Thứ Bảy, 31 tháng 5, 2025

Vãng sinh về cõi Tây Phương Tịnh Độ – Dễ hay khó?

Có nhiều người thắc mắc: “Muốn được vãng sinh về cõi Tịnh Độ của Đức Phật A Di Đà thì có dễ không?” Câu trả lời là: rất dễ, nếu ta hiểu đúng và thực hành đúng. Vì sao dễ? Không phải vì chúng ta giỏi giang hay có nhiều công đức, mà vì chúng ta nương vào nguyện lực và lòng từ bi vô lượng của Đức Phật A Di Đà. Tuy vậy, bản thân mỗi người vẫn cần có một chút thiện căn và niềm tin chân thật.

Trong đạo Phật, mỗi vị Phật đều có một cõi Tịnh Độ – một thế giới thanh tịnh, không khổ đau. Đức Phật A Di Đà cũng vậy. Khi còn là một vị Bồ Tát tên là Pháp Tạng, Ngài đã phát nguyện và tu hành không biết bao nhiêu kiếp để kiến lập nên cõi Tịnh Độ Tây Phương – nơi ai có tâm thành cầu nguyện đều có thể được sinh về.

Ngài tu tập, bố thí, trì giới, nhẫn nhục, thiền định, trí tuệ, mỗi lần cúng dường hay làm việc thiện đều phát nguyện: "Nguyện đem công đức này tạo nên một cõi Tịnh Độ để tiếp độ chúng sinh." Chính nhờ tâm nguyện rộng lớn ấy, mà ngày nay, dù chúng ta chưa phải là Bồ Tát, còn nhiều lỗi lầm, vẫn có thể nương vào nguyện lực ấy mà được vãng sinh.

Tuy nguyện lực của Phật là bao la, nhưng không có nghĩa là chúng ta chỉ cần ngồi đó mà chờ Phật đến tiếp dẫn. Điều đó sai với luật nhân quả. Giống như muốn uống nước thì phải có miệng, hay như cá sống được dưới nước vì có nghiệp thở trong nước, còn con người thì không. Cũng vậy, muốn được Phật gia trì, ta phải gieo những nhân tương ứng – đó là niềm tin, là thiện tâm, là sự thực hành đúng pháp.

Kinh A Di Đà nói rất rõ: những người phạm các tội ngũ nghịch trọng tội (giết cha, giết mẹ, giết A-la-hán, làm thân Phật chảy máu, phá hòa hợp Tăng) thì không thể vãng sinh nếu không sám hối chân thành. Cũng vậy, người phỉ báng Phật pháp – tức là chia rẽ các tông phái Phật giáo, nói rằng pháp môn này đúng, pháp môn kia sai – cũng tự đóng cửa Tịnh Độ đối với mình. Vì dù là Nguyên thủy, Đại thừa hay Kim Cương thừa, đều là những con đường giải thoát của Đức Phật.

Ba điều kiện quan trọng để được vãng sinh

Để vãng sinh, ta cần tích lũy ba điều kiện tích cực:

Niềm tin vững chắc và tâm chí thành hướng về Đức Phật A Di Đà. Mỗi khi cầu nguyện, cúng dường, tụng kinh, hãy thật lòng hướng về phương Tây, nơi có cõi Tịnh Độ thanh tịnh.

Thực hành quán tưởng cõi Tịnh Độ. Hãy đọc kỹ Kinh A Di Đà để hiểu rõ cõi Tịnh Độ có những gì: ao bảy báu, hoa sen thơm ngát, chim hót pháp âm… Khi đã quán tưởng được cảnh giới ấy, tâm ta sẽ thêm phần an trú và hướng thượng.

Khởi tâm Bồ Đề. Nghĩa là không chỉ cầu vãng sinh cho bản thân thoát khổ, mà nguyện sinh về đó để tu hành thành Phật, rồi quay trở lại cứu độ chúng sinh. Đây là điều làm cho Tịnh Độ khác biệt với “Thiên đường” của các tôn giáo khác – nơi người ta lên đó để nghỉ ngơi vĩnh viễn. Trong đạo Phật, vãng sinh chỉ là bắt đầu một hành trình giác ngộ sâu hơn.

Sau đây là phương pháp thực hành đơn giản mà sâu sắc 

Nếu mỗi ngày bạn trì tụng hồng danh Đức Phật A Di Đà như:

“NAM MÔ A DI ĐÀ PHẬT” (truyền thống Việt Nam)

hoặc

“OM AH MI DHEWA SHRI” (theo Kim Cương thừa)

với tâm thành và đầy đủ ba điều kiện trên, thì khi lâm chung, Đức Phật A Di Đà chắc chắn sẽ hiện ra và đưa bạn về cõi Tịnh Độ của Ngài. Đó là lời nguyện của Ngài – một lời nguyện từ bi và trọn vẹn.


Chú Thích 

Trong Kinh Đại Tập, Đức Phật Thích Ca Mâu Ni từng dạy: “Trong thời Mạt pháp này, việc chính niệm trì tụng Đức Phật A Di Đà và phát nguyện được vãng sinh vào Tịnh Độ của Ngài là cách duy nhất giúp mọi người thoát khỏi vòng luân hồi sinh tử, đạt được giải thoát và giác ngộ ngay trong một đời.”

Thứ Sáu, 30 tháng 5, 2025

Vì sao tình bạn thật sự lại rất khó tìm?

Trong cuộc sống, ai cũng mong muốn có những người bạn tốt – những người sẵn sàng lắng nghe, thấu hiểu và đồng hành cùng mình qua thăng trầm. Thế nhưng, thực tế lại chứng minh rằng tình bạn thật sự không dễ tìm. Tại sao vậy? Chúng ta cần bắt đầu từ việc hiểu rõ bản chất của tình bạn trước khi trông đợi có được một mối quan hệ sâu sắc và bền vững.

Tình bạn không chỉ là sự hiện diện của ai đó trong cuộc sống bạn, mà là mối quan hệ dựa trên sự đồng cảm, hỗ trợ, và không vụ lợi. Một người bạn thực sự là người chia sẻ nỗi buồn khi bạn khổ đau, khích lệ bạn khi bạn mất niềm tin, và luôn mong muốn bạn trở thành phiên bản tốt hơn của chính mình. Tình bạn chỉ có thể tồn tại khi cả hai bên cùng sẵn sàng cho đi – không phải để được nhận lại, mà vì họ thực sự quan tâm đến nhau. Bạn phải hiểu đúng về tình bạn

Tình bạn có thể đến bất ngờ, nhưng sự bền chặt thì cần thời gian. Bạn có thể gặp một người bạn từ bữa tiệc, trong một mối quan hệ công việc, hay đơn giản là quý mến ai đó vì họ tử tế. Nhưng sự gần gũi ban đầu không phải là nền tảng bền vững. Những mối quan hệ dễ dàng có thể cũng dễ dàng tan vỡ khi đối mặt với thay đổi – như khác biệt trong công việc, chính kiến, hay giá trị sống.

Tình bạn thật sự đòi hỏi thời gian để thử thách và sự cam kết để nuôi dưỡng. Những người bạn chân chính là những người luôn đồng hành cùng bạn trong các giai đoạn thăng trầm của cuộc sống – không chỉ khi bạn thành công, mà cả khi bạn đang không có hướng đi với chính mình.

Muốn có bạn tốt, bạn phải là một người đáng để kết bạn. Một trong những yếu tố then chốt khiến tình bạn trở nên quý giá là bởi không phải ai cũng có khả năng tạo ra tình bạn sâu sắc. Những người không có mục tiêu sống rõ ràng, không biết phấn đấu hay thiếu tinh thần tích cực thường khó duy trì các mối quan hệ chất lượng. Ngược lại, khi bạn có lý tưởng, có nghị lực sống và biết khích lệ người khác cùng tiến, bạn sẽ thu hút những người bạn giống như mình.

Tình bạn tốt không đòi hỏi địa vị hay giàu có, nhưng nó cần sự thẳng thắn, lòng chân thành, và tính kỷ luật trong cách cư xử. Nếu bạn ích kỷ, hay nói xấu người khác, hoặc không giữ lời hứa, thì chính bạn đang phá vỡ cơ hội có được những mối quan hệ ý nghĩa.

Sự chân thành là sợi dây kết nối lâu dài. Khi ở tuổi trưởng thành, chúng ta dễ bị cuốn vào những mối quan hệ có điều kiện – bạn bè công việc, bạn bè xã giao. Trong những mối quan hệ ấy, sự chân thành thường không rõ ràng, vì nhiều người kết bạn để đạt được lợi ích nào đó.

Tuy nhiên, những tình bạn được hình thành từ thời trẻ, khi chưa có nhiều toan tính, thường trong sáng và chân thật hơn. Đó là lý do vì sao tình bạn gắn bó từ thời niên thiếu luôn được xem là quý giá – không chỉ vì thời gian, mà vì nó dựa trên nền tảng không vụ lợi.

Cicero – triết gia La Mã cổ đại – từng nói: “Cuộc sống không có tình bạn cũng giống như thế giới không có ánh mặt trời.” Và Aristotle cũng ví một người bạn như một “bản thể khác của chính mình.” Những câu nói ấy không chỉ là triết lý cổ điển mà còn phản ánh một chân lý hiện đại: không ai thực sự hạnh phúc khi sống mà không có ai để tin tưởng và sẻ chia. Dù bạn có địa vị cao hay sống một cuộc đời bình thường, nếu thiếu tình bạn, bạn sẽ cảm thấy cô đơn và lạc lõng. Cho nên tình bạn là tài sản tinh thần quý giá

Vậy làm sao để có được tình bạn thật sự?   Trước hết, hãy bắt đầu từ chính mình. Hãy trở thành một người:

Biết giữ lời hứa

Không nói xấu sau lưng

Sống tử tế và chu đáo

Luôn hỗ trợ bạn bè khi họ cần, không chỉ khi mọi chuyện thuận lợi

Đồng thời, hãy sẵn sàng lắng nghe thay vì chỉ chia sẻ, đồng cảm thay vì đánh giá, và kiên định khi người khác yếu lòng.

Bạn cũng cần chấp nhận rằng đôi khi bạn sẽ bị phản bội, nhưng điều đó không có nghĩa là bạn nên ngừng tin tưởng. Hãy giữ lời hứa với chính mình: dù ai làm bạn tổn thương, bạn cũng sẽ không bao giờ làm điều đó với người khác.

Cuối cùng, hãy nhớ rằng:

“Bạn là khi hai người ngồi bên nhau không nói lời nào, nhưng vẫn hiểu nhau đang nghĩ gì.”

Với một trái tim cởi mở và chân thành, bạn sẽ không cần phải tìm kiếm bạn bè – họ sẽ tự đến, và ở lại.



Thứ Năm, 29 tháng 5, 2025

Lý Do Bạn Không Nên Vứt Vỏ Chuối!

Bạn có bao giờ ném vỏ chuối vào thùng rác mà không chút đắn đo? Sau khi đọc bài viết này, có lẽ bạn sẽ muốn giữ lại từng chiếc vỏ chuối một cách trân trọng. Bởi vì thứ tưởng như bỏ đi ấy lại chứa đựng cả kho “bí kíp” làm đẹp, chăm sóc sức khỏe và cả mẹo vặt cực kỳ hữu ích cho cuộc sống hàng ngày. Vỏ chuối tưởng chừng vô dụng, nhưng thật ra có 13 công dụng đáng kinh ngạc mà bạn sẽ muốn thử ngay!

1. Làm sạch đồ da bóng như mới

Vỏ chuối là “người bạn thân” của giày da, áo khoác da và sofa da. Chỉ cần chà nhẹ mặt trong của vỏ lên bề mặt da, sau đó lau lại bằng khăn khô – bạn sẽ ngạc nhiên với độ bóng mượt và sáng như mới!

2. Giúp trái cây chín nhanh hơn

Bạn đang cần xoài hay kiwi chín gấp? Đặt chúng cạnh vài vỏ chuối – khí ethylene từ vỏ sẽ kích thích quá trình chín tự nhiên diễn ra nhanh hơn nhiều lần.

3. Phân bón hữu cơ cho hoa lan

Chôn một ít vỏ chuối vào đất trồng hoa lan – bạn sẽ thấy hoa nở đẹp hơn và lâu tàn hơn. Vỏ chuối chứa nhiều khoáng chất thiết yếu như magie, phốt pho, kẽm... rất lý tưởng cho cây trồng.

4. Mặt nạ cấp ẩm cho da khô

Làn da khô, nứt nẻ? Hãy đắp mặt trong của vỏ chuối lên da 10 phút rồi rửa sạch – da bạn sẽ trở nên mềm mượt và đủ ẩm bất ngờ.

5. Trị mụn cóc tự nhiên

Mỗi ngày đắp mặt trong vỏ chuối lên mụn cóc vài lần – vết mụn sẽ dần mềm, khô lại và biến mất mà không để lại sẹo.

6. Giảm ngứa, trị nấm da

Vỏ chuối có khả năng kháng khuẩn và kháng nấm mạnh mẽ. Bạn có thể xát vỏ tươi lên vùng bị ngứa, hoặc nấu lấy nước để rửa – đặc biệt hiệu quả với nấm chân hay viêm da cơ địa.

7. Giảm đau loét miệng

Vỏ chuối khô, đun sôi với chút đường đen – trở thành bài thuốc dân gian chữa loét miệng, đồng thời giúp nhuận tràng nhẹ nhàng.

8. Giảm đau răng

Đun vỏ chuối với đường phèn, uống 2 lần mỗi ngày – cách đơn giản nhưng có thể giúp giảm đau răng hiệu quả.

9. Giảm triệu chứng trĩ và chảy máu khi đại tiện

Nướng chín vỏ chuối và ăn lúc còn nóng – mẹo dân gian giúp hỗ trợ điều trị trĩ, làm dịu đau và cải thiện tình trạng đại tiện ra máu.

10. Làm lành da tay chân bị nứt nẻ

Sau khi ngâm tay chân với nước ấm, chà nhẹ vỏ chuối vào vết nứt – cách này giúp làm mềm da và thúc đẩy quá trình hồi phục.

11. Hỗ trợ ổn định huyết áp

Hầm 30–60g vỏ chuối thành canh uống mỗi ngày – giúp ổn định huyết áp tự nhiên và an toàn.

12. Phòng ngừa đột quỵ

Uống nước hầm từ vỏ chuối tươi mỗi ngày như uống trà – hỗ trợ lưu thông máu và giảm nguy cơ đột quỵ.

13. Giải rượu, tỉnh táo đầu óc

Sau một bữa tiệc “hơi quá chén”, hãy đun 60g vỏ chuối lấy nước uống – vừa giúp giải rượu, vừa làm đầu óc tỉnh táo hơn hẳn.


Từ bếp ăn đến phòng tắm, từ mỹ phẩm đến thuốc dân gian – vỏ chuối xứng đáng là "nhân vật phụ" nổi bật trong ngôi nhà của bạn. Hãy thử một vài mẹo nhỏ trên và cảm nhận sự thay đổi từ những điều đơn giản nhất.  Đừng vội bỏ đi vỏ chuối lần sau bạn ăn chuối nhé! Tận dụng một cách thông minh không chỉ giúp bạn tiết kiệm mà còn bảo vệ sức khỏe theo cách tự nhiên nhất.

Nếu bạn thấy bài viết hữu ích, đừng quên chia sẻ để lan toả những mẹo nhỏ đầy bất ngờ này đến bạn bè và người thân nhé!

Thứ Tư, 28 tháng 5, 2025

Tâm Trí Ảnh Hưởng Đến Lối Sống: Thay Đổi Cuộc Sống Bắt Đầu Từ Suy Nghĩ

 

1. Cuộc sống bế tắc là tín hiệu từ cơ thể và tâm trí

Bạn có cảm thấy mình đang rơi vào bế tắc – tăng cân, chán nản, trầm cảm, mất phương hướng? Rất có thể đây không chỉ là biểu hiện thể chất mà còn là một lời cảnh báo từ tâm trí bạn rằng: đã đến lúc thay đổi. Cơ thể đang “bật đèn đỏ”, thúc giục bạn xem xét lại lối sống và cách bạn đối thoại với chính mình mỗi ngày.


2. Phá bỏ định kiến: Thay đổi không khó như bạn nghĩ

Nhiều người cho rằng thay đổi cuộc sống là điều quá khó vì công việc bận rộn, chi tiêu eo hẹp, áp lực gia đình... Nhưng sự thật là, bạn không cần lật đổ tất cả để có một khởi đầu mới. Chỉ cần bắt đầu từ những nguyên tắc đơn giản và khoa học, bạn đã có thể chuyển hóa chất lượng cuộc sống một cách bền vững.

3. Tư duy dẫn đường cho hành động

Cuộc sống của bạn không chỉ bị ảnh hưởng bởi hoàn cảnh bên ngoài mà còn bởi cách bạn suy nghĩ và phản ứng với hoàn cảnh đó. Tâm trí tích cực, lành mạnh sẽ dẫn đến những lựa chọn đúng đắn trong hành vi và thói quen – từ đó thay đổi toàn bộ cuộc sống.

4. Những bước đơn giản để cải thiện tâm trí và lối sống

a. Chăm sóc não bộ bằng dinh dưỡng thông minh

Tiến sĩ Stephen Ilardi, chuyên gia tâm lý học, nhấn mạnh rằng não bộ cần chất béo tốt để duy trì chức năng tinh thần khỏe mạnh.

Bổ sung Omega-3 từ cá, hạt, hoặc viên dầu cá giúp phòng tránh trầm cảm.

Cân bằng Omega-3 và Omega-6 ở tỷ lệ 1:1 giúp não bộ hoạt động ổn định, nâng cao năng lượng và tinh thần.

b. Giảm suy nghĩ tiêu cực bằng hành động cụ thể

Thói quen trầm tư quá mức là nguyên nhân khiến bạn kiệt sức. Để cắt đứt chuỗi tiêu cực:

Tham gia các hoạt động cần sự chú tâm như nấu ăn, làm vườn, chơi nhạc cụ.

Vận động với những môn thể thao yêu thích như tennis, cầu lông, chạy bộ để tái tạo năng lượng tinh thần.

c. Vận động thể chất – loại thuốc tự nhiên của tinh thần

Tập thể dục giúp cơ thể phóng thích endorphin và dopamine – hai hormone mang lại cảm giác vui vẻ, nhẹ nhõm và tích cực. Chỉ cần 20–30 phút vận động mỗi ngày, bạn đã tự “kê đơn thuốc” cải thiện tinh thần cho chính mình.

d. Tiếp xúc ánh sáng tự nhiên – phương pháp trị liệu miễn phí

Ánh nắng giúp tăng serotonin – hormone “hạnh phúc”, điều hòa đồng hồ sinh học và giảm rối loạn cảm xúc. Mỗi sáng, hãy dành 15–30 phút tắm nắng để tâm trí được “sạc đầy năng lượng”.

e. Duy trì kết nối xã hội – liều thuốc của sự hồi phục

Sự cô lập là yếu tố rủi ro lớn trong các vấn đề tinh thần. Hãy:

 Dành thời gian chất lượng cho gia đình và bạn bè.

Tham gia hoạt động cộng đồng để cảm nhận sự gắn bó và yêu thương.

Chính kết nối sâu sắc là “mạng lưới an toàn” giữ bạn vững vàng trước biến động cuộc sống.

F Giấc ngủ chất lượng – nền tảng của sức khoẻ tinh thần

Thiếu ngủ dễ gây cáu gắt, uể oải và mất kiểm soát cảm xúc. Để cải thiện:

Duy trì giờ ngủ – thức đều đặn.

Tránh ánh sáng mạnh buổi tối.

Chỉ dùng giường để ngủ.

Viết ra những lo lắng trước khi đi ngủ (“Sổ tay cáu giận”) để giải tỏa tâm trí.

5. Kết luận: Thay đổi từ những điều nhỏ nhất

Hạnh phúc không đến từ những thay đổi lớn lao mà từ những chuyển hóa nhỏ, lặp lại mỗi ngày. Khi bạn thay đổi suy nghĩ, bạn thay đổi hành vi. Và khi hành vi thay đổi, cuộc sống sẽ thay đổi theo cách bạn không ngờ tới. Hãy bắt đầu ngay hôm nay: uống một ly nước đầy, đi bộ trong tỉnh thức, tắm nắng sớm mai, ăn một bữa đầy dưỡng chất, và nói lời yêu thương với người thân. Đó không chỉ là chăm sóc cơ thể – đó là hành động yêu thương chính mình.

Thứ Hai, 26 tháng 5, 2025

Bạn Trở Thành Một Phước Lành

Các nhà tâm lý học phương Tây nói rằng thiền là một hiện tượng chủ quan nên không thể thực hiện nhiều nghiên cứu tâm lý. Ông có đồng ý không?

Tôi không đồng ý, vì theo tôi, không thể có bất kỳ nghiên cứu nào. Bạn nói "không thể thực hiện nhiều nghiên cứu tâm lý." Chính vì vậy mà tôi không đồng ý.

Nội tâm của con người, tính chủ thể của anh ta, là điều không thể xâm phạm. Không có cách nào để biến nó thành đối tượng nghiên cứu. Nghiên cứu là hoàn toàn bất khả – thậm chí ngay cả "tìm kiếm" còn chưa được thực hiện đúng nghĩa, huống gì là "nghiên cứu".

Con người có thể trải nghiệm chủ thể của chính mình, nhưng anh ta không thể mời một nhà nghiên cứu bước vào bên trong để khám phá xem anh ta là ai. Điều này là bất khả từ bản chất. Và thật may mắn khi điều đó bất khả – bởi vì chủ thể tính của bạn, ít nhất, luôn là điều riêng tư, luôn là tự do của bạn. Không ai có thể xâm phạm nó.

Vâng, một người có thể tự mình nghiên cứu nội tâm, và có thể cố gắng dùng lời nói để diễn tả những gì anh ta đã khám phá trong chính mình. Có thể điều đó sẽ gợi mở cho bạn một phần ý niệm nào đó về chính chủ thể tính của mình – không hoàn toàn giống, nhưng là một tia nhìn thoáng qua, hay ít nhất là một khả năng: rằng có một bản thể sâu thẳm bên trong bạn cần được khám phá; một sự khích lệ: nếu người khác làm được, thì tại sao bạn không thể? Có thể, những phương pháp anh ta dùng cho hành trình nội tâm của mình sẽ giúp bạn tìm được những cách thích hợp cho chính bạn – có thể cần điều chỉnh chút ít, nhưng những phương pháp đó vẫn có thể áp dụng.

Có 112 phương pháp thiền định để quay vào bên trong, đã tồn tại suốt 10.000 năm. Không thể thêm một phương pháp nào nữa. Khoa học của cuộc tìm kiếm nội tâm đã hoàn chỉnh. Bạn chỉ cần xem qua 112 phương pháp ấy – và theo trải nghiệm của tôi cũng như nhiều người sannyasin (đệ tử) của tôi, khi bạn gặp đúng phương pháp dành cho mình, bên trong bạn sẽ có một niềm hân hoan lập tức – như thể trái tim bạn vừa được chạm đến, như thể một chiếc chuông bắt đầu ngân vang trong bạn.

Chỉ cần đi qua những phương pháp đó – mỗi phương pháp chỉ được mô tả trong hai dòng – bạn đọc thật chậm và cảm nhận phương pháp nào đồng điệu với bạn. Rồi hãy thử. Rất có thể đó chính là phương pháp dành cho bạn. Nếu thử mà không hiệu quả, hãy tìm tiếp. Có thể có phương pháp khác phù hợp hơn. Nhưng đối với toàn nhân loại, tất cả các phương pháp đều đã có sẵn.

Bạn có thể nhận biết bằng vài triệu chứng: khi bạn đến với đúng phương pháp, một điều gì đó bừng sáng trong con người bạn. Tâm trí bạn rơi vào tĩnh lặng. Bạn biết chắc chắn, không phải từ bất kỳ thẩm quyền bên ngoài nào, mà từ chính nhịp tim của mình, rằng: “Đây là phương pháp dành cho mình.”

Và khi bạn bắt đầu thực hành, bạn sẽ cảm thấy thư giãn, đơn giản, êm dịu.

Ở mỗi bước đi, bạn sẽ cảm thấy mình vững chãi hơn, có gốc rễ hơn – không còn giả tạo, không còn là kiểu người Mỹ nhựa, không còn "diễn." Lần đầu tiên, bạn sẽ thật sự cảm thấy mình là người chân thật, nguyên bản. Và khi bạn đi sâu hơn với phương pháp ấy, bạn sẽ cảm thấy niềm vui, sự nhạy cảm, ngày càng gia tăng. Một tình yêu vô điều kiện, không hướng đến ai cả – chỉ là một trường yêu thương bao quanh bạn. Và khi bạn chạm đến trung tâm thực sự của bản thể mình, sẽ có một vụ nổ ánh sáng vĩ đại, kèm theo một hương thơm mà bạn chưa từng biết đến.

Những ai có tâm thức nhạy bén có thể cảm nhận được rằng điều gì đó vĩ đại đã xảy ra với bạn, bởi vì khuôn mặt bạn sẽ mang một phẩm chất đặc biệt mà bạn có thể thấy ở các bức tượng Phật. Đôi mắt bạn, lần đầu tiên, sẽ có một từ lực. Cử chỉ bạn sẽ có một vẻ thanh thoát. Toàn bộ con người bạn sẽ là một vẻ đẹp, một phước lành, cho chính bạn và cho toàn thể vạn vật. Khi trải nghiệm ấy chín muồi, bạn trở thành một phước lành cho toàn thể sự sống.

Đúng là không thể có nghiên cứu khách quan nào đối với điều này, nhưng điều đó không có nghĩa là thế giới chủ quan không tồn tại. Kết luận như vậy là ngu xuẩn. Nó giống như một người mù không thấy được ánh sáng, rồi kết luận rằng ánh sáng không tồn tại.

Có những điều có thể nghiên cứu khách quan, nhưng chúng luôn là đồ vật – không phải sự sống, không phải tình yêu, không phải ý thức. Tất cả những gì vĩ đại đều là chủ quan. Và một trong những bất hạnh lớn nhất của nhân loại là các nhà khoa học cứ khăng khăng rằng: nếu không thể nghiên cứu một cách khách quan, thì nó không tồn tại. Nếu vậy thì trong phòng thí nghiệm của Albert Einstein, mọi thứ đều tồn tại ngoại trừ chính Albert Einstein.

Thế thì ai đang làm thí nghiệm? Ai quan sát, ai nghiên cứu, ai khám phá ra electron, proton, neutron? Chúng tồn tại vì chúng có thể đo lường một cách khách quan. Nhưng Albert Einstein không tồn tại, vì ý thức của ông không thể bị nghiên cứu khách quan. Đó là một sự ngu dốt khủng khiếp.

Mắt bạn không thể nghe nhạc – nhưng điều đó không có nghĩa là âm nhạc không tồn tại. Tai bạn không thể thấy ánh sáng – nhưng điều đó không có nghĩa là ánh sáng không có. Nó chỉ đơn giản có nghĩa là bạn đang dùng sai phương tiện – dùng tai để nhìn, dùng mắt để nghe.

Phương pháp nghiên cứu khách quan là dành cho sự vật, vật chất. Còn cuộc hành trình vào bên trong – vì nó không phải nghiên cứu vật chất, mà là ý thức – cần những phương pháp khác. Những phương pháp ấy chính là thiền định.

Với thế giới khách quan, chúng ta dùng quan sát, thí nghiệm – đó là phương pháp. Với thế giới chủ quan, chúng ta dùng chứng kiến, trải nghiệm – đó mới là phương pháp.

Và một trong những quy luật cơ bản của khoa học là: mọi thứ tồn tại đều có mặt đối cực của nó. Mà mặt đối cực không phải là mâu thuẫn, mà là bổ sung. Nếu có tình yêu thì phải có thù hận; nếu có cái đẹp thì phải có cái xấu. Và nếu có thực tại khách quan, thì bạn không thể phủ nhận thực tại chủ quan – nếu không, bạn đang đi ngược lại chính quy luật cơ bản của khoa học. Thực tại khách quan đòi hỏi phải có thực tại chủ quan như một đối cực bổ sung. Và hiển nhiên, không thể áp dụng cùng một phương pháp cho cả hai. Phải dùng những phương pháp khác nhau.

Thiền không giúp bạn tìm ra năng lượng nguyên tử hay vũ khí hạt nhân – nếu có, phương Đông đã phát hiện những điều vô nghĩa đó từ lâu. Và các phương pháp khách quan sẽ không bao giờ cho phép bạn khám phá bản chất thực sự của con người. Mà nếu không biết bản chất thật của mình, bạn có thể có tất cả của cải vật chất trên đời, nhưng sâu thẳm bên trong, bạn vẫn là một kẻ bần cùng, khốn khổ.

Phương Đông và phương Tây – cách tiếp cận khách quan và cách tiếp cận chủ quan – mỗi bên chỉ là một nửa. Nỗ lực của riêng tôi là kết hợp chúng lại thành một. Không cần phải chia tách.

Rudyard Kipling từng nói: “Tây là Tây, Đông là Đông, và hai bên chẳng bao giờ gặp nhau.” Ông ta đã chết, nhưng đôi khi tôi muốn kéo ông ta ra khỏi mộ và hỏi: “Vạch ranh giới nào chia Đông và Tây? Chúng đang gặp nhau ở khắp nơi.”

Bạn, so với một nơi nào đó, là Đông; so với nơi khác, là Tây. Thật ngớ ngẩn khi nói rằng “hai bên chẳng bao giờ gặp nhau.” Chúng luôn luôn gặp nhau ở mọi điểm, vì cùng một điểm có thể được gọi là Tây hoặc là Đông. Calcutta nằm phía đông của Bombay, Bombay lại phía tây của Calcutta. Nhưng Calcutta nằm phía tây của Rangoon, và Rangoon lại phía đông của Calcutta.

Rudyard Kipling là thi sĩ triều đình của Đế quốc Anh. Theo tôi, ông ta đơn giản chỉ là một kẻ ngốc. Đông và Tây đang gặp nhau khắp nơi, trừ trong tâm trí con người. Mọi việc sẽ dễ dàng hơn – chỉ cần tâm trí con người thay đổi. Trong thực tại, không có sự chia cắt nào cả – sự chia cắt chỉ là trong tâm thức.

Và trong những người sannyasin của tôi, sự chia cắt đó đã biến mất. Họ không thuộc về Đông hay Tây.

Họ nhận toàn bộ trái đất này là của họ.

Họ nhận cả thế giới khách quan là của họ. Họ nhận cả thế giới chủ quan là của họ.

Để biểu tượng điều này, tôi gọi người mới là Zorba the Buddha. Zorba đại diện cho hướng tiếp cận vật chất, khách quan. Buddha đại diện cho hướng tiếp cận tâm linh, chủ quan.

Tách rời, cả hai đều nghèo nàn. Không ai là một vòng tròn trọn vẹn. Khi kết hợp lại, họ trở nên giàu có vô biên. Khi được hợp nhất, họ trải nghiệm niềm cực lạc vĩ đại nhất mà nhân loại có thể đạt đến.


— Osho

Chủ Nhật, 25 tháng 5, 2025

Bản Thể Đích Thực – Vị Thầy


Trong tâm trí – trong quá trình suy nghĩ – có một nguồn năng lượng vô cùng lớn. Vậy làm sao chúng ta có thể sử dụng năng lượng đó theo cách sáng tạo và mang tính xây dựng?

Câu hỏi này nghe có vẻ đơn giản, nhưng thực chất lại rất phức tạp.

Bạn hỏi: Tâm trí chứa đầy năng lượng – làm sao để sử dụng năng lượng đó một cách sáng tạo và tích cực?

Nhưng ai sẽ là người sử dụng năng lượng đó?

Nếu chính tâm trí sử dụng năng lượng, thì nó sẽ không bao giờ thực sự sáng tạo hay mang tính xây dựng được. Và điều đó chính là những gì đang diễn ra khắp nơi trên thế giới – trong khoa học, trong xã hội. Vấn đề là tâm trí đang tự điều khiển năng lượng, nhưng tâm trí chỉ là một công cụ – một người đầy tớ. Nó cần có một người chủ.

Bạn đã có "chủ" chưa?

Với tôi, điều quan trọng nhất là thiền định giúp đánh thức vị Thầy bên trong bạn. Thiền khiến bạn ý thức rõ ràng rằng tâm trí chỉ là một công cụ. Khi đó, bạn có thể dùng nó theo cách mình muốn – hoặc không dùng nữa và chìm vào sự tĩnh lặng tuyệt đối.

Hiện tại, bạn chưa làm chủ được tâm trí mình – thậm chí trong năm phút. Bạn không thể bảo nó: “Làm ơn yên lặng trong năm phút thôi.” Bởi vì ngay khi bạn nói vậy, tâm trí sẽ vùng lên dữ dội hơn bao giờ hết – để chứng minh rằng nó mới là kẻ kiểm soát.

Câu chuyện về những con khỉ trong tâm có một câu chuyện nổi tiếng ở Tây Tạng:

Một người đàn ông muốn học phép mầu, nên đến học với một vị đạo sĩ. Vị này liên tục từ chối, nói rằng ông không biết gì cả, nhưng người kia vẫn quyết tâm ở lại. Cuối cùng, vị đạo sĩ chỉ cho anh ta một câu thần chú:

“Om, Om, Omkar”

và nói rằng nếu chăm chỉ trì tụng, mọi bí mật về phép mầu sẽ dần hé lộ.

Nhưng trước khi rời đi, vị đạo sĩ nói thêm:

“Có một điều quan trọng: Khi tụng thần chú, đừng để con khỉ nào lọt vào tâm trí anh.”

Người đàn ông bật cười:

“Tâm trí tôi chưa bao giờ có con khỉ nào cả!”

Nhưng vừa rời khỏi chùa, những con khỉ bắt đầu tràn ngập tâm trí anh. Chúng nhảy nhót, cười đùa, xô đẩy, chen chúc – và dù anh cố đuổi thế nào, chúng vẫn không đi.

Anh về nhà, tắm rửa, cố tụng chú, nhưng khỉ vẫn đầy đầu óc. Thậm chí, trong phòng tắm hay nơi tụng niệm, chúng vẫn ngồi đó – một con khỉ còn đang tụng “Om, Om, Om” như anh.

Cuối cùng, giữa đêm, anh phải quay lại cầu cứu vị đạo sĩ:

“Làm ơn giúp tôi thoát khỏi lũ khỉ này. Tôi không cần phép mầu nữa!”

Vị đạo sĩ mỉm cười:

“Chúng là những người canh giữ bí mật phép mầu. Khi anh buông bỏ ý tưởng đó, chúng sẽ biến mất.”

Bài học: Bạn không phải là tâm trí

Nếu bạn cố dừng suy nghĩ, tâm trí sẽ càng ồn ào hơn – chỉ để chứng minh bạn không phải là người điều khiển.

Vậy nên, cách để trở thành vị Thầy không phải là ra lệnh cho tâm trí im lặng, mà là quan sát.

Chỉ cần quan sát dòng suy nghĩ như xem một bộ phim. Đừng phán xét, đừng can thiệp. Hãy để mọi thứ đến và đi như mây bay qua bầu trời. Đến một lúc nào đó, bạn sẽ nhận ra: không còn gì để quan sát – tâm trí đã lặng.

Khi đó, một cánh cửa mở ra: cánh cửa của sự trống rỗng, tịch tĩnh.

Từ đó, bản thể thật sự của bạn – vị Thầy – sẽ xuất hiện.

Vị Thầy đó là nguồn năng lượng tích cực, sáng tạo, chữa lành, và biến mọi thứ chạm vào thành vàng.

Nếu Albert Einstein biết thiền, năng lượng hạt nhân có thể đã được dùng để phục vụ nhân loại, thay vì hủy diệt Hiroshima và Nagasaki. Không có thiền, tâm trí sẽ là kẻ phục vụ cái chết. Có thiền, tâm trí sẽ trở thành công cụ cho sự sống.

Đừng cố gắng trực tiếp "sửa" tâm trí

Trước tiên, hãy tìm lại vị Thầy bên trong bạn. Khi vị Thầy xuất hiện, người đầy tớ – tâm trí – sẽ tự khắc quy phục và phục vụ đúng vai trò.

Tâm trí con người mạnh mẽ hơn mọi máy tính – có thể chứa toàn bộ thông tin từ mọi thư viện trên thế giới. Nhưng nếu thiếu người chủ, nó sẽ dẫn nhân loại vào địa ngục: chiến tranh, bạo lực, tham lam...

Chúng ta đang sống trong địa ngục do chính tâm trí mình tạo ra. Nhưng cũng chính từ tâm trí đó, nếu được điều khiển bởi vị Thầy, thiên đường có thể xuất hiện ngay trên mặt đất.

Để kết luận thì chúng ta phải đừng vội điều khiển tâm trí. Trước hết, hãy quan sát. Quan sát sẽ dẫn đến tỉnh thức. Tỉnh thức sẽ đưa bạn về với bản thể đích thực – vị Thầy. Và dưới sự chỉ dẫn của vị Thầy, tâm trí trở thành một người đầy tớ hoàn hảo.

Khi đó, cuộc sống bạn sẽ tràn đầy sáng tạo, bình an và yêu thương.

Bài viết được dịch và viết lại theo sự hiểu biết của tôi. Các bạn có thể vào trang web của thiền sư Osho để tham khỏa và suy ngẩm thêm

Thứ Bảy, 24 tháng 5, 2025

Vô thường và luật thay đổi trong đạo Phật

Chúng ta khi tập tểnh bước vào giáo lý đạo Phật thường hay nghe về khái niệm vô thường trong đạo Phật và luật thay đổi của vũ trụ. Bài viết này sẽ giải thích môt cách đơn giản và gần gũi hơn dành cho những Phật tử mới bước vào con đường tu học.

Trong đạo Phật, một trong những khái niệm quan trọng nhất là "vô thường", nghĩa là không có gì tồn tại mãi mãi, mọi thứ đều thay đổi. Đây là một sự thật phổ quát – tức là điều xảy ra với tất cả mọi người, mọi vật, không chừa một ai hay một điều gì.

Vô thường là gì?

Bạn có thể đã từng nghe câu: "Điều duy nhất không thay đổi, chính là sự thay đổi." Đó chính là cách nói đơn giản về vô thường. Vô thường nói rằng mọi thứ trên đời – từ cảm xúc, sức khỏe, tài sản, cho đến con người, sự nghiệp, thậm chí cả thế giới – đều không thể đứng yên mãi. Tất cả đều chuyển biến theo thời gian.

Ngay cả cơ thể ta, lúc sinh ra nhỏ bé, rồi lớn lên, già đi và cuối cùng phải rời bỏ cõi đời. Không có gì có thể giữ lại mãi mãi – dù là một cơn vui, một nỗi buồn, một mối quan hệ, hay một nền văn minh hùng mạnh. Theo thiền sư  Nhất Hạnh nếu không có vô thường thì "trẻ con không thể lớn và cây cỏ không thể phát triển". 

Vì hiểu được vô thường là bước quan trọng đó chính là bước đầu để hiểu khổ đau và thoát khổ. Khổ đau thường đến từ sự bám víu – bám víu vào người mình yêu, tiền bạc, địa vị, tuổi trẻ, danh tiếng... Nhưng những điều này đều không bền lâu. Khi chúng đổi thay hoặc mất đi, ta cảm thấy buồn khổ, tiếc nuối, giận dữ.

Đức Phật dạy rằng: Chúng ta đau khổ vì mong muốn mọi thứ phải kéo dài mãi mãi – điều không thể xảy ra. Tâm trí con người thì muốn sự vĩnh cửu, nhưng cuộc sống lại là một chuỗi biến động không ngừng. Nếu không tỉnh thức, chúng ta cứ chạy theo ảo vọng, tìm kiếm sự vững bền trong một thế giới luôn chuyển động.

Nếu ta hiểu vô thường và chấp nhận rằng thay đổi là điều tự nhiên, thì tâm ta sẽ bớt lo âu, bớt sợ hãi. Ta không còn hoảng hốt khi mất mát điều gì, vì biết rằng đó là quy luật chung. 

Ví dụ, ta có thể sở hữu nhà cửa, xe cộ, công việc, hay tình cảm… nhưng không cần phải bám chặt lấy chúng, không để chúng trở thành gánh nặng trong tâm hồn. Có thì biết trân quý, mất thì biết buông xả.

Buông xả không có nghĩa là bỏ mặc, mà là không để cho sự thay đổi làm mình khổ.

Khi biết rằng mọi thứ đều có thể đổi thay bất cứ lúc nào, ta sẽ biết quý trọng hiện tại – từng hơi thở, từng khoảnh khắc, từng người đang hiện diện trong đời mình. Những đứa con đều sẽ lớn và rời xa ta để tạo nên một gia đình khác thì ta sẽ không bám víu. Ta cũng sẽ nhẹ nhàng hơn khi đối diện với khó khăn, vì biết rằng khổ đau rồi cũng sẽ trôi qua, giống như mưa rồi sẽ tạnh, đêm rồi cũng sẽ sáng. Bản thân ta rồi cũng sẽ già đi và chết. 

Nói tóm lại cơ bản để hiểu đạo Phật chinh là hiểu :

Vô thường là quy luật tự nhiên: mọi thứ đều thay đổi.

Đau khổ sinh ra từ việc không chấp nhận sự thay đổi.

An lạc nội tâm đến từ sự hiểu và buông xả, sống hài hòa với vô thường.

Hiểu vô thường giúp ta trân trọng hiện tại, sống tỉnh thức và sâu sắc hơn



Thứ Sáu, 23 tháng 5, 2025

Phật giáo và Ấn Độ giáo: Giống và Khác – Hiểu để Tu Hành Vững Chãi hơn

 Trong hành trình tìm hiểu và tu tập tâm linh, nhiều người dễ nhầm lẫn giữa Phật giáo và Ấn Độ giáo vì hai tôn giáo này chia sẻ khá nhiều điểm tương đồng. Tuy nhiên, nếu nhìn sâu, ta sẽ thấy có những khác biệt quan trọng giúp người tu định hướng rõ ràng con đường của mình.

Dưới đây là một cái nhìn đơn giản, dễ hiểu để phân biệt và cảm nhận:

1- Những điểm giống nhau đáng chú ý

Thế giới là huyễn ảo (maya): Cả hai tôn giáo đều dạy rằng thế giới vật chất chỉ là tạm bợ, thay đổi liên tục – không phải là thực tại tuyệt đối.

Tin vào nghiệp và luân hồi: Hành vi tạo ra nghiệp, và nghiệp dẫn đến luân hồi. Chúng sinh bị cuốn trong vòng sinh tử vì tham ái, vô minh.

2-Giải thoát là mục tiêu tối hậu:

Phật giáo gọi là Niết Bàn – nơi không còn khổ đau, vô minh.

Ấn Độ giáo gọi là Moksha – giải thoát linh hồn khỏi vòng tái sinh.

Thực hành tâm linh tương tự: Cả hai đều có thiền định, tụng kinh, trì chú, giữ giới, kỷ luật tâm linh, và cả ăn chay.

Từ bi, bất bạo động: Khuyến khích không sát sinh, sống hòa ái và yêu thương mọi loài.

Vũ trụ nhiều tầng: Có thiên đàng, địa ngục, thần linh, Diêm Vương... và sử dụng hoa sen làm biểu tượng giác ngộ.

3- Điểm khác biệt căn bản – hiểu để tu đúng đường

Phật giáo

Không có đấng tạo hóa hay còn gọi là Thượng Đế

Không có đấng tạo hóa vĩnh cửu

Chủ trương Vô ngã – không có linh hồn vĩnh cửu

Niết Bàn – tắt phiền não, không sinh tử

Không phân biệt giai cấp

Chư thiên không phải cứu cánh, chỉ là hữu hạn

Khởi đầu là do Phật giác ngộ và truyền dạy

Ấn Độ giáo

Có nhiều vị thần, đặc biệt là Brahman

Có Atman – linh hồn bất tử, là một phần của Brahman

Moksha – hòa nhập với Brahman vĩnh hằng

Có hệ thống giai cấp cổ truyền

Thần linh đóng vai trò trung tâm và cứu độ

Không có người sáng lập duy nhất; là truyền thống lâu đời

Các điểm giống nhau

Cùng dạy về khổ đau, luân hồi, giải thoát.

Cùng có thiền, tụng kinh, trì chú, ăn chay.

Cùng đề cao từ bi, buông xả, thanh lọc tâm.

Dùng hoa sen làm biểu tượng cho sự giác ngộ, thanh tịnh vươn lên khỏi vũng bùn trần tục.

Các điểm khác nhau

Phật giáo không tin vào linh hồn bất tử hay Thượng đế.

Hindu giáo tin có linh hồn cá nhân (Atman), hòa nhập Thượng đế (Brahman).

Phật giáo không phân biệt giai cấp

Tin vào nhiều tầng trời – địa ngục và sự tồn tại của chư thiên, quỷ thần, Diêm Vương (Yama).

Hindu giáo có hệ thống giai cấp cổ.


Nói chúng cả hai tôn giáo đều là kho tàng tâm linh lớn của nhân loại. Dù chọn con đường nào, điều quan trọng là sống chánh niệm, buông xả, hành thiện, hiểu rõ khổ – và từng bước thoát khổ. Phật giáo nổi bật ở tinh thần tự lực, vô ngã, phân tích, và thực chứng. Ấn Độ giáo phong phú về tín ngưỡng, lễ nghi và gắn với truyền thống thần thoại sâu sắc.

Với người mới tu, hiểu đúng bản chất là bước đầu quan trọng để không bị lẫn lộn, không chấp nhặt – mà giữ được tâm an.

Sau đây là những tài liệu tham khảo gợi ý cho người muốn tìm hiểu sâu hơn 

Kinh Tạng Phật giáo (Pali hoặc Đại Thừa): Tứ Diệu Đế, Bát Chánh Đạo, kinh Trung Bộ, kinh Pháp Cú.

Bhagavad Gita – bản dịch tiếng Việt (ví dụ: của GS. Trần Quốc Anh, hoặc Ngô Tự Lập).

Upanishads – các bản kinh triết học cốt lõi của Ấn Độ giáo.

Sách:

“Phật giáo và Ấn Độ giáo: Giao thoa và dị biệt” – Thích Nhất Hạnh (hoặc nhiều các tác giả nghiên cứu Phật học).

“Advaita Vedanta – triết lý không hai” (các bản luận giải của Swami Vivekananda, hoặc Ramana Maharshi).

“What the Buddha Taught” – Walpola Rahula (có bản tiếng Việt: "Những gì Đức Phật đã dạy").


Thứ Năm, 22 tháng 5, 2025

Từ Giới Luật Đến Tự Do Nội Tâm: Tu Không Chỉ Là Đếm Số

Sẽ  đến một lúc, người hành trì không còn phải cố nhớ “giới 5, giới 8, giới 10” nữa. Họ sống một cách tự nhiên, thanh thản, nhưng trong cách sống đó không thiếu điều gì – giới nào cũng đủ, hạnh nào cũng tròn.  Tu hành là vậy – không phải để giữ giới cho đủ con số, mà để sống sao cho tâm hồn an ổn, không rơi vào lỗi lầm, dù là trong suy nghĩ.

Ba kiểu giữ giới trong Bát Quan Trai

Trong kinh điển, Đức Phật có nói đến ba hình thức giữ trai giới trong Bát Quan Trai:

Giữ giới ngoại đạo:

Đây là kiểu giữ giới có thời hạn. Ví dụ, một người xin giữ Bát Quan Trai đến 3 giờ chiều rồi “xả giới” vì có hẹn ăn uống với bạn bè. Họ giữ giới theo kiểu “giới hạn không gian và thời gian”. Hình thức này chỉ mang tính hình thức, giống như các giáo phái ngoài đạo Phật thời Ấn Độ cổ.

Giữ giới kiểu người chăn bò:

Người này ráng giữ đủ 8 giới suốt một ngày, giống như người chăn 18–20 con bò – miễn sao chiều về giao đủ, không mất con nào, là xong. Còn ban ngày muốn làm gì thì làm: đá banh, hái trái, câu cá… Giữ giới như thế là theo kiểu “tính công chu toàn nhiệm vụ”, nhưng thiếu chiều sâu và sự tỉnh thức nội tâm.

Giữ giới kiểu bậc Thánh:

Đây là hình thức cao nhất. Người giữ giới không thấy bị gò bó, không bị ràng buộc bởi con số. Họ cảm nhận được niềm hạnh phúc, sự an toàn và bảo hộ trong chính giới luật. Họ tu không phải vì “phải làm”, mà vì muốn sống sâu sắc trong tỉnh thức. Họ hành trì không chỉ dựa trên giới – mà còn dựa trên căn bản của nội tâm: 6 căn.

Từ 8 giới đến 6 căn – Bước chuyển từ hình thức sang nội tâm

Giới Bát Quan Trai là:

Không sát sanh

Không trộm cắp

Không hành dâm

Không vọng ngữ

Không uống rượu

Không ăn quá giờ

Không ca múa, trang điểm

Không nằm giường cao đẹp

Còn 6 căn là:

Nhãn (mắt)

Nhĩ (tai)

Tỷ (mũi)

Thiệt (lưỡi)

Thân (xúc chạm)

Ý (tâm thức)

Tu 8 giới là giữ không làm điều sai. Tu 6 căn là thấy cả tâm niệm vừa khởi lên.

Ví dụ, tôi không phạm giới tà dâm, nhưng lại ngồi ngắm người khác vì họ đẹp. Tôi không dùng nước hoa, nhưng tôi ngửi mùi nước hoa người khác đi ngang để phân biệt. Tôi không trang điểm, nhưng lại thích quan sát cách người ta phối đồ. Vậy là tôi chưa phạm giới – nhưng tâm vẫn còn bị dính mắc.

Tu bằng 8 giới là "miễn không phạm là xong". Nhưng tu bằng 6 căn là hành trì với trọn vẹn ý thức – khó hơn nhiều.

Và rồi, nhiều người trong chúng ta chỉ tu 5 căn thôi – tức là mắt, tai, mũi, lưỡi, thân thì giữ, nhưng căn thứ sáu – Ý, thì buông trôi.

Tại sao có người giữ 8 giới, người chỉ 5 căn, người lại hướng đến 6 căn?

Vì tâm hướng khác nhau, phẩm chất tu tập khác nhau, nên điểm đến sau khi mất cũng khác nhau.

Ba cách hành trì này trở thành “tiền nghiệp” – tức là nguyên nhân dẫn đến cảnh giới tái sinh của kiếp sau. Cùng giữ giới, nhưng tu tập nông hay sâu, hình thức hay nội tâm, sẽ dẫn đến sự chênh lệch rất lớn.

Người giữ giới hình thức sẽ được sinh về cõi lành.

Người tu sâu hơn, ly dục, tu thiền định với tâm trong sáng, có thể sinh về các cõi Phạm Thiên – là những cảnh giới rất cao trong vũ trụ.

Nhưng ngay cả trên cõi Phạm Thiên, nơi các vị sống hàng trăm đại kiếp, vẫn có tà kiến. Có vị tưởng mình là “bất tử” vì sống quá lâu. Có vị vẫn hiểu lầm bản chất cuộc đời vì thiếu trí tuệ quán chiếu về vô thường, vô ngã.

Tu hành không phải để đi nhanh hơn người khác, mà để thấy rõ mình hơn

Sư Toại Khanh nói rất hay:

"Bạn đi với tốc độ nào thì bạn cũng không thể rời khỏi cái bóng của mình."

Tức là, bạn có thể có trí tu, có công phu, có phước báu lớn – nhưng nếu không nhìn lại tâm mình, thì cái bóng của vô minh vẫn đi theo.

Tóm lại:

Giữ giới là nền tảng, nhưng tu 6 căn là chiều sâu.

Giữ đủ giới chưa chắc là tu sâu. Tu sâu là giữ được cả tâm.

Hành trì thế nào hôm nay sẽ là “tiền nghiệp” – là nhân duyên cho ngày mai.

Và tại sao bạn hành trì kiểu này mà không kiểu kia – là do khuynh hướng tâm lý của bạn dẫn dắt.

Giới luật là hàng rào bảo vệ, không phải là gánh nặng. Khi ta cảm thấy hạnh phúc trong sự giữ gìn chánh niệm, lúc đó ta đang đi đúng hướng.

Bạn chọn tu số 8, số 5, hay số 6?

Điều đó không quan trọng bằng việc bạn có thật sự quay vào thấy rõ tâm mình hay chưa.

Chú Thích

Bài viết được viết lại theo bài thuyết giảng của sư Toại Khanh được đăng trên trang web của sư. Các bạn có thể vào trang web của sư để đọc nguyên văn bài giảng. Hy vọng bài viết này cũng thể hiện đựoc đầy đủ ý sư Toại Khanh theo phong cách văn xuôi rõ ràng, dễ hiểu. Nội dung vẫn giữ nguyên tinh thần và chiều sâu giáo lý, nhưng sẽ dễ tiếp nhận hơn

Thứ Tư, 21 tháng 5, 2025

Chế độ Chống Lão Hóa của Tiến sĩ David Sinclair – Cập nhật năm 2024


Tiến sĩ David Sinclair, nhà khoa học nổi tiếng tại Đại học Harvard và chuyên gia hàng đầu về nghiên cứu tuổi thọ, đã dành nhiều năm để khám phá bí mật của sự lão hóa và cách kéo dài tuổi thọ. Ông không chỉ nghiên cứu trong phòng thí nghiệm mà còn tự mình áp dụng những khám phá mới nhất, tạo nên một chế độ bổ sung chống lão hóa được điều chỉnh cẩn thận dựa trên những tiến bộ khoa học.

1. Những thành phần chính trong chế độ của Tiến sĩ Sinclair

Fisetin (500 mg): Được biết đến như một loại senolytic mạnh mẽ, fisetin có khả năng loại bỏ các tế bào lão hóa – nguyên nhân gây ra nhiều bệnh liên quan đến tuổi già. Sinclair thường kết hợp fisetin với sữa chua vào buổi sáng để tăng khả năng hấp thụ.

Axit lipoic (300 mg): Một chất chống oxy hóa mạnh, hỗ trợ cung cấp năng lượng cho tế bào và bảo vệ tế bào thần kinh. Sinclair bắt đầu dùng axit lipoic sau khi được truyền cảm hứng từ Tiến sĩ Denham Harman, người tiên phong về lý thuyết gốc tự do của lão hóa.

Dầu cá (EPA/DHA): Giàu axit béo omega-3, giúp tăng cường chức năng não và giảm viêm. Sinclair bắt đầu dùng bổ sung dầu cá từ năm 2023.

L-Taurine (2 g): Một axit amin quan trọng trong cơ thể, giúp tăng cường sức khỏe tim mạch và ngăn chặn stress oxy hóa. Dù còn một số tranh cãi về tác động của taurine lên quá trình lão hóa, Sinclair vẫn tiếp tục bổ sung.

Nicotinamide Mononucleotide (NMN, 1 g): Là tiền chất của NAD+, một phân tử thiết yếu cho sản xuất năng lượng tế bào và sửa chữa DNA, được cho là giúp cải thiện sức khỏe tổng thể và kéo dài tuổi thọ.

Resveratrol (1 g): Một polyphenol có nguồn gốc từ thực vật, nổi tiếng với khả năng kích hoạt sirtuin, nhóm protein quan trọng trong quá trình bảo vệ DNA và duy trì sức khỏe tế bào.

Spermidine (1-2 mg): Hợp chất tự nhiên kích thích quá trình autophagy – cơ chế tự làm sạch của tế bào, giúp bảo vệ tim và chống lại lão hóa.

Vitamin D3 (4.000-5.000 IU) và K2 (180-360 mcg): Hỗ trợ xương chắc khỏe và duy trì chức năng miễn dịch, đồng thời giúp cân bằng canxi và tăng cường sức khỏe tim mạch.

Trimethylglycine (TMG, 500-1.000 mg): Hỗ trợ quá trình methyl hóa, bảo vệ DNA và tăng cường sức khỏe tế bào khi sử dụng kết hợp với NMN.

Aspirin liều thấp (83 mg): Dù còn nhiều tranh cãi, Sinclair vẫn dùng để giảm nguy cơ ung thư và các bệnh viêm nhiễm liên quan đến tuổi già.

Metformin (1 g): Một loại thuốc thường dùng cho bệnh tiểu đường, được cho là có thể bắt chước lợi ích của việc nhịn ăn và cải thiện tuổi thọ.

Rapamycin: Một hợp chất nổi tiếng với khả năng bắt chước tác dụng của việc hạn chế calo, giúp kéo dài tuổi thọ trong nhiều nghiên cứu trên động vật. Sinclair vẫn chưa tiết lộ liều lượng cụ thể mà ông sử dụng.

2. Tinh chỉnh và cập nhật theo thời gian

Sinclair liên tục điều chỉnh chế độ của mình dựa trên các nghiên cứu mới nhất. Ví dụ, ông gần đây đã ngừng sử dụng quercetin, một polyphenol từng được xem là senolytic tiềm năng, do những phát hiện mới cho thấy có thể gây tác động ngược lên các protein quan trọng như sirtuin 6 và NRF-2.

3. Lời khuyên từ Sinclair

Dù Sinclair chia sẻ về chế độ cá nhân của mình, ông cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tùy chỉnh và tham khảo ý kiến chuyên gia trước khi áp dụng. Chế độ này là một phần của hành trình nghiên cứu không ngừng về tuổi thọ, và những phát hiện mới có thể thay đổi cách tiếp cận của ông trong tương lai.

Thứ Ba, 20 tháng 5, 2025

Hộ Niệm Cho Người Lâm Chung – Cách Thực Hiện Và Lợi Ích

Hộ niệm là sự trợ giúp cả về tinh thần lẫn vật chất dành cho người đang trải qua tiến trình chết, giúp họ đạt được một cái chết bình an và hướng tới giải thoát. Đặc biệt, hộ niệm rất quan trọng trong mọi giai đoạn của Bardo – trạng thái trung gian giữa cái chết và tái sinh – khi mà thần thức (thể tâm linh) đang chuyển biến mạnh mẽ.

1. Chết – Thời Khắc Vô Cùng Quan Trọng

Đối với người bình thường, cái chết là trải nghiệm khổ đau và sợ hãi nhất, với cảm giác như toàn thân bị tan rã, như cua bị nhúng nước sôi, gân xương rút chuyển, thần thức hãi hùng, nghiệp chướng dồn dập, oan gia trái chủ từ vô lượng kiếp hiện ra đòi nợ... Vì vậy, các bậc thánh nhân, từ lâu đã nhận ra rằng cái chết là cơ hội quý báu để chuyển hóa tâm thức, giải thoát khỏi luân hồi. Họ dành cả cuộc đời tích lũy công đức, tu tập thiền định để chủ động chuẩn bị cho giờ phút này, sẵn sàng đón nhận cái chết như một cơ hội thành tựu giác ngộ tối thượng.

Ngược lại, đa số người phàm lại thường rơi vào sợ hãi và vô minh khi cái chết cận kề. Không biết cách chuẩn bị, họ có thể đánh mất cơ hội giải thoát và tiếp tục luân hồi trong đau khổ.

2. Hộ Niệm Là Gì?

Theo nghĩa đen, "hộ" là bảo vệ, trợ giúp, "niệm" là tâm tưởng, sự chú ý. Như vậy, "hộ niệm" là việc bảo vệ, nâng đỡ đặc biệt về mặt tinh thần. Trong bối cảnh của cái chết, hộ niệm là sự hỗ trợ toàn diện, cả vật chất và tinh thần, nhằm giúp người chết vượt qua các giai đoạn Bardo một cách bình an.

3. Bardo – Trạng Thái Trung Gian

Theo Phật giáo Tây Tạng, Bardo là trạng thái trung gian giữa cái chết và tái sinh. Nó bao gồm ba giai đoạn chính:

Giai đoạn tan rã (Chikhai Bardo): Bắt đầu khi tứ đại (đất, nước, lửa, gió) trong cơ thể tan rã. Đây là lúc cơ thể suy kiệt, hơi thở yếu dần, thần thức mờ nhạt.

Giai đoạn hiện diện ánh sáng (Chonyid Bardo): Khi thần thức rời thân xác, trải qua những hình ảnh và cảm giác mạnh mẽ, có thể là ánh sáng chói lòa hoặc cảnh tượng kinh hoàng, tùy theo nghiệp lực của người chết.

Giai đoạn tìm kiếm tái sinh (Sidpa Bardo): Khi thần thức lang thang tìm nơi tái sinh, bị cuốn theo sức mạnh nghiệp lực đã tạo từ trước.

4. Hộ Niệm Trong Từng Giai Đoạn Bardo

Giai đoạn 1 – Hộ Niệm Cho Người Sắp Lâm Chung

Đây là giai đoạn từ khi người bệnh bắt đầu có dấu hiệu không thể qua khỏi cho tới lúc hấp hối. Mặc dù cơ thể yếu đi, thần thức vẫn có thể nhận biết các âm thanh và lời nói xung quanh. Vì vậy, lúc này là thời điểm vô cùng quan trọng để đọc kinh, niệm Phật, khai thị những điều tích cực bên tai người bệnh. Những âm thanh này sẽ được lưu lại trong tàng thức, giúp họ có sự chuẩn bị tốt hơn cho các giai đoạn Bardo tiếp theo.

Ngoài việc trợ giúp tinh thần, việc chăm sóc vật lý cũng rất quan trọng, tạo điều kiện để người bệnh có thể ra đi trong thanh thản, an lành.

Giai đoạn 2 – Hộ Niệm Khi Thần Thức Rời Thân Xác (Chonyid Bardo)

Đây là giai đoạn ngay sau khi hơi thở chấm dứt, thần thức tách khỏi thân xác và bước vào thế giới trung gian. Lúc này, thần thức sẽ trải nghiệm ánh sáng rực rỡ hoặc cảnh tượng đáng sợ tùy theo nghiệp lực đã tích lũy. Đọc kinh, niệm Phật và hướng dẫn thần thức đi theo ánh sáng thanh tịnh có thể giúp họ tìm thấy con đường giải thoát.

Giai đoạn 3 – Hộ Niệm Khi Thần Thức Tìm Nơi Tái Sinh (Sidpa Bardo)

Khi thần thức bắt đầu tìm kiếm nơi tái sinh, nó sẽ bị lôi cuốn bởi những hình ảnh và cảm giác phù hợp với nghiệp lực của mình. Đây là lúc quyết định về số phận ở kiếp sau. Hộ niệm trong giai đoạn này có thể giúp thần thức chọn được con đường tái sinh an lành, tránh xa các cõi đau khổ.


Theo bài giảng đức pháp vương Gyalwang Drukpa

Thứ Hai, 19 tháng 5, 2025

Quyền Tự Quyết

Trong giáo lý đạo Phật, quyền tự quyết là một khía cạnh quan trọng, phản ánh tinh thần tự do và trách nhiệm của mỗi cá nhân trong việc lựa chọn con đường tâm linh. Câu chuyện sau đây, dù mang màu sắc huyền thoại, cũng thể hiện rõ ý nghĩa sâu sắc này.

Ngày xưa, trong một cuộc đi săn, nhà vua vì mải đuổi theo một con nai nên đã lạc mất đoàn tùy tùng và bị bắt bởi một con yêu tinh trong rừng. Con yêu này nổi tiếng là ăn thịt người, nhưng nó có một quy tắc kỳ lạ: sẽ tha mạng cho bất kỳ ai có thể trả lời đúng câu hỏi của nó.

Khi nhà vua hỏi câu hỏi đó là gì, con yêu trả lời:

Phụ nữ thích nhất điều gì?

Nhà vua bối rối, suy nghĩ một lúc rồi đáp theo những gì ngài biết về phụ nữ: vàng bạc, trang sức, sắc đẹp, y phục, và quyền lực. Nhưng con yêu chỉ lắc đầu trước từng câu trả lời. Nhà vua xin thêm thời gian và được con yêu đồng ý cho trở về hoàng cung để tìm đáp án.

Trở lại hoàng cung, nhà vua triệu tập một vị thông thái nhất trong vương quốc để hỏi. Người thông thái đáp:

Phụ nữ thích nhất là quyền tự quyết.

Câu trả lời này khiến nhà vua bất ngờ, nhưng khi mang trở lại rừng và lặp lại với con yêu, nó liền thả nhà vua đi, chứng minh rằng câu trả lời này thực sự chạm đến bản chất sâu xa của tâm lý con người.

Trong xã hội phong kiến xưa, phụ nữ thường không có quyền tự quyết và phải phụ thuộc vào người khác. Tuy nhiên, trong đạo Phật, Đức Phật Thích Ca Mâu Ni đã cân nhắc rất nhiều khi quyết định cho phép phụ nữ xuất gia, một quyết định mang tính cách mạng trong bối cảnh văn hóa thời bấy giờ. Theo Tứ Phần Luật, khi bà Ma Ha Ba Xà Ba Đề (di mẫu của Đức Phật) dẫn theo 500 người nữ đến cầu xin xuất gia, Đức Phật ban đầu từ chối vì lo ngại rằng sự hiện diện của nữ giới có thể khiến giáo pháp không tồn tại lâu dài. Tuy nhiên, nhờ sự can thiệp của ngài A Nan, Đức Phật đã chấp thuận, chính thức mở ra con đường tu tập cho nữ giới. Từ đó, trong Phật giáo Bắc tông, hai chúng xuất gia được công nhận là Tỳ kheo và Tỳ kheo ni. Trong khi đó, Phật giáo Nam tông, với sự bảo thủ hơn, chỉ công nhận Tỳ kheo và không có hệ thống tu sĩ nữ.

Bản Ngã và Quyền Tự Quyết là hai điều không thể đi chúng với nhau vì Quyền tự quyết, dù mang ý nghĩa tự do, cũng có thể dẫn đến sự chấp thủ nếu không được quán chiếu đúng đắn. Người nữ, do bản năng bảo vệ gia đình và tài sản, thường dễ rơi vào tâm lý chiếm hữu và ích kỷ – “chồng mình, con mình, tài sản của mình”. Đây là nguyên nhân khiến sự tu tập đôi khi trở nên khó khăn, bởi đạo Phật luôn đề cao việc buông bỏ bản ngã, vượt qua khái niệm về “tôi” và “của tôi” để đạt đến giác ngộ.

Cũng theo nhà tâm lý học Krishnamuriti thì “Vô minh là một chuyện, còn trạng thái không biết thì hoàn toàn khác; cả hai không liên quan một chút nào. Bạn có thể rất uyên bác, thông minh, hiệu quả, tài năng, nhưng lại vô minh. Vô minh xảy ra khi bạn không có hiểu biết về bản thân (chân Ngã). Người vô minh là người không ý thức được chính mình, người không biết những si mê, phù phiếm, đố kỵ của chính mình, vân vân. Hiểu biết chân Ngã chính là tự do. Bạn có thể biết tất cả về những điều kỳ diệu của trái đất và của bầu trời, và vẫn không khỏi ghen tị, buồn phiền. Nhưng khi bạn nói “Tôi không biết” là bạn đang học. Học không phải để tích lũy, dù là kiến ​​thức, sự vật hay mối quan hệ. Người thông minh là người đơn giản; nhưng để sống đơn giản thì cực kỳ gian khó.” ~ 

Từ câu chuyện này, ta thấy rõ rằng quyền tự quyết không chỉ là khát vọng của con người mà còn là một thử thách trên con đường tâm linh – khi mà sự giải thoát chân thật chỉ đến khi bản ngã được rũ sạch và chỉ còn chân ngã và bạn chính là nó.

Chủ Nhật, 18 tháng 5, 2025

Chọn sống cho bản thân mình

Trong cuộc sống, để tìm thấy hạnh phúc thực sự, mỗi người cần bắt đầu từ việc hiểu và yêu thương chính mình. Điều này không chỉ đòi hỏi tự do nội tại mà còn cần sự bao dung với chính mình và người khác.

Phật giáo nhấn mạnh rằng việc không làm tổn thương người khác là một đức tính quan trọng, nhưng đồng thời, tự bảo vệ mình cũng là quyền lợi và trách nhiệm của mỗi người. Chúng ta cần học cách chịu đựng những nghịch cảnh và chuẩn bị tinh thần cho những biến cố không như mong đợi, bởi đó là một phần tất yếu của cuộc sống đây chính là trách nhiệm của mỗi cá nhân.

Chúng ta luôn muốn có nhiều mối quan hệ vì sợ cô đơn cho nên nhiều người thường đánh mất sự cân bằng trong các mối quan hệ vì quá kỳ vọng vào người khác, dẫn đến cảm giác bất an và tan vỡ. Chúng ta cần nhớ rằng, để xã hội trở nên tốt đẹp hơn, mỗi người trước hết phải sống thật với chính mình, dù có gặp phải những thách thức từ niềm tin, chính trị hay văn hóa khác biệt. 

Chúng ta luôn tạo ra cho mình những kịch bản sai lầm. Nỗi buồn và sự thất vọng thường bắt nguồn từ những kỳ vọng sai lầm mà chính ta đã tự tạo ra. Nếu cứ mãi so sánh bản thân với người khác hoặc chạy theo những giá trị bên ngoài mà quên mất nội tâm, chúng ta chỉ đang tự xây dựng một cuộc đời thiếu ý nghĩa. Hạnh phúc không phải là sống để chứng minh điều gì, mà là sống thật với chính mình.

Phải có lòng Tự Tin và gánh lấy trách nhiệm của bản thân. Bởi khi lòng tự tin bị mai một, khả năng chịu trách nhiệm với cuộc sống của chính mình cũng giảm đi. Để xây dựng một cuộc đời ý nghĩa, chúng ta cần đặt nền móng cho hy vọng bằng sự cố gắng không ngừng. Như một câu châm ngôn đã nói, "Cứ gõ, cửa sẽ mở."

Để có một cuộc đời bình thường mà ý nghĩa, ta không nên đố kị với những gì không thuộc về mình và biết chấp nhận cả những ánh nhìn không thiện cảm. Sự tôn trọng chỉ thực sự có giá trị khi ta biết tự trọng và không phụ thuộc vào sự công nhận của người khác.

Cuối cùng, hãy sống thật với chính mình. Điều này bao gồm việc từ bỏ thói quen tò mò về đời tư của người khác và tập trung vào cuộc sống của chính mình. Chỉ khi chấp nhận được cả điểm mạnh và điểm yếu, ta mới thực sự tìm thấy sự bình an nội tại.

Hy vọng mọi người sẽ chọn được cho mình lối sống thích hợp để luôn cảm nhận hạnh phúc.

Thứ Bảy, 17 tháng 5, 2025

Con Người Không Chịu Nổi Sự Đơn Độc

 Có một sự thật ít ai dám đối diện: con người không chịu nổi sự đơn độc. Nhưng nghịch lý là, từ khi sinh ra cho đến lúc lìa đời, chúng ta đều một mình. Một mình vào đời, một mình rời bỏ cuộc đời này. Không ai có thể thay ta gánh chịu sự cô đơn đó, và cũng không ai có thể đồng hành cùng ta trong hành trình cuối cùng này.

Đằng sau nỗi sợ đơn độc là một tâm trí chưa từng được rèn luyện để đối diện với chính mình. Chúng ta sống trong một thời đại mà kết nối công nghệ tưởng như kéo gần khoảng cách, nhưng thật ra lại khiến tâm trí càng xa cách chính mình. Mạng xã hội, điện thoại thông minh, những cuộc trò chuyện chóng vánh trên màn hình chỉ là lớp vỏ bọc mỏng manh che lấp nỗi trống trải sâu thẳm bên trong. Chúng ta trở thành những kẻ nô lệ cho sự xác nhận từ bên ngoài, quên mất rằng mọi ý nghĩa, mọi cảm nhận sâu sắc nhất của cuộc sống chỉ có thể tìm thấy bên trong chính mình.

Người ta thường nói, sống một mình là một nghệ thuật. Nhưng tại sao điều này lại khó đến thế? Vì chúng ta đã quá quen với việc tìm kiếm sự khẳng định, sự công nhận từ người khác. Khi ta mãi đuổi theo những mối quan hệ xã hội, những lời khen ngợi, những lượt “like” trên mạng, ta đã vô tình tạo nên sự phụ thuộc vào thế giới bên ngoài. Đến một lúc, ta đánh mất khả năng đối diện với chính mình, quên mất cách lắng nghe những tiếng vọng sâu kín của tâm hồn.

Hãy thử hình dung, nếu một ngày bạn bị mắc kẹt trong chính căn nhà của mình, không thể giao tiếp, không thể đi lại, không thể tìm đến sự ồn ào bên ngoài – liệu bạn có chịu nổi sự đơn độc đó? Hay khi tuổi già đến, thân thể hao mòn, trí nhớ phai mờ, mọi kết nối dần xa rời – liệu tâm trí bạn có đủ vững vàng để không suy sụp?

Đức Phật từng dạy rằng cuộc sống là vô thường. Chúng ta không thể biết trước được tương lai, nhưng một điều chắc chắn là ai cũng sẽ đối diện với cái chết một mình. Sự đơn độc, nếu biết tận dụng, có thể trở thành một người thầy thầm lặng, giúp ta hiểu về bản chất thực sự của mình, về sự vô thường của cuộc đời.

Để không bị nhấn chìm trong nỗi cô đơn, hãy tập sống một mình từ hôm nay. Đừng chờ đợi đến khi già yếu hay bị bệnh tật mới cảm thấy sự cô đơn như một gánh nặng đè lên tâm trí. Hãy bắt đầu từ những việc đơn giản nhất: đi ăn một mình, đi dạo một mình, ngồi thiền một mình, đối diện với từng hơi thở của chính mình. Khi làm được điều này, bạn sẽ dần cảm nhận được sự tự do nội tại – một loại tự do không phụ thuộc vào bất kỳ ai hay bất kỳ điều gì bên ngoài.

Khi ngồi thiền, bạn có thể cảm nhận được từng nhịp thở, từng nhịp đập của trái tim mình. Đó cũng là khoảnh khắc bạn nhận ra mình đang sống, đang tồn tại một cách trọn vẹn và đầy ý nghĩa. Và cũng chính trong những khoảnh khắc đó, bạn đang từng bước chuẩn bị cho hành trình cuối cùng – hành trình đối diện với cái chết một mình.

Hãy học cách chấp nhận và sống với sự đơn độc như một phần tự nhiên của cuộc đời. Bởi chỉ khi chấp nhận nó, bạn mới có thể thực sự tự do. Và khi đó, sự đơn độc không còn là nỗi sợ hãi, mà là một trạng thái bình an, một sự trở về với chính mình – nơi mà mọi lo âu, mọi nỗi buồn tan biến vào cõi tĩnh lặng vô tận.

Thứ Sáu, 16 tháng 5, 2025

Người Được Chọn – Ý Nghĩa và Con Đường Cô Đơn

 

Khi nhắc đến "người được chọn," chúng ta thường hình dung về những cá nhân có sứ mệnh đặc biệt, được trao cho một trách nhiệm cao cả. Nhưng điều gì thực sự tạo nên một người được chọn? Ai đã chọn họ và tại sao?


Con đường tỉnh thức là một hành trình cô độc, nơi người bước đi phải dần buông bỏ những mối quan hệ không còn cùng tần số. Khi nhận ra bản chất thật sự của cuộc sống, chúng ta thường thấy mình rời xa những người bạn cũ – không phải vì họ xấu, mà vì suy nghĩ và lý tưởng đã khác xa nhau. Những người bạn đồng điệu về tâm linh, nếu có, cũng chỉ đồng hành với ta một đoạn đường, bởi vô thường là bản chất của mọi sự vật.

Thật vậy, ngay cả những mối quan hệ sâu sắc nhất cũng phải đối diện với sự đổi thay. Đôi khi, ta thấy mình lạc lõng ngay cả giữa những người từng là tri kỷ. Đây không phải là điều đáng sợ, mà là một phần tự nhiên của quá trình trưởng thành và thức tỉnh.


Hạnh phúc và khổ đau chỉ là trải nghiệm của bản thân mà không là của ai cả. Vì thế chúng ta phải học cách đứng vững trên đôi chân của chính mình. Khi hạnh phúc đến, người hưởng trọn niềm vui đó là chính ta. Khi khổ đau ập tới, cũng chỉ có ta đối diện với nó. Những người thực sự trưởng thành không mong đợi bạn bè phải ở cạnh mình trong mọi hoàn cảnh, cũng không đòi hỏi sự đồng cảm vô điều kiện.


Cô đơn không đáng sợ như ta thường nghĩ. Ngược lại, nó là cơ hội để ta nhìn sâu vào chính mình, khám phá những tầng sâu nhất của tâm hồn. Đức Phật từng dạy rằng, "Sự tịch lặng chính là nơi trí tuệ hiển lộ." Khi ta không còn phụ thuộc vào người khác để cảm thấy trọn vẹn, đó là lúc ta thực sự hiểu và yêu chính mình.


Dù có những người thương yêu bên cạnh, cuối cùng chúng ta vẫn phải đối diện với chính mình trong khoảnh khắc cuối đời. Vì thế, học cách tận hưởng sự cô đơn và sống thật với trái tim mình là một trong những bài học quý giá nhất.


Hãy xem sự cô đơn như một người bạn đồng hành, giúp ta trở nên mạnh mẽ và sáng suốt hơn trên hành trình của mình. Mọi thứ đều có lý do, và sự tịch lặng này cũng là một phần của sự sắp đặt hoàn hảo đó. Người chọn sống một mình không nhiều bạn bè chính là người không hề đơn giản và đó là mẫu người được sự chọn lựa của các đấng thần linh.

Thứ Năm, 15 tháng 5, 2025

Cư sĩ tại gia nên làm gì

 Trong đời sống hiện đại, nhiều người Phật tử tại gia thường bận rộn với công việc và gia đình, nên khó có thể dành nhiều thời gian đến chùa hay làm công quả như các vị xuất gia. Tuy nhiên, Đức Phật đã dạy rằng Phật pháp không giới hạn trong khuôn khổ chùa chiền, mà có thể thực hành ngay giữa đời thường. Ngài từng nói: "Giáo pháp của ta như cánh rừng, nhưng những gì ta truyền lại chỉ là một nắm lá trong tay." Điều này nhắc nhở chúng ta rằng dù cuộc sống bận rộn, cư sĩ tại gia vẫn có thể tiến tu và tạo phước báu bằng những việc làm đơn giản mỗi ngày.

1-Tu tập tại gia - Phát triển tâm linh trong đời thường

Thực hành hàng ngạy Mỗi buổi sáng, dù chỉ có 10 phút hay nửa giờ, cư sĩ cũng có thể:

Thắp hương, niệm Phật, hoặc tụng kinh Pháp Bảo.

Ngồi thiền từ 15 đến 30 phút để quán chiếu nội tâm.

Tập sống chánh niệm, tỉnh thức trong từng hành động.

Việc này không chỉ làm thanh lọc tâm hồn mà còn giúp phát triển trí tuệ và từ bi. Đức Phật dạy rằng tu tập chính là tu tâm, và chỉ khi tâm trong lành, trí tuệ mới hiển lộ.

Trong truyền thống Phật giáo Nguyên thủy, người tại gia đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ người xuất gia truyền bá chánh pháp. Tam bảo - Phật, Pháp, Tăng - tồn tại và phát triển là nhờ sự hộ trì từ người cư sĩ. Điều này không chỉ dừng lại ở việc cúng dường hay xây dựng chùa chiền, mà còn là sự đóng góp bằng cả tâm huyết và trí tuệ của mình để làm sáng tỏ chân lý Phật dạy.

Trách nhiệm của người cư sĩ trong Phật pháp chính là Phát Bồ đề tâm và hành Bồ tát hạnh. Người tại gia nếu phát Bồ đề tâm, xác nhận và phục vụ trách nhiệm hộ pháp, cũng có thể tu tập Bồ tát hạnh và hướng tới quả vị Phật. Địa vị này không thua kém người xuất gia, vì Bồ tát hạnh không phân biệt thân phận mà chỉ xét nơi tâm nguyện và hành động (pháp sư Tịnh Không)

Tầm quan trọng của căn bản tu học Phật pháp có hai phần: phần căn bản và phần hướng thượng. Phần căn bản là Tam quy và Ngũ giới, giúp người tại gia hoàn thiện đạo đức và phẩm hạnh. Phần hướng thượng là con đường giải thoát, giác ngộ, đòi hỏi phải có nền tảng đạo đức vững chắc từ căn bản. Vì vậy, nếu phần căn bản không được nâng cao, phần hướng thượng sẽ không thể thành tựu. Điều này cho thấy vai trò của cư sĩ tại gia quan trọng không kém người xuất gia trong việc duy trì và phát triển Phật pháp.

2-Vượt qua tâm lý tự ti và vô trách nhiệm

Người cư sĩ nên xóa bỏ tâm lý không nên tự coi mình là kẻ phụ thuộc hay chỉ có vai trò thứ yếu trong Phật giáo. Đây không phải là sự khiêm nhường mà là tâm lý tự ti, có thể làm suy yếu sự phát triển của Phật pháp. Nếu người tại gia nhận thức rõ tầm quan trọng của mình và hành động với tinh thần trách nhiệm, Phật pháp sẽ được duy trì mạnh mẽ trong mọi tầng lớp xã hội. Hướng tới sự đóng góp thiết thực để duy trì Phật pháp không chỉ phụ thuộc vào những vị tăng sĩ mà còn dựa vào sự ủng hộ từ các cư sĩ tại gia. Những đóng góp nhỏ như việc hộ trì Tam bảo, giúp đỡ đạo tràng hay hỗ trợ các hoạt động từ thiện đều là những việc làm quý báu. Đây chính là nền tảng để Phật pháp trường tồn.  Nên chuyên tâm học giáo lý đạo Phật thay vì chỉ tôn trọng một vị thầy. .

Người cư sĩ tại gia, nếu biết phát huy đúng vai trò và trách nhiệm của mình sẽ trở thành nền tảng vững chắc cho Phật pháp phát triển. Vì là cư sĩ tại gia chúng ta còn có thể phát triển sự nghiệp đóng góp thêm việc hổ trợ cho sự tu học như thầy Huyền Diệu hay nói "tu nhưng phải giàu có " vì nếu các cư sĩ mà không có tài chánh thì cũng không hổ trợ được cho Phật Pháp. Sự giác ngộ và tu tập không chỉ dành riêng cho người xuất gia, mà là con đường dành cho tất cả mọi người có tâm hướng thiện. Nhận thức rõ điều này sẽ giúp mỗi Phật tử tại gia sống an lạc, gia đình hạnh phúc và xã hội ngày càng tốt đẹp hơn.

Thứ Tư, 14 tháng 5, 2025

Phúc Khí và Tiền Bạc – Hiểu Đúng Để Giữ Được Lâu

Phúc khí là một khái niệm quen thuộc trong văn hóa Á Đông, thường được xem là cánh cửa mở ra cho sự giàu sang và hạnh phúc. Đây là một loại tài sản vô hình, nhưng vô cùng quan trọng, giúp con người sống an lạc và thịnh vượng. Đáng tiếc, nhiều người hiện nay mải mê chạy theo vật chất mà quên mất việc vun bồi phúc khí, khiến tiền tài đến rồi lại ra đi nhanh chóng.

Phúc khí là một tài sản vô hình và vô giá. Phúc khí không sinh ra từ những thứ bên ngoài như ngoại hình, địa vị hay tài sản, mà từ chính nội tâm con người. Đó là sự ổn định, lòng biết ơn, khiêm nhường và sự tỉnh thức trước mọi hoàn cảnh. Người có phúc khí thường biết sống chậm lại, biết trân trọng những điều giản dị, và không bị lôi cuốn vào vòng xoáy của tham vọng hay dục vọng.

Thí dụ như một người luôn sống chân thành, biết cảm thông và sẵn lòng giúp đỡ người khác sẽ tự nhiên thu hút nhiều mối quan hệ tốt đẹp, từ đó tạo ra những cơ hội tài chính bất ngờ.

Một doanh nhân biết chia sẻ lợi nhuận, tôn trọng nhân viên và giữ chữ tín trong kinh doanh sẽ dễ dàng xây dựng được thương hiệu uy tín và lâu dài do sự làm việc chăm chỉ của nhân viên.

Tiền bạc chỉ ở lại với những ai có phúc khí.Đã có nhiều trường hợp những người trúng số độc đắc hay nhận được khoản tiền lớn bỗng chốc trở nên giàu có, nhưng chỉ sau vài năm lại trở về cảnh trắng tay, thậm chí rơi vào trầm cảm hay nghiện ngập. Nguyên nhân chính là họ có tiền nhưng thiếu phúc khí, không biết sử dụng tiền đúng cách, dẫn đến lãng phí và mất phương hướng.

Bạn hảy tự hỏi mình câu hỏi đại loại như khi có một khoảng tiền lớn thì bạn sẽ làm gì? và nếu một người có phúc khí khi nhận được khoản tiền lớn thường nghĩ ngay đến việc chia sẻ một phần cho cộng đồng, giúp đỡ những người khó khăn hoặc đầu tư vào những dự án có ý nghĩa. Đây là dấu hiệu của một người biết cách giữ tiền, vì họ đã tạo ra “phúc lợi” cho tâm hồn mình.

Trong cuộc sống hiện đại, chúng ta thường tách biệt giữa tâm linh và kinh tế, coi đó như hai con đường đối lập. Nhưng Đạo và Đời – Phải Cân Bằng Để Tạo Phúc Khí. Cổ nhân dạy rằng, người sống có đức độ thì tài lộc sẽ tự nhiên tìm đến, bởi đó là cách vận hành của vũ trụ. Khi biết cân bằng giữa đạo và đời, chúng ta không chỉ sống an lạc mà còn dễ dàng thu hút tài lộc. Thí dụ một gia đình biết yêu thương, tôn trọng lẫn nhau và sống theo nguyên tắc đạo đức sẽ thường gặp nhiều may mắn trong cuộc sống, con cái thành đạt, tài chính ổn định.

Trước khi học cách kiếm tiền thì ta nên học làm sao để tăng phúc khi. Bạn chỉ cần làm vài bứoc đơn giản sau :

Biết Ơn và Khiêm Nhường: Luôn biết trân trọng những gì mình có và khiêm nhường trước thành công.

Sống Đúng và Làm Đúng: Hành động từ tâm, không gian dối hay lừa lọc.

Chia Sẻ và Giúp Đỡ Người Khác: Đặt lợi ích chung lên trên lợi ích cá nhân.

Giữ Tâm Tỉnh Thức: Không để lòng tham hay dục vọng chi phối.

Nói tóm lại : Muốn tiền bạc ở lại lâu dài, trước hết phải có phúc khí. Đây không phải là một lời khuyên tâm linh viển vông, mà là sự thật đã được minh chứng qua nhiều thế hệ. Hãy sống đúng, làm đúng và trân trọng những gì mình có – khi đó, tài lộc sẽ tự nhiên tìm đến và ở lại với bạn.

Thứ Ba, 13 tháng 5, 2025

Ðức Phật Đã Nói Gì Về Việc Ăn Thịt

Ngay từ lúc đạo Phật được thành lập hơn 2500 năm về trước, các Tăng Ni vẫn sống nhờ vào việc khất thực. Trước kia và hiện giờ cũng vậy, họ không được phép trồng tỉa lấy lương thực, không được tích lũy thực phẩm, cũng như không được tự nấu nướng thức ăn. Thay vào đó, mỗi buổi sáng họ dùng bữa của mình bằng cách sử dụng bất kỳ thứ gì các Phật Tử đã tự nguyện dâng cúng cho họ. Cho dù thức ăn có giàu năng lượng hay kém phẩm chất, khoái khẩu hay khó ăn, tất cả đều được họ chấp nhận với lòng tri ân và được xem như là dược phẩm để duy trì sự sống. Ðức Phật đã đặt ra nhiều giới luật ngăn cấm chư Tăng không được đòi hỏi thức ăn mà họ ưa thích. Kết quả là chư Tăng chỉ nhận các loại thực phẩm giống hệt như thức ăn người dân thường hay sử dụng — và thông thường thì các thực phẩm đó có chứa thịt cá.

Một lần nọ, có một vị tướng giàu có và đầy uy thế tên là Siha (nghĩa là “Sư tử”) đến thăm Ðức Phật. Tuớng quân Siha trước kia là đồ đệ hết lòng ủng hộ các tu sĩ Kỳ-na giáo; nhưng ông rất cảm động và cảm kích sau khi nghe những lời dạy của Ðức Phật, nên ngay trong buổi gặp gỡ đó, vị tướng này đã xin quy y Tam Bảo. Sau đó, tướng quân Siha mời Ðức Phật cùng với một số rất đông các vị chư Tăng đến nhà của ông trong thành phố để dùng cơm vào buổi sáng hôm sau. Ðể sửa soạn cho bữa cúng dường thức ăn đó, tướng quân Siha ra lệnh người đầy tớ đi mua một số thịt ở chợ để dùng vào dịp lễ này. Khi các vị tu sĩ Kỳ-na giáo nghe biết được sự quy y Phật Pháp của người bảo trợ cũ của họ và ông ta đang sửa soạn một bữa cơm cúng dường Ðức Phật cùng chư Tăng, họ trở nên bực tức và nói rằng:

“Từ nay sẽ có nhiều vị đạo sĩ Ni-kiền (tu sĩ Kỳ-na giáo) vẫy tay, than phiền từ đường xe ngựa này đến đường xe ngựa khác, từ khắp ngã rẽ này sang ngã rẽ khác trong thành phố, rằng: Ngày hôm nay tướng quân Siha đã giết một con vật béo, để dọn một bữa tiệc thiết đãi ẩn sĩ Cồ Ðàm (Ðức Phật). Ẩn sĩ Cồ Đàm đã cố ý ăn thịt từ con vật mà ông ta biết đã được giết để thiết đãi ông ta và các vị chư tăng đi theo; và việc này được thực hiện chỉ vì ông ta mà thôi” 

Thật ra, tướng quân Siha đã phân biệt rất hợp với đạo đức, giữa một bên là thịt mua tại chợ đã được giết mổ sẵn để bán và bên kia là mua một con vật còn sống và ra lệnh giết. Sự phân biệt này không mấy hiển nhiên đối với một số người Âu Mỹ, nhưng đã được ghi chép rất nhiều lần trong giáo lý của Ðức Phật. Thế rồi, để xác định rõ thái độ về việc ăn thịt cho chư Tăng, Ðức Phật dạy:

“Này chư Tỳ-kheo, Ta cho phép các vị dùng thịt cá trong ba truờng hợp sau đây: thịt này phải chưa được các vị nhìn thấy, các vị chưa được nghe biết, hoặc giả chư vị không có gì phải nghi ngờ là con vật đó đã được sát sanh chỉ nhằm mục đích thiết đãi cho chư vị. Nhưng các vị không được cố tình sử dụng thứ thịt đã được giết chỉ dành cho các vị sử dụng mà thôi.” 

Có nhiều đoạn trong Kinh điển Phật giáo cho thấy Ðức Phật và các vị chư Tăng của ngài được cúng dường thịt và các ngài cũng nhận để ăn. Một trong những đoạn kinh nầy được viết trong phần mở đầu câu chuyện liên quan đến một giới luật hoàn toàn không liên quan gì đến thịt (Ni-tát-kỳ Ba-dật đề, Xả đọa pháp, 5) và thoáng qua cho thấy thịt nói ở đây hoàn toàn chỉ là ngẫu nhiên đối với đề tài chính mà câu chuyện muốn nhấn mạnh đến tính xác thực của đoạn văn:


– Bà Uppalavanna (Liên hoa sắc) là một trong hai vị nữ đại đệ tử của Ðức Phật. Bà thọ giới tỳ-kheo-ni khi vẫn còn trẻ và chẳng bao lâu đã được giác ngộ hoàn toàn. Ngoài sự kiện bà là một vị A-la-hán, bà còn có nhiều uy lực thần thông đến độ chính Ðức Phật đã tuyên bố bà là người lỗi lạc nhất trong số tất cả các vị nữ đệ tử về mặt này. Một lần kia, trong khi bà Uppalavanna đang ngồi tham thiền một mình vào buổi trưa tại khu vườn “Người Mù”, trong một cánh rừng hẻo lánh bên ngoài thành Xá-vệ, có một vài tên cướp đi ngang qua đó. Mấy tên cướp vừa mới đánh cắp một con bò, giết con vật và chạy trốn với một ít thịt. Vừa nhìn thấy một vị ni sư tham thiền điềm tĩnh và nghiêm trang, tên cướp đầu sỏ đã nhanh nhẹn bỏ một ít thịt bò trong một cái bao làm bằng lá cây và để lại cho ni sư. Ni sư Uppalavanna nhặt miếng thịt bò lên và quyết định dâng cúng cho Ðức Phật. Ngay sáng sớm hôm sau, sau khi đã nấu thức ăn với thịt đó, bà cất mình lên không trung và bay tới nơi đức Phật đang ngụ, tại Trúc lâm bên ngoài thành Vương xá, và như thế Ni sư đã bay một quãng đường trên 200 kí-lô-mét. Mặc dù không nghe nói đến việc Ðức Phật đã thực sự sử dụng món thịt đó, nhưng rõ ràng là một ni sư có nhiều thần thông ắt hẵn bà đã biết Ðức Phật dùng món ăn nào.


Tuy nhiên cũng có một số thịt đặc biệt cấm các vị chư tăng không được sử dụng. Đó là: thịt người, vì những lý do đã quá rõ ràng; thịt voi và thịt ngựa vì trong thời kỳ đó, hai con vật này được coi là thú vật của nhà vua; thịt chó – vì dân chúng thường coi chó là con vật ghê tởm; thịt rắn, sư tử, cọp, báo, gấu và linh cẩu – vì người ta tin rằng ai ăn thịt những loài thú rừng nguy hiểm này sẽ toát ra một mùi đặc biệt có thể khiến cho các con vật đồng loại tấn công người đó để trả thù.


Vào cuối cuộc đời Ðức Phật, người anh họ của ngài tên là Devadatta (Đề-bà-đạt-đa) có ý định chiếm quyền lãnh đạo Tăng đoàn. Ðể có được hậu thuẫn của các vị khác, Devadatta đã cố gắng tỏ ra nghiêm khắc hơn cả Đức Phật và muốn chứng minh rằng Đức Phật có phần dễ duôi. Devadatta đề nghị với Ðức Phật là tất cả các vị Tăng Ni đều phải “ăn rau đậu” (“ăn chay trường”). Ðức Phật đã từ chối và một lần nữa Ngài nhắc lại một giới luật mà Ngài đã thiết lập nhiều năm về trước, qui định tất cả các Tăng Ni có thể ăn thịt hay cá, khi nào biết rõ thịt con vật đó không bị cấm sử dụng và khi họ không có lý do gì để nghi ngờ rằng con vật đó được giết đặc biệt dùng để chiêu đãi họ (Tam tịnh nhục).


Hồi đó, Luật đã đề cập rõ ràng đến vấn đề này. Các vị Tăng Ni có thể ăn thịt. Ngay cả Ðức Phật cũng đã dùng thịt. Tiếc thay, một số người Tây phương ngày nay thường xem việc ăn thịt đối với các vị Tăng Ni như là sự nuông chiều ưu đãi. Đó là một điều rất xa sự thật – vì tôi đã từng thực hiện việc “ăn chay trường” được ba năm trước khi trở thành một tu sĩ.


Trong năm đầu khi tôi tu học tại vùng Ðông Bắc Thái Lan, tôi đã phải cố gắng đối diện với nhiều bữa ăn chỉ có cơm nếp với ếch luộc (ăn toàn bộ cả thịt lẫn xương), hoặc với ốc sên dai như cao su, hoặc kiến càng nấu với cà-ri, hoặc châu chấu chiên dòn – tôi nghĩ có lẽ người “ăn chay” là người tốt phước hơn!


Nhân ngày Lễ Giáng Sinh đầu tiên tại miền Ðông Bắc Thái Lan, một người Mỹ đến thăm tu viện khoảng độ một tuần trước ngày 25 tháng 12. Thật khó có thể tin nổi, ông ta có một trại nuôi gà tây, và rồi, ông ta đã nhanh chóng nhận ra chúng tôi đang phải sống trong hoàn cảnh khổ sở như thế nào. Ông ta hứa sẽ đem đến cho chúng tôi một con gà tây để ăn Giáng Sinh. Ông ta bảo sẽ chọn một con gà tây thật to béo đặc biệt dành cho chúng tôi… và tôi thấy nản lòng. Chúng tôi không thể nhận thịt gà tây đó khi biết đích xác con vật bị giết lấy thịt đặc biệt để cho các vị tăng ni sử dụng. Chúng tôi từ chối không nhận món quà đó. Thế là tôi đành phải quay về với thức ăn của cư dân trong làng – lại cơm nếp với ếch luộc.


Các vị tăng ni không được lựa chọn gì cả khi đến bữa ăn và điều này còn khó khăn hơn là “ăn chay trường”. Tuy nhiên, chúng ta có thể khuyến khích việc ăn rau đậu, và nếu như những vị cư sĩ hộ tăng đem đến cúng dường chư Tăng toàn là thực phẩm rau đậu và không có thịt, thì trong trường hợp đó, các vị sư cũng không phàn nàn. Mong rằng quí vị hiểu cho điều nầy, và hãy đối xử tốt với các loài thú vật.


Bài viết được trích từ Cuốn Ðức Phật Đã Nói Gì Về Việc Ăn Thịt, tác giả Thiền Sư Ajahn Brahmavamso


+++ Tiểu sử của thiền sư Ajahn Brahmavamso


Tỳ kheo Brahmavamso là một tu sĩ người Anh. Ông xuất gia năm 23 tuổi sau khi tốt nghiệp Ðại học Oxford ở Anh quốc. Ông là một trong những vị đệ tử người Tây phương đầu tiên của ngài thiền sư Ajahn Chah, Thái Lan. Hiện nay, ông là vị Tăng trưởng Tu viện Bodhinyana (Giác Minh) và là vị lãnh đạo tinh thần Hội Phật Giáo Tây Úc.

Thứ Hai, 12 tháng 5, 2025

Tạo Phước Báo và Công Đức từ Những Việc Làm Nhỏ

 Trong giáo lý nhà Phật, phước báo và công đức là nền tảng quan trọng để vun bồi hạnh phúc và an lạc lâu dài. Mỗi hành động thiện lành, dù nhỏ bé, đều góp phần tạo nên những quả lành, không chỉ cho kiếp sống hiện tại mà còn lan tỏa qua nhiều đời, nhiều kiếp. Dưới đây là một số cách đơn giản nhưng hiệu quả để tạo phước báo và công đức, phù hợp cho cư sĩ tại gia có thể luyện tập và thực hành trong đời sống hằng ngày.

1. Giữ Ngũ Giới - Nền Tảng Đạo Đức

Giữ Ngũ giới là bước đầu tiên để xây dựng một đời sống đạo đức và an lạc:

Không sát sanh: Tôn trọng sự sống của mọi loài.

Không trộm cắp: Tôn trọng tài sản của người khác.

Không tà dâm: Giữ gìn sự trong sạch, tôn trọng lòng chung thủy.

Không vọng ngữ: Tránh nói dối, lừa gạt, đâm thọc, thêu dệt.

Không sử dụng chất kích thích: Tránh xa những thứ làm mất tự chủ như rượu, ma túy.

2. Hiếu Kính với Cha Mẹ

Thể hiện lòng hiếu kính qua việc chăm sóc, phụng dưỡng cha mẹ, lắng nghe và yêu thương. Đây là nền tảng của đạo làm người, là cách tạo phước đức gần gũi nhất. Không nên để đến khi cha mẹ qua đời rồi mới bắt đầu cúng bái cầu giải thoát.

3. Niệm Danh Hiệu Phật và Bồ Tát

Pháp niệm danh hiệu các vị Phật và Bồ Tát là cách dễ dàng nhất để tạo công đức. 

Nam Mô A Di Đà Phật

Nam Mô Đại Bi Quán Thế Âm Bồ Tát

Nam Mô Bổn Sư Thích Ca Mâu Ni Phật

Có thể thực hành mọi lúc mọi nơi: khi làm việc nhà, nấu ăn, đi đường, hoặc khi nghỉ ngơi.

4. Trì Tụng Thần Chú

Đây là pháp môn tạo công đức vô lượng, không thể nghĩ bàn. Một số thần chú phổ biến:

Thần Chú Đại Bi

Lục Tự Đại Minh Thần Chú (Om Mani Padme Hum)

Thần Chú Dược Sư

5. Đọc, Tụng, Thọ Trì Kinh Phật

Chọn những bản kinh phù hợp, không nhất thiết phải phân biệt lớn nhỏ, như Kinh Pháp Cú, Kinh Bát Nhã, Kinh Địa Tạng.

Các cấp độ thực hành:

Đọc Kinh: Đọc nhìn chữ, bước đầu làm quen.

Tụng Kinh: Đọc thuộc lòng, không cần nhìn chữ.

Thọ Trì Kinh: Hiểu và thực hành những lời Phật dạy trong đời sống.

Giảng Kinh: Truyền bá và giải thích kinh cho người khác hiểu.

6. Biên Chép Kinh và Thần Chú

Việc này tuy mất thời gian nhưng giúp tăng khả năng tập trung, tịnh tâm, và ghi nhớ Phật pháp.

7. Nghe Pháp Âm và Hoằng Pháp

Nghe pháp tại chùa hoặc qua các phương tiện truyền thông như YouTube, podcast, qua các lời giảng của các minh sư giúp tăng trưởng trí tuệ và công đức. Phổ biến Phật pháp qua mạng xã hội cũng là cách tạo phước báo rộng lớn.

8. Lạy Phật và Sám Hối

Lễ Phật giúp diệt trừ ngã mạn, tăng trưởng đức hạnh.

Sám hối hằng ngày giúp tẩy sạch nghiệp chướng, làm tâm thanh tịnh.

9. Cúng Dường Tam Bảo

Dâng cúng vật phẩm hoặc tịnh tài cho chùa chiền, góp phần nuôi dưỡng tăng đoàn và phát triển Phật pháp.

10. Phóng Sinh và Ăn Chay

Phóng sinh giúp nuôi dưỡng lòng từ bi, ăn chay giúp giảm sát sanh, thanh lọc thân tâm.

11. Tài Thí và Công Quả

Giúp đỡ người khó khăn, làm công quả tại chùa, xây dựng cộng đồng Phật tử vững mạnh.

12. Quy Y Tam Bảo

Trở thành đệ tử Phật, phát nguyện sống theo lời dạy của Phật, Pháp, Tăng.


Những việc làm trên không chỉ mang lại phước báo và công đức cho chính mình mà còn giúp tạo môi trường sống an lành, tốt đẹp cho gia đình và xã hội. Cư sĩ tại gia nên kiên trì thực hành để tự thân chuyển hóa và mang lại lợi ích lâu dài cho tự thân và cộng đồng. 

Chủ Nhật, 11 tháng 5, 2025

Bạn có điều gì đặc biệt không?

 

West Point, học viện quân sự hàng đầu của Hoa Kỳ, nổi tiếng không chỉ vì là nơi đào tạo các sĩ quan quân đội mà còn là cái nôi của những nhà lãnh đạo xuất sắc. Để được nhận vào đây, sinh viên phải vượt qua những yêu cầu vô cùng khắt khe, đòi hỏi cả về thể lực, trí tuệ và phẩm chất lãnh đạo. Điều kiện tuyển sinh không đơn giản chỉ là điểm số cao hay năng lực học tập, mà còn phải thể hiện tố chất của một người có thể thành công vượt trội. Đây là lý do mà câu hỏi đầu tiên mà các ứng viên phải trả lời là: "Bạn có điều gì đặc biệt để tin rằng mình sẽ thành công?"

Tiêu chuẩn khắc nghiệt của West Point

Để trở thành sinh viên của West Point, bạn phải có:

Sự giới thiệu từ người có thẩm quyền: Như thống đốc, thượng nghị sĩ hoặc các quan chức cấp cao.

Thành tích học tập xuất sắc: Thường là những học sinh tốt nghiệp trung học xuất sắc nhất trong khu vực cư trú.

Khả năng lãnh đạo: Không chỉ giỏi về học tập, sinh viên West Point còn phải thể hiện được tố chất lãnh đạo ngay từ khi mới bước chân vào trường.

Sức bền thể lực: Phải vượt qua các bài kiểm tra thể lực khắc nghiệt.

Mỗi năm, West Point chỉ nhận khoảng 1,300 sinh viên, nhưng sau năm đầu tiên sẽ loại bớt khoảng 300 người, giữ lại 1,000 người có khả năng vượt qua mọi thử thách khắc nghiệt nhất. Sinh viên ở đây phải tuân thủ một lịch trình nghiêm ngặt, với mỗi ngày chỉ ngủ khoảng 5 tiếng, từ 5:30 sáng đến 10:30 tối là thời gian dành cho học tập và rèn luyện thể lực.

Rèn luyện toàn diện

Tại West Point, sinh viên không chỉ học kiến thức quân sự mà còn được đào tạo về trí tuệ, đạo đức và khả năng lãnh đạo. Khẩu hiệu của họ là: "Đưa cho chúng tôi một người bình thường, chúng tôi sẽ trả lại cho bạn một công dân ưu tú." Điều này thể hiện triết lý giáo dục dựa trên khổ luyện – biến những con người bình thường thành những cá nhân xuất chúng.

Ví dụ, họ phải đọc những cuốn sách dày và tóm tắt lại đầy đủ ý nghĩa chỉ trong vài trang giấy. Đôi khi, giữa đêm, họ có thể bị gọi dậy để trả lời những câu hỏi về lịch sử hay tình hình chính trị thế giới, rèn luyện sự tỉnh táo và khả năng tập trung không ngừng nghỉ.

Bên cạnh đó, sinh viên phải giữ phòng ốc gọn gàng, sạch sẽ – một phần của sự rèn luyện về tính kỷ luật và sự chú ý đến từng chi tiết. Một trong những bài kiểm tra điển hình là đưa 200 sinh viên vào một phòng kín, sau đó yêu cầu họ mô tả màu sắc tường, số lượng và thể loại tranh treo trên tường, cũng như những chi tiết nhỏ khác trong căn phòng – để đánh giá khả năng quan sát và ghi nhớ của họ.

So sánh với con đường tu tập

Con đường tu tập trong Phật giáo cũng đòi hỏi sự khổ luyện và bền bỉ tương tự. Để đạt đến giác ngộ, người tu phải vượt qua những thử thách của tâm, giống như cách mà sinh viên West Point phải rèn luyện thể lực và trí lực không ngừng nghỉ. Nhưng điều quan trọng hơn là phải có niềm tin – niềm tin rằng mình có thể đạt đến giải thoát, như cách sinh viên West Point tin rằng mình có thể trở thành những nhà lãnh đạo xuất sắc.

Giống như một sĩ quan phải có tố chất lãnh đạo bẩm sinh, người tu học cũng phải có niềm tin sâu sắc vào giáo pháp, tin rằng mình có thể vượt qua mọi thử thách và cuối cùng đạt đến sự tỉnh thức. Đây chính là điểm tương đồng giữa một chiến binh và một người tu tập – cả hai đều cần rèn luyện không ngừng để đạt đến đích của mình.

Thứ Bảy, 10 tháng 5, 2025

Trạng thái cô đơn có đáng sợ không?

 Khi bước vào con đường tu tập "Trạng thái cô đơn có đáng sợ không?" câu hỏi này trở nên không thể tránh khỏi. Con đường tu học thường là một hành trình đơn độc, nơi những mối liên hệ thân tình hay bạn bè đôi khi trở thành xa lạ, không còn chung tiếng nói. Không phải vì họ thay đổi, mà bởi chính mình đã chọn một hướng đi mà ít ai hiểu được. Sự khác biệt này tạo nên một khoảng cách, và khoảng cách đó mang tên cô đơn.

Nhưng cô đơn, nếu hiểu đúng, không phải là nỗi sợ cần tránh né. Đó là khoảng không gian mà ta trở về với chính mình, như cánh chim về tổ khi chiều xuống, như dòng sông tìm về biển cả. Cô đơn thể chất không có nghĩa là lẩn tránh mọi người, mà là tạo ra không gian cho sự tĩnh lặng. Còn cô đơn tinh thần là khi tâm trí không bị cuốn theo dòng suy nghĩ bất tận, khi ta không cần phải dựa vào sự kích thích bên ngoài để cảm thấy trọn vẹn. Đây là một dạng tự do nội tâm, nơi không có tiếng ồn của suy tưởng, chỉ có sự cảnh giác và tỉnh thức. Có người lo sợ rằng nếu không suy nghĩ về điều gì, họ sẽ trở nên lờ đờ, mơ màng. Nhưng thực ra, đó chỉ là ảo giác của một tâm trí quen bị khuấy động. Như mặt hồ phẳng lặng chỉ cần một hòn sỏi nhỏ cũng làm gợn sóng, tâm hồn ta cũng vậy. Nhưng nếu hồ sâu và rộng, thì dù có bao nhiêu cơn gió cũng không thể làm đục nước. Sự tĩnh lặng ấy là sức mạnh, là nền tảng của sự sáng tỏ và tự tại.

Sư Toại Khanh từng nói rằng, khi ông giảng pháp, ông đang kết nối với một thế giới khác – thế giới của ngôn từ, ý tưởng và cảm xúc. Nhưng khi ông ở một mình, đó mới là thế giới tâm linh đích thực, nơi không còn sự phụ thuộc vào ngôn ngữ hay sự tán thưởng của người khác. Các bậc thiền sư từ xưa cũng đã nhận ra điều này. Họ biết rằng càng ít phụ thuộc vào bên ngoài, càng gần hơn với chân lý.

Sự không hài lòng là một căn bệnh. Mọi người tự làm khổ mình khi bám víu vào những mong đợi không thể thỏa mãn. Tôi nhớ đến chị dâu tôi, người từng cùng anh tôi vượt qua những năm tháng khó khăn, bảo vệ nhau trên hành trình đầy hiểm nguy trên con đường vượt biên tìm tự do. Vậy mà ở tuổi xế chiều, chị lại tuyên bố rằng mình chưa từng yêu anh. Phải chăng đó là một sự phủ nhận quá khứ hay chỉ là một cách để bào chữa cho những nỗi đau riêng tư? Có lẽ, đó cũng là một dạng cô đơn.

Tôi sống một mình. Các anh chị tôi thì đang sống cùng nhau ở một nơi.Thời tiết hôm nay thật đẹp, mây trắng, bầu trời xanh thẳm, đôi lúc lại có mưa, và ở phía xa có tiếng sấm, thật yên tĩnh. Khi tôi đến sống ở tiểu bang Florida thì điều mà làm tôi giật mình mỗi khi trông thấy đó là những con thằn lằn chạy lung tung trong khu vườn. Nhưng bây giờ khi tôi đã làm quen được với chúng thì đây là những sinh vật dễ thương. Nơi tôi ở cũng có rất nhiều chim, tôi lắng nghe chúng, và những làn gió thì đuổi nhau trên những ngọn cây, thật êm ả và dễ chịu..Tôi có mọi thứ tôi cần.. Tôi nghĩ mọi người đàng dần xa lánh tôi để cho tôi được cái góc nhỏ yên tỉnh, để được sống một mình cho nên còn điều gì để làm tôi buồn lòng không? chỉ cần những cuốn sách hay, chút thức ăn, và sự yên tĩnh. Mọi thứ khác trở nên thừa thãi. 

Mọi người khi đi đến chùa hay các tu viện để có cảm giác như họ đang là những phật tử ngoan đạo rồi quyên góp từ thiện và họ có thể đang cho rằng mình đi tìm hạnh phúc. Nhưng họ lại không thấy rằng cái hạnh phúc mà họ cảm nhận được chỉ là những cảm xúc bên ngoài mà họ không tự ngồi một mình để nhìn thấy được cái hạnh phúc ở bên trong. Nếu những toan tính, bực bội ô nhiễm hàng ngày cứ tiếp tục khuấy động trong tâm hồn thì chúng ta sẽ không hạnh phúc.  Trong mỗi hoàn cảnh luôn luôn có những điều sai trái, và mọi người luôn đổ lỗi cho nhau “Tôi không hạnh phúc vì những lỗi lầm của người khác” thật lạ là chúng ta không nhìn thấy những khuyết điểm của chính mình. Chúng ta thường tìm đến người khác để chia sẻ những suy nghĩ, để được khẳng định rằng mình thông minh, hiểu biết. Nhưng trong thế giới của tu tập, sự phô diễn kiến thức chỉ làm cho bản ngã phồng to, kéo ta xa dần sự tĩnh lặng cần thiết. Sự tự hào vì hiểu biết, sự khao khát được công nhận – đó chính là những sợi dây vô hình trói buộc tâm thức.

Tôi đã học cách sống một mình. Đôi khi, tôi muốn chia sẻ những suy tư sâu sắc nhất, nhưng nhận ra rằng ít ai thật sự lắng nghe được. Sau khi mẹ tôi qua đời, tôi càng cảm nhận rõ hơn sự khác biệt giữa mình và thế giới xung quanh. Có lẽ, đó là lý do tôi chọn con đường tu tập, dù chỉ là một cư sĩ tại gia. Tôi biết mình vẫn còn nhiều ràng buộc, vẫn yêu thích âm nhạc, vẫn muốn trò chuyện với những người bạn thân thiết vì tôi biết họ cần tôi tâm sự. Tôi bắt đầu cảm giác mình đang có một cuộc sống thật đơn giản và thanh bình, mặc dù không phải lúc nào tôi cũng vui vẻ, nhưng trong tâm tôi đã không còn một chút nào quyến luyến với thế giới mà mọi người đang tranh đấu, tranh dành sự sống. Có thể tôi sẽ phải trôi lăn nhiều kiếp nữa vì tôi cũng không nghĩ mình là một tu sĩ. Tôi cũng muốn dành nhiều thời gian để hành thiền, yên tĩnh, không có những điều như thế giới hỗn loạn bên ngoài. Cái thế giới này ngày càng trở nên điên cuồng. Sự bất toại nguyện và phiền não thì đang đốt cháy giống như ngọn lửa rừng, nó lan xa và giống như một căn bệnh truyền nhiễm. Rất ít người coi trọng sự thông thái xa xưa, sự toại nguyện, sự giản dị mà thế giới đang đi dần vào khuynh hướng của khoa học.  Nhưng giữa sự hỗn loạn ấy, vẫn có những khoảnh khắc bình yên, như khi tôi thấy một con thằn lằn đổi màu trên chậu hoa lan – một phép màu của thiên nhiên, một lời nhắc nhở rằng sự đơn giản vẫn luôn hiện diện, dù thế giới ngoài kia có đổi thay thế nào. Nhưng trên hết, tôi khao khát một sự thanh tịnh, một không gian không bị xáo trộn bởi tham, sân, si.


Tôi chỉ hy vọng rằng, con đường tu tập này sẽ đưa tôi đến một nơi mà Phật giáo gọi là "cõi tịnh độ".


Thứ Sáu, 9 tháng 5, 2025

Thiền định một bước để hướng đến an lạc


Thiền là một bước quan trọng khi chúng ta tìm hiểu về giáo lý đạo Phật. Đây là phương pháp thực tập giúp tâm an tĩnh, từ đó loại bỏ dần những thói quen xấu như tham, sân và si – những phiền não gốc rễ luôn có trong mỗi con người.

Để hành thiền đạt kết quả, trước hết chúng ta cần chấp nhận mọi kinh nghiệm xuất hiện trong tâm. Điều này có nghĩa là khi tâm ta an tĩnh, không vọng tưởng, ta ghi nhận sự an lạc đó. Ngược lại, khi tâm bị phiền não, lo âu hay bối rối, ta cũng cần ghi nhận như vậy mà không phản ứng hay kháng cự. Đây là sự tỉnh giác, một yếu tố cốt lõi của thiền tập.

Hành thiền có thể được ví như việc xem một cuốn phim chiếu chậm trong tâm trí. Khi ngồi thiền, ta quan sát từng ý niệm, cảm xúc và hình ảnh đi qua tâm như xem những cảnh phim lướt qua màn hình, không can thiệp hay thay đổi nội dung của nó. Điều này rất quan trọng vì mục đích của thiền không phải là thay đổi hay loại bỏ cảm xúc, mà là nhìn sâu vào chúng để thấy rõ bản chất của chúng.

Cảm xúc của chúng ta trong lúc thiền có thể rất đa dạng. Có lúc ta cảm thấy an bình, dễ chịu, và mong muốn giữ chặt khoảnh khắc ấy. Lúc khác, ta lại đối diện với sự bất an, khó chịu, và muốn đẩy nó ra xa. Chính những phản ứng này nếu không được nhận diện sẽ tạo thành tâm tham (muốn giữ lại những gì dễ chịu) và tâm sân (muốn loại bỏ những gì khó chịu). Đây chính là nguồn gốc của khổ đau.

Ví dụ, khi ai đó làm ta tức giận, phản ứng tự nhiên là muốn loại bỏ người đó khỏi cuộc đời mình. Nhưng khi ta thực tập thiền, ta sẽ nhận ra rằng cảm xúc giận dữ đó cũng chỉ là một phần của cuốn phim tâm thức, đến rồi đi theo quy luật vô thường. Khi nhìn sâu vào bản chất của giận dữ, ta có thể thấy rằng nó không phải là bản chất cố hữu của tâm mình, mà chỉ là một phản ứng nhất thời.

Đồng thời, khi ta giúp đỡ ai đó, ta thường mong muốn họ thay đổi theo ý mình. Khi họ không thay đổi như mong đợi, ta dễ sinh phiền não. Tuy nhiên, qua sự thực tập thiền, ta học cách buông bỏ sự kỳ vọng này, nhận ra rằng mỗi người đều có con đường riêng và chỉ họ mới có thể thay đổi bản thân. Đây chính là sự từ bi chân thật – cho đi mà không mong cầu nhận lại.

Nói tóm lại, thiền định là con đường giúp ta quay về với chính mình, nhìn sâu vào tâm để nhận ra những phiền não và từ từ chuyển hóa chúng. Khi ta có thể chấp nhận mọi diễn biến trong tâm mà không phán xét, không nắm giữ hay loại bỏ, ta sẽ dần loại bỏ được tâm tham, sân và si – gốc rễ của khổ đau – và đạt được sự an lạc chân thật.


Thứ Năm, 8 tháng 5, 2025

CÁCH NHÌN TÂM

Chánh niệm là một cách sống, không chỉ là một phương pháp hay kỹ thuật. Nó đòi hỏi sự tỉnh thức liên tục trong mọi khoảnh khắc, từ những suy nghĩ nhỏ nhất đến những hành động thường ngày. Để thực hành chánh niệm, trước tiên ta cần hiểu rõ cách tâm vận hành mà không phán xét hay khiển trách.

Nhìn tâm mình mà không so sánh hay phân biệt là bước đầu của sự tỉnh thức. Khi trong lòng xuất hiện sự so sánh, ngã mạn hay những ý niệm về cái “tôi”, hãy ghi nhận chúng một cách trung thực, không ép buộc hay che giấu. Chỉ khi nhận ra và hiểu rõ những cảm xúc này, chúng mới có thể tự nhiên lắng xuống, mang lại sự khiêm nhường chân thật, không phải là một sự giả tạo hay cố gắng gượng ép.

Chánh niệm là nhìn thấy rõ sự thật trong mọi trạng thái của tâm – dù đó là ảo tưởng, mong muốn, sự ngăn cản hay trạng thái trống vắng. Đó là sự ý thức về những gì đang diễn ra trong khoảnh khắc hiện tại, không lãng quên bất kỳ cảm giác nào, dù là thô thiển hay vi tế.

Một trong những yếu tố quan trọng của chánh niệm là nhận biết tác ý, tức là động cơ và suy nghĩ trước khi hành động. Nhiều người không nhận ra những tác ý này, chỉ chú ý đến hành vi bên ngoài, dẫn đến sự hiểu lầm về chính mình. Khi ta thật sự chánh niệm, mỗi ý niệm, mỗi động lực của hành động đều trở nên rõ ràng, giúp ta sống một cách tỉnh thức và trọn vẹn hơn.

Trong nhiều năm, tôi đã liên tục nhìn vào tâm mình, ghi nhận từng niệm khởi, dù đó là sự vui mừng, lo âu hay sự lơ đễnh. Nhờ đó, tôi không bị những cảm xúc này chi phối, không bị lôi cuốn vào những suy nghĩ tiêu cực hay vô ích. Chánh niệm đã trở thành một phần tự nhiên trong cuộc sống của tôi, là cách duy nhất để tôi học hỏi về chính mình mà không cần tìm kiếm ở bên ngoài.


Một trong những trở ngại lớn nhất trên con đường chánh niệm là sự thiếu thành thật với chính mình. Nếu ta không chân thật, mọi cố gắng hành thiền hay giữ giới đều trở nên giả tạo, như một mối quan hệ không chân thành. Sự lừa dối chính mình khiến tâm trở nên rối loạn và mất phương hướng, giống như dòng sông chảy ngược, luôn phải gắng sức nhưng không bao giờ đạt được sự an lạc thật sự.


Chánh niệm không phải là cố gắng trở thành một ai khác hay đạt được điều gì to lớn. Nó chỉ đơn giản là nhìn thấy mọi sự vật như chúng đang là, không phán xét, không mong cầu. Đó là một sự buông bỏ những kỳ vọng và chấp niệm, cho phép ta sống trọn vẹn với từng khoảnh khắc của hiện tại.


Khi thực hành chánh niệm, ta học cách không để mình bị cuốn vào những câu chuyện nội tâm, không bị lôi kéo bởi những ý nghĩ không cần thiết. Điều này không chỉ giúp ta hiểu rõ chính mình mà còn mang lại sự an lạc và thảnh thơi, không bị ràng buộc bởi những cảm xúc và suy nghĩ vô ích.


Cuối cùng, chánh niệm là một hành trình tự khám phá, không phải là một điểm đến. Nó đòi hỏi sự kiên nhẫn, lòng can đảm và sự thành thật tuyệt đối với chính mình. Đó là cách duy nhất để ta thoát khỏi những ràng buộc của tâm, tìm thấy sự bình an thật sự trong mỗi khoảnh khắc của cuộc đời.



Thiền sư U jotika


Thiền sư Sayadaw U Jotika sinh ngày 05.08.1947 trong một gia đình Hồi Giáo ở Miến Điện. Thời niên thiếu Ngài được gia đình gửi học và được giáo dục trong một trường dòng Thiên chúa giáo, tốt nghiệp kỹ sư điện tử và nghiên cứu sâu rộng về khoa học, tâm lý học, triết học phương Tây.


Ngài đã lập gia đình và là cha của hai người con gái trước khi xuất gia là một nhà sư Phật giáo nguyên thủy. Ngài đã trải qua một phần tư thế kỷ sống  trong rừng sâu để độc cư tu tập với mục đích giải thoát mình khỏi những phiền não và ô nhiễm trong tâm.


Sayadaw U Jotika là Thiền sư rất được kính trọng và nổi tiếng không chỉ ở Miến Điện mà còn ở nhiều nước trên thế giới. Mặc dù sinh ra ở Miến Điện song Thiền sư có có vốn hiểu biết uyên bác về nhiều nền văn hóa khác nhau. Ngài cũng từng nghiên cứu sâu rộng về văn hóa Tây Phương và nhiều năm sinh sống ở nước ngoài. Những bài thuyết pháp của Thiền sư đã được các học trò của Ngài ghi chép lại và xuất bản thành nhiều tác phẩm nổi tiếng, trong đó có: Cuộc đời là một hành trình tâm linh, Ngôi nhà chánh niệm, Bản đồ hành trình tâm linh, Tuyết giữa mùa hè…


Đây là bài viết được chỉnh sửa sau bài pháp thoại với giọng văn  gọn gàng và có ý từ rõ ràng hơn. Tuy nhiên tôi vẫn giữ lại tinh thần và nội dung chính nhưng làm cho cách diễn đạt dễ theo dõi và gần gũi hơn nhất là cho các bạn vừa mới tập tểnh con đừong tu tập như tôi. 

Thứ Tư, 7 tháng 5, 2025

Sống lạnh lùng và im lặng đúng lúc – một lựa chọn khôn ngoan

Cái tôi của mỗi người được hình thành qua nhiều lớp trải nghiệm, hiểu biết và ký ức tích lũy theo thời gian. Nó không chỉ là những suy nghĩ, cảm xúc mà còn là sự gắn bó với những mối quan hệ thân thuộc như cha mẹ, vợ chồng, con cái hay người yêu. Từ đó, chúng ta phát triển cảm giác "tôi" và "của tôi", xem mọi thứ quanh mình như một phần của bản thân.

Bản năng tự nhiên của con người là muốn giữ chặt những gì làm mình cảm thấy an toàn, yêu thương và được công nhận. Những gì không còn mang lại lợi ích hoặc khiến ta tổn thương, ta có xu hướng né tránh, loại bỏ. Điều đó không sai – đó là phản ứng bản năng để tự bảo vệ mình. Tuy nhiên, nếu muốn đi xa hơn trên con đường trưởng thành nội tâm, ta cần vượt qua cách hành xử thuần bản năng đó.

Tình yêu thương thật sự không phải là sự thỏa mãn cảm xúc nhất thời, mà là khả năng trao tặng, chấp nhận và buông xả. Yêu thương đúng nghĩa đòi hỏi ta phải hiểu rõ chính mình – đặc biệt là phải nhận diện được cái tôi, với những tham, sân, si đang chi phối cách ta sống và phản ứng. Nếu không nhận diện được những động lực vô minh này, ta dễ rơi vào xung đột và khổ đau, nhất là khi cái tôi bị tổn thương.

Thiền Vipassana giúp ta quay vào bên trong để thấy rõ căn nguyên của khổ đau. Đức Phật dạy rằng khổ không đến từ thế giới bên ngoài mà khởi nguồn từ nội tâm – chính sự bám víu, phản kháng và khao khát của cái tôi khiến ta khổ. Những hoàn cảnh bên ngoài chỉ là điều kiện phụ; gốc rễ vẫn là cách ta đối diện và phản ứng với chúng.

Khi cái tôi quá lớn, con người dễ rơi vào tranh cãi, hiểu lầm và chiến tranh – cả trong tâm trí lẫn trong các mối quan hệ. Do đó, thực tập giảm dần cái tôi là con đường đưa ta đến sự bình an, bao dung và tự do. Một trái tim không còn bị cái tôi chi phối sẽ mở rộng hơn để tha thứ, thấu hiểu và chấp nhận người khác như họ là.

Chính vì thế, đôi khi lựa chọn im lặng và sống có phần lạnh lùng – tức là không phản ứng vội vàng, không lao vào tranh luận – lại là điều khôn ngoan. Đó không phải là sự trốn tránh hay thờ ơ, mà là một cách giữ gìn nội tâm, bảo vệ bình an và tránh những xung đột không cần thiết. Im lặng là một dạng của từ bi có trí tuệ – giúp ta lùi lại để nhìn rõ hơn, hiểu sâu hơn và sống nhẹ nhàng hơn với chính mình cũng như với người khác.

Thứ Ba, 6 tháng 5, 2025

Hãy cẩn trọng với ngọn lửa

 Lịch sử nhân loại đã bao lần xây dựng và sụp đổ dưới sức mạnh của ngọn lửa – một thứ vừa tạo dựng sự sống, vừa có thể hủy diệt tất cả. Lửa không chỉ là một hiện tượng vật lý, mà còn là biểu tượng sâu xa trong đời sống tinh thần và tín ngưỡng của con người suốt hàng ngàn năm.

Ngay từ thời cổ đại, ở nhiều nền văn hóa như Bái Hỏa giáo (Zoroastrianism) tại Ba Tư, hay truyền thống Bà-la-môn ở Ấn Độ, lửa được tôn thờ như một hiện thân của thần linh – biểu tượng cho ánh sáng, sự sống, và cả sự trừng phạt. Những ngọn lửa ấy được giữ cháy suốt hàng ngàn năm, không tắt, vì người ta tin rằng nếu lửa tắt, thì đó là điềm gở cho đất nước.

Tại sao lửa được thờ phụng?

Lửa kỳ lạ ở chỗ: ta thấy nó nhưng không nắm bắt được, lại có thể cảm nhận hơi ấm của nó dù không chạm vào. Lửa có – mà như không, không – mà lại có. Nó vừa gần gũi, vừa huyền bí. Và chính vì vậy, lửa vừa là bạn đồng hành của con người trong sinh hoạt (nấu ăn, sưởi ấm, chiếu sáng), lại vừa có thể trở thành tai họa khi mất kiểm soát.

Chính sự lạ lùng ấy khiến con người xưa thờ lửa như một vị thần. Và cũng như bao tôn giáo khác, đã từng có những giáo sĩ, những nhà cầm quyền lợi dụng niềm tin vào ngọn lửa để xây dựng quyền lực – từ nghi lễ nhẹ nhàng như dâng sữa, đường, gạo… đến các tế lễ máu me, hy sinh người sống để “làm vừa lòng thần lửa”. Có nơi, có thời kỳ, người ta tin rằng thần lửa mà hài lòng thì đất nước mới thái bình, nhân dân mới yên ổn. Những ai nắm quyền "thay mặt thần linh" liền dễ dàng thao túng cả xã hội.

Câu chuyện ông Bà-la-môn thờ lửa và bài học từ Đức Phật

Trong một bài kinh, Đức Phật kể chuyện một vị Bà-la-môn tên là Uggatasarìra, người chuyên tổ chức lễ cúng tế lửa. Ông đến gặp Đức Phật và hỏi rằng: “Ngài có nghe người ta khen lễ cúng lửa không?”

Đức Phật trả lời: “Việc nghe khen hay chê thì có ích gì. Câu hỏi quan trọng không phải là người ta có khen hay không, mà là cúng lửa như thế nào mới có lợi ích thực sự?”

Ở đây, Đức Phật không bác bỏ niềm tin, không chỉ trích tập tục. Nhưng Ngài mời gọi ta suy nghĩ sâu sắc hơn: việc gì có lợi ích chân thật, mang lại hạnh phúc bền vững cho con người thì hãy làm. Còn nếu chỉ là hình thức, là mê tín, là lợi dụng – thì dù được khen ngợi cũng không thật sự có giá trị.

Phật giáo dạy gì?

Điều đặc biệt trong giáo lý Đức Phật là Ngài luôn dạy ta nhìn mọi sự vật hiện tượng từ nhiều góc độ: từ trên xuống, từ dưới lên, từ trong ra, từ ngoài vào. Không chấp một phía, không nhìn lệch lạc.

Ngài không chỉ dạy đạo giải thoát xa xôi, mà còn chỉ dạy cách làm một người con hiếu thảo, một người bạn tốt, một người công dân biết sống có đạo đức. Nhưng đồng thời, Ngài cũng nhắc rằng: chỉ cần còn dính mắc vào cái “tốt” hay “xấu”, còn phân biệt và chấp thủ, thì vẫn còn trong vòng luân hồi sanh tử, vẫn còn khổ đau.

Vì vậy, Đức Phật dạy ta đoạn trừ điều ác bằng cách thấy rõ sự nguy hại của nó. Khi đã đoạn trừ được ác rồi, thì cái thiện cũng cần buông bỏ – không phải vì chán ghét nó, mà vì không còn dính mắc, không còn khởi tâm phân biệt. Đây là tầng tu cao – của người không còn mong cầu giàu sang hay sợ nghèo khổ, không còn vướng vào danh lợi hay hình thức.

Như Hải Thượng Lãn Ông từng viết:

"Thiện diệc lãn vi hà huống ác,

Phú phi sở nguyện khởi ưu bần?"

(Việc thiện mà còn lười, thì nói gì đến việc ác?

Không ham giàu thì việc nghèo cũng đâu khiến ta lo lắng?)

Chúng ta thường lo sợ nghèo vì ham giàu. Cũng như thường chấp vào cái thiện mà vô tình tiếp tục dính mắc trong luân hồi.

Bài học của Lữa là hãy tỉnh thức khi thắp lên ngọn lửa trong lòng mình. Đừng để nó thiêu đốt bản thân hay người khác, mà hãy để nó sưởi ấm và soi sáng trí tuệ.


*** Bài viết này được viết lại khi đọc xong bài pháp thoại về lữa của sư Toại Khanh. Có thể vào trang web của sư để đọc nguyên văn bài lửa với những thí dụ khá dí dỏm của sư dùng ngọn lữa để thuyết giảng. Tuy nhiên ở đây tôi chỉ muốn chia sẻ một chút hiểu biết về bài pháp thoại của sư qua cách suy nghỉ riêng của mình có thể cũng không giống lắm với ý của sư. Thực tập con đừờng tu học đạo Phật thì rất dễ những cũng rất khó và mỗi chúng ta chỉ có thể tự mình thắp đuốc mà đi thôi.

Thứ Hai, 5 tháng 5, 2025

Tứ diệu đế_Con đường thoát khổ

Tất cả chúng ta đều muốn hạnh phúc và tránh khổ đau, nhưng cuộc sống luôn đầy rẫy những vấn đề khiến ta căng thẳng, thất vọng và bất an. Đức Phật dạy rằng đây không chỉ là những sự việc xảy ra bên ngoài, mà nỗi khổ nằm sâu trong chính thân và tâm của chúng ta.

Chúng ta nỗ lực tìm kiếm hạnh phúc qua những điều ngắn ngủi như lời khen, sự công nhận, hay khoảnh khắc vui vẻ, nhưng tất cả đều vô thường, dễ tan biến, khiến ta càng ham muốn nhiều hơn và cảm thấy trống rỗng khi không đạt được.

Nguyên nhân sâu xa là do thân và tâm của chúng ta vốn giới hạn và dễ bị tổn thương. Cơ thể bị già, bệnh, chết; tâm trí thì dễ rối loạn, cảm xúc thất thường. Chính vì có thân tâm như vậy nên ta cứ tiếp tục tạo ra khổ đau, không chỉ trong hiện tại mà cả trong tương lai – cho mình, cho thế hệ sau, và qua các kiếp sống nếu tin vào tái sinh.

Đức Phật chỉ ra bốn đặc điểm của "chân khổ" qua thân thể:

Vô thường – Không gì kéo dài mãi, kể cả sức khỏe hay tuổi trẻ.

Bản chất có vấn đề – Dù chăm sóc kỹ đến đâu, cơ thể vẫn suy yếu và gây lo lắng.

Không thể tách rời – Ta không thể tách khỏi cơ thể đầy giới hạn này, dù muốn hay không.

Bị người khác nhìn qua nó – Dù ta nghĩ về mình thế nào, người khác vẫn thấy ta qua vẻ ngoài này.

Chân khổ mà Đức Phật muốn chúng ta thấy không chỉ là nỗi khổ bề ngoài, mà là chu kỳ luân hồi của chính thân tâm đầy giới hạn này, tái đi tái lại mãi nếu ta không nhận ra và chấm dứt cách mình tiếp tục tạo ra nó.

Diệu Đế Thứ Hai – Tập Đế: Nguyên Nhân Của Khổ

Đức Phật dạy rằng nỗi khổ không tự nhiên mà có — nó phát sinh từ tham ái, tức là sự dính mắc, mong cầu và bám víu. Chúng ta cứ muốn giữ lại những gì dễ chịu và đẩy lùi những gì khó chịu, nhưng vì mọi thứ đều vô thường, nên càng mong muốn, càng thất vọng.

Chúng ta thường nghĩ: “Khi có cái này, tôi sẽ hạnh phúc,” nhưng chính sự khao khát đó làm ta bất an. Sự dính mắc này không chỉ ở hành động mà còn ở suy nghĩ – ví dụ như muốn người khác luôn yêu quý mình, muốn hoàn hảo, muốn kiểm soát tương lai. Đó là gốc rễ sâu xa khiến ta tái tạo khổ hết lần này đến lần khác.

Tóm lại: Nỗi khổ không phải do hoàn cảnh, mà do cách tâm mình vận hành. Khi tâm còn dính mắc, khổ vẫn còn.

Diệu Đế Thứ Ba – Diệt Đế: Khả Năng Chấm Dứt Khổ

Tin mừng là: Đức Phật khẳng định nỗi khổ có thể chấm dứt. Khi ta hiểu rõ khổ là gì và nguyên nhân của nó, ta có thể buông bỏ những gốc rễ gây khổ – đặc biệt là sự dính mắc và vô minh.


Diệt khổ không có nghĩa là mình không còn cảm xúc hay sống như một hòn đá. Ngược lại, đó là một trạng thái tỉnh thức, tự do, không bị ràng buộc bởi các phản ứng vô thức. Khi buông được cái “tôi” cứng nhắc, ta sống nhẹ nhàng, sáng suốt và không còn bị kéo lê bởi sóng gió cuộc đời.

Tóm lại: Khổ có thể kết thúc nếu ta biết chuyển hóa tâm mình – từ dính mắc sang buông xả, từ vô minh sang hiểu biết.

Diệu Đế Thứ Tư – Đạo Đế: Con Đường Chấm Dứt Khổ

Để đi đến sự chấm dứt khổ, Đức Phật chỉ ra Bát Chánh Đạo, con đường tám yếu tố dẫn đến giác ngộ và tự do. Con đường này không phải là niềm tin mù quáng, mà là phương pháp thực hành cụ thể, từng bước một:

Chánh kiến – thấy rõ sự thật về khổ và nguyên nhân của nó.

Chánh tư duy – suy nghĩ không ích kỷ, đầy từ bi và buông xả.

Chánh ngữ – lời nói chân thật, tử tế.

Chánh nghiệp – hành động đạo đức, không gây hại.

Chánh mạng – nghề nghiệp lương thiện.

Chánh tinh tấn – nỗ lực đúng, nuôi dưỡng điều lành.

Chánh niệm – sống tỉnh thức trong hiện tại.

Chánh định – phát triển sự tập trung sâu sắc và an tĩnh.

Tóm lại: Không có phép màu. Con đường chấm dứt khổ là một hành trình rèn luyện tâm và sống tỉnh thức trong từng khoảnh khắc.

Biết Trách Ai Đây?

 Khi đọc xong bài viết “Biết Trách Ai Đây?” của sư Toại Khanh là một tùy bút đậm chất suy tư, chất chứa nỗi niềm trước cảnh đời éo le, những...