Chủ Nhật, 15 tháng 6, 2025

Biết Trách Ai Đây?

 Khi đọc xong bài viết “Biết Trách Ai Đây?” của sư Toại Khanh là một tùy bút đậm chất suy tư, chất chứa nỗi niềm trước cảnh đời éo le, những trái ngang trong nhân tình thế thái, đồng thời đan xen chiều sâu của tư tưởng Phật giáo về luân hồi, nghiệp báo và lòng từ bi. Dưới đây là bản viết lại với văn phong mạch lạc, truyền cảm và dễ tiếp cận hơn, nhằm giúp người đọc đại chúng hoặc người mới học đạo như tôi có thể tiếp nhận và đồng cảm sâu sắc hơn hy vọng vẫn giữ nguyên ý từ với nội dung như sư Toại Khanh muốn truyền đạt. Các bạn có thể vào trang web của sư để đọc nguyên văn của sư như khi sư đang thuyết giảng vậy 


Mấy hôm nay, tôi tình cờ đọc vài trang báo mạng khiến lòng chùng xuống. Thật khó tin khi người ta có thể quay ngoắt thái độ nhanh đến thế: từ hết lời ca ngợi khi còn "cùng chiếu", bỗng chốc quay sang dè bỉu, chì chiết nhau khi chẳng còn lợi lộc gì ràng buộc. Đời người sao buồn đến vậy? Đã từng quý nhau, lẽ nào không thể giữ một chút nghĩa tình, dù không còn đồng hành?

Nhớ ngày xưa, khách giang hồ chỉ cần một chén rượu là dám thề sống chết có nhau. Còn bây giờ, lời thề cũng chóng vơi như giọt sương mai. Chẳng trách sao bao bi kịch cổ tích – từ chuyện An Dương Vương và Mỵ Châu, đến Kiều Phong và A Châu – đều lặp lại cái kết đau lòng vì những hiểu lầm, phản bội, nghi kỵ.

Tôi lại nhớ đến một câu chuyện trong kinh Phật: một đêm nọ, vị lão tăng vô tình làm mù mắt người học trò – một vị sa-di đã chứng quả La-hán – chỉ vì chiếc cán quạt lỡ chạm trúng. Biết mình gây ra tai họa, vị thầy hối hận khôn nguôi, nhưng người đệ tử chỉ nhẹ nhàng đáp: "Thưa thầy, đó không phải lỗi của thầy, mà là khổ thân trầm luân, có thân là có nạn." Một câu nói đơn sơ mà bao trùm cả nỗi thống khổ của kiếp người.

Trong kinh điển Nam Truyền, không thiếu những câu chuyện như thế: Tôn giả Mục-kiền-liên từng đọa làm ác ma, hành hạ cha mẹ chỉ vì nghe lời người vợ độc ác. Hay thiên chủ Tự Tại từng phát tâm cúng dường Phật Ca-diếp, lại quay sang ganh ghét Phật Cồ-đàm, tìm đủ cách quấy nhiễu. Và cả Đề-bà-đạt-đa – người tu hành suốt hai Tăng-kỳ kiếp – cuối cùng vẫn âm mưu sát hại Phật Thích-ca. Những nhân vật này cho thấy rõ: dù là bậc tu hành, nếu còn trong luân hồi thì vẫn có thể lầm lỗi, vẫn bị cuốn vào vòng xoáy thiện ác.

Tôi theo Phật giáo Nam Truyền, nên ít khi nhắc tới khái niệm “Phật tánh” của Bắc Phái. Nhưng trong lòng vẫn tin: ai cũng có khả năng giác ngộ. Đã từng qua vô lượng kiếp luân hồi, ai chưa từng là bậc hiền nhân, và cũng ai chưa từng làm kẻ ác? Thiện và ác như hai dòng năng lượng song hành trong mỗi người. Chúng không chỉ đối nghịch mà đôi khi còn sinh ra nhau – như sáng với tối, nóng với lạnh. Và cũng bởi vậy, chỉ khi vượt khỏi cả thiện lẫn ác thì mới thoát khỏi luân hồi, mới đạt được giải thoát.

Có lúc tôi nghĩ về Bồ-tát Thường Bất Khinh – vị Bồ-tát cả đời chỉ biết chắp tay cung kính với mọi người, vì thấy ai rồi cũng có thể thành Phật. Tôi cũng nhớ đến Bồ-tát Thường Đề – người chỉ biết khóc thương chúng sinh, áo ngực ướt đẫm vì bi mẫn khổ đau nhân thế. Hai hình ảnh ấy – một người luôn tin vào Phật tính trong mọi loài, một người khóc mãi vì lòng từ bi không thể nguôi – khiến tôi kính phục vô cùng. Dù là Nam hay Bắc truyền, thì tinh thần từ bi và trí tuệ vẫn luôn là cốt lõi của đạo Phật.

Vậy đó, mấy hôm nay tôi cũng muốn học theo ngài Thường Bất Khinh, để tiếp tục yêu thương, bao dung với đời. Nhưng rồi lại có lúc lòng chợt mềm, chỉ muốn bật khóc như ngài Thường Đề. Nhìn quanh đâu cũng thấy sự đời trái ngang, tình người chênh vênh, lòng tin mong manh quá đỗi. Có khi chợt thấy nhớ một điều gì đó mơ hồ, bâng khuâng, không rõ tên – như một câu vọng cổ nghèn nghẹn giữa chốn đời hư ảo.


Phải rồi, biết trách ai đây?

Thứ Bảy, 14 tháng 6, 2025

Trân quý kiếp người – Nhận thức để sống có ý nghĩa hơn

Có những lúc, giữa dòng đời bận rộn, ta nên dừng lại để tự hỏi: Mình đang làm gì với kiếp người quý giá này?

Theo lời dạy của Đức Phật, được làm người là một cơ hội vô cùng hy hữu và quý báu. Không phải ai cũng có được điều kiện như chúng ta hôm nay – có trí tuệ, có thân thể lành lặn, có khả năng phân biệt đúng sai, và đặc biệt, có cơ hội tiếp cận giáo pháp. Nhưng cơ hội này không kéo dài mãi mãi.

Vô thường là sự thật đầu tiên ta nên suy ngẫm. Mỗi hơi thở đi qua là một giây phút ít lại trong cuộc đời. Cái chết không hẹn trước, và chẳng ai biết ngày mai điều gì sẽ đến. Nếu ta cứ mãi đắm chìm trong lo toan, hưởng thụ hay giận hờn, thì liệu ta có đang phung phí cuộc sống quý báu này?

Thêm vào đó, luật nhân quả là điều không thể tránh khỏi. Mỗi hành động, lời nói, suy nghĩ hôm nay sẽ tạo ra kết quả cho tương lai – không chỉ trong đời này mà còn trong những đời sau. Nếu sống theo sự thiếu hiểu biết và vô minh, ta đang tự tạo ra khổ đau cho chính mình.

Đức Phật cũng chỉ ra rằng, luân hồi – vòng sinh tử lặp đi lặp lại – là chuỗi dài những khổ đau vì ta không làm chủ được nơi mình sẽ tái sinh. Nếu không chuyển hóa tâm thức ngay trong đời này, ta sẽ tiếp tục trôi lăn trong những cõi giới đầy bất an, bị dẫn dắt bởi nghiệp lực cũ.

Thân người tuy quý, nhưng không bền lâu. Hơi thở ra không chắc có hơi thở vào. Cái chết không hẹn trước, không đợi già mới đến, không đợi bệnh mới hiện. Do vậy, người hành giả chân chánh phải luôn quán niệm về vô thường, để thức tỉnh khỏi những mê lầm, buông bỏ sự tham đắm, biết tận dụng thời gian còn lại mà tinh tấn hành trì.

Kế đến, cần quán chiếu về nhân quả. Tất cả những gì ta đang trải nghiệm trong đời sống này—thành công hay thất bại, vui hay khổ—đều không nằm ngoài luật nhân quả. Hành vi của thân, khẩu, ý đều để lại dấu ấn, đưa đến quả báo tương ứng trong hiện tại và vị lai. Không một hành động nào mất đi, dù nhỏ như sợi tóc. Nếu không quán sâu sắc điều này, ta sẽ tiếp tục sống theo vô minh, để rồi tạo nghiệp xấu, phải chịu những quả báo khổ đau, không chỉ trong kiếp này mà còn trong vòng luân hồi bất tận.

Luân hồi là dòng chảy bất tận của sinh tử, nơi mà chúng sanh trôi lăn do nghiệp lực dẫn dắt, không có chủ quyền trong việc sinh về đâu. Một khi tái sinh không tự chủ, thì phần lớn chỉ là rơi vào những cảnh giới khổ đau. Càng trôi lăn lâu dài trong luân hồi, càng khó có cơ hội tu học và giải thoát.

Vì vậy, người có trí phải quán sát sâu xa rằng: nếu ta thấy được thân người là quý báu, nếu ta thật sự ý thức rằng cái chết đang đến từng sát-na, nếu ta hiểu rõ hành vi của mình chính là nguyên nhân của mọi kết quả trong đời sống, và nếu ta nhận ra rằng tái sinh luân hồi là bất ổn và đầy hiểm nguy—thì tâm ta sẽ khởi lên sự khẩn thiết hướng về Pháp.

Vì vậy, khi ta thật sự trân quý kiếp người, nhận ra cái chết là điều chắc chắn nhưng thời điểm thì bất định, hiểu rằng mọi hành vi đều gieo nhân cho tương lai, và thấy rõ sự nguy hiểm của luân hồi vô tận, thì tự nhiên ta sẽ hướng tâm về con đường thực tập – sống chánh niệm, hành trì đạo đức, và tìm đến ánh sáng của giáo pháp để chuyển hóa khổ đau.

Thứ Năm, 12 tháng 6, 2025

CÁCH NHÌN CUỘC ĐỜI DƯỚI GÓC NHÌN PHẬT GIÁO

Khi bước vào con đường học Phật, có lẽ ai trong chúng ta cũng từng tự hỏi: Phật pháp có ý nghĩa gì trong đời sống hằng ngày của mình? Liệu việc nghe pháp, tụng kinh, hành thiền có thật sự giúp ta sống tốt hơn, nhẹ nhàng hơn không? Hay đó chỉ là một thứ “thú vui tinh thần” để tạm quên đi những phiền muộn?

Thật ra, theo tinh thần Phật giáo Tây Tạng, việc tu học không phải để trốn tránh cuộc đời, mà là để hiểu rõ cuộc đời – để sống sáng suốt hơn, từ bi hơn, và an nhiên hơn. Pháp Phật không nằm ngoài cuộc sống. Ngược lại, pháp là để thực hành giữa cuộc đời, giữa những lúc bận rộn, áp lực, khổ đau, hay ngay cả trong những niềm vui nho nhỏ.

Đức Phật dạy những gì đơn giản nhất nhưng lại thiết thực nhất bao gồm một bài kệ ngắn thường được tụng trước các buổi giảng pháp Tây Tạng có câu:


Không làm các điều ác,

Siêng làm các việc lành,

Giữ tâm ý thanh tịnh –

Đó là lời chư Phật.


Ba câu kệ ấy gói trọn vào tinh thần tu học.


Không làm điều ác – tức là đừng làm tổn thương ai, kể cả chính mình.


Làm việc lành – là sống tử tế, rộng lòng, mang lại lợi ích cho người khác.


Giữ tâm ý thanh tịnh – là biết điều phục cảm xúc, suy nghĩ, không để tâm mình chạy theo sân hận, tham lam, lo âu, si mê.


Cốt lõi của đạo Phật là chuyển hóa nội tâm, vì tâm là gốc của tất cả hành động, lời nói, ý nghĩ. Nếu tâm trong sáng thì cuộc sống cũng sẽ dần sáng trong theo.


Ngoài ra sống theo luật nhân quả – không phải để phán xét, mà để hiểu và chuyển hóa. Trong đạo Phật, đạo đức không đến từ sợ hãi luật lệ hay hình phạt từ một đấng nào đó. Mà đạo đức dựa trên hiểu biết nhân quả: làm gì sẽ dẫn đến điều gì. Khi ta làm điều gây tổn hại – cho mình hay cho người – thì hậu quả khổ đau sẽ đến, không phải vì "bị phạt", mà vì đó là quy luật tự nhiên.


Do vậy, điều quan trọng không phải là tự trách móc mình khi lỡ làm điều gì sai, mà là hiểu vì sao mình hành xử như vậy – do vô minh, do sợ hãi, do thói quen? Khi hiểu rõ thì ta mới có thể sửa đổi. Học Phật là học để thấu hiểu và buông bỏ những điều mê lầm đang chi phối mình.

Người học Phật phải phân biệt giữa ảo tưởng và thực tại – học nhìn bằng con mắt tỉnh thức. Đức Dalai Lama thường nhắc đến hai sự thật mà người học Phật cần nhận ra – gọi là nhị đế:


Một là sự thật tương đối – tức những điều mà tâm vọng tưởng ta cho là thật (ví dụ: “Tôi vô dụng”, “Không ai thương tôi”, “Món ăn cháy là thảm họa”…).


Hai là sự thật tuyệt đối – đó là mọi thứ đều do nhân duyên mà sinh khởi, không có gì tồn tại độc lập, bền vững.


Ví dụ: khi bị kẹt xe, tâm ta có thể bực bội, cho rằng "thật tồi tệ", “không ai khổ như mình”. Nhưng thật ra, chuyện kẹt xe là do giờ cao điểm, đâu phải lỗi của riêng mình? Khi nhận ra như vậy, ta không bị cuốn theo cảm xúc tiêu cực nữa.


Học Phật là học nhìn cuộc đời bằng con mắt thực tế, không phóng đại, không huyễn hoặc – giống như hiểu rằng mọi thứ chỉ như bong bóng, như sương mai, như giấc mộng. Có đó, rồi tan biến. Và vì vậy, ta không cần phải đau khổ vì chúng quá lâu.


Trên thực tế tu không phải để trốn đời, mà để hiểu và sống trọn vẹn hơn. Cho nên thực tập tu học Phật Pháp một điều rất quan trọng: Pháp Phật là để giúp mình sống giữa đời một cách an lành hơn, không phải để tránh né hay đóng khung cuộc sống. Nếu thấy mình khổ, thấy tâm bất an – đó không phải vì mình kém cỏi, mà là vì mình chưa đủ hiểu sâu và chưa biết cách tháo gỡ. Và Phật pháp là con đường giúp ta tháo gỡ từng nút thắt một cách từ bi và trí tuệ.


Tóm lại:


Hãy sống có ý thức, tránh điều xấu ác, làm điều thiện lành.


Hãy điều phục tâm mình bằng sự tỉnh giác.


Hãy buông bỏ những ảo tưởng và quay về với thực tại.


Hãy học nhìn mọi chuyện bằng con mắt nhân duyên – và từ đó, mở lòng, bớt khổ, thêm hiểu.


Đó chính là cách nhìn cuộc đời từ quan điểm đạo Phật – giản dị, thực tế, và đầy yêu thương qua lăng kính của Phật Giáo Tây Tạng.

Thứ Tư, 11 tháng 6, 2025

Tỉnh thức là con đường dẫn đến sự sống – Osho

Một trong những điều quan trọng nhất cần hiểu về con người là con người đang ngủ. Ngay cả khi anh ta nghĩ mình đang tỉnh, anh ta vẫn không tỉnh. Sự tỉnh thức của anh ta rất mong manh; sự tỉnh thức của anh ta quá nhỏ bé đến nỗi không quan trọng chút nào. Sự tỉnh thức của anh ta chỉ là một cái tên đẹp, nhưng hoàn toàn trống rỗng.

Bạn ngủ vào ban đêm, bạn ngủ vào ban ngày; từ khi sinh ra cho đến khi chết, bạn liên tục thay đổi các kiểu ngủ của mình, nhưng bạn không bao giờ thực sự tỉnh thức. Chỉ cần mở mắt ra, đừng tự lừa dối mình rằng bạn đang tỉnh thức. Trừ khi đôi mắt bên trong mở ra, trừ khi bên trong bạn tràn ngập ánh sáng, trừ khi bạn có thể nhìn thấy chính mình, bạn là ai, đừng nghĩ rằng bạn đang tỉnh thức.

Đó là ảo tưởng lớn nhất mà con người đang sống. Và một khi bạn chấp nhận rằng mình đã tỉnh thức, thì không có vấn đề gì phải nỗ lực để tỉnh thức.

Điều đầu tiên thấm sâu vào trái tim bạn là bạn đang ngủ, hoàn toàn ngủ. Bạn đang mơ, ngày này qua ngày khác. Đôi khi bạn mơ với đôi mắt mở và đôi khi nhắm, nhưng bạn đang mơ, bạn là một giấc mơ. Bạn vẫn chưa phải là hiện thực.

Và tất nhiên, trong giấc mơ, bất cứ điều gì bạn làm đều vô nghĩa, bất cứ điều gì bạn nghĩ là vô nghĩa, bất cứ điều gì bạn chiếu rọi vẫn là một phần của giấc mơ và không bao giờ cho phép bạn nhìn thấy điều thực sự là. Do đó, Đức Phật nhấn mạnh... và không chỉ Đức Phật Gautama mà tất cả các vị Phật đều nhấn mạnh vào một điều duy nhất: Hãy tỉnh thức! Liên tục, trong nhiều thế kỷ, toàn bộ giáo lý của họ có thể được gói gọn trong một từ duy nhất: Hãy tỉnh thức!

Và họ đã thiết kế các phương pháp, chiến lược, họ đã tạo ra các bối cảnh và không gian, và các trường năng lượng mà bạn có thể bị sốc để nhận thức. Đúng vậy, trừ khi bạn bị sốc, bị lay động đến tận gốc rễ, bạn sẽ không tỉnh dậy. Giấc ngủ đã kéo dài quá lâu, nó đã chạm đến tận cốt lõi của bản thể bạn; bạn đã đắm chìm trong giấc ngủ. Mỗi tế bào trong cơ thể bạn và mỗi sợi thần kinh trong tâm trí bạn đều tràn ngập giấc ngủ. Đây không phải là một hiện tượng nhỏ. Do đó, cần phải nỗ lực rất nhiều để cảnh giác, để chú ý, để cảnh giác, để trở thành một nhân chứng.


Nếu về bất kỳ một chủ đề duy nhất nào mà tất cả các vị Phật trên thế giới đều đồng ý, thì đây chính là chủ đề: con người như hiện tại, đang ngủ, và con người như họ nên như vậy, nên tỉnh thức. Tỉnh thức là mục tiêu, và tỉnh thức là hương vị của tất cả những lời dạy của họ. Zarathustra, Lão Tử, Chúa Jesus, Đức Phật, Bahauddin, Kabir, Nanak — tất cả những người đã giác ngộ đều giảng dạy một chủ đề duy nhất, bằng nhiều ngôn ngữ khác nhau, bằng nhiều ẩn dụ khác nhau, nhưng bài hát của họ thì giống nhau. Cũng giống như biển có vị mặn, dù biển được nếm từ phương bắc hay phương đông hay phương tây, biển luôn có vị mặn — hương vị của Phật quả là tỉnh thức.

Nhưng bạn sẽ không nỗ lực nếu bạn cứ tin rằng mình đã tỉnh thức; khi đó không cần phải nỗ lực nữa. Tại sao phải bận tâm? Và bạn đã tạo ra các tôn giáo, các vị thần, lời cầu nguyện, nghi lễ, từ những giấc mơ của mình — các vị thần của bạn cũng là một phần trong giấc mơ của bạn như bất kỳ thứ gì khác. Chính trị là một phần trong giấc mơ của bạn, tôn giáo là một phần trong giấc mơ của bạn, thơ ca, hội họa, nghệ thuật của bạn — bất kể bạn làm gì, vì bạn đang ngủ, bạn đều làm theo trạng thái tâm trí của riêng mình.

Kinh thánh nói rằng Chúa tạo ra con người theo hình ảnh của chính Người — sự thật có vẻ hoàn toàn ngược lại: con người đã tạo ra Chúa theo hình ảnh của chính Người. Các vị thần của bạn là giả dối vì bạn là giả dối. Tôn giáo của bạn là giả tạo vì bạn là giả tạo. Kinh thánh của bạn không thể có bất kỳ ý nghĩa nào vì bạn không có bất kỳ ý nghĩa nào.

Hai vị linh mục đang chơi gôn. Vị linh mục trẻ tuổi đánh trượt một cú đánh dễ dàng và nói, "Chết tiệt!" Vị linh mục lớn tuổi hơn mắng mỏ ông ta vì điều này, nói rằng nếu ông ta tiếp tục chửi thề như vậy, Chúa chắc chắn sẽ giáng cho ông ta một đòn sấm sét. Họ tiếp tục chơi và vị linh mục trẻ tuổi đánh trượt một cú đánh nữa, và một lần nữa nói, "Chết tiệt!"

Bầu trời đột nhiên mở ra: một tia sét lóe lên và đánh chết vị linh mục lớn tuổi hơn. Có một khoảng dừng, và giọng nói từ thiên đường vang lên với giọng sấm sét, "Chết tiệt!"

Các vị thần của bạn không thể khác với bạn. Ai sẽ tạo ra chúng? Ai sẽ tạo hình, tạo màu và tạo dáng cho chúng? Bạn tạo ra chúng, bạn tạo hình chúng; chúng có mắt giống bạn, mũi giống bạn — và trí óc giống bạn! Chúa trong Cựu Ước nói, "Ta là một vị thần rất hay ghen!" Vậy ai đã tạo ra vị thần hay ghen này? Chúa không thể ghen. Và nếu Chúa ghen, thì ghen có gì sai? Nếu ngay cả Chúa cũng ghen, tại sao bạn lại bị cho là làm điều gì đó sai khi bạn ghen? Vậy thì ghen là thiêng liêng.

Chúa trong Cựu Ước nói, "Ta là một vị thần rất hay giận dữ! Nếu các ngươi không tuân theo các điều răn của Ta, Ta sẽ hủy diệt các ngươi. Các ngươi sẽ bị ném vào lửa địa ngục mãi mãi. Và vì Ta rất hay ghen", Chúa nói, "đừng thờ phụng bất kỳ ai khác. Ta không thể chịu đựng được điều đó".

Ai đã tạo ra một vị thần như vậy? Chắc hẳn là vì chính sự ghen tị, vì chính sự tức giận của chúng ta mà chúng ta đã tạo ra hình ảnh này.

Một người Do Thái gặp nhiều xui xẻo đi vào rừng và cất tiếng cầu nguyện và chỉ trích. "Ôi, Chúa ơi", anh ta vừa khóc vừa hỏi trời, "chẳng phải con luôn là một người Do Thái tốt sao? Chẳng phải con luôn bố thí, ngay cả với những tên goyim khốn kiếp đó sao? Chẳng phải con đã nuôi dạy gia đình mình tử tế sao? Không bao giờ uống rượu, chửi thề, cờ bạc; không có phụ nữ xấu, không gì cả! Tại sao Chúa lại làm thế với con? Tại sao? Tại sao?"

Một đám mây đen đột nhiên xuất hiện trên đầu, và một giọng nói khủng khiếp đáp lại, "Ngươi làm ta tức điên!"

Chắc chắn Chúa không thể khác với bạn. Đó là hình ảnh phản chiếu của bạn; đó là cái bóng của bạn. Nó phản chiếu bạn và không ai khác. Đó là lý do tại sao có rất nhiều vị thần trên thế giới. Người Hindu có một ý niệm nhất định về Chúa — ý niệm của người Hindu — nó phản ánh tâm trí của người Hindu.

Nếu bạn quay lại kinh sách của người Hindu, bạn sẽ ngạc nhiên. Bạn sẽ không thể tin được những vị thần mà người Hindu đã tạo ra — rất gợi dục. Ngoại tình rất phổ biến giữa các vị thần Hindu, và họ không chỉ chơi trò ngoại tình trong thiên đường Hindu, họ thậm chí không thể rời khỏi trái đất một mình; họ cũng đến trái đất, để cưỡng hiếp phụ nữ, để quyến rũ những người phụ nữ giản dị. Họ thậm chí không để vợ của những nhà tiên tri vĩ đại được yên. Và vì họ có sức mạnh vô hạn nên họ thậm chí có thể xuất hiện như những người chồng; họ có thể trông giống như những người chồng. Và những người phụ nữ không biết ai đang ẩn sau vẻ ngoài đó.

Ai đã tạo ra những vị thần này? — chắc hẳn là một tâm trí rất ham muốn tình dục.

Và cũng giống như trường hợp của tất cả các vị thần khác của tất cả các tôn giáo khác. Chính vì lý do này mà Đức Phật không bao giờ nói về Chúa. Ngài nói: “Nói về Chúa với những người đang ngủ có ích gì? Họ sẽ lắng nghe trong khi ngủ. Họ sẽ mơ về bất cứ điều gì được nói với họ, và họ sẽ tạo ra các vị thần của riêng họ — điều đó hoàn toàn sai lầm, hoàn toàn bất lực, hoàn toàn vô nghĩa. Tốt hơn là không nên có những vị thần như vậy”.

Đó là lý do tại sao Đức Phật không quan tâm đến việc nói về các vị thần. Toàn bộ mối quan tâm của ngài là đánh thức bạn.

Người ta kể về một vị thầy Phật giáo giác ngộ đang ngồi bên bờ sông vào một buổi tối, thưởng thức âm thanh của dòng nước, âm thanh của gió thổi qua những hàng cây... Một người đàn ông đến và hỏi ông, "Ông có thể nói cho tôi biết bản chất của tôn giáo của ông bằng một từ không?"

Vị thầy vẫn im lặng, hoàn toàn im lặng, như thể ông không nghe thấy câu hỏi. Người hỏi nói, "Ông bị điếc hay sao vậy?"

Vị thầy nói, "Ta đã nghe câu hỏi của ông, và ta cũng đã trả lời rồi! Sự im lặng chính là câu trả lời. Ta vẫn im lặng — khoảng dừng đó, khoảng thời gian đó, chính là câu trả lời của ta."

Người đàn ông nói, "Ta không thể hiểu được một câu trả lời bí ẩn như vậy. Ông không thể nói rõ hơn một chút sao?"

Vì vậy, vị thầy đã viết trên cát chữ "thiền" bằng những chữ cái nhỏ bằng ngón tay của mình. Người đàn ông nói, "Bây giờ tôi có thể đọc được rồi. Nó khá hơn một chút so với lúc đầu. Ít nhất thì tôi cũng có một từ để suy ngẫm. Nhưng ông không thể nói rõ hơn một chút sao?"

Vị thầy lại viết "thiền". Tất nhiên, lần này ông viết chữ to hơn. Người đàn ông cảm thấy hơi xấu hổ, bối rối, bị xúc phạm, tức giận. Ông nói, "Lại viết thiền sao? Ông không thể nói rõ hơn cho tôi một chút sao?"

Và vị thầy viết bằng chữ rất to, chữ hoa, "THIỀN".

Người đàn ông nói, "Có vẻ như ông điên rồi".

Vị thầy nói, "Tôi đã xuống rất nhiều rồi. Câu trả lời đầu tiên là câu trả lời đúng, câu thứ hai không đúng lắm, câu thứ ba thậm chí còn sai hơn, câu thứ tư đã sai rất nhiều" — bởi vì khi bạn viết "THIỀN" bằng chữ hoa, bạn đã biến nó thành một vị thần.

Đó là lý do tại sao từ "Thượng đế" được viết hoa "G". Bất cứ khi nào bạn muốn biến một thứ gì đó trở nên tối cao, tuyệt đối, bạn hãy viết nó bằng chữ hoa.

Vị thầy nói, "Tôi đã phạm tội rồi". Ông xóa hết những từ đã viết, và nói, "Xin hãy lắng nghe câu trả lời đầu tiên của tôi - chỉ khi đó tôi mới là sự thật".

Sự im lặng là không gian mà người ta thức tỉnh, và tâm trí ồn ào là không gian mà người ta vẫn ngủ. Nếu tâm trí bạn tiếp tục huyên thuyên, bạn đang ngủ. Ngồi im lặng, nếu tâm trí biến mất và bạn có thể nghe thấy tiếng chim hót và không có tâm trí bên trong, một sự im lặng... tiếng chim hót, tiếng ríu rít, và không có tâm trí nào hoạt động trong đầu bạn, sự im lặng hoàn toàn... thì nhận thức sẽ trào dâng trong bạn. Nó không đến từ bên ngoài, nó nảy sinh trong bạn, nó lớn lên trong bạn. Nếu không, hãy nhớ rằng: bạn đang ngủ.

Một cặp vợ chồng đang ngủ. Khoảng 3 giờ sáng, người vợ mơ thấy mình bí mật gặp một người đàn ông khác. Sau đó, cô mơ thấy chồng mình đến.

Trong giấc ngủ, cô hét lên, "Trời ơi, chồng tôi!"

Chồng cô đột nhiên tỉnh dậy, nhảy ra khỏi cửa sổ.

Và hãy nhớ rằng, đó không phải là chuyện đùa; đó là thực tế, đó là cách bạn đang sống. Đó là cách con người tồn tại trong trạng thái bình thường của mình.

Một người vợ cố gắng giành lại tình yêu của chồng, theo lời khuyên của một người bạn nữ, bằng cách mang dép lê và tẩu thuốc cho anh ta khi anh ta về nhà muộn vào một đêm, rót cho anh ta một ly rượu cao, nằm gọn trong lòng anh ta khi chỉ mặc một chiếc áo choàng lụa, và kết thúc bằng lời đề nghị thì thầm, "Chúng ta lên lầu đi, cưng!"

"Em cũng vậy," người chồng sửng sốt nói, "Dù sao thì em cũng sẽ xuống địa ngục khi về nhà!"

Chúng ta tiếp tục sống mà hoàn toàn không để ý đến những gì đang diễn ra xung quanh mình. Đúng vậy, chúng ta đã trở nên rất hiệu quả trong việc làm mọi việc. Những gì chúng ta đang làm, chúng ta đã trở nên hiệu quả đến mức chúng ta không cần bất kỳ nhận thức nào để làm điều đó. Nó đã trở nên máy móc, tự động. Chúng ta hoạt động như những con rô bốt. Chúng ta chưa phải là đàn ông; chúng ta là những cỗ máy.

Đó là điều mà George Gurdjieff từng nói đi nói lại, rằng con người như anh ta tồn tại là một cỗ máy. Ông đã xúc phạm nhiều người vì không ai thích bị gọi là máy móc. Máy móc thích được gọi là thần thánh; khi đó họ cảm thấy rất vui vẻ, tự đắc. Gurdjieff từng gọi mọi người là máy móc, và ông ấy đã đúng. Nếu bạn tự quan sát, bạn sẽ biết mình hành xử máy móc như thế nào.

Nhà tâm lý học người Nga Pavlov và nhà tâm lý học người Mỹ Skinner đã đúng chín mươi chín phẩy chín phần trăm về con người: họ tin rằng con người là một cỗ máy tuyệt đẹp, thế thôi. Không có linh hồn trong con người. Tôi nói chín mươi chín phẩy chín phần trăm là họ đúng; họ chỉ sai một chút thôi. Trong khoảng sai nhỏ đó là các vị Phật, những người đã giác ngộ. Nhưng họ có thể được tha thứ, bởi vì Pavlov chưa bao giờ gặp một vị Phật — ông ấy đã gặp hàng triệu người giống như bạn.

Skinner đã nghiên cứu con người và loài chuột và không thấy có sự khác biệt nào. Chuột là những sinh vật đơn giản, thế thôi; con người phức tạp hơn một chút. Con người là một cỗ máy cực kỳ tinh vi; chuột là những cỗ máy đơn giản. Nghiên cứu chuột dễ hơn; đó là lý do tại sao các nhà tâm lý học vẫn tiếp tục nghiên cứu chuột. Họ nghiên cứu chuột và họ đưa ra kết luận về con người — và kết luận của họ gần như đúng. Tôi nói "gần như", bạn biết đấy, vì điểm một phần trăm đó là hiện tượng quan trọng nhất đã xảy ra: một Đức Phật, một Chúa Jesus, một Mohammed. Những người thức tỉnh ít ỏi này là những người đàn ông thực sự, nhưng B.F. Skinner có thể tìm thấy một vị Phật ở đâu? Chắc chắn là không phải ở Mỹ.

Tôi đã nghe:

Một người đàn ông hỏi một giáo sĩ Do Thái, "Tại sao Chúa Jesus không chọn sinh ra ở nước Mỹ thế kỷ XX?"

Giáo sĩ Do Thái nhún vai và nói, "Ở Mỹ ư? Điều đó là không thể. Trước hết, bạn có thể tìm thấy một trinh nữ ở đâu? Và thứ hai, bạn sẽ tìm thấy ba nhà thông thái ở đâu?"

Và nếu không có một người mẹ đồng trinh và ba nhà thông thái, làm sao Chúa Jesus có thể được sinh ra?

Tôi đã nghe:

Trong một nhà thờ, vị linh mục đã yêu cầu khán giả, "Xin hãy đứng lên, tất cả những người phụ nữ còn trinh!"

Chỉ có một người phụ nữ với một đứa con gái nhỏ đứng lên. Chắc chắn cô ấy là một người mẹ, và vị linh mục đã nói, "Bà có nghĩ mình là một trinh nữ không? Bà là một người mẹ!"

Cô ấy nói, “Vâng, tôi là vậy — nhưng cô gái này còn trinh, và cô ấy không thể tự đứng vững được.”

B.F. Skinner sẽ tìm thấy một vị Phật ở đâu? Và ngay cả khi ông ta có thể tìm thấy một vị Phật, thì những định kiến, ý tưởng cố hữu của ông ta cũng sẽ không cho phép ông ta nhìn thấy. Ông ta sẽ tiếp tục nhìn thấy những con chuột của mình. Ông ta không thể hiểu bất cứ điều gì mà những con chuột không thể làm. Bây giờ, những con chuột không thiền định, những con chuột không trở nên giác ngộ. Và quan niệm của ông ta về con người chỉ là một hình thức phóng đại của một con chuột. Và tôi vẫn nói rằng ông ta đúng về phần lớn mọi người; kết luận của ông ta không sai. Và các vị Phật sẽ đồng ý với ông ta về cái gọi là nhân loại bình thường: nhân loại bình thường hoàn toàn ngủ quên. Ngay cả động vật cũng không ngủ quên như vậy.

Bạn đã thấy một con nai trong rừng — trông nó tỉnh táo thế nào, nó đi bộ rất cẩn thận? Bạn đã thấy một con chim đậu trên cây — nó thông minh như thế nào khi tiếp tục quan sát những gì đang diễn ra xung quanh? Bạn tiến về phía con chim — có một khoảng không gian nhất định mà nó cho phép; vượt ra ngoài khoảng không gian đó, thêm một bước nữa, và nó bay đi. Anh ta có một sự cảnh giác nhất định về lãnh thổ của mình. Nếu ai đó bước vào lãnh thổ đó, thì đó là điều nguy hiểm.

Nếu bạn nhìn xung quanh, bạn sẽ ngạc nhiên: con người dường như là loài động vật ngủ nhiều nhất trên trái đất.

Một người phụ nữ mua một con vẹt tại một cuộc đấu giá đồ đạc của một nhà chứa sang trọng và giữ lồng của con vẹt được che phủ trong hai tuần để khiến nó quên đi vốn từ vựng tục tĩu của nó. Khi cuối cùng lồng được mở ra, con vẹt nhìn xung quanh và nhận xét, "Awrrk! Nhà mới. Bà chủ mới." Khi các con gái của người phụ nữ bước vào, anh ta nói thêm, "Awrrk! Các cô gái mới."

Khi chồng cô ấy về nhà vào đêm đó, con vẹt nói, "Awrrk! Awrrk! Vẫn là những khách hàng cũ. Xin chào, Joe!"

Con người đang ở trong tình trạng sa ngã rất nghiêm trọng. Trên thực tế, đó là ý nghĩa của câu chuyện ngụ ngôn của Cơ đốc giáo về sự sa ngã của Adam, sự trục xuất của ông. Nhưng tại sao Adam và Eva lại bị trục xuất khỏi thiên đường? Họ bị trục xuất vì họ đã ăn trái của tri thức. Họ bị trục xuất vì họ đã trở thành tâm trí và họ đã mất đi ý thức. Nếu bạn trở thành một tâm trí, bạn sẽ mất đi ý thức — tâm trí có nghĩa là ngủ, tâm trí có nghĩa là tiếng ồn, tâm trí có nghĩa là máy móc.

Nếu bạn trở thành một tâm trí, bạn sẽ mất đi ý thức. Do đó, toàn bộ công việc phải làm là: làm thế nào để trở thành ý thức một lần nữa và mất đi tâm trí. Bạn phải vứt bỏ khỏi hệ thống của mình tất cả những gì bạn đã thu thập được dưới dạng kiến ​​thức. Chính kiến ​​thức khiến bạn ngủ quên; do đó, một người càng hiểu biết thì càng ngủ quên.

Đó cũng là quan sát của riêng tôi. Những người dân làng vô tội tỉnh táo và sáng suốt hơn nhiều so với các giáo sư trong các trường đại học và các học giả trong các ngôi đền. Các học giả không gì khác ngoài những con vẹt; các học giả trong các trường đại học chỉ toàn là phân bò thánh, đầy những tiếng ồn hoàn toàn vô nghĩa — chỉ có tâm trí và không có ý thức.

Những người làm việc với thiên nhiên, nông dân, người làm vườn, thợ đốn gỗ, thợ mộc, họa sĩ — họ tỉnh táo hơn nhiều so với những người làm việc trong các trường đại học với tư cách là hiệu trưởng, phó hiệu trưởng và hiệu trưởng. Bởi vì khi bạn làm việc với thiên nhiên, thiên nhiên tỉnh táo, cây cối tỉnh táo; hình thức tỉnh táo của chúng chắc chắn khác nhau, nhưng chúng rất tỉnh táo.

Bây giờ đã có bằng chứng khoa học về sự tỉnh táo của chúng. Nếu người đốn củi cầm rìu trên tay và cố ý muốn chặt cây, tất cả những cái cây nhìn thấy anh ta đến đều run rẩy. Bây giờ đã có bằng chứng khoa học về điều đó; tôi không nói về thơ ca; tôi đang nói về khoa học khi tôi nói điều này. Bây giờ đã có những công cụ để đo xem cây có vui hay không, sợ hãi hay không sợ hãi, buồn hay sung sướng. Khi người đốn củi đến, tất cả những cái cây nhìn thấy anh ta bắt đầu run rẩy. Chúng nhận ra rằng cái chết đang đến gần. Và người đốn củi vẫn chưa chặt bất kỳ cây nào — chỉ là anh ta đến...

Và một điều nữa, kỳ lạ hơn nhiều: nếu người đốn củi chỉ đơn giản đi ngang qua đó mà không có ý định chặt cây, thì không có cây nào trở nên sợ hãi. Vẫn là người đốn củi đó, với cùng một chiếc rìu. Có vẻ như ý định chặt cây của anh ta ảnh hưởng đến những cái cây. Điều đó có nghĩa là ý định của anh ta đang được hiểu; điều đó có nghĩa là chính rung cảm đang được những cái cây giải mã.

Và một sự thật quan trọng nữa đã được khoa học quan sát thấy: nếu bạn vào rừng và giết một con vật, thì không chỉ vương quốc động vật xung quanh bị rung chuyển mà cả cây cối cũng vậy. Nếu bạn giết một con nai, tất cả những con nai xung quanh đều cảm thấy rung động của sự giết chóc, trở nên buồn bã; một cơn run rẩy lớn xuất hiện trong chúng. Đột nhiên chúng sợ hãi mà không có lý do cụ thể nào cả. Chúng có thể không nhìn thấy con nai bị giết, nhưng bằng cách nào đó, theo một cách tinh tế, chúng bị ảnh hưởng — theo bản năng, theo trực giác. Nhưng không chỉ những con nai bị ảnh hưởng — những cái cây bị ảnh hưởng, những con vẹt bị ảnh hưởng, những con hổ bị ảnh hưởng, những con đại bàng bị ảnh hưởng, những chiếc lá cỏ bị ảnh hưởng. Giết người đã xảy ra, sự hủy diệt đã xảy ra, cái chết đã xảy ra — mọi thứ xung quanh đều bị ảnh hưởng.

Con người dường như là loài ngủ say nhất...

Những lời kinh này của Đức Phật phải được thiền định sâu sắc, thấm nhuần, tuân theo.

Sự tỉnh thức là con đường dẫn đến sự sống.

Bạn chỉ sống trong tỷ lệ mà bạn nhận thức được. Nhận thức là sự khác biệt giữa cái chết và sự sống. Bạn không sống chỉ vì bạn đang thở, bạn không sống chỉ vì trái tim bạn đang đập. Về mặt sinh lý, bạn có thể được duy trì sự sống trong bệnh viện, mà không có bất kỳ ý thức nào. Trái tim bạn sẽ tiếp tục đập và bạn sẽ có thể thở. Bạn có thể được duy trì trong một sự sắp xếp cơ học như vậy để bạn có thể sống trong nhiều năm — theo nghĩa là thở và tim đập và máu lưu thông. Hiện nay, có rất nhiều người trên khắp thế giới ở các quốc gia tiên tiến chỉ sống thực vật trong bệnh viện vì công nghệ tiên tiến đã giúp cái chết của bạn có thể bị trì hoãn vô thời hạn — trong nhiều năm, nhiều thế kỷ, bạn có thể được duy trì sự sống. Nếu đây là cuộc sống, thì bạn có thể được duy trì sự sống. Nhưng đây không phải là cuộc sống. Chỉ sống thực vật không phải là cuộc sống.

Đức Phật có một định nghĩa khác. Định nghĩa của họ bao gồm nhận thức. Họ không nói rằng bạn sống vì bạn có thể thở, họ không nói rằng bạn sống vì máu của bạn lưu thông; họ nói rằng bạn sống nếu bạn tỉnh táo. Vì vậy, ngoại trừ những người đã thức tỉnh, không ai thực sự sống. Bạn là những xác chết — đi bộ, nói chuyện, làm mọi thứ — bạn là những người máy.

Đức Phật nói rằng sự tỉnh thức là con đường dẫn đến sự sống. Hãy tỉnh thức hơn và bạn sẽ trở nên sống động hơn. Và sự sống là Thượng đế — không có Thượng đế nào khác. Do đó, Đức Phật nói về sự sống và nhận thức. Sự sống là mục tiêu và nhận thức là phương pháp, kỹ thuật để đạt được nó.


-Osho

Trích từ Dhammapada: The Way of the Buddha, V.1, Discourse #5

Thứ Ba, 10 tháng 6, 2025

Phẩm vật cúng dường quý giá nhất dâng lên chư Phật là gì?

Khi nghĩ đến “cúng dường chư Phật”, nhiều người thường nghĩ đến việc mang hoa, quả, nhang đèn, thức ăn hay vật chất quý giá để dâng lên bàn thờ. Điều đó là đúng về mặt hình thức, thể hiện sự cung kính và lòng biết ơn. Tuy nhiên, theo lời Phật dạy, cúng dường quý giá nhất không nằm ở vật chất, mà nằm ở tấm lòng và cách sống của chúng ta.

1. Cúng dường bằng cách sống theo Chánh Pháp

Phật dạy rằng:

“Trong các sự cúng dường, cúng dường Pháp là tối thượng.” (Kinh Pháp Cú, câu 354)

Cúng dường Pháp là gì?

Đó là khi ta:

Giữ gìn giới hạnh (không sát sinh, không trộm cắp, không nói dối…)

Phát triển lòng từ bi, không làm tổn hại người khác

Sống tỉnh thức, hiểu biết nhân quả, biết quay về với chính mình để chuyển hóa tham – sân – si

Khi ta sống đúng theo lời Phật dạy, thì chính cuộc sống ấy là một đóa hoa đẹp nhất dâng lên chư Phật.

2. Cúng dường bằng tâm trong sạch và thành kính

Không phải lễ vật gì to lớn, mà chính tâm cung kính, biết ơn và chân thành của chúng ta mới là điều chư Phật cảm nhận được. Một bát nước sạch, một nén nhang đơn sơ, nếu được dâng lên bằng tất cả lòng thành, vẫn đáng quý hơn mọi vàng bạc

Tâm cung kính, biết ơn, khiêm hạ và quyết tâm buông xa điều ác, là một phẩm vật cao quý hơn mọi thứ hình thức bên ngoài. Không có tâm thanh tịnh, thì dù cúng dường cả kho tàng vàng cũng không có nghĩa.


3. Chuyển hóa bản thân là món quà cao quý nhất

Phật không cần chúng ta đem đến vật chất xa hoa. Phật chỉ mong chúng ta hiểu được khổ đau, và nỗ lực tu tập để chuyển hóa khổ đau ấy. Mỗi khi ta bỏ được một thói quen xấu, mỗi khi ta đối xử tử tế hơn với người khác – đó chính là một hành động cúng dường thực tế nhất. Khi một người từ bỏ tham, sân, si và hướng tới từ bi, trí tuệ, đó chính là sự cúng dường được chư Phật hoan hỉ nhất.


Cúng dường cao quý nhất là cúng dường bằng chánh hành và chánh tâm.

Cúng dường bằng chính sự thực hành Chánh Pháp – đó mới là đóa hoa tối thượng dâng lên chư Phật. Không phải vật chất quý giá mới là cúng dường. Tâm trong sạch, sống đúng đạo lý, biết tu sửa bản thân – đó mới là món quà quý nhất dâng lên chư Phật.

Thứ Hai, 9 tháng 6, 2025

Những bài học từ Tự Tính Tâm – Bầu Trời Rộng Mở Trong Bạn

Bài 1: Tự tính tâm

Tự tính tâm là bản chất trong sáng và tỉnh thức của mỗi người. Nó giống như bầu trời, còn những suy nghĩ, cảm xúc như mây trôi qua. Dù mây dày đặc đến đâu, bầu trời vẫn không bị ảnh hưởng.


Khi tâm không còn bị che phủ bởi buồn – giận – lo – sợ, bạn sẽ nhận ra một sự yên tĩnh sáng suốt luôn có sẵn bên trong mình. Đó là tự tính tâm – không phải điều gì huyền bí, mà chính là bạn, khi không còn vọng tưởng.


Bài 2: Vọng Tưởng – Đám Mây Che Mờ Tâm

Vọng tưởng là những suy nghĩ, phân biệt, lo lắng, tưởng tượng không dứt trong đầu ta. Chúng khiến tâm ta lúc nào cũng mệt mỏi, bất an.


Ví dụ: khi bạn nghĩ “họ không thích mình”, “tôi sẽ thất bại”, hay “mình thua người ta rồi”… Những ý nghĩ đó không phản ánh sự thật – chúng chỉ là thói quen suy nghĩ tiêu cực của tâm.


Buông vọng tưởng, ta sẽ thấy tâm mình trong sáng và nhẹ nhàng như gió sớm mai.


Bài 3: Minh Sát Tuệ – Thấy Rõ Mà Không Phán Xét

Minh sát tuệ (Vipashyana) là khả năng thấy mọi việc đúng như bản chất của nó, mà không thêm vào sự phán xét hay tưởng tượng.


Bạn không cần cố gắng suy nghĩ điều gì. Chỉ cần buông bỏ mọi vọng tưởng, tâm sẽ tự nhiên trong sáng và thấy rõ. Giống như khi nước lắng xuống, bạn sẽ thấy đáy hồ.


Minh sát tuệ không phải là suy nghĩ, mà là sự tỉnh thức lặng lẽ, giúp bạn sống rõ ràng, vững vàng giữa cuộc đời.


Bài 4: An Trú – Ở Yên Trong Sự Bình An

An trú nghĩa là “ở yên” trong tâm mình, không bị cuốn đi bởi dòng suy nghĩ.


Khi tâm bạn như mặt hồ phẳng lặng, bạn sẽ thấy rõ mọi thứ đang diễn ra – không cần chạy theo, không cần chống lại.


Bạn không phải làm gì to tát – chỉ cần ngồi yên, thở nhẹ, buông lỏng, và để tâm trở về với chính nó. Đó là thiền định thật sự.


Bài 5: Từ Bi Và Tính Không – Hai Mặt Của Một Đồng Xu

Khi bạn nhận ra rằng không có cái “tôi” nào là thật chắc, bạn cũng sẽ thấy rằng người khác cũng đang khổ vì bám víu vào cái tôi giống như mình.


Từ đó, lòng từ bi thật sự xuất hiện – không phải vì bạn “muốn tốt”, mà vì bạn hiểu rõ nỗi khổ của người khác từ chính trải nghiệm của mình.


Trong thiền Phật giáo, trí tuệ và từ bi luôn đi đôi, như hai cánh của một con chim. Không một bên nào có thể thiếu. 

Chủ Nhật, 8 tháng 6, 2025

An Trú Trong Tự Tính Tâm

 Trong quá trình tu học Phật pháp, sau khi đã sử dụng trí tuệ để quan sát và phân biệt đúng sai, hành giả bước vào giai đoạn cao hơn – đó là an trú trong tự tính tâm. Đây là trạng thái tâm bình thản, không còn bị dao động bởi vui buồn, được mất hay đúng sai.

1. Tự Tính Tâm Là Gì?

“Tự tính tâm” là bản chất trong sáng, không bị che lấp của tâm chúng ta – giống như bầu trời luôn rộng mở dù có thể bị mây mù che phủ tạm thời.

Theo lời dạy của Thượng sư Tịch Thiên (Shantideva):

“Khi tâm bạn không còn vọng tưởng rằng điều gì là thật hay không thật, khi đó bạn không cần nắm bắt bất kỳ điều gì trong tâm, mà chỉ an trú trong trạng thái không vọng tưởng ấy.”

Hiểu đơn giản: Khi bạn thấy rõ mọi hiện tượng đều giống như cầu vồng hay giấc mơ – đẹp đấy nhưng không thật chắc – thì không còn gì cần nắm giữ hay đẩy lùi. Chỉ đơn giản an trú trong sự tĩnh lặng và sáng rõ đó.

2. Cách Thực Hành An Trú

Bạn có thể bắt đầu thực hành như sau:

Ngồi thiền trong tư thế vững chãi (tư thế bảy điểm của Đức Phật Đại Nhật), và thở nhẹ nhàng để tâm được lắng dịu.

Nếu bạn đã quen với thiền định (shamatha), bạn sẽ nhận ra một trạng thái tâm không còn tán loạn, mà vẫn rất sáng tỏ.

Trong lúc đó, đừng cố gắng thay đổi điều gì – không thêm, không bớt, không cố hiểu, không trốn tránh.

Cứ để tâm bạn mở rộng như bầu trời, sáng rõ và không bị trói buộc bởi bất kỳ ý nghĩ nào.

3. Minh Sát Tuệ Không Phải Là Suy Nghĩ

Một điểm quan trọng: Trong giai đoạn này, minh sát tuệ (vipashyana) không phải là sự suy nghĩ hay phân tích gì cả. Nó không phải là một dạng trí tuệ được tạo tác. Thay vào đó, đó là sự hiện diện tỉnh thức, là trạng thái tự nhiên khi không còn vọng tưởng.

Kinh điển có nói:

“Khi tâm không còn vọng tưởng, không còn suy nghĩ lan man, chỉ an trú trong sự yên tĩnh đó – chính là kho báu của trí tuệ vô sinh.”

Nói cách khác, không cần cố làm gì cả, chỉ đơn giản giữ tâm an tịnh và sáng rõ, không bị cuốn theo bất cứ ý nghĩ nào.

4. Lòng Bi Mẫn và Trí Tuệ Không Hai

Khi đang an trú trong tự tính tâm, hành giả vẫn giữ lòng bi mẫn sâu sắc với tất cả chúng sinh – những người đang khổ đau vì tin rằng thế giới và bản thân là thật chắc, là không thay đổi.


Lòng bi mẫn đó không đến từ cái tôi, cũng không hướng đến một ai cụ thể – nó phát khởi tự nhiên từ sự hiểu biết rằng mọi thứ đều huyễn ảo, không có thật tính.


Chính khi bạn thực hành được như vậy, bạn đang hợp nhất trí tuệ và từ bi, không còn phân chia thành chủ thể và đối tượng nữa. Đây chính là con đường đi đến sự giác ngộ chân thật.


5. Đức Tara và Tự Tính Tâm

Phật Quan Âm Độ Mẫu Tara – biểu tượng cho lòng từ bi tỉnh thức – chính là hiện thân của trí tuệ vượt khỏi mọi phân biệt. Khi bạn an trú được trong tự tính tâm, bạn đang kết nối trực tiếp với năng lượng giác ngộ của Đức Tara.


Đó không phải là điều gì huyền bí. Đó là sự trở về với bản chất sáng trong sẵn có của chính bạn.


Lời Kết

Như các bậc Thầy giác ngộ đã dạy:

Hãy trì tụng và quán tưởng Đức Phật Quan Âm Độ Mẫu Tara một cách miên mật. Nhờ đó, bạn sẽ vượt qua được bệnh tật, sợ hãi, khó khăn – đồng thời khơi dậy trong tim mình tình yêu thương, lòng từ bi và trí tuệ sáng suốt.


Tự tính tâm ấy – không ở đâu xa, chính là bạn.




Bài viết được viết theo lối hành văn nhẹ nhàng dễ hiểu cho các bạn đến đây và cùng nhau tu học. Những ý tưởng này đều được các bậc thiền sư Tây Tạng huớng dẫn cho các đệ tử 

Biết Trách Ai Đây?

 Khi đọc xong bài viết “Biết Trách Ai Đây?” của sư Toại Khanh là một tùy bút đậm chất suy tư, chất chứa nỗi niềm trước cảnh đời éo le, những...