Phật không dạy một “hệ thống giáo lý” nào, cũng không trao cho ai “công thức sẵn có”. Ngài chỉ trao một cách nhìn, một chiếc chìa khóa để mở cửa thực tại. Khi cánh cửa ấy mở ra, mỗi người sẽ tự thấy chân lý bằng chính con mắt của mình.
Giống như một người sống trong bóng tối từ nhỏ — ta không thể giải thích cho họ hiểu ánh sáng là gì. Phật không tranh luận về ánh sáng, Ngài chỉ giúp ta chữa lành đôi mắt, để tự mình thấy.
Đó chính là chánh pháp (dhamma): không phải lý thuyết, mà là trải nghiệm trực tiếp.
Không có “thời đặc biệt” cho giác ngộ
Phật dạy rằng không có thời đại nào cao hay thấp cho sự giác ngộ. Chân lý không phụ thuộc vào thời gian. Người tìm kiếm thật sự — dù sống ở thời Phật hay thời nay — vẫn có thể chứng ngộ.
Thời gian không tốt cũng không xấu. Nó trung tính như bầu trời: ai muốn bay sẽ được nâng đỡ, ai không muốn thì vẫn đứng yên. Chứng ngộ không tùy thuộc vào một thời điểm nào nhất định mà tùy vào khát vọng tỉnh thức trong mỗi người.
Niềm tin thanh thản trong tâm là gốc của giác ngộ. Đức Phật gọi “niềm tin” là shraddha, không phải tin mù quáng, mà là niềm tin vào chính mình, là lòng tin cậy nơi sự sống. Người sợ hãi đi tìm chỗ nương tựa; người có niềm tin biết buông bỏ và đi theo sự hiện hữu trong cuộc sống giống như dòng nứoc của con sông trôi chảy bình lặng.
Niềm tin thật sự không ồn ào, không chọn lựa, mà sinh ra từ sự tĩnh lặng sâu bên trong. Khi tâm đã lặng, mọi quyết định tự nhiên nở hoa — không do ta chọn, mà như được bàn tay Thượng đế thì thầm chọn thay ta.
Câu chuyện buông bỏ chiếc đò khi qua sông là một điển hình cho sự giác ngộ. Phật dạy: “Pháp của ta như chiếc đò giúp qua sông. Qua sông rồi, đừng vác đò lên vai.” Mọi pháp tu, mọi phương tiện, kể cả thiền, mật tông hay cầu nguyện — chỉ là con đường tạm để ta đi. Khi đã thấy bờ bên kia, hãy buông cả con đò, buông cả ý niệm '"đã vệ đã đến" ( thiền sư Nhất Hạnh).
Ngay cả cái “trống rỗng” cũng phải bỏ, vì còn bám vào trống rỗng thì vẫn là chấp. Chứng ngộ không phải là điều để nắm giữ, mà là sự tan biến hoàn toàn của người nắm giữ.
Hương vị sau cùng cúa giác ngộ chính là khi tâm ta mọi bám víu đều rơi rụng — kể cả ý niệm “ta đang chứng ngộ” — chỉ còn lại sự tĩnh lặng thuần khiết, nơi người, ta, pháp, thời gian đều tan biến.
Đó là hương vị của chứng ngộ:
không rực rỡ, không huyền bí,
chỉ là sự im lặng viên mãn của hiện hữu.
Sự tồn tại được phản chiếu trọn vẹn nơi Đức Phật.
Ngài không hành động, không sáng tạo, không can thiệp — chỉ an nhiên như tấm gương phản chiếu vạn pháp. Phật không có triết lý để thuyết giảng, không có học thuyết để truyền bá. Sự sống tự thân là triết lý của Ngài; chính tồn tại là kinh điển của Ngài.
Cái “ta” nơi Ngài đã tan biến, và trong sự vắng bóng ấy, Ngài trở thành tấm gương tuyệt đối của chân như. Bồ Tát đang ở ngưỡng của tấm gương đó. Khi lòng từ khởi lên, tạo nên dòng tâm mới — chittopad — vị ấy dừng lại trên bờ này, giữa dòng sinh tử, chỉ vì bi nguyện sâu dày.
Đó là điều kỳ diệu: một bậc đã vượt ngoài thế gian, mà vẫn ở trong thế gian; người đã rời khỏi mọi ràng buộc, mà vẫn hiện thân giữa con người.
Phép mầu ấy không phải là sự can thiệp của thần linh, mà là biểu hiện tự nhiên của từ bi – nơi chân như chạm vào cõi đời.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét