Thứ Sáu, 31 tháng 1, 2025

Thiếu Một Nén Nhang

Trong Đại Hùng Bảo Điện uy nghiêm, khói hương nghi ngút, một thiếu niên cung kính quỳ trước tượng Phật, chắp tay cầu khẩn:

"Nguyện Phật Tổ phù hộ cho con thi đỗ khoa cử, công thành danh toại, tận trung báo quốc, mang phúc lành đến cho quê hương."

Nói xong, cậu thắp ba nén nhang, cúi lạy rồi rời đi.

Phật Tổ nhìn theo chỉ mỉm cười. Tôn giả A Nan bên cạnh lấy làm lạ, liền hỏi:

— "Bạch Thế Tôn, cậu thiếu niên này chí nguyện cao đẹp, tâm thành kính cớ sao Người không ban phước?"

Phật Tổ khẽ đáp:

— "Bởi vẫn còn thiếu một nén nhang."

Mười Năm Sau

Người thiếu niên ngày nào nay đã là một võ tướng oai phong, dạn dày sương gió. Kỳ thi năm ấy không thành, nhưng chàng quyết chí tòng quân, lập nên bao chiến công hiển hách. Hôm nay, chàng trở về quê hương để cử hành đại hỷ.

Vẫn như xưa, chàng quỳ trước tượng Phật, thành kính thắp ba nén nhang:

"Nguyện Phật Tổ ban cho con một mối nhân duyên tốt đẹp, vợ chồng hòa thuận, trăm năm hạnh phúc."

Tôn giả A Nan nhìn sang Phật Tổ, thấy Ngài vẫn mỉm cười, liền hỏi:

— "Vì sao lần này Người vẫn không chấp nhận?"

Phật Tổ nhẹ nhàng đáp:

— "Vẫn còn thiếu một nén nhang."

Mười Năm Nữa Trôi Qua

Người võ tướng giờ đã bước vào tuổi trung niên, trên gương mặt phong sương hằn sâu những nếp nhăn. Vì liên lụy gia tộc bên vợ, ông bị giáng chức, lui về làm quan nhỏ nơi thôn dã. Bao hoài bão thuở thanh xuân giờ thành dang dở.

Lần nữa, ông dâng hương trước tượng Phật, khẩn cầu:

"Nguyện Phật Tổ phù hộ cho con cái của con học hành thành tài, tiếp nối chí hướng cha."

Nhìn cảnh ấy, A Nan thầm thở dài, nhưng khi quay sang, ông vẫn thấy Phật Tổ chỉ cười lặng lẽ.

"Rốt cuộc, vẫn còn thiếu một nén nhang..."

Thêm Mười Năm Nữa

Người võ tướng ngày nào giờ tóc đã điểm sương, an phận tuổi già nơi quê nhà. Không còn mộng quan trường, không còn khát vọng công danh, ông chỉ mong một cuộc sống bình dị bên gia đình.

Như mọi lần, ông kính cẩn dâng hương, nhưng lần này lời cầu nguyện đã đổi khác:

"Bạch Phật Tổ, suốt cuộc đời con cầu danh, cầu lợi, nhưng chưa một lần Người đáp lời. Hôm nay, con chỉ xin một điều duy nhất: cầu cho mẹ già bình an, mạnh khỏe, vui hưởng tuổi xế chiều. Ngoài điều ấy ra, con chẳng mong gì hơn."

Tôn giả A Nan chợt thấy trên gương mặt Phật Tổ ánh lên một nụ cười hiền hòa. Ngài khẽ gật đầu:

— "Lần này, nguyện của con đã thành."

Khi ông lão vừa rời khỏi chùa, tin vui đã vang khắp thôn làng: Hai người con trai của ông đồng đỗ trạng nguyên văn – võ, triều đình còn ban chiếu rửa oan, khôi phục chức vị, thậm chí thăng ba cấp.

Nhưng lần này, ông chỉ mỉm cười, chắp tay cảm tạ, rồi nhẹ nhàng từ chối:

"Bổng lộc quan trường đã không còn quan trọng. Giờ đây, con chỉ muốn ở lại quê nhà, chăm sóc mẹ già."

