Thứ Sáu, 3 tháng 10, 2025

Phật tánh và Vô ngã – Cách hiểu và tiếp cận

Trong giáo lý đạo Phật, một trong những điểm then chốt là nguyên lý vô ngã – nghĩa là không có một thực thể độc lập, bất biến nào có thể gọi là “cái tôi”. Tất cả những gì ta gọi là “ngã” chỉ là sự kết hợp tạm thời của nhiều yếu tố, tồn tại trong mối tương quan duyên khởi.

1. Ngã và Vô ngã

Ngã thường được hiểu là một thực thể thường hằng, bất biến, giống như linh hồn hay dấu ấn riêng biệt để phân biệt giữa “ta” và “người khác”.

Vô ngã chỉ ra rằng tất cả pháp – từ thân thể, cảm thọ, ý niệm, hành động cho đến nhận thức – đều chỉ là sự kết hợp của nhiều yếu tố (ngũ uẩn). Chúng sinh khởi và tan hoại trong điều kiện nhân duyên, không có gì tồn tại độc lập và vĩnh cửu.

Đức Phật đã khẳng định qua ba đặc tính của pháp:

Sabbe saṅkhārā aniccā: Tất cả các pháp hữu vi đều vô thường.

Sabbe saṅkhārā dukkhā: Tất cả các pháp hữu vi đều bất toàn, không mang lại hạnh phúc tuyệt đối.

Sabbe dhammā anattā: Tất cả các pháp, dù hữu vi hay vô vi, đều không phải là tự ngã.

2. Phật tánh là gì?

Thuật ngữ Phật tánh thường được sử dụng trong Phật giáo Đại thừa. Nó được mô tả như bản tính thanh tịnh, sáng suốt, bất sinh bất diệt, vốn có trong tất cả chúng sinh. Nhờ có Phật tánh, mọi người đều có tiềm năng thành Phật.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng khái niệm này không phải lúc nào cũng xuất hiện trong Kinh tạng Nguyên thủy. Ở nhiều nơi, Phật tánh được hiểu như cách diễn đạt dễ tiếp nhận hơn cho người tu tập, giúp họ có niềm tin rằng sự giác ngộ là điều khả thi.

3. Phật tánh có phải là “ngã” không?

Có nhiều quan điểm khác nhau khi bàn về vấn đề này:

Một số người cho rằng Phật tánh chỉ là cách gọi khác của vô ngã. Bởi vì khi tâm hoàn toàn thoát khỏi chấp thủ, sáng suốt và trong sạch, thì trạng thái đó được gọi là Phật tánh.

Có ý kiến phân biệt rằng: Ngã là cái nhìn nhị nguyên – luôn phân chia giữa ta và người, còn Phật tánh là cái nhìn nhất nguyên – trực nhận mọi sự như thị, không còn phân biệt.

Một số học giả đặt câu hỏi: Trong Kinh tạng nguyên thủy, Đức Phật không hề trực tiếp nói “chúng sinh có Phật tánh”. Vậy khái niệm này có thể là sự triển khai của Phật giáo Đại thừa nhằm khích lệ niềm tin tu tập.

Có cách giải thích khác: Phật tánh không phải là ngã, mà là năng lực giác ngộ sẵn có. Nó chỉ hiển lộ khi tâm con người buông bỏ bám chấp vào “cái tôi”.

4. Cái nhìn dung hòa

Thật ra, các cách diễn đạt trên tuy khác nhau về ngôn từ, nhưng đều hướng đến một ý chung: Phật tánh không phải là một thực thể cố định giống như linh hồn, mà là khả năng giác ngộ vốn có trong mỗi chúng sinh. Khi còn chấp vào ngã thì Phật tánh bị che lấp. Khi vô minh tan biến, Phật tánh hiển bày.

Có thể nói:

Nói đến Phật tánh là để con người có niềm tin và định hướng tu tập vào bên trong, không chạy theo tìm cầu ở bên ngoài.

Nói đến Vô ngã là để phá chấp, không bám víu vào bất kỳ cái “tôi” hay bản thể nào.

Nếu chấp vào khái niệm “Phật tánh như một cái ngã thật sự” thì sẽ rơi vào tà kiến. Nhưng nếu hiểu Phật tánh như tánh sáng suốt, khả năng giác ngộ vốn tiềm ẩn trong tâm thì nó hoàn toàn phù hợp với tinh thần vô ngã.

5. Ý nghĩa thực tiễn

Trong đời sống, khi ta nuôi dưỡng chánh niệm, buông bỏ dần bám chấp và cái nhìn nhị nguyên, ta đang tiếp xúc dần với Phật tánh. Đây không phải là cái gì xa vời, mà là sự an lạc ngay trong hiện tại.

Như các thiền sư thường nhắc nhở: “Đừng bận tâm quá nhiều vào ngôn từ. Hãy tu tập, hãy quán chiếu. Khi nào buông bỏ được ngã chấp, khi ấy Phật tánh tự hiển lộ.”

Phật tánh không phải là ngã. Phật tánh chính là khả năng giác ngộ vốn có nơi mỗi người, hiển lộ khi vô minh và chấp ngã tan biến. Hiểu được điều này giúp ta vững tin vào con đường tu tập, vừa không rơi vào bi quan (vì ai cũng có Phật tánh), vừa không rơi vào chấp ngã (vì Phật tánh không phải là một “linh hồn” bất biến).

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Phi tưởng phi phi tưởng là gì?

 (Hiểu sao cho đúng, không hiểu lầm là Niết-bàn) “Phi tưởng phi phi tưởng” là một thuật ngữ Phật học dùng để chỉ một trạng thái thiền định c...