Quả su su nổi bật với giá trị dinh dưỡng phong phú, chứa nhiều vitamin, khoáng chất và chất xơ. Đây không chỉ là một loại bí, mà còn là “người bạn” hỗ trợ sức khỏe thai kỳ, chống ung thư, và làm chậm lã hóa.
Su su (tên khoa học: Sechium edule) thuộc họ bầu bí (Cucurbitaceae). Nguồn gốc của nó là từ miền Trung Mexico và nhiều khu vực ở Mỹ Latinh, nhưng nay đã được trồng rộng rãi trên khắp thế giới. Su su còn được gọi là mirliton squash hoặc chocho.
Loại quả này giàu dinh dưỡng và các hợp chất chống oxy hóa, mang lại nhiều lợi ích sức khỏe tiềm năng. Dưới đây là 10 lợi ích nổi bật của quả su su.
Thành phần dinh dưỡng
Giàu dưỡng chất
Chứa chất chống oxy hóa
Hỗ trợ sức khỏe tim mạch
Kiểm soát đường huyết
Tốt cho thai kỳ
Có tiềm năng chống ung thư
Làm chậm quá trình lão hóa
Hỗ trợ chức năng gan
Duy trì cân nặng khỏe mạnh
Tốt cho tiêu hóa
1. Giàu dưỡng chất
Su su chứa nhiều vitamin, khoáng chất và chất xơ thiết yếu.
Một quả su su (203g) cung cấp:
Năng lượng: 39 kcal
Carbohydrate: 9g
Protein: 2g
Chất béo: 0g
Chất xơ: 4g (12% nhu cầu hằng ngày)
Vitamin C: 17% nhu cầu hằng ngày
Folate (Vitamin B9): 47%
Vitamin K: 7%
Vitamin B6: 9%
Mangan: 17%
Đồng: 27%
Kẽm: 14%
Kali: 5%
Magie: 6%
Đặc biệt, su su giàu folate – dưỡng chất quan trọng cho quá trình phân chia tế bào. Ngoài ra, su su ít calo, ít chất béo, ít natri và ít tinh bột, phù hợp với nhiều chế độ ăn lành mạnh.
2. Chứa chất chống oxy hóa mạnh
Chất chống oxy hóa giúp bảo vệ tế bào, giảm viêm và giảm stress oxy hóa.
Su su chứa các chất như quercetin, myricetin, morin, và kaempferol, trong đó myricetin chiếm hàm lượng cao nhất – đã được chứng minh có tác dụng chống ung thư, chống tiểu đường và kháng viêm. Ngoài ra, vitamin C trong su su cũng là một chất chống oxy hóa quan trọng.
3. Hỗ trợ sức khỏe tim mạch
Ăn su su có thể giúp cải thiện huyết áp, giảm cholesterol và tăng lưu thông máu.
Nghiên cứu cho thấy các flavonoid trong su su giúp ngăn xơ vữa động mạch, chiết xuất hydroalcoholic có thể hạ huyết áp, và chất myricetin có khả năng giảm cholesterol ở động vật. Chất xơ trong su su cũng giúp giảm nguy cơ bệnh tim.
4. Kiểm soát đường huyết
Su su ít tinh bột và giàu cả chất xơ hòa tan lẫn không hòa tan.
Chất xơ hòa tan làm chậm quá trình tiêu hóa carb, giúp ổn định đường huyết.
Chất xơ không hòa tan cải thiện độ nhạy insulin và hỗ trợ nhu động ruột.
Một số hợp chất thực vật trong su su có thể giúp tăng độ nhạy insulin và giảm hoạt động của enzyme liên quan đến tiểu đường type 2.
5. Tốt cho thai kỳ
Folate (Vitamin B9) là dưỡng chất cực kỳ cần thiết cho phụ nữ mang thai, giúp phát triển não và tủy sống của thai nhi, đồng thời giảm nguy cơ sinh non. Một quả su su cung cấp hơn 31% nhu cầu folate hằng ngày.
6. Có tiềm năng chống ung thư
Ăn nhiều rau quả giàu chất xơ như su su giúp giảm nguy cơ ung thư, đặc biệt là ung thư đường tiêu hóa.
Nghiên cứu tổng hợp cho thấy chế độ ăn giàu chất xơ giảm nguy cơ ung thư dạ dày và cải thiện chất lượng sống của bệnh nhân ung thư đại tràng.
7. Làm chậm quá trình lão hóa
Các gốc tự do gây hại cho tế bào là một trong những nguyên nhân chính của lão hóa.
Chất chống oxy hóa trong su su, đặc biệt là vitamin C, giúp bảo vệ tế bào, hỗ trợ sản xuất collagen để da săn chắc hơn. Một nghiên cứu còn cho thấy su su có thể làm chậm sự rút ngắn telomere – dấu hiệu của lão hóa tế bào. Ngoài ra, chiết xuất su su còn giúp bảo vệ tế bào da khỏi tác hại của tia UV.
8. Hỗ trợ chức năng gan
Một số nghiên cứu trên ống nghiệm và động vật cho thấy chiết xuất su su giúp ngăn tích tụ mỡ trong gan, từ đó hỗ trợ phòng và điều trị gan nhiễm mỡ. Nó cũng làm giảm cholesterol và axit béo trong gan nhờ tác động lên enzyme chuyển hóa chất béo.
9. Duy trì cân nặng khỏe mạnh
Su su rất ít calo nhưng nhiều chất xơ. Một quả (203g) chỉ có 39 kcal và 4g chất xơ, giúp no lâu, hạn chế ăn vặt và hỗ trợ giảm cân. Chất xơ cũng kích thích hormone tạo cảm giác no như GLP-1 và peptide YY.
10. Tốt cho tiêu hóa
Su su chứa nhiều flavonoid và chất xơ, giúp cân bằng hệ vi sinh đường ruột, tăng khả năng đào thải chất cặn bã, duy trì nhu động ruột và phòng ngừa bệnh tim, tiểu đường type 2, ung thư đại tràng.
Cách chế biến
Su su có hình dạng giống quả lê, màu xanh, vị thanh nhẹ, dễ chế biến cả món ngọt lẫn món mặn. Mặc dù là quả về mặt thực vật học, nhưng thường được chế biến như rau. Tất cả các phần của su su đều ăn được, kể cả vỏ, ruột và hạt.
Ăn sống: làm salad, nộm, smoothie.
Nấu chín: hấp, luộc, xào, nướng, hầm, cho vào súp và món casserole.
Kết luận
Su su ít calo nhưng giàu chất xơ, chất chống oxy hóa và dưỡng chất thiết yếu, có thể mang lại nhiều lợi ích như hỗ trợ thai kỳ, tốt cho tim mạch, tiêu hóa và kiểm soát cân nặng.
Với màu sắc tươi đẹp, vị thanh và dễ chế biến, su su xứng đáng có mặt trong chế độ ăn lành mạnh hằng ngày.
Bài viết tiếng Anh đưoc đăng trên trang web https://www.healthline.com/nutrition/chayote-squash
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét