Một trong những tầng thánh đạo đầu tiên được gọi là Tu Đà Hườn, hay Đức Phật còn dùng thuật ngữ "dasana", có nghĩa là sơ ngộ, tức lần đầu tiên nhận thấy chân lý.
Trong kinh Chuyển Pháp Luân, Đức Phật có nói: "Này các Tỳ kheo, ngay dưới gốc Bồ đề ta đã nhận ra Bốn đế với những điều mà ta chưa từng nghe."
Nếu không hiểu rõ về Phật pháp, có lẽ sẽ rất ngạc nhiên khi nghe điều này. Bởi lẽ trong các kinh điển, Đức Phật Thích Ca Mâu Ni đã trải qua vô số kiếp gặp gỡ nhiều vị thầy và học thuộc lòng nhiều kinh điển. Vậy tại sao Ngài lại nói rằng mình hiểu Tứ Diệu Đế với những chi tiết chưa từng được nghe? Đó là bởi vì trong những kiếp trước, những gì Ngài biết về Tứ Diệu Đế chỉ là những hình ảnh do người khác truyền đạt lại, chưa phải là sự thật mà Ngài tự mình chứng ngộ.
Chúng ta cũng vậy, khi nghe pháp thoại, thường được giảng rằng Tứ Diệu Đế nghĩa là: "Mọi thứ trong đời là khổ, ham muốn điều gì cũng chỉ là tìm kiếm trong khổ, muốn hết khổ thì đừng tìm kiếm trong khổ nữa." Những câu này thường được lặp lại như một câu thần chú, nhưng chúng ta chỉ thực sự hiểu rõ khi bắt tay vào thực hành, khi trở thành hành giả của Tứ Niệm Xứ, ta mới thấm thía tại sao mọi thứ đều là khổ.
Ví dụ, "cái đắng là khổ" thì dễ hiểu, nhưng "cái ngọt cũng là khổ". Tại sao? Bởi vì muốn mà không được là khổ, đi tìm cái ngọt là một hành trình khổ, tìm không được thì khổ, tìm được rồi lại phải bảo quản, bảo quản không được thì khổ. Đó chỉ mới là cái ngọt. Trong cuộc đời chúng ta, có hương vị ngọt ngào nào tồn tại mãi đâu? Tuổi trẻ, sức khỏe, tình cảm, sự nghiệp—chưa kể đến khi cái chết tìm đến, chúng ta sẽ phải tiễn từng người thân đi. Vậy có phải là khổ không?
Chết là điều không thể tránh khỏi, nhưng điều đáng ngại hơn là nếu mình là người cuối cùng còn lại, cảm giác ấy thật khó chịu. Có đôi khi, dù chúng ta cùng chung cha mẹ nhưng tính tình không hợp, ta thường đổ lỗi cho mình là do thiếu phước hay thiếu duyên, nên khi người anh em ra đi, ta không đau lòng. Thật ra, đó chỉ là một cách an ủi bản thân. Thực tế, chúng ta đang sống trong vô minh và ảo tưởng.
Vì thế, mọi sự sanh tử đều bắt nguồn từ việc không hiểu Bốn đế, dẫn đến vô số sự cố và biến cố. Có thể nói rằng tất cả những rắc rối trên thế giới này đều xuất phát từ bóng tối, và mọi giải pháp đều đến từ ánh sáng. Vô minh chính là bóng tối.
Tại sao mọi sự bắt đầu từ bóng tối? Bởi vì muốn giải quyết vấn đề, chúng ta phải làm sáng tỏ mọi sự kiện. Nếu sự kiện chưa được phanh phui, vấn đề sẽ không được giải quyết. Ví dụ, nếu nha sĩ muốn nhổ răng, trám răng, hay niềng răng, họ phải biết rõ về tình trạng của răng. Nếu bác sĩ phẫu thuật muốn mổ, họ phải biết tất cả mọi chuyện về bệnh nhân. Khi chúng ta đi khám bệnh, bác sĩ yêu cầu chúng ta khai thông tin về dị ứng, tiền sử phẫu thuật, tuổi tác… tại sao? Vì ngay cả bác sĩ gia đình cũng cần có kiến thức cơ bản về bệnh nhân trước khi chữa trị. Đó là ánh sáng—khi chưa có ánh sáng, vấn đề sẽ không bao giờ được giải quyết. Điều đáng sợ nhất là khi ta đau mà không biết nguyên nhân. Nhưng chỉ cần bác sĩ chẩn đoán đúng, ta sẽ bớt lo lắng. Khi nguyên nhân đau đã được xác định, vấn đề sẽ được giải quyết. Cả hai điều này đều dựa vào ánh sáng—sự rõ ràng, minh bạch. Chừng nào còn một góc tối chưa được giải quyết, vấn đề vẫn còn tồn tại.
Đó là lý do vì sao chúng ta phải tu tập Tứ Niệm Xứ. Tu tập Tứ Niệm Xứ giúp chúng ta tỉnh thức trong từng phút giây, dù chưa chứng thánh, nhưng thường xuyên sống trong ánh sáng của chánh niệm và trí tuệ. Chỉ khi sống với chánh niệm và trí tuệ, chúng ta mới hiểu được cơ cấu của thân và tâm, hiểu được nó được cấu tạo từ gì và đang hoạt động như thế nào. Ngay cả khi chưa đạt đến giác ngộ, việc thường xuyên sống với nhận thức về 'What' và 'How'(Cái gì và như thế nào) sẽ giúp chúng ta có cuộc sống khác biệt so với người không tu.
Có một câu chuyện thiền như sau:
Một anh ăn trộm đến gặp thiền sư và nói: "Con tình cờ biết đến Phật pháp qua một hoàn cảnh rất lạ. Con là kẻ trộm chuyên nghiệp, định vào chùa để trộm đồ. Nhưng trong lúc con rình, con nghe các thầy nói pháp, nên quyết định bỏ nghề. Nhưng con thật sự không biết phải sống bằng gì nếu bỏ nghề trộm. Nếu con tìm nghề khác thì cũng được, nhưng con sợ mình vẫn không bỏ được máu trộm cắp. Khi đi ngang chỗ nào mà thấy có cơ hội, con lại không dằn lòng được. Xin thầy chỉ con cách bỏ thói quen này."
Vị thiền sư đáp: "Có cách này. Thầy nói thẳng, thực ra ăn trộm không phải chuyện xấu. Quan trọng là con có ăn trộm bằng chánh niệm hay không thôi. Làm gì biết nấy, ăn trộm không phải chuyện xấu, nhưng vấn đề là con có làm điều đó bằng chánh niệm hay thất niệm."
Nghe vậy, anh chàng ăn trộm hỏi: "Ủa, ăn trộm bằng chánh niệm là sao thầy?"
Thiền sư trả lời: "Khi con muốn chôm cái gì, con phải biết rất rõ rằng mình đang muốn làm điều sai trái, biết rõ rằng mình đang từng bước đi vào bóng tối. Khi con nhận thức rõ như vậy, thì cứ thoải mái mà trộm."
Anh ăn trộm suy nghĩ và nói: "Vậy là con vẫn làm nghề trộm được."
Thiền sư đáp: "Được chứ, miễn là con làm đúng như vậy thôi. Luôn nhớ rõ rằng mình đang từng bước đi vào tù, từng bước đi vào bóng tối của cuộc đời, từng bước rơi xuống đáy sâu của xã hội. Chỉ cần nhớ bấy nhiêu, con muốn trộm thì cứ trộm."
Sau đó, khi anh ta định trèo tường để trộm đồ, anh ta nhớ lại lời thiền sư: "Ta đang từng bước vào tù, ta đang lọt vào tầm ngắm của cảnh sát…" Và cứ thế, anh ta ngồi suy nghĩ, cuối cùng không còn muốn trèo tường để tiếp tục công việc trộm cắp nữa.
Anh ta liền tìm đến thiền sư và nói: "Không thể nào mà con có thể làm chuyện đó bằng chánh niệm được." Thiền sư đáp: "Nếu từ đầu thầy nói như vậy, con sẽ không tin. Nhưng giờ con thấy tác dụng của chánh niệm rồi chứ?"
Câu chuyện trên tuy mang tính hài hước nhưng cũng giúp chúng ta hiểu rằng, khi ta hiểu đúng nghĩa của Tứ Diệu Đế, ta sẽ không còn sống trong bóng tối mà hoàn toàn đứng ngoài ánh sáng.
Thiên Lan
** Bài viết được viết lại sau khi nghe bài pháp thoại của sư Toại Khanh. Các bạn có thể lên youtube để nghe nguyên bản của sư hoặc là vào trang nhà của sư với những bài viết có thể rỏ ý của sư hơn.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét