Thứ Sáu, 31 tháng 5, 2024

Đạo là gì?


Khái niệm "đạo" thật sự rộng lớn và phong phú, phản ánh sự đa dạng của nhân loại và văn hóa. Trong tôn giáo, "đạo" không chỉ là một hệ thống niềm tin, mà còn là một con đường hướng tới sự thanh tịnh và giải thoát, nơi mỗi người tìm kiếm sự kết nối với cái siêu việt và tìm ra ý nghĩa sâu xa của cuộc sống. Đối với người theo Đạo Phật, "đạo" là con đường giác ngộ, trong khi đó, người theo Thiên Chúa giáo và Hồi giáo có thể nhìn nhận "đạo" như là sự tuân theo ý chí của Thượng đế.

Trong triết học, "đạo" lại mang một ý nghĩa khác biệt, nó không chỉ là một lý thuyết suông, mà còn là một lối sống, một cách tiếp cận cuộc sống một cách có ý thức và có mục đích. Nó đề cập đến việc làm thế nào để sống một cuộc sống có ý nghĩa, làm thế nào để đối mặt và vượt qua những thử thách, và làm thế nào để phát triển bản thân mỗi ngày.

Trong văn hóa và tập tục, "đạo" lại được hiểu là những quy tắc không viết, những chuẩn mực ứng xử mà mỗi cá nhân trong xã hội đều cần tuân theo để đảm bảo sự hòa hợp và tôn trọng lẫn nhau. Đây là những nguyên tắc không chính thức nhưng lại có sức mạnh to lớn trong việc hình thành và duy trì trật tự xã hội. Có thể gọi là luật lệ trong xã hội. 

Cuối cùng, trong khoa học và tri thức, "đạo" lại là một phương pháp luận, một cách tiếp cận hệ thống và có tổ chức trong việc nghiên cứu và khám phá thế giới tự nhiên cũng như xã hội loài người. "Đạo khoa học" là một ví dụ điển hình, nó đòi hỏi sự chính xác, logic và có hệ thống trong việc thu thập và phân tích dữ liệu, nhằm đạt được sự hiểu biết sâu sắc và chính xác về thế giới xung quanh chúng ta.

Như vậy, "đạo" không chỉ là một từ ngữ, mà còn là một khái niệm phản ánh sự phức tạp, đa dạng và sâu sắc của cuộc sống con người. Nó là một chủ đề không bao giờ cạn kiệt để khám phá và suy ngẫm, và mỗi người có thể tìm thấy ý nghĩa riêng của mình trong "đạo" dựa trên trải nghiệm và quan điểm cá nhân. Đạo là một hành trình không ngừng mở rộng và phát triển, nơi mỗi bước đi đều mang lại những hiểu biết mới và sâu sắc hơn về bản thân và thế giới xung quanh.

“Tuân theo Đạo giống như việc ta bơi xuôi theo dòng chảy của nước, nhẹ nhàng và thong dong. Trái với Đạo giống như việc ta cố sức bơi ngược chiều dòng chảy, mệt mỏi và có thể trôi tuột bất cứ lúc nào.”

Lão Tử định nghĩa Đạo như một nguyên tắc trừu tượng và tối cao, không thể nắm bắt hoàn toàn bằng từ ngữ. Đạo là nguồn gốc của mọi sự vật và tồn tại trong sự tự nhiên và cân bằng. Để theo Đạo, con người nên sống đơn giản, tự nhiên, và với lòng nhân từ và khoan dung.Đạo đại diện cho nguyên tắc tự nhiên của toàn bộ vũ trụ, tập trung vào sự tự nhiên, cân bằng và hài hòa. Nó cũng được xem như một con đường hoặc lối đi để bạn bước vào một cuộc sống đầy ý nghĩa.

Thứ Năm, 30 tháng 5, 2024

Duyên và Nợ theo quan điểm của đạo Phật



Đạo Phật cho rằng các sự vật và hiện tượng trong vũ trụ không phải do một đấng thiêng liêng nào tạo ra bằng phép màu, mà được hình thành từ những phần vật chất nhỏ bé nhất của vũ trụ. Phần nhỏ bé nhất đó được gọi là "bản thể", là thực tướng của sự vật, hiện tượng. Vũ trụ của Phật giáo là vũ trụ động, tuân theo chu trình "thành trụ hoại không" hay "sinh trụ hoại diệt", và bị chi phối bởi quy luật nhân duyên. Một sự vật hay hiện tượng không phải chỉ do một nhân duyên mà do nhiều nhân duyên kết hợp. Hệ thống nhân duyên trong vũ trụ là vô tận, được gọi là "trùng trùng duyên khởi".

Duyên Phận và Hôn Nhân

Duyên phận vợ chồng cũng được liên kết qua thuyết duyên khởi này và thường nhận được nhiều sự quan tâm. Có những cặp vợ chồng yêu thương nhau ban đầu, nhưng sau một thời gian lại chia tay, hoặc có những cặp dù mâu thuẫn vẫn sống bên nhau đến cuối đời. Tại sao lại như vậy?

Một câu chuyện trong Phật giáo minh họa điều này: Một chàng trai đau khổ vì người yêu bỏ đi lấy chồng khác. Anh ta hỏi một vị thiền sư tại sao lại như vậy dù anh yêu cô ấy rất nhiều. Vị thiền sư cho anh xem một chiếc gương, trong đó có hình ảnh một cô gái chết bên đường. Một người qua đường chỉ đắp cho cô một chiếc áo, trong khi người khác đem cô đi chôn. Vị sư thầy giải thích rằng trong kiếp trước, chàng trai chỉ là người đắp áo cho cô gái, còn người chồng hiện tại là người đã chôn cô, đó là chữ "NỢ". Chàng trai chỉ có "DUYÊN" với cô gái.

Quan Điểm về Duyên và Nợ
Trong đạo Phật, cuộc sống con người chỉ là một giai đoạn trong dòng chảy luân hồi, nơi kiếp này nối tiếp kiếp khác. Con người gặp nhau do chữ "DUYÊN", sống và yêu nhau do chữ "NỢ". Khi nợ đã trả xong, người ta sẽ chia tay, dù tình cảm có cố gắng níu kéo. Duyên và nợ của thế gian đến như một sự nhân quả, đến để trả nợ cho nhau từ kiếp trước.

Giải Thoát Khỏi Luân Hồi Duyên Nợ
Người con Phật phải biết tu tập tâm từ bi để hóa giải nghiệp chướng và thoát khỏi luân hồi duyên nợ. Việc này đòi hỏi sự kiên nhẫn và tinh tấn trong việc phụng sự đạo Pháp, học tập giáo lý đạo Phật. Từ từ buông bỏ những ham muốn thường tình của thế gian hướng đến cuộc sống an lạc và hạnh phúc ngay tại đời này.


Tất cả những gì chúng ta có trong kiếp này là sự tồn tại từ kiếp trước. Chúng ta cần tu tập ngay từ bây giờ để chấm dứt khổ đau và thoát khỏi bánh xe luân hồi.Trong nhiều truyền thống tâm linh và triết học, ý niệm về sự tái sinh và luân hồi là một phần không thể thiếu trong quan niệm về cuộc sống và vũ trụ. Theo quan điểm này, mỗi kiếp sống là một cơ hội để học hỏi, phát triển và tiến bộ trên con đường tâm linh. Việc tu tập và phát triển bản thân được coi là phương tiện để giải thoát khỏi chuỗi khổ đau và tái sinh liên tục, hướng tới sự an lạc và giác ngộ. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sống có ý thức, làm việc thiện tránh việc ác và phát triển tâm hồn, không chỉ cho cuộc sống hiện tại mà còn cho sự tiến hóa của linh hồn qua nhiều các kiếp sống nhằm hướng đến cuộc sống an lạc và hạnh phúc không chỉ trong kiếp này mà còn mãi mãi và khi đã hiểu đựoc sự vô thường và đau khổ của kiếp người và chỉ chuyên tâm thực tập giáo lý đạo Phật là buông bỏ tất cả thì luân hồi sẽ chấm dứt.

Thứ Tư, 29 tháng 5, 2024

Lời khuyên cho các cặp đôi để có một hôn nhân hạnh phúc

Không có cuộc hôn nhân nào là hoàn hảo, nhưng các cặp vợ chồng hãy học cách tìm ra một vài điều quan trọng và điều chỉnh với nhau sau nhiều năm bên nhau. Dù bạn đã đính hôn, mới kết hôn hay đã kết hôn được vài năm hay mười lăm năm, tình yêu, sự chân thành, sự đồng cảm và sự quan tâm dành cho nhau sẽ là một chặng đường dài trong bất kỳ mối quan hệ nào.

Điều gì đã giúp hôn nhân của ông bà hoặc cha mẹ bạn, hoặc người bạn thân nhất của bạn duy trì sự hạnh phúc. Mỗi cuộc hôn nhân hoặc mối quan hệ lâu dài đều có công thức bí mật riêng, và việc lắng nghe ý kiến của người khác có thể truyền cảm hứng để bạn khám phá bản thân. Hãy xem những lời khuyên để xây dựng một mối quan hệ bền chặt và lâu dài.Một cuộc hôn nhân hạnh phúc thường đòi hỏi nỗ lực không ngừng, sự tôn trọng và giao tiếp lẫn nhau. Sau đây là một số lời khuyên quan trọng giúp nuôi dưỡng một cuộc hôn nhân hạnh phúc:


1-Giao tiếp: Giao tiếp cởi mở, trung thực và tôn trọng là rất quan trọng. Chia sẻ suy nghĩ, cảm xúc và mối quan tâm của bạn với nhau. Lắng nghe một cách tích cực và đồng cảm với chống /vợ của bạn.


2-Thời gian chất lượng: Dành thời gian chất lượng cùng nhau. Thường xuyên tham gia vào các hoạt động mà cả hai bạn đều yêu thích và cùng nhau tạo ra những trải nghiệm mới để củng cố mối quan hệ của mình.


3-Tôn trọng và đánh giá cao: Thể hiện sự tôn trọng và đánh giá cao lẫn nhau. Ghi nhận những nỗ lực của chồng/ vợ và bày tỏ lòng biết ơn đối với những việc nhỏ và lớn hay là sự thay đổi mà họ đã vì bạn mà làm. 


4-Sự tin tưởng và trung thực: Sự tin tưởng là nền tảng của một cuộc hôn nhân bền chặt. Hãy thành thật với nhau và nỗ lực xây dựng cũng như duy trì niềm tin theo thời gian.


5-Giải quyết xung đột: Học cách giải quyết xung đột một cách lành mạnh và mang tính xây dựng. Tránh đổ lỗi và tập trung vào việc cùng nhau tìm giải pháp. Hãy hiểu rằng những bất đồng là điều tự nhiên và có thể là cơ hội để phát triển. Tránh nói lời thô lỗ khi xung đột.


6-Hỗ trợ và Khuyến khích: Hỗ trợ các mục tiêu và ước mơ của nhau. Khuyến khích đối tác của bạn trong nỗ lực cá nhân và nghề nghiệp của họ.


7-Thỏa hiệp và linh hoạt: Sẵn sàng thỏa hiệp và thích nghi. Hôn nhân liên quan đến việc cân bằng nhu cầu và sở thích cá nhân với nhu cầu và sở thích của bạn đời. Đừng bao giờ tạo cảm giác căng thẳng cho người bạn đời khi cần sự thỏa hiệp.

8-Duy trì sự thân mật: Sự gần gũi về thể chất và tinh thần rất quan trọng. Dành thời gian cho tình cảm, sự lãng mạn và duy trì kết nối cảm xúc bền chặt.Bạn có tin không, cụm từ “Anh yêu em/ Em yêu anh” có thể tạo nên rất nhiều khác biệt trong cuộc sống hôn nhân của bạn. Sau một vài năm kết hôn, các cặp vợ chồng bắt đầu sống trong sự quen thuộc. Hầu như họ không có thời gian cho nhau và cũng không thường xuyên bày tỏ những lời nói ngọt ngào với đối phương. Và trong quá trình này, căng thẳng và căng thẳng xảy ra giữa họ, dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng trong hôn nhân. 

9-Các giá trị và mục tiêu được chia sẻ: Căn chỉnh các giá trị và mục tiêu chính. Cùng nhau thảo luận và thống nhất về các khía cạnh quan trọng trong cuộc sống của bạn, chẳng hạn như tài chính, con cái và kế hoạch tương lai. Tất nhiên, tất cả chúng ta đều có thể làm mọi việc một mình; tuy nhiên, giúp đỡ lẫn nhau làm cho mọi thứ trở nên dễ dàng hơn. Bên cạnh đó, nó mang lại cảm giác được quan tâm và chia sẻ. Bất cứ khi nào bạn đang làm việc gì đó, hãy hỏi vợ/ chồng của bạn, “Em/ Anh có thể giúp gì không?” Điều đó có vẻ hiển nhiên, nhưng nhiều người cho rằng vợ / chồng của họ sẽ tự động biết những gì họ muốn được giúp đỡ. Bắt đầu cuộc trò chuyện bằng những từ đó sẽ loại bỏ cảm giác bực bội đối với người kia.

10-Hài hước và vui vẻ: Giữ khiếu hài hước và tìm cách vui vẻ cùng nhau. Tiếng cười có thể là một cách tuyệt vời để giải quyết căng thẳng và mang lại niềm vui cho mối quan hệ của bạn.

11-Không gian cá nhân và sự độc lập: Mặc dù việc dành thời gian bên nhau là rất quan trọng nhưng việc có không gian cá nhân và sự độc lập cũng quan trọng không kém. Tôn trọng nhu cầu của nhau về thời gian ở một mình hoặc với bạn bè và gia đình. Nhất là nếu hai người không cùng một công việc thì hảy tôn trọng sự khác biệt này 


12.-Tập trung vào điểm mạnh của nhau hơn là điểm yếu

Những người tập trung vào điểm yếu của người khác có xu hướng chỉ tìm lỗi ở người khác. Cách tốt nhất để đánh giá cao mối quan hệ của bạn là tập trung vào điểm mạnh của nhau. Không có lý do gì để phàn nàn về những điều không thể thay đổi. Tuy nhiên, với thái độ đúng đắn, mọi thứ luôn có thể được xây dựng và củng cố. Không phải lúc nào bạn cũng dễ dàng nhìn ra những rắc rối nhỏ trong quá khứ và thậm chí đôi khi bạn có thể coi thường người bạn đời của mình. Tuy nhiên, để có một cuộc hôn nhân hạnh phúc, bạn phải chấp nhận điểm mạnh và điểm yếu của người bạn đời cũng như có thể đặt ra những kỳ vọng thực tế. Ví dụ, nếu bạn giỏi lập ngân sách, hãy đặt trách nhiệm tạo ngân sách của bạn. Thay vào đó, nếu sức mạnh của đối tác của bạn là nấu ăn, hãy để họ quản lý kế hoạch bữa ăn. Thật không dễ dàng phải không? Sử dụng thế mạnh của nhau hàng ngày dẫn đến mức độ hạnh phúc cao hơn.

13-. Coi trọng những điều nhỏ nhặt . Những ai tin rằng cuộc sống là một tổng thể của những điều lớn lao thì đã lầm! Sự thật là – cuộc sống này là tổng hòa của những điều nhỏ nhặt nhỏ nhặt. Bất cứ điều gì, từ ăn tối cùng nhau đến chào tạm biệt chồng khi anh ấy đi làm với một nụ hôn, đều là hạnh phúc. Khi bạn bắt đầu đón nhận những khoảnh khắc nhỏ đó, hạnh phúc trong một mối quan hệ sẽ tốt hơn. Đạo Phật có cụm từ "sống ở giây phút hiện tại" cho nên hảy trân trọng những điều nhỏ nhặt.

14-. Trân trọng người vợ/ chồng của bạn.Một số người có xu hướng tạo ra một mớ hỗn độn những vấn đề nhỏ nhặt, đó là một vấn đề lớn trong bất kỳ mối quan hệ nào. Hãy nhớ rằng dù thế nào đi nữa, thì làm sao vấn đề nào đó có thể lớn hơn cuộc sống hôn nhân hạnh phúc và tình cảm bền chặt của bạn. Cuộc sống không đi kèm với một sự đảm bảo; hãy luôn nhớ điều đó- đạo Phật gọi đó là "vô thường". Bạn không bao giờ biết khi nào người phối ngẫu của bạn có thể không bao giờ trở về nhà. Nếu bạn không thích điều gì đó ở người vợ/ chồng của mình, chỉ cần nhắc nhở bản thân rằng ít nhất anh/ cô ấy còn ở bên bạn!

15. Đừng để người khác hướng dẫn điều sai trái trong mối quan hệ của bạn. Bạn có thể rất thân thiết với người thân trong gia đình bạn hay là những người bạn thân nhưng điều đó không có nghĩa là họ nên can thiệp vào mọi vấn đề trong cuộc sống của bạn. Hãy nhớ rằng hầu hết các ông chồng không thích sự can thiệp từ bên ngoài chút nào. Đôi khi chúng ta bị ảnh hưởng bởi người khác đến nỗi chúng ta quên đi chính kiến của chính mình. Cách tốt nhất để tránh trường hợp như vậy là tránh thảo luận về các vấn đề gia đình của bạn trước mặt người khác.

16-. Nuôi dưỡng mối quan hệ của bạn.Các khía cạnh quan trọng nhất của bất kỳ cuộc sống hôn nhân thành công nào là tình yêu, sự quan tâm, lòng biết ơn và lòng trắc ẩn. Đây là những thứ giúp mọi người đàn ông hoặc phụ nữ khiến đối tác của họ cảm động. Học cách cùng nhau vui vẻ, cười đùa, quan hệ tình dục, nếu bạn trau dồi điều đó chắc chắn quan hệ vợ chồng sẽ bền chặt. Sự gần gũi về thể chất là điều cần thiết để có một mối quan hệ bền chặt và lâu dài.

17- Nuôi dưỡng sở thích và mong muốn của bạn.. Dù đã kết hôn hay đang ở trong một mối quan hệ yêu đương không có nghĩa là không có cuộc sống của riêng bạn. Cá nhân của bạn không nên bị tổn hại chút nào, bạn cũng không nên hạn chế người khác phát triển sở thích của họ. Bạn nên có cuộc sống của riêng bạn, sở thích của bạn và mong muốn của bạn. Và bạn nên làm những điều mà bạn quan tâm; nó sẽ giúp bạn có quan điểm của mình. Nên nhớ rằng tôn trọng sở thích của chồng/vợ bạn cho dù sở thích đó không giống bạn.

18- Bổ sung cho nhau. Nếu bạn dựa vào người bạn đời của mình để hoàn thiện mình, điều đó có thể dẫn đến một mối quan hệ quá phụ thuộc, trong đó cả hai đều không phát triển như một cá nhân. Các cặp vợ chồng trong mối quan hệ nên “bổ sung” hơn là “hoàn thiện” lẫn nhau. Hai người nên tự tin, trưởng thành và hoàn thiện bản thân trong khi vẫn cởi mở với vợ/ chồng của mình. Thay vì chờ đợi vợ/ chồng lấp đầy khoảng trống, hãy dựa vào bản thân, biết sở thích của bạn, tham gia một lớp học mà bạn quan tâm, lập kế hoạch với bạn bè, đi chơi với họ, thay vì đợi vợ/ chồng bạn lấp đầy khoảng trống.

19- Làm những điều thu hút vợ/chồng của bạn. Sự hấp dẫn không thể thiếu trong mối quan hệ, bất kể bạn đã kết hôn với nhau bao lâu, sự hấp dẫn đối với nhau là điều cần thiết. Tận hưởng những điều thu hút vợ/ chồng của bạn. Ví dụ, một bữa tối dưới ánh nến bất ngờ khi anh ấy được thăng chức, hoặc một buổi tối lãng mạn đáng yêu ở sân vườn, hoặc bất cứ điều gì mà đối tác của bạn có thể thích sau một ngày làm việc bận rộn sẽ làm. Đôi khi bạn có thể để con của bạn với người thân của bạn để hai bạn có thể tận hưởng những giây phút ấm cúng. Có rất nhiều cách để bạn có thể khơi dậy sự lãng mạn và đi đúng hướng.

20-. Giữ cuộc sống cá nhân và nghề nghiệp của bạn tách biệt. Can thiệp vào cuộc sống cá nhân và nghề nghiệp của vợ/chồng hoàn toàn không giúp bạn có được kết quả tốt. Trên thực tế, nó làm hỏng mọi thứ. Không có nghi ngờ gì rằng công việc của bạn là cần thiết và công việc của bạn cho gia đình của bạn. Nhưng sự thật vẫn là gia đình bị ảnh hưởng khi công việc và cuộc sống của bạn bị vướng vào. Vì vậy, tốt nhất là giữ cho cả hai riêng biệt. Ngay cả khi bạn đang làm việc tại nhà, hãy sắp xếp giờ làm việc của bạn. Khi bạn đã hoàn thành công việc của mình, thì đó chỉ nên là thời gian dành cho gia đình của bạn. Điều này sẽ giúp bạn sống cuộc sống của mình một cách có trật tự mà không tạo ra bất kỳ sự lộn xộn nào trong cuộc sống của bạn. Và bạn sẽ có thể dành thời gian chất lượng cho gia đình .

21- Dành thời gian để khen tặng nhau. Dành lời khen cho vợ/chồng là bí quyết tuyệt vời nhất để có một cuộc sống hôn nhân hạnh phúc. Tất cả chúng ta cần cảm thấy có giá trị và được đánh giá cao về những điều chúng ta làm tốt. Thật dễ dàng để coi ai đó là điều hiển nhiên khi bạn luôn ở bên họ; tuy nhiên, bày tỏ lòng biết ơn của bạn bằng lời nói mỗi ngày sẽ đi một chặng đường dài. Đừng bỏ lỡ việc khen ngợi điều gì đó chu đáo mà họ đã làm hoặc nói với họ điều gì đó mà bạn ngưỡng mộ về họ. Đánh giá cao nhau trong một mối quan hệ có thể tạo ra rất nhiều khác biệt.

22-. Không có gì vẫn như cũ – Chấp nhận sự thay đổi. Tất cả chúng ta đều biết quy luật của tự nhiên – “Không có gì không thay đổi.” Và điều này cũng áp dụng cho mối quan hệ của bạn. Mọi thứ thay đổi theo thời gian, và bạn phải học cách đón nhận sự thay đổi. Mọi thứ đều thay đổi, mỗi người đều thay đổi, chúng ta không thể ngờ người đó lại cư xử đúng như cách mà mình đã từng cư xử mười năm trước. Thay vào đó, chúng ta nên học cách chấp nhận những thay đổi đó. Nhu cầu của chúng ta luôn thay đổi, mọi người phát triển và các mối quan hệ cũng phát triển theo. Những gì chúng ta yêu cầu ngày nay có thể không phải là những gì chúng ta yêu cầu trong một vài năm nữa. Điều quan trọng đối với một cuộc sống hôn nhân cân bằng là học cách uốn cong, uốn dẻo và xoay trục với nhau. Trong một cuộc hôn nhân thành công, các cặp đôi nên hỗ trợ nhau phát triển để trở thành những người tốt nhất mà họ có thể trở thành, bao gồm cả việc trưởng thành với tư cách cá nhân và tập thể.


Cuối cùng hảy luôn ghi nhớ cuộc sống là kỷ niệm – Kỷ niệm trong từng khoảnh khắc. Cách bạn tận dụng cuộc sống của mình có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong trải nghiệm tổng thể với tư cách là một cá nhân và với tư cách là một cặp vợ chồng. Kết hôn với người bạn đời của bạn không chỉ là đủ cho một cuộc sống hôn nhân thành công. Trên thực tế, kỷ niệm từng khoảnh khắc, tốt và xấu, với người bạn đời của bạn và chờ đợi nhau là mấu chốt của một cuộc sống hôn nhân hạnh phúc. 

Tuy đây là những lời khuyên cho cuộc sống hôn nhân hạnh phúc, nhưng mỗi cuộc hôn nhân và các vấn để xảy ra thì không giống nhau. Hãy làm theo những lời khuyên này, nếu thực tập thường xuyên thì bạn sẽ có một cuộc sống hôn nhân tuyệt vời ở phía trước. Tập trung vào những gì cần thiết để làm cho cuộc sống hôn nhân của bạn trọn vẹn hơn là tập trung vào những thứ không quan trọng. Bằng cách tiếp cận mối quan hệ bằng tình yêu, bằng sự thấu hiểu,sự kiên nhẫn và tôn trọng lẫn nhau. 


Thiên Lan sưu tầm---những lời khuyên trên từ những chuyên gia hàng đầu về hạnh phúc gia đình. Thiền sư Nhất Hạnh đã khuyên "Thấu hiểu mới thương yêu " chính là yếu tố cần thiết để có một tình thương lâu dài .

Thứ Ba, 28 tháng 5, 2024

Ăn gì để sống khỏe

Từ lâu đã có nhiều thầy thuốc, các nhà khoa học tìm hiểu chế độ dinh dưỡng và cho biết: dù ăn với chế độ ăn nào, với thức ăn gì thì cũng không bao giờ nên ăn quá no. Trên thực tế, thức ăn nào cũng đều có độc tố, ăn nhiều có thể gây nên các tác dụng phụ. Tuy nhiên ăn bao nhiêu không quan trọng bằng ăn cái gì. Việc sử dụng thực phẩm chay đang ngày càng trở thành xu hướng chính để cải thiện sức khỏe của con người.

Theo các nghiên cứu mới nhất, các chuyên gia dinh dưỡng đã phát hiện các thức ăn uống sau đây rất tốt cho cơ thể con người. Danh sách nầy liệt kê một số thức ăn thường xuyên của các người sống thọ 100 tuổi. Đây là bản nghiên cứu của các nhà dinh dưỡng Tây Phương nên không có liệt kê các thức ăn Việt.


Trái bơ


Với hàm lượng kali (potassium) cao và muối thấp, trái bơ giúp giảm bệnh cao máu và nguy cơ bị đột quỵ. Một ounce bơ có hàm lượng kali nhiều hơn một ounce chuối đến 30%, là thứ cần thiết cho những người bị cao huyết áp.


Hạt khô (Nuts)


Nhiều nghiên cứu gần đây cho thấy có mối liên hệ giữa những người ăn hạt khô (nuts) như hạnh nhân, hạt điều, hạt hướng dương, hạt bí… chứa nhiều axit béo omega-3 tốt cho cơ thể, giúp cân bằng hàm lượng cholesterol, giảm tỉ lệ cao mỡ, tiểu đường, viêm mãn tính và vô số những vấn đề ảnh hưởng đến bệnh tim mạch.


Đậu


Đậu và những cây họ đậu là thực phẩm chứa nhiều protein thực vật giàu dinh dưỡng. Với hàm lượng chất béo thấp nhưng dồi dào chất xơ, đậu giúp tăng cường sức khỏe tim mạch. Một nghiên cứu mới đây ở Úc cho thấy người thường ăn đậu có thể sống lâu hơn những người khác.


Nước


Hãy uống từ 6 đến 8 ly nước mỗi ngày. Ngoài việc chống khô chống khát, theo nghiên cứu, việc uống đủ nước còn thúc đẩy quá trình lưu thông máu, làm giảm nguy cơ đông mấu(theo sách y học của Trung Hoa thì phụ nữ chỉ nên uống nước khi khát)


Cháo bột yến mạch (Oatmeal)


Cháo yến mạch được xem là bữa ăn sáng của những người Mỹ cao tuổi khắp nơi. Nó giúp cân bằng các chất béo, các chất carbohydrates phức tạp, và đạm thực vật, cùng với liều lượng vitamin và sắt rất tốt.


Bánh mì lúa mạch (Whole Wheat)


Những lát bánh mì 100% lúa mạch vừa thuận tiện vừa chứa đầy đủ dinh dưỡng khi cho thêm trái bơ hoặc bơ đậu vào ăn chung. Một lát bánh mì làm bằng lúa mạch 100% chỉ chứa 70 calories, thế nên rất tốt cho sức khỏe.


Sữa đậu nành


Uống sữa đậu nành không thêm đường, không thêm các hương liệu, cùng với việc ăn cereals (ngũ cốc: bắp , lúa mạch, các loại khoai, yến mạch, kê, quinoa... ), thêm một tách trà dược thảo cũng có thể xem như một bữa ăn sáng “sang cả” lành mạnh. Với hàm lượng chất đạm cao, chất béo ít, sữa đậu nành chứa chất phytoestrogen có thể bảo vệ chống lại một số loại ung thư.

Măng tây (Asparagus)



Măng tây giàu chất xơ, đạm, glucid, giàu vitamin K, C, A, pyridoxine (B6), riboflavin (B2), thiamin (B1), acid folid, rất tốt cho hệ tiêu hóa, giúp cơ thể tăng cường hệ miễn dịch. Măng tây hỗ trợ dưỡng chất cho các tế bào trong cơ thể, kháng bệnh và chữa được rất nhiều bệnh nhất là loại trừ các mầm ung thư


Quả mọng (Berry)



Quả mọng có nhiều loại như: dâu đen (blackberry), dâu tây (strawberry), phúc bồn tử (rasberry) dồi dào chất xơ, kali, mangan, magiê, folate và vitamin C. Các loại vitamin và các chất chống oxy hóa có trong quả mọng giúp cải thiện làn da, cho bạn một hệ tim mạch khỏe mạnh và chống lão hóa. Ngoài việc chứa rất ít năng lượng, các loại quả mọng có khả năng chống kết dính tiểu cầu, giúp tăng cholesterol HDL và hạ huyết áp, có thể giúp ngăn ngừa nhiều căn bệnh trong đó có bệnh ung thư.


Sô cô la đen


Sô cô la đen là thực phẩm giàu dinh dưỡng mà bạn có thể dễ dàng thưởng thức. Vài miếng sô cô la (loại chứa khoảng 60% hàm lượng ca cao) mỗi ngày có thể giúp bạn giảm nguy cơ đau tim, phòng chống ung thư, điều hòa mức cholesterol trong máu và đường huyết, kéo dài tuổi thọ của mạch máu, chống stress, hỗ trợ bộ não.


Tỏi


Các nhà khoa học khuyến cáo nên dùng tỏi trong thực đơn hàng ngày, từ một đến 10 nhánh, và dùng tỏi tươi tốt hơn so với các dạng tỏi khác . Thành phần của tỏi chứa nhiều chất kháng sinh allicin giúp chống lại các virút gây bệnh. Tinh dầu từ tỏi giàu glucogen và aliin, fitonxit có công dụng diệt khuẩn, sát trùng, chống viêm nhiễm. Ngoài ra, tỏi còn chứa hàm lượng lớn vitamin A, B, C, D, PP, hyđrát cacbon, polisaccarit, inulin, fitoxterin và các khoáng chất khác cần thiết cho cơ thể như: iốt, canxi, phốt pho, magiê, cũng là chiến sĩ phòng các bệnh về đường ruột.


Trà xanh


Không chỉ đem đến hương vị hấp dẫn, trà còn mang lại rất nhiều lợi ích cho sức khỏe như cung cấp các vitamin và khoáng chất quan trọng, ngăn ngừa bệnh ung thư, làm giảm tắc động mạch và nguy cơ đau tim, đột quỵ, có thể giảm những tác hại do tia cực tím gây ra đối với da... Trong trà xanh có chất tiêu diệt được các loại vi khuẩn ở răng miệng vốn là nguyên nhân gây sâu răng hoặc hôi miệng. Trà cũng là một loại giải độc công hiệu. Uống trà đặc làm giảm bớt tình trạng nhiễm độc CO2 của công nhân lò than hay ngộ độc rượu. Nước trà đặc rửa vết thương, vết bỏng hoặc lở loét rất hiệu quả, giúp nhanh lên da non…


Nấm


Có hơn 100 loài nấm có thể ăn hoặc dùng làm thuốc, thông dụng nhất là nấm hương, nấm mỡ, nấm rơm, nấm kim châm… Ngoài nguồn thu hái từ thiên nhiên, người ta đã trồng được hơn 60 loài theo phương pháp công nghiệp với năng suất cao. Nấm ăn có nhiều tác dụng dược lý phong phú như: tăng cường khả năng miễn dịch của cơ thể, kháng virus, giải độc, bảo vệ tế bào gan, hạ đường máu... Là một siêu thực phẩm với hàm lượng calo thấp, nhưng chứa nhiều chất chống oxy hóa, selen, vitamin D, giúp kiềm hãm sự phát triển của các tế bào ung thư.


Khoai lang


Người dân ở thành phố Okinawa của Nhật Bản, nổi tiếng có tuổi thọ cao, thường ăn khoai lang mỗi ngày. Ngoài hàm lượng chất xơ và beta-carotene cao, khoai lang còn chứa hormone chống lão hóa DHEA.


Mật ong


Mật ong được dùng để bồi bổ cơ thể, đem đến cho bạn giấc ngủ nhanh và sâu; giảm đau họng, cảm cúm; trị bệnh đau dạ dày hiệu quả…Bên cạnh công dụng đối với sức khỏe, mật ong còn là thần dược làm đẹp tuyệt vời cho phụ nữ với khả năng chống lão hóa mạnh, chất dưỡng ẩm, hay tẩy tế bào chết.


Quế


Quế là một loại gia vị trong chế biến thực phẩm quen thuộc đối với chúng ta. Chiết xuất từ vỏ cây quế cũng được sử dụng như một loại thuốc truyền thống trên khắp thế giới. Ngửi mùi quế có thể thúc đẩy quá trình nhận thức và góp phần cải thiện chức năng não bộ. Quế giúp tăng trí nhớ, sự tập trung và giảm nguy cơ mắc bệnh Alzheimer. Quế còn có thể làm giảm cholesterol trong máu và ngăn ngừa sự khởi phát của bệnh tiểu đường.


Dầu ô liu


Dầu ô liu tự nhiên chứa lượng lớn axit béo không bão hòa đơn, do đó nó làm giảm sự tích tụ cholesterol trong máu và làm giảm vấn đề liên quan tới tim mạch. Chúng cũng có tác dụng tuyệt vời đối với quá trình tiêu hóa và trao đổi chất trong cơ thể, làm chậm quá trình lão hóa tự nhiên và phòng ngừa sỏi thận. Tính axit của dầu ôliu có thể ngăn chặn sự bắt đầu ung thư trực tràng và ung thư ruột, vì thế nó được cho là nhân tố bảo vệ cơ thể con người chống lại sự phát triển ung thư hiệu quả.


Rong biển


Thực phẩm này là một nguồn tuyệt vời của chất dinh dưỡng, từ kali, vitamin C và canxi đến beta-carotene… những chất dinh dưỡng giúp đẩy lùi lão hóa, bổ máu…Đây cũng chính là bí quyết để duy trì sự trẻ trung của phụ nữ Nhật Bản.


Rau củ quả


Các loại rau nói chung (như súp lơ xanh (broccoli), cần tây (celery), rau dền...) không những giàu giá trị dinh dưỡng mà còn chứa nhiều chất xơ nên rất tốt cho quá trình tiêu hóa, đào thải độc tố khỏi cơ thể. Điều này sẽ giúp cơ thể khỏe mạnh và giảm áp lực trong việc tiêu hóa thức ăn, từ đó cũng giảm được phần nào những lo lắng khiến con người mau già. Các loại củ như cà rốt, được gọi là củ vạn năng nhờ những ích lợi dinh dưỡng đa dạng như phát triển thị lực, cung cấp vitamin A, E tốt cho hệ tiêu hóa, tóc, mắt và trí não. Củ dền từ lâu đã nổi tiếng với những lợi ích tuyệt vời như chống thiếu máu, xơ vữa động mạch, loét dạ dày, táo bón...

Các loại quả như chuối, giàu carbonhydrate, chất xơ có tác dụng giúp ruột hoạt động đều, chống táo bón. Táo (apple) dồi dào chất xơ, kali, vitamin C, A, chống oxy hóa và các khoáng chất. Lựu là một loại trái cây có thành phần nước cao, mỗi buổi sáng uống một cốc nước ép lựu có thể giúp cho hệ thần kinh tránh được sự căng thẳng và làm chậm quá trình lão hoá diễn ra trên cơ thể...


Nói tóm lại:


Khoẻ mạnh, sống lâu luôn là mơ ước của mọi người, mọi thời đại, từ vua quan đến thứ dân. Tuy nhiên không phải ai cũng sống trường thọ được. Tiến sĩ Simin Meydani Nikbin thuộc Trung tâm nghiên cứu dinh dưỡng của Đại học Tuffs của Mỹ cho biết ngoài việc rèn luyện thân thể bằng các bài tập vận động, người già có thể cải thiện sức khỏe của mình từ các nguồn thực phẩm mà đơn giản chỉ duy trì một lối sống lành mạnh. Cho nên để có một cơ thể khỏe mạnh thì chế độ ăn chay có thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, đặc biệt là với người cao tuổi. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, việc tiêu thụ nhiều loại thực phẩm từ thực vật giúp cải thiện sức khỏe tim mạch, kiểm soát cân nặng và đường huyết, hỗ trợ tiêu hóa, giảm viêm nhiễm, và thậm chí có thể phòng ngừa ung thư. Một chế độ ăn giàu chất xơ, vitamin và khoáng chất từ rau củ quả, ngũ cốc nguyên hạt, đậu và hạt có thể giúp duy trì sức khỏe và tăng cường chất lượng cuộc sống cho người già. 



Thiên Lan sưu tầm 

Thứ Hai, 27 tháng 5, 2024

Tất cả chúng ta đều trong cảnh ngộ như nhau

Tất cả chúng ta đều đau khổ như nhau và mọi người sinh ra đều sẽ chết. Nếu tôi là một bác sĩ và đứng trước ba người sắp chết, tôi có thể nào nói, “Mình sẽ chữa trị cho người mình thích thôi?”. Có thể không có đủ thì giờ để chữa hết cho cả ba, nhưng nên có ý nghĩa như thế.

Vì tôi sẽ chết và bạn sẽ chết, điều đó có nghĩa là mọi vật đều vô thường. Không có chuyện là một người nào đó sẽ là bạn của mình mãi mãi hay người nào đó là kẻ thù mãi mãi.

Chúng ta có thể thấy điều đó ngay trong cuộc sống của mình. Người mà chúng ta thề yêu thương suốt đời trở thành người bạn tốt nhất của ta. Xem người nào đó là “bạn” hay “thù” luôn luôn, không thay đổi thì đó là sự mù quáng của bản ngã. Nhưng “bạn” tùy thuộc vào “thù” cũng giống như phương Đông tùy thuộc vào phương Tây, đêm phụ thuộc vào ngày, trên tùy thuộc vào dưới. Những gì bạn làm đều ảnh hưởng đến tôi và ngược lại. Người ta nói rằng, chuyển động của một con bướm ở Trung Quốc ảnh hưởng đều chiều gió ở Mỹ. Cơ thể của chúng ta, nhân thân, và cuộc sống của chúng ta đều quyện chặt vào nhau. Chúng ta không thường hằng, chúng ta không tồn tại biệt lập, và không ai tự bản chất là bạn hoặc thù.


Khi bạn nhìn những bậc vĩ nhân như đức Phật hay chúa Jesus, nhìn những bậc tiên tri hay bậc thánh, những vị ấy có phân biệt giữa người này với người khác không? Không. Họ không có thích hay không thích. Họ đều muốn giúp mọi người như nhau. Những bài pháp xưa nay cho chúng ta biết rằng những bậc giác ngộ cư xử với người khác như người mẹ đối xử với con một của mình.

Các vị thầy cũng dạy rằng đức Phật cảm nghĩ về người dâng cúng dầu thơm cho ngài cũng như người chặt cánh tay ngài. Ngài thương tất cả và muốn giúp đỡ cho họ, bởi vì mọi người đều đau khổ và mong muốn hạnh phúc. Điều này đối với chúng ta dường như cực đoan, nhưng điều ấy là điều có thể. Tôi đã thấy các vị thầy của tôi sống cuộc đời trong trạng thái thanh thản. Không ai đến để chặt tay họ, nhưng tôi thấy họ cư xử với những người đối xử tệ với họ cũng như cư xử với học trò thân cận.

Khi các bạn thấy được chân tướng của “cái tôi, cái quý giá nhất” thì bạn bắt đầu phát triển tuệ giác. Khi các bạn thực sự hiểu sự tương thuộc của tất cả mọi sự vật, bản chất của thực tại, thì bạn có tuệ giác.

Nhưng chừng đó có đủ để đạt được giải thoát khỏi khổ đau? Có lẽ là chưa. Cái bất thiện cần phải được thay thế bằng cái thiện. Sân hận cần phải được thay thế bằng sự kham nhẫn hay hiểu biết. Luyến ái cần được thay bằng tình thương thuần khiết. Sự ghen ghét cần phải được thay thế bằng sự thương yêu, chăm sóc. Tuệ giác không thôi chưa đủ. Tình thương và từ bi sẽ dẫn đến sự phát triển khả năng lựa chọn cuộc sống mà chúng ta mong muốn. Khi chúng ta từ bỏ bản ngã, thì chúng ta thay thế nó bằng cái gì? Chúng ta thay “cái tôi, cái quý giá nhất” bằng việc xem người khác là quý giá nhất.

Chiêu thức cuối cùng để dẹp trừ "cái tôi, cái quý giá nhất” là bắt đầu công việc cho người khác hạnh phúc và nhận đau khổ cho người. Bản ngã nghĩ rằng mình nên có cái gì tốt nhất, cho nên nếu như cho nó cái tệ nhất thì nó sẽ rút lui. Phương pháp thực tập này gọi là tonglen – cho và nhận. Lúc đầu, nếu như bạn thật sự thực tập, không cần phải hướng đến nhiều người, một người thôi cũng được, có thể là người bạn yêu mến, con của bạn, hoặc bất kỳ người nào bạn rất quan tâm. Hãy hình dung người ấy ngồi bên cạnh; bạn hãy thở ra bằng lỗ mũi bên phải, và đi ra cùng với hơi thở ấy là tất cả nghiệp thiện và tình thương của bạn. Hãy cho người ấy mọi sự tốt đẹp không chút do dự. Đó là thực tập tình thương. Rồi hít vào bằng lỗ mũi bên trái và nhận tất cả nguồn gốc gây đau khổ cho người ấy – đó là thực hành từ bi – và để cho nó đánh ngay vào đầu bản ngã.

Lúc này có lẽ có một sự do dự - chắc chắn là như vậy – khi nhận vào sự đau khổ của người khác. Nếu ý nghĩ này làm bạn sợ thì hãy bắt đầu bằng cách nhận lấy mọi đau khổ trong tương lai của bạn, những khổ đau mà bạn sẽ trải qua vào ngày mai, vào những tuần lễ sắp đến, tháng, năm sắp đến, những kiếp sắp đến. Hãy nhận hết ngay bây giờ và để nó hòa tan trong trái tim của bạn và đi vào bản chất của thực tại.

Chúng ta có thể dùng sự thực tập này để lợi dụng những khó khăn của chúng ta thay vì để cho chúng làm cho chúng ta điên đảo. Chúng ta đang nhận lãnh quả của những gì chúng ta đã gieo nhân trong quá khứ, và chúng ta lấy làm sung sướng rằng nó sẽ qua đi, biến khỏi cuộc đời của chúng ta và chúng ta sẽ vượt qua nó. Rồi chúng ta có thể nhớ thật sự cầu nguyện rằng một chút đau đớn hoặc sợ hãi, hay là gì đó đi nữa, cũng có thể làm cho người khác đỡ phải gánh chịu một sự đau khổ như thế hoặc hơn thế. Các bậc tôn đức xưa nay dạy rằng bằng vào năng lượng của từ bi thì một chút đau khổ có thể cứu chúng ta khỏi sự khổ đau tệ hại hơn rất nhiều trong tương lai.

Một chút khó khăn về tài chính có thể thay thế cho một triệu năm làm con ma đói. Một chút nhức đầu có thể thay cho một thời gian rất dài ở chốn địa ngục. Nếu chúng ta nhìn nó theo cách: “Ừ mình bị tai nạn, nhưng mình vẫn còn sống”, hoặc “Ừ, thì mình bị thương, nhưng ít ra là không ai làm cho vết thương tệ hại hơn,” thì vấn đề sẽ trở thành không có gì lớn như mình vẫn nghĩ.

Sau một thời gian hãy thực tập với người khác, người mà bạn thật sự yêu thương, những người mà bạn sẵn sàng làm mọi việc để cho họ khỏi đau khổ. Tất cả mọi đau khổ sẽ ở dưới dạng một đám mây đen trong tim.

Hơi thở của bạn kéo đám mây đen ấy ra khỏi người họ hay khỏi người của bạn. Ở bên trong trái tim, bản ngã là một ngọn đèn nhỏ đang cháy. Đám mây đen đi vào và thổi tắt ngọn lửa ấy. Phù, thế là nó đã tắt, đã bị tiêu diệt. Và những người ấy, do bạn đã hút ra nguyên nhân bất thiện gây ra đau khổ và cả sự đau khổ, đều sẽ giải thoát khỏi cả hai. Thay vào đó bạn cho họ sự may mắn, niềm vui, phúc lành, và tuệ giác của bạn dưới dạng ánh sáng. Và họ sẽ ngập tràn ánh sáng đó và trở nên sung sướng.


Tác giả  Gehlek Rimpoche

Bài viết trên là một phần trích trong "Sống chết an lành" đã khắc họa một triết lý sống và thực hành tinh thần dựa trên sự hiểu biết về vô thường, lòng từ bi, và sự liên đới giữa con người. Qua việc nhấn mạnh rằng tất cả chúng ta đều ở trong cảnh ngộ giống nhau – đều sẽ chết và đều trải qua đau khổ. Chính là từ bỏ bỏ cái tôi, lòng ích kỷ, và thay vào đó là tình thương và từ bi. Hiểu rỏ tất cả mọi thứ đều vô thường, không ai là bạn hay thù mãi mãi. Chúng ta nên có lòng từ bi và không phân biệt đối xử và Sự tồn tại của mỗi cá nhân không biệt lập, mà ảnh hưởng lẫn nhau. Luôn nhận thấy khó khăn của mình là cơ hội để giảm bớt khổ đau trong tương lai. Cầu nguyện và thực hành từ bi để giúp người khác tránh khỏi những khổ đau lớn hơn. Qua thời gian, mở rộng thực hành từ bi với những người khác, không chỉ những người mình yêu thương.


Bài viết khuyến khích chúng ta không chỉ nhận thức mà còn hành động dựa trên lòng từ bi, tình thương yêu và sự hiểu biết về sự tương ứng của mọi sự vật. Việc thực hành từ bi và lòng nhân ái không chỉ giúp chúng ta sống một cuộc đời ý nghĩa hơn mà còn giúp xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn.


Thiên Lan

Chủ Nhật, 26 tháng 5, 2024

Tâm Bi như một Nhân Tố Sinh Học


Nói về lòng bi mẫn, tất cả những động vật có vú đều được sinh ra từ những bà mẹ và v.v... – sự phát triển của chúng tùy thuộc vào việc tiếp nhận sự thương yêu và chăm sóc của mẹ. Điều này là sự thật, ngoại trừ một vài chủng loại như rùa biển, bươm bướm, cá hồi, vì chúng chết sau khi đẻ trứng - những loài vật này có một chút ngoại lệ. Ví dụ về rùa biển. rùa mẹ đẻ trứng trên bờ biển và sau đó bỏ đi; thế nên sự sống còn của những con rùa con hoàn toàn tùy thuộc vào nỗ lực của riêng chúng. Chúng không cần tình cảm của bà mẹ mà vẫn tồn tại. Vì vậy, tôi nói với một số thính chúng rằng ta sẽ có một cuộc thí nghiệm khoa học rất thú vị, khi một trứng rùa nở, ta để rùa con và rùa mẹ bên cạnh nhau để xem chúng có tình cảm với nhau hay không. Tôi không nghĩ là chúng sẽ bộc lộ tình cảm với nhau. Thiên nhiên đã tạo ra chúng như thế, nên chúng không cần có tình cảm giữa mẹ con. Nhưng đối với những động vật có vú, đặc biệt là con người, nếu không có sự chăm sóc của bà mẹ, thì tất cả chúng ta đều sẽ chết.

Việc chăm sóc một đứa bé đòi hỏi một số cảm xúc, đó là lòng bi mẫn, thương yêu và sự quan tâm, chăm sóc. Các nhà khoa học nói rằng trong khoảng thời gian vài tuần lễ sau khi ra đời, sự tiếp xúc với người mẹ là điều kiện tiên quyết cho sự phát triển não bộ của đứa bé. Chúng ta để ý rằng những đứa bé sống trong một gia đình ấm cúng, đầy tình cảm và yêu thương, có khuynh hướng vui vẻ hơn. Thậm chí chúng khỏe mạnh hơn về mặt thể chất. Còn những đứa bé thiếu sự yêu thương, đặc biệt là khi chúng còn nhỏ, có khuynh hướng gặp nhiều khó khăn.

Một số nhà khoa học đã từng làm các thí nghiệm bằng cách tách rời những con khỉ con khỏi mẹ chúng, và họ nhận xét rằng những con khỉ con ấy luôn luôn không được vui và hay đánh nhau. Chúng không nô đùa vui vẻ với nhau. Còn những khỉ con được giữ bên cạnh mẹ thì vui tươi và nô đùa vui vẻ với nhau. Và đặc biệt là trẻ con khi thiếu tình cảm lúc thơ ấu thì chúng có khuynh hướng trở nên lạnh lùng. Chúng gặp khó khăn trong việc biểu lộ tình cảm đối với người khác, và trong nhiều trường hợp, chúng trở nên hung bạo với người xung quanh. Vì thế mà tình cảm là một nhân tố sinh học, một nhân tố sinh học căn bản.

Hơn nữa, tôi nghĩ vì lòng bi và các cảm xúc liên hệ đến phạm vi sinh học vật lý của con người, theo một số nhà khoa học cho biết, nếu chúng ta có sự giận dữ, thù hằn và sợ hãi liên tục, điều này sẽ ăn mòn hệ thống miễn nhiễm của chúng ta và nó trở nên yếu ớt hơn. Tuy nhiên, lòng từ bi thì hỗ trợ và tăng cường hệ thống miễn nhiễm của chúng ta.

Lấy một thí dụ khác nữa. Nếu chúng ta nhìn trên lãnh vực y học, nếu có sự tin tưởng giữa các y tá, bác sĩ và các bệnh nhân, thì đây là điều quan trọng đối với sự cải thiện sức khỏe của bệnh nhân. Thế thì nền tảng của sự tin tưởng là gì? Nếu về phía bác sĩ và y tá có một sự quan tâm chân thành và chăm sóc cho bệnh nhân sớm bình phục, thì người bệnh sẽ có sự tin tưởng. Trái lại, thậm chí khi bác sĩ là một nhà chuyên môn, nhưng nếu họ đối xử với bệnh nhân như những cái máy, thì người bệnh sẽ có rất ít tin tưởng. Có thể nếu bác sĩ có kinh nghiệm dồi dào, thì cũng có một sự tin tưởng nào đấy, nhưng nếu bác sĩ có lòng từ bi hơn, thì bệnh nhân sẽ có nhiều tin tưởng hơn nữa. Bệnh nhân sẽ có giấc ngủ tốt hơn và ít lo âu hơn. Nếu họ bị giao động ở một mức độ sâu hơn, thì tâm trí họ sẽ rối loạn và điều này ảnh hưởng đến sự bình phục sức khoẻ của họ.

Tuy nhiên, ta không thể tránh khỏi những nan đề trong cuộc sống. Ngài Tịch Thiên (Shantideva), một đạo sư vĩ đại của Phật giáo Ấn Độ, đã khuyên rằng khi đối diện với các vấn đề, chúng ta cần phải phân tích chúng. Nếu ta có thể vượt qua vấn đề bằng một phương pháp nào đó, thì ta không cần lo lắng và chỉ việc áp dụng phương pháp đó là xong. Nhưng nếu ta không thể giải quyết được vấn đề, thì cũng không cần phải lo lắng, vì việc này sẽ không có ích lợi gì cho ta cả. Suy tư về điều này là một việc hữu ích lớn. Ngay cả khi chúng ta có một vấn đề lớn, ta có thể làm cho nó nhỏ lại, nếu chúng ta suy nghĩ theo cách này.

Ngày nào chúng ta còn cần sự chăm sóc của người khác, ví dụ như khi ta là trẻ thơ, ta có được sự thương yêu và bi mẫn từ người lớn. Nhưng khi ta trở nên độc lập hơn khi đã trưởng thành, ta có khuynh hướng cho rằng, để đạt được ý muốn của mình thì sự gây hấn quan trọng hơn lòng bi mẫn. Nhưng tất cả sáu tỷ con người đều được sanh ra từ những bà mẹ. Mọi người có được hạnh phúc và toại nguyện nhờ sự chăm sóc bằng tình thương của mẹ, hay nếu không phải là mẹ, thì cũng là tình thương của ai đấy khi chúng ta là những đứa bé. Tuy nhiên, dần dần, những phẩm chất trở này nên ít ỏi hơn khi chúng ta lớn lên, rồi ta có khuynh hướng xung đột, vì sự bắt nạt xảy ra nhiều hơn, và chúng ta tạo ra nhiều vấn đề hơn.


Pháp thoại Đức Đạt Lai Lạt Ma thứ 14

Thứ Bảy, 25 tháng 5, 2024

Sống là để thi hành bác ái

   


Bác ái (tiếng Latinh: Caritas nghĩa là “tình yêu cao cả, rộng khắp”,  theo thần học Ki-tô giáo được hiểu là “tình cảm để giữ mối liên hệ giữa con người với Thiên Chúa”. Tuy nhiên với đạo Phật thì bác ái chính là hạnh làm từ thiện. Tình thần bác ái hay từ thiện là tình cảm mà chúng ta dành để đối xử với nhau trong tình tương thân tương ái. Bác ái là một hạnh cao cả của thiên chúa giáo và làm từ thiện là hạnh bố thí cao cả theo giáo lý đạo Phật. Chúng ta những người con Phật nhưng có nhiều người cũng chưa hẳn đã tin vào Phật tuyệt đối. Cho nên có khi hạnh từ thiện xảy ra với những người có khả năng bố thí vật chất như tiền bạc nhưng trong tâm thì không hoàn toàn tin những điều mình làm. Đôi khi chỉ là do lời mời mà đóng góp chút của cải của mình. 

Như định nghĩa bác ái là làm từ thiện, cho nên khi nói đến bác ái là người ta thường nghĩ ngay đến việc “chia cơm xẻ áo” hay cho đi những gì là hiện vật đến những người thiếu thốn. Thật ra; việc giúp đỡ những người  trong cảnh cơ nhỡ bằng hiện vật chỉ là một khía cạnh của việc từ thiện mà thôi. Trong xã hội nhiều người tuy không thiếu thốn của cải vật chất, song họ lại rất cần đến sự cảm thông, thấu hiểu và chia sẻ về mặt tinh thần. Như vậy, có thể nói; việc thi hành bác ái, ngoài những sự giúp đỡ về vật chất, chúng ta còn có thể thực hiện cho tha nhân bằng việc nâng đỡ, động viên khích lệ và an ủi những người gặp khó khăn, đau khổ về đời sống tinh thần.
Để thực hiện lòng bác ái vị tha hay làm từ thiện chúng ta chỉ cần:

-Một ánh mắt nhìn trìu mến cảm thông
-Một lời nói khích lệ động viên
-Một sự chia sẻ chân thành 
-Cho sự bình an với người sống chung quanh ta


Như đã nói trên ,nếu chúng ta nghĩ rằng phải có tiền bạc thì mới có thể thực hiện lòng bác ái hay những việc làm từ thiện thì điều đó là không đúng. Chúng ta có thể trao tặng những gì mà chúng ta có thể cho đi mà không hối tiếc với một tấm chân tình. Thực hiện lòng bác ái hay những việc từ thiện thực hiện qua: lời nói, cử chỉ và hiện vật, nhưng như người ta thường nói: “Của cho không bằng cách cho”, cho đi cách ân cần và tôn trọng sẽ làm cho người nhận cảm kích và ghi nhớ suốt đời. Có nhiều người thích thể hiện mình; đi làm việc từ thiện, bác ái nhiều, song (trong gia đình thì) lại thường xuyên gắt gỏng, thô lỗ với mọi người, thiết nghĩ việc làm bác ái của người ấy nên cần phải xem xét lại !.


Thứ Sáu, 24 tháng 5, 2024

Niệm Quán Thế Âm Bồ Tát

 

Trong tâm mỗi chúng sanh đều có một vị Quán Thế Âm Bồ-tát. Chúng ta ngày ngày niệm danh hiệu Quán Thế Âm Bồ-tát, song "Quán Thế Âm" nghĩa là gì? "Quán" là quán xét âm thanh ở thế gian. "Quán" cũng là nhìn, nhưng không phải nhìn bên ngoài, mà là nhìn tâm của chúng sanh, xem chúng sanh nào tâm không còn vọng tưởng lăng xăng. Không còn vọng tưởng, tâm rỗng không, là khai ngộ . Niệm danh hiệu Đức Quán Thế Âm Bồ-tát cũng là một pháp vô vi. "Vô vi" là không làm nhưng chẳng gì là không làm -- tức là dạy chúng ta chớ khởi vọng tưởng vậy.

Khi bạn niệm "Nam Mô Quán Thế Âm Bồ-tát" thì Quán Thế Âm Bồ-tát cũng niệm bạn -- hai bên cùng niệm nhau giống như bạn nhớ tưởng người thân, thì người thân của bạn cũng nhớ tới bạn vậy. Chúng ta và Quán Thế Âm Bồ-tát, từ vô lượng kiếp đến nay, chính là bà con trong Đạo-pháp, thân thích trong Phật-pháp. Bà con kể từ lúc nào? Tính từ thời Đức Phật A Di Đà đấy! Đức Phật A Di Đà là Giáo-chủ cõi Cực Lạc ở Tây Phương và cũng là sư-phụ của Quán Thế Âm Bồ-tát. Đức Quán Thế Âm Bồ-tát giúp Đức Di Đà hoằng dương pháp môn Tịnh-Độ. Chúng ta chính là bạn đồng môn với Đức Quán Thế Âm Bồ-tát. Đức Quán Âm Bồ-tát là vị anh cả đối với tất cả chúng sanh nào chưa vãng sinh cõi Cực Lạc, và do đó, chúng sanh là em của Ngài. Nói như vậy thì rõ ràng Ngài và chúng ta là bà con rất gần. Do đó, hễ mình nhớ tới anh mình, thì anh mình cũng nhớ tới mình. Mình là em của Đức Quán Âm, và Đức Quán Âm là anh của mình. Có người nói: "Tại sao Đức Quán Âm có thể là anh của mình đặng? Nói như vậy chẳng phải là quá đáng chăng?" Chẳng những Đức Quán Âm xem chúng ta như em, Ngài còn xem tất cả chúng sanh là em út cả. Nếu không thế, thì sao Ngài lại tầm thanh cứu khổ? Vì sao hễ chúng sanh gặp khó khăn, Ngài liền cứu giúp? Đó là vì Ngài xem chúng sanh như tay chân ruột thịt của Ngài vậy, cho nên Ngài mới không sợ gian khổ, đi cứu độ tất cả chúng sanh đang đau khổ ở cõi Ta Bà này. Vì thế các bạn chớ quên người anh trong Đạo-pháp của mình -- hễ chúng ta niệm một tiếng Quán Thế Âm Bồ-tát, Đức Quán Thế Âm Bồ-tát cũng liền nhớ niệm tới chúng ta. Khi niệm danh hiệu Quán Thế Âm Bồ-tát, chính là chúng ta kêu gọi người anh của mình. Khi Đức Quán Thế Âm Bồ-tát gọi tên chúng ta, chính là Ngài gọi các đứa em, tức là các Bồ-tát tương lai, các vị Phật tương lai vậy. Nếu xem Quán Thế Âm Bồ-tát như vậy, chúng ta càng phải thành tâm, càng phải khẩn thiết niệm tên người anh ruột trong Đạo-pháp này, chớ để lỡ cơ hội. Khi niệm danh hiệu Đức Quán Thế Âm Bồ-tát, bạn chớ cúi đầu xuống mà phải ngước đầu lên, biểu thị một tinh thần dũng mãnh, tinh tấn. Chớ làm ra vẻ rũ rượi, lờ đờ. Khi Đức Quán Thế Âm Bồ-tát thấy bạn có tinh thần tinh tấn, Ngài sẽ nói với bạn rằng: "Hãy mau nắm lấy tay ta!" Thế rồi, Ngài sẽ đưa bạn tới thế giới Cực Lạc.

Có người nghĩ vẩn vơ rằng: "Tại sao Đức Quán Thế Âm Bồ-tát từ sáng đến tối cứ quan sát, quan sát, quan sát hoài, còn tôi thì chẳng được phép nhìn gì cả?" Bạn "nhìn" và Quán Thế Âm Bồ-tát "nhìn," hai cách nhìn khác nhau lắm. Đức Quán Thế Âm Bồ-tát nhìn bên trong, còn bạn thì nhìn ra ngoài. Đức Quán Thế Âm Bồ-tát nhìn tự tánh. Tâm tánh của Ngài giống như màn ra-đa, hiện ra tất cả mọi chúng sanh. Chúng sanh nào có vọng tưởng gì, Ngài đều biết hết. Ngài nhìn vào màn ra-đa bên trong, khác với cái nhìn của các bạn. Bởi vì chúng sanh ở cách xa Ngài quá, tuy rằng Ngài có ngàn tay ngàn mắt, song nếu dùng để nhìn vô lượng chúng sanh thì cũng không đủ dùng, không đủ nhìn. Do đó Ngài mới hồi quang phản chiếu (xoay ngược ánh sáng, chiếu rọi tự tâm), phản văn văn tự tánh (xoay ngược cái nghe, lắng nghe tự tánh). Ngài quan sát tự tánh của chúng sanh xem ai là kẻ đang chịu khổ; rồi Ngài đi cứu độ chúng sanh ấy. Nhưng bạn thì lại nhìn ra ngoài, quên bẵng trí huệ căn bản của mình. Do đó, cái nhìn của bạn với cái nhìn của Ngài hoàn toàn khác nhau.

Ngày ngày ăn cơm, chớ nảy lòng tham thức ngon vật lạ. Nếu có những ý tưởng ấy, bạn chẳng còn dùng chân tâm để niệm Quán Thế Âm Bồ-tát nữa. Nếu bạn quả thật thành tâm niệm đức Quán Thế Âm Bồ-tát, thì sao lại còn nghĩ tới chuyện ăn ngon, mặc đẹp? Các bạn đã quên những thứ ấy đi từ lâu rồi mới phải chứ! Chỉ có một cách là quên đi mọi chuyện thì chúng ta mới hợp nhất với Quán Thế Âm Bồ-tát đã có sẵn trong lòng chúng sanh. Bây giờ chúng ta niệm Quán Thế Âm Bồ-tát chính là niệm Đức Quán Âm ở lòng mình. Có người nói: "Tôi tìm trong tâm, sao chẳng thấy tâm tôi đâu hết?" Nếu bạn không có tâm, bạn chẳng cần niệm Quán Thế Âm Bồ-tát làm gì. Bởi vì chính đó (tức là bạn không có tâm) là Quán Thế Âm Bồ-tát.

Quán Thế Âm Bồ-tát chính là sự không có tâm, bởi vì Ngài hoàn toàn không khởi vọng tưởng, cũng chẳng có tham, sân, si. Ngài không bao giờ tính toán hôm nay mặc áo gì cho đẹp, ăn món gì cho thật ngon, hoặc muốn hưởng thụ đồ cúng dường gì. Ngài không chấp trước gì cả, không mong cầu gì hết. Việc Ngài làm là cứu độ chúng sanh, nguyện cho tất cả chúng sanh ly khổ đắc lạc, liễu sanh thoát tử, thành tựu Phật Đạo. Ngài không mong cầu gì ở chúng sanh cả. Ngài mong cho chúng sanh có thể chân chánh hiểu rõ Phật-pháp, hết sạch tham, sân, si. Khi niệm Quán Thế Âm Bồ-tát, trong lòng thanh tịnh chớ nghĩ lăng xăng suốt ngày Tu hành như vậy thật chẳng có giá trị gì cả!

Theo giáo lý đạo Phật

Thứ Năm, 23 tháng 5, 2024

Tu theo hạnh đầu đà là gì

Hiện nay tại Việt Nam đã rầm rộ loan tin về sư Thích Minh Tuệ. Vị sư này đã đang đi tu theo hạnh đầu đà. Vậy chúng ta cùng tìm hiểu xem hạnh đầu đà là phép tu gì?. Ở bài viết này tôi chỉ muốn chia sẻ một chút hiểu biết của mình về giáo lý đạo Phật mà không có ý kiến gì về sư Minh Tuệ. 

Đầu-đà là phiên âm từ chữ Pāḷi là Dhutaṅga, nghĩa là một phương pháp tu tập nghiêm khắc. Vimuttimagga – Giải Thoát Đạo nói về Dhutaṅga như sau: là đường lối tu tập nghiêm khắc, cốt để giữ giới cho thật thanh tịnh, đồng thời có nhiều triển vọng để đắc được Định khi ngồi thiền, và nhờ đó mà phát triển được Trí tuệ, soi sáng các bước đi theo con đường giải thoát.

Theo trong kinh sách có ghi rỏ rằng Có tất cả là 13 hạnh Đầu-đà và mỗi hạnh với hiệu năng đối trị những phiền não khác nhau. 13 hạnh Đầu đà được giải thích rõ trong Visuddhimagga – Thanh Tịnh Đạo là:

1-Hạnh phấn tảo y: Sử dụng y phục làm từ vải vụn, không phải từ những chất liệu -mới mẻ hay đắt tiền. Hạnh này giúp người tu buông bỏ sự kiêu hãnh về ngoại hình và tập trung vào nội tâm.

2-Hạnh ba y: Chỉ sở hữu ba y, không có thêm y phục nào khác. Hạnh này giúp giảm -bớt lòng tham ái và sự phụ thuộc vào vật chất.

3-Hạnh khất thực: Đi khất thực để nuôi sống bản thân, không dựa vào sự cung cấp riêng từ một người nào. Điều này rèn luyện sự khiêm nhường và tinh thần từ bỏ của cải vật chất.

4-Hạnh khất thực từng nhà: Đi xin ăn từ nhà này sang nhà khác, không ở lại lâu ở một nơi. Điều này giúp tâm hồn không bị gắn bó với một nơi chốn hay con người nào cụ thể.

5-Hạnh nhất tọa thực: Chỉ ăn một lần trong ngày, không ăn thêm bữa nào khác. Hạnh này giúp kiểm soát và giảm bớt sự tham ăn, nâng cao tinh thần khổ hạnh.

6-Hạnh ăn bằng bình bát: Chỉ dùng một bát để ăn, không sử dụng nhiều vật dụng. Điều này tượng trưng cho sự giản dị và không lệ thuộc vào những tiện nghi không cần thiết.

7-Hạnh không để dành đồ ăn (không nhận đồ ăn sau khi đã ăn xong): Không giữ lại thức ăn cho lần ăn sau, sống trong sự thanh tịnh và từ bỏ. Điều này rèn luyện tính kỷ luật và sự không chấp giữ.

8-Hạnh ở rừng: Sống trong rừng, xa lánh thế gian để tập trung vào việc tu tập. Hạnh này giúp giải phóng tâm trí khỏi những phiền não của cuộc sống đô thị.-

9-Hạnh ở gốc cây: Chỉ ở dưới gốc cây, không xây dựng nhà cửa. Điều này giúp giảm thiểu sự sở hữu và sống gần gũi với thiên nhiên.

10-Hạnh ở giữa trời: Sống ở nơi không có mái che, để rèn luyện sự kiên nhẫn và khả năng chịu đựng. Hạnh này giúp tăng cường tinh thần chịu khổ và từ bỏ tiện nghi.

11-Hạnh ở nghĩa địa: Ở tại các nghĩa địa để thiền định và nhận thức về sự vô thường của cuộc sống. Điều này giúp người tu thấy rõ bản chất của sinh tử và sự vô thường của cuộc sống 

12- Hạnh không chỗ nhất định điều này giúp hành giả bớt định kiến

13. Hạnh ngồi ngũ không nằm ngủ để tránh sự lười biếng không chuyên tâm thiền định

Với 13 giới hạnh nêu trên thì hạnh đầu đà là một trong những phương pháp tu khổ hạnh trong Phật giáo, nhằm mục đích tôi luyện thân tâm, trừ bỏ phiền não trần cấu, hướng đến giác ngộ. Vào thời Đức Phật đã co nhiều vị Tăng Ni tu theo 13 pháp hạnh đầu đà và đạt được quả vị giác ngộ. Nổi tiếng nhất là Tôn giả Ma-ha-ca-diếp, được phong là “Đệ nhất đầu đà” trong giáo đoàn Phật giáo.

Sau thời Đức Phật: Hạnh đầu đà được truyền thừa và phát triển trong các hệ phái Phật giáo khác nhau và cũng có một chút thay đổi nhưng vẫn tuân thủ giới luật nghiêm ngặt khi các cư sĩ tại gia hay xuất gia muốn tu hạnh đầu đà.

Tất cả những giới luật trên chỉ là muốn giúp hành giả rèn luyện ý chí, kiềm chế bản thân, sống thanh bần, xa lánh dục vọng, hướng đến giải thoát. Khi hành giả tu hạnh đầu đà cũng đi đến một hướng đó là  thanh tịnh thân tâm, giúp hành giả phát triển lòng từ bi, hỷ xả.

Trên thực tế một người tu sĩ muốn đi theo con đường tu tập này phải có một sức khỏe thật tốt và khả năng mạnh mẽ của bản thân khi tự mình buông bỏ hết mọi vướng mắc trên cuộc đời. Khi tu hạnh đầu đà không nên quá vào hình thức tu tập mà quên mất mục đích chính là rèn luyện tâm và mục đích cuối cùng cũng là giác ngộ và đoạn diệt sinh tử.

Hạnh đầu đà, trong bối cảnh của Phật pháp, là một hình thức tu tập khổ hạnh, nhằm mục đích tôi luyện thân tâm và trừ bỏ phiền não. Đây là một phương pháp tu tập đòi hỏi sự kiên nhẫn và quyết tâm cao độ, nhưng cũng chính là con đường dẫn đến sự giác ngộ và giải thoát. Hạnh đầu đà là một phép tu khổ hạnh nên ngày nay có rất nhiều tu sĩ, tăng ni đã không chọn cách tu này. Trong lịch sử, Đức Phật đã từng thực hành các pháp tu khổ hạnh này trước khi đạt được sự giác ngộ, và sau đó đã hướng dẫn các đệ tử của mình theo đuổi con đường trung đạo, không quá khắc khổ nhưng cũng không quá xa hoa. Các hạnh đầu đà bao gồm việc sử dụng y phục giản dị, đi khất thực, và sống trong điều kiện mộc mạc, gần gũi với thiên nhiên. 

Nếu những người cư sĩ như chúng ta chuyên tâm tu hành theo phương pháp "trung đạo " như Đức Phật đã hướng dẫn thì mọi người đều có thể tu tập được. Tôi thiết nghĩ đây không chỉ là một phương pháp tu tập, mà còn là một lối sống, một cách tiếp cận cuộc sống hàng ngày với tâm thức thanh cao và tự do.  Hạnh đầu đà là một phương pháp tu hành rất cao và đòi hỏi sự kiên trì của người tu sĩ. Chỉ có thời gian mới có thể trả lời đựơc "hiện tượng" của sư Minh Tuệ. Cũng mong sư Minh Tuệ vững tin vào con đường tu tập mà sư đang thực hành cho dù có đang "bị" giới truyền thông và các phật tử ngưỡng mộ sư "làm phiền".


Thiên Lan

Thứ Ba, 21 tháng 5, 2024

Tập sống đời thiện lương

 


Cuộc sống thiện lương hay ta là một người lương thiện chính là cách sống mà mỗi người chúng ta nên luyện tập. Bởi bản tính sẽ quyết định thái độ, và thái độ sẽ giúp ta thay đổi cuộc đời. Cuộc sống lương thiện mở ra một cuộc trăn trở sâu sắc về bản chất và lựa chọn của con người trong cuộc sống. Lương thiện không phải là một món quà được trao tặng mà là kết quả của quá trình tự hoàn thiện và giữ gìn những giá trị tốt đẹp mà mỗi người đều có khả năng phát triển. Bản tính thiện lương, như được nhắc đến trong "Tam Tự Kinh", là điểm xuất phát nguyên sơ, nhưng con đường để duy trì và phát huy nó đòi hỏi sự kiên định và tự giác.

Khi ta chọn Tha thứ không phải là biểu hiện của sự yếu đuối mà là sức mạnh tinh thần, một lựa chọn của bản lĩnh và lòng từ bi. Tha thứ giúp ta giải phóng bản thân khỏi gánh nặng của oán hận và mở ra cánh cửa hòa giải và hòa bình. Nhường nhịn không phải là sự thất bại mà là sự thông tuệ, một cách để tạo dựng môi trường sống hài hòa và bền vững. Khi chúng ta chọn nhường nhịn, chúng ta không chỉ tạo ra không gian cho bản thân mà còn cho người khác cơ hội để phát triển và cải thiện.

Chấp nhận sự "khờ khạo" đôi khi không phải là sự ngây thơ mà là sự nhẫn nhục, một cách để đối mặt với hiểu lầm và bất công mà không mất đi bình yên nội tâm. Sự chân thành và lời nói thẳng thắn là nền tảng của mối quan hệ lành mạnh và bền vững, nó cho phép chúng ta xây dựng niềm tin và sự tôn trọng lẫn nhau.
Chọn lương thiện không phải vì ta mềm yếu, mà vì ta hiểu rằng lương thiện chính là bản tính nguyên sơ của mỗi con người “nhân chi sơ, tính bổn thiện”. Là người thì không thể chọn con đường trở thành kẻ ác, và người ác tất sẽ có báo ứng.

Ta chọn chân thành và nói những lời thẳng thắn là bởi vì ta hiểu rằng, những lời nói dối và trái với lương tâm chỉ dùng để đối phó những tình huống, trong khi thật lòng đối đãi và nói lời chân tình mới thật sự giải quyết tận gốc vấn đề, không có hậu hoạ về sau. Ta trân trọng nghĩa tình không phải bởi vì ta quỵ lụy, mà bởi vì không nhất thiết phải vứt bỏ những khoảng thời gian tốt đẹp giữa chúng ta. Cuộc đời vốn dĩ có rất nhiều điều dù ta có muốn hay không nhưng chúng vẫn tồn tại. Tuy nhiên khi đối diện với cuộc đời thì bản tính của mình như thế nào thì đó mới là điều quan trọng nhất.

Cuộc sống đôi khi đưa ra thách thức và cám dỗ, nhưng lựa chọn lương thiện và giữ vững nguyên tắc sống là điều mà mỗi người có thể và nên làm. Đó không chỉ là cách sống cho bản thân mà còn là cách chúng ta góp phần vào một xã hội tốt đẹp hơn. Lương thiện không chỉ là một đức tính mà còn là một lối sống, một cam kết với chính mình và với thế giới xung quanh. Đó là sự lựa chọn để sống một cuộc đời có ý nghĩa, đầy tình thương và hạnh phúc.

Mình có đang thật sự sống không?

Một số người trong chúng ta cảm thấy rằng đời sống của họ không có ý nghĩa, không đáng sống. Họ đau khổ vì không có hướng đi. Dầu ta giàu có cách mấy, có nhiều quyền uy trong tay, nhưng nếu tâm trí ta bị rối loạn, không có hướng đi rõ ràng thì ta là người đau khổ nhất trên đời. Nếu ta có hướng đi ý nghĩa cho cuộc sống, hướng đi ấy thể hiện được lòng từ bi của ta, thì ta sẽ biết cách giúp cho chính mình và mọi người quanh mình bớt khổ. Ta có cơ duyên tiếp nhận giáo pháp, có kinh nghiệm tu tập và biết rằng mỗi khi có những giây phút khó khăn thì giáo pháp có thể cứu giúp ta và mọi người ra khỏi tình huống khó khăn và tuyệt vọng. Giáo pháp có công năng đưa ta tới bến bờ của an lạc và giải thoát. Chỉ cần trở về tiếp xúc với khả năng tỉnh thức trong ta, có niềm tin nơi bản thân, thì an lạc, hạnh phúc tự nhiên phát sinh và điều đó làm cho ta hạnh phúc thật sự. Ta nghĩ rằng hạnh phúc chỉ có thể có được khi ta có thật nhiều tiền, vợ đẹp, danh tiếng, quyền uy và địa vị trong xã hội, thỏa mãn được sự thèm khát về tình dục… Nhiều người trong chúng ta đã chạy theo con đường hưởng thụ dục lạc và họ nhận thấy rằng càng vướng vào sự thèm khát của ngũ dục như tiền tài, danh vọng, quyền hành, sắc dục, thức ăn cao lương mỹ vị và ngủ mê bao nhiêu thì họ càng khổ bấy nhiêu. Ta thường cho rằng năm thứ dục lạc là những yếu tố tất yếu của hạnh phúc, nhưng bây giờ ta đã giác ngộ rằng hạnh phúc chân thực chỉ có thể có được khi mình có khả năng buông bỏ và thiết lập lại được tự do của nội tâm. Do đó đức Thế Tôn đã khuyên chúng ta phải thường xuyên thực tập nhìn sâu để hiểu bản chất chân thực của ngũ dục và học cách chế tác niềm vui và hạnh phúc lành mạnh để tự nuôi dưỡng mình. ”Thở vào, tôi cảm thấy mừng vui.” Đây không phải là sự mơ tưởng hão huyền mà là kết quả ta đạt được từ sự thực tập nhìn sâu vào ý niệm hạnh phúc của ta và tập tiếp xúc với những yếu tố lành mạnh, an vui và hạnh phúc trong đời sống hàng ngày.

Niềm vui được phát sinh là nhờ ta biết thực tập buông bỏ – Ly sinh hỷ lạc. Rồi đến Định sinh hỷ lạc, tức là niềm vui và hạnh phúc được phát sinh nhờ khả năng chuyên chú, an trú trong Định. Ta đã được học về sự lợi lạc do Định đưa tới. Ví dụ khi ăn cam, ta ăn cam có hạnh phúc nhiều hay ít, điều đó tùy thuộc vào khả năng Niệm và Định của ta. Trong khi ăn cam, nếu ta an trú vững chãi, thiết lập Niệm, Định hùng hậu thì niềm vui và hạnh phúc sẽ rất lớn. Những điều kiện của hạnh phúc luôn có đó trong ta và quanh ta, nhưng vì tâm ta không an trú, không có Định nên ta không nhận diện được chúng. Có một cô thiền sinh sống ở Paris, cô rất thích pháp môn thiền đi. Nhưng sống trong một môi trường bận rộn, trong đó hầu hết mọi người đều chạy như bị ma đuổi nên cô cũng bị cuốn hút theo. Một hôm cô đi lên cầu thang máy cùng với một bà cụ; thấy bà cụ đi chậm rãi, không có vẻ gì vội vã; trông thấy cụ, tự nhiên cô ngẫm lại mình và nói: ”Mình có đang thật sự sống hay không? Sao mình cứ chạy hoài như vậy nè? Hình như mình đang sống như một người chết.” Bà cụ nhìn cô ta và nói: ”Đúng vậy. Nhưng cô còn trẻ, hai chân còn khỏe mạnh, còn có thể chạy nhảy mà. Còn tôi thì khác. Tôi già rồi. Tôi không thể chạy nhảy như cô được nữa. Nếu tôi chạy như cô thì e sẽ té nhào về phía trước mất.” Còn có đôi chân khỏe mạnh để đi, để chạy là một điều kiện của hạnh phúc. Có nhiều người muốn chạy nhưng họ không thể chạy được. Vậy thì, thay vì than phiền, quý vị nên vui mừng mới phải chứ. Chánh niệm làm phát sinh cái thấy và cái thấy ấy đem lại hạnh phúc. ”Thở vào, tôi biết hai chân còn khỏe, còn có thể chạy nhảy, đi đây đi đó. Thở ra, tôi mỉm cười hạnh phúc.” Niệm và Định là nền tảng làm phát sinh hạnh phúc.


Người lớn tuổi cũng có sự thuận lợi với tuổi già của họ. Nếu họ ý thức được những điều kiện của hạnh phúc đang có mặt trong họ và chung quanh họ trong giây phút hiện tại thì họ sẽ rất hạnh phúc, vì họ chứng kiến được đời sống đi qua quá nhanh. Họ rất chín chắn, có khả năng thưởng thức từng giây phút của đời sống còn lại và trân quý những yếu tố tích cực trong họ. Họ không chạy ồ ạt như những người trẻ. Họ ngồi thật yên, im lặng và sống thật sâu sắc trong mỗi phút giây của đời sống còn lại. Lúc còn trẻ, ta giống như một dòng thác đổ ồ ạt từ đỉnh cao xuống tận đáy sâu của mặt đất. Và khi về già, ta trở thành một dòng sông thanh thản, nhẹ nhàng trôi chảy và phản chiếu được bầu trời xanh, mây trắng và lòng sông. Dòng suối trẻ trung đang tuôn trào như thác đổ kia không thể làm được việc phản chiếu. Nếu người lớn tuổi có khả năng nhận diện được những yếu tố tích cực trong đời sống của họ, thì họ cũng sẽ tiếp xúc được với hạnh phúc chân thực. Chúng ta cần chế tác năng lượng chánh niệm để nhận diện những yếu tố của sự sống đang có mặt trong giây phút hiện tại và năng lượng của Định giúp ta sống sâu sắc với những yếu tố ấy. Định tức là khả năng chuyên chú lâu bền với đối tượng thiền quán, nghĩa là tâm ý không bị tán loạn. Định làm phát sinh niềm vui và an lạc và duy trì niềm hạnh phúc ấy lâu dài. Định sinh hỷ lạc là nền tảng của hạnh phúc. Nếu biết xử lý hai mươi bốn giờ đồng hồ trong ngày của ta một cách khéo léo thì ta sẽ thấy rằng một ngày để sống là nhiều lắm. Ta cảm thấy một ngày dài vô tận là nhờ khả năng an trú trong Định. Còn nếu sống trong thất niệm – thân ở chỗ này tâm ở chỗ khác thì ta đánh mất ta, đánh mất sự sống. Một ngày đi qua trong quên lãng tức là một ngày uổng phí. Và ta thấy một ngày trôi qua sao mà nhanh chóng và vô vị quá. Những người lớn tuổi thì khác, họ thường sống trong sự định tỉnh nhiều hơn những người trẻ. Với năng lượng của Niệm và Định, người lớn tuổi biết trân quý từng giây phút của sự sống đang ban tặng cho họ. Mỗi giây phút của sự sống hàng ngày có thể trở thành một câu chuyện cho con cháu của họ. Đây là một sự thật. Bụt đã làm được điều đó. Bụt đã không để lại cho chúng ta những mớ giáo lý có tính cách lý thuyết, trừu tượng, siêu hình, mà Người đã để lại cho chúng ta một gia tài kinh nghiệm sống của Người. Mỗi bước chân của Bụt tỏa chiếu sự an lạc, vững chãi và thảnh thơi. Lòng từ bi của Bụt không chỉ bao trùm đến mọi người và mọi loài trong thời đại của Người, mà còn cho cả thời đại của chúng ta nữa.


Trích trong sách “Hơi thở nuôi dưỡng và trị liệu” của Sư Ông Làng Mai

Thứ Hai, 20 tháng 5, 2024

Chánh kiến trong sinh tử

 Chánh kiến là cái thấy bất nhị, cái thấy tương tức, cái thấy vô sinh có khả năng đem lại vô úy và an lạc. Hãy lấy ví dụ cái sợ chết. Không có chánh kiến, ta nghĩ rằng cái chết là cái sẽ xảy ra sau khi cái sống chấm dứt. Nghĩ như vậy là tà kiến. Cũng như cái phải và cái trái luôn luôn đồng thời biểu hiện (cái trên cái dưới, cái trong cái ngoài, cái đối tượng với cái chủ thể cũng thế) cái sống và cái chết luôn luôn đi với nhau. Không có cái sống thì không có cái chết, không có cái chết thì không có cái sống. Sinh diệt đi đôi với nhau như một cặp bài trùng và xảy ra đồng thời. Trong mỗi giây, có hàng vạn tế bào trong cơ thể ta chết và có hàng vạn tế bào mới được sinh ra. Nếu không có cái chết của các tế bào này thì không có cái sinh ra của các tế bào kia. Cái chết là nền tảng cho cái sống và cái sống là nền tảng cho cái chết. Cả hai cái nương nhau mà xảy ra, mà biểu hiện. Theo chánh kiến thì ta đang sinh diệt trong mỗi giây phút, không giây phút nào mà ta không sống, không giây phút nào mà ta không chết. Ta trải nghiệm cái sống và cái chết trong mỗi sát na. Vậy hỏi rằng: “Cái gì sẽ xảy ra sau khi chết” là không đúng. Ta đang sống và ta đang chết. Và ta có thể sống chết một cách ngoạn mục và đẹp đẽ trong từng giây từng phút. Trong mỗi giây hàng vạn tế bào cơ thể đang chết ta đâu cần làm đám tang để thương xót chúng. Mỗi giây hàng vạn tế bào sinh ra ta đâu có đủ thì giờ để ăn mừng chúng. Sống chết không phải là cái gì ghê gớm lắm đâu. Cái chết không thuộc về tương lai. Cái chết đang xảy ra trong hiện tại, vậy mà ta có đau buồn về nó đâu. Và vào giờ phút mà ta tưởng là ta sẽ chết, cái chết sẽ không có đó để chờ ta. Vì lúc ấy cả hai cái sống và chết đều ngưng biểu hiện để sẽ biểu hiện trong những hình thức sinh diệt khác. Quán chiếu như thế ta đạt được cái thấy sinh diệt tương tức và ta vượt thoát được sự sợ hãi về cái chết.

Chánh kiến, trong tư tưởng Phật giáo, là sự hiểu biết chân chính và sâu sắc về thực tại. Nó là một phần của Bát chánh đạo, con đường dẫn đến giải thoát khỏi khổ đau. Chánh kiến không chỉ là nhận thức về lý thuyết mà còn là sự quán chiếu và thấu hiểu sâu xa về mọi hiện tượng, bao gồm cả sinh và tử. Theo quan điểm này, sinh và tử không phải là hai sự kiện tách biệt mà là hai mặt của cùng một quá trình, luôn diễn ra song song và liên tục. Mỗi tế bào trong cơ thể chúng ta đều trải qua chu kỳ này, chết đi để nhường chỗ cho sự sống mới. Nhận thức này giúp con người nhìn nhận cái chết không phải là điều gì đáng sợ hay bi thảm, mà là một phần tự nhiên của cuộc sống. Quán chiếu như thế ta đạt được cái thấy sinh diệt tương tức và ta vượt thoát được sự sợ hãi về cái chết và sự hiểu biết này là chánh kiến, người ta có thể sống một cách ý nghĩa và an lạc, không bị ám ảnh bởi nỗi sợ hãi về cái chết.


Phỏng theo pháp thoại Cố thiền sư Thích nhất hanh- Con đừờng thánh thiện 

Chủ Nhật, 19 tháng 5, 2024

Tịnh Độ của Đức Phật A Di Đà: Con đường dẫn đến giác ngộ và từ bi

Để được vãng sinh về cõi Tịnh Độ rất dễ dàng không phải là do chúng ta có nhiều công đức mà do chúng ta được nương vào nguyện lực và lòng từ bi vô bờ của Đức Phật A Di Đà. Và bản thân chúng ta cũng phải có một chút thiện nghiệp. Đó chính là trong tâm thức của người phật tử tu theo Đại Thừa.  Cho nên việc vãng sinh về cõi Tịnh Độ của Đức Phật A Di Đà không chỉ là một hành trình tâm linh mà còn là một biểu tượng của lòng từ bi và sự giải thoát. Đức Phật A Di Đà, với nguyện lực và lòng từ bi vô bờ, đã tạo ra một cõi Tịnh Độ nơi mọi chúng sinh có thể đạt được khi có giác ngộ, tâm an lành, bất kể bạn có bao nhiêu công đức hay thiện nghiệp.

Cõi Tịnh Độ của Đức Phật A Di Đà được mô tả là một không gian tinh khiết, nơi mọi lo âu và khổ đau đều được giải thoát. Đây là một quan niệm đẹp đẽ, phản ánh niềm tin vào sự cứu rỗi và sự thấu hiểu sâu sắc về quy luật nhân quả trong Phật giáo, rất gần giống Thiên Đường của Thiên Chúa Giáo.  Đức Phật A Di Đà, qua hàng vô số kiếp thực hành miên mật và tích lũy vô lượng công đức, đã thực hiện tâm nguyện của mình, mở ra cánh cửa của cõi Tịnh Độ cho tất cả chúng sinh.  Qua việc cúng dường và trì tụng, người theo Phật giáo đại thừa không chỉ tìm kiếm sự an lành cho bản thân và gia đình mà còn hướng tới việc chia sẻ công đức này với tất cả chúng sinh, mong muốn mọi người đều có thể đạt được hạnh phúc và giác ngộ. Đây là một thông điệp mạnh mẽ về sự liên kết giữa cá nhân và cộng đồng, giữa hành động thiện và kết quả viên mãn của việc làm thiện lánh ác.

Chúng ta biết rằng chư Phật đều có cõi Tịnh độ riêng của các ngài. Sau này khi chúng ta thành Phật, chúng ta cũng sẽ có cõi Tịnh độ của mình. Các cõi Tịnh độ đều có đặc điểm riêng khác nhau tùy thuộc tâm nguyện của vị Phật đó khi Ngài còn là một vị Bồ tát. Nếu xét trên quan điểm của Đại Thừa Phật giáo, Đức Phật A Di Đà cũng từng là một vị Bồ tát, Ngài đã tích lũy vô lượng công đức, thực hành sáu Ba La Mật, tịnh hóa và thiền định trong vô số kiếp. Khi chúng ta cúng dường đèn, chúng ta thường chỉ hồi hướng cho sức khỏe, may mắn và sự an lành cho bản thân và gia đình. Đối với Đức Phật A Di Đà, mỗi khi Ngài cúng dường đèn hay tu tập, Ngài thường cầu nguyện nương công đức đó để thành tựu Phật quả vì lợi ích của hết thảy hữu tình và tạo ra cõi Tịnh độ  A Di Đà với tất cả các phẩm chất như các cõi Tịnh độ khác mà thậm chí một chúng sinh phàm tình chưa phải là Bồ Tát, chưa giác ngộ và còn mang nhiều bất thiện nghiệp, nhờ nguyện lực của Ngài, vẫn có thể được sinh lên cõi Tịnh Độ A Di Đà.

Nhưng phải chăng nói như thế có nghĩa là chúng ta không cần làm gì mà chỉ đợi Đức Phật A Di Đà đến đón? Điều đấy rất sai, rất tà kiến bởi trái với luật nhân quả. Chúng ta phải  tự tạo ra các điều kiện nhân quả để đón nhận sự gia trì của Đức Phật A Di Đà. Ví dụ một giọt nước cũng có thể giúp chúng ta giải cơn khát. Nhưng để uống được nước, chúng ta phải có điều kiện là có miệng. Con người không thở được trong nước không phải vì trong nước không có oxy. Loài cá vẫn có thể thở và sống dưới nước vì trong nước vẫn có oxy. Còn chúng ta không có nghiệp thở được trong nước. Tương tự như vậy, sự gia trì, nguyện lực của Đức Phật A Di Đà vẫn luôn sẵn đủ, vãng sinh về cõi Tịnh Độ của Ngài không khó nhưng vẫn cần có một số nhân duyên nhất định.

Theo giáo lý của Phật giáo Đại thừa, khái niệm Tịnh độ, đặc biệt là Tịnh độ phương Tây của Đức Phật A Di Đà, giữ một vị trí quan trọng. Nó không chỉ đại diện cho một đích đến mà còn là một hành trình hướng tới sự giác ngộ và lòng từ bi đối với tất cả chúng sinh.

Điều kiện đầu tiên để mong cầu vãng sinh Tịnh Độ là niềm tin vững chắc vào Đức Phật A Di Đà và Tịnh Độ của Ngài. Niềm tin này không mù quáng mà dựa trên sự hiểu biết và tin tưởng vào lời dạy của Đức Phật. Những người sùng đạo thường bày tỏ lòng sùng mộ của mình bằng những lời cầu nguyện và cúng dường, hướng mặt về hướng Tây, tượng trưng cho khát vọng được vãng sinh về Tịnh độ.

Điều kiện thứ hai liên quan đến việc thực hành quán tưởng. Các Phật tử  được khuyến khích chiêm ngưỡng hình ảnh và mô tả về Tịnh Độ như chi tiết trong Kinh A Di Đà. Việc thực hành này giúp phát triển một tâm trí sáng suốt và tập trung, điều cần thiết cho sự tiến bộ tâm linh.

Điều kiện thứ ba là trau dồi tâm Bồ đề, ước nguyện đạt được giác ngộ vì lợi ích của tất cả chúng sinh. Ý định vị tha này giúp phân biệt Tịnh độ với khái niệm thiên đường trong các tôn giáo khác. Trong Phật giáo, đạt tới Tịnh Độ không phải là mục tiêu cuối cùng mà là phương tiện để đạt đến mục đích. Nó cung cấp những điều kiện hoàn hảo để thực hành Pháp, tiến bộ trên con đường giác ngộ và cuối cùng trở lại thế giới Ta Bà để giúp đỡ người khác.

Tóm lại, Tịnh Độ của Đức Phật A Di Đà không chỉ là một nơi chốn; đó là một lý tưởng tâm linh thể hiện bản chất của Phật giáo Đại thừa - lòng từ bi vị tha và theo đuổi sự giác ngộ vì lợi ích của tất cả chúng sinh. Nó dạy chúng ta rằng cuộc hành trình của chúng ta không kết thúc với sự cứu rỗi cá nhân mà tiếp tục với lời nguyện trợ giúp tất cả chúng sinh trên con đường giải thoát. Theo quy luật nhân quả và quy luật về nghiệp, chúng ta có thể hiểu rằng việc thực hành trì tụng chân ngôn Đức Phật A Di Đà có thể giúp chúng ta viên mãn, thành tựu như thế nào. Cõi Tịnh Độ không chỉ là một khái niệm tâm linh mà còn là một mục tiêu hướng tới, một nơi mà mọi người đều có thể tìm thấy sự bình yên và hòa nhập. Đó là một lời nhắc nhở về sức mạnh của lòng từ bi và nguyện lực, và là một nguồn cảm hứng cho những ai tìm kiếm sự giải thoát và an bình nội tâm thì chắc chắn rằng chúng ta sẽ được vãng sinh về cõi Tịnh độ của Đức Phật A Di Đà. 

Thiên Lan phỏng theo pháp thoại Đức Nhiếp Chính Vương Gyalwa Dokhampa

Thứ Bảy, 18 tháng 5, 2024

Mục tiêu sống

Ai cũng có mục đích sống của mình và nhiều cách để thực hiện mục tiêu đó, mục tiêu để sống và mang lại ý nghĩa sống không ai giống ai, nhưng có một chân lý cuối cùng mà không ai có thể chối bỏ được, đó là những thứ tạo ra từ nhân tố, lớp vỏ bên ngoài, nó sẽ không ở bên cạnh ta vĩnh cửu, nghĩ nó là của mình nhưng nếu ngẫm kỹ lại, nó đều không phải của mình bởi nó có thể ở bên chúng ta lúc này nhưng ngày mai, khi gặp một biến cố, thiên tai hỏa hoạn, nó sẽ tan biến. Người ta có thể ở đỉnh cao uy quyền, được người đời trọng vọng, ngày mai lại trở thành người tù tội, dù con người ta có nhiều của cải tài sản, quyền cao chức trọng đến đâu cũng không thể gọi là bền bỉ. Thường cái gì không bền bỉ thì luôn làm cho người ta lo lắng bất an, dốc công níu giữ.

Vậy, mục đích sống của con người là gì? Là đi tìm cho mình mọi thứ bên ngoài hay quay trở về chính bên trong để tìm cho mình sự an nhiên, tự tại?

Đó giống như câu chuyện thần thoại Hy Lạp về vị vua Midas, ông được vị thần Dionysus ban cho ông một điều ước, khi đó ông ước tất cả những gì ông đụng vào đều biến thành vàng. Và vị thần đã ban cho ông điều ước này, tưởng ông sẽ sống hạnh phúc với cung vàng điện ngọc và khối tài sản khổng lồ nhưng nó hoàn toàn ngược lại, đó là khi ông bắt đầu đói bụng và thèm ăn, khi ông đụng vào bất cứ thứ gì, nó cũng biến thành vàng ngay cả rượu, lúc này, vị Vua mới nhận ra sai lầm và nỗi sợ hãi khủng khiếp khi phải đói khát giữa một núi vàng xung quanh mình, cuối cùng ông đã phải xin vị Thần cho ông từ bỏ điều ước đó

Câu chuyện về vị vua Midas không chỉ là một truyền thuyết cổ đại, mà còn là một bài học sâu sắc về giá trị thực sự của cuộc sống và hạnh phúc. Nó nhắc nhở chúng ta rằng, những thứ vật chất có thể mang lại niềm vui nhất thời, nhưng không thể đem lại sự an nhiên, tự tại lâu dài. Mục đích sống thực sự của con người có lẽ không phải là việc theo đuổi danh vọng và tài sản, mà là việc tìm kiếm sự bình yên nội tâm và ý nghĩa sâu xa hơn trong mỗi khoảnh khắc của cuộc đời. Khi chúng ta học cách trân trọng những điều nhỏ nhặt và tìm thấy niềm vui trong chính bản thân mình, chúng ta mới có thể tìm thấy sự thỏa mãn và hạnh phúc đích thực. Điều này không chỉ giúp chúng ta sống tốt hơn mỗi ngày, mà còn giúp chúng ta tạo ra một thế giới tốt đẹp hơn cho những thế hệ tương lai. Cuối cùng nhìn lại, hạnh phúc không được ở lâu và cũng không tồn tại như mình vọng nghĩ. Mục đích sống là một hành trình không ngừng nghỉ, một cuộc tìm kiếm không có điểm kết thúc, nhưng chắc chắn sẽ mang lại những phần thưởng tinh thần vô giá.

Thứ Sáu, 17 tháng 5, 2024

Tâm hồn trong sáng

 Chúng ta đều hiểu tâm hồn là gì và để có một tâm hồn đẹp hay là tâm hồn trong sáng thì điều đầu tiên chúng ta phải hiểu thật chất của một tâm hồn đẹp là gì và muốn có được một tâm hồn đẹp hay là tâm hồn trong sáng thì chúng ta phải cần những gì.

Tâm hồn của mỗi người đều là độc nhất và đóng vai trò quan trọng trong việc định hình cá tính, hành động và quan điểm của họ. “Tâm hồn” là một khái niệm trừu tượng dùng để chỉ bản chất tinh thần của con người. Nó bao gồm những tình cảm, suy nghĩ, niềm tin, giá trị và quan điểm cá nhân của mỗi người. Tâm hồn không thể nhìn thấy bằng mắt thường nhưng được thể hiện thông qua cách thức suy nghĩ, hành động và cảm xúc của một người. Tâm hồn được xem là một phần quan trọng của con người, nó ảnh hưởng đến cách thức bạn sống và tương tác với thế giới xung quanh.

Tâm hồn không thể nhìn thấy được nên chúng ta chỉ có thể thấy tâm hồn thể hiện qua lời nói, hành động và lối sống của một người. Người có một tâm hồn bình yên luôn thể hiện qua cử chỉ nhã nhặn, lời nói dịu dàng và rất ít khi thấy họ nổi giận. Tâm hồn của những bạn này luôn bay cao và họ đều là những người có cuộc sống tốt đẹp( không có nghĩa họ là những người giàu có) 

Tâm hồn trong sáng là một mục tiêu đáng quý mà nhiều người hướng tới. Để nuôi dưỡng tâm hồn, việc đầu tiên là phải hiểu và chấp nhận bản thân mình, cũng như nhận thức được giá trị của những điều nhỏ nhặt trong cuộc sống. Một tâm hồn trong sáng thường được liên kết với sự bình yên nội tâm và khả năng cảm thông sâu sắc với người khác. Những hoạt động như thiền định, tập yoga, hoặc tham gia các hoạt động tâm linh có thể giúp chúng ta tĩnh tâm và phản chiếu sâu hơn về cuộc sống của mình. Bên cạnh đó, việc xây dựng mối quan hệ tích cực với mọi người xung quanh và tham gia vào các hoạt động tình nguyện cũng góp phần làm cho tâm hồn trở nên phong phú và đầy ắp tình thương. Cuối cùng, việc thực hiện các hoạt động thư giãn như đọc sách hay nghe nhạc không chỉ giúp chúng ta thư giãn mà còn mở rộng tầm nhìn và nuôi dưỡng tâm hồn. Qua mỗi ngày, những nỗ lực nhỏ này sẽ góp phần tạo nên một tâm hồn đẹp đẽ và trong sáng. Một người có tâm hồn trong sáng thường được xem là một người đáng tin cậy, tốt bụng và có trách nhiệm. Tuy nhiên, cũng như tâm hồn đẹp, tâm hồn trong sáng không phải là điều mà ai cũng có được ngay lập tức, mà đòi hỏi sự nỗ lực và tập trung của mỗi người để xây dựng luyện tập và duy trì mỗi ngày .

Thứ Năm, 16 tháng 5, 2024

Niết bàn là gì và ở đâu?

Chúng ta là Phật tử chắc luôn thắc mắc về Niết bàn là gì và ở đâu?. Thật ra  Niết bàn là sự đoạn trừ dục vọng, dứt nghiệp báo luân hồi, thanh tịnh tuyệt đối. Đó là sự ngưng đọng vĩnh cửu của không – thời gian trong cõi tâm linh sâu thẳm của con người.

Niết bàn, theo tiếng Sanscrit là Nirvana, tiếng Pali là Nibhana và theo lối triết tự thì: “Niết (Nir): ra khỏi, Bàn hay Bànna (Vana): rừng, tức là ra khỏi cảnh rừng mê tối, rừng phiền não”.

Theo Pháp sư Huyền Trang triết tự Niết bàn – Nir: ra khỏi, ly khai; vana: con đường vòng vèo, quanh quẩn, đổi thay. Nirvana là ly khai con đường quanh quẩn, chuyển dịch ra khỏi vòng sinh tử luân hồi. Ngoài ra  Nir: không; vana: hôi tanh, dơ bẩn, Nirvana là không hôi tanh, dơ bẩn và Nir: xa lìa, đào thải; vana: rừng rậm, Nirvana là xa lìa rừng rậm hay còn có nghĩa là đào thải những phiền não của đời sống.

Mặc dù các cách hiểu không đồng nhất song đều có chung một nghĩa căn bản: Niết bàn là sự đoạn trừ dục vọng, dứt nghiệp báo luân hồi, thanh tịnh tuyệt đối. Đó là sự ngưng đọng vĩnh cửu của không – thời gian trong cõi tâm linh sâu thẳm của con người.

Như vậy, Niết bàn trong Phật giáo không phải là một cõi Cực Lạc có vị trí không – thời gian như thiên đường của Thiên Chúa giáo, mà là một trạng thái tâm linh hoàn toàn thanh thản, yên tĩnh, sáng suốt, không vọng động, diệt ái dục, xoá bỏ vô minh, chấm dứt mọi khổ đau, phiền não. Triết học Phật giáo không thừa nhận có linh hồn bất tử, bởi thế cũng không cần có một không gian địa lý cho linh hồn cư ngụ. Đích đến của giải thoát trong Phật giáo không phải là lên Thiên đường, trở về với Chúa mà là sự tận diệt cái cá thể đầy những ham muốn dục vọng với sự u tối của kiếp người để đạt tới "trạng thái" Niết bàn.

Không thể nói về Niết bàn bằng ngôn từ được. Thí dụ khi chúng ta đọc kình Phật chúng ta sẽ đọc được các ngôn từ  có nghĩa tương đương với Niết bàn như: “đáo bỉ ngạn” (bờ bên kia), “đích cao cả”, “hoàn thành”, “chân lý”, “đăng minh”, “an lạc”, “giải thoát”… Đặc biệt, trong Kinh Niết bàn, khái niệm này đã được đề cập bằng ngôn ngữ phủ định: “vô sinh”, “khổ diệt”, “vô minh diệt”, “ái diệt”, “vô uý”, “vô tác”, “vô ám”, “vô ngại”, “vô xuất”… rất khó để hiểu cho rốt ráo. Cho nên trong một buổi thuyết giảng dưới thời của đức Phật có câu chuyện kể như sau 

Có người hỏi Phật: Sau khi chết, người giác ngộ sẽ đi về đâu? Phật sai người ấy lượm củi khô, nhóm lửa. Càng nhiều củi, lửa càng cháy mạnh, khi không bỏ thêm củi nữa thì đám lửa lụi tàn dần. Phật hỏi: “Lửa đi về đâu?”, “Lữa không đi đầu cả Nó chỉ tắt”. Phật giải thích rằng, đó chính là điều xảy ra cho người giác ngộ. Dục vọng là nhiên liệu cho ngọn lửa cháy, khi chúng ta còn tham đắm dục vọng thì ta đang vô tình truyền năng lượng qua các kiếp luân hồi triền miên. Nếu không nuôi dưỡng ngọn lửa đó nữa, nghĩa là không còn dục vọng, nó sẽ lụi tàn. Khi đó, Niết bàn được hiểu như sự thanh lương, mát mẻ. 

Nói tóm lại, Niết bàn, trong Phật giáo, được hiểu là trạng thái giải thoát cuối cùng, nơi mà mọi khổ đau và phiền não đều được dập tắt. Đây không phải là một địa điểm cụ thể để chúng ta đi đến mà là một trạng thái của tâm thức, nơi mà tâm trí được giải thoát khỏi mọi ràng buộc của dục vọng và nghiệp báo. Niết bàn đại diện cho sự thanh tịnh tuyệt đối, một trạng thái không còn tái sinh hay chết đi, nơi mà thời gian và không gian không còn giữ vai trò quan trọng. Đây là mục tiêu tối thượng mà mỗi Phật tử hướng tới thông qua việc tu tập và thực hành các giáo lý của Đức Phật. Để đạt được Niết bàn, người tu tập cần phải theo đuổi một con đường tu tập nghiêm ngặt, thường xuyên tự quán sát, kiểm soát tâm trí và hành xử theo đúng đạo đức. Đó là một hành trình dài hướng tới sự giác ngộ và hiểu biết sâu sắc về thực tại. Trong Phật giáo, Niết bàn được coi là điểm đến cuối cùng của mọi nỗ lực tu tập, nơi mà tâm hồn đạt được sự bình yên vĩnh cửu.

Trạng thái Niết Bàn chính là "Ở đây và bây giờ"


Thiên Lan


Vận mệnh ở đâu?


Một người không rõ về vận mệnh, đem thắc mắc của mình đi bái kiến một vị thiền sư : 
- Thầy nói xem trên đời này có vận mệnh không ?
- Có .
- Nhưng , vận mệnh của con ở đâu ?
Vị thiền sư kêu anh ta xoè tay trái ra , chỉ anh ta xem và nói :
- Con thấy rõ chưa ? Đường này là đường tình cảm , đường này gọi là đường sự nghiệp , còn đường kia là đường sinh mệnh.
Sau đó , vị thiền sư kêu anh ta từ từ nắm tay lại , nắm thật chặt. 
Thiền sư hỏi : 
- Con nói xem , những đường đó nằm ở đâu rồi 
Anh ta mơ hồ bảo :
- Trong tay con này .
- Con hiểu vận mệnh của con ở đâu rồi chứ ?
Anh ta mỉm cười nhận ra , thì ra vận mệnh nằm trong tay mình . 

lý giải:

Câu chuyện về vận mệnh kể trên là một minh họa sâu sắc về quan điểm rằng chúng ta có khả năng kiểm soát số phận của mình. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhận thức và chấp nhận trách nhiệm cá nhân trong việc hình thành tương lai của chính mình. Đường tình cảm, sự nghiệp, và sinh mệnh không phải là những định mệnh cố định mà là những khả năng mà chúng ta có thể khám phá và phát triển thông qua quyết định và hành động của mình. Câu chuyện này cũng gợi ý rằng, mặc dù có những yếu tố ngoài tầm kiểm soát, nhưng chúng ta vẫn có quyền lực để tạo ra sự thay đổi. Điều này không chỉ áp dụng cho cá nhân mà còn cho cộng đồng và xã hội rộng lớn hơn. Mỗi người đều có thể trở thành người tạo ra vận mệnh của mình, không phải bằng cách tìm kiếm những dấu hiệu bí ẩn, mà bằng cách làm việc chăm chỉ, tự cải thiện và luôn hướng tới những mục tiêu cao cả. Điều quan trọng là phải tin tưởng vào khả năng của bản thân và không ngừng nỗ lực, bất kể những thách thức và khó khăn có thể xuất hiện. Cuối cùng, câu chuyện này cũng là một lời nhắc nhở về việc giữ vững niềm tin và tinh thần lạc quan, ngay cả khi đối mặt với những bất ổn của cuộc sống.

Thứ Tư, 15 tháng 5, 2024

Cuộc sống tốt đẹp phải cần gì?

Cuộc sống tốt đẹp cần gì là một câu hỏi khá thú vị. Có nhiều người cho rằng khi giàu có thì cuộc sống sẽ rất tốt đẹp. Tuy nhiên tiền nhiều cũng chưa chắc đem đến cho bạn một cuộc sống tốt đẹp hay là nhiều ý nghĩa. Chúng ta dành phần lớn cuộc sống để chờ đợi: chờ đợi một điều gì đó xảy ra, chờ đợi một chuyện gì đó kết thúc, chờ đợi một cái gì đó để bắt đầu. Nhưng tại sao chúng ta lại phải tốn thời gian chờ đợi? Đã đến lúc chúng ta phải đối diện với sự thật phũ phàng của cuộc sống và thay đổi bản thân. Cuộc sống tốt đẹp đều do bản thân chúng ta tạo nên. Đây cũng là một phần trong giáo lý của đạo Phật " sống trong giây phút hiện tại".

Nhiều bạn luôn đang chờ đợi một tin nhắn nhưng sự thật Không có ai bận rộn tới mức không thể trả lời tin nhắn của bạn nhất là trong tình yêu , không có cô nàng hay anh chàng nào quá bận rộn đến nỗi không thể trả lời tin nhắn của bạn. Không một nhà tuyển dụng nào không có thời gian để liên lạc với bạn. Hãy nhớ rằng, mọi người chỉ dành thời gian cho những việc họ thấy quan trọng. Nếu bạn không nhận được hồi âm từ một người nào đó, có nghĩa là họ đã cố tình không trả lời bạn. Vì vậy, càng sớm rời xa họ, bạn sẽ càng có cơ hội gặp được người thực sự tôn trọng và yêu thương mình. 

Điều phủ phàng thứ hai là mọi người đều đặt lợi ích của bản thân lên đầu tiên. Cho dù đó là gia đình, bạn bè thân thiết nhưng lợi ích của bản thần họ đều là điều mà họ sẽ đặt trước tiên. Cho dù mọi người có đáng yêu, tốt bụng và quan tâm đến người khác như thế nào thì họ vẫn sẽ đặt lợi ích cá nhân của mình lên đầu tiên.

Hầu hết, mọi người thường yêu cầu nhiều hơn những thứ bạn có thể đáp ứng. Vì vậy, hãy cố gắng thiết lập giới hạn của riêng bạn và để những người xung quanh biết về giới hạn đó. Một người can đảm sẽ không ngần ngại nói "không" để từ chối hay sẵn sàng lên tiếng khi cần thiết. Họ biết rằng chỉ có họ mới có thể giúp được bản thân mình và không thể trông đợi ai khác làm việc đó cho họ.

Sự thật là bạn sẽ không bao giờ làm hài lòng tất cả mọi người. Dĩ nhiên, bạn có thể thử nhưng bạn sẽ không bao giờ thành công. Sẽ luôn có một ai đó không tán thành con đường mà bạn đã chọn. Vì vậy, hãy nhớ quyền quyết định là của chính bạn và hãy can đảm theo đuổi những gì bản thân cho là đúng. Nên nhớ rằng, vị thẩm phán duy nhất bạn cần làm hài lòng trong cuộc sống này là chính bạn.


Bạn đừng than trách bởi vì thế giới không nợ bạn điều gì. Bạn có thể là người điềm tĩnh nhất, thông minh nhất hay thú vị nhất trên thế giới nhưng nếu chẳng có ai công nhận những điều đó thì bạn cũng không là gì cả.


Bạn đơn thuần chỉ có hai sự lựa chọn có sẵn: hoặc dùng cả cuộc đời để than trách rằng bạn xứng đáng được nhiều hơn những thứ bạn đang nhận được, hoặc bước vào thế giới và cố gắng đạt được những gì bạn muốn. Đừng tự bào chữa cho bản thần bạn. Suốt cuộc đời, bạn có thể đổ lỗi cho thế giới hoặc người khác rằng bạn không có đủ thời gian, tiền bạc, năng lượng hay nguồn lực để thực hiện mục tiêu của mình. Tuy nhiên một sự thật nghiệt ngã rằng mỗi người trên thế giới này đều có ít nhất một lý do hoàn hảo để biện minh tại sao họ không sống như điều họ muốn. Cho nên đừng chờ đợi mà hảy khám phá bản thân bạn muốn cuộc sống của mình như thế nào. Hảy nhìn những người thành công trong cuộc sống họ không tìm lời bào chữa. Họ tìm mọi cách để vượt qua những trở ngại thay vì bị đánh gục. Đó là lý do tại sao họ luôn thành công trong cuộc sống.

Hành động đi và ngừng suy nghỉ mới là thứ quyết định cuộc đời bạn. Bạn có thể ngồi trong nhà cả ngày để suy nghĩ về một thế giới tốt đẹp hơn cho toàn nhân loại, nhưng chỉ khi thực hiện điều bạn suy nghĩ thì bạn mới có thể tạo nên sự khác biệt. Một kế hoạch hay chỉ có ích khi nó được triển khai bằng hành động, nếu không nó vẫn chỉ là sự ảo tưởng. Hãy nhớ rằng: chúng ta được đánh giá bởi hành động chứ không phải là theo ý định.

Cuối cùng thì Không ai có thể cứu bạn khỏi cuộc đời của bạn. Khi không hài lòng với cuộc sống hiện tại, chúng ta hy vọng một cách phi lý rằng có một phép lạ xảy ra giúp chúng ta giải quyết mọi vấn đề. Nhưng sự thật, cuộc sống không phải như vậy. Rủi ro là yếu tố không ai có thể lường trước. Do đó, nếu gặp phải khó khăn thì không thể giải quyết đơn giản bằng một cây đũa thần. Điều quan trọng là bạn phải biết bản thân mình là ai?, mình đến cuộc đời này để làm gì? tự lập, tự chủ. Cuộc sống mỗi ngày do bạn quyết định bạn không cần chờ ai đó tới giúp - chính bản thân có thể tự vượt qua một cách dễ dàng và cũng chính bạn mới làm cho cuộc sống của bạn tốt đẹp hơn

Thứ Ba, 14 tháng 5, 2024

Cân bằng giữa thiện và ác


Trong đời sống con người, sự tư duy hợp lý không cho phép ta suy nghĩ và kết luận trên thế gian này có một con người hoàn toàn xấu hay có một con người hoàn toàn tốt. Xấu và tốt hay thiện và ác của con người chỉ là những tập hợp của nhiều yếu tố tạo nên. Bản chất của nó là rỗng không, không có thật thể. Nên, nó không có bất cứ một hình tướng nào nhất định cho chính nó, để cho ta nhận định và kết luận một cách chính xác đối với nó.

Vì nó không có thật thể, và không có bất cứ một hình tướng nào nhất định cho chính nó, nên nó có thể trở thành bất cứ hình tướng nào hoặc thiện hay ác, hoặc tốt hay xấu tùy theo điều kiện nội và ngoại tại tác động để nó biểu hiện. Có khi nó biểu hiện có vẻ như là thiện, nhưng thực chất của nó là ác và có khi nó biểu hiện có vẻ như là ác, nhưng thực chất của nó là thiện.

Sự cân bằng giữa thiện và ác là một chủ đề phức tạp và sâu sắc, thường được khám phá trong triết học, đạo đức học, và tâm lý học. Nó đặt ra những câu hỏi về bản chất của đạo đức và hành vi con người, cũng như cách chúng ta định nghĩa và đánh giá hành động của mình và người khác. Trong mọi nền văn hóa và tôn giáo, câu hỏi về thiện và ác luôn được đặt ra, không chỉ như là một vấn đề lý thuyết mà còn là một thách thức thực tiễn trong cuộc sống hàng ngày.

Cân bằng giữa thiện và ác không chỉ là một mục tiêu đạo đức mà còn là một quá trình tự nhận thức và tự cải thiện. Nó đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về nguyên nhân và hậu quả của hành động, cũng như khả năng phản ánh và điều chỉnh hành vi của bản thân. Điều này không chỉ liên quan đến việc làm những việc tốt mà còn liên quan đến việc tránh làm hại người khác và chính mình.

Trong quá trình tìm kiếm sự cân bằng này, chúng ta thường phải đối mặt với những lựa chọn khó khăn và những tình huống đạo đức mơ hồ. Đôi khi, một hành động có thể có ý định tốt nhưng lại dẫn đến hậu quả không mong muốn, hoặc ngược lại, một hành động có vẻ ác có thể lại mang lại kết quả tích cực. Điều này cho thấy sự phức tạp của việc đánh giá hành động dựa trên kết quả của chúng.

Để đạt được sự cân bằng giữa thiện và ác, chúng ta cần phải phát triển khả năng phán đoán đạo đức và sự thông cảm. Điều này bao gồm việc nhìn nhận mọi khía cạnh của một vấn đề, lắng nghe và hiểu quan điểm của người khác, và đánh giá hậu quả của hành động dựa trên một bộ tiêu chuẩn đạo đức rõ ràng.

Xấu và tốt hay thiện và ác của một con người tùy thuộc rất nhiều điều kiện để tạo nên những phẩm tính thiện ác, xấu tốt ấy. Không có ý nghĩ, hành động và lời nói nào liên hệ đến tham, sân, si, kiêu mạn, chấp ngã mà trở thành thiện bao giờ! Và không có ý nghĩ, lời nói và hành động nào đi từ Tâm bồ-đề và đại nguyện từ bi mà trở thành xấu ác bao giờ!

Sự cân bằng giữa thiện và ác không phải là một trạng thái cố định mà là một quá trình liên tục. Chúng ta luôn phải nỗ lực để duy trì và cải thiện nó, thông qua việc học hỏi từ kinh nghiệm và sự tự phản chiếu. Bằng cách này, chúng ta có thể hướng tới một cuộc sống đạo đức hơn, hạnh phúc hơn và có ý nghĩa hơn.

Biết Trách Ai Đây?

 Khi đọc xong bài viết “Biết Trách Ai Đây?” của sư Toại Khanh là một tùy bút đậm chất suy tư, chất chứa nỗi niềm trước cảnh đời éo le, những...