Chủ Nhật, 30 tháng 11, 2025

Quan niệm về hôn nhân và tình dục trong giáo lý Phật giáo

 “Hai người đến với nhau không phải để lấp đầy khoảng trống, mà để cùng soi sáng con đường của nhau.”

Theo giáo lý đạo Phật, hôn nhân không phải điều thiêng liêng tuyệt đối, cũng không phải là điều xấu xa. Phật giáo không xem hôn nhân như một bổn phận tôn giáo hay một ân phước được an bài bởi thần linh. Đó chỉ đơn giản là lựa chọn cá nhân và trách nhiệm xã hội, tùy thuộc vào từng con người.

Một người có thể kết hôn hoặc chọn sống độc thân – cả hai đều được trân trọng như nhau. Điều này không có nghĩa là Phật giáo phủ nhận hay chống lại hôn nhân; thực tế không tôn giáo nào xem hôn nhân là điều xấu, bởi nó góp phần duy trì sự ổn định của xã hội loài người.

Trẻ em được sinh ra từ đời sống tình dục tự nhiên, và vì thế cha mẹ có trách nhiệm chăm sóc, nuôi dạy chúng đến khi trưởng thành. Hôn nhân tồn tại để bảo đảm trách nhiệm ấy được thực thi đầy đủ, đồng thời tạo một nền tảng ổn định cho sự phát triển văn hóa và gia đình.

Trong mạng lưới các mối quan hệ xã hội, hôn nhân đóng vai trò quan trọng như là đem lại sự hỗ trợ, tạo nên sự kết nối và nuôi dưỡng cảm giác an toàn và đồng hành.

Cho nên một cuộc hôn nhân bền vững phải được xây dựng từ sự hiểu biết, chân thành, đồng cảm, chứ không dựa vào bốc đồng hay thuần túy ham muốn. Hôn nhân đẹp là nơi hai người bù đắp và nâng đỡ nhau, mỗi người đều là điểm tựa bình đẳng, mềm mại và bao dung cho người kia.

Phật giáo đưa ra nhiều lời khuyên thực tế cho đời sống vợ chồng. Đức Phật từng dạy:

“Nếu một người đàn ông tìm được người vợ thích hợp và hiểu biết, và người phụ nữ tìm được người chồng thích hợp và hiểu biết, cả hai thật sự là may mắn.”

Hạnh phúc gia đình vì vậy không phải chuyện may rủi, mà là kết quả của hiểu biết và nỗ lực cùng nhau.

Theo giáo lý đạo Phật thì tình yêu có nhiều sắc thái: tình mẫu tử, tình phụ tử, tình anh em, tình bạn, tình thương vô lượng… và cả tình yêu đôi lứa. Nhưng tình yêu chân thật không phải là sự thỏa mãn bản năng hay ích kỷ.

Khi tình yêu chỉ xoay quanh nhục dục hoặc đòi hỏi, nó trở nên mong manh và không bền vững. Một người chồng chỉ quan tâm đến vẻ đẹp thể xác của vợ – và luôn nghĩ đến một người trẻ đẹp hơn – thì đó không phải tình yêu, mà chỉ là lòng ham muốn. Ngược lại, người thực sự yêu thương sẽ nhìn thấy vẻ dẹp nằm trong tâm hồn, nhân tính và phẩm hạnh của người bạn đời.

Tình dục theo giáo lý đạo Phật rất dễ hiểu. Phật giáo không xem tình dục là xấu(Osho). Vấn đề không nằm ở tình dục, mà ở tham ái, mê đắm, khiến tâm bất an và cản trở sự phát triển trí tuệ.

Trong hoàn cảnh lý tưởng, tình dục là biểu hiện tự nhiên của một tình cảm chân thành, nơi cả hai bên đều trân trọng nhau và cho – nhận bình đẳng. Đối với loài vật, tình dục chỉ là bản năng sinh sản. Con người thì có thêm sự trách nhiệm, nghĩa tình và hiểu biết – những yếu tố khiến tình dục trở thành một phần của tình yêu, chứ không chỉ hành vi thể xác.

Tình dục không phải yếu tố quan trọng nhất để giữ gìn hạnh phúc hôn nhân. Người nô lệ cho dục vọng sẽ đánh mất cả tình yêu lẫn lòng nhân ái. Và người phụ nữ cũng không nên xem mình như đối tượng để thỏa mãn nhu cầu của đàn ông. Cô ấy có quyền giữ gìn giá trị của mình, ăn mặc và sống theo phẩm giá, chứ không phải trở thành biểu tượng của ham muốn.

Thí dụ như một người vợ hỏi chồng:

– Anh yêu em vì điều gì?

– Vì em đẹp.

Vài năm sau, khi mái tóc có sợi bạc đầu tiên, câu trả lời ấy bắt đầu lung lay.

Tình yêu chân thật không đặt nền tảng trên vẻ ngoài. Nó tồn tại trong tâm tính và phẩm hạnh, trong sự chăm sóc, thấu hiểu và đồng hành.

Gandhi từng nói:

“Hôn nhân chỉ để thỏa mãn lòng ham muốn thì không phải hôn nhân. Đó là sự dâm đãng.”

Thực ra, tình yêu và tình dục có mối quan hệ hai chiều khi tình yêu có thể nảy sinh từ sự hòa hợp thân xác. Và tình dục là biểu hiện tự nhiên của tình yêu chân thật khi có sự tôn trọng, trách nhiệm và gắn bó. Trong hôn nhân lý tưởng, cả tình yêu lẫn tình dục hòa hợp, không tách rời nhau, và cùng góp phần nuôi dưỡng hạnh phúc. Người nô lệ cho dục vọng sẽ đánh mất cả tình yêu lẫn lòng nhân ái.

Hảy nhớ rằng :

“Tình yêu mà không có hiểu biết chỉ là lửa.

Tình dục không có trách nhiệm chỉ là gió.

Chỉ khi có chánh niệm, lửa và gió mới trở thành hơi ấm.”

Thứ Bảy, 29 tháng 11, 2025

CÁCH TU TẬP DỄ THỰC HÀNH CHO NGƯỜI CƯ SĨ TẠI GIA

Tu hành là một bước đầu tiên để chúng ta đi trên con đường đạo.  Điều này đòi hỏi chúng ta phải kiên nhẫn , tinh tấn trải qua những nổ lực không gián đoạn. Khi sự tu tập không bị gián đoạn thì mình mới nuôi lớn được cái tâm bồ đề. Tu hành không phải là chuyện rời bỏ gia đình hay công việc để vào chùa. Tu hành bắt đầu ngay trong cuộc sống hằng ngày – trong từng suy nghĩ, lời nói và cách ta đối diện với chính mình. Người cư sĩ tại gia vẫn có thể bước trên con đường đạo nếu biết nuôi dưỡng sự kiên nhẫn, tinh tấn và không bỏ cuộc giữa chừng.

Người xuất gia có giờ thiền, giờ tụng kinh, giờ công phu ngày bốn thời. Cư sĩ thì không thể như vậy vì còn công việc, gia đình ,con cái, trách nhiệm.

Nhưng điều quan trọng không phải tu nhiều, mà là tu đều đặn. Chúng ta có thể làm một thời khóa biểu nhỏ cho mình như sau :

Đọc một đoạn kinh ngắn mỗi ngày (5–10 phút). Không cần dài, chỉ đủ để nhắc tâm mình quay về sự tỉnh thức.

Niệm Phật 5–10 phút. Không cần niệm thành tiếng; chỉ cần giữ tâm chánh niệm khi xưng danh Phật.

Nhìn lại mình mỗi tối trứoc khi đi vào giấc ngủ khoảng 20 phút để tự quán chiếu hành vi trong ngày.

Hãy hỏi mình lời nói hôm nay có làm ai buồn? Hành động nào đi sai bát chánh đạo. Ta có giận, có sân, có hấp tấp? để giải quyết vấn đề nào Không? Nhìn lại không phải để tự trách, mà để tự sửa. Người biết soi sáng chính mình là người đang thật sự bước trên đường đạo. 20 phút tĩnh tâm cuối ngày: ngồi yên, thở nhẹ, nhìn lại ngày đã trải qua.Chỉ cần giữ được thời khóa ngắn mà đều đặn, đó chính là tinh tấn.

Sự tu tập dễ bị gián đoạn khi ta đạt được điều mình cầu nguyện rồi vui mừng, nhưng khi không đạt thì lại nản lòng. Thật ra, tinh tấn sinh ra để giúp ta vượt qua chính những lúc muốn bỏ cuộc ấy. Tu không phải để “xin được điều gì”, mà là để hiểu tứ diệu đế và chuyển hóa khổ đau. Khi mình hiểu, thì việc tu không còn là phong trào nhất thời, mà trở thành nhu cầu tự nhiên của tâm.

Đức Phật dạy chúng ta cách ăn, cách thở, cách đi với sự tỉnh thức. Ngày nay khoa học chứng minh: hơi thở đúng giúp giảm căng thẳng, cải thiện sức khỏe.

Người cư sĩ tại gia chỉ cần ứng dụng những phương pháp này cho mình . Thở có ý thức: ba hơi thở sâu bất kỳ lúc nào thấy tâm loạn.

Ăn trong chánh niệm: nhai chậm, không vừa ăn vừa xem điện thoại.

Đi chậm lại một chút: để biết chân đang chạm đất.

Nói lời dịu dàng: tránh ngôn từ gây chia rẽ, phán xét, giận dữ.

Đây chính là cách “báo ân Phật” thiết thực nhất: sống đẹp, sống tỉnh.

Đức Phật dạy:

“Thắng được vạn quân không bằng tự thắng chính mình.”

Rèn luyện tâm để chiến thắng chính mình. Tu ở đâu cũng được, không nhất thiết phải vào chùa. Người cư sĩ chỉ cần:

Hiểu mình là ai

Biết mình muốn gì trong cuộc sống

Và bước theo lời dạy của Phật

Thắng mình nghĩa là:

Thắng sự nóng nảy

Thắng sự lười biếng

Thắng sự hơn-thua

Thắng cái tôi muốn được khen, được đúng

Ai thắng được mình, người đó có tự do.

Vậy thì tại sao ta không tập làm một người cư sĩ. Cuộc sống của một người cư sĩ tại gia sẽ không khác biệt lớn lắm với các bậc tu sĩ. Giác ngộ không nằm ở vị trí hay nơi chốn. Người cư sĩ chỉ cần biết mình là ai, muốn gì, và sống theo lời Phật dạy: ăn đúng, thở đúng, sống hiền, nói đẹp.Thế là đã bước đi trên con đường giải thoát rồi.

Thứ Sáu, 28 tháng 11, 2025

Hiểu đạo và hành đạo — hai chuyện tưởng giống mà rất khác

Chúng ta ai cũng sợ sinh tử, nhưng thật ra nỗi sợ ấy khá mơ hồ. Ta chỉ sợ vì nghe nói chứ chưa thật sự hiểu mình đang sợ điều gì. Còn những chuyện như luân hồi, đọa lạc, địa ngục… đa phần chúng ta không mấy để tâm, vì nhìn vào đời sống hằng ngày, ta thấy những điều ấy dường như “không có thật”. Chính vì nghĩ như vậy nên ta cứ sống buông thả, xem thường nhân quả.

Nhưng nếu thật sự học đạo, thật sự sợ sinh tử, sợ đọa lạc, thì đời sống của ta sẽ đổi khác. Ta sẽ phát khởi tâm nguyện chân thật, thay vì lâu lâu mới bước vào chùa, hoặc chỉ khi có người kêu gọi cúng dường bố thí thì mới làm rồi xem như “xong trách nhiệm”.

Thực ra, những việc như hùn phước, dâng y, xây chùa… không phải là không có giá trị, nhưng chỉ làm những việc ấy thôi thì không đưa ta đi xa được. Đây không phải lời khuyên “đừng làm phước”, mà là lời nhắc rằng nếu ta hiểu sâu lời Phật dạy trong kinh điển, thì ta sẽ thấy những việc đó chỉ là bước đầu, chưa đủ để chuyển hóa nội tâm.

Đức Phật ngay sau khi Giác Ngộ đã dạy Tứ Diệu Đế và Bát Chánh Đạo — con đường thực hành để giải thoát. Cốt lõi vẫn là tu tâm: giảm bớt tham, sân, si, mạn, nghi, chấp thủ, định kiến. Nếu những tâm xấu ấy vẫn còn nguyên, thì dù ta có bố thí, cúng dường bao nhiêu cũng chỉ là công cốc.

Cuối đời, không có sự khác biệt giữa tu sĩ và cư sĩ. Nhiều cư sĩ nghĩ rằng hành đạo là chuyện của tăng ni. Nhưng khi nằm trên giường bệnh, chờ từng hơi thở cuối, thì giữa tăng và tục không còn khác nhau. Không ai có thể sống thay hay chết thay cho ta.

Đạo Phật không bắt buộc ai phải hành đạo. Nhưng nếu ta không hiểu và không thực hành, thì thiệt thòi sẽ thuộc về chính mình. Giống như thân thể: không tập luyện, không ăn uống điều độ thì bệnh tật sẽ đến với ai? Chính là ta.

Cũng vì hiểu giáo pháp chưa sâu, nên ta hay chạy khắp nơi tìm thầy “cao đức trọng”, những bậc ta cho là “đắc đạo”. Nhưng tăng ni cũng là con người, cũng đang tu tập, cũng đối diện những vô minh và khổ đau như chúng ta. Không phải ai khoác áo tu cũng giải thoát. Đức Phật chỉ là người đi trước, chỉ đường; còn đi hay không là việc của chính mỗi người.

Hiểu đạo dễ nhưng hành đạo mới là khó. Nhiều người trí thức hiểu giáo lý rất nhiều, nhưng chỉ hiểu mà không hành. Sự thông minh đôi khi trở thành chướng ngại, bởi họ phân tích quá nhiều mà không thể buông xuống để thực hành.

Hành đạo nghĩa là mỗi ngày biết làm mềm trái tim mình:

– biết giúp đỡ người khác,

– biết chia sẻ nỗi khổ niềm đau,

– không phân biệt giàu nghèo, đẹp xấu, sang hèn, thân hay sơ.

-biết lắng nghe,

-biết chia sẻ nỗi khổ của người khác như chia sẻ nỗi khổ của chính mình.

Mỗi khi ta sống được như vậy, dù chỉ một khoảnh khắc, ta đã bước thật vào con đường mà Đức Phật đã chỉ. Không phải bằng lời, không phải bằng nghi thức, mà bằng chính sự chuyển hóa trong tim mình.

Hiểu đạo là biết con đường.

Hành đạo là đặt từng bước chân lên con đường ấy.

Và từng bước chân ấy – dù chậm, dù khẽ – cũng là ánh sáng giải thoát.

Mỗi khi ta tập được như vậy, dù chỉ một chút, ta đã bước lên con đường Đức Phật đã chỉ ra. Hiểu đạo chỉ nằm ở nơi tri thức; hành đạo mới là bước chân trở về chính mình, chuyển hóa chính mình.

Thứ Tư, 26 tháng 11, 2025

Quan điểm Phật giáo về phép lạ, thiên thần và cầu nguyện

Trong đời sống, nhiều người tin vào Đấng Tạo Hóa vì họ cảm thấy lời cầu nguyện của mình được “đáp lại” khi gặp hoạn nạn. Tuy nhiên, theo quan điểm Phật giáo, sự trùng hợp này không chứng minh được mối quan hệ nhân quả. Đức Phật gọi niềm tin mù quáng vào phép lạ hay thần lực là vô ích và cảnh báo rằng việc chạy đến núi rừng, đền thờ để tìm chỗ nương náu khi sợ hãi không thể giải quyết gốc rễ của khổ đau. Nếu phép lạ có thể giải quyết mọi vấn đề, thì đã chẳng cần đến bệnh viện hay nghĩa trang.

Người Phật tử không cầu mong các vị thần, thiên thần hay hộ pháp làm thay cho mình. Bởi nếu nương dựa vào những điều đó, con người sẽ mãi đợi một ngày phép lạ xảy đến – một sự chờ đợi dẫn đến thất vọng và đau khổ.

Thay vì cầu nguyện vào các sức mạnh siêu nhiên, Phật giáo hướng con người tìm một con đường thực tiễn: chuyển hóa chính tâm mình. Bằng cách đối diện và diệt trừ ba độc tham, sân, si – những thứ tạo nên mọi mê lầm – con người mới có thể vượt qua sinh, lão, bệnh, tử một cách sáng suốt.

Phật giáo không hứa hẹn một thiên đường đầy hạnh phúc vĩnh cửu, cũng không dùng những nỗi sợ địa ngục để răn đe. Quan niệm về thiên đường và địa ngục trong đạo Phật hoàn toàn khác: không phải là những nơi chốn vĩnh hằng do Thượng Đế tạo ra, mà là những trạng thái tồn tại tạm thời, hình thành theo nghiệp của mỗi người.

Theo Phật giáo, tin vào một thiên đường trên mây hay một địa ngục dưới lòng biển với hình phạt đời đời là điều không hợp lý – bởi không ai đáng bị trừng phạt vĩnh viễn chỉ vì những yếu đuối của con người.

Thay vào đó, Phật giáo quan niệm: người có trí tuệ tự tạo ra thiên đường bằng những hành động thiện lành của chính họ; kẻ mê muội tự tạo địa ngục qua những nghiệp xấu. Thiên đường là trạng thái an vui mà người hành thiện được hưởng, còn địa ngục là trạng thái khổ đau mà người tạo ác nghiệp phải trải qua. Những trạng thái này không vĩnh viễn, không do thần linh quyết định, mà hoàn toàn tùy thuộc vào nghiệp thiện – ác của mỗi cá nhân.

Tại sao con người trải nghiệm thiên đường và địa ngục?

Không ai bị kết án ở mãi một nơi. Thiên đường và địa ngục chỉ lưu trú tạm thời trong tâm ta, tùy theo nghiệp thiện – ác đã gieo. Không có bàn tay thần linh nào định đoạt số phận. Chính nghiệp lành hay nghiệp xấu tạo nên cõi ta đang sống. Con người đã cảm nhận rất rõ cả hạnh phúc lẫn đau khổ. Sân hận, tham lam và si mê chính là “lửa địa ngục” thiêu đốt tâm can ngay trong hiện tại. Ngược lại, khi tâm an bình, biết yêu thương, biết giúp người, đó chính là thiên đường ngay giữa cõi đời này. Nơi nào có nhiều hạnh phúc, nơi đó là thiên đường; nơi nào đầy khổ đau, nơi đó là địa ngục.

Quan trọng hơn hết, theo Phật giáo, địa ngục không có cửa khóa. Không ai bị giam mãi mãi trong khổ đau. Chỉ cần tạo ra công đức, nuôi dưỡng nghiệp thiện và làm mới lại tâm mình, con người có thể bước ra khỏi khổ đau bất cứ lúc nào.

Đó chính là tinh thần nhân bản và thực tiễn của đạo Phật: không chờ phép lạ, không đợi thần linh cứu rỗi – mà tự mình là chủ nhân của thiên đường hay địa ngục. Đạo Phật mời ta sống như thế: không tìm phép lạ bên ngoài, không đợi ai cứu rỗi, mà tự thắp sáng chính mình. Khi tâm sáng, mọi bước chân đều đi ra khỏi bóng tối. Khi tâm an, thiên đường tự nhiên có mặt.

Phật Pháp – Con Đường Giúp Ta Giải Quyết Khó Khăn Trong Cuộc Sống

Khi bắt đầu tu tập, điều quan trọng nhất là ta nhìn lại cuộc sống của mình, nhận ra những vấn đề và nỗi khổ đang có. Sau đó, ta hiểu rằng Phật Pháp sinh ra là để giúp ta tháo gỡ những khó khăn ấy.

Tu tập không phải để “cho vui”, không phải để hợp trào lưu hoặc để có thói quen tốt. Tu tập là để chuyển hóa khổ đau. Mà muốn chuyển hóa, ta phải can đảm nhìn thẳng vào những điều khiến mình bất an – không trốn tránh, không phớt lờ, mà đối diện bằng sự tỉnh thức.

Chúng ta ai cũng có những khó khăn trong cuộc sống. Mỗi người đều có vấn đề riệng. Thông thừong như Bất an, lo lắng, căng thẳng. Khó khăn trong các mối quan hệ. Cảm giác bị xa lánh hay không được hiểu. Khó kiểm soát cảm xúc của mình. Áp lực chăm sóc cha mẹ, gia đình. Bệnh tật và tuổi tác của chính mình.

Người trẻ thì lo tương lai, nghề nghiệp, tài chính. Những điều ấy không phải của riêng ai. Chúng là một phần của đời sống con người.

Đạo Phật dạy rằng mọi khổ đau đều có nguyên nhân, và gốc rễ nằm ở bên trong chính mình, không phải ở người khác hay hoàn cảnh. Chúng ta thuờng có thói quen đỗ lôi cho người khác.

“Tôi khổ vì anh ấy làm tôi đau lòng.”

“Cha mẹ tôi không tốt nên tôi mới thế này.”

“Do xã hội, do chính trị, do môi trường…”

Những yếu tố đó có ảnh hưởng, nhưng không phải gốc rễ. Đức Phật dạy: mọi khó khăn đều có nguyên nhân. Và nguyên nhân sâu xa nhất thường nằm ngay trong thái độ của mình – đặc biệt là vô minh: hiểu lầm về bản thân, về người khác, và về cuộc đời.

Chúng ta thường tin rằng:

“Tôi khổ vì người kia làm sai.”

“Tôi không vui vì hoàn cảnh tệ.”

Nhưng Phật pháp mời ta thử nhìn lại điều gì trong chính mình đã khiến ta phản ứng, bám chấp hay đau khổ đến như vậy? Gốc rễ là thái độ, nhận thức sai lầm, và sự vô minh của chính ta. Vô minh nên không thấy đúng nhân quả và vì vậy mà ta nghĩ làm gì cũng được, không có hậu quả. Hoặc ta nghĩ người khác phải đáp lại giống như ta mong.

Ví dụ: “Tôi tốt với bạn, sao bạn không yêu tôi?”

Đó là hiểu sai về nhân quả. Không thấy đúng bản chất của đời sống

Ví dụ: ai cũng sẽ già, nhưng khi thấy tóc bạc ta lại buồn khổ.

Sự buồn khổ đó đến từ không chấp nhận sự thật, chứ không phải từ tóc bạc.

Không thấy đúng về bản thân, ta nghĩ mình là trung tâm của vũ trụ, ai cũng phải chú ý đến mình, phải thích mình. Nhưng ngay cả trong thời Đức Phật tại thế còn không làm cho ai cũng yêu mến. Vậy thì mong mọi người đều thích mình là điều không thực tế. Chính sự mê lầm này làm ta bám chấp, so đo, thất vọng.

Muốn cho những vấn đề này biến mất trong cuộc sống thì ta phải biết chuyển hóa từ bên trong . Sau đây cách thực hành Phật Pháp thực tế nhất

Mỗi khi có vấn đề, hãy tự hỏi:

“Trong tình huống này, tôi đang vô minh ở điểm nào?”

“Tôi đang mong cầu điều gì không thực tế?”

“Tôi đang bám víu hay phóng đại điều gì?”

Nhưng không phải lúc nào lỗi cũng do mình.

Khi có mâu thuẫn, hãy nhớ:

Cả mình và người kia đều có thể đang mê lầm.

Đừng đổ lỗi người khác.

Đừng tự trách hoàn toàn mình.

Hãy nói chuyện cởi mở, cùng nhau nhìn lại vấn đề.

Đây chính là cách tu tập ứng dụng trong đời sống.

Trong đạo Phật có rất nhiều phương pháp tu. Nhưng chỉ nghe rồi làm theo như “thực hiện một mẹo nhỏ” thì không đủ. Chỉ học lý thuyết mà không thực hành cũng không đúng.Ta cần biết rõ vì sao thực hành một pháp, lợi ích của nó là gì, nó giúp ta chuyển hóa điều gì. Nếu hiểu được nguyên lý đằng sau, ta sẽ tự biết cách áp dụng vào đời sống hằng ngày, không cần ai nhắc.

Đạo Phật khuyên ta nên giúp người khác đều có lý do của nó . Bởi vì khi làm những việc thiện lành chính là lúc cần tháo gỡ mê lầm của chính mình.Những mê lầm này là vì nhiều khi ta muốn giúp người khác nhưng lại rơi vào khó khăn:

“Tôi bận quá.”

“Tôi thấy mình ích kỷ.”

“Tôi không biết phải làm gì.”

“Sao tôi giúp rồi mà họ không hết khổ?”

Đó cũng là do vô minh về nhân quả:

Ta nghĩ mình chỉ cần làm một việc là giải quyết ngay mọi vấn đề cho người khác.

Khi việc không như ý, ta trách họ hoặc trách mình.

Nhưng không ai có thể làm “thần linh toàn năng”.  Giúp người cũng cần hiểu nhân quả, hiểu giới hạn, và có trí tuệ.  Tu tập không phải tự trách mình hay nghĩ mình xấu. Đó chỉ là hiểu rõ điều gì đang vận hành trong nội tâm, và chỉnh sửa với lòng từ. Tu tập là hành trình nhìn lại chính mình.Không phải chạy trốn khổ đau, mà là hiểu rõ nó. Không phải thay đổi thế giới trước tiên, mà là thay đổi cách mình nhìn thế giới.

Khi ta nhận diện vô minh của chính mình và điều chỉnh từng chút một, khổ sẽ nhẹ đi, tâm sẽ sáng ra,và ta bắt đầu thật sự bước vào con đường của Phật.

Thứ Ba, 25 tháng 11, 2025

Làm gì để đồng hành và hỗ trợ con cái trưởng thành?

Khi bước vào đời, con cái chúng ta phải đối mặt với nhiều áp lực mới: khó khăn kinh tế, sức khỏe tinh thần, sự cạnh tranh khốc liệt và kỳ vọng xã hội. Là cha mẹ, điều quý giá nhất chúng ta có thể làm là hiểu những thách thức ấy để đồng hành với con bằng sự thấu cảm và lòng trắc ẩn, thay vì căng thẳng hay thất vọng. Nhiều khó khăn con trải qua nằm ngoài tầm kiểm soát của chúng—và của cả chúng ta.

Psychology Today gợi ý rằng cha mẹ nên chủ động lắng nghe không phán xét chính là nền tảng của kết nối để mở ra những cuộc đối thoại chân thành. Khi được lắng nghe bằng sự tôn trọng, con sẽ cảm thấy an toàn, được nhìn nhận và sẵn lòng chia sẻ hơn. Đôi khi, điều con cần không phải là giải pháp, mà là một nơi để được thấu hiểu.

Khi đưa ra lời khuyên, cha mẹ chia sẽ sự khôn ngoan bằng sự nhẹ nhàng hãy coi đó như một món quà kinh nghiệm, không phải sự chỉ trích hay áp đặt.vì đôi khi sự thành công của cha mẹ cũng sẽ làm cho con cái mặc cảm thua sút. Sự tinh tế giúp con cảm nhận được rằng ta đang đứng về phía con, chứ không đứng đối lập với con. Dr Laura có lời khuyên mà tôi rất đồng quan điểm đó là " khi con cái còn nhỏ thì cha mẹ chỉ giữ vai trò cha mẹ- thuơng yêu nhưng nghiêm khắc, đặt ranh giới không phải để tạo khoảng cách mà để bảo vệ tình yêu cho các con. Việc xác định rõ những hành vi chấp nhận được và mức độ hỗ trợ mà ta có thể cung cấp giúp ngăn ngừa sự lệ thuộc và khuyến khích con tự chịu trách nhiệm về cuộc sống của mình. Nhưng khi con cái đã trưởng thành rồi thì cha mẹ nên thủ vai là những người bạn thân thiết để con có thể gần mình và chia sẻ những khó khăn của chúng.

Dù là tìm việc làm, quản lý tài chính, hay theo đuổi con đường học vấn riêng, hãy khích lệ những nỗ lực của con. Mỗi thành tựu—dù nhỏ—đều là một bước con đang tiến về phía tương lai. Quan trọng hơn, con có thể chọn một con đường không giống với kỳ vọng của ta, và đó vẫn là điều đáng được tôn trọng. Từ việc đi trị liệu, xin việc, đến việc thay đổi thói quen sống lành mạnh—sự ghi nhận của cha mẹ có sức mạnh nuôi dưỡng lòng tự tin và động lực của con rất lớn. Một lời khen đúng lúc đôi khi có thể thay đổi cả một ngày dài của con.

Nếu chẳng may mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái không được tốt thì cha mẹ hảy nên xử lý nhanh để mối quan hệ không trở nên nặng nề.Nếu xuất hiện sự thiếu tôn trọng, thao túng hay những tương tác gây mệt mỏi, điều quan trọng là nhận diện và tìm cách điều chỉnh. Tâm lý trị liệu hoặc tư vấn gia đình có thể là một nguồn hỗ trợ hữu ích. Tránh tình trạng chiến tranh lạnh với các con hay dùng áp lực là cha mẹ để đối xử với con.

Sự giáo dục này nay đã thay đổi , cha mẹ nên chấp nhận rằng tuổi trưởng thành ngày nay khác với chúng ta ngày xưa. Định nghĩa về “trưởng thành” đang thay đổi. Con có thể chọn lối sống, nghề nghiệp, hoặc nhịp sống khác với khung mẫu mà cha mẹ từng biết. Khi ta cởi mở với những thay đổi này, cả cha mẹ và con đều cảm thấy nhẹ nhàng hơn. Ngay cả chúng ta phải chấp nhận con cái của mình là người đồng tính.

Kết luận :

Là cha mẹ, chúng ta luôn mong muốn những điều tốt đẹp nhất cho con. Nhưng khi con đã trưởng thành, điều quý giá nhất ta có thể trao là:

Sự tôn trọng, sự thấu hiểu, và quyền tự quyết của chính con.

Khi ta tin vào khả năng tự lựa chọn của con, mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái có thể trở thành một tình bạn trưởng thành—đứng bên nhau, nâng đỡ nhau, và tôn trọng hành trình riêng của mỗi người.

Dù sao thì các con cũng có cuộc đời của chúng và cha mẹ cũng có cuộc đời của mình. Hảy sống hạnh phúc cùng nhau là điều nên làm.

Thứ Hai, 24 tháng 11, 2025

Bản chất thật của Phật giáo — Nhìn từ cốt lõi của sự tu tập

Khi nhắc đến Phật giáo, nhiều người thường nghĩ đến chùa chiền, tượng Phật lớn, các vị sư mặc áo vàng, hay khói nhang nghi ngút. Vì những hình ảnh đó, không ít người nghĩ rằng Phật giáo là một tôn giáo nghi lễ, có phần xa lạ với đời sống hiện đại. Nhưng đó chỉ là lớp vỏ bên ngoài. Tinh thần cốt lõi của Phật giáo sâu sắc và thực tiễn hơn rất nhiều.

Dù thường được xem là một tôn giáo, Phật giáo thực chất đặt trọng tâm vào tu tập và chuyển hóa tâm. Đức Phật không phải là một vị thần có quyền thưởng phạt, mà là một bậc Thầy chỉ đường. Thờ Phật không phải là điều bắt buộc, mà là cách để nuôi dưỡng lòng biết ơn và nhắc nhở mình rèn luyện thân tâm.

Phật giáo cũng không xây dựng niềm tin dựa trên sự mặc khải hay mệnh lệnh thiêng liêng. Đức Phật dạy người học đạo phải quán xét, trải nghiệm, kiểm chứng. Không tin chỉ vì đó là lời Phật nói, chỉ vì đó là kinh sách, hay vì nhiều người tin theo. Lời dạy chỉ có giá trị khi người học tự thấy đúng qua sự tu tập và chuyển hóa của chính mình.Điều này giúp ta hiểu rằng Phật giáo không phải là niềm tin mù quáng, mà là con đường thực nghiệm nội tâm.

Mục tiêu của Phật giáo là giúp Phật Tử hiểu và chuyển hóa khổ đau. Mọi hoạt động của con người, trực tiếp hay gián tiếp, đều hướng đến hạnh phúc và muốn tránh điều bất như ý. Phật giáo bắt đầu từ chính sự thật giản dị đó: đời sống của con người luôn có mặt của bất toại nguyện, dù lớn hay nhỏ.

Ngày xưa, khi có người hỏi Đức Phật:


“Ngài có phải Thượng đế không?”

Ngài trả lời: “Không.”

“Ngài có phép màu không?”

Ngài cũng nói: “Không.”

Đức Phật chỉ nói:

“Ta là người đã thấy rõ con đường. Ta chỉ lại cho các ông.”

Ví như một người đã đi xuyên khu rừng rậm và bây giờ chỉ cho ta lối ra.

Người ấy không mang ta ra khỏi rừng. Người ấy chỉ đường.Còn ta – phải tự bước.

Tu học Phật pháp là như vậy:

Không ai cứu ta.

Không ai gánh khổ thay ta.

Nhưng cũng không ai có thể cản ta giải thoát.

Cái quyền ấy – nằm trong tay ta.

Khổ để là sự thật thứ nhất.“Khổ” bao gồm tất cả những gì không như ý: đau đớn thân xác, lo âu tinh thần, bất mãn, thất vọng, hụt hẫng…

Ngay cả những khoảnh khắc vui cũng không bền lâu; khi đổi thay, chúng trở thành nguyên nhân của khổ.

Như vậy, “khổ” trong Phật giáo không chỉ là đau đớn, mà là tính chất không ổn định và không như ý của mọi trải nghiệm. Nguồn gốc của khổ chính là sự bám víu vào cái “tôi” và ham muốn

Sự Thật Thứ Hai (Tập đế) giải thích rằng nguyên nhân sâu xa của khổ là thèm muốn và bám víu. Nhưng “ham muốn” ở đây không nói về những sự kiện cụ thể (như trượt té hay đau bệnh), mà chỉ đến năng lực bám chặt vào sự tồn tại của cái ngã. Theo Phật giáo, “cái tôi” mà ta thường nghĩ là cố định – thật ra không hề có tự tính. Con người là một dòng chảy liên tục của các hiện tượng thân – tâm, luôn biến đổi từng giây phút. Nhưng vì ta lầm tưởng rằng có một “tôi” bền vững nên mới nảy sinh bám víu, bảo vệ, chống đối, từ đó đau khổ hiện ra. Nói cách khác khi ta ảo tưởng về cái ngã → phát sinh ham muốn → tạo ra đau khổ.

Sự Thật Thứ Ba (Diệt đế) dạy rằng khi diệt được sự bám chấp vào cái tôi, đau khổ sẽ chấm dứt. “Diệt” không nghĩa là phá hủy bản thân, mà là chấm dứt si mê – thấy rõ bản chất vô thường, vô ngã của thực tại.  Khi ảo tưởng về cái ngã không còn, ta không còn bị lôi kéo bởi tham, sân, si. Từ đó tâm trở nên rộng mở, trí tuệ sáng suốt ,lòng từ bi nảy nở , hạnh phúc chân thật xuất hiên.Trạng thái giải thoát ấy được mô tả qua khái niệm Không Duyên Khởi hay Niết Bàn mà là một hiện trạng vượt khỏi giới hạn của ngôn từ, nơi tâm không còn tham – sân – si và hoàn toàn tự do.

Sự Thật Thứ Tư (Đạo đế) chỉ ra con đường thực tập cụ thể – đó là Bát Chánh Đạo, giúp ta từng bước chuyển hóa si mê, giảm bớt cái tôi, và sống với tâm sáng suốt.

Tứ Diệu Đế chính là bài pháp đầu tiên Đức Phật giảng sau khi giác ngộ.Đây là giáo lý nền tảng của Phật giáo, đặt nền móng cho toàn bộ hệ thống tu tập sau này. Đức Phật nhấn mạnh rằng không hiểu rõ Tứ Diệu Đế thì chúng sinh mãi luân hồi trong vòng sinh tử.

Đức Phật không chỉ nói “khổ có thể dừng lại” rồi bỏ đó. Ngài chỉ cho ta cả một con đường rõ ràng, khoa học, có thể thực nghiệm được: Bát Chánh Đạo.

Đây không phải là tám điều huyền bí. Đây là tám cách sống cho người tỉnh thức giữa đời thuờng :

Thấy đúng (Chánh kiến)

Nghĩ đúng (Chánh tư duy)

Nói đúng (Chánh ngữ)

Làm đúng (Chánh nghiệp)

Nuôi sống đúng (Chánh mạng)

Siêng năng đúng (Chánh tinh tấn)

Nhận biết đúng (Chánh niệm)

Định tâm đúng (Chánh định)

Ví dụ cho bạn hiểu thêm trong đời sống

Khi giận ai đó, biết mình đang giận – đó là Chánh niệm.

Khi định nói lời tổn thương, dừng lại – đó là Chánh ngữ.

Khi gặp khó khăn, không đổ lỗi – đó là Chánh kiến.

Khi tâm loạn, trở về hơi thở – đó là Chánh định.

Con đường ấy – ai cũng có thể đi. Khi hiểu đúng bản chất này, ta sẽ thấy Phật giáo gần gũi, thiết thực và có thể ứng dụng vào đời sống hàng ngày, dù ta có theo tôn giáo nào hay không.  

Chủ Nhật, 23 tháng 11, 2025

Kinh Người Biết Sống Một Mình – Hiểu và Thực Tập Trong Đời Sống Hằng Ngày

 

Trong Kinh Nhất Dạ Hiền Giả (còn gọi là Kinh Người Biết Sống Một Mình) thuộc Trung Bộ Kinh, Đức Phật dạy một câu rất ngắn nhưng vô cùng sâu sắc:

“Đừng tìm về quá khứ, vì quá khứ đã qua rồi.
Đừng vọng đến tương lai, vì tương lai chưa tới.
Chỉ nên sống trong giây phút hiện tại.”

Lời dạy ấy nghe quen, nhưng để thực tập được lại không dễ. Người Phật tử thường mang quá nhiều việc trong lòng: chuyện nhà, chuyện sở, chuyện đạo, chuyện đời… nên tâm luôn bị kéo về quá khứ hoặc phóng tới tương lai, khó tìm được sự bình an ngay trong phút giây đang sống.

Theo giáo lý của đạo Phật thì chánh niệm chính là cốt lõi của sự sống. Bởi vì ngày nay, tuy chúng ta sống ở các nước giàu có nhưng vẫn thấy căng thẳng, trống rỗng. Không phải vì thiếu tiện nghi, mà vì ,tâm luôn nghĩ về những điều đã xảy ra, hoặc lo lắng những chuyện chưa đến. Khi tiếp xúc với thiền và giáo lý chánh niệm, ta sẽ thấy mình bắt đầu thay đổi: biết thưởng thức hơi thở, một tách trà nóng, hay sự yên bình trong căn phòng nhỏ. Thực tập chánh niệm sẽ khiến giây phút hiện tại trở nên tuyệt đẹp.

Nhưng điều này có đúng với tất cả mọi người không?  Có phải giây phút hiện tại lúc nào cũng “đẹp”? Trong truyền thống thiền Vipassanā (Minh sát), hành giả ghi nhận từng hơi thở, từng chuyển động, từng cảm thọ. Khi quan sát kỹ, hành giả không thấy “đẹp” hay “xấu”, mà chỉ thấy sự vô thường thay đổi từng sát na, sự bất như ý trong tâm và vô ngã không có gì là "của tôi". Cái gọi là “đẹp – xấu”, “dễ chịu – khó chịu” thật ra chỉ là nhãn dán của tâm thức, cái chúng ta thấy chỉ là “như nó đang là”. Khi thấy một cảnh đẹp vì ta đang yêu, hay thấy một khoảnh khắc mê ly khi dùng chất gây nghiện, đó không phải “giây phút hiện tại thanh tịnh”, mà là cảm giác sinh lý và tâm lý bị khuấy động do ngoại cành tạo ra. Cho nên, chánh niệm theo đúng tinh thần Phật dạy không nhằm tạo ra một giây phút dễ chịu, mà giúp ta thấy đúng bản chất các pháp.

Nếu bạn đang thực tâp thiền định và nếu bạn làm với chánh niệm thì cảm giác nhận được chỉ là ngồi lâu thì đau, còn tâm thì suy nghĩ lung tung, đôi khi buồn ngủ hoặc khó chịu. Nếu bạn đang là người bệnh, người đau răng, hay người đang mệt mỏi sẽ không thấy “hiện tại thật tuyệt vời”. Nhưng điều kỳ diệu khi ta nhìn sự thật đúng như nó đang là – dù dễ chịu hay khó chịu – tâm tự nhiên nhẹ, vì không phải chiến đấu hay chống cự nữa. Chỉ là chánh niệm không biến xấu thành đẹp, không biến khổ thành sướng. Chánh niệm giúp ta chấp nhận sự thật, và sự chấp nhận ấy đem lại bình an.

Giây phút hiện tại không cần phải đẹp. Nó chỉ cần thật.

Vì sao có lúc ta thấy “hiện tại thật tuyệt vời”? Nếu tâm thường buồn rầu, luôn nghĩ chuyện xa xôi, thì việc quay lại với hiện tại giống như uống một ly nước mát – ta thấy dễ chịu ngay. Cảnh vật vốn không đẹp cũng không xấu. Như câu nói " người buồn cảnh có vui đâu bao giờ " Tâm ta vui thì cảnh vui, Tâm ta buồn thì cảnh buồn. Vậy cảnh đẹp hay xấu? Điều đó tùy vào cách  ta đang nhìn.

Đứng từ trí tuệ Bát Nhã thì cảnh không đẹp cũng không xấu. Đứng từ tâm phân biệt thì cảnh vẫn có đẹp, có xấu. Cả hai đều đúng, tùy góc nhìn của ta.

Tôi thích câu chuyện về lý nước trong buổi học như sau :

Một vị giáo sư trong buổi giảng về stress đưa ly nước lên và hỏi:

“Ly nước nặng bao nhiêu?”

Sau đó ông nghe được khá nhiều câu trả lời và vị giáo sư đã nỏi thật ra điều quan trọng không phải là nó nặng bao nhiêu, mà bạn cầm nó trong bao lâu.

Cầm một phút thì nhẹ.
Cầm một giờ thì đau.
Cầm cả ngày thì tê liệt.
Hảy đặt ly nước xuống thế thôi

Tâm ta cũng vậy, nỗi lo không lớn, nhưng ôm nó suốt ngày thì thành gánh nặng. trong đạo Phật, buông xả chính là học đặt xuống, những lo âu, những phiền não, những việc không thể giải quyết ngay.

Trở lại bài kinh "Người biết sống một mình " là tinh thần của Kinh Người biết sống một mình không phải là sống tách biệt hay cô đơn. Đơn giản chỉ là ta không bị quá khứ kéo lùi, không bị tương lai lôi tới, không bị người khác làm tâm dao động, không để vọng tưởng chi phối. Người biết sống một mình là người biết đặt những gánh nặng ấy xuống — ít nhất là trong thời gian tu học.

Khi tâm được nghỉ ngơi, sáng suốt trở lại, ta có thể trở về đời sống với sự nhẹ nhàng hơn. Giáo lý “an trú trong hiện tại” của Đức Phật không phải là đi tìm một khoảnh khắc đẹp đẽ hay dễ chịu. Mà chỉ là thực tập chành niệm trong từng giây phút để thấy rõ thân tâm đang như thế nào; chấp nhận sự thật như thị; không phóng chiếu, không tô vẽ; không dán nhãn đẹp – xấu; biết lúc nào cần buông xuống.

Khi thực tập như vậy, ta tự nhiên trở thành người biết sống một mình – sống với chính mình, không bị quá khứ hay tương lai chi phối, và tìm được sự bình an ngay trong đời sống bận rộn.

Thứ Bảy, 22 tháng 11, 2025

LÀM CHỦ BẢN THÂN

Trong giáo lý nhà Phật, “làm chủ bản thân” nghĩa là biết quay về điều phục sáu căn: mắt, tai, mũi, lưỡi, thân, ý. Chính sáu căn này tiếp xúc với sáu trần – sắc, thanh, hương, vị, xúc, pháp – tạo nên sáu thức, rồi dẫn đến phân biệt, thương ghét. Từ đó, chúng ta tạo nghiệp lành hay nghiệp dữ.

Muốn chấm dứt khổ đau, điều quan trọng nhất là tự chủ chính mình: tỉnh giác trong từng thấy–nghe–ngửi–nếm–xúc–biết, không để sáu căn chạy theo sáu trần. Được sinh làm người, đủ sáu căn, lại gặp được Phật pháp để tu tập – đó là phước duyên nhiều đời, không phải ai cũng có.

Mơ ước chung của con người cũng mong sống an vui, hạnh phúc, chẳng ai muốn khổ và khi gặp nhau đều dành cho nhau lời chúc tốt lành. Thế nhưng, vì thấy biết sai lầm, vì ham muốn quá mức, vì để tham–sân–si sai khiến, con người rơi vào phiền não và khổ đau. Nguyên nhân thật sự không ở đâu xa – khổ đau nằm ngay trong chính thân tâm mình.

Có đủ sáu căn cũng giống như có một gia tài quý báu. Nhưng ta phải biết làm chủ sáu căn

• Biết sử dụng đúng, ta sẽ làm được nhiều điều tốt đẹp: bố thí, giúp người, xây dựng hạnh phúc.

• Dùng sai, ta có thể tự hủy hoại mình: nghiện ngập, ích kỷ, tổn thương người khác.

Người không làm chủ được sáu căn sẽ dễ bị kéo đi bởi mọi thứ: tiếng khen tiếng chê, cảnh đẹp, vị ngon, xúc chạm êm ái… Từ đó, phiền não nổi lên, và ta đánh mất sự bình yên của chính mình.

Lời Phật dạy “Thắng vạn quân không bằng tự thắng chính mình.” Có nghĩa là làm chủ người khác thì dễ, làm chủ chính mình mới là khó nhất.

Trong kinh, sáu căn nếu bị mê lầm chi phối sẽ trở thành “lục tặc” – sáu tên giặc phá hoại đời sống.

Mắt: thấy cái đẹp liền khởi lòng tham muốn, chiếm hữu.

Tai: nghe lời khen thì vui mừng quá mức, nghe lời chê thì giận dỗi, bất mãn.

Mũi: dính vào mùi thơm, ghét bỏ mùi hôi.

Lưỡi: thích ngon, ghét dở rồi gây phiền não.

Thân: dính vào cảm giác êm ái, tránh né điều khó chịu.

Ý: nhớ chuyện thương ghét, nuôi hận thù hoặc nuôi đắm say.

Nếu không tỉnh giác, Khi sáu căn trở thành “sáu tên giặc” ta vô tình nuôi lớn sáu tên giặc này mỗi ngày mà không hay biết.

Đức Phật kể câu chuyện một con vượn ham ăn nên tách đàn đi tìm mồi ngon. Nó thấy miếng mồi hấp dẫn, đưa tay chụp liền bị dính nhựa. Cố gỡ bằng tay kia, chân, đuôi, miệng – càng gỡ càng dính, cuối cùng bị thợ săn bắt.

Miếng mồi ngon ấy tượng trưng cho sáu trần. Một khi đã dính vào, sáu căn bị kéo theo, và ta mất tự do. Người khéo tu như con vượn biết đi theo đàn: nương tựa thầy lành, bạn tốt, không tách rời đại chúng quá sớm khi tâm chưa vững.

Hạnh phúc của chúng ta theo cái thấy của nhà Phật không phải là những gì mà chúng ta ta thấy hay cho rằng hạnh phúc là thỏa mãn sáu giác quan. Nhưng thỏa mãn rồi lại muốn thỏa mãn thêm – và tham dục không bao giờ có đáy. Nhưng hạnh phúc theo lời Phật dạy chính là ta phải sống, làm việc, tiếp xúc với cuộc đời bằng tâm không dính mắc.

Ta vẫn ăn, vẫn nghe, vẫn thấy, vẫn cống hiến – nhưng không để tham–sân–si dẫn dắt. Đó mới là tự do thật sự.

Xây dựng đời sống đạo đức chính là  nền tảng của làm chủ bản thân. Điều này được thể hiện trong những điều bình dị:

Không làm điều sai trái hại người.

Sống hiền hòa, thủy chung, biết kính trên nhường dưới.

Biết nâng đỡ, giúp người lúc hoạn nạn.

Phụng dưỡng, chăm sóc cha mẹ già.

Biết tôn trọng, học hỏi các bậc hiền thánh.

Nói lời tử tế, biết chia sẻ nỗi sợ hãi và khó khăn của người khác.

Nuôi dưỡng tâm hướng thiện và giúp người mở mang trí tuệ.

Đó là vẻ đẹp của người biết tự chủ và sống theo chánh pháp.


Làm chủ bản thân là nền tảng của con đường tu tập. Khi mắt–tai–mũi–lưỡi–thân–ý không dính mắc sáu trần, ta mới có thể sống an nhiên, tự tại và thật sự hạnh phúc. Mong rằng qua chủ đề này, chúng ta cùng nuôi dưỡng một trái tim hiểu biết, một đời sống tỉnh thức, để tự mình bước đi trên con đường bình yên mà Đức Phật đã chỉ dạy.

Thứ Sáu, 21 tháng 11, 2025

Hành Trình Sửa Tâm

Nếu bạn tìm đến bài viết này, nghĩa là bạn đã có một duyên lành với Phật pháp. Nhiều người vẫn nghĩ rằng tu là phải đọc thật nhiều kinh sách, đi chùa lạy Phật, làm phước thật nhiều… mới gọi là người có tu. Nhưng lời dạy của Lục Tổ Huệ Năng cho chúng ta thấy một điều đơn giản hơn rất nhiều: tu là hành trình sửa tâm.

Có người mới bước vào đạo đã mong được thanh tịnh, giải thoát. Nhưng càng tu, họ lại càng thấy phiền não, tâm càng loạn.

Lý do là chúng ta quen nhìn lỗi người, quen mong hoàn cảnh thay đổi để mình được an, mà quên mất rằng:

“Tâm mình chưa sửa, thì đi đến đâu cũng vẫn bất an.”


Chúng ta thường nghĩ:

“Nếu thế giới bớt loạn, nếu người khác cư xử tốt hơn, nếu hoàn cảnh thuận lợi hơn… thì mình sẽ bình an.”

Nhưng chính những chữ “nếu” đó đã kéo ta rời xa con đường tu thật sự.

Lục Tổ dạy rằng:

“Tâm là gốc. Gốc chưa an, thì mọi công phu bên ngoài cũng như vẽ rồng thiếu mắt.”

Dù bạn tụng kinh siêng năng, trì giới nghiêm túc, bố thí làm phước… nhưng nếu trong lòng vẫn phân biệt, còn chấp trước, còn thấy lỗi người — thì công phu ấy chưa chạm đến cốt tủy.

Người đời thường nhìn vào hình thức: ăn chay nhiều, tụng kinh giỏi, bố thí nhiều… để đánh giá công đức.

Nhưng Lục Tổ nói:

“Tu ngay trong một niệm.”

Một niệm khởi lên thiện hay ác, vị kỷ hay vị tha — đó mới là thước đo của sự tu tập.

Tu không phải ép người khác theo ý mình, cũng không phải sửa lỗi thiên hạ.

Tu là mỗi ngày soi lại tâm mình: chỗ nào còn chấp, còn động, còn chưa trong sạch – thì nhẹ nhàng buông xuống.


Nhiều Phật tử đến chùa nghe pháp thấy lòng nhẹ nhõm, nhưng khi về nhà lại buồn bực như cũ.

Lục Tổ dạy rằng:

Nếu tâm chỉ an khi ở chùa thì sự an ấy chỉ là vay mượn.


An thật là khi gặp nghịch cảnh, gặp người khó chịu, gặp chuyện không vừa ý… mà tâm vẫn không loạn. Mình chỉ nhìn rõ vấn đề và chấp nhận nó trong tỉnh giác.



Tô Đông Pha và Thiền sư Phật Ấn có câu chuyện nổi tiếng sau giúp ta hiểu rõ hơn lời dạy của Lục Tổ.

Một hôm, Tô Đông Pha hỏi Thiền sư Phật Ấn:

– Ngài thấy tôi thế nào?

Thiền sư đáp:

– Rất trang nghiêm, như một vị Phật.

Tô Đông Pha hân hoan rồi trả lời lại:

– Còn tôi thấy Ngài giống một đống phân bò!

Thiền sư chỉ mỉm cười, không nói gì.

Tô Đông Pha tưởng mình thắng, hí hửng kể lại với em gái.

Nghe xong, Tô Tiểu Muội chỉ cười và nói:

– Anh thua đậm rồi! Phật Ấn thấy anh như Phật, còn anh lại thấy Ngài như phân bò. Tâm ai đang ở mức nào thì thấy cảnh ở mức đó.

Một câu nói làm Tô Đông Pha tỉnh ngộ và chính là tâm mình thế nào, thế giới mình nhìn thấy sẽ như thế ấy.

Nguồn gốc của an lạc là quay vào bên trong để sửa tâm. Khi tâm có từ bi và trí tuệ, nó sẽ làm tươi mát đời sống của chính mình, và đem bình an đến cho những người xung quanh. Lúc ấy, nhìn đâu cũng thấy hoa — dù đôi khi hoa đang trong hình dạng của rác.

Đó là tinh thần tu tập của Lục Tổ Huệ Năng:

Sửa mình, không sửa người.

Xoay sáng lại chính mình, không trách móc thế gian.

Chuyển hóa tâm, thì cuộc đời tự chuyển hóa.

Sau đây là phiên bản ngắn để tóm lại bài pháp thoại cua Lục Tổ Huệ Năng mà chúng ta nên áp dụng mỗi ngày.

Bài Học Ứng Dụng: Sửa Tâm Trong Đời Sống Hằng Ngày

1. Khi thấy lỗi người – quay lại soi tâm mình

Mỗi lần bạn nổi giận, phê phán hay thấy ai “không đúng”, hãy dừng lại  và tự hỏi:

“Vì sao chuyện này làm mình khó chịu?”

“Trong mình đang có điều gì chưa thoải mái?”

Chỉ cần quay nhìn trở lại nội tâm, phiền não liền lắng xuống một nửa.

2. Khi gặp chuyện trái ý – tập nhìn sâu thay vì phản ứng

Thay vì phản ứng ngay theo thói quen (cãi lại, phàn nàn, buồn bực), hãy:

Hít một hơi thật sâu

Nhìn sự việc đúng như nó đang là

Chấp nhận rằng mọi thứ luôn thay đổi

Sự ình an nằm ở cách mình tiếp nhận, không phải ở hoàn cảnh.

3. Khi tâm khởi niệm xấu – thay bằng một niệm thiện

Không cần đàn áp hay tự trách.

Chỉ cần nhẹ nhàng đổi hướng suy nghĩ :

Từ bực tức → sang hiểu và thương

Từ ích kỷ → sang chia sẻ

Từ muốn thắng thua → sang muốn hòa hợp

Một niệm thiện nhỏ cũng đủ để chuyển đổi toàn bộ dòng tâm ý.

4. Khi thấy mình hơn người – nhớ lại câu chuyện Tô Đông Pha

Hãy tự nhắc mình:

“Mình chỉ thấy điều bên ngoài qua cái tâm bên trong.”

Nếu thấy toàn lỗi lầm, có thể tâm mình đang đầy sự bực bội.

Nếu thấy toàn điều tốt đẹp, có thể mình đang an.

Đo lường tâm mình mỗi ngày bằng cách quan sát cách mình nhìn đời.

5. Khi muốn tu tốt – đừng mong an liền


Đây là lời nhắc quan trọng của Lục Tổ:

Đừng vội mong tâm mình phải thanh tịnh ngay.

Việc của mình chỉ là:

Quan sát

Nhận biết

Buông nhẹ khi cần buông

Tâm sẽ tự lắng như nước đục để yên.

6. Khi muốn tạo công đức – hãy bắt đầu từ một niệm thiện

Công đức không chỉ đến từ việc làm lớn lao.

Công đức bắt đầu từ:

Một lời nói tử tế

Một suy nghĩ bao dung

Một hành động không làm tổn hại ai

Một niệm thiện đúng lúc còn có giá trị hơn ngàn nghi lễ hình thức.

7. Khi chính mình lạc lối – nhớ quay lại hơi thở

Hơi thở là cây cầu đưa ta về với tâm bình an.

Bất cứ khi nào:

Tâm loạn

Tâm buồn

Tâm giận

Chỉ cần thở chậm vài hơi, bạn sẽ thấy thân và tâm lập tức mềm lại.

Tu là quay về với chính mình.Tu không phải chuyện xa xôi, cũng không phải việc của riêng ai trong chùa. Tu là hành trình trở về làm bạn với chính mình — với tâm trong sáng, nhẹ nhàng, không còn bị hoàn cảnh xô đẩy.

Chỉ cần mỗi ngày sửa một chút, tâm sẽ sáng thêm một phần. Và khi tâm sáng, cuộc đời tự nhiên trở nên dễ thở và dịu dàng biết bao.

Thứ Năm, 20 tháng 11, 2025

Bài học về lòng trung thành và tình thương

Một người cùng đi với con chó trên đường. Anh ta vui thích thưởng ngoạn phong cảnh, rồi bỗng nhiên anh ta ý thức được rằng mình đã chết.

Anh nhớ rằng anh đã chết và con chó đang đi bên cạnh anh đã chết nhiều năm trước đó. Anh ta tự hỏi không biết con đường này sẽ dẫn đưa anh tới đâu.

Sau một lát, anh tới một bức tường đá trắng dường như là cẩm thạch chạy dọc theo con đường. Ở đỉnh một ngọn đồi cao, bức tường được mở ra với một cái cổng tuyệt đẹp hình vòng cung trông như bằng ngọc trai, và con đường dẫn đến cái cổng trông giống như bằng vàng nguyên chất. Anh ta và con chó bước tới cái cổng, và khi đến gần hơn, anh thấy có một người ngồi sau một cái bàn giấy ở một bên.

Khi đã đến khá gần, anh gọi to, “Xin lỗi ông, tôi đang ở đâu?”

Người đàn ông trả lời, “Thưa ông, đây là Thiên Ðàng.”

“Tốt quá! Ông có nước uống không?” Du khách hỏi.

“Có chứ, mời ông bước vào, tôi sẽ cho người mang nước có đá lạnh tới ngay.”

Người đàn ông giơ tay làm hiệu và cái cổng bắt đầu mở ra.

Du khách hỏi trong khi chỉ con chó, “Bạn tôi cũng có thể vào được không?”

“Thưa ông, tôi rất tiếc, ở đây chúng tôi không chấp nhận thú vật nuôi trong nhà.”

Du khách suy nghĩ một lát rồi quay trở lại con đường và tiếp tục đi với con chó.

Sau một thời gian đi khá lâu, tại đỉnh của một ngọn đồi khác, du khách tới một con đường đất dẫn tới cổng của một nông trại, trông như chưa bao giờ đóng kín. Cũng không có hàng rào bao quanh.

Khi đến gần cổng, du khách thấy một người đàn ông ở bên trong, đang đứng tựa gốc cây và đọc sách.

Du khách kêu lên, “Xin lỗi ông! Ông có nước uống không?”

“Có chứ, có bơm nước ở đàng kia, mời ông vào.”

Du khách chỉ con chó, “Thế còn bạn của tôi thì sao?”

“Ông sẽ thấy có một cái bát, bên cạnh cái bơm nước.”

Họ đi qua cái cổng, và đúng thế, có một cái bơm nước bằng tay kiểu cổ với một cái bát bên cạnh.

Du khách đổ đầy nước vào cái bát, uống một hơi dài rồi cho con chó uống.

Khi cả hai đã hết khát, du khách và con chó trở lại chỗ người đàn ông đang đứng tựa gốc cây.

Du khách hỏi, “Thưa ông, nơi này được gọi là gì?”

Ông ấy trả lời, “Ðây là Thiên Ðàng.”

Du khách nói, “Thật là khó hiểu. Người đàn ông ở phía dưới kia cũng nói ở đó là Thiên Ðàng.”

“À, ông muốn nói cái chỗ có con đường bằng vàng và cái cổng bằng ngọc ấy hả? Không phải đâu. Nơi đó là Hỏa Ngục.”

“Ông không tức giận khi thấy họ dùng cái tên như thế sao?”

“Không đâu, chúng tôi sung sướng vì họ gạn lọc dùm chúng tôi những ai bỏ bạn bè thân thuộc của họ ở lại đằng sau.”

Lời bàn

Câu chuyện “Thiên đường và Hỏa ngục” không chỉ là một ví dụ thú vị về sự chọn lựa, mà còn gợi cho chúng ta suy nghĩ sâu xa về tình người và lòng trung thành. Cái gọi là “Thiên đường” không nằm ở cổng ngọc trai, đường vàng hay sự hào nhoáng bên ngoài. Thiên đường thật sự là nơi có tình thương, sự bao dung và lòng trung tín.

Một con người có thể dễ dàng bị mê hoặc bởi vẻ ngoài rực rỡ, nhưng điều quyết định không phải là hình thức, mà là tình cảm và sự gắn bó mà ta giữ gìn. Nếu ta sẵn sàng bỏ rơi bạn đồng hành, bỏ rơi những người từng chia ngọt sẻ bùi với mình chỉ để tìm một chỗ “sang trọng” hơn, thì có lẽ nơi đó mới thật sự là Hỏa ngục.

Đức Phật từng dạy: “Tâm còn tham ái thì còn khổ đau; tâm biết từ bi thì an lạc liền hiện hữu.” (Kinh Pháp Cú). Như vậy, Thiên đường hay Hỏa ngục không ở đâu xa, mà ở ngay nơi tâm ta. Khi ta sống có nghĩa tình, biết yêu thương và trân quý mối gắn kết, thì bất cứ nơi nào ta đặt chân đến cũng đã là Thiên đường.

Thứ Tư, 19 tháng 11, 2025

Cạm Bẫy Cuộc Đời: Khi Ta Tự Làm Tổn Thương Chính Mình

 Người ta thường kể về cách người Eskimo săn chó sói nơi vùng Bắc cực lạnh giá. Họ dùng một lưỡi dao thật bén, nhúng vào máu động vật rồi mang ra ngoài trời cho đông lại. Họ lặp đi lặp lại quy trình ấy cho đến khi lớp băng máu dày lên, che kín hoàn toàn lưỡi dao sắc lẹm bên trong. Đêm xuống, họ cắm cán dao vào tuyết và chờ đợi.

Những con sói đánh hơi thấy mùi máu, tò mò mon men lại gần. Chúng liếm những lớp băng máu ấy đầy mê mải, càng liếm càng hăng. Đến khi lớp băng tan hết, lưỡi dao lộ ra, cắt vào chính lưỡi chúng. Nhưng rồi, vì quá khát khao vị máu, chúng tưởng máu của mình là máu của con mồi. Càng chảy máu, chúng càng liếm mãnh liệt hơn… cho tới khi gục xuống bên cạnh chính chiếc bẫy mà chúng không hề nhận ra.

Sáng hôm sau, những người Eskimo chỉ việc đến thu xác sói.

Câu chuyện ấy không chỉ là chuyện săn bắn. Nó là một tấm gương phản chiếu đời người.

Hầu hết những cạm bẫy trong cuộc sống đều được ngụy trang bằng thứ gì đó vô cùng hấp dẫn.

Chúng không đến bằng tiếng gầm rú đe dọa, mà bằng sự lấp lánh của cơ hội, sự ngon ngọt của lợi ích trước mắt, sự kích thích của khao khát được nhiều hơn, được nhanh hơn.

Con người cũng giống con sói kia – khi lòng tham nổi lên, ta dễ đánh mất sự tỉnh táo.

Chỉ khác ở chỗ: cái lưỡi dao mà ta liếm vào không nằm ngoài kia, mà nằm trong chính những lựa chọn của mình.

Ngày nay, lòng tham không chỉ nằm ở tiền bạc.

Đó có thể là ham muốn danh vọng, ám ảnh quyền lực, bám chấp vào tình cảm, hoặc khát cầu sự công nhận từ người khác.

Một chút thì không sao. Nhưng một khi vượt quá giới hạn, nó biến thành chiếc bẫy vô hình. Ta tưởng mình đang tiến gần tới điều mình muốn, nhưng thật ra đang tự rút máu đời mình mà không biết.

Điều đáng sợ nhất của cạm bẫy là: nó luôn khiến ta nghĩ rằng mình vẫn đang làm điều đúng.

Ta luôn tin rằng ta còn kiểm soát được.

Ta nghĩ chỉ thêm một chút nữa thôi.

Ta tự trấn an rằng mọi thứ vẫn trong tầm tay.

Nhưng giống như con sói kia, khi nhận ra sự thật thì đã quá muộn.

Chúng ta sống trong một xã hội đầy cạnh tranh, đầy cám dỗ, đầy những “lưỡi dao bọc đường” như thế. Người dễ sa ngã không phải người yếu kém, mà là người không nhận ra rằng chính mình đang bị dẫn dắt bởi những mong muốn không đáy bên trong.

Cho nên, biết đủ là một dạng trí tuệ.

Biết dừng lại là một dạng dũng khí.

Biết tỉnh táo trước cái đẹp dễ dụ dỗ là một dạng trưởng thành.

Cạm bẫy đời người ta không thể tránh toàn bộ. Nhưng khi bạn nhận ra chúng, khi bạn biết quay vào soi sáng chính mình, bạn đã đi được nửa con đường giải thoát.

Giữa cuộc đời đầy biến động này, người đứng vững không phải là người mạnh nhất, giàu nhất hay thông minh nhất — mà là người hiểu rõ chính mình, biết tự sửa mình trước khi mong sửa đời. Và dù ngoài kia có bao nhiêu chiếc lưỡi dao bọc đường, chỉ cần bạn giữ được tỉnh thức, không có cạm bẫy nào có thể khiến bạn gục ngã.



Thứ Ba, 18 tháng 11, 2025

Cách Dọn Rác Trong Tâm

 Trong một thế giới đầy thông tin, tiếng ồn và những đòi hỏi không ngừng từ công việc lẫn các mối quan hệ, tâm trí của chúng ta rất dễ trở nên quá tải. Phiền não xuất hiện không phải vì ta yếu đuối, mà bởi vì ta đã dành quá ít thời gian chăm sóc nội tâm.  Có một sự thật đơn giản mà ta thường quên mất: tâm trí cũng cần được dọn dẹp giống như căn nhà ta đang sống. Và khi tâm chất quá nhiều “rác”, ta sẽ đánh mất sự bình an vốn có. Phiền não luôn hiện hữu trong tâm trí, chỉ là ta có nhận ra hay không. Chúng thường xuất hiện khi năng lượng suy giảm, sức khỏe đi xuống, công việc quá tải, hoặc khi nhiều sự cố xảy ra liên tiếp. Đó là lúc ta đã để tâm mình chạy lang thang quá lâu—chạy theo ngoại cảnh, theo người khác, theo thành công – thất bại của công việc. Và chính những điều ấy trở thành “nguồn nuôi” cho phiền não sinh khởi.

Bài viết này mời bạn đi sâu vào quá trình nhận diện – hiểu – và dọn dẹp những phiền não đang âm thầm chi phối cuộc sống của mình.

Vì sao phiền não xuất hiện?

Phiền não không đến ngẫu nhiên. Chúng thường sinh ra khi:

Năng lượng cơ thể suy giảm: thiếu ngủ, ăn uống thất thường, hormone rối loạn.

Công việc hoặc trách nhiệm dồn dập làm tâm trí luôn trong trạng thái “bật cảnh báo”.

Quá nhiều sự cố xảy ra cùng lúc khiến ta cảm thấy không kiểm soát được.

Tâm lang thang bên ngoài quá nhiều: so sánh bản thân, chạy theo người khác, đeo đuổi thành – bại của công việc như một thước đo giá trị.

Những yếu tố này giống như chất dinh dưỡng nuôi lớn phiền não. Ta không nhận ra điều đó, vì đôi khi ta đã sống cùng phiền não quá lâu đến mức xem chúng là bình thường.

Một số câu hỏi để bạn tự kiểm đơn giản:

Mình có đang thật sự bình an không?

Nếu câu trả lời là không, nghĩa là phiền não đang hiện hữu.

Mình có thấy hạnh phúc và thảnh thơi không?

Nếu không, tức là tâm trí đang bị phiền não khống chế.

Mình có đang lo lắng, bất an, căng thẳng, hoang mang?

Nếu có, đây đều là sản phẩm của phiền não, không phải “tính cách” của bạn.

Rất nhiều người sống chung với phiền não mỗi ngày—mỗi giờ, mỗi phút—mà không nhận diện được. Chính sự thiếu nhận biết khiến phiền não dễ dàng tăng trưởng và chiếm cứ toàn bộ tâm thức. Nói cách khác, khi phiền não trỗi dậy và chiếm cứ toàn bộ tâm thức, ta không thể nào có hạnh phúc thật sự. Căng thẳng, lo lắng, hoang mang… cũng là những biểu hiện của phiền não. Đừng xem nhẹ những trạng thái này, vì rất có thể ta đang sống chung với phiền não mỗi ngày.

Khi tâm bất an, ta thường có xu hướng đi tìm đối tượng để lấp vào khoảng trống trong lòng: tìm kiếm sự chú ý, sự công nhận, một cảm giác được thuộc về. Nhưng một người có hiểu biết, có trí tuệ, là người biết quay vào bên trong để xử lý phiền não, chứ không để nó lan rộng như một chất độc ảnh hưởng đến những người xung quanh. Nếu thấy người thân nhận ra phiền não trong họ và chủ động đi thiền, đi tu tập, ta nên cảm phục – đó là biểu hiện của sự tỉnh thức.

Chúng ta đều đang đi tìm hạnh phúc và bình an giữa một đời sống đầy náo động. Vì vậy, tìm về những khoảng lặng trong tâm, dành thời gian ở một mình, buông bớt những đắm nhiễm và bận tâm không cần thiết – đó là cách thiết thực nhất để diệt trừ phiền não.

Hãy thử hình dung một căn nhà suốt nhiều tháng không dọn:

Đồ đạc chất đống, bụi bám khắp nơi,  không khí nặng nề, khó thở

Tâm trí cũng vậy. Khi chúng ta tích lũy quá nhiều suy nghĩ vẩn vơ, lo âu, kỳ vọng, hoài nghi, so sánh… thì chúng trở thành rác trong tâm. Tại sao cần “dọn rác trong tâm”?

Rác tâm lý có nhiều dạng thí dụ như :

Những mối lo vu vơ, ký ức cũ gây ám ảnh, cảm xúc bị dồn nén, lời phán xét chính mình, sự bám víu vào thành – bại, những “việc phải làm” không bao giờ dứt trong đầu. 

Dọn rác trong tâm không phải là việc làm một lần rồi xong. Đó là một hành trình: nhẹ nhàng, bền bỉ, đầy sự tử tế với chính mình. Giữa một đời sống đầy tiếng ồn, việc bạn chọn quay vào bên trong để làm sạch tâm trí chính là hành động yêu thương bản thân lớn nhất.

Khi tâm sạch, bạn sẽ nhìn mọi việc rõ ràng hơn, yêu thương dễ dàng hơn. Bạn sẽ phản ứng khi bị ai đó tấn công nhẹ nhàng hơn và bớt đau khổ hơn. Đó chính là ý nghĩa lớn nhất của việc dọn rác trong tâm.  Chỉ khi ta bắt đầu dọn sạch những rác ấy—bằng sự nhận biết, bằng chánh niệm, bằng những khoảng lặng—thì hạnh phúc và bình an mới có cơ hội trở lại.

Thứ Hai, 17 tháng 11, 2025

Tu để Giác Ngộ – Không Phải Vì Chán Đời

Một Góc Nhìn Trị Liệu Từ Thực Hành Chánh Niệm**

Trong nhiều cuộc trò chuyện đời thường, chúng ta nghe đâu đó một quan niệm khá phổ biến: “Chán đời quá mới đi tu.” Nhưng nếu nhìn từ góc độ khoa học tâm lý và thực hành chánh niệm, ta sẽ thấy: tu tập không phải là trốn đời, mà là học lại cách sống trong đời mà không bị nhấn chìm và buồn khổ.

Việc tu tập — dù trong môi trường tu viện hay giữa đời sống bận rộn — chính là quá trình rèn luyện sự tỉnh thức, hiểu rõ tâm mình, và tháo gỡ những gút thắt gây khổ đau. Nó không đến từ sự trốn chạy mà từ nhu cầu trị liệu sâu xa của tâm.

1. Khổ đau không phải hình phạt – mà là dữ liệu của tâm

Trong khoa học tâm lý, cảm xúc tiêu cực không được xem như “sai”, mà là tín hiệu sinh học. Trong đạo Phật, “khổ” cũng được nhìn tương tự: là triệu chứng cho thấy ta đang bám víu hoặc chống cự điều gì đó trong đời sống.

Khi ta yêu một người, ta vui vì được kết nối. Nhưng khi mối quan hệ tan vỡ, nỗi đau xuất hiện vì tâm bám vào hình ảnh, kỳ vọng, hoặc cảm giác đã mất.

Đó không phải lỗi của tình yêu. Không phải lỗi của ta.Không phải nghiệp chướng bí ẩn nào. Đó chỉ là cơ chế hoạt động tự nhiên của tâm.Và tu tập là cách giúp ta thấy cơ chế ấy rõ ràng hơn.

2. Vì sao tu tập mang tính trị liệu? – Góc nhìn khoa học & thiền quán

2.1. Não bộ và sự bám víu

Các nghiên cứu thần kinh học cho thấy:

Bộ não có xu hướng giữ lại điều dễ chịu và tránh điều gây đau .

Khi bám vào thứ mình thích, não tiết dopamine.

Khi mất đi, hệ thần kinh tạo phản ứng stress, buồn bã, đôi khi lo âu.

Đạo Phật gọi cơ chế này là ái – thủ – hữu.

Tu tập không nhằm chối bỏ cảm xúc này mà giúp ta nhận diện và giảm mức phản ứng tự động, đưa hệ thần kinh sang trạng thái an ổn hơn.

2.2. Chánh niệm: phương pháp làm dịu hệ thần kinh

Nghiên cứu về Mindfulness-Based Stress Reduction (MBSR) chỉ ra rằng:

Chánh niệm giảm hoạt động của vùng não liên quan đến phản ứng lo âu.

Tăng khả năng điều hòa cảm xúc.

Giúp ta “ở lại” với hiện tại thay vì bị kéo theo dòng suy nghĩ tiêu cực.

Khi thực hành thiền, ta học cách quan sát mọi thứ như đang là:

Cảm giác, ký ức, nỗi đau, sự mong muốn… tất cả đi đến và đi khỏi theo nhịp riêng của chúng, không phụ thuộc vào ý muốn của ta. Đó chính là tính vô thường – bài học trị liệu sâu sắc nhất trong đạo Phật.

3. Tu là quay vào bên trong – không phải quay lưng lại cuộc đời

3.1. Trốn đời không chữa được khổ

Nếu chỉ vì chán đời mà tu, thì nỗi khổ vẫn theo ta vào chùa. Ta đổi địa điểm chứ không đổi cơ chế tâm. Tâm chưa được hiểu rõ, nơi nào cũng có vấn đề.

3.2. Tu là học cách nhìn sự thật

Người bước vào con đường tu — hoặc đơn giản là thực tập chánh niệm giữa đời — là người dám nhìn thẳng vào tâm mình.

Ta tu để:

Hiểu mình bám vào điều gì, vì sao mình đau, và làm thế nào để nhẹ nhàng buông ra.

Tu là hành động can đảm, không phải trốn chạy.

4. Thực hành: 3 bài tập chánh niệm mang tính trị liệu

Bài tập 1: Quan sát cảm xúc không phán xét (3 phút)

Ngồi yên.

Hỏi: “Trong tôi đang có cảm xúc gì?”

Không phân tích. Không sửa chữa. Chỉ nhìn.

Đây là bước đầu của tự nhận thức chữa lành.

Bài tập 2: Gọi tên nỗi đau (Labeling)

Các nghiên cứu cho thấy việc “gọi tên cảm xúc” giảm hoạt động của hạch hạnh nhân — trung tâm xử lý sợ hãi.

“Tôi đang buồn.”

“Tôi đang thất vọng.”

“Tôi đang sợ mất mát.”

Khi gọi đúng tên, cảm xúc bớt áp lực lên hệ thần kinh.

Bài tập 3: Thiền thở 4–6 để cân bằng hệ thần kinh

Hít vào 4 giây

Thở ra 6 giây

Lặp lại 10 lần

Thở ra dài hơn giúp cơ thể kích hoạt hệ thần kinh phó giao cảm — trạng thái chữa lành tự nhiên.

5. Kết luận: Tu để hiểu – không phải để trốn

Chúng ta tu — hay đơn giản là thực hành chánh niệm — không phải vì cuộc đời “quá tệ”., mà vì ta muốn sống đẹp hơn, sâu hơn, tỉnh thức hơn.

Tu là trở về với chính mình , là chấp nhận rằng khổ đau là một phần của hành trình con người. Là tập nhìn mỗi niềm vui, nỗi buồn, mỗi khởi sinh – hoại diệt như sóng trên mặt nước.

Và khi nhìn thấu chúng, ta tự nhiên nhẹ nhàng hơn.

Tâm biết cách buông.

Cuộc đời trở nên rộng rãi.

Và giác ngộ — theo nghĩa trị liệu — là khả năng sống giữa đời mà không bị cuộc đời hất tung lên hay nhấn chìm xuống--đây là cảm giác bình an.

Chủ Nhật, 16 tháng 11, 2025

NGUYỆT THỰC: MỘT KHOẢNH KHẮC ĐỂ TỈNH THỨC

Trong Kim Cương thừa, những ngày đặc biệt như nguyệt thực, nhật thực, phân xuân – phân thu, hạ chí – đông chí được xem là ngày nhân quả tăng trưởng: mọi hành động – thiện hay bất thiện – đều mạnh hơn ngày thường rất nhiều.

Vì vậy, người tu được khuyến khích sử dụng thời khắc này để làm điều lành, hành trì và chuyển hóa tâm.

Điều quan trọng là người tu không xem nguyệt thực là điềm gở, mà là cơ hội hiếm có để nuôi dưỡng trí tuệ, từ bi và tịnh hóa nghiệp lực.

Trong ngày nguyệt thực, bất kỳ thiện nghiệp nào cũng được nhân lên gấp bội:

Một câu thần chú

Một lời cầu nguyện

Một hành động thiện

Một buổi thiền định ngắn

… đều có sức mạnh lớn hơn nhiều so với ngày thường.

Vì vậy, đây là thời điểm rất tốt để làm sáng tâm, hồi hướng và tu tập.

Trong biểu tượng Kim Cương thừa:

Mặt trăng tượng trưng cho trí tuệ sáng trong.

Bóng tối nguyệt thực tượng trưng cho vô minh và những che phủ trong tâm.

Khi mặt trăng dần sáng trở lại, đó là hình ảnh của sự chiến thắng nội tâm:

tâm sáng vượt qua bóng tối, trí tuệ vượt qua mê lầm.

Nguyệt thực nhắc chúng ta rằng, khó khăn nào rồi cũng qua, và ánh sáng trí tuệ vẫn luôn có trong ta.

Để giải thích về năng lựong cho dể hiểu hơn thì trong Kim Cương thừa nhìn vũ trụ như một dòng năng lượng sống động.

Khi mặt trời, mặt trăng và trái đất thẳng hàng, dòng khí trong cơ thể con người cũng thay đổi. Năng lượng mạnh mẽ dễ đi vào kinh mạch trung tâm — nơi liên hệ trực tiếp với sự tỉnh thức.

Ba yếu tố tượng trưng cho sự viêc này là :

Mặt Trăng → năng lượng mát, trí tuệ

Mặt Trời → năng lượng ấm, hành động

Nguyệt thực → áp lực tự nhiên giúp hai dòng năng lượng hợp nhất vào trung tâm

Đây chính là trạng thái mà nhiều pháp tu Du-già hướng đến.

Vì vậy, ngày nguyệt thực trở thành cửa sổ năng lượng, thuận lợi cho thiền định, trì chú và tịnh hóa.

Sau đây là gợi ý cách thực hành đơn giản trong ngày nguyệt thực :

Bạn không cần quá nhiều nghi lễ mà chỉ cần chọn những điều phù hợp với bản thân:

(1) Giữ thân – khẩu – ý thanh tịnh

Không nói lời tổn thương.

Tránh hành động bất thiện, dù nhỏ.

Giữ chánh niệm trong sinh hoạt hằng ngày.

(2) Tích lũy công đức

Trì chú (Om Mani Padme Hum, Om Ah Hung, chú Phật Dược Sư…).

Lễ lạy, cúng dường, đọc kinh.

Làm một việc tốt thật đơn giản.

Nếu bạn chưa nhận quán đỉnh, Vẫn có thể trì OM BHEKANDZYA BHEKANDZYA MAHA BHEKANDZYA SOHA, với tâm chân thành – đó đã là gieo hạt giác ngộ.

(3) Thiền quán

Thiền hơi thở.

Quán vô thường và lòng từ.

Quán ánh sáng trí tuệ soi chiếu thân tâm.

(4) Hành trì tập thể

Nếu có duyên: tham dự puja, cúng dường, Tsog hoặc nghi lễ Phật Dược Sư, Tara, Guru Rinpoche…

(5) Thanh lọc

Trì 100 âm Vajrasattva để tịnh hóa.

Hồi hướng cho người đang khổ đau, thiên tai, chiến tranh.

Một câu chú trong lúc nhật/nguyệt thực bằng rất nhiều lần ngày thường.

Rất tốt để hành trì trường thọ (Bạch Độ Mẫu, Vô Lượng Thọ).

Nếu có thể: giữ im lặng, ăn chay, thiền quán suốt thời gian diễn ra nguyệt thực.

Nói tóm lại , nguyệt thực không phải chuyện huyền bí hay sợ hãi.

Đó chỉ đơn giản là một khoảnh khắc đặc biệt của thiên nhiên, nhắc ta quay về:

Sống chậm lại, nhìn sâu, làm điều thiện và nuôi dưỡng trí tuệ và từ bi. Cho dù bạn tu theo truyền thống nào, hay chỉ đang bắt đầu tìm hiểu, nguyệt thực là một cơ hội để trở về chính mình – trong sáng, an tĩnh và tỉnh thức.

Thứ Bảy, 15 tháng 11, 2025

CẢM HỨNG TÌNH YÊU TỪ BÀI THƠ “CÒN CHI NỮA”

 Bài thơ "Còn Chi Nữa " của lưu Trọng Lư đã đựợc cố nhạc sĩ Phạm Duy phổ thành ca khúc "Hoa Rụng Ven Sông" là một bài hát mà tôi rất thich. Bài thơ là sự hồi tưởng về một mối tình đẹp đã đi qua.

Thứ Sáu, 14 tháng 11, 2025

NHẬN KHỔ VÀ CHO VUI — HIỂU ĐỂ THỰC TẬP

Trong đạo Phật, có một pháp tu rất đẹp gọi là tonglen(pháp tu của Phật Giáo Tây Tạng – nghĩa là nhận lấy khổ đau của người khác và trao tặng họ niềm vui của mình. Nghe có vẻ lớn lao, nhưng thực ra đây là cách nuôi dưỡng lòng từ bi và mở rộng trái tim của mình.

1. Hiểu nỗi khổ chung của tất cả chúng sinh

Ai trong chúng ta cũng muốn được bình an và không muốn khổ. Nhìn quanh, ta thấy biết bao người đang chịu khổ đau nhưng không biết làm sao để thoát. Từ đó, tâm từ bi khởi lên: “Ước gì con có thể chia sẻ bớt gánh nặng cho họ.”

Cũng vậy, rất nhiều người đang đi tìm hạnh phúc, nhưng chưa biết con đường nào để đạt tới. Khi hiểu điều đó, ta khởi tâm: “Ước gì những điều tốt đẹp của con có thể đến với họ.”  Đây chính là nền tảng của tonglen.

2. Không phải thật sự chuyển khổ – chuyển vui

Trong thực tế, không phải ta có thể “nhận khổ” của người khác hay “cho” họ hạnh phúc một cách vật lý. Sự chuyển hóa như thế chỉ xảy ra khi nhân duyên giữa hai bên rất đặc biệt. Điều quan trọng của tonglen không phải ở kết quả bên ngoài, mà ở sự mở lòng, lòng can đảm, và từ bi sâu rộng mà pháp tu này nuôi dưỡng trong ta.

3. Thực hành tonglen qua hơi thở

Khi dạy về tonglen, các vị thầy thường nói:

Khi thở vào, quán tưởng mình nhận lấy sự khổ đau, nhọc nhằn, sợ hãi của chúng sinh.

Khi thở ra, gửi đến họ ánh sáng, sự bình an, niềm vui và những điều tốt đẹp.

Đây là một pháp thiền mạnh mẽ, giúp ta học cách mở rộng trái tim và giảm bớt sự ích kỷ vốn rất sâu nơi mình.

4. “Nhận khổ cho mình” không phải là tự hành hạ thân xác

Trong một số kinh luận, có đoạn nói rằng Bodhisattva sẵn sàng chịu khổ thay cho người khác. Điều này không có nghĩa là phải tự làm đau hay hủy hoại thân mình.

Ý sâu xa của hành động này là khi tâm ích kỷ nổi lên, ta phải đủ can đảm để đối trị, chế ngự và “làm khổ” cái tâm ích kỷ đó, chứ không phải làm hại thân thể.

Phải phân biệt giữa cái “tôi” bám chặt vào ích lợi cá nhân, và cái “tôi” đang đi trên con đường giác ngộ để giúp chúng sinh.

5. Lòng can đảm của người tu từ bi

Nếu vì lợi ích của một chúng sinh mà phải chịu khổ, thì người phát tâm Bồ đề vẫn sẵn sàng. Nhưng sẵn sàng không có nghĩa là phải thật sự rơi vào cảnh khổ.

Có câu chuyện về ngài Geshe Chekawa. Suốt đời, ngài phát nguyện được sinh vào địa ngục để cứu chúng sinh. Nhưng trước khi viên tịch, ngài buồn bã vì có linh kiến rằng mình sẽ sinh vào tịnh độ – nghĩa là ngài đã tu quá tốt, tạo quá nhiều công đức, không thể rơi vào cõi xấu được nữa.

Qua câu chuyện cho thảy rằng Khi lòng từ bi đủ lớn, kết quả lại trái ngược – ta không rơi xuống mà được nâng lên.

6. “Ích kỷ khôn ngoan”

Có lúc các vị thầy nói:

“Nếu phải ích kỷ thì hãy ích kỷ một cách khôn ngoan.”

Ích kỷ hẹp hòi khiến ta khổ. Nhưng “ích kỷ khôn ngoan” là:

Chăm sóc tâm mình, tu tập lòng từ bi, hướng về giác ngộ không phải cho riêng ta, mà để giúp được người khác.  Đó mới là con đường dẫn đến hạnh phúc bền vững.

7. Đừng chạy theo Phật quả bằng tâm ích kỷ

Người mới tu đôi khi nghĩ: “Con tu bồ đề tâm để được thành Phật nhanh hơn.” Nhưng đó vẫn là động cơ vị kỷ.

Điều đúng đắn là: Hãy nghĩ đến lợi ích của người khác trước, còn giác ngộ chỉ là kết quả tự nhiên của một trái tim rộng mở.

8. Muốn giúp người khác, trước hết phải tự tu

Nếu rơi vào khổ đau quá lớn, bản thân ta cũng không thể cứu ai. Muốn dẫn dắt người khác đi trọn vẹn trên con đường giải thoát, ta cần có trí tuệ và kinh nghiệm – nghĩa là cần phải tu tập và chuyển hóa chính mình trước.

Do đó, việc tu bồ đề tâm là thiết yếu chính là mở lòng với tha nhân, và đồng thời tu dưỡng bản thân để đủ năng lực giúp đời.

Kết luận 

Thực hành nhận khổ – cho vui không phải là điều gì quá xa vời. Đó là cách:

Mở rộng trái tim,

Nuôi dưỡng lòng từ bi,

Bớt dần sự bám chấp vào cái “tôi”,

Và chuẩn bị cho mình đủ năng lực để giúp đỡ người khác.

Chỉ cần bắt đầu bằng hơi thở:

Thở vào – nhận khổ.

Thở ra – gửi bình an.


Từ đó, tâm mình sẽ dần trở nên mềm mại hơn, rộng rãi hơn, và tràn đầy tình thương chân thật hơn.

Sau đây là phương pháp THIỀN HƠI THỞ TONG-LEN

NHẬN KHỔ – CHO VUI (5–10 phút mỗi ngày)**

1. Chuẩn bị

Ngồi thoải mái hoặc đứng yên trước khi bắt đầu đi thiền hành.

Buông vai, thư giãn khuôn mặt.

Nhắm mắt nhẹ, hoặc hạ tầm nhìn xuống một điểm trước mặt.

Hãy để thân được nghỉ, tâm được lắng.

2. Bắt đầu bằng một hơi thở sâu

Hít vào nhẹ nhàng…

Thở ra thật chậm…

Cảm nhận hơi thở đang làm dịu thân và mở ra không gian trong lòng.

3. Thở vào – NHẬN KHỔ

Khi thở vào, hãy quán tưởng: những khó khăn của chính mình , nỗi lo của một người thân hoặc đau khổ của bất kỳ ai bạn muốn hướng tâm đến, tất cả gom lại như một làn khói , nhẹ và mềm.

Hít vào…

đón nhận nỗi khổ đó bằng một trái tim rộng mở, không sợ hãi, không chống lại.

Chỉ đơn giản tiếp nhận với lòng từ bi.

4. Thở ra – GỬI BÌNH AN

Khi thở ra, hãy quán tưởng:

ánh sáng ấm áp, sự bình an trong lòng bạn, sự khỏe mạnh,  niềm vui nhẹ nhàng  tỏa ra như luồng sáng mềm.

Thở ra…

gửi tặng cho người ấy, cho chính mình, cho mọi loài.

Không giữ lại.

Không tính toán.

Chỉ đơn giản cho đi bằng cả tấm lòng.

5. Lặp lại với bước chân

Nếu thực tập thiền hành:


Bước 1: thở vào – nhận khổ

Bước 2: thở ra – gửi bình an

Bước chậm, nhẹ, vững vàng.

Mỗi bước là một lời nguyện thầm:

“Cầu cho con biết yêu thương.”

“Mong người kia được an lành.”

6. Kết thúc bằng lòng biết ơn

Dừng lại.

Hít vào sâu… thở ra chậm.

Thầm gửi lời cảm ơn:

đến chính mình vì đã mở lòng,

đến người mà bạn hướng tâm,

đến hơi thở đang nâng đỡ ta mỗi ngày.

Khẽ nói trong tâm:

“Nguyện cho con biết yêu thương nhiều hơn.”

Gợi ý thực tập ngắn trong ngày

Khi nghe ai đó buồn → thở vào nhận khổ, thở ra gửi an lành.

Khi chính mình lo lắng → thở vào nhận nỗi lo, thở ra gửi tặng sự nhẹ nhàng cho chính mình.

Khi đang đi bộ → mỗi bước nhận – mỗi bước cho.

Chỉ vài phút, nhưng trái tim sẽ thay đổi rất nhiều.


Chúc các bạn thành công 

Thứ Năm, 13 tháng 11, 2025

Tấm bưu thiếp cuối cùng của thiền sư Tanzan


Ngày cuối cùng trong đời, thiền sư Tanzan ngồi viết sáu mươi tấm bưu thiếp. Viết xong, ngài trao cho thị giả và bảo:

“Con hãy gửi chúng đi.”

Rồi ngài lặng lẽ an nhiên viên tịch.

Trên mỗi tấm bưu thiếp, ngài chỉ viết vài dòng giản dị:

“Tôi sắp rời khỏi thế giới này.

Đây là thông báo cuối cùng của tôi.

— Tanzan, ngày 27 tháng 7 năm 1892.”

Cái chết, với thiền sư, không phải là một kết thúc, mà chỉ là một cánh cửa mở ra trong dòng vô tận của sự sống. Ngài ra đi như người gửi đi một lời chào — nhẹ nhàng, không luyến tiếc, không sợ hãi. Trong tấm bưu thiếp ấy không có nỗi buồn, chỉ có ánh sáng của sự hiểu biết và tự tại.

Mỗi ngày, quanh ta đều có những lời nhắc nhỏ về vô thường — một người thân ra đi, một bông hoa tàn, một cơn mưa vừa dứt, hay một hơi thở khẽ tan trong lồng ngực. Nhưng phần lớn chúng ta thường quên mất, như thể mình có thể sống mãi.

Nếu ta thật sự quán niệm về cái chết, không phải để sợ hãi, mà để hiểu sâu hơn giá trị của sự sống, ta sẽ thấy rằng mỗi giây phút còn lại đều là một phép màu.

Khi biết đời sống là mong manh, ta sẽ yêu thương tinh tế hơn, tha thứ dễ dàng hơn, và sống trọn vẹn hơn với những gì đang có.

Mỗi ngày hảy suy niệm về vô thượng. Mỗi sáng, khi thức dậy, hãy tự hỏi:

“Nếu hôm nay là ngày cuối cùng của đời mình, ta sẽ sống ra sao?”

Không cần thay đổi gì lớn lao — chỉ cần trở về với hiện tại: nghe tiếng chim hót, cảm nhận không khí trong lành, mỉm cười với người bên cạnh, và làm từng việc nhỏ với tâm trọn vẹn.

Khi uống một ngụm nước, hãy nhớ rằng thân này cũng sẽ tan rã như giọt nước kia.

Khi thấy một chiếc lá rụng, hãy mỉm cười, vì lá rụng không phải để mất đi,  mà để trở về với đất, tiếp nối sự sống trong hình dạng khác.

Vô thường không cướp đi điều gì của ta, chỉ nhắc ta đừng nắm giữ quá chặt, và hãy sống thật sâu từng khoảnh khắc.

Giống như thiền sư Tanzan, khi hiểu được vô thường, ta không còn sợ chết —vì ta đã sống thật trọn vẹn trong từng phút giây đang sống.


Châm cứu để giảm cho sự lo lắng

 Châm cứu để điều trị chứng lo âu không phải là một phát minh mới hay một công cụ mới. Châm cứu bắt đầu từ hàng ngàn năm trước ở Trung Quốc và là một trong những phương pháp chữa bệnh lâu đời nhất trên thế giới.


Các kim được chích lên các huyệt đạo trên cơ thể để kích thích các tế bào thần kinh, đưa đến những hướng đi cho não của bạn. Theo khoa học đã kiểm nghiệm và qua các nghiên cứu cho thấy rằng châm cứu liên quan đến việc sửa chữa thần kinh.

Trong suốt thời gian thực hành, đã có sự gia tăng số lượng khách hàng báo cáo các triệu chứng liên quan đến lo lắng và căng thẳng. Các dấu hiệu chính nhưhính là bồn chồn, mất ngủ, đánh trống ngực, mệt mỏi, khó tập trung, nhức đầu, khó chịu, năng lượng thấp, đổ mồ hôi và căng cơ.  Châm cứu để điều trị chứng lo âu hiện được công nhận là một phương pháp bổ sung để đối phó với các triệu chứng thực thể này.


Liệu pháp bổ sung đã xuất hiện gần đây, khi các bệnh nhân đang xem xét sự giúp đỡ của phương pháp châm cứu để phát triển toàn diện.

Có rất nhiều lợi ích tiềm ẩn của châm cứu có thể giúp ích cho các tình trạng thể chất và tinh thần. Huyền thoại lớn nhất xung quanh châm cứu để điều trị chứng lo âu là kim sẽ gây đau, nhưng trên thực tế, chúng hầu như không có cảm giác như bị kim châm. Không giống như khuôn mẫu phổ biến, châm cứu không chỉ dành cho các tình trạng đau. Nó có thể là một cách tự nhiên và hiệu quả để giải quyết căng thẳng và lo lắng hoặc là bạn đang đi tìm một sự thư giãn. Bởi vỉ các buổi châm cứu có thể giúp bạn cảm thấy thư thái hơn, dễ chịu hơn. Nói chung, các chuyên gia sức khỏe tâm thần khuyến khích khách hàng tìm kiếm những gì phù hợp với họ khác hơn là các loại thuốc an thần mà họ ghỉ toa cho bạn.

Một số bệnh nhân có thể chọn quy trình châm cứu, vì nó kích thích giải phóng endorphin, là loại hormone nâng cao tâm trạng và nâng cao tinh thần. Điều đó giúp bệnh nhân cảm thấy có cơ sở, thoải mái .

Nó cũng liên quan đến việc sản xuất và giải phóng các chất dẫn truyền thần kinh khác nhau, như serotonin, dopamine và axit gamma-aminobutyric (GABA). Những chất dẫn truyền thần kinh này đóng một vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh tâm trạng và sự mất cân bằng thường liên quan đến sự lo lắng và các vấn đề sức khỏe tâm thần khác.

Thật ra ý tưởng là thông qua châm cứu, ít nhất có thể đạt được một số cân bằng nội tiết tố. Giải thích về cách hoạt động của châm cứu khá đơn giản. Châm cứu (khi được thực hiện bởi các chuyên gia châm cứu có trình độ và kinh nghiệm đầy đủ) có khả năng làm chậm quá trình sản xuất hormone gây căng thẳng của cơ thể.

Như đã đề cập trước đó, nó có thể phục vụ nhiều chức năng. Điều đó không có nghĩa là châm cứu có thể làm bạn mất đi sựboonf chồn  và lo lắng, nhưng nó có thể giúp bạn đạt được sự bình tĩnh.

Nói chung, y học Trung Quốc mô tả rằng một lực lượng năng lượng điều chỉnh sức khỏe tổng thể của cơ thể. Giống như máu trong hệ thống tuần hoàn, lực lượng năng lượng này di chuyển khắp cơ thể thông qua các con đường được gọi là kinh mạch.

Khi những trải nghiệm như chấn thương, căng thẳng, dinh dưỡng kém hoặc thay đổi môi trường làm gián đoạn dòng năng lượng này, các vấn đề sức khỏe có thể phát sinh. Để điều chỉnh sự lo lắng, bạn cần một số hỗ trợ về thể chất và đây có thể là một cách hiệu quả để làm điều đó. Có những hạn chế về kết quả nghiên cứu đối với châm cứu vì sức khỏe và hạnh phúc, nhưng các báo cáo chung nói rằng châm cứu có phần nào đạt tác dụng.

Châm cứu giúp khôi phục lại sự cân bằng của cơ thể và giúp bạn cảm thấy thoải mái hơn trong cơ thể và kiểm soát được nhiều hơn. Khi châm cứu điều chỉnh sự cân bằng hóa học của cơ thể một cách tự nhiên, các phương pháp điều trị có thể đặc biệt hữu ích cho những người muốn ngừng hoặc hạn chế sử dụng ma túy.

Những người được điều trị bằng châm cứu vì lo lắng có thể thấy kết quả chỉ sau một vài buổi. Kết quả có thể khác nhau tùy thuộc vào số lượng các buổi châm cứu và tiếp tục điều trị.

Điều đó cũng có nghĩa là cần có trình độ chuyên môn và độ chính xác nhất định khi sử dụng kim. Nếu bạn nghĩ rằng bạn có thể muốn thử nghiệm châm cứu ngay khi bạn không có những triệu chứng trên để có  lợi từ nó, bạn có thể thử nhưng với sự tư vấn chuyên nghiệp.


Châm cứu thường được sử dụng như một liệu pháp bổ sung. Điều đó có nghĩa là nó có thể được sử dụng cùng với các phương pháp điều trị lo âu khác, chẳng hạn như liệu pháp hành vi nhận thức hoặc dùng thuốc. Nó có thể tăng cường hiệu quả của các phương pháp điều trị này và cung cấp hỗ trợ bổ sung trong việc kiểm soát các triệu chứng lo âu.

Nếu bạn đang cân nhắc châm cứu như một lựa chọn điều trị chứng lo âu, thì điều quan trọng là phải tham khảo ý kiến của bác sĩ châm cứu hoặc chuyên gia chăm sóc sức khỏe có trình độ. Dựa trên lời khuyên, bạn có thể tìm kiếm phương pháp điều trị phù hợp cho mình.

Ngoài ra, điều quan trọng là phải tiếp tục bất kỳ phương pháp điều trị đang diễn ra nào để kiểm soát sự lo lắng của bạn. Hãy nhớ rằng những tin tưc mà bạn tìm thấy trên mạng xã hội đôi khi cần phải được tìm hiểu cho rốt ráo trước khi bạn tin vào nó và nếu nó nói với bạn rằng châm cứu điều trị chứng lo âu sẽ hiệu quả với bạn, thì nó có thể không nhất thiết phải hiệu quả như vậy.

Tác giả Janvi Kapur 

Thiên Lan phỏng dịch

**Janvi Kapur
Janvi Kapur là một cố vấn với bằng thạc sĩ trong tâm lý học ứng dụng với chuyên ngành tâm lý lâm sàng.

Cách Ngừng Thói Quen “Doomscrolling”


Tôi nghĩ đến thời điểm này, có lẽ tôi không cần giải thích thêm về “doomscrolling” nữa — nhưng để chắc chắn, ta có thể hiểu rằng đó là hành động lướt mạng xã hội hoặc tin tức tiêu cực một cách compulsive (không kiểm soát được), gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe tinh thần và hạnh phúc của chúng ta.

Tôi đã nghe từ rất nhiều người nói rằng họ đang cố gắng bỏ thói quen này — thường xảy ra khi cầm điện thoại, nhưng đôi khi là khi dùng máy tính. Và đúng là rất khó để dừng lại!

Nhưng không phải là không thể. Dưới đây là một vài cách để bạn phá vỡ vòng lặp doomscrolling:

1. Nhận biết khi mình đang doomscrolling

Hãy để ý xem ứng dụng hoặc trang web nào khiến bạn cuộn mãi không dừng và cảm thấy tệ hơn sau đó.

Xác định rõ những cái tên đó, và quan sát khi nào bạn mở chúng lên.

Hãy bắt gặp chính mình trong khoảnh khắc bạn chuẩn bị mở ứng dụng, hoặc nếu lỡ mở rồi, hãy nhận biết ngay khi bạn đang lướt.

Chỉ cần ghi nhận, không phán xét:

“À, mình lại đang làm cái việc đó. Thật thú vị.”

2. Quan sát điều đang diễn ra bên trong bạn

Hãy trở thành một “nhà khoa học của chính mình”, quan sát thói quen này mà không trách móc.

Khi bạn định doomscroll, hãy để ý xem cảm xúc hoặc suy nghĩ nào đang hiện diện: bạn đang buồn chán, lo lắng, quá tải, bực bội, căng thẳng hay sợ hãi?

Chỉ cần nhận ra rằng doomscrolling là một cơ chế đối phó với những cảm xúc đó.

3. Đặt ra những giới hạn rõ ràng

Hãy làm rõ với bản thân:

Có ứng dụng hoặc trang web nào bạn muốn chặn hẳn trong một thời gian (ví dụ: một tuần, một tháng)?

Bạn có thể giới hạn thời lượng sử dụng mỗi ngày, chẳng hạn 1 giờ.

Hoặc chỉ cho phép mình lướt mạng vào một khoảng thời gian nhất định, ví dụ sau giờ làm 30 phút để thư giãn.

Hãy chọn cách phù hợp với mình — và cam kết thực hiện.

4. Tìm cơ chế đối phó mới

Việc bỏ đi một thói quen đối phó mà không thay thế bằng thứ gì khác thường sẽ thất bại.

Nếu bạn doomscroll khi cảm thấy buồn chán hoặc căng thẳng, hãy tìm một cách khác để đối phó:

Đi dạo

Vươn vai, tập vài động tác thể dục

Viết nhật ký

Thiền

Nói chuyện với bạn bè

Đan len, vẽ, nghe nhạc

Hít thở sâu vài phút

Khi nhận ra cảm xúc đang dâng lên, hãy thực hành cơ chế mới này thay vì cầm điện thoại lên.

5. Tìm nguồn vui mới

Nếu chỉ bỏ đi những thứ “vui” mà không thêm vào điều gì khác, cuộc sống sẽ trở nên tẻ nhạt.

Thay vào đó, hãy tạo niềm vui lành mạnh hơn:

Cảm nhận vẻ đẹp của thiên nhiên

Học thêm về lịch sử, nghệ thuật

Chơi trò chơi cùng người thân

Nghe nhạc hay

Nhìn thấy điều kỳ diệu trong những điều bình thường

6. Bao dung với chính mình khi “tái nghiện”

Khi cố gắng bỏ doomscrolling, đôi lúc bạn sẽ bị cuốn trở lại, dù có cố gắng đến đâu.

Điều đó là bình thường.

Sai lầm phổ biến là bạn tự trách và thất vọng, rồi bỏ cuộc vì cảm thấy nản chí.

Hãy thay thế sự trách móc bằng lòng bao dung:

“Không sao cả, lần này mình lại bị cuốn đi. Mình sẽ quay lại đúng hướng.”

Sự kiên nhẫn và bao dung mới là chìa khóa giúp bạn đi đến cùng.

7. Hãy nhớ: cần thời gian và thực hành

Bỏ một thói quen như doomscrolling không phải việc đơn giản.

Nó tồn tại vì đáp ứng một nhu cầu nào đó trong bạn. Muốn dừng lại, bạn cần nhận diện nhu cầu đó và tìm cách lành mạnh hơn để đáp ứng nó.

Điều này đòi hỏi thời gian, thực hành, và quyết tâm.

Hãy tự hỏi mình:

“Lý do đủ mạnh để mình muốn ngừng doomscrolling là gì?”

Khi bạn tìm được một lý do thực sự có ý nghĩa, bạn sẽ có động lực để thay đổi.

✨ Thông điệp cuối cùng:

Việc ngừng doomscrolling không chỉ là dừng một thói quen — đó là hành trình trở về với sự tỉnh thức, bình an và niềm vui trong hiện tại.


— Tác giả: Leo Babauta — 

Bài nguyên văn trên trang web Zen habit

Thứ Tư, 12 tháng 11, 2025

Chiếc đàn Piano màu gụ đỏ

 Đây là một câu chuyện có thật hy vọng bạn cảm nhận được tình người, niềm tin, và sức mạnh của lòng tốt giản dị:

Chiếc đàn Piano màu gụ đỏ

Khi tôi 20 tuổi, tôi làm nhân viên bán hàng thuê cho một cửa hiệu đàn piano nhỏ ở St. Louis. Một ngày nọ, cửa hàng nhận được một tấm bưu thiếp từ vùng Đông Nam Missouri.

Trên tấm thiệp, người viết nắn nót từng chữ:

“Xin hãy mang cho cháu gái tôi một chiếc đàn piano màu gụ đỏ. Tôi sẽ trả góp 10 đô-la mỗi tháng bằng tiền bán trứng gà.”

Dòng chữ được viết kín cả tấm bưu thiếp — cả mặt trước, mặt sau, và cả những viền giấy còn sót lại. Nét chữ run run khiến ai cũng đoán được người viết là một bà cụ tuổi đã cao.

Dĩ nhiên, cửa hàng chúng tôi không thể bán một cây đàn piano với giá trả góp 10 đô mỗi tháng, nên bức thiệp ấy bị xếp qua một bên.

Nhưng cứ sáu tuần, lại có một tấm bưu thiếp giống hệt gửi tới — vẫn là lời nhắn ấy, vẫn là mong ước ấy, vẫn là niềm tin rằng ai đó sẽ mang đến cho đứa cháu gái nghèo một cây đàn piano màu gụ đỏ.

Rồi đến một ngày, khi công ty có đơn giao đàn về vùng đó, tôi quyết định đi thăm bà cụ ấy, chỉ để xem thử “người khách hàng đặc biệt” là ai.

Ngôi nhà của bà chỉ là một túp lều cũ bên cánh đồng. Gà chạy tung tăng khắp nơi, không điện, không xe, không nghề nghiệp — chỉ có mái nhà tạm và tình thương.

Cô cháu gái chừng mười tuổi, đi chân đất, mặc chiếc váy vá cũ.

Tôi giải thích rằng chúng tôi không thể bán đàn theo cách ấy, nhưng dường như bà chẳng nghe vào. Ánh mắt bà vẫn sáng lên mỗi khi nhắc đến “cây đàn màu gụ đỏ”.

Hai năm sau, tôi mở được công ty đàn piano riêng. Một hôm, trong lô hàng mới nhập, có một cây đàn màu gụ đỏ tuyệt đẹp. Tôi bỗng nhớ đến những tấm bưu thiếp cũ — và đến bà cụ nơi miền quê xa xôi.

Thế là, bất chấp việc có thể bị lỗ, tôi chở cây đàn đến nhà bà. Tôi nói:

“Nếu bà vẫn muốn mua, thì cứ trả 10 đô mỗi tháng. Tổng cộng là 52 tháng.”

Tôi đặt cây đàn ở chỗ ít dột nhất, dặn bà giữ đàn sạch và tránh để gà nhảy lên. Trong lòng, tôi nghĩ có lẽ đây chỉ là món quà tôi tặng mà thôi.

Nhưng thật bất ngờ — đúng mỗi tháng, 10 đô lại được gửi đến, đều đặn suốt 52 tháng liền. Có khi chỉ là tiền xu được dán bằng băng dính vào tấm bưu thiếp.

Sau khi nhận đủ tiền, tôi không còn liên lạc với họ nữa. Rồi 20 năm trôi qua.

Một lần đi công tác ở Memphis, tôi ghé vào một nhà hàng nhỏ. Khi ấy, tiếng đàn piano vang lên — trong trẻo, ngọt ngào, đẹp đến mức khiến tôi phải dừng bước. Cô gái đang chơi đàn xinh đẹp và tràn đầy tự tin.

Khi cô dừng lại, tôi đến chào. Và tôi gần như không tin vào mắt mình — đó chính là cô bé mặc váy vá, đi chân đất năm xưa.

Cô kể rằng từ khi bà mua được cây đàn, cô đã bắt đầu học nhạc, giành nhiều giải thưởng, rồi được học bổng. Giờ cô đã có gia đình, còn bà thì đã mất.

Tôi hỏi cô có biết chiếc đàn màu gụ đỏ ấy có ý nghĩa thế nào không. Cô mỉm cười:

“Hồi đó cháu còn nhỏ, chỉ biết là mình có một cây đàn. Cháu không hiểu nhiều hơn thế.”

Nhưng tôi thì hiểu.

Tôi hiểu rằng, có những món quà được mua bằng cả tình thương, niềm tin và sự hy sinh thầm lặng. Và rằng đôi khi, chỉ cần một tấm lòng kiên trì, ta có thể gieo vào đời một điều kỳ diệu không ngờ.

Trước khi rời đi, tôi nói với cô:

“Tôi rất vui được gặp lại cô. Giờ tôi phải đi đây.”

Tôi bước nhanh ra khỏi nhà hàng, vì bạn biết đấy — có những lúc, đàn ông không muốn ai thấy mình đang rơi nước mắt.


Thông điệp qua câu chuyện trên thật ra đôi khi, chỉ một tấm lòng chân thật cũng có thể thay đổi cả cuộc đời của người khác. Hãy tin rằng, điều thiện nhỏ bé hôm nay có thể trở thành phép màu cho mai sau.


Thứ Ba, 11 tháng 11, 2025

Nếu Bạn Không Còn Quan Tâm Người Khác Nghĩ Gì, Nghĩa Là Bạn Đã Làm Chủ 11 Điều Mà Nhiều Người Vẫn Còn Vật Lộn


Mặc dù nhiều nghiên cứu cho thấy người khác thực ra ít nghĩ về ta hơn ta tưởng, nhưng phần lớn chúng ta vẫn dễ rơi vào thói quen tìm kiếm sự công nhận và chú ý từ bên ngoài. Cuộc sống của họ xoay quanh việc người khác đang làm gì, nghĩ gì — thay vì hướng vào những gì mình thật sự tin tưởng và yêu thích.

Khi bạn không còn bận tâm đến việc người khác nghĩ gì, nghĩa là bạn đã làm chủ được một kỹ năng quý giá: tự tin vào chính mình. Cuộc sống, quyết định và hạnh phúc của bạn dựa trên sự hiểu biết bản thân, chứ không còn bị chi phối bởi nỗi sợ bị đánh giá hay nhu cầu được chấp nhận.

Dưới đây là 11 điều bạn đã làm chủ được khi không còn quan tâm người khác nghĩ gì — những điều mà nhiều người vẫn đang chật vật đối diện:

1. Bạn giữ mục tiêu cho riêng mình

Theo giáo sư tâm lý học Marwa Azab, việc nói ra mục tiêu của mình quá sớm hoặc khoe khoang về chúng có thể khiến ta khó đạt được hơn. Nó không chỉ khiến người khác cảm thấy xa cách, mà còn làm giảm đi sự hứng khởi và động lực vốn có.

Khi bạn không còn cần sự chú ý hay khen ngợi từ bên ngoài, bạn đang sống vì sự viên mãn nội tâm. Bạn biết cách đặt mục tiêu, kiên định hành động, và cảm thấy đủ đầy mà không cần lời công nhận từ ai khác.

2. Bạn tự tin mà không cần sự chú ý

Hành vi tìm kiếm sự chú ý thường xuất phát từ sự bất an bên trong. Người như vậy cần sự khẳng định của người khác để cảm thấy an toàn, và dễ bị cuốn vào việc chạy theo xu hướng hay bắt chước người khác để cảm thấy “thuộc về”.

Nếu bạn không còn quan tâm người khác nghĩ gì, nghĩa là bạn đã thật sự tự tin. Người có lòng tự trọng cao không chỉ ít bị ảnh hưởng bởi ý kiến của người khác, mà còn sống nhẹ nhàng hơn — không phải cố gắng làm vừa lòng ai.

3. Bạn chấp nhận “sự khác biệt” của chính mình

Theo Journal of Counseling Psychology, sống thật với bản thân giúp con người hạnh phúc và viên mãn hơn. Khi bạn dám thể hiện sự độc đáo, sở thích và cá tính riêng mà không lo bị đánh giá, bạn đang sống một đời chân thực.

Bạn tin tưởng vào cảm nhận của mình, không để người khác định nghĩa giá trị bản thân — đó chính là nền tảng của một cuộc sống lành mạnh và tự do.

4. Bạn ưu tiên nghỉ ngơi mà không cảm thấy tội lỗi

Nếu bạn sẵn sàng nói “không” với những cuộc hẹn hay yêu cầu khiến bạn kiệt sức, nghĩa là bạn đã biết đặt bản thân lên hàng đầu. Bạn hiểu rằng chăm sóc chính mình không phải là ích kỷ — đó là điều cần thiết.Điều này không có nghĩa bạn thờ ơ với người khác, mà là bạn biết đâu là giới hạn giữa cho đi và kiệt quệ.

5. Bạn sẵn sàng rời bỏ những gì khiến mình mệt mỏi

Từ việc bước ra khỏi một cuộc trò chuyện đầy tiêu cực cho đến chấm dứt một mối quan hệ không còn tốt đẹp — nếu bạn làm được điều đó, nghĩa là bạn đã vượt qua điều mà nhiều người vẫn đang sợ.

Bạn có sự tự nhận thức và khả năng điều tiết cảm xúc đủ để nhận ra điều gì không còn phục vụ cho sự an yên của mình, và dám buông bỏ đúng lúc.

6. Bạn chấp nhận rằng không phải ai cũng sẽ thích mình

Một trong những bài học khó nhất khi trưởng thành là chấp nhận rằng không phải ai cũng sẽ hợp với mình. Bạn không thể làm vừa lòng tất cả, cũng không thể giữ những người không muốn ở lại.

Khi bạn không còn cần được mọi người yêu thích, bạn mới thật sự sống đúng với bản chất của mình. Bạn không cần “biến hình” để được chấp nhận — bạn chỉ cần là chính bạn.

Theo Journal of Research in Personality, việc “được yêu mến” phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố: trải nghiệm chung, hoàn cảnh, môi trường... Vì vậy, việc không được ai đó thích không hề là điều xấu.

7. Bạn tự đưa ra quyết định cho mình

Khi bạn không cần sự chấp thuận từ người khác, bạn đã làm chủ nghệ thuật quyết định độc lập. Từ việc chọn món ăn, hướng nghề nghiệp, đến những quyết định lớn của cuộc đời, bạn đều dựa trên điều mình thật sự muốn.

Điều này giúp bạn tự tin hơn, sống có trách nhiệm hơn, và các mối quan hệ của bạn cũng trở nên chân thật hơn — không còn dựa trên sự phụ thuộc cảm xúc.

8. Bạn thấy hạnh phúc khi ở một mình

Với nhiều người, ở một mình khiến họ lo lắng vì phải đối diện với nỗi sợ và sự trống trải bên trong. Nhưng nếu bạn không còn quan tâm người khác nghĩ gì, bạn thấy bình an trong tĩnh lặng.

Bạn tận hưởng sự cô tịch, dùng thời gian một mình để lắng nghe và hiểu chính mình hơn. Đó là dấu hiệu của trí tuệ cảm xúc và sự an trú nội tâm — nền tảng cho hạnh phúc bền vững.

9. Bạn không sợ làm người khác thất vọng

Những ai sống vì sự công nhận bên ngoài thường thấy khó chịu khi bị người khác thất vọng về mình. Nhưng nếu bạn đã vượt qua điều đó, bạn hiểu rằng: làm người khác hài lòng không phải là nghĩa vụ.

Bạn dám nói “không” khi cần, và không cảm thấy có lỗi vì đã chọn điều đúng đắn cho mình.

10. Bạn tin tưởng vào trực giác của mình

Nhiều người lẫn lộn giữa “trực giác” và “lo âu”. Họ nghĩ cảm giác sợ hãi là linh cảm, nên thường đưa ra quyết định sai.

Nhưng khi bạn biết cách lắng nghe bản thân, hiểu rõ cảm xúc và kiểm soát nỗi lo, trực giác thật sự sẽ lên tiếng. Đó không còn là phản ứng của sợ hãi, mà là tiếng nói của trí tuệ nội tâm.

11. Bạn tự tin hiện diện — không cần xin lỗi vì điều đó

Khi bạn có thể thoải mái nói lên nhu cầu, quan điểm, và là chính mình giữa đám đông, nghĩa là bạn không còn sống dựa vào sự công nhận của người khác.

Người tìm kiếm sự chú ý thường chiếm nhiều “không gian” nhưng lại thiếu tự tin thật sự. Họ sợ bị lãng quên, nên cố chứng tỏ mình. Trái lại, bạn hiện diện tự nhiên, vững chãi — không vì muốn nổi bật, mà vì bạn đã hòa hợp với chính mình.

Khi không còn quan tâm người khác nghĩ gì, bạn không trở nên vô cảm — bạn chỉ trở nên tự do. Bạn không chạy theo kỳ vọng, không phụ thuộc vào khen chê, và sống cuộc đời của chính mình — một cách chân thật, an nhiên và đầy sức mạnh nội tâm.


Tác giả Zayda Slabbekoorn đăng trên trang mạng Shutterstock.com


Thiên Lan biên soạn

Cứu Vãn Hôn Nhân – Khi Hai Người Còn Muốn Đi Cùng Nhau

Mối quan hệ của bạn đang gặp trục trặc? Những cuộc cãi vã lặp đi lặp lại, sự im lặng ngày một dài hơn, hay cảm giác yêu thương dần phai nhạt...