Trăm Điều Thiện, Hiếu Đứng Đầu

Suốt đời, con người quỳ trước tượng Phật, cầu danh, cầu lợi, cầu duyên, cầu phúc… nhưng lại quên mất một điều quan trọng nhất.

Một nén nhang cuối cùng – chính là chữ Hiếu.

Tấm lòng hiếu thuận có thể cảm động cả đất trời, và chỉ khi hiểu được điều ấy, con người mới thực sự hài lòng.

Qua câu chuyện trên chúng ta có nên đợi đến khi tuổi đã già hoặc một trong hai thân qua đời mới hiểu được chữ "Hiếu"

Thứ Năm, 30 tháng 1, 2025

Bủn Xỉn và Tật Đố

Có người hỏi Đức Phật: "Vì sao thế giới này luôn có chiến tranh? Vì sao chúng sanh cứ mãi tranh giành, đấu đá lẫn nhau?"

Thay vì giải thích bằng những khái niệm cao siêu như Vô minh, Tham ái, Tà kiến hay Chấp thủ, Đức Phật đã trả lời rất đơn giản: "Chỉ vì hai nguyên nhân—Bủn xỉn và Tật đố."

Bủn xỉn là sự keo kiệt, không muốn chia sẻ bất cứ điều gì với người khác. Nhưng không chỉ dừng lại ở đó, còn có Tật đố, tức là sự ganh tỵ, không muốn ai nhận được điều tốt đẹp nào. Người bủn xỉn thì không muốn cho ai bất cứ thứ gì, nhưng người có thêm tật đố thì ngay cả khi thấy người khác nhận được điều gì từ người khác, họ cũng không vui.

Hai điều này chỉ tồn tại ở những ai còn Thân kiến—tức là chấp vào cái tôi, cái của tôi. Chúng là đặc trưng của phàm phu, hoàn toàn không còn tồn tại khi một người chứng đắc Tu-đà-hoàn.

Tôi có thể đoan chắc rằng, bất cứ khi nào hai điều này biến mất hoàn toàn trong một cá nhân, thì người đó sẽ sống trong hòa bình và an lạc. Nếu tất cả chúng sanh cùng buông bỏ Bủn xỉn và Tật đố, thì toàn bộ thế giới sẽ trở nên hòa bình, thậm chí cả vũ trụ cũng ngập tràn an lạc. Và nếu tình trạng ấy kéo dài, tất cả chúng sanh sẽ đạt A-la-hán, chứng ngộ Niết-bàn.

Nghe thì đơn giản, nhưng liệu điều đó có thể xảy ra không? Dĩ nhiên là không! Nhưng chính vì vậy mà chúng ta vẫn còn ở trong vòng luân hồi, mãi tranh giành hơn thua, và thế giới này vẫn tiếp tục chịu cảnh xung đột triền miên.


Bài giảng này của sư Toại Khanh. Các bạn hảy vào xem nguyên bản của bài này trong trang web của sư. Tôi chỉ viết lại theo cảm tính của mình nhưng vẫn giữ nguyên tinh thần của bài giảng

Thứ Tư, 29 tháng 1, 2025

Ý Nghĩa Của Việc “Làm Hòa” Với Một Điều Gì Đó


Làm hòa với một điều gì đó có nghĩa là gì? Đừng nghĩ trong một khoảnh khắc rằng điều đó có nghĩa là bạn chấp nhận những tình huống tồi tệ hay ngừng cố gắng tạo ra những thay đổi tích cực trong cuộc sống của bạn hoặc trên thế giới. Một cách tiếp cận như vậy không tương thích với Bồ Đề Tâm. Khi bạn làm hòa với điều gì đó theo nghĩa thực hành, bạn từ bỏ sự đấu tranh với thực tế rằng mọi thứ đã diễn ra theo cách này. Trong khoảnh khắc tiếp theo, bạn có thể thực hiện hành động dứt khoát với ý định giúp giảm bớt khổ đau, nhưng không có sự oán giận, xấu hổ, hay giận dữ dựa trên quá khứ. Bạn giải phóng bản thân khỏi danh sách vô tận những điều “lẽ ra” – những điều bạn hoặc người khác lẽ ra phải làm hoặc không nên làm, hoặc cách bạn, người khác, hay thế giới lẽ ra phải trở nên ở thời điểm hiện tại. Bạn có thể có một tầm nhìn sống động về những gì tương lai có thể mang lại, nhưng bạn không còn bị mắc kẹt trong sự chống đối nội tâm với những gì đã xảy ra.

Thật kỳ lạ khi chúng ta, con người, nghĩ rằng mình có thể thay đổi thực tế bằng tâm trí. Chúng ta tưởng tượng rằng miễn là chúng ta giữ lấy sự oán giận hay phán xét, bất cứ điều gì không thể chấp nhận được đối với chúng ta sẽ bị kìm hãm. Miễn là chúng ta tiếp tục phân tích những gì đã sai, hoặc thậm chí từ chối thừa nhận những gì đã xảy ra, thì mọi thứ vẫn chưa được định đoạt, và bất kỳ hậu quả tiêu cực nào cũng được giảm nhẹ. Chúng ta chống lại việc làm hòa với cuộc sống vì lo ngại rằng điều đó sẽ khiến mình trở thành người dễ bị tổn thương và mọi thứ sẽ trở nên hỗn loạn. Nhưng dĩ nhiên, điều này không hề xảy ra. Chúng ta thực tế không kiểm soát được những điều tồi tệ chỉ bằng tâm trí. Thực ra, sự chống đối nội tâm của chúng ta chỉ khiến ta đau khổ và tiêu tốn rất nhiều năng lượng – thứ lẽ ra nên được dùng vào những việc khác có ích hơn.

Trong thực hành Thiền, làm hòa với cuộc sống không kết thúc ở Zazen, nhưng thường bắt đầu từ đó. Điều này bởi vì mỗi buổi Zazen là một cơ hội để thực hành làm hòa trong một khoảng thời gian nhất định, trong một môi trường thuận lợi. Bất cứ điều gì khó khăn hay chưa được giải quyết trong bạn cũng sẽ đi theo bạn vào Zazen. Khi nó xuất hiện theo cách nào đó, tự nhiên hoặc do bạn mời gọi, bạn mở rộng nhận thức của mình, thừa nhận nó và để nó là chính nó. Bạn không quay lưng hay kìm nén nó, nhưng bạn cũng lớn hơn nó để nó không áp đảo hay kiểm soát bạn. Bạn không cố gắng sửa chữa nó. Thực tế, bạn thậm chí có thể đối mặt với nó để xem liệu nó có gì để dạy bạn thêm không. Zazen chính là làm hòa với cuộc sống. Có thể cần thêm nỗ lực để mở rộng sự hòa giải mà bạn đã thực hiện trong Zazen vào phần còn lại của cuộc sống, nhưng bất cứ nơi nào hòa bình được tạo ra, nó sẽ đòi hỏi cùng một thái độ.


Nỗ lực làm hòa với cuộc sống được phản ánh trong tư thế Zazen của chúng ta. Chúng ta ngồi thẳng lưng, cân bằng và bất động, đối diện một cách tỉnh táo với bất cứ điều gì xảy ra. Không nghiêng về phía trước hay ngả về phía sau, chúng ta thể hiện qua cơ thể ý định sống cùng với mọi thứ như chúng vốn có, thay vì cố gắng tránh né hay can thiệp vào chúng. Có lý do chính đáng tại sao rất nhiều người không phải Phật tử thích có một bức tượng Phật bên cạnh – chỉ riêng tư thế ngồi của Đức Phật cũng đã truyền tải sự bình yên.



Giải thích :


Zazen (座禅) là một thuật ngữ trong tiếng Nhật, dịch theo nghĩa đen là "ngồi thiền." Đây là một phương pháp thiền định trung tâm trong thực hành Thiền tông (Zen Buddhism).


Zazen không chỉ đơn thuần là "ngồi yên" mà còn là một trạng thái thiền tập trung vào việc hiện diện trong từng khoảnh khắc. Nó có ý nghĩa sâu sắc cả về thân (tư thế ngồi), tâm (tâm trí tập trung), và tinh thần (sự giác ngộ).


Các đặc điểm chính của Zazen:

Tư thế ngồi:


Người thực hành thường ngồi trong tư thế kiết già hoặc bán kiết già, lưng thẳng, tay đặt nhẹ trong lòng tạo thành hình tròn (mudra).

Mắt mở nhẹ, nhìn xuống một góc 45 độ, không tập trung vào bất kỳ điểm nào.

Hơi thở:


Hít thở tự nhiên và sâu, chú ý vào hơi thở để kết nối thân và tâm.

Trạng thái tâm trí:

Zazen không tập trung vào việc loại bỏ suy nghĩ mà là quan sát chúng, nhận biết mà không dính mắc.

Người thực hành không cố gắng kiểm soát hay chạy theo suy nghĩ, thay vào đó là để chúng đến và đi như những đám mây trôi qua bầu trời.

Mục đích:

Mục đích của Zazen không phải là "đạt được" điều gì cụ thể mà là quay về với bản chất chân thật của mình, sống hòa hợp với hiện tại và giải thoát khỏi sự bám chấp vào bản ngã. Zazen không phải là một hoạt động chỉ dành riêng cho người xuất gia mà ai cũng có thể thực hành. Nó mang lại lợi ích như giảm căng thẳng, nâng cao sự tập trung, và giúp ta tìm thấy sự bình yên nội tâm giữa cuộc sống bận rộn.



Bài viết nguyên bản được đăng trên trang web Zen Studies 

Thứ Ba, 28 tháng 1, 2025

Làm Thế Nào Để Kìm Chế "Con Khỉ" Trong Đầu Bạn

Trái tim là nơi trực giác luôn hiện hữu. Đó là nguồn gốc của giọng nói nhỏ nhẹ, dịu dàng nhưng luôn sẵn sàng hướng dẫn bạn nếu bạn để tâm lắng nghe. Trái tim chứa đựng bản chất thật của bạn – phần "tự ngã chân thật" (True Self) biết rõ điều gì là tốt nhất. Tuy nhiên, nếu không luyện tập, bạn sẽ khó mà nghe thấy được tiếng nói ấy.

Trong tâm trí bạn, những ý tưởng và cuộc đối thoại không ngừng nghỉ giống như một đàn "con khỉ" ồn ào, kéo bạn về nhiều hướng khác nhau mà không hề có mục đích rõ ràng. Những con khỉ ấy chính là rào cản, ngăn bạn lắng nghe tiếng nói sâu thẳm của trái tim.

Khi bạn bận rộn, bạn đang để những con khỉ trong đầu điều khiển.

Khi bạn tĩnh lặng, bạn mới có thể nghe thấy giai điệu êm dịu từ trái tim mình.

Mỗi ngày, bạn thực hiện hàng trăm lựa chọn, dù nhận ra hay không. Từ việc ăn gì, nói gì, cho đến cách nhìn nhận thế giới – nhiều quyết định diễn ra trong tiềm thức mà bạn thậm chí không ý thức được. Nhưng khi đối mặt với những lựa chọn lớn hơn, như kết hôn, thay đổi công việc, hay theo đuổi đam mê, bạn thường để "tâm trí con khỉ" dẫn dắt. Trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào, hãy tạm dừng. Trong khoảnh khắc giữa kích thích và phản ứng, bạn cần xem xét liệu quyết định đó có phù hợp với giá trị cao nhất của mình hay không.

Bạn đã xác định được giá trị cao nhất của bản thân chưa? là câu hỏi để cho bạn có thể dừng lại và tìm cho mình câu trả lời. Hầu hết mọi người không dành thời gian suy nghĩ về điều này. Những giá trị quan trọng nhất – như sức khỏe, gia đình, hạnh phúc – thường không thay đổi nhiều suốt đời. Nếu sức khỏe, gia đình và sự bình an là giá trị của bạn, mọi lựa chọn nên xoay quanh việc củng cố chúng. Hảy đối Diện Với Lựa Chọn Khó Khăn cho dù cuộc sống thường khiến bạn chọn con đường dễ dàng hơn – chẳng hạn công việc mang lại nhiều tiền hơn. Nhưng nếu con đường đó không hỗ trợ các giá trị cốt lõi của bạn, bạn cần đủ can đảm để thực hiện những lựa chọn khó khăn hơn.

"Tâm trí con khỉ" sẽ chiếm lĩnh nếu bạn không kiểm soát được nó. Thực tế, hạnh phúc không đến từ việc thỏa mãn vật chất mà đến từ sự bình an nội tâm. Thiền định là một phương pháp hiệu quả để đạt được điều này để có thể đuổi "Con Khỉ" Khỏi Tâm Trí bạn. Giống như việc rèn luyện thân thể bằng thể thao để khỏe mạnh, chúng ta cũng cần luyện tập tinh thần. Bộ não của chúng ta hoạt động không ngừng, ngày qua đêm, mà không được nghỉ ngơi – điều này dẫn đến căng thẳng và bất ổn. Bằng thiền định, bạn có thể xoa dịu tâm trí, "đuổi con khỉ" khỏi đầu và lắng nghe tiếng nhạc của trái tim. Đây không chỉ là một phương pháp khoa học mà còn là con đường giúp bạn tiếp cận sự tĩnh lặng, từ đó tìm thấy hạnh phúc thật sự.


Cuộc sống là một chuyến hành trình. Khi bạn thực sự sống trong sự tỉnh thức và hòa hợp với trái tim, cuộc hành trình ấy sẽ trở nên tuyệt vời hơn bạn từng tưởng tượng.


From the internet

Thứ Hai, 27 tháng 1, 2025

Thấy Chi Tiết Bản Thể Nội Tại của Bạn

 

Nhắm mắt lại, thấy bản thể nội tại của bạn chi tiết. Thấy bản chất thật của bạn.

Nhắm mắt lại... Nhắm mắt. Nhưng chỉ nhắm mắt thôi thì chưa đủ. Nhắm mắt hoàn toàn nghĩa là nhắm mắt và dừng mọi chuyển động của chúng; nếu không, mắt sẽ tiếp tục thấy những thứ thuộc về bên ngoài. Ngay cả khi nhắm mắt, bạn vẫn sẽ thấy hình ảnh của sự vật. Những thứ thực sự không có ở đó, nhưng những hình ảnh, ý tưởng, ký ức được thu thập – chúng sẽ bắt đầu tuôn chảy. Chúng cũng là từ bên ngoài, vì vậy mắt bạn vẫn chưa hoàn toàn đóng lại. Nhắm mắt hoàn toàn nghĩa là không thấy gì cả.

Hiểu sự khác biệt. Bạn có thể nhắm mắt; điều đó dễ dàng, ai cũng nhắm mắt mọi lúc. Vào ban đêm, bạn nhắm mắt, nhưng điều đó sẽ không tiết lộ bản chất nội tại của bạn. Hãy nhắm mắt để không còn gì để nhìn – không vật thể bên ngoài, không hình ảnh bên trong của bất kỳ vật thể bên ngoài nào, chỉ là một bóng tối trống rỗng như thể bạn đột nhiên trở nên mù lòa. Không chỉ mù lòa với thực tại, mà còn với thực tại trong mơ.

Điều này cần được thực hành. Sẽ cần một thời gian dài; nó không thể được thực hiện đột ngột. Bạn sẽ cần một thời gian luyện tập lâu dài. Nhắm mắt lại. Bất cứ khi nào bạn cảm thấy dễ dàng và có thời gian, nhắm mắt lại và sau đó bên trong dừng mọi chuyển động của mắt. Đừng để bất kỳ chuyển động nào xảy ra. Cảm nhận! Đừng để bất kỳ chuyển động nào. Dừng mọi chuyển động của mắt. Hãy cảm nhận như thể chúng đã trở thành đá, và sau đó ở lại trong trạng thái “như đá” của mắt. Đừng làm gì cả; chỉ cần ở đó. Đột nhiên, vào một ngày nào đó, bạn sẽ nhận thức rằng bạn đang nhìn vào bên trong bản thân mình.

Bạn có thể đi ra ngoài tòa nhà này, đi vòng quanh tòa nhà và nhìn, nhưng đó là nhìn tòa nhà từ bên ngoài. Sau đó, bạn có thể bước vào bên trong phòng, đứng ở đó và nhìn. Đó là nhìn tòa nhà từ bên trong. Khