Thứ Ba, 8 tháng 4, 2025

Rèn luyện tâm trí

Với quyết tâm đạt tới mục tiêu cao nhất,

Vì lợi ích của tất cả chúng sinh,

Vượt qua cả viên ngọc như ý,

Nguyện con luôn trân trọng chúng sinh.

Bốn câu này nói về việc vun đắp ý thức trân trọng tất cả chúng sinh khác. Điểm chính mà câu này nhấn mạnh là phát triển thái độ cho phép bạn coi những chúng sinh khác là quý giá, giống như những viên ngọc quý. Câu hỏi có thể được đặt ra là, "Tại sao chúng ta cần vun đắp suy nghĩ rằng những chúng sinh khác là quý giá và có giá trị?"

Bài học này dạy ta nuôi dưỡng lòng trân trọng và quý mến tất cả chúng sinh – coi họ như những kho báu vô giá. Vì sao? Bởi hạnh phúc, thành công và sự bình an của chúng ta phụ thuộc rất nhiều vào sự hiện diện và hỗ trợ của người khác.

Mỗi ngày, từ bữa ăn, mái nhà, quần áo, đến tình bạn, niềm vui và sự an toàn – tất cả đều có phần đóng góp của người khác. Không ai sống hoàn toàn độc lập. Kể cả trên hành trình tâm linh, sự tiến bộ và giác ngộ cũng không thể đạt được nếu thiếu đi người khác – là đối tượng để ta thực hành từ bi và trí tuệ.

Khi biết quan tâm đến người khác, tâm ta sẽ mở rộng, bớt chấp ngã, và các khó khăn cá nhân cũng nhẹ đi. Nhưng nếu chỉ lo cho bản thân, ta dễ trở nên khép kín, bất an, và đau khổ. Lòng vị tha không làm ta yếu đi – ngược lại, nó tạo ra sức mạnh nội tâm, sự bình tĩnh, tự tin và dũng cảm trước nghịch cảnh.

Như Shantideva đã nói: đau khổ vì người khác mang lại cảm giác chủ động và vững vàng, trong khi đau khổ vì chính mình thường khiến ta cảm thấy bất lực và lẻ loi.

Tuy nhiên, để thương người, trước hết ta phải biết thương mình – không phải bằng sự nuông chiều bản thân, mà bằng sự hiểu biết: rằng tất cả chúng ta đều mong cầu hạnh phúc và tránh khổ đau. Khi nhận ra điều đó, ta dễ dàng mở rộng lòng từ đến người khác.

Từ đây, ta hiểu rằng việc "trân trọng hạnh phúc của người khác hơn chính mình" không phải là hy sinh mù quáng, mà là một bước trưởng thành của tâm – thoát khỏi sự ích kỷ, mở ra con đường sống an lạc và chân thật hơn.

Mở rộng lòng từ đến mọi chúng sinh,

Dù nhỏ bé hay khác biệt, miễn là có cảm giác,

Thấy họ đều đáng quý, xứng đáng được yêu thương,

Vì họ cũng biết đau khổ và khao khát hạnh phúc.

Bốn cây này khuyến khích ta mở rộng phạm vi đồng cảm đến tất cả chúng sinh có tri giác – nghĩa là bất kỳ sinh vật nào có thể cảm nhận khổ đau hay hạnh phúc. Sự đồng cảm này không cần phải cụ thể với từng cá thể, giống như khi ta hiểu vô thường: không cần liệt kê mọi vật trong vũ trụ, ta vẫn biết rằng tất cả đều thay đổi.

Đạo Phật hay nhấn mạnh đến “tôi”. Vậy “tôi” là ai? Trong đời sống thường ngày, không ai phủ nhận sự tồn tại của cái “tôi” – ta vẫn nói “tôi cảm thấy”, “tôi nghĩ”, “tôi nhớ”… Nhưng khi đi sâu vào phân tích, câu hỏi xuất hiện: “Tôi” thật sự là gì?

Chúng ta có ký ức về tuổi thơ và cảm thấy đó vẫn là “mình”. Dù cơ thể và tâm trí thay đổi theo năm tháng, ta vẫn có cảm giác về một “bản ngã” liên tục. Các truyền thống Ấn Độ ngoài Phật giáo thường cho rằng “tôi” là một linh hồn vĩnh viễn – gọi là atman, tồn tại độc lập với thân và tâm, có thể tái sinh hay nhập vào thân xác khác.

Trong khi đó, Phật giáo không chấp nhận ý tưởng về một “bản ngã” vĩnh hằng. Hầu hết các trường phái Phật giáo đồng thuận rằng cái gọi là “tôi” chỉ là sự kết hợp giữa thân và tâm – không có một thực thể tách biệt, cố định nào tồn tại phía sau những trải nghiệm đó.

Một số trường phái Phật giáo thì cho rằng “tôi” là dòng ý thức – thứ duy trì qua thời gian. Nhưng các vị luận sư như Buddhapalita và Chandrakirti bác bỏ cả quan điểm này, vì cho rằng việc cố nắm bắt một “bản ngã” bền vững chỉ là một nhu cầu cố hữu, dẫn ta đến sai lầm. Họ khuyên ta nên dừng lại ở mức trải nghiệm thường ngày – nơi ta có cảm giác là “mình”, mà không cần tìm một thực thể tuyệt đối đằng sau.

Điểm cơ bản là nếu bạn không có khả năng yêu bản thân mình, thì đơn giản là không có cơ sở nào để xây dựng cảm giác quan tâm đến người khác. Yêu bản thân mình không có nghĩa là bạn mắc nợ chính mình. Thay vào đó, khả năng yêu bản thân mình hoặc tử tế với bản thân mình phải dựa trên một sự thật rất cơ bản của sự tồn tại của con người: rằng tất cả chúng ta đều có xu hướng tự nhiên là mong muốn hạnh phúc và tránh đau khổ. Một khi cơ sở này tồn tại trong mối quan hệ với bản thân, người ta có thể mở rộng nó sang những chúng sinh khác. Do đó, khi chúng ta tìm thấy những tuyên bố trong các giáo lý như "Bỏ qua hạnh phúc của bản thân và trân trọng hạnh phúc của người khác", chúng ta nên hiểu chúng trong bối cảnh rèn luyện bản thân theo lý tưởng của lòng từ bi. Điều này rất quan trọng nếu chúng ta không đắm chìm vào những cách suy nghĩ ích kỷ, coi thường tác động của hành động của mình đối với những chúng sinh khác. Đây là sự cân nhắc đầu tiên. Sự cân nhắc thứ hai như sau: thông qua phân tích và chiêm nghiệm, bạn sẽ thấy rằng phần lớn sự khốn khổ, đau khổ và đau đớn của chúng ta thực sự xuất phát từ thái độ ích kỷ, coi trọng hạnh phúc của bản thân mà không quan tâm đến người khác, trong khi phần lớn niềm vui, hạnh phúc và cảm giác an toàn trong cuộc sống của chúng ta xuất phát từ những suy nghĩ và cảm xúc coi trọng hạnh phúc của những chúng sinh khác. Việc đối chiếu hai hình thức suy nghĩ và cảm xúc này thuyết phục chúng ta về nhu cầu coi hạnh phúc của người khác là quý giá.

Vì vậy, hãy hiểu “tôi” như là một tập hợp các yếu tố thân và tâm đang diễn ra – một dòng chảy sống động, không có cái gì cố định. Từ nhận thức này, ta học cách khiêm nhường, buông bỏ bám chấp vào cái tôi, và mở lòng ra với tất cả những sinh linh cũng đang sống, đang cảm, đang chịu đựng – giống như ta.


Bài thuyết giảng này của Đức Dalai Lama thứ 14

Nguyên bản tiếng Anh được đăng trên trang nhà https://www.dalailama.com/


Tôi viết lại phiên bản ngắn gọn theo sự hiểu biết của tôi cũng không có ý làm khác đi lời giảng của bài học. Các bạn nên vào các trang web khác để sưu tập thêm cho sự hiểu biết của các bạn

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Lời dạy của Đức Phật về hôn nhân – Hiểu để sống trọn vẹn

Trong giáo lý Phật giáo, hôn nhân không bị bác bỏ hay xem thường. Đức Phật không lên án đời sống gia đình, nhưng Ngài nhấn mạnh rằng hôn nhâ...