Chủ Nhật, 31 tháng 8, 2025

Ranh giới giữa trí tuệ và ngu si

Bài viết này sẽ liên kết sự liên hệ giữa giáo lý đạo Phật và trí thông minh của con người qua một vài ý của sư Toại Khanh.

Cuộc đời luôn tồn tại những ranh giới mong manh. Giữa sự sống và cái chết, giữa hạnh phúc và khổ đau, con người không ngừng phấn đấu, yêu thương và hy sinh. Đời sống không bao giờ đi đến ngõ cụt; chỉ có những lằn ranh thử thách, và điều quan trọng là mỗi người phải có đủ sức mạnh trí tuệ để bước qua.


Trong đạo Phật, ranh giới này còn được thể hiện qua sự phân biệt giữa trí tuệ và ngu si. Người đệ tử Phật được hướng dẫn con đường trở thành một cư sĩ đúng nghĩa thông qua năm tiêu chuẩn căn bản:

Chánh tín – niềm tin luôn đi cùng với trí tuệ.

Đạo đức – được nuôi dưỡng bằng việc gìn giữ năm giới, tám giới.

Không mê tín – chỉ tin vào nhân quả, nghiệp báo.

Không tìm nơi nương tựa ngoài Tam bảo – không chạy theo ngoại đạo.

Ưu tiên Tam bảo – xem Phật, Pháp, Tăng là chỗ quay về tối thượng.

Một cư sĩ đầy đủ năm yếu tố trên mới có thể sống đúng tinh thần Phật pháp. Hơn thế, khi rời bỏ ngoại đạo để quay về Tam bảo, người Phật tử vẫn được dạy phải giữ lòng từ bi: nếu ngày trước ta từng như giếng nước cho người khác, thì nay hãy tiếp tục làm giếng nước đó – nghĩa là vẫn tiếp tục chia sẻ sự sống và tình thương, không phân biệt tôn giáo. Bởi giúp người chính là nuôi dưỡng từ bi trong chính mình.

Trong giáo pháp, Đức Phật cũng nhấn mạnh: điều đúng đắn không phải ở sự cố chấp với một cách hiểu kinh điển, mà ở khả năng buông bỏ cả phi pháp lẫn ác pháp. Người bậc trí là người có thể nhìn thẳng vào lỗi lầm của mình, và cũng biết lắng nghe lời góp ý của người khác, dù lời ấy xuất phát từ thiện ý hay ác ý. Dù có thể đau đớn khi nhận ra khuyết điểm, nhưng chỉ trí tuệ mới giúp ta vượt qua nỗi đau và chuyển hóa nó thành bài học quý báu. Đó là liều thuốc cho sự trưởng thành tinh thần.

Triết gia Albert Einstein từng nói: “Hai thứ vô hạn là vũ trụ và sự ngu ngốc của loài người.” Ở một góc độ nào đó, điều ông gợi mở cũng trùng khớp với tinh thần Phật học. Bởi thông minh chưa hẳn đồng nghĩa với trí tuệ. Con người thông minh nhiều khi bị chính kinh nghiệm và những “đường tắt” của não bộ đánh lừa, khiến chúng ta đưa ra những quyết định sai lầm. Đôi lúc ta trở nên khờ khạo, nhưng chính sự khờ khạo ấy lại mở ra những bất ngờ ngoài dự tính.

Đó là ranh giới mong manh giữa trí tuệ và ngu si. Với đạo Phật, trí tuệ không phải là khả năng lý luận sắc bén, mà là cái thấy đúng như thật, vượt qua bản ngã và chấp thủ. Với con người, trí thông minh có thể giúp phản ứng nhanh, nhưng chỉ trí tuệ mới giúp ta sống sâu sắc, bình an và sáng suốt. Cuộc đời là hành trình đi qua những ranh giới. Mỗi ranh giới là một bài học để ta phân biệt trí tuệ với ngu si, để rèn luyện đức hạnh, từ bi và sự tỉnh thức. Như giáo lý Phật dạy, chỉ khi nào biết buông bỏ mê tín, chấp thủ và nuôi dưỡng trí tuệ gắn liền với từ bi, con người mới thực sự vượt qua ranh giới ấy và tìm thấy sự tự do nơi chính mình.

Thứ Bảy, 30 tháng 8, 2025

Đức Đạt-lai Lạt-ma thứ 14: Cẩm nang sống

“Công thức” cho một đời sống cân bằng và thanh nhã từ Đức Đạt-lai Lạt-ma thứ 14

Tenzin Gyatso, sinh ngày 6 tháng 7 năm 1935, là tên thật của Đức Đạt-lai Lạt-ma thứ 14 – vị lãnh đạo tối cao của dân tộc Tây Tạng và là bậc giáo chủ tinh thần. Từ năm 1959, Ngài sống lưu vong tại Ấn Độ. Năm 1989, Ngài được trao giải Nobel Hòa bình và hiện nay được xem là đại diện tiêu biểu của Phật giáo trên thế giới.

Đọc những chia sẻ từ trải nghiệm cuộc đời của Ngài, chúng ta sẽ tìm thấy những “công thức” để nuôi dưỡng sự cân bằng và an lạc – luôn phản chiếu qua nụ cười và cách sống của Ngài. Thực tập đựoc những lời khuyên này chúng ta sẽ có một cuộc sống an bình và hạnh Phúc

1-Sức khỏe

Uống nhiều nước.

Ăn sáng như vua, ăn trưa như hoàng tử, và ăn tối như kẻ nghèo.

Ăn nhiều thực phẩm từ cây trái và rau củ, hạn chế thực phẩm chế biến công nghiệp.

Sống với 3 chữ E: Energy (Năng lượng), Enthusiasm (Nhiệt huyết), Empathy (Thấu cảm).

Dành thời gian để cầu nguyện.

Chơi nhiều trò chơi hơn.

Đọc nhiều sách hơn năm trước.

Ngồi yên lặng ít nhất 10 phút mỗi ngày.

Ngủ 7 tiếng.

Đi bộ 10–30 phút mỗi ngày. Và khi đi, hãy mỉm cười.

2-Nhân cách

Đừng so sánh cuộc sống của bạn với người khác – bạn không hề biết hết hành trình của họ.

Đừng giữ những suy nghĩ tiêu cực hay bận tâm về điều ngoài tầm kiểm soát. Thay vào đó, hãy dồn năng lượng cho hiện tại tích cực.

Đừng làm quá sức. Hãy biết giới hạn của mình.

Đừng quá nghiêm trọng hóa bản thân. Người khác không nghĩ vậy đâu.

Đừng phí năng lượng quý báu vào chuyện ngồi lê đôi mách.

Hãy mơ nhiều hơn ngay cả khi bạn còn thức.

Ghen tị là lãng phí thời gian – bạn đã có đủ những gì mình cần.

Đừng khơi lại những lỗi lầm cũ của người bạn đời – điều đó sẽ hủy hoại hạnh phúc hiện tại.

Cuộc đời quá ngắn để nuôi hận thù. Đừng ghét bỏ ai cả.

Hãy làm hòa với quá khứ để nó không phá hỏng hiện tại.

Không ai có trách nhiệm cho hạnh phúc của bạn ngoài chính bạn.

Nhận ra rằng cuộc sống là một ngôi trường – những vấn đề chỉ là phần trong chương trình học, đến rồi đi như tiết đại số, nhưng bài học thì theo bạn cả đời.

Cười và mỉm cười nhiều hơn.

Bạn không cần phải thắng mọi cuộc tranh luận. Hãy chấp nhận sự khác biệt.

3-Xã hội

Hãy gọi cho gia đình thường xuyên.

Mỗi ngày hãy cho đi một điều tốt đẹp.

Tha thứ cho tất cả, về mọi việc.

Dành thời gian với những người trên 70 tuổi và dưới 6 tuổi.

Mỗi ngày cố gắng làm ít nhất ba người mỉm cười.

Người khác nghĩ gì về bạn không liên quan đến bạn.

Công việc không chăm sóc bạn khi bạn ốm – bạn bè sẽ làm điều đó. Vì vậy, hãy giữ liên lạc.

4-Cuộc sống

Hãy làm điều đúng đắn.

Bỏ đi những gì không hữu ích, không đẹp và không mang lại niềm vui.

Thượng Đế chữa lành tất cả.

Dù tình huống tốt hay xấu, nó rồi sẽ thay đổi.

Dù cảm thấy thế nào, hãy đứng dậy, chỉnh tề và hiện diện.

Điều tốt đẹp nhất vẫn đang chờ phía trước.

Mỗi sáng thức dậy và thấy mình còn sống, hãy cảm ơn Thượng Đế.

Tận sâu bên trong, bạn luôn có niềm vui. Hãy sống hạnh phúc.




Thứ Sáu, 29 tháng 8, 2025

Thiện Lương Và Thông Minh

 Người đời thường xem thông minh như là đỉnh cao, nhưng thật ra, thiện lương mới là nền tảng của một trí tuệ sáng suốt. Một người có IQ cao chưa hẳn là khéo léo; một người có EQ tốt chưa chắc đã bao dung. Chỉ khi trí tuệ đi cùng lòng thiện, con người mới có thể xử sự sâu sắc và làm cho thế gian thêm phần an ổn.

Câu chuyện nhà sư và cậu bé

Một vị sư gánh củi từ rừng về. Trên đường, Ngài gặp một cậu bé mải mê bắt bướm, hái hoa. Thấy vị sư đi ngang, cậu nhanh trí nghĩ trò đùa:

– Thưa sư, trên tay con có gì, đoán thử xem. Nếu sai, sư phải đưa con bó củi này.

Vị sư mỉm cười ôn tồn:

– Con đang cầm một con bướm chết, đúng không?

Cậu bé bật cười:

– Sai rồi! Con bướm còn sống đây!

Nói xong, cậu mở tay thả bướm tung bay lên trời. Tưởng mình thắng, cậu vui vẻ ôm bó củi chạy về khoe cha. Không ngờ, người cha tái mặt, kéo cậu đến chùa xin lỗi.

Vị sư chỉ nhẹ nhàng gật đầu tha thứ, không trách một lời.

Trên đường về, người cha giải thích:

– Con nghĩ mình thắng ư? Nhưng nếu sư nói con bướm sống, hẳn con sẽ bóp chết nó ngay. Con không thấy sao? Sư đã chọn cách thua để giữ cho con bướm kia một đời sống. Con tưởng mình thông minh, nhưng chính sự thiện lương mới là trí tuệ lớn lao.

Cậu bé lặng lẽ cúi đầu.

Thiện lương là trí tuệ lớn

Trong cuộc sống, chúng ta dễ ngưỡng mộ kẻ thông minh, khéo léo, giỏi tranh biện, giỏi thắng người. Nhưng một chiến thắng bằng mưu mẹo có khi chỉ đem lại thêm sân hận và tổn thương. Ngược lại, một hành động thiện lương có thể mở ra con đường cảm hóa, nuôi dưỡng lòng người.

Nhà sư trong câu chuyện không cần chứng minh mình đúng, không cần hơn thua với một cậu bé. Ngài chỉ lặng lẽ chọn cách thua, để đổi lấy một sinh mạng bé nhỏ và gieo lại trong lòng cậu một bài học suốt đời.

Đó chính là trí tuệ của lòng từ bi – một trí tuệ không khoe khoang, không phô trương, nhưng đủ sức lay động, cảm hóa.

Càng thông minh càng cần thiện lương

Người khôn khéo mà thiếu thiện lương thì dễ rơi vào tính toán, chỉ biết thu vén lợi ích riêng, mất đi sự an ổn trong tâm. Người thiện lương mà thiếu trí tuệ thì dễ bị lợi dụng, dễ lạc vào bi lụy.

Cho nên, thông minh phải đi cùng thiện lương, và thiện lương cần có trí tuệ soi đường. Khi thiện lương và trí tuệ hòa hợp, ta vừa có thể đem lại niềm an vui cho người, vừa bảo vệ được chính mình khỏi những cạm bẫy cuộc đời. Thông minh là một món quà bẩm sinh. Nhưng thiện lương lại là sự lựa chọn mỗi ngày. Và trong sự lựa chọn đó, ta không chỉ bảo vệ chính mình, mà còn giữ cho thế gian này thêm một khoảng sáng của lòng từ.


“Nguyện cho tất cả chúng sinh

Đều được an lành, hạnh phúc.

Không ai hại ai,

Không ai oán ghét ai.

Nguyện tâm từ trải rộng khắp nơi,

Không phân biệt, không giới hạn.”

Thứ Năm, 28 tháng 8, 2025

Có bao giờ bạn tự hỏi: mối quan hệ có thật sự đáng không, khi đôi lúc chúng làm ta tổn thương?

 Có nên thử những mối quan hệ dù làm mình tổn thương ?

Thật ra, chính những kết nối ấy làm nên ý nghĩa của đời sống. Ngay từ khi cất tiếng khóc đầu tiên, ta đã cần một vòng tay ôm ấp để biết mình được an toàn. Rồi lớn lên, ta vẫn đi tìm hơi ấm ấy trong tình bạn, tình yêu, và cả trong những mối dây bình dị hằng ngày.Mối quan hệ là cốt lõi của đời sống con người. Chúng cho ta niềm vui, tình yêu, sự trưởng thành, nhưng cũng có thể mang đến nỗi đau và thất vọng. Vậy có đáng để dấn thân?

Ngay từ khi sinh ra, ta đã cần kết nối để tồn tại. Nghiên cứu lâu dài của Harvard đã chỉ ra: điều giữ ta hạnh phúc và khỏe mạnh nhất, không phải tiền bạc hay danh vọng, mà là chất lượng của những mối quan hệ thân thiết. Có ai đó để ta tin tưởng, chia sẻ, và nương tựa – đó là liều thuốc bổ nhiệm màu nhất cho cuộc đời.

Dĩ nhiên, mối quan hệ chẳng phải lúc nào cũng ngọt ngào. Đôi khi, chúng làm ta mệt mỏi, thất vọng, thậm chí vỡ vụn. Nhưng chính lúc đó, ta có cơ hội nhìn lại: ta đang lặp lại những vai trò từ tuổi thơ chăng – người hòa giải, người làm vừa lòng, hay người gánh vác cảm xúc của người khác? Và ta có thể chọn thay đổi cách mình bước vào điệu nhạc ấy. Chỉ cần một người đổi nhịp, điệu nhảy sẽ khác. Khi ta biết đặt ranh giới, biết lắng nghe, biết bày tỏ chân thành, mối quan hệ sẽ dần được chữa lành.

Bởi nhờ những mối quan hệ này, ta trưởng thành hơn, biết yêu thương hơn, và cũng hiểu rõ chính mình hơn. Mối quan hệ, dẫu phức tạp, vẫn luôn là món quà quý giá nhất mà cuộc sống trao tặng.Dù khó khăn, câu trả lời là đáng – vì chúng khuyến khích sự trưởng thành cá nhân. Không trải nghiệm nào khác giúp ta phát triển cách nghĩ,cảm xúc và cách hành xử nhiều như các mối quan hệ.

Trong trị liệu, nhiều người bi quan rằng mối quan hệ bế tắc sẽ không bao giờ thay đổi. Nhưng thực tế, ngay cả khi mắc kẹt, sự thay đổi vẫn có thể xảy ra. Chỉ cần một bên chủ động thay đổi – giao tiếp khác đi, đặt ranh giới lành mạnh hơn, hoặc từ bỏ một vai trò cũ – hiệu ứng dây chuyền sẽ tạo ra những mô hình tương tác mới.

Ngay cả khi khó khăn, sự thay đổi là có thể. Với nỗ lực và sự tự nhận thức, bạn có thể cải thiện mối quan hệ – không phải bằng cách thay đổi người khác, mà bằng việc tái định hình chính mình trong mối quan hệ đó. Và khi làm vậy, bạn sẽ khám phá ra một trong những chân lý sâu sắc nhất của cuộc đời: mối quan hệ, dù phức tạp, vẫn là nguồn trưởng thành và viên mãn quan trọng nhất của con người.

Quá khứ không trói buộc ta mãi mãi. Sự thay đổi bắt đầu từ nhận thức về chính mình. Chỉ cần một người điều chỉnh cách giao tiếp, phản ứng, hoặc đặt ranh giới, mô hình quan hệ sẽ dịch chuyển theo huớng tích cực.

Vậy, mối quan hệ có đáng không? Câu trả lời là có.

Thứ Tư, 27 tháng 8, 2025

Bí Quyết Sống Tích Cực

Bài viết này được viết lại qua bài pháp thoại của sư Minh Niệm

Thiền sư Quy Sơn có một câu nói rất sâu sắc:

“Thân hữu lương bằng, tuy bất thấp y, thời thời hữu dụng.”

Nghĩa là: gần gũi với bạn lành, tuy áo không ướt ngay, nhưng từng chút một năng lượng lành ấy sẽ thấm dần vào mình. Cũng giống như khi ta đi trong sương, áo không ướt liền như khi gặp mưa, nhưng đi đến cuối đường thì sương đã thấm đầy.

Ngược lại, nếu ta sống gần những người mang năng lượng tiêu cực, thì từ từ, tâm mình cũng sẽ bị ảnh hưởng theo. Dân gian ta có câu: “Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng” – chính là ý nghĩa đó.

Trong tác phẩm Cửa Tùng Đôi Cánh Gài của thiền sư Nhất Hạnh, hình ảnh chàng dũng sĩ ban đầu mang trong mình lý tưởng cao đẹp và một trái tim rực lửa. Nhưng khi ở lâu trong môi trường xấu, tiếp xúc với năng lượng độc hại, dần dần chàng cũng bị biến dạng và thất bại cho dù chàng đã có sự hổ trợ của "Trảm yêu kiếm" và "mê ngộ cảnh".


Thoạt đầu, sức mạnh nội tâm của ta có thể giúp ta vượt qua nghịch cảnh. Nhưng nếu không biết nuôi dưỡng nội lực, không giữ sự quân bình, thì năng lượng xấu quanh ta sẽ dần lấn át. Càng cho đi mà không biết tự bồi dưỡng, ta sẽ càng dễ kiệt quệ. Vì vậy, vấn đề không chỉ là mình giúp được ai, mà còn là mình đang sống trong môi trường nào, mình tiếp xúc với ai.

Ngày nay, thông tin tiêu cực, chiến tranh, dịch bệnh, thiên tai… tràn ngập khắp nơi. Nếu ta không có khả năng tự bảo hộ và nuôi dưỡng năng lượng lành, tâm mình sẽ dễ bị cuốn vào vòng xoáy bất an. Thiền Vipassana dạy ta luôn quay về quan sát tâm: xem mình có phiền não không, có bất an không – dù là đang ngồi thiền hay đi thiền hành. Đó chính là cách giữ sự tỉnh thức và bình an giữa dòng đời đầy biến động. Nhiều Phật tử khi đến chùa chỉ mong gặp thầy trụ trì, chụp hình, trò chuyện. Nếu không gặp, họ cảm thấy buồn và bất an. Nhưng thực ra, tu tập là nhìn vào bên trong, là chăn dắt tâm mình như chăn dắt trâu. Đó mới chính là thiền.

Để có cuộc sống tích cực không phải chỉ là “lạc quan suông”. Đó là một phong cách sống lành mạnh, biết tìm và nuôi dưỡng những điều tốt đẹp, biết chấp nhận khổ đau nhưng không bị nó chi phối. Đó là một hệ thống tư duy và hành động giúp ta giữ tâm sáng, lòng an và cuộc sống đầy chất lượng.

Làm Thế Nào Để Duy Trì Sống Tích Cực?

Chọn bạn lành – nuôi dưỡng môi trường tốt

Chủ động kết giao, sinh hoạt với những người có năng lượng lành mạnh, tích cực.

Hạn chế tiếp xúc, tranh cãi hoặc bị cuốn vào những nguồn năng lượng xấu (tin tức tiêu cực, môi trường độc hại, người hay than trách…).

Nuôi dưỡng nội lực hằng ngày

Dành ít nhất 10–15 phút cho thiền hoặc hít thở chánh niệm.

Tập thể dục nhẹ, đi bộ trong thiên nhiên, hoặc đơn giản là ngồi yên, uống trà trong tỉnh thức.

Đọc sách, nghe pháp thoại, học điều mới để bồi đắp trí tuệ.

Thực tập biết ơn và hoan hỷ

Mỗi ngày ghi nhận ít nhất 3 điều khiến mình biết ơn.

Tập nhìn thấy niềm vui trong những việc nhỏ: một nụ cười, một buổi sáng trong lành, một tách trà ấm.

Chấp nhận khổ đau, không chống cự

Khi gặp nghịch cảnh, thay vì than trách, hãy thầm nhắc: “Đây cũng là một phần của đời sống.”

Biết chấp nhận giúp ta giữ tâm bình an, không bị cuốn vào vòng xoáy tiêu cực.

Một lời khích lệ, một hành động nhỏ giúp người khác – cũng là cách nuôi dưỡng năng lượng tích cực trong chính mình.

Khi ta đem lại niềm vui cho người khác, lòng mình cũng trở nên nhẹ nhàng và rộng mở.

Giữ sự tỉnh thức giữa dòng đời

Bất cứ lúc nào cũng có thể quay về quan sát: “Bây giờ tâm mình đang thế nào? Có phiền não không? Có an lạc không?”

Đó là “chăn dắt tâm mình” – điều cốt lõi trong thiền tập.

Nói tóm lại 

Muốn giữ được đời sống tích cực, ta không cần tìm gì xa xôi. Chỉ cần biết chọn bạn lành, giữ cho mình một môi trường trong sáng, thì năng lượng tốt sẽ thấm vào như sương thấm áo. Mỗi ngày, ta tập ngồi yên thở nhẹ, uống một tách trà trong chánh niệm, hoặc bước vài bước thong dong ngoài sân. Biết ơn một điều nhỏ, mỉm cười trước một điều bình thường, cũng là cách nuôi dưỡng niềm vui. Khi gặp khổ đau, thay vì chống cự, ta chỉ lặng lẽ thừa nhận: “Đây cũng là một phần của đời sống.” Rồi tâm lại nhẹ đi. Và quan trọng nhất, ta phải tập giữ đươc thói quen này, ta tập nhìn vào bên trong, xem tâm mình đang sáng hay tối, an hay bất an thì lúc nào cuộc sống cho dù có bao nhiêu biến động vẫn không ảnh hưởng đến đời sống của chúng ta.

Thứ Ba, 26 tháng 8, 2025

Tu Là Gì? Đi Tu Là Đi Đâu?


Trong đời sống hằng ngày, đôi khi ta nghe thường nghe những câu như:

“Tôi tu rồi nên không tranh cãi nữa.”

“Tôi đi tu nên không ăn mặn nữa.”

Nghe vậy, ta dễ nghĩ rằng tu chỉ là chuyện tránh cãi vã, hay ăn chay, hay vào chùa cạo đầu mặc áo nâu sòng. Nhưng thật ra, chữ “tu” trong đạo Phật có nghĩa rộng và sâu hơn nhiều. Cùng nhau tìm hiểu nhé !

1. Tu là sửa mình

Chữ tu nghĩa là sửa. Tu không phải là một hình thức bên ngoài, mà chính là sự chuyển hóa từ bên trong:

Sửa tật xấu thành thói quen tốt.

Biến suy nghĩ tiêu cực thành tích cực.

Thay hành động sai trái bằng việc làm đúng đắn.

Ví dụ:

Trước kia hay nóng giận, bây giờ biết hít thở, lắng nghe, bớt sân hận → đó là tu.

Trước kia nói lời nặng nhẹ, nay tập nói lời hòa ái, đem lại niềm vui → đó cũng là tu.

Trước kia sống ích kỷ, nay biết sẻ chia → chính là tu.

2. Đi tu là đi đâu?

Có người hỏi: “Đi tu là phải xuống tóc, ăn chay, vào chùa ở hay không?”

Thật ra, đi tu không có nghĩa là đi đâu xa, mà là quay về với chính mình, học cách điều phục tâm để sống an lạc hơn.

Một người sống giữa gia đình, xã hội, vẫn có thể tu bằng cách sống tử tế, buông bỏ tham sân si.

Một người ở chùa, nếu còn ganh tị, còn ham danh lợi, thì cũng chưa thực sự tu.

Vậy, “đi tu” không phải đi đến một nơi chốn, mà là hành trình trở về, chuyển hóa chính mình.

3. Cốt lõi của sự tu hành

Đức Phật chỉ rõ: đời là khổ, và chúng ta chỉ thật sự giải thoát khi giác ngộ. Do đó, tu không phải để xây chùa, dựng tượng, cầu danh vọng hay lợi dưỡng, mà để:

Giải thoát khỏi tham – sân – si.

Sống an lạc, giản dị, không bị vật chất chi phối.

Mang ánh sáng hiểu biết và từ bi đến cho đời.

Những việc từ thiện, nghe pháp thoại, tham gia công quả hay quyên góp tiền cho người nghèo… chỉ là một phần nhỏ. Nếu dừng lại ở đó mà sinh tâm tự mãn, thì chưa phải là tu thật.

4. Tu trong đời thường

Ngày nay, cuộc sống nhiều cám dỗ hơn thời Đức Phật, nên việc tu có vẻ khó hơn. Nhưng tu không phải việc xa vời. Chúng ta có thể tu ngay trong những việc nhỏ:

Nhường nhịn thay vì tranh cãi.

Biết dừng lại trước khi nóng giận.

Sống giản dị, không chạy theo ham muốn vô tận.

Tu là một hành trình cả đời, và mỗi bước tu tập là một bước đem lại bình an cho chính mình và người khác. Tu không phải là chuyện “đi đâu”, mà là làm thế nào để trở thành con người tốt hơn mỗi ngày. Đức Phật dạy, trong mỗi chúng ta đều có một vị Phật sẵn trong tâm, tức là tâm từ bi hay còn gọi là Phật tánh . Khi ta biết tu sửa, tâm ấy sáng lên như ánh trăng, có thể soi rọi và xua tan bóng tối, không chỉ cho ta mà cả những người chung quanh. Khi ta biết tu, ánh trăng ấy tỏa sáng, xua đi bóng tối trong lòng, và soi sáng cho cả những người quanh ta. Đi tu, rốt cuộc, không phải là đổi chỗ ở, mà là đổi cách sống. Sống giản dị, không tham đắm, không sân hận, đó chính là tu.

Tu không phải một ngày, một tháng, mà là cả đời. Mỗi khi ta dừng lại, không để phiền não dẫn dắt, thì ngay khoảnh khắc ấy, ta đã đang đi trên con đường tu rồi và cũng trong những khoảnh khắc ấy ta đạt đến  cảnh giới gọi là "Niết Bàn".

Thứ Hai, 25 tháng 8, 2025

TỨ VÔ LƯỢNG TÂM

Trong buổi thuyết giảng trên kênh Youtube, sư Toại khanh đã nói về bốn tâm cao thượng trong Phật Giáo gọi là Tứ Vô Lượng Tâm: Từ – Bi – Hỷ – Xả. Đây là bốn pháp tu căn bản giúp người hành giả nuôi dưỡng tâm trong sáng, rộng lớn, không giới hạn.

Tôi xin chia sẻ như sau :

 1. Tâm Từ (Mettā) – Lòng thương yêu

Định nghĩa: Tâm Từ là ước muốn cho mọi người được sống trong nhân lành, quả lành, được an vui và tiến bộ trên con đường tu tập.

Trái ngược: Sân hận (dosa) và sự ái luyến mù quáng (pema).

Ý nghĩa thực hành: Thương yêu không phải chỉ là tình cảm riêng tư, mà là tình thương rộng lớn, mong cho người khác có được điều tốt đẹp, lành mạnh, hạnh phúc.

2. Tâm Bi (Karuṇā) – Lòng trắc ẩn

Định nghĩa: Tâm Bi là lòng thương xót khi thấy người khác khổ đau, mong cho họ thoát khổ, đừng rơi vào nhân xấu, quả xấu.

Trái ngược: Tâm ác hại (hiṃsa) và sự buồn khổ bi lụy (domanassa).

Ý nghĩa thực hành: Bi không phải là thương hại yếu đuối, càng không phải khóc lóc vô ích. Đó là sự cảm thông đi kèm trí tuệ, tìm cách giúp người thoát khổ trong khả năng của mình.

3. Tâm Hỷ (Muditā) – Niềm vui chia sẻ

Định nghĩa: Tâm Hỷ là niềm vui chân thật khi thấy người khác có được nhân lành, quả lành; vui theo hạnh phúc, thành công và thiện nghiệp của tha nhân.

Trái ngược: Ganh tỵ (issā) và thái độ xu phụ giả tạo (pahāsa).

Ý nghĩa thực hành: Thay vì so đo hơn thua, người tu tập tâm Hỷ biết hoan hỷ trước thành công của người khác, xem đó như niềm vui của chính mình.

4. Tâm Xả (Upekkhā / Tatramajjhattatā) – Sự thanh thản

Định nghĩa: Tâm Xả là giữ được sự bình thản, không thiên vị, không luyến ghét khi nhìn vào nghiệp quả của mỗi người.

Trái ngược: Tham ái (rāga), sân hận, và sự lãnh đạm vô trí (aññāṇupekkhā).

Ý nghĩa thực hành:

Ta thương ai bao nhiêu cũng không thể thay thế được phước nghiệp của họ.

Ta ghét ai bao nhiêu cũng không làm họ khổ hơn cái ác nghiệp mà chính họ đã tạo.

Hiểu nghiệp lý, ta không còn cực đoan trong thương ghét, không tự “gắp lửa bỏ vào túi mình” bằng sự bất mãn. Thương thì vẫn thương, nhưng khi thấy không giúp được thì phải buông xuống bằng sự thanh thản.

Một điểm cần lưu ý, Sư Toại Khanh nhấn mạnh:

Học Phật phải học đúng, hiểu rõ định nghĩa, không bỏ sót hay nói sai. Nếu người đi chùa lâu năm mà không hiểu Từ – Bi – Hỷ – Xả là gì, thì vừa làm xấu hổ cho đạo, vừa làm hại chính mình.

Đặc biệt Tâm Xả là khó tu nhất. Vì nhiều người thương thì có, nhưng không biết giữ lòng bình thản trước nghiệp lý. Thấy cảnh khổ liền khóc lóc, rơi vào bi lụy, đó là bất thiện. Người khổ cần được giúp đỡ và cảm thông, chứ không cần nước mắt của ta.

Tóm lại

Tâm Từ: mong người có nhân lành, quả lành.

Tâm Bi: mong người thoát khỏi nhân xấu, quả xấu.

Tâm Hỷ: vui theo nhân lành, quả lành của người khác.

Tâm Xả: giữ lòng thanh thản trước nghiệp lý riêng của mỗi người.

Người tu tập Tứ Vô Lượng Tâm sẽ dần thoát khỏi sân hận, ganh tỵ, lụy tình hay bi lụy vô ích; thay vào đó là tình thương, sự cảm thông, niềm vui và trí tuệ thanh thản. Đây là nền tảng căn bản để tiến vào con đường giác ngộ.

Đoạn kinh trên chủ yếu nhấn mạnh Tứ Vô Lượng Tâm (từ – bi – hỷ – xả) như một trong những điểm cốt lõi của đạo Phật. Tuy nhien đặc biệt là trong thiền tâm từ (Mettā Bhāvanā) nhấn mạnh về lòng từ (Mettā), thì có vài đoạn kinh rất nổi tiếng:

1. Kinh Từ Bi (Mettā Sutta / Karaniya Mettā Sutta) – thuộc Tăng Chi Bộ (AN) và Sutta Nipāta

Đây là bài kinh căn bản nhất về lòng từ. Đức Phật dạy:

Người tu tập nên khởi tâm từ rộng lớn như mẹ thương con và mong tất cả chúng sinh được an lạc.

Tâm từ không phân biệt gần xa, thân sơ, bạn thù.

Khi tu tập thường xuyên, tâm sẽ trở nên thanh tịnh, không còn sân hận, oán thù và nhất là không còn tâm phân biệt.

Một câu nổi bật trong Kinh Từ Bi:

“Nguyện cho tất cả chúng sinh, hữu tình hay vô tình, cao hay thấp, lớn hay nhỏ, xa hay gần, đều được an lành hạnh phúc.”

2. Kinh Pháp Cú (Dhammapada)

Trong Pháp Cú, Đức Phật nhiều lần nhấn mạnh đến sức mạnh của lòng từ qua các câu kệ mà tôi muốn trích dẫn ra đây

Câu 5:

“Không nên lấy hận diệt hận,

Lấy từ diệt hận, là định luật ngàn thu.”

Câu 223:

“Lấy từ thắng giận dữ,

Lấy thiện thắng ác hại,

Lấy thí thắng xan tham,

Lấy chân thắng hư dối.”

3. Kinh Tăng Chi Bộ (AN 4.125 – Mettā Sutta khác)

Đức Phật dạy rằng người tu tập Tâm Từ sẽ được bốn lợi ích ngay hiện tại:

Ngủ an vui.

Thức an vui.

Không gặp ác mộng.

Được mọi người và thiên nhân thương mến.

4. Kinh Trung Bộ (MN 7 – Vatthūpama Sutta, Kinh Ví dụ về Tấm Vải)

Trong kinh này, Đức Phật ví tâm ô nhiễm như tấm vải dơ. Khi tâm được rửa sạch nhờ tu tập từ bi, thì “trí tuệ sáng chói như mặt trời, chiếu soi khắp nơi.”

Như vậy, ngoài bài giảng về Tứ Vô Lượng Tâm mà Sư Toại Khanh nhấn mạnh, thì trong Kinh Từ Bi (Karaniya Mettā Sutta) và nhiều đoạn trong Pháp Cú cũng trực tiếp nói về việc nuôi dưỡng lòng từ như một pháp tu căn bản.

Chủ Nhật, 24 tháng 8, 2025

CÁCH ĂN MẶC VÀ PHÚC ĐỨC THEO TINH THẦN PHẬT GIÁO


(Chuyển soạn theo bài giảng của Thầy Toại Khanh)


Cổ nhân thường nói:

“Nhìn cách ăn mặc, biết người sống có phúc hay không.”

Câu nói ấy không chỉ là một lời khuyên đạo đức xã hội, mà còn phản ánh một quy luật nhân quả rất sâu sắc trong giáo lý nhà Phật.

1. Ăn mặc là biểu hiện của tâm

Cách ăn mặc phản ánh trực tiếp tâm thức và phẩm hạnh bên trong của một con người. Người sống đoan chính, biết giữ gìn thân tâm, thường có khuynh hướng chọn trang phục kín đáo, nhã nhặn, phù hợp hoàn cảnh. Ngược lại, người buông lung theo dục vọng, thích phô trương hình thể, thường ăn mặc theo kiểu hở hang, kích thích thị giác, gây nhiễu tâm người khác.

Phật dạy rằng:

“Y phục là để che thân, phòng lạnh nóng, để nuôi dưỡng sự hành trì đạo đức, chứ không phải để tô điểm thân xác hay làm mê hoặc lòng người.”

Trong giới luật dành cho các vị xuất gia, việc giữ gìn oai nghi về y phục là một biểu hiện cụ thể của tâm thanh tịnh. Người tại gia cũng nên lấy đó làm gương.

2. Ăn mặc không chỉ vì thân, mà còn vì phúc đức

Một người mặc đẹp, sang trọng, thời thượng – điều đó chưa chắc nói lên phẩm hạnh. Nhưng người ăn mặc đoan nghiêm, biết đúng sai, tôn trọng không gian – điều đó phản ánh sự có mặt của trí tuệ và đạo đức. Và trí tuệ, đạo đức chính là nhân của phúc đức.

Người có phúc thật sự không cần cố làm đẹp mình qua lớp áo ngoài, mà chính tâm thiện, sự tử tế, lòng từ bi, sự tự trọng – mới là điều làm họ "đẹp" trong mắt người khác.

Phúc đức bắt đầu từ những điều đơn giản: biết giữ gìn thân thể, biết giữ gìn mắt người, biết gìn giữ lòng mình.

3. Người biết ăn mặc là người biết sống tỉnh thức

Trong đời sống hàng ngày, nếu bạn để ý, những người có đời sống tâm linh sâu sắc thường rất đơn giản trong cách ăn mặc. Không phô trương, không màu mè, nhưng ở họ toát ra vẻ thanh thoát, nhẹ nhàng. Đó là kết quả của sự tu tập chánh niệm và hiểu biết nhân quả.

Người có tỉnh thức khi chọn trang phục sẽ tự hỏi:

Mình mặc như vậy có khiến người khác khó chịu không?

Có làm xao động tâm người không?

Có phù hợp với đạo lý và hoàn cảnh không?

Chỉ khi người ta biết đặt câu hỏi như vậy thì mới có thể tránh được những nghiệp xấu do thân khẩu ý tạo ra qua chuyện ăn mặc.

4. Phúc đức đến từ việc biết giữ mình, giữ người

Phật dạy:

“Tâm như gương sáng, y phục như lớp vỏ ngoài. Nếu gương đã bụi mờ, lớp vỏ kia không thể soi sáng ai.”

Vậy nên, ăn mặc cần xuất phát từ tâm trong sáng. Ăn mặc nghiêm chỉnh là một biểu hiện cụ thể của giới – là một cách giữ gìn phúc đức. Nó không chỉ lợi ích cho mình mà còn giúp người khác không khởi tâm sai lệch. Đó là từ bi vô hình – từ bi bằng hành động.

5. Lời kết – Cái nhìn của người tu

Người tu Phật, dù tại gia hay xuất gia, đều cần quán chiếu sâu sắc về những điều tưởng như nhỏ nhặt trong đời sống như chuyện ăn mặc. Vì chính những điều nhỏ đó lại là biểu hiện cụ thể của cái nhân dẫn đến phúc hay họa.

Người có tâm sáng, sẽ chọn lối sống và cách ăn mặc khiến lòng người yên. Người có tâm tà, sẽ chọn lối sống khiến lòng người động. Mỗi ngày chúng ta chọn mặc gì, cũng là một cách ta tạo nghiệp cho chính mình.

Mẫu Chuyện Hay

TẤT CẢ TỘI LỖI, ĐỀU LÀ TẠI TA

Trong lời dạy của Khổng Phu Tử, ngài thường nhắc đến những bậc thánh quân như Nghiêu, Thuấn, Vũ, Thang, Chu Công, Văn Vương, Võ Vương… Mỗi khi nói về họ, Phu Tử luôn bày tỏ lòng ngưỡng mộ sâu sắc. Từ lịch sử, ta có thể thấy rằng các bậc thánh hiền ấy quả thực xứng đáng để muôn đời học tập.

Có một câu chuyện được chép lại về vua Nghiêu. Một hôm, khi đi tuần, ông nhìn thấy hai tội nhân bị lính áp giải. Vua Nghiêu rất lo lắng, tự hỏi: “Dân của ta tại sao lại trở thành kẻ phạm pháp?” Ông liền tiến đến gần để hỏi rõ sự tình.

Khi được hỏi, hai người kia thú nhận:

– “Vì trời hạn hán lâu ngày không có mưa, nhà chúng tôi không còn gì để ăn. Quẫn bách quá, chúng tôi mới phải đi ăn trộm.”

Nghe xong, vua Nghiêu vô cùng đau xót. Ông ra lệnh cho lính thả hai người ấy, rồi nghiêm giọng nói:

– “Hãy bắt ta thay vào đó!”

Mọi người đều kinh ngạc: “Sao có thể bắt một vị quân vương?”

Vua Nghiêu giải thích:

– “Ta mới là người có tội. Thứ nhất, vì đức hạnh của ta chưa đủ nên mới khiến trời đất hạn hán, không mưa. Thứ hai, vì ta chưa giáo hóa dân chúng chu đáo nên họ mới lâm cảnh đói nghèo, phải đi ăn trộm.”

Tấm lòng chí thành và sự tự trách nhiệm ấy đã làm cảm động trời đất. Lập tức, mây đen kéo đến che mát bầu trời, rồi những giọt mưa trong lành rơi xuống, cứu cả muôn dân khỏi cơn khốn khó.


Con voi Nalagiri

Đề-bà-đạt-đa là em họ của Đức Phật và cũng là một trong số các đệ tử của Ngài. Tuy nhiên, vì ôm lòng ganh ghét và tham vọng, ông mong muốn trở thành người lãnh đạo thay cho Đức Phật. Khi không đạt được điều mình muốn, Đề-bà-đạt-đa tức giận và tìm cách hãm hại Ngài.

Trong làng có một con voi hung dữ, nổi tiếng vì thường giết người, tên là Nalagiri. Một ngày nọ, Đề-bà-đạt-đa cho voi Nalagiri uống rượu để nó say điên cuồng, rồi xua nó chạy vào con đường mà Đức Phật đang đi.

Khi nhìn thấy Đức Phật, Nalagiri gầm lên dữ dội và lao thẳng về phía Ngài. Người dân hoảng loạn, kêu thét:

– “Voi điên! Mau chạy đi, kẻo mất mạng!”

Thế nhưng, giữa cảnh hỗn loạn ấy, Đức Phật vẫn bình thản đứng yên. Ngài nhẹ nhàng đưa tay ra. Khi đến gần, Nalagiri bỗng cảm nhận được sự an tĩnh và lòng từ bi vô bờ của Đức Phật. Từ hung hãn, nó chậm rãi dừng lại, rồi quỳ phục xuống trước Ngài như một con vật hiền hòa cúi đầu một cách khiêm nhường 

Câu chuyện ấy nhắc nhở rằng: Lòng từ bi có sức mạnh cảm hóa hơn cả vũ lực. Nó có thể biến hận thù thành kính trọng, và biến dữ dằn thành hiền hòa.


Thứ Bảy, 23 tháng 8, 2025

Ai cũng mang chứng bệnh “ung thư”


Con người, tự bản chất, đều đang mang trong mình một chứng bệnh nan y: đó là cái chết. Sự sống gắn liền với sự tàn hoại. Thân xác này từ khi sinh ra đã mang sẵn mầm mống của bệnh tật và sự suy thoái, không có phương thuốc nào có thể ngăn chặn. Đây chính là “căn bệnh ung thư” mà ai trong chúng ta cũng có.

Nhận thức được sự thật này, chúng ta không nên nuôi ảo tưởng rằng mọi thứ bệnh tật đều có thể chữa lành, hay thân xác có thể giữ mãi sự khỏe mạnh. Thân thể vốn là nơi hội tụ của bệnh hoạn; bản chất của nó là già, bệnh và chết. Điều cần thiết không phải là lo âu quá mức, mà là biết sử dụng sự sống hiện tại một cách hữu ích. Lo lắng và sợ hãi chỉ làm tâm thêm bất an, khiến thân tâm nặng nề, và che mờ trí tuệ.

Ngay chính tôi cũng đang mang bệnh. Khi bác sĩ nói rằng nhịp tim không bình thường, tôi chỉ mỉm cười. Trái tim này đã đập suốt mấy chục năm, nay nó mệt mỏi, đó là điều tự nhiên. Cái chết, suy cho cùng, chỉ là một giai đoạn trong tiến trình sinh–diệt của vạn pháp. Khi hiểu như vậy, chúng ta sẽ không còn thấy nặng nề, mà vẫn có thể sống an ổn, thậm chí hạnh phúc, ngay cả khi thân đang suy yếu.

Thái độ buông xả trước bệnh và cái chết

Đức Phật dạy hãy tiếp nhận cuộc sống với thái độ “ai mà biết được”. Câu này không phải là sự buông xuôi, mà là thái độ buông xả, không bám víu, thấy sự vật đúng như nó đang là. Khi không chấp thủ, ta trở nên nhẹ nhõm. Trái lại, khi ôm giữ mọi thứ và xem đó là “của tôi”, ta tự tạo thêm gánh nặng, tự trói buộc mình.

Cần phân biệt hai thế giới: thế giới bên ngoài – gồm mọi sự vật trên hành tinh, và thế giới bên trong – tức thân thể và tâm niệm mà ta quen gọi là “chính mình”. Nhưng thân thể này, xét đến cùng, cũng không phải là “ta”. Nó chỉ là hợp thể của đất, nước, lửa, gió, rồi sẽ tan rã. Sự thật này giúp ta bớt đi chấp ngã và sợ hãi.

Bệnh tật như một pháp môn quán chiếu

Bệnh tật không chỉ là gánh nặng, mà còn có thể trở thành đối tượng quán chiếu. Nhờ bệnh, ta thấy rõ vô thường, khổ và vô ngã. Nếu nhìn sâu, ngay trong bệnh tật vẫn có thể xuất hiện an lạc và sự an trú. Nhưng nếu bám víu vào thân, vào ý muốn giữ mãi sức khỏe, thì phiền não như giận dữ, tham muốn, vô minh sẽ bủa vây. Chính tham ái và chấp ngã mới là nguồn gốc của đau khổ.

Đức Phật chỉ rõ: muốn chấm dứt khổ đau, phải buông xả. Cốt lõi của sự tu tập là làm giảm dần sự bám chấp vào “cái tôi”. Điều này có thể thực hiện bằng cách phát huy chánh niệm, an trú trong hiện tại, tỉnh thức trong từng khoảnh khắc. Khi tâm trụ vững nơi hiện tại, không chạy theo lo lắng hay hoang mang, ta sẽ có nền tảng an ổn và thấu hiểu chính mình.

Quán chiếu thân thể

Đức Phật khuyên hãy quán sát thân: tóc, răng, da, móng, xương… tất cả chỉ là những hợp thể, không có gì thật sự là “ta” hay “của ta”. Chúng vô thường, tạm bợ, và cuối cùng sẽ trở về với đất, nước, lửa, gió. Sự liên hệ giữa “ta” và thân xác chỉ là tạm thời, giống như việc ở trọ trong một căn nhà thuê – đến lúc phải rời đi thì không thể níu giữ.

Khi hiểu rõ bản chất này, ta sẽ bớt chấp ngã, bớt lo sợ bệnh tật hay cái chết. Mọi hiện tượng đều sinh và diệt theo quy luật tự nhiên. Thấy rõ điều ấy, tâm sẽ lắng dịu, bớt tham luyến, và ta có thể sống an nhiên.

Bản chất ba đặc tính của hiện hữu

Đức Phật dạy chúng ta nhận ra ba đặc tính của hiện hữu: vô thường (anicca), khổ (dukkha) và vô ngã (anatta). Khi thấy rõ ba đặc tính này, tâm thức lắng xuống, không còn chấp thủ. Hiểu rằng mọi sự đều biến đổi, không gì trường tồn, ta sẽ biết sống thuận theo thực tại, thay vì đấu tranh với nó.

Ngay cả trong bệnh tật, nếu biết quán chiếu, ta có thể tìm thấy an lạc. Bệnh trở thành một bài học, giúp ta quán sâu hơn về sự thật của đời sống. Điều quan trọng không phải là loại bỏ bệnh, mà là học cách sống với nó bằng tâm buông xả, an trú, và tỉnh thức.

Kết luận

Ai trong chúng ta cũng mang sẵn “căn bệnh ung thư” của cái chết. Nhưng thay vì hoang mang, ta có thể biến sự thật ấy thành cơ hội tu tập. Nhờ chánh niệm và trí tuệ, bệnh tật trở thành một pháp môn, giúp ta thấu hiểu vô thường, khổ, vô ngã, và từ đó đạt đến sự tự do nội tâm.  Đó là con đường Đức Phật đã chỉ dạy – một con đường đơn giản, nhưng thâm sâu, dẫn đến sự an ổn ngay trong từng giây phút của đời sống hữu hạn này.

(Viết lại từ pháp thoại của Thiền sư Ajahn Liem Thitadhammo)

Bạn có thể đến trang nhà Quảng Đức hay các trang mạng trao truyền giáo lý Đạo Phật để tham khảo thêm theo sự hiểu biết của bạn

Thứ Sáu, 22 tháng 8, 2025

Cần thêm niềm vui trong cuộc sống? 4 chiến lược này có thể giúp bạn

Nghiên cứu mới gợi ý bốn cách để tìm và nuôi dưỡng niềm vui trong cuộc đời bạn.

Đăng ngày 19 tháng 8, 2025 | Được hiệu đính bởi Michelle Quirk

Những điểm chính

-Niềm vui, dù là một cảm xúc cơ bản, lại ít được nghiên cứu, mặc dù nó được biết đến là yếu tố nâng cao hạnh phúc.

-Một nghiên cứu mới khám phá trải nghiệm nội tâm của con người khi họ suy ngẫm về bốn đặc tính của niềm vui.

-Khi đưa những khoảnh khắc vui tươi vào đời sống hằng ngày, bạn có thể nuôi dưỡng cảm giác mãn nguyện bền lâu.

Cảm giác vui tươi có thể đến từ nhiều nguồn. Có thể bạn đang ngắm một bức tranh yêu thích, bị cuốn vào những đường cọ khi trí tưởng tượng bay bổng. Có phải bạn vừa thấy khuôn mặt trong thác nước—một ảo ảnh mà họa sĩ cố ý cài vào? Bất chợt, bạn tràn ngập một cảm xúc tuyệt vời. Hoặc bạn cũng có thể thấy niềm vui khi ở bên những người mình yêu thương, cùng nhau thưởng thức một bữa tối ồn ào, đầy tiếng cười vào tối Chủ nhật. Trái tim bạn như nở ra, và bạn khó có thể hình dung điều gì khác có thể mang lại cảm giác tuyệt vời đến thế.

Là một trong những cảm xúc cơ bản, niềm vui giữ một vị trí đặc biệt trong tâm lý học cũng như trong đời sống con người. Thế nhưng, nó vẫn là một trong những cảm xúc ít được hiểu rõ nhất. Chúng ta biết rất nhiều về trầm cảm hay sợ hãi—những gốc rễ của rối loạn tâm lý—nhưng những cảm xúc tích cực lại dường như xa vời. Dù đúng là việc điều trị rối loạn tâm lý cần hiểu rõ những cảm xúc tiêu cực, song chúng ta biết ít hơn nhiều về điều gì xảy ra khi cảm xúc tích cực chiếm ưu thế.


Khoa học về Niềm vui

Theo Maria Roberts và Richard Appiah (Đại học Northumbria, 2025), niềm vui có khả năng độc đáo, khác với hạnh phúc, đó là nuôi dưỡng sự an lạc đến từ việc sống phù hợp với giá trị, mục đích và sự trưởng thành cá nhân. Lý thuyết Broaden-and-Build cho rằng ngay cả một thoáng niềm vui cũng đủ để xóa nhòa tác động của cảm xúc tiêu cực, và nó còn là “một liều thuốc mạnh mẽ chống lại hận thù và chia rẽ.”

Mặc dù niềm vui được ca ngợi nhiều như vậy, việc nghiên cứu nó vẫn ít được chú ý, ngay cả trong lĩnh vực tâm lý học tích cực. Sẽ rất hữu ích nếu có thêm các nghiên cứu thực nghiệm về niềm vui tương tự như những nghiên cứu về cảm xúc tiêu cực, từ đó nâng cao hiểu biết khoa học. Tuy nhiên, hiện tại Roberts và Appiah cho rằng nên bắt đầu bằng phương pháp định tính, dựa trên phỏng vấn.

Ngôn ngữ của Niềm vui

Với cách tiếp cận gọi là “chủ nghĩa hiện thực phê phán”, nhóm nghiên cứu đã xây dựng bộ câu hỏi để 14 người tham gia (từ 28 đến 59 tuổi) chia sẻ cách họ định nghĩa, biểu đạt và nuôi dưỡng niềm vui, cũng như quan điểm của họ về mối liên hệ giữa niềm vui và hạnh phúc. Các cuộc phỏng vấn diễn ra riêng lẻ, được ghi lại qua Microsoft Teams, trung bình kéo dài 49 phút.

Một số câu hỏi mở đầu mà nhóm nghiên cứu đặt ra:

Bạn có thể mô tả một khoảnh khắc cụ thể khi bạn trải nghiệm niềm vui và hạnh phúc trong cuộc sống không? Bạn đã xử lý và thể hiện niềm vui đó như thế nào?

Sau đó là những gợi mở thêm:

Theo bạn, những ảnh hưởng văn hóa hoặc xã hội có thể định hình cách hiểu và biểu đạt niềm vui của mỗi người như thế nào?

Các mối quan hệ xã hội và kết nối với người khác tác động ra sao đến khả năng nuôi dưỡng và duy trì niềm vui của bạn?

Để phân tích câu trả lời, tác giả chính sử dụng phương pháp phân tích chủ đề phản xạ, tức là bà tự suy nghĩ về câu hỏi và cách mình có thể trả lời. Bà ý thức rằng “lăng kính văn hóa” cá nhân có thể ảnh hưởng đến cách diễn giải, và bà chọn làm việc dựa trên thay vì chống lại góc nhìn này.

Bốn chủ đề chính từ nghiên cứu

Sự vận hành của niềm vui trong đời sống hằng ngày.

Niềm vui có thể đến bất chợt, đôi khi không rõ nguyên do. Người tham gia nói: “Nó như những con bướm… lúc lên lúc xuống, đôi khi đến chẳng vì lý do gì,” hoặc “Khi nhìn từ đỉnh núi… nó tràn vào trái tim bạn và đó là niềm vui tuyệt đối.”

Yếu tố quyết định niềm vui: Ảnh hưởng và rào cản.

Có lúc bạn không thể cảm thấy vui dù mong muốn. Truyền thông thường bỏ qua niềm vui từ đời thường, khiến bạn dễ thất vọng và bỏ lỡ những khoảnh khắc đáng quý. Tuy nhiên, quay lại với “đứa trẻ bên trong” và nuôi dưỡng niềm vui sau nghịch cảnh có thể vực dậy tinh thần.

Hành vi đối phó.

Cách bạn đối phó có thể giúp tìm thấy niềm vui. Khi nhận ra rằng “những khoảnh khắc vui tươi luôn tồn tại trong đời sống và có thể cải thiện cảm giác hạnh phúc, giá trị bản thân,” bạn sẽ càng biết trân trọng chúng.

Chiến lược nuôi dưỡng niềm vui.

Đừng ngại nói về niềm vui và tìm cách hâm nóng lại sự kết nối với người khác. “Đó là việc trở về với điều căn bản: dành thời gian cho gia đình và tìm niềm vui trong những khoảnh khắc giản dị, đầy ý nghĩa.”

Bạn sẽ tìm thấy niềm vui ở đâu?

Qua các trích đoạn phỏng vấn, có thể thấy niềm vui là trải nghiệm cảm xúc đa diện. Điểm mấu chốt là, khi không dễ dàng nắm bắt, bạn vẫn có thể nuôi dưỡng và mở rộng cảm giác an lạc này qua nhiều chiến lược. Những khoảnh khắc tưởng chừng nhỏ bé vẫn có thể mở ra một không gian đầy niềm vui, và bạn không nên xem nhẹ.

Quay lại ví dụ bữa tối Chủ nhật, đó chính là mô hình tuyệt vời để bạn soi chiếu cuộc sống mình. Dĩ nhiên không phải giây phút nào cũng tràn đầy tiếng cười (khi vài thành viên tranh cãi chẳng hạn), nhưng đừng để điều đó át đi. Sau này, khi nhớ lại, bạn vẫn có thể tái tạo lại những điểm sáng tích cực ấy.

Tóm lại, niềm vui có thể thoáng qua, nhưng hiệu ứng lâu dài thì không. Hãy trân trọng nghịch lý này, vì nó sẽ dẫn bạn đến sự mãn nguyện sâu sắc hơn.

Tác giả Susan Krauss Whitbourne PhD, ABPP Đăng trên trang Spychology today

Qua bài viết được dịch lại qua phiên bản tiếng Việt để tìm niềm vui cho cuộc sống hôm nay thì tôi có thể tóm gọn lại những ý chính của tác giả như sau :

Nghiên cứu mới chỉ ra rằng niềm vui không chỉ là cảm xúc thoáng qua, mà còn giúp ta sống hạnh phúc, ý nghĩa và gắn kết hơn.


1. Nhận ra niềm vui trong đời thường

Niềm vui có thể đến bất ngờ – khi ngắm cảnh núi non, khi sum vầy bên gia đình, hay đơn giản chỉ là khoảnh khắc nhỏ trong ngày. Hãy trân trọng chúng.

2. Vượt qua rào cản

Truyền thông thường làm ta bỏ quên niềm vui giản dị. Khi khó khăn, hãy trở về với “đứa trẻ bên trong” và tìm lại niềm vui từ những điều nhỏ bé.

3. Đối diện tích cực

Khi biết đối phó và nhìn nhận, bạn sẽ thấy nhiều khoảnh khắc vui tươi luôn hiện diện, từ đó nâng cao giá trị bản thân và sự an lạc.

4. Nuôi dưỡng kết nối

Hãy nói về niềm vui, dành thời gian cho gia đình, bạn bè. Niềm vui thường đến từ những giây phút bình dị nhưng sâu sắc.

5-. Luôn suy nghĩ tích cực

Có thể đây là điểm chính cho niềm vui luôn hiện hữu. Bởi vỉ niềm vui có thể ngắn ngủi, nhưng dư âm lâu dài. Hãy mở lòng đón nhận, nuôi dưỡng từng khoảnh khắc để sống trọn vẹn hơn.


Chúc các bạn đang đọc bài viết này luôn tìm thấy niềm vui cho mình 

Thứ Năm, 21 tháng 8, 2025

Những cách để tạo phước đức cho đời này và đời sau

Đức Phật dạy chúng ta hãy nương tựa vào chính mình bởi vì chúng ta là người tự tạo ra nghiệp tốt và nghiệp xấu, và là người tự gặt hái những kết quả hạnh phúc hoặc đau khổ tương ứng với những việc chúng ta đã làm. Tâm là nhà sáng tạo chính. Vì vậy Đức Phật kết luận rằng tâm làm chủ, dẫn đầu các pháp. Tâm là kẻ thực hiện cũng vừa là kẻ nhận lãnh những hành động do chính mình làm. Tâm là vị chủ nhân ra lệnh cho kẻ đầy tớ của mình là thân nói năng và hành động.

Vậy cốt lõi lời Phật dạy nên được hiểu như sau :

“Không làm điều ác – Làm việc lành – Giữ tâm trong sạch.”

Có ba loại hành động hay nghiệp là thân nghiệp, khẩu nghiệp và ý nghiệp.

Thân (hành động)

Khẩu (lời nói)

Ý (tư tưởng)

Ba nghiệp này quyết định hạnh phúc hay khổ đau trong đời này và đời sau.

Mười cách tạo phước lành, chúng ta có thể thực hành mỗi ngày :

 Bố thí, cúng dường – chia sẻ vật chất hay tấm lòng để bớt tham lam, ích kỷ.

Giữ giới – không sát sinh, trộm cắp, tà hạnh, nói dối, uống chất say. Giữ giới giúp tâm an ổn, không lo sợ.

Tu tập thiền định – thanh lọc phiền não, nuôi dưỡng chánh niệm và trí tuệ.

Hồi hướng phước báu – chia sẻ công đức cho người thân quá vãng.

Tùy hỷ công đức – vui theo việc thiện của người khác, không ganh tỵ.

Phục vụ, giúp đỡ – đem lợi ích thiết thực cho người xung quanh.

Khiêm tốn – bỏ kiêu ngạo, nuôi dưỡng lòng từ.

Chánh kiến – tin và hiểu luật nhân quả, sống đúng chân lý.

Nghe pháp – học giáo lý để thấy rõ đúng sai, hướng tâm lành.

Chia sẻ, giảng pháp – truyền đạt điều hay, giúp người khác bớt khổ.

Ý nghĩa khi bạn thực tập cũng giống như khi bạn làm những việc thiện lành hay còn có cách nói khác là bạn "luôn cho đi" đồng nghĩa với bạn đang gửi tiền vào ngân hàng: càng tích lũy thì phước càng lớn. Những ngưòi bạn chia sẻ là chủ ngân hàng đang giữ tiền cho bạn, tiền lời của bạn sẽ tăng trưởng tùy theo mỗi thiện lành mà bạn làm.

Khi bạn làm những việc ác thì chính là bạn đang tự vay những khoản nợ mà những người bạn làm cho họ thiệt thòi là những chủ nợ và khi họ  đến tìm thì bạn phải trả cả vốn lẫn lãi, gánh nặng thêm chồng chất.

.Chúng ta ai cũng có thể thấy được điều này bởi vì có thể nó đang xảy ra trong tâm chúng ta ngay tức thời, trong giây phút này đây, chẳng cần đợi đến kiếp sau. Vì vậy, nếu chúng ta muốn được hạnh phúc và thịnh vượng, chúng ta chỉ nên tạo thiện nghiệp và tránh tạo bất thiện nghiệp. Phước báu không chỉ cho kiếp sau mà hiện tại cũng mang lại an vui, tâm hồn nhẹ nhàng, ngủ ngon, sống thảnh thơi. Đừng đợi người khác cầu nguyện cho ta, mà hãy tự gieo trồng phước báu khi còn sống. Mỗi việc lành, dù nhỏ, cũng góp phần làm tâm sáng và đời sống an vui.

Đức Phật dạy: mỗi người là chủ nhân của nghiệp mình. Ta gieo nhân lành thì sẽ gặt quả an vui; tạo ác nghiệp thì chuốc lấy khổ đau. Không ai có thể làm thay cho ta, kể cả Đức Phật. Ngài chỉ cho ta con đường, còn đi hay không là do chính ta. Tạo phước đức không phải chuyện xa vời, mà chính là sống thiện, giữ tâm trong sạch, và giúp người trong đời thường. Đó là con đường Đức Phật đã đi và chỉ lại cho chúng ta.  Đức Phật luôn khuyên chúng ta phải nương tựa vào chính chúng ta để tự mình có thể chuyển nghiệp,không nên chờ đợi vào các bậc thầy hay cầu nguyện trước biểu tượng của các vị bồ tát, hay một người nào đó tạo hạnh phúc và sự thịnh vượng hoặc thiên đàng hoặc Niết bàn cho chúng ta. 

Hiện tại chính là nơi niết bàn có thể hiện hữu khi chúng ta thanh lọc tâm trí mỗi giây phút để tâm của chúng ta  hoàn toàn không còn vẫn đục.

Thứ Tư, 20 tháng 8, 2025

Vì sao nửa đời sau nên tập sống “lạnh lùng”

Trước hết, ta cần nhìn lại thực tại: cuộc đời vốn ngắn ngủi, niềm vui cũng mong manh. Con người thường sợ hãi sự cô đơn, trống vắng. Nhưng nếu thấu hiểu giáo lý nhà Phật, nương tựa nơi nguyên lý tâm linh, ta sẽ thấy: sự cô đơn không còn là gánh nặng, mà chỉ là một phần tất yếu của đời sống. Khi chúng ta thấu hiểu giáo lý Đức Phật, đi sâu vào đời sống tâm linh, thì sự cô đơn ấy không còn là nỗi sợ, mà trở thành một cơ hội để tìm về chính mình.

Trong gia đình, có thể ta được yêu thương, gắn bó. Nhưng sự cô đơn vẫn thường trực:

Cha mẹ rồi cũng già đi và qua đời – điều ấy không thể tránh khỏi.

Anh chị em lúc nhỏ thân thiết, nhưng khi lớn lên ai cũng lo cho gia đình riêng.

Bạn bè, người thân rồi cũng thay đổi theo thời gian vì xã hội, chính trị chúng ta sẽ không cùng đi chung một con đường.

Những đổi thay ấy khiến ta buộc phải đối diện với cô đơn như một quy luật. Và nỗi khổ ấy không thật sự đến từ bên ngoài, mà phát sinh từ tâm bám víu của chính chúng ta. Cảm giác trống trải này không đến từ bên ngoài, mà khởi lên từ trong tâm ta, từ sự bám víu và kỳ vọng.

Con người trưởng thành theo vòng quay quen thuộc: học hành, lập nghiệp, kết hôn, sinh con. Rồi khi con cái lớn lên, chúng ta lại tiếp tục thúc giục chúng bước vào vòng quay ấy. Ít ai nhận ra rằng đó chỉ là một dạng luân hồi ở đời này

 Phật pháp giống như dòng suối mát lành, giúp gột rửa những phiền não, để tâm ta trong sáng và bình yên. Khi thường xuyên tắm mát trong dòng suối ấy, sự cô độc tự khắc tan biến.Nếu có duyên hiểu đạo và hướng tâm về con đường Phật, ta sẽ thấy rõ: không nhất thiết phải tiếp tục bám chặt vào những gì xã hội cho là “nên làm”. Có người chọn theo dấu chân Phật từ thuở nhỏ, như Thầy Minh Niệm, Thầy Toại Khanh, Thầy Pháp Hòa… Họ không cô độc, vì đã tìm thấy niềm nương tựa nơi chánh pháp.

Còn chúng ta, phần lớn đời mình đã sống cho cha mẹ, cho vợ chồng, cho con cái, cho xã hội. Nửa đời còn lại, nếu cứ tiếp tục bị định kiến và thói quen thế gian dẫn dắt, ta sẽ kiệt sức và lạc hướng.Cuộc đời ngắn ngủi, niềm vui cũng mong manh. Càng về sau, chúng ta càng nhận ra: sống cho an lạc, thanh thản mới thật sự cần thiết.

Nửa đời đầu, chúng ta đã sống cho gia đình, cho xã hội. Nửa đời sau, ta cần học cách buông xả, học cách sống lạnh lùng

Buông bớt sự lệ thuộc vào người khác.

Biết sống một mình mà không cô đơn, vì có chánh pháp nâng đỡ.

Lạnh lùng không phải vô cảm, mà là biết buông bỏ những ràng buộc vô nghĩa.

Lạnh lùng để quay về với chính mình, sống khôn ngoan và an vui tìm sự an trú trong chánh pháp.

Lạnh lùng để trí tuệ khai mở, tâm hồn được thảnh thơi, nhẹ nhàng.

Đó là con đường để phần đời còn lại của ta không còn trĩu nặng, mà trở nên nhẹ nhàng và ý nghĩa hơn. Đó cũng chính là món quà quý giá nhất ta có thể trao tặng cho chính mình trong nửa đời còn lại.

Thứ Ba, 19 tháng 8, 2025

Sống để Yêu thương và thực hành Phật pháp

Khi nói đến Phật pháp, nhiều người thường nghĩ ngay đến hình ảnh: ngồi thiền, tụng kinh, trì chú, hành hương đến các thánh địa… Những điều ấy quả thật là phương tiện tu tập. Nhưng nếu ta chỉ nhìn thực hành Phật pháp giới hạn trong những khuôn khổ đó thì chưa trọn vẹn. Bởi cốt lõi của Phật pháp chính là Sống để Yêu thương.

Thật ra, giữa “Sống để Yêu thương” và “thực hành Phật pháp” không hề có sự phân biệt. Nếu chúng ta yêu thương bằng sự hiểu biết, bằng cái tâm sáng trong, thì ngay lúc ấy chúng ta đang thực hành Phật pháp. Ngược lại, nếu ta học Phật mà thiếu tình thương, thiếu sự quan tâm đến muôn loài, thì đó chỉ là vỏ hình thức, không chạm đến tinh túy của giáo pháp.

Tuy nhiên, do hoàn cảnh lịch sử, văn hóa, và tập quán khác nhau, con người thường vô tình tách rời hai điều này. Người thì cho rằng việc yêu thương, chăm sóc thiên nhiên, bảo vệ môi trường chỉ là hoạt động xã hội hoặc phong trào nhân đạo. Người thì nghĩ rằng Phật pháp chỉ là những pháp môn tu hành trong chùa chiền. Chính sự phân biệt này đã khiến ta quên mất rằng yêu thương và Phật pháp vốn là một.

Ví dụ, khi bạn trồng một cái cây, dọn rác ngoài đường, hay bảo vệ nguồn nước, có người sẽ bảo: “Đó không phải là thực hành Phật pháp.” Họ coi đó như công việc của tổ chức môi trường hay phong trào ngoại đạo nào đó. Nhưng nếu ta nhìn sâu, ta sẽ thấy rằng từng việc làm ấy đều xuất phát từ tình thương, từ sự hiểu biết về mối liên hệ giữa mình và vạn vật. Và chính khi ấy, ta đang sống đúng với tinh thần Phật dạy.

Trong giáo lý, Phật từng chỉ rõ: thực hành không chỉ nằm ở hình thức mà nằm ở bản chất. Đại Thủ Ấn, Đại Toàn Thiện hay tự tính Phật đều nhắc ta rằng vũ trụ, thiên nhiên và ta vốn không tách rời. Khi chăm sóc cây xanh, nguồn nước, không khí, ta không chỉ bảo vệ môi trường, mà ta đang nuôi dưỡng chính tự tính Phật trong mình.

Điều quan trọng là, khi hiểu tự tính Phật cũng chính là tự tính thiên nhiên, ta sẽ thấy: yêu thương thiên nhiên, yêu thương con người, yêu thương vạn vật chính là đi vào con đường giác ngộ.

Cho nên, từ nay, nếu ai hỏi “Sống để Yêu thương có phải là thực hành Phật pháp không?”, thì câu trả lời là: Không những phải, mà còn là nền tảng thiết yếu. Một hành giả chân chính không thể tách rời tình thương khỏi con đường tu tập.

Yêu thương là thực hành. Thực hành là yêu thương. Hai điều ấy vốn là một, chỉ khi ta còn chấp vào khái niệm thì mới thấy khác biệt.


Bài viết dựa theo lời giảng của của Đức Pháp Vương Gyalwang Drukpa 

Thứ Hai, 18 tháng 8, 2025

Vui Sống Tuổi Già Với Phật Giáo A Buddhist Approach to Aging Well

Tác giả Lewis Richmond.

Tháng Ba vừa rồi tôi bước sang tuổi 64 — chỉ còn một năm nữa là đủ điều kiện nhận Medicare, hai năm nữa mới đến tuổi nhận An sinh Xã hội. Thế là rõ: tôi là một người thuộc thế hệ baby boomer, là một Phật tử, và cũng là một con người đang trực diện với tuổi già của chính mình. Nhưng tôi không đơn độc. Mỗi ngày, trong suốt hai mươi năm tới, sẽ có 10.000 người thuộc thế hệ boomer bước sang tuổi 65. Đây là một thực tế mang theo những hệ lụy to lớn cho chính trị, xã hội — và, tôi tin rằng, cả đời sống tâm linh của chúng ta.

Bốn mươi năm trước, khi thầy tôi — thiền sư Shunryu Suzuki — ở tuổi ngoài 60, còn đa phần học trò quanh thầy mới chỉ 20, 30 tuổi, có người hỏi thầy: “Tại sao chúng ta lại ngồi thiền?” Thầy đáp: “Để các anh chị có thể tận hưởng tuổi già.” Tất cả chúng tôi đều cười và nghĩ rằng thầy nói đùa. Nhưng nay, khi tôi đã ở độ tuổi mà thầy từng trải qua, tôi mới nhận ra thầy hoàn toàn không hề đùa. Một số khía cạnh của tuổi già thật khó để tận hưởng, và tu tập tâm linh có thể giúp ta. Điều này không chỉ là lý thuyết; cuốn Handbook of Religion and Health của Koenig cùng các cộng sự đã chỉ ra bằng nghiên cứu rằng những người duy trì sinh hoạt tôn giáo hoặc thực hành tâm linh đều sống lâu hơn trung bình khoảng 7 năm so với những người không có. Phát hiện này càng quan trọng hơn nếu ta nhớ rằng, lần đầu tiên trong lịch sử nhân loại, con người sẽ sống khỏe mạnh tương đối đến tận tuổi 70, 80, thậm chí 90. Vậy ta sẽ làm gì với món quà thời gian thêm ấy?

Trong vài năm gần đây, tôi đã dần phát triển một cách tiếp cận chiêm nghiệm để già đi trong an lành. Tôi tin, giống như thầy tôi từng tin, rằng thực hành tâm linh có thể giúp ta già đi một cách thanh thản, và giai đoạn cuối đời chính là một thời gian đầy tiềm năng cho sự tìm tòi và thực hành tâm linh.

Trong quá trình tìm hiểu, tôi gõ chữ “aging” (già đi) trên Amazon và sắp xếp theo sách bán chạy nhất. Quả thật có rất nhiều tựa sách với chữ “aging” trên bìa. Nhưng nhìn kỹ, đa phần không thực sự nói về tuổi già, mà chỉ xoay quanh chuyện trì hoãn, che giấu, hoặc đảo ngược lão hóa. Chỉ khi bỏ qua tiêu chí “bán chạy” tôi mới tìm thấy vài cuốn hay với góc nhìn tâm linh về tuổi già. Hai cuốn tôi thích nhất là The Gift of Years: Growing Older Gracefully của nữ tu Benedictine Joan Chittister và Spirituality and Aging của giáo sư lão khoa Robert C. Atchley.

Vậy chúng ta còn có những nguồn lực nào để học cách đón nhận tuổi già trong sự bình an, để chiêm nghiệm những bài học trí tuệ mà tuổi già mang lại, để tìm hiểu những câu hỏi sâu xa của kiếp người? Cách đây 2.500 năm, Đức Phật đã dạy rất nhiều về tính tất yếu của mất mát và đổi thay. Vậy hôm nay, những người đang bước vào tuổi xế chiều như chúng ta có thể học được gì từ lời dạy ấy?

Đức Phật dạy rằng “mọi sự đều vô thường,” và nhiều Phật tử ngày nay thường lặp lại điều này như một chân lý hiển nhiên. Nhưng giả sử ta diễn đạt lại rằng: “Mọi thứ ta yêu quý và trân trọng rồi sẽ già đi, suy tàn và cuối cùng biến mất — kể cả chính bản thân quý giá của ta.” Bất chợt, “chân lý hiển nhiên” này mang một sắc thái và tính khẩn thiết hoàn toàn khác. Đức Phật nói: Tất cả rồi sẽ mất đi — tất cả những gì ta coi là quan trọng. Quá trình ấy lúc nào cũng đang diễn ra; vạn vật đều đang già đi, từng khoảnh khắc. Sao ta lại không để ý?

Khi còn trẻ, ta không nhận ra. Tuổi trẻ đầy cơ hội, và khi có điều gì đó hỏng, ta có thể làm lại, có cơ hội thứ hai. Nhưng khi bước xuống dốc đời, ta bắt đầu nhận ra sự hữu hạn đáng lo ngại của thời gian. Ta đi dự nhiều đám tang hơn, đến thăm bệnh viện nhiều hơn, và xem tin tức hằng ngày với một khoảng cách khác, khi bắt đầu cảm nhận hơi lạnh của mùa thu trong không khí. Tất nhiên, cũng có những niềm vui — cháu chắt, thời gian du lịch (nếu đủ điều kiện tài chính), theo đuổi những đam mê ấp ủ lâu nay, bắt đầu những khởi đầu mới, và cả sự thôi thúc mạnh mẽ muốn “đáp lại” cho cộng đồng và xã hội.

Tuổi già cũng là cơ hội để quay vào nội tâm, để xem lại những câu hỏi sâu xa mà suốt thời gian dài ta gác lại vì bận rộn công việc và gia đình. Một thực hành chiêm nghiệm thường xuyên thật sự có thể là một phần của hành trình này, và Phật giáo cung cấp nhiều nguồn tài nguyên phong phú. Trong cuốn sách sắp xuất bản của tôi Aging as a Spiritual Practice: A Contemplative Guide to Growing Older and Wiser (Gotham Books, tháng 1 năm 2012), tôi giới thiệu nhiều thực tập chiêm nghiệm — từ thiền truyền thống trên hơi thở, lòng biết ơn, lòng từ bi, cho đến những suy ngẫm mới mẻ về thời gian, lo âu, sợ hãi, và điều mà tôi gọi một cách dung hợp là “thiêng liêng nội tâm.” Phần cuối cuốn sách — “Một ngày xa” — là một khóa tĩnh tu cá nhân, sử dụng các pháp quán chiêm nghiệm này như một cách để soi chiếu tuổi già trên nhiều khía cạnh. Tôi gọi toàn bộ nỗ lực ấy là “bậc trưởng lão” (elderhood).

Đến lúc thích hợp, ta có thể (dù không phải lúc nào cũng vậy) đảm nhận vai trò “trưởng lão” như một quyền được thừa hưởng. Các nền văn hóa truyền thống đều tôn vinh và hỗ trợ vai trò ấy, trao cho các bậc cao niên những trách nhiệm và sứ mệnh cụ thể. Nhưng trong thế giới ngày nay vốn chạy theo công nghệ và đề cao tuổi trẻ, người già không còn được hưởng sự kính trọng như trước. Giờ đây, mỗi người chúng ta phải tự tưởng tượng, xây dựng và thể hiện vai trò trưởng lão của riêng mình, rồi tìm cách mang nó ra ánh sáng.

Gần đây, tôi đọc một bài báo trực tuyến kể về một nhóm người cao tuổi Nhật Bản tình nguyện tham gia dọn dẹp các lò phản ứng hạt nhân bị hư hại. Họ kiên quyết bác bỏ ý kiến rằng họ là một “biệt đội cảm tử.” Họ nói rằng họ chỉ đang thực tế mà thôi. Một người nói: “Tôi 72 tuổi và trung bình có lẽ tôi chỉ còn 13–15 năm để sống. Dù có bị nhiễm phóng xạ, thì ung thư cũng phải 20–30 năm sau mới phát triển. Vậy nên, chúng tôi — những người lớn tuổi — ít nguy cơ bị ung thư hơn.” Có thể có người cho rằng hành động ấy phản ánh giá trị văn hóa của sự hy sinh cái tôi cho lợi ích chung. Nhưng thật ra vai trò trưởng lão lại mang tính đặc thù văn hóa; nó thể hiện theo nhiều cách khác nhau ở những thời điểm và nơi chốn khác nhau. Trưởng lão không nhất thiết là lãnh đạo công khai; nhiều khi, họ âm thầm, ẩn mình, sáng lấp lánh như những hạt vàng dưới đáy suối.

Hành động ấy là một biểu hiện vô cùng can đảm của tinh thần trưởng lão. Trưởng lão nghĩa là gánh vác trách nhiệm, dìu dắt, và đưa ra cái nhìn sâu rộng. Khủng hoảng hạt nhân ở Nhật chỉ là một trong vô số tình huống nghiêm trọng trên khắp thế giới cần đến sự ứng xử chín chắn, từng trải. Tôi tin rằng thực hành chiêm nghiệm có thể đem đến cho ta sức mạnh nội tâm và trang bị cho ta những nguồn lực cần thiết để đảm nhận vai trò trưởng lão trong một thế giới đầy bất ổn, chao đảo, và có lẽ, hơn bao giờ hết, đang cần đến sự dẫn dắt của chúng ta.

Bài viết được chuyển ngứ sang tiếng Việt từ trang mạng Buddha Lessons. Tôi có thể rút gọn lại những ý chính như sau :

Tuổi già trôi đi như một hành trình tâm linh

Tác giả bước sang tuổi 64. Nhìn lại, ông thấy mình không chỉ già đi, mà còn đang đối diện trực diện với một thực tế: tuổi già là điều tất yếu. Nhưng ông không đơn độc, bởi mỗi ngày trong suốt hai mươi năm tới, sẽ có 10.000 người thuộc thế hệ boomer bước sang tuổi 65. Câu hỏi là: chúng ta sẽ sống quãng đời này như thế nào?

Thiền sư Shunryu Suzuki, vị thầy của tác giả từng nói: “Chúng ta ngồi thiền để có thể tận hưởng tuổi già.” Lúc trẻ, ông và các bạn tưởng thầy nói đùa. Nhưng giờ khi ở tuổi 64 mới hiểu thầy nói thật. Tuổi già có những khó khăn riêng, và một thực hành tâm linh vững vàng sẽ giúp ta bình thản hơn.

Nhiều nghiên cứu cho thấy người có đời sống tâm linh thường sống lâu và khỏe hơn. Nhưng quan trọng hơn cả, họ biết dùng quãng thời gian thêm ấy để sống sâu sắc, thay vì chỉ tìm cách che giấu hay đảo ngược tuổi tác. Tuổi già không chỉ là sự mất mát, mà còn là cơ hội để nhìn lại, để học hỏi trí tuệ, để quay về nội tâm và nuôi dưỡng lòng biết ơn, từ bi.

Đức Phật đã dạy: “Mọi sự đều vô thường.” Nếu ta hiểu điều này sâu hơn, rằng “tất cả những gì ta yêu thương rồi sẽ già đi và mất đi, kể cả bản thân ta,” ta sẽ thấy rõ hơn tính khẩn thiết của việc sống chánh niệm. Nhờ đó, thay vì sợ hãi, ta học cách trân quý và buông xả.

Tuổi già cũng mang lại nhiều niềm vui: cháu chắt, thời gian để thực hiện những ước mơ, cơ hội “cho đi” và cống hiến. Và quan trọng hơn cả, đó là lúc ta có thể đảm nhận vai trò trưởng lão — người chia sẻ kinh nghiệm, dìu dắt, và cống hiến cái nhìn sâu rộng cho cộng đồng.

Tôi tin rằng, với thực hành chiêm nghiệm, mỗi chúng ta đều có thể bước vào tuổi già không chỉ trong bình an, mà còn trong trí tuệ. Tuổi già không phải chỉ là “tàn phai,” mà là một hành trình tâm linh trọn vẹn, nơi ta tiếp tục trưởng thành, và biết cách sống đẹp cho chính mình và cho thế hệ sau.

Chủ Nhật, 17 tháng 8, 2025

Chủ nghĩa nữ quyền và sự khủng hoảng bản chất giới

 


Ngày nay, phụ nữ không còn giống như thế hệ mẹ và bà của họ. Họ đòi hỏi sự bình đẳng, đòi quyền được tôn trọng như nam giới. Tuy nhiên, đằng sau khát vọng đó, nhiều khi chỉ là bản ngã muốn được công nhận. Trong khi đi tìm sự bình đẳng, nhiều phụ nữ lại vô tình bị dẫn dắt bởi những khẩu hiệu hấp dẫn mà bỏ quên những giá trị căn bản hơn.

Từ thuở ban đầu, phụ nữ vốn được tạo ra với những phẩm chất đặc thù: giàu tình cảm, nhạy bén về trực giác, biết cảm hóa và nuôi dưỡng. Nhưng thay vì được tôn vinh, xã hội hiện đại lại khiến phụ nữ tin rằng họ phải mạnh mẽ như đàn ông. Khi ấy, bản ngã trỗi dậy, dẫn đến sự mặc cảm rằng mình từng bị xem thường trong lịch sử phong kiến – nơi phụ nữ thường chỉ là “bình hoa trang trí”.

Một thực tế khác: nhiều phụ nữ trưởng thành trong hoàn cảnh thiếu vắng hình mẫu người cha – người bảo bọc, dẫn dắt. Sự trống trải này khiến họ dễ bị lôi cuốn bởi những học thuyết chống nam giới. Chủ nghĩa nữ quyền cực đoan chạm đúng vết thương đó, biến nó thành một phong trào “chính nghĩa”. Ở các trường đại học Mỹ, nhiều khẩu hiệu được dùng như: “Tôi là nạn nhân. Tôi bị đàn áp. Tôi là công lý.” Kết quả là ngày càng nhiều phong trào nhục mạ đàn ông, từ đó hình ảnh đàn ông về phụ nữ cũng thay đổi theo chiều hướng tiêu cực.

Một ví dụ gần gũi: tôi có người cháu gái từng phê phán những hành động ga-lăng truyền thống của đàn ông – như mở cửa xe, tặng hoa, kéo ghế hay trả tiền khi hẹn hò. Cháu nói: “Phụ nữ cũng kiếm tiền như đàn ông, tại sao phải để họ trả rồi mình phải lệ thuộc?” Quan niệm này phản ánh rõ ràng cách xã hội hiện đại đang nhạt phai sự khác biệt giới tính, đồng thời đánh mất nét đẹp vốn có của tình nam nữ.

Khi phụ nữ chạy theo sức mạnh giống đàn ông, họ quên mất rằng giá trị thiêng liêng của mình không nằm ở sự ganh đua, mà ở khả năng yêu thương và chuyển hóa. Feminism, trong dạng cực đoan, trở thành một “tôn giáo thế tục”, thờ phụng bản ngã thay vì thấu hiểu thiên mệnh.

Hậu quả không chỉ nằm ở phía phụ nữ. Khi đàn ông mất quyền dẫn dắt, họ trở nên yếu đuối, lúng túng. Tình yêu nam – nữ mất đi sự bổ sung tự nhiên. Trong giáo dục, trẻ trai bị dạy phải ngoan ngoãn, không được hiếu chiến, trong khi bản năng bảo vệ vốn là một phần thiên tính của chúng. Người ta không dạy các em kiềm chế và làm chủ sức mạnh, mà bắt chúng từ bỏ sức mạnh. Văn hóa đương đại lại gắn nhãn “toxic masculinity” cho bất kỳ ai sống theo tính nam cổ điển, như cách xã hội nhìn về Tổng thống Trump. Đàn ông vì thế không còn được là chính mình.

Cộng đồng da màu ở Mỹ là ví dụ rõ rệt: nhiều trẻ lớn lên chỉ với mẹ, thiếu sự giáo dục và kỷ luật từ người cha. Con trai không biết thế nào là bản lĩnh nam giới đích thực. Khi tình dục có thể dễ dàng đạt được qua smartphone, app hẹn hò hay phim khiêu dâm, thì nam giới không cần nỗ lực để trưởng thành và gánh vác trách nhiệm như trước. Phụ nữ khi bắt chước đàn ông cũng dần buông bỏ sự gìn giữ trong tình dục. Hậu quả là xã hội vừa thiếu đàn ông đích thực, vừa thiếu phụ nữ đích thực.

Một xã hội suy tàn không chỉ vì đàn ông yếu, mà còn vì phụ nữ nổi loạn. Không phải sự nổi loạn giải phóng linh hồn, mà là nổi loạn của bản ngã – chống lại giới hạn thiêng liêng. Phụ nữ tưởng mình là “chiến binh độc lập, CEO lạnh lùng, nữ thần vừa sexy vừa đạo đức”… nhưng quên mất điều cốt lõi: phụ nữ không được tạo ra để chinh phục thế giới, mà để chuyển hóa thế giới bằng tình yêu.

Phụ nữ hiện đại có quyền lực nhưng thiếu định hướng tâm linh. Họ có tự do tình dục nhưng quên mất tính thiêng liêng của dục tính. Họ đòi công bằng giới nhưng không hiểu luật bù trừ tự nhiên. Họ tuyên bố yêu bản thân nhưng lại dễ dàng phá thai vì sự nghiệp. Đó là biểu hiện của linh hồn lạc lối. Như Clarissa Pinkola Estés đã viết:

“Một người phụ nữ đánh mất sự kính ngưỡng trở nên nguy hiểm, không phải vì cô ấy xấu xa, mà vì cô ấy trống rỗng.”

Xã hội mất đàn ông đích thực → phụ nữ mất phương hướng.
Phụ nữ không tỉnh thức → đàn ông cũng mất lý do để trưởng thành.

Đây là vòng luẩn quẩn. Chữa lành thế giới không thể chỉ từ một phía. Phụ nữ cần tự chữa lành bản thân, chứ không trông chờ đàn ông làm thay. Và ngược lại, đàn ông cũng phải khôi phục bản lĩnh dẫn dắt.

Một nửa xã hội sụp đổ vì đàn ông không dẫn đường.
Nửa còn lại sụp đổ vì phụ nữ không còn biết mình là ai.


+++Bài viết được viết theo ý tưởng đã đăng trên trang "triết lý đường Phô" nhưng uyển chuyển nhẹ nhàng hơn 


Thứ Bảy, 16 tháng 8, 2025

Tình yêu qua lăng kính Phật giáo

Làm sao cắt nghĩa được tình yêu?

“Có nghĩa gì đâu một buổi chiều

Nó chiếm hồn ta bằng nắng nhạt

Bằng mây nhè nhẹ gió hiu hiu.”


Nhà thơ Xuân Diệu đã viết như thế. Và thật vậy, tình yêu muôn đời vẫn là một cảm xúc mơ hồ, khó định nghĩa. Chúng ta yêu nhau, và cũng nhiều khi mang đến khổ đau cho nhau. Có người nói: “Hôn nhân là mồ chôn của tình yêu”, nhưng vì sao con người vẫn lao vào hôn nhân như những con thiêu thân, rồi đôi khi tự tay giết chết tình yêu ấy?

Tôi nghĩ, tình yêu không chỉ là cảm xúc, mà là một sự cam kết thầm lặng. Muốn tình yêu luôn tươi đẹp, cả hai phải yêu hết mình, biết tha thứ khi đối phương lầm lỗi. Nói theo tinh thần Phật giáo, đó là biết biến tình yêu thành lòng từ.

Thiền sư Osho từng phản đối quan niệm hôn nhân truyền thống. Ông lý giải rằng ngày xưa, do chế độ đa thê, hôn nhân ra đời để bảo vệ quyền lợi của người phụ nữ. Vì thế, hình thức hôn nhân không quan trọng bằng cách hai người sống cùng nhau, đối xử với nhau thế nào để sợi dây tình cảm luôn bền chặt.

Trong tình yêu, có khi ta đánh mất chính mình, nhưng cũng có khi nhờ yêu mà khám phá ra những phần sâu thẳm trong tâm hồn mình. Khi yêu thật lòng, ta sẵn sàng hy sinh, sẵn sàng rộng lượng, và đôi khi chính tình yêu ấy dẫn ta đến một lý tưởng cao hơn.

Trong tác phẩm Vun trồng tâm từ bi, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã kể về mối tình đầu của mình – một câu chuyện vừa lạ lùng, vừa rất đẹp. Thuở ấy, thầy gặp một vị ni cô trẻ. Cảm xúc dâng trào khiến thầy trăn trở suốt đêm. Sáng hôm sau, khi cả hai gặp lại bên bếp lửa, họ đều nhận ra: họ đã yêu nhau. Nhưng vì trong mỗi người đều có hạt giống của một người tu, nên họ cùng nhau chuyển hóa tình yêu nam nữ thành một lý tưởng phụng sự và tiếp tục con đường tu tập.

Nhiều năm sau, khi nhớ lại, Thiền sư nói: “Tình yêu ấy vẫn sống trong lòng tôi.” Bởi khoảnh khắc thầy nhìn thấy vị ni cô ấy cũng chính là khoảnh khắc thầy nhìn thấy Đức Phật trên bìa sách thuở nhỏ khi thầy chỉ là một cậu bé tám tuổi — một cảm xúc trong sáng, dẫn đường cho cả cuộc đời. Dù ai cũng có lúc nảy sinh những ý niệm không trong sáng, nhưng nhờ chánh niệm, thầy đã chuyển hóa để cả hai cùng bước tiếp, giữ trọn tâm Bồ-đề.

Phật giáo nhìn tình yêu không chỉ như cảm xúc, mà như một cơ hội tu tập. Khi yêu, ta học tha thứ, học bao dung, học nhìn người kia như một phần của chính mình. Tình yêu lớn dần khi ta biết chuyển hóa nó thành tâm từ bi – yêu không chiếm hữu, không trói buộc, chỉ mong cho người kia được hạnh phúc.

Tình yêu đích thực không kết thúc khi hai người không còn ở bên nhau. Nó chỉ đổi hình thức, từ một ngọn lửa cháy bỏng thành một ánh sáng ấm áp nuôi dưỡng tâm hồn. Khi yêu bằng lòng từ, tình yêu ấy không phai nhạt mà trở thành con đường giúp chúng ta tìm thấy chính mình.Dưới ánh sáng Phật giáo, Trong hôn nhân tình yêu không chỉ là rung động của trái tim, mà là tâm từ bi. Khi ta yêu bằng lòng từ, tình yêu ấy không phai mờ theo thời gian, mà sẽ lớn dần, tỏa sáng, và trở thành nguồn nuôi dưỡng cho cả hai để có được một cuộc hôn nhân tốt đẹp hạnh phúc.



Thứ Sáu, 15 tháng 8, 2025

NGƯỜI MẸ BA LẦN CHUYỂN NHÀ

Thời xưa, có câu chuyện “Người mẹ ba lần chuyển nhà”, chính là mẹ của Mạnh Tử vì muốn tạo một môi trường học tập tốt cho con. Lần đầu chuyển nhà, đứng bên cạnh khu nghĩa địa, cho nên Mạnh Tử học làm nhiều việc tang lễ. Sau khi mẹ Mạnh Tử biết được, đã vội vã chuyển nhà. Lần thứ hai bà chuyển đến khu chợ gần đó, Mạnh Tử liền học bán hàng ở đó, ở đó bán thịt lợn, ông chỉ suốt ngày học buôn bán. Mẹ ông cảm thấy đây vẫn không phải là nơi chốn lâu dài, liền vội vàng chuyển đi. Lần cuối cùng thì chuyển đến gần trường học, hàng ngày Mạnh Tử đến trường học tập cùng với các bạn, lúc này mẹ ông mới có thể tương đối yên tâm. 

Từ đó Mạnh Tử mới có thể trở thành thánh nhân của nhân gian. 

Qua câu chuyện trên chúng ta sẽ nhận ra rằng bài học cho cha mẹ ở thời buổi hiện đại như bây giờ chính là phải học cách giáo dục của Mẹ Manh Tử .

Trong kho tàng văn hóa phương Đông, câu chuyện về mẹ của Mạnh Tử – người ba lần chuyển nhà để tìm môi trường giáo dục tốt cho con – vẫn luôn là biểu tượng sống động về sự kiên nhẫn, trí tuệ và quyết đoán của người mẹ. Nhưng điều đáng nói hơn, đó không chỉ là một câu chuyện cổ, mà là một bài học sâu sắc cho các bậc cha mẹ ngày nay trong hành trình nuôi dạy con cái thành công.

Ba lần chuyển nhà – Ba lần định hướng tương lai

Lần thứ nhất: Sống gần nghĩa địa, Mạnh Tử bắt chước nghi lễ tang ma. Người mẹ nhận ra môi trường ảnh hưởng trực tiếp đến hành vi của con.

Lần thứ hai: Gần khu chợ, Mạnh Tử học cách buôn bán, không phù hợp với định hướng học vấn.

Lần thứ ba: Gần trường học, Mạnh Tử bắt đầu học hành chăm chỉ, từ đó trở thành bậc thánh hiền.

Điều này cho thấy: Môi trường sống và học tập chính là người thầy thầm lặng nhưng đầy ảnh hưởng.

Góc nhìn giáo dục hiện đại – Người mẹ nên làm gì để giúp con thành công?

1. Chọn môi trường nuôi dưỡng trí tuệ

Không chỉ là nơi ở, mà còn là không gian tinh thần: sách vở, bạn bè, thầy cô, hoạt động ngoại khóa. Khi cảm thấy con mình đi lệch huớng thì lập tức giúp đỡ.

Cha mẹ nên ưu tiên môi trường khuyến khích tư duy độc lập, sáng tạo và đạo đức.


2. Giao tiếp và lắng nghe

Hiểu con đang bị ảnh hưởng bởi điều gì: mạng xã hội, bạn bè, xu hướng thời đại.

Từ đó, định hướng nhẹ nhàng nhưng rõ ràng, giống như mẹ Mạnh Tử không ép buộc, mà thay đổi hoàn cảnh.

3. Dẫn dắt bằng hành động

Cha mẹ là tấm gương sống: kiên trì, học hỏi, sống có nguyên tắc. Tuy nhiên cha mẹ không nên quá cứng ngắt , Phải tìm hiểu tại sao con mình lại như thế. Trẻ em học từ hành vi hơn là lời nói – hãy để con thấy sự nghiêm túc và tình yêu trong từng quyết định của cha mẹ.

4.Tạo điều kiện phát triển toàn diện

Không chỉ học giỏi, mà còn biết sống tử tế, biết cảm thông, biết vượt qua khó khăn. Đầu tư vào kỹ năng mềm, thể chất, cảm xúc – đó là nền tảng của thành công lâu dài.

Thông điệp truyền cảm hứng cho các bậc phụ huynh ở thời hiện đại :

Môi trường sống là nơi gieo mầm cho những giá trị như trung thực, trách nhiệm, tôn trọng người khác. Trẻ em lớn lên trong cộng đồng có đạo đức, có định hướng sẽ dễ hình thành nhân cách vững vàng. Trẻ em không chỉ học từ sách vở, mà còn từ những gì diễn ra xung quanh: cách người lớn nói chuyện, ứng xử, giải quyết vấn đề.  Nếu sống trong môi trường tích cực, trẻ sẽ hấp thụ những giá trị tốt như sự tử tế, kiên nhẫn, tinh thần học hỏi.  Gần trường học, thư viện, trung tâm sinh hoạt cộng đồng giúp trẻ dễ tiếp cận tri thức và hình thành thói quen học tập. Ngược lại, môi trường ồn ào, thiếu sự khuyến khích có thể khiến trẻ mất tập trung và dễ bị cuốn vào những hành vi tiêu cực. Môi trường sống là nơi gieo mầm cho những giá trị như trung thực, trách nhiệm, tôn trọng người khác. Trẻ em lớn lên trong cộng đồng có đạo đức, có định hướng sẽ dễ hình thành nhân cách vững vàng. “Một người mẹ thông minh không chỉ dạy con học, mà còn dạy con sống – bằng cách chọn đúng nơi để con lớn lên.” Câu chuyện mẹ Mạnh Tử không chỉ là bài học về giáo dục, mà còn là lời nhắc nhở rằng: Thành công của con cái bắt đầu từ sự lựa chọn đầy yêu thương và trí tuệ của cha mẹ.

Thứ Năm, 14 tháng 8, 2025

Hãy là chính mình

“Hãy là chính mình” – có thể là một câu hỏi bạn tự nhắc nhở mỗi ngày, hoặc là một lời nhắn gửi âm thầm từ sâu trong tâm trí. Trên con đường tìm kiếm bản thân, các bậc thầy thiền thường khuyên: “Hãy quay về nhìn lại bên trong.” Bởi con người thật của chúng ta không nằm ở những gì người khác gán cho, mà ở sự nhận biết và sống được với bản chất chân thật vốn có.

Từ khi sinh ra, mỗi người đều chịu ảnh hưởng của gia đình, xã hội, rồi khi lớn lên lại chịu tác động của bạn bè, môi trường, truyền thông. Trong guồng quay hối hả của đời sống hiện đại, thật dễ để bị cuốn vào những kỳ vọng và áp lực bên ngoài, đến mức quên mất tiếng nói nhỏ bé bên trong. Có khi nào bạn mệt mỏi vì phải làm hài lòng tất cả mọi người? Hay bạn từng khoác lên mình những chiếc “mặt nạ” để vừa vặn với một khuôn mẫu mà người khác vẽ ra? Nếu câu trả lời là “có”, bạn không hề đơn độc.

Tôi cũng từng trải qua những năm tháng như thế. Sau khi cha mẹ và anh trai qua đời, Tôi vừa trút đi gánh trách nhiệm gia đình này chỉ vì lời hứa với bố tôi, tôi tìm cách định hình lại cuộc sống. Đó là hành trình học cách đứng vững một mình, không còn bị ràng buộc quá nhiều bởi nỗi sợ bị người thân hay bạn bè chỉ trích khi từ chối những cuộc hội họp gia đình mà tôi nhận thấy không cần thiết. Tôi nhận ra, sống là chính mình không phải là một khẩu hiệu đẹp, mà là một thử thách cần dũng khí.

Sống thật với chính mình có nghĩa là:

Chấp nhận bản thân với cả ưu điểm và khiếm khuyết.

Không so sánh mình với người khác và không cố trở thành bản sao của ai.

Chân thành trong suy nghĩ, lời nói, và hành động, dù điều đó đôi khi đi ngược lại số đông.

Jack Ma từng nói: “Khi tôi sống cho chính mình, tôi thực sự tự do và hạnh phúc.” Có thể ông nói vậy vì trong một xã hội mà tự do cá nhân không phải lúc nào cũng được bảo đảm, thì việc giữ được sự chân thật của bản thân đã là một đặc ân quý giá.

Trong tâm lý học, người ta gọi hai trạng thái này là “bản ngã đích thực” (True Self) và “bản ngã giả tạo” (False Self). Bản ngã đích thực là con người nguyên sơ bên trong, với ước mơ, giá trị, và cả những tổn thương chưa lành. Bản ngã giả tạo là lớp vỏ mà ta dựng lên để đáp ứng kỳ vọng của người khác, để được yêu thương hay để tránh tổn thương. Sống thật nghĩa là dám trở về với bản ngã đích thực, tháo bỏ những lớp vỏ không cần thiết.

Từ góc nhìn của Đạo Phật, “sống là chính mình” không chỉ dừng ở việc khẳng định cá tính, mà còn là hành trình quay về với “tự tánh” – phần tâm thanh tịnh vốn có trong mỗi người. Đức Phật dạy rằng, khi ta bị cuốn vào tham – sân – si, ta bị che lấp bởi vọng tưởng và không còn thấy được chính mình. Nhưng khi biết quán chiếu, ta nhận ra con người thật không bị giới hạn bởi quá khứ, danh xưng, hay vai trò xã hội. Lúc ấy, sống thật không còn là cố “khác biệt” để khẳng định bản thân, mà là sống thuận với chân tâm, nhẹ nhàng, tự do, không bị trói buộc bởi khen chê.

Trong thời đại mạng xã hội, áp lực thể hiện một hình ảnh “hoàn hảo” càng dễ khiến ta rời xa chính mình. Những bức ảnh lung linh, những câu chuyện thành công dễ khiến ta so sánh và cố gắng bắt chước. Nhưng đó chỉ là ảo ảnh. Khi quay về sống với giá trị của mình, ta tìm lại được bình yên nội tại, và từ đó, các mối quan hệ trở nên chân thành hơn, cuộc sống trở nên ý nghĩa hơn.

Sống là chính mình, theo tinh thần Phật dạy, là một con đường vừa can đảm vừa giải thoát. Can đảm, vì bạn dám gỡ bỏ những lớp mặt nạ. Giải thoát, vì bạn không còn bị giam hãm trong cái nhìn của người khác. Và có lẽ, món quà lớn nhất của hành trình này chính là bạn tìm thấy sự tự do bên trong – thứ không ai có thể ban cho, cũng không ai có thể lấy đi.


Thứ Tư, 13 tháng 8, 2025

Phạm Duy – Người kể chuyện tình bằng âm nhạc

Trong lịch sử âm nhạc Việt Nam, Phạm Duy không chỉ là một nhạc sĩ tài hoa, ông còn là một “người kể chuyện” đầy cảm xúc thông qua những cuộc tình đã đi qua cuộc đời ông và bối cánh chiến tranh Việt Nam. Âm nhạc của ông trải dài qua nhiều giai đoạn – từ kháng chiến, quê hương, dân ca, đạo ca… nhưng có lẽ, dấu ấn sâu đậm nhất trong lòng người hâm mộ ông chính là tình ca. Phạm Duy viết hơn 1.000 ca khúc, nhưng khoảng hơn 300 bài là tình ca – và không ít trong số đó trở thành “kinh điển” vượt thời gian. Điều làm nên khác biệt của ông là: tình yêu trong nhạc Phạm Duy không chỉ là tinh yêu đôi lứa, mà còn là yêu đời, yêu người, yêu cái đẹp. Ông để tình yêu trở thành một triết lý sống, một hành trình trải nghiệm trọn vẹn cả hạnh phúc và khổ đau. Với tôi khi thưởng thức dòng nhạc Phạm Duy ngoài những bài tình ca đầy khổ đau và nuối tiếc thì có một bài hát có lẽ rất hiếm người hát đó là bài "Ru người hấp hối". Ca khúc này của Phạm Duy là một sáng tác rất đặc biệt vì ông không nhìn cái chết như một bi kịch cần tránh né, mà như một phần tất yếu và thậm chí… đẹp đẽ của cuộc đời, theo cách nhìn của đạo Phật. Cuộc đời là vô thường và cái chết không chừa một ai.

Ôi cái chết tuyệt vời, đến với đời người

Giữ vững một lời, cái chết nghìn đời chẳng hề phai

Ôi cái chết thật thà, cái chết mặn mà

Ðến đúng ngày giờ, cái chết hẹn hò tự ngàn xưa !

Cái chết là tự nhiên và đã “hẹn hò” từ ngàn xưa. Thông điệp này cho thấy quan niệm sinh – tử là một chu kỳ tự nhiên, không thể tránh nhưng cũng không cần sợ.Cái chết ở đây được Phạm Duy gọi là “thật thà”, “mặn mà”, “tuyệt vời” – những câu từ mà ta hiếm khi dùng cho một sự kết thúc. Điều này phá vỡ quan niệm sợ hãi và u ám thường thấy.

Ru người hấp hối bằng chiều lam tỏa khói

Ru người phơi phới bằng nắng vói lưng đồi

Ru bằng tiếng nói của trái tim muôn loài

Ru người hấp hối, ru cuộc tình đang đứt hơi.

Nhạc sĩ Phạm Duy đã đưa lời ru như sự tiễn đưa nhẹ nhàng. “Ru người hấp hối” không phải ru để ngủ, mà là ru để đi vào một hành trình khác, với sự êm dịu, chấp nhận và bình yên. Ông đem lời ru mang hình ảnh thiên nhiên (“chiều lam tỏa khói”, “nắng vói lưng đồi”, “ánh sao đi tìm”) như muốn hòa thân con người vào vũ trụ ở một cõi nào đó.

Ôi kiếp sống bộn bề, kiếp sống chàn chề

Thấm thía hiền hòa, chất chứa lọc lừa, tỉnh và mê !

Ôi kiếp sống bềnh bồng, ấm áp lạnh lùng

Chói sáng mịt mùng, kiếp sống dài dòng mọi sầu thương.

Đối diện với sự sống – cái chết một cách tỉnh thức

Ông đối chiếu “kiếp sống bộn bề” với “cái chết thật thà”, cho thấy sự sống vừa đẹp vừa phức tạp, vừa chứa hạnh phúc vừa chất chứa lừa lọc, tỉnh và mê. Thì khi cái chết đến lại mang tính trọn vẹn, dứt khoát, không còn mâu thuẫn hay luyến tiêc.

Ru người thiêm thiếp nằm im gương mặt sáng

Ru hồn trong trắng như bé lúc sơ sinh

Ru lòng êm ấm, ru tấm thân yên lành

Ru người đang chết trong hoà bình hay chiến tranh.

Ru người đang chết và người không sợ chết

Ru bằng tiếng hát của thế giới vô biên

Nhạc sĩ Phạm Duy đã đưa chúng ta đi bằng lời ru không phân biệt người chết trong hòa bình hay chiến tranh, ai cũng xứng đáng nhận một lời tiễn đưa êm ái. Nếu nhìn ở góc độ của đạo Phật, đây là một bài ca mời gọi con người đối diện với cái chết như một phần của đời sống, với lòng bình an, thay vì né tránh hay sợ hãi. Ông đã dùng ngòi bút thần thánh để biến “lời ru” thành nhịp cầu nối giữa hai bờ sống – chết.

Sau đây là toàn ca khúc Ru người hấp hối và các bạn hảy thưởng thức bài hát này qua tiếng hát của Ý Lan

Ru người hấp hốihttps://youtu.be/GZvydOL0TB4?list=RDGZvydOL0TB4

Ru người hấp hối bằng chiều lam tỏa khói

Ru người phơi phới bằng nắng vói lưng đồi

Ru bằng tiếng nói của trái tim muôn loài

Ru người hấp hối, ru cuộc tình đang đứt hơi.

Ôi kiếp sống bộn bề, kiếp sống chàn chề

Thấm thía hiền hòa, chất chứa lọc lừa, tỉnh và mê !

Điệp khúc

Ôi kiếp sống bềnh bồng, ấm áp lạnh lùng

Chói sáng mịt mùng, kiếp sống dài dòng mọi sầu thương.

Ôi cái chết tuyệt vời, đến với đời người

Giữ vững một lời, cái chết nghìn đời chẳng hề phai

Ôi cái chết thật thà, cái chết mặn mà

Ðến đúng ngày giờ, cái chết hẹn hò tự ngàn xưa !


Ru người thiêm thiếp nằm im gương mặt sáng

Ru hồn trong trắng như bé lúc sơ sinh

Ru lòng êm ấm, ru tấm thân yên lành

Ru người đang chết trong hoà bình hay chiến tranh.


Ru người đang chết và người không sợ chết

Ru bằng tiếng hát của thế giới vô biên

Ru bằng muôn mắt của ánh sao (đang) đi tìm

Ru người đã thoát ra lồng tình hay cũi duyên.



Thiên Lan

Chánh Niệm – Sức Mạnh Bình Yên Giữa Bộn Bề Cuộc Sống

Những năm gần đây, “chánh niệm” (mindfulness) trở thành từ khóa quen thuộc trong các buổi trò chuyện, sách báo, và cả trên mạng xã hội. Người ta nói nhiều về lợi ích, cách tập luyện, và cả những câu chuyện “thần kỳ” mà chánh niệm mang lại. Nhưng giữa vô vàn thông tin ấy, không phải lúc nào ta cũng phân biệt được đâu là sự thật, đâu chỉ là lời thổi phồng.

Bài viết này không nhằm “giảng đạo” hay áp đặt, mà chỉ là một lời mời – để bạn cùng tôi nhìn lại bản chất thật sự của chánh niệm và cách nó có thể làm dịu đi nhịp sống hối hả của chúng ta.

Chánh niệm là gì?

Nếu nói thật ngắn gọn, chánh niệm là sự chú tâm trọn vẹn vào giây phút hiện tại, với một tâm thế không phán xét. Bạn nhận biết suy nghĩ, cảm xúc, và những gì đang diễn ra xung quanh, nhưng không để mình bị cuốn trôi theo chúng.

Trong đời sống hiện đại, điều này quý giá hơn ta tưởng. Khi biết dừng lại, hít sâu, và hiện diện cùng khoảnh khắc, ta không chỉ bớt căng thẳng, mà còn hiểu mình hơn, biết mình cần gì, muốn gì. Và khi ấy, lòng biết ơn cũng dễ dàng nảy nở.

Lợi ích của chánh niệm– Không chỉ là lời đồn

Nhiều nghiên cứu khoa học đã chứng minh:

Chánh niệm giúp giảm căng thẳng, lo âu, và cải thiện tâm trạng.

Tăng khả năng tập trung, trí nhớ và tự nhận thức.

Cải thiện mối quan hệ, vì ta lắng nghe và thấu hiểu người khác hơn.

Thậm chí có tác động tích cực đến sức khỏe thể chất: giảm viêm, tăng cường miễn dịch.

Tất nhiên, chánh niệm không phải liều thuốc “thần tốc”. Nó giống như một thói quen lành mạnh, cần được nuôi dưỡng mỗi ngày.

Những cách đơn giản để tập chánh niệm

Bạn không cần dành hàng giờ trên tọa cụ mới gọi là chánh niệm. Chỉ cần vài phút mỗi ngày, bằng những cách rất đời thường:

Thiền: Ngồi yên, thả lỏng, tập trung vào hơi thở. Khi tâm trí lang thang, nhẹ nhàng quay lại với nhịp thở.

Quét thân (body scan): Từ từ chú ý đến từng phần cơ thể, nhận biết cảm giác đang có – ấm, lạnh, căng hay thả lỏng – mà không phán xét.

Viết nhật ký biết ơn: Mỗi ngày, ghi ra vài điều bạn biết ơn. Đó có thể là một bữa ăn ngon, một câu nói dễ thương, hay chỉ là bầu trời đẹp hôm nay.

Thở sâu: Hít vào bằng mũi đếm 4, giữ hơi 7 nhịp, thở ra bằng miệng trong 8 nhịp. Chỉ cần vài vòng là tâm trí đã dịu xuống.

Sự thật cần nhớ về chánh niệm

Không chỉ là thiền – bạn có thể tập khi đi bộ, ăn cơm, hay rửa chén.

Không phải là tôn giáo – ai cũng có thể thực hành, bất kể niềm tin tâm linh.

Có thể tập ở bất cứ đâu – ngay cả giữa văn phòng bận rộn.

Không phải là “xóa sạch” suy nghĩ – mà là quan sát chúng nhẹ nhàng, không dán nhãn “tốt” hay “xấu”.

Điều tuyệt vời ở chánh niệm không nằm ở những “hiệu quả nhanh chóng” mà ở sự thay đổi âm thầm: ta dần bình tĩnh hơn trước khó khăn, nhẹ nhàng hơn với chính mình và với người khác.

Khi ta tập sống trọn vẹn từng khoảnh khắc, ta sẽ nhận ra – hạnh phúc không phải lúc nào cũng nằm ở một tương lai xa xôi. Nó có thể ở ngay giây phút này, trong hơi thở, trong ánh mắt một người thân, hay trong một tách trà nóng buổi sáng.

Và câu trả lời cho “Điều gì đúng về chánh niệm?” chính là: Sức mạnh của chánh niệm đã có sẵn trong mỗi chúng ta, chỉ chờ được đánh thức.

Khi nuôi dưỡng chánh niệm, ta học cách tập trung vào hiện tại, hiểu sâu hơn về suy nghĩ, cảm xúc và hành vi của mình. Chánh niệm giúp ta đối diện thử thách với sự sáng suốt, từ bi và kiên cường. Thông qua các phương pháp như thiền, thở, vận động chánh niệm, ta xây dựng sức mạnh nội tâm, tăng khả năng tự nhận thức và cải thiện các mối quan hệ nhờ sự lắng nghe và thấu hiểu.

Cuối cùng, chánh niệm có thể mở ra cánh cửa dẫn đến một cuộc sống đầy mục đích và viên mãn. Câu trả lời cho câu hỏi “Câu nào đúng về chánh niệm?” chính là: Sức mạnh của chánh niệm nằm ngay trong mỗi chúng ta, chờ được đánh thức.


Bài viết được dịch từ trang nhà eBuddihism của tác giả Yu Yigin, Tôi ghi chép lại với một phiên bản nhẹ nhàng một bài chia sẽ, gần gũi để người đọc dễ tiếp nhận và cảm thấy chánh niệm gần gũi với đời sống. 

https://e-buddhism.com/which-of-the-following-statements-about-mindfulness-is-true/

Thứ Ba, 12 tháng 8, 2025

Nhân nào quả nấy?

“Nghiệp có nghĩa là hành động. Làm mọi thứ thay đổi thông qua hành động, chứ không phải bằng lời cầu nguyện… cũng không phải bởi lòng mong muốn.”

– Đức Đạt Lai Lạt Ma

Nhân nào quả nấy chính là : 

“…Mỗi khoảnh khắc, chúng ta đều nắm giữ nghiệp tương lai của mình trong chính đôi tay, khi định hình phản ứng đối với bất cứ điều gì đang xảy ra trong hiện tại. Phản ứng ấy – thiện hay bất thiện, khéo léo hay vụng về – sẽ quyết định những gì ta sẽ thừa hưởng ở dòng chảy tâm thức phía sau.”

Nghiệp – một từ thường bị hiểu sai

Ngày nay, chữ “karma” xuất hiện ngày càng nhiều, nhưng rất tiếc là hầu như luôn bị hiểu sai. Trong tiếng Anh, nó thường bị dịch thành “fate” (số phận) hay “destiny” (định mệnh). Đây là một sự biến dạng đáng tiếc, vì trong bối cảnh Phật giáo nguyên thủy, “karma” (tiếng Phạn) – hay “nghiệp” trong tiếng Việt – là một khái niệm sâu sắc và quan trọng bậc nhất.

Ở Việt Nam, khi đến chùa, ta thường nghe câu “Đó là nghiệp mà!”. Nhưng đa phần mọi người hiểu nghiệp như một thứ số phận định sẵn, không thể thay đổi. Thực ra, ý nghĩa nguyên thủy của “nghiệp” trong giáo lý nhà Phật lại hoàn toàn khác: nó không phải là sự an bài từ bên ngoài, mà là tiến trình sống động được hình thành ngay trong từng hành động, từng ý nghĩ của chúng ta.

Nguồn gốc của từ “karma”

Từ “karma” có gốc từ tiếng Phạn, xuất phát từ động từ “kr” nghĩa là “làm” hay “tạo ra”. Về mặt ý nghĩa, nghiệp gồm ba khía cạnh không thể tách rời:

Ý định – quyết định làm một việc gì đó.

Hành động – thực hiện điều đã quyết định.

Kết quả – những gì được tạo ra từ hành động đó.

Trong Phật giáo, ba yếu tố này là một chỉnh thể. Ý định là phần “mũi nhọn” dẫn dắt hành động của thân, khẩu, ý; kết quả chính là phần “đuôi” – những chủng tử nghiệp được tích lũy. Hành động không chỉ là “làm” mà còn là “tạo”, và điều ta tạo ra chính là hình hài của con người ta trở thành.

Nghiệp như quá trình tạo tác

Kinh Tương Ưng Bộ (Samyutta Nikāya 12.51) có câu: sankhāraṃ abhisaṅkharoti – có thể dịch là “tạo tác nên sự tạo tác” hoặc “kiến tạo những cấu trúc tâm hành”.

Ví như người thợ gốm: khi còn xoay bàn xoay, ông đang sáng tạo theo ý mình; khi sản phẩm ra lò, nó trở thành vật tồn tại bền lâu – di sản của quá trình tạo tác. Con người, nhân cách, thậm chí “cái tôi” của mỗi chúng ta, cũng được nhìn như một “bảo tàng” những dấu ấn nghiệp đã đông cứng – kết quả của vô số ý định và hành động trong quá khứ.

Khác biệt giữa cách nhìn Tây phương và Phật giáo

Trong tư duy phương Tây, người ta thường chú trọng lựa chọn và hiệu quả bên ngoài – ta làm gì, có đạt kết quả như mong muốn hay không.

Phật giáo thì đặt trọng tâm vào tác động bên trong:

Hành động này ảnh hưởng thế nào tới hạnh phúc nội tâm?

Nó đang thay đổi con người ta ra sao?

Điều quan trọng không phải là “làm gì” mà là “làm thế nào”. Nghiệp quan tâm đến cách ta tự định hình bản thân qua từng hành động.

Tự ngã – khối đất sét mềm

Cái “tôi” giống như khối đất sét mềm, được nắn mỗi khoảnh khắc bởi ý định. Khoa học hiện đại bắt đầu nhận ra bộ não và tâm thức có thể ảnh hưởng qua lại lẫn nhau. Đức Phật đã chỉ rõ từ lâu: ý định tạo ra tập khí, và tập khí lại định hình ý định.

Ví dụ:

Khi nổi giận (dù hành động, nói ra hay chỉ âm ỉ trong tâm), ta đang “đắp” thêm một lớp thói quen sân hận. Lâu dần, cơn giận sẽ bộc phát dễ dàng hơn.

Khi khởi tâm từ, ta gieo một lớp thiện tâm, và dần dần dễ dàng trở nên tử tế hơn.

Cách ta phản ứng – bằng giận dữ hay bằng lòng tốt – không chỉ tác động ra bên ngoài mà còn tái định hình bản chất của chính mình.

Tự do trong hệ thống duyên khởi

Chúng ta thừa hưởng nghiệp từ quá khứ – những chủng tử và tập khí hình thành “cái tôi” hiện tại. Nhưng mỗi khoảnh khắc, ta cũng đang tạo nghiệp mới, quyết định những gì sẽ thừa hưởng trong tương lai.

Yếu tố then chốt là chánh niệm:

Không có chánh niệm, ta để cho “hệ thống tự động” dẫn dắt, hành xử theo thói quen cũ (thường là thiếu khéo léo).

Có chánh niệm, ta mở rộng khả năng chọn lựa – dù đã quen nổi giận, ta vẫn có thể chọn hành động bằng lòng từ bi trong tâm và dập tắt lửa giận.

Đây chính là tự do trong một hệ thống bị điều kiện hóa mạnh mẽ.

Nghiệp – không phải là cái gì bên ngoài áp đặt

Nghiệp không phải một thế lực bên ngoài “giáng xuống” ta, mà là một tiến trình thân mật và mang tính cá nhân sâu sắc. Đức Phật dạy:

“Chúng sinh là chủ nhân của nghiệp, thừa tự nghiệp, sinh ra từ nghiệp, nương tựa nơi nghiệp; nghiệp phân chia chúng sinh thành hạ liệt hay cao thượng.” (Trung Bộ Kinh 135)

Thứ Hai, 11 tháng 8, 2025

Tự Tạo Niềm Vui Cho Mình

Trong một buổi thuyết giảng, sư Minh Niệm kể lại kỷ niệm với cố nhạc sĩ Trịnh Công Sơn:

“Một ngày tôi đến thăm anh Sơn, thấy anh đang ngồi trước sân. Tôi hỏi: ‘Anh Sơn đang làm gì vậy?’

Anh mỉm cười đáp: ‘Lại đây ngồi với tôi, không làm gì cả, chỉ ngồi yên thôi.’

Chúng tôi ngồi bên nhau lặng lẽ hơn một giờ, không một lời trao đổi. Rồi anh nói: ‘Tôi không ngồi thiền được, nhưng đây cũng là cách tôi ngồi yên để nhìn lại mình.’”

Sau những ngày sáng tạo thăng hoa, thành công với âm nhạc, giữa tiệc tùng và bạn bè, Trịnh Công Sơn đã tìm thấy một niềm vui sâu sắc hơn: ngồi yên với chính mình, với tâm hồn mình trong khoảnh khắc hiện tại.

Ngày nay, trong nhịp sống vội vã, ta hiếm khi có thời gian ngồi một mình để lắng nghe và nhìn lại bản thân. Ta thường nghĩ đến những chuyến đi sắp tới, những kế hoạch cần thực hiện hay sẽ phải tiêu tiền như thế nào mới thỏa mãn. Niềm vui ấy, nếu có, đôi khi chỉ tồn tại trong vài ngày nghỉ ngắn ngủi, rồi lại bị cuốn trôi khi ta quay về với guồng quay bận rộn.

Ở một mình đôi lúc có thể khó khăn. Dù là người độc thân, sống xa gia đình, hay đang tập làm quen với sự “độc hành”, nhiều người vẫn thấy trống vắng nếu không có ai bên cạnh. Chúng ta thường mong chờ người khác lấp đầy khoảng trống ấy. Nhưng thực tế, ta vẫn có thể hạnh phúc khi ở một mình — bằng cách học cách tự lập, nuôi dưỡng góc nhìn tích cực và nâng cao sự nhận thức về bản thân.

Một trong những cách đơn giản là dành thời gian nghĩ về những điều thật sự quan trọng và mong ước sâu xa của mình. Khi dần dành nhiều thời gian cho các hoạt động một mình, ta sẽ cảm thấy thoải mái hơn và không còn sợ sự trống vắng. Bắt đầu bằng những khoảng thời gian ngắn, rồi tăng dần, bạn sẽ thấy ở một mình cũng là một dạng bình an. 

Theo Phật giáo, hạnh phúc không nằm ở những gì ta tìm kiếm bên ngoài, mà chính là sự an lạc nội tại — một trạng thái tỉnh thức và chấp nhận trọn vẹn hiện tại. Đức Phật dạy rằng mọi cảm xúc, dù là hạnh phúc hay khổ đau, đều khởi sinh từ tâm. Khi quay về nhận diện và hiểu rõ bản chất của tâm, ta sẽ biết cách tự tạo ra niềm vui cho chính mình.

Tôi rất thích bài hát Phôi Pha và trong ca khúc này, Trịnh Công Sơn viết:

“Có nhiều khi từ vườn khuya bước về

Bàn chân ai rất nhẹ tựa hồ những năm xưa…

Không còn ai, đường trần ôi quá dài

Những đêm xa người…”

Nhạc sĩ TSS đã chia sẻ ý nghĩa của câu từ này vói sư Minh Niệm rằng: chỉ khi ngồi thật yên, ta mới nghe rõ tiếng bước chân của mình, mới cảm nhận con đường đời dài thẳm, và có những đoạn đường ta cũng phải đi một mình.

Tự tạo hạnh phúc cũng là học cách buông bỏ. Phần lớn đau khổ bắt nguồn từ sự bám víu — vào tiền bạc, danh vọng, hay các mối quan hệ. Khi buông xả, chấp nhận tính vô thường của cuộc sống, hạnh phúc sẽ đến một cách tự nhiên. Buông bỏ không có nghĩa là từ bỏ tất cả, mà là thả lỏng sự níu giữ, giải phóng kỳ vọng.  Tính chất và tầm quan trọng của việc ngồi yên với chính mình, học cách ở một mình, lắng nghe tâm hồn, và buông bỏ sự bám víu. Khi ta quay về với hiện tại, chấp nhận tính vô thường của cuộc sống, ta sẽ tự tạo được niềm vui và hạnh phúc bền vững.Chính sự tự do đó là cội nguồn của hạnh phúc.



Thiên lan

Chủ Nhật, 10 tháng 8, 2025

12 Bí Quyết Giữ Lửa Hôn Nhân – Những Điều Nhỏ Nhưng Ý Nghĩa

Hôn nhân không phải lúc nào cũng ngập tràn hoa hồng và nến thơm. Nhưng đôi khi, chỉ cần một vài thói quen nhỏ và cách ứng xử tinh tế, bạn đã có thể giữ cho mối quan hệ luôn ấm áp, bền chặt. Dưới đây là những lời khuyên nhẹ nhàng nhưng cực kỳ hữu ích mà các chuyên gia tâm lý về hôn nhân – gia đình đã đúc kết.

1. Luôn nói lời tạm biệt trước khi ra khỏi nhà

Dù bận rộn đến đâu, đừng quên ôm và hôn người bạn đời trước khi rời đi. Chỉ vài giây thôi, nhưng đó là cách bạn nhắc nhau rằng: “Em/anh vẫn ở đây, và em quan tâm đến anh/em”. Những cử chỉ nhỏ này giúp tình cảm luôn tươi mới và ngọt ngào.

2. Khi góp ý, hãy bắt đầu bằng lời khen

Ai cũng dễ mở lòng hơn khi nghe lời khen trước. Nếu bạn cần nói về điều mình chưa hài lòng, hãy bắt đầu bằng một câu ghi nhận hoặc yêu thương, rồi mới chia sẻ điều cần cải thiện. Và nhớ kết thúc bằng một điểm tích cực khác để cả hai cảm thấy nhẹ nhàng hơn.

3. Đừng quên tiếng cười

Khi không khí trở nên căng thẳng, một câu nói dí dỏm hay một khoảnh khắc hài hước có thể “hạ nhiệt” rất nhanh. Chỉ cần lưu ý, đừng dùng sự hài hước để chế giễu hay công kích nhau – mà hãy cùng nhau bật cười như một cách nhắc rằng: “Mình sẽ vượt qua chuyện này cùng nhau.”

4. Chia sẻ công việc nhà

Cùng nhau nấu ăn, rửa chén, chăm con… sẽ giúp mối quan hệ trở nên công bằng và dễ chịu hơn. Khi cả hai cùng gánh vác, bạn không chỉ giảm bớt áp lực cho người kia mà còn tạo cảm giác đồng hành thật sự.

5. Và cả “gánh nặng tinh thần”

Công việc nhà không chỉ là hành động – mà còn là việc suy nghĩ, sắp xếp, nhớ mọi thứ cần làm. Hãy chủ động lên kế hoạch, lo những việc cần thiết mà không để đối phương phải nhắc.

6. Dành thời gian cho bản thân

Muốn chăm sóc tốt cho người khác, bạn cần chăm sóc chính mình. Hãy dành thời gian cho sở thích, thư giãn, tập thể dục, đọc sách… Khi bạn hạnh phúc và tràn đầy năng lượng, tình yêu cũng vì thế mà ấm áp hơn.

7. Bỏ qua những chuyện nhỏ nhặt

Không ai hoàn hảo. Nếu những thói quen nho nhỏ của người kia không ảnh hưởng quá lớn, hãy thử bỏ qua. Đôi khi, chấp nhận và yêu nhau cả những điều chưa hoàn hảo mới là bí quyết bền lâu.

8. Thường xuyên “trò chuyện tình cảm”

Ngoài những câu chuyện về công việc hay việc nhà, hãy dành thời gian để hỏi nhau: “Hôm nay anh/em thấy thế nào?” hoặc chia sẻ những điều nhỏ bé trong lòng. Chỉ 10 phút mỗi tối thôi cũng đủ để duy trì sự kết nối.

9. Chọn trò chuyện thay vì tranh cãi nảy lửa

Giận dữ là điều tự nhiên, nhưng hãy cố gắng giữ bình tĩnh và nói chuyện thay vì “đấu khẩu”. Tránh lôi lại chuyện cũ, tránh dùng từ ngữ làm tổn thương, và nhớ rằng, “đối phương không phải đối thủ”.

10. Đừng dễ dàng buông lời “ly hôn”

Trong lúc nóng giận, lời nói có thể trở thành vết thương sâu. Nếu bạn thường xuyên dùng “ly hôn” như một cách đe dọa hay trút giận, tình cảm sẽ dần rạn nứt.

11. Khi giận, hãy tạm lùi một bước

Nếu cảm xúc đang bùng lên, hãy cho nhau thời gian để bình tĩnh lại: đi bộ, nghe nhạc, hoặc đơn giản là ở một mình vài phút. Khoảng lặng đó giúp bạn tránh nói ra những điều khiến mình hối tiếc.

12. Luôn chọn “tiến về phía nhau”

Trong mọi tình huống, bạn có thể chọn xa nhau, chống lại nhau, hoặc tiến về phía nhau. Một cái ôm, một lời thừa nhận: “Mình đang cùng ngồi trên một con thuyền, cùng một đội” có thể giúp hóa giải rất nhiều hiểu lầm.

Lời kết:

Hôn nhân là hành trình dài, không phải là câu chuyện cổ tích luôn màu hồng, mà là một cuốn sách dài, nơi mỗi ngày bạn viết thêm một trang. Những cử chỉ nhỏ, thói quen giản dị chính là dòng chữ ấm áp làm nên một mái ấm bền lâu.và từng hành động nhỏ hàng ngày chính là những viên gạch xây nên một mái ấm vững chắc. Không cần những cử chỉ quá lớn lao – chỉ cần bạn luôn nhớ bạn và người bạn đời đang cùng nhau trên một con đường, và cả hai đều muốn giữ lửa cho tình yêu này.

Thiên Lan


Bài viết được viết lại sau khi đã đọc và tham khảo trên những trang mạng về hôn nhân như the bestlife of marrige, Spychology today, Healthy life style

10 Lợi Ích Ấn Tượng Của Quả Su Su

Quả su su nổi bật với giá trị dinh dưỡng phong phú, chứa nhiều vitamin, khoáng chất và chất xơ. Đây không chỉ là một loại bí, mà còn là “người bạn” hỗ trợ sức khỏe thai kỳ, chống ung thư, và làm chậm lã hóa.

Su su (tên khoa học: Sechium edule) thuộc họ bầu bí (Cucurbitaceae). Nguồn gốc của nó là từ miền Trung Mexico và nhiều khu vực ở Mỹ Latinh, nhưng nay đã được trồng rộng rãi trên khắp thế giới. Su su còn được gọi là mirliton squash hoặc chocho.

Loại quả này giàu dinh dưỡng và các hợp chất chống oxy hóa, mang lại nhiều lợi ích sức khỏe tiềm năng. Dưới đây là 10 lợi ích nổi bật của quả su su.

Thành phần dinh dưỡng

Giàu dưỡng chất

Chứa chất chống oxy hóa

Hỗ trợ sức khỏe tim mạch

Kiểm soát đường huyết

Tốt cho thai kỳ

Có tiềm năng chống ung thư

Làm chậm quá trình lão hóa

Hỗ trợ chức năng gan

Duy trì cân nặng khỏe mạnh

Tốt cho tiêu hóa

1. Giàu dưỡng chất

Su su chứa nhiều vitamin, khoáng chất và chất xơ thiết yếu.

Một quả su su (203g) cung cấp:

Năng lượng: 39 kcal

Carbohydrate: 9g

Protein: 2g

Chất béo: 0g

Chất xơ: 4g (12% nhu cầu hằng ngày)

Vitamin C: 17% nhu cầu hằng ngày

Folate (Vitamin B9): 47%

Vitamin K: 7%

Vitamin B6: 9%

Mangan: 17%

Đồng: 27%

Kẽm: 14%

Kali: 5%

Magie: 6%

Đặc biệt, su su giàu folate – dưỡng chất quan trọng cho quá trình phân chia tế bào. Ngoài ra, su su ít calo, ít chất béo, ít natri và ít tinh bột, phù hợp với nhiều chế độ ăn lành mạnh.

2. Chứa chất chống oxy hóa mạnh

Chất chống oxy hóa giúp bảo vệ tế bào, giảm viêm và giảm stress oxy hóa.

Su su chứa các chất như quercetin, myricetin, morin, và kaempferol, trong đó myricetin chiếm hàm lượng cao nhất – đã được chứng minh có tác dụng chống ung thư, chống tiểu đường và kháng viêm. Ngoài ra, vitamin C trong su su cũng là một chất chống oxy hóa quan trọng.

3. Hỗ trợ sức khỏe tim mạch

Ăn su su có thể giúp cải thiện huyết áp, giảm cholesterol và tăng lưu thông máu.

Nghiên cứu cho thấy các flavonoid trong su su giúp ngăn xơ vữa động mạch, chiết xuất hydroalcoholic có thể hạ huyết áp, và chất myricetin có khả năng giảm cholesterol ở động vật. Chất xơ trong su su cũng giúp giảm nguy cơ bệnh tim.

4. Kiểm soát đường huyết

Su su ít tinh bột và giàu cả chất xơ hòa tan lẫn không hòa tan.

Chất xơ hòa tan làm chậm quá trình tiêu hóa carb, giúp ổn định đường huyết.

Chất xơ không hòa tan cải thiện độ nhạy insulin và hỗ trợ nhu động ruột.

Một số hợp chất thực vật trong su su có thể giúp tăng độ nhạy insulin và giảm hoạt động của enzyme liên quan đến tiểu đường type 2.

5. Tốt cho thai kỳ

Folate (Vitamin B9) là dưỡng chất cực kỳ cần thiết cho phụ nữ mang thai, giúp phát triển não và tủy sống của thai nhi, đồng thời giảm nguy cơ sinh non. Một quả su su cung cấp hơn 31% nhu cầu folate hằng ngày.

6. Có tiềm năng chống ung thư

Ăn nhiều rau quả giàu chất xơ như su su giúp giảm nguy cơ ung thư, đặc biệt là ung thư đường tiêu hóa.

Nghiên cứu tổng hợp cho thấy chế độ ăn giàu chất xơ giảm nguy cơ ung thư dạ dày và cải thiện chất lượng sống của bệnh nhân ung thư đại tràng.

7. Làm chậm quá trình lão hóa

Các gốc tự do gây hại cho tế bào là một trong những nguyên nhân chính của lão hóa.

Chất chống oxy hóa trong su su, đặc biệt là vitamin C, giúp bảo vệ tế bào, hỗ trợ sản xuất collagen để da săn chắc hơn. Một nghiên cứu còn cho thấy su su có thể làm chậm sự rút ngắn telomere – dấu hiệu của lão hóa tế bào. Ngoài ra, chiết xuất su su còn giúp bảo vệ tế bào da khỏi tác hại của tia UV.

8. Hỗ trợ chức năng gan

Một số nghiên cứu trên ống nghiệm và động vật cho thấy chiết xuất su su giúp ngăn tích tụ mỡ trong gan, từ đó hỗ trợ phòng và điều trị gan nhiễm mỡ. Nó cũng làm giảm cholesterol và axit béo trong gan nhờ tác động lên enzyme chuyển hóa chất béo.

9. Duy trì cân nặng khỏe mạnh

Su su rất ít calo nhưng nhiều chất xơ. Một quả (203g) chỉ có 39 kcal và 4g chất xơ, giúp no lâu, hạn chế ăn vặt và hỗ trợ giảm cân. Chất xơ cũng kích thích hormone tạo cảm giác no như GLP-1 và peptide YY.

10. Tốt cho tiêu hóa

Su su chứa nhiều flavonoid và chất xơ, giúp cân bằng hệ vi sinh đường ruột, tăng khả năng đào thải chất cặn bã, duy trì nhu động ruột và phòng ngừa bệnh tim, tiểu đường type 2, ung thư đại tràng.

Cách chế biến

Su su có hình dạng giống quả lê, màu xanh, vị thanh nhẹ, dễ chế biến cả món ngọt lẫn món mặn. Mặc dù là quả về mặt thực vật học, nhưng thường được chế biến như rau. Tất cả các phần của su su đều ăn được, kể cả vỏ, ruột và hạt.

Ăn sống: làm salad, nộm, smoothie.

Nấu chín: hấp, luộc, xào, nướng, hầm, cho vào súp và món casserole.

Kết luận

Su su ít calo nhưng giàu chất xơ, chất chống oxy hóa và dưỡng chất thiết yếu, có thể mang lại nhiều lợi ích như hỗ trợ thai kỳ, tốt cho tim mạch, tiêu hóa và kiểm soát cân nặng.

Với màu sắc tươi đẹp, vị thanh và dễ chế biến, su su xứng đáng có mặt trong chế độ ăn lành mạnh hằng ngày.


Bài viết tiếng Anh đưoc đăng trên trang web https://www.healthline.com/nutrition/chayote-squash

Cứu Vãn Hôn Nhân – Khi Hai Người Còn Muốn Đi Cùng Nhau

Mối quan hệ của bạn đang gặp trục trặc? Những cuộc cãi vã lặp đi lặp lại, sự im lặng ngày một dài hơn, hay cảm giác yêu thương dần phai nhạt...