Trong giáo lý đạo Phật, quyền tự quyết là một khía cạnh quan trọng, phản ánh tinh thần tự do và trách nhiệm của mỗi cá nhân trong việc lựa chọn con đường tâm linh. Câu chuyện sau đây, dù mang màu sắc huyền thoại, cũng thể hiện rõ ý nghĩa sâu sắc này.
Ngày xưa, trong một cuộc đi săn, nhà vua vì mải đuổi theo một con nai nên đã lạc mất đoàn tùy tùng và bị bắt bởi một con yêu tinh trong rừng. Con yêu này nổi tiếng là ăn thịt người, nhưng nó có một quy tắc kỳ lạ: sẽ tha mạng cho bất kỳ ai có thể trả lời đúng câu hỏi của nó.
Khi nhà vua hỏi câu hỏi đó là gì, con yêu trả lời:
Phụ nữ thích nhất điều gì?
Nhà vua bối rối, suy nghĩ một lúc rồi đáp theo những gì ngài biết về phụ nữ: vàng bạc, trang sức, sắc đẹp, y phục, và quyền lực. Nhưng con yêu chỉ lắc đầu trước từng câu trả lời. Nhà vua xin thêm thời gian và được con yêu đồng ý cho trở về hoàng cung để tìm đáp án.
Trở lại hoàng cung, nhà vua triệu tập một vị thông thái nhất trong vương quốc để hỏi. Người thông thái đáp:
Phụ nữ thích nhất là quyền tự quyết.
Câu trả lời này khiến nhà vua bất ngờ, nhưng khi mang trở lại rừng và lặp lại với con yêu, nó liền thả nhà vua đi, chứng minh rằng câu trả lời này thực sự chạm đến bản chất sâu xa của tâm lý con người.
Trong xã hội phong kiến xưa, phụ nữ thường không có quyền tự quyết và phải phụ thuộc vào người khác. Tuy nhiên, trong đạo Phật, Đức Phật Thích Ca Mâu Ni đã cân nhắc rất nhiều khi quyết định cho phép phụ nữ xuất gia, một quyết định mang tính cách mạng trong bối cảnh văn hóa thời bấy giờ. Theo Tứ Phần Luật, khi bà Ma Ha Ba Xà Ba Đề (di mẫu của Đức Phật) dẫn theo 500 người nữ đến cầu xin xuất gia, Đức Phật ban đầu từ chối vì lo ngại rằng sự hiện diện của nữ giới có thể khiến giáo pháp không tồn tại lâu dài. Tuy nhiên, nhờ sự can thiệp của ngài A Nan, Đức Phật đã chấp thuận, chính thức mở ra con đường tu tập cho nữ giới. Từ đó, trong Phật giáo Bắc tông, hai chúng xuất gia được công nhận là Tỳ kheo và Tỳ kheo ni. Trong khi đó, Phật giáo Nam tông, với sự bảo thủ hơn, chỉ công nhận Tỳ kheo và không có hệ thống tu sĩ nữ.
Bản Ngã và Quyền Tự Quyết là hai điều không thể đi chúng với nhau vì Quyền tự quyết, dù mang ý nghĩa tự do, cũng có thể dẫn đến sự chấp thủ nếu không được quán chiếu đúng đắn. Người nữ, do bản năng bảo vệ gia đình và tài sản, thường dễ rơi vào tâm lý chiếm hữu và ích kỷ – “chồng mình, con mình, tài sản của mình”. Đây là nguyên nhân khiến sự tu tập đôi khi trở nên khó khăn, bởi đạo Phật luôn đề cao việc buông bỏ bản ngã, vượt qua khái niệm về “tôi” và “của tôi” để đạt đến giác ngộ.
Cũng theo nhà tâm lý học Krishnamuriti thì “Vô minh là một chuyện, còn trạng thái không biết thì hoàn toàn khác; cả hai không liên quan một chút nào. Bạn có thể rất uyên bác, thông minh, hiệu quả, tài năng, nhưng lại vô minh. Vô minh xảy ra khi bạn không có hiểu biết về bản thân (chân Ngã). Người vô minh là người không ý thức được chính mình, người không biết những si mê, phù phiếm, đố kỵ của chính mình, vân vân. Hiểu biết chân Ngã chính là tự do. Bạn có thể biết tất cả về những điều kỳ diệu của trái đất và của bầu trời, và vẫn không khỏi ghen tị, buồn phiền. Nhưng khi bạn nói “Tôi không biết” là bạn đang học. Học không phải để tích lũy, dù là kiến thức, sự vật hay mối quan hệ. Người thông minh là người đơn giản; nhưng để sống đơn giản thì cực kỳ gian khó.” ~
Từ câu chuyện này, ta thấy rõ rằng quyền tự quyết không chỉ là khát vọng của con người mà còn là một thử thách trên con đường tâm linh – khi mà sự giải thoát chân thật chỉ đến khi bản ngã được rũ sạch và chỉ còn chân ngã và bạn chính là nó.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét