Để được vãng sinh về cõi Tịnh Độ rất dễ dàng không phải là do chúng ta có nhiều công đức mà do chúng ta được nương vào nguyện lực và lòng từ bi vô bờ của Đức Phật A Di Đà. Và bản thân chúng ta cũng phải có một chút thiện nghiệp. Đó chính là trong tâm thức của người phật tử tu theo Đại Thừa. Cho nên việc vãng sinh về cõi Tịnh Độ của Đức Phật A Di Đà không chỉ là một hành trình tâm linh mà còn là một biểu tượng của lòng từ bi và sự giải thoát. Đức Phật A Di Đà, với nguyện lực và lòng từ bi vô bờ, đã tạo ra một cõi Tịnh Độ nơi mọi chúng sinh có thể đạt được khi có giác ngộ, tâm an lành, bất kể bạn có bao nhiêu công đức hay thiện nghiệp.
Cõi Tịnh Độ của Đức Phật A Di Đà được mô tả là một không gian tinh khiết, nơi mọi lo âu và khổ đau đều được giải thoát. Đây là một quan niệm đẹp đẽ, phản ánh niềm tin vào sự cứu rỗi và sự thấu hiểu sâu sắc về quy luật nhân quả trong Phật giáo, rất gần giống Thiên Đường của Thiên Chúa Giáo. Đức Phật A Di Đà, qua hàng vô số kiếp thực hành miên mật và tích lũy vô lượng công đức, đã thực hiện tâm nguyện của mình, mở ra cánh cửa của cõi Tịnh Độ cho tất cả chúng sinh. Qua việc cúng dường và trì tụng, người theo Phật giáo đại thừa không chỉ tìm kiếm sự an lành cho bản thân và gia đình mà còn hướng tới việc chia sẻ công đức này với tất cả chúng sinh, mong muốn mọi người đều có thể đạt được hạnh phúc và giác ngộ. Đây là một thông điệp mạnh mẽ về sự liên kết giữa cá nhân và cộng đồng, giữa hành động thiện và kết quả viên mãn của việc làm thiện lánh ác.
Chúng ta biết rằng chư Phật đều có cõi Tịnh độ riêng của các ngài. Sau này khi chúng ta thành Phật, chúng ta cũng sẽ có cõi Tịnh độ của mình. Các cõi Tịnh độ đều có đặc điểm riêng khác nhau tùy thuộc tâm nguyện của vị Phật đó khi Ngài còn là một vị Bồ tát. Nếu xét trên quan điểm của Đại Thừa Phật giáo, Đức Phật A Di Đà cũng từng là một vị Bồ tát, Ngài đã tích lũy vô lượng công đức, thực hành sáu Ba La Mật, tịnh hóa và thiền định trong vô số kiếp. Khi chúng ta cúng dường đèn, chúng ta thường chỉ hồi hướng cho sức khỏe, may mắn và sự an lành cho bản thân và gia đình. Đối với Đức Phật A Di Đà, mỗi khi Ngài cúng dường đèn hay tu tập, Ngài thường cầu nguyện nương công đức đó để thành tựu Phật quả vì lợi ích của hết thảy hữu tình và tạo ra cõi Tịnh độ A Di Đà với tất cả các phẩm chất như các cõi Tịnh độ khác mà thậm chí một chúng sinh phàm tình chưa phải là Bồ Tát, chưa giác ngộ và còn mang nhiều bất thiện nghiệp, nhờ nguyện lực của Ngài, vẫn có thể được sinh lên cõi Tịnh Độ A Di Đà.
Nhưng phải chăng nói như thế có nghĩa là chúng ta không cần làm gì mà chỉ đợi Đức Phật A Di Đà đến đón? Điều đấy rất sai, rất tà kiến bởi trái với luật nhân quả. Chúng ta phải tự tạo ra các điều kiện nhân quả để đón nhận sự gia trì của Đức Phật A Di Đà. Ví dụ một giọt nước cũng có thể giúp chúng ta giải cơn khát. Nhưng để uống được nước, chúng ta phải có điều kiện là có miệng. Con người không thở được trong nước không phải vì trong nước không có oxy. Loài cá vẫn có thể thở và sống dưới nước vì trong nước vẫn có oxy. Còn chúng ta không có nghiệp thở được trong nước. Tương tự như vậy, sự gia trì, nguyện lực của Đức Phật A Di Đà vẫn luôn sẵn đủ, vãng sinh về cõi Tịnh Độ của Ngài không khó nhưng vẫn cần có một số nhân duyên nhất định.
Theo giáo lý của Phật giáo Đại thừa, khái niệm Tịnh độ, đặc biệt là Tịnh độ phương Tây của Đức Phật A Di Đà, giữ một vị trí quan trọng. Nó không chỉ đại diện cho một đích đến mà còn là một hành trình hướng tới sự giác ngộ và lòng từ bi đối với tất cả chúng sinh.
Điều kiện đầu tiên để mong cầu vãng sinh Tịnh Độ là niềm tin vững chắc vào Đức Phật A Di Đà và Tịnh Độ của Ngài. Niềm tin này không mù quáng mà dựa trên sự hiểu biết và tin tưởng vào lời dạy của Đức Phật. Những người sùng đạo thường bày tỏ lòng sùng mộ của mình bằng những lời cầu nguyện và cúng dường, hướng mặt về hướng Tây, tượng trưng cho khát vọng được vãng sinh về Tịnh độ.
Điều kiện thứ hai liên quan đến việc thực hành quán tưởng. Các Phật tử được khuyến khích chiêm ngưỡng hình ảnh và mô tả về Tịnh Độ như chi tiết trong Kinh A Di Đà. Việc thực hành này giúp phát triển một tâm trí sáng suốt và tập trung, điều cần thiết cho sự tiến bộ tâm linh.
Điều kiện thứ ba là trau dồi tâm Bồ đề, ước nguyện đạt được giác ngộ vì lợi ích của tất cả chúng sinh. Ý định vị tha này giúp phân biệt Tịnh độ với khái niệm thiên đường trong các tôn giáo khác. Trong Phật giáo, đạt tới Tịnh Độ không phải là mục tiêu cuối cùng mà là phương tiện để đạt đến mục đích. Nó cung cấp những điều kiện hoàn hảo để thực hành Pháp, tiến bộ trên con đường giác ngộ và cuối cùng trở lại thế giới Ta Bà để giúp đỡ người khác.
Tóm lại, Tịnh Độ của Đức Phật A Di Đà không chỉ là một nơi chốn; đó là một lý tưởng tâm linh thể hiện bản chất của Phật giáo Đại thừa - lòng từ bi vị tha và theo đuổi sự giác ngộ vì lợi ích của tất cả chúng sinh. Nó dạy chúng ta rằng cuộc hành trình của chúng ta không kết thúc với sự cứu rỗi cá nhân mà tiếp tục với lời nguyện trợ giúp tất cả chúng sinh trên con đường giải thoát. Theo quy luật nhân quả và quy luật về nghiệp, chúng ta có thể hiểu rằng việc thực hành trì tụng chân ngôn Đức Phật A Di Đà có thể giúp chúng ta viên mãn, thành tựu như thế nào. Cõi Tịnh Độ không chỉ là một khái niệm tâm linh mà còn là một mục tiêu hướng tới, một nơi mà mọi người đều có thể tìm thấy sự bình yên và hòa nhập. Đó là một lời nhắc nhở về sức mạnh của lòng từ bi và nguyện lực, và là một nguồn cảm hứng cho những ai tìm kiếm sự giải thoát và an bình nội tâm thì chắc chắn rằng chúng ta sẽ được vãng sinh về cõi Tịnh độ của Đức Phật A Di Đà.
Thiên Lan phỏng theo pháp thoại Đức Nhiếp Chính Vương Gyalwa Dokhampa
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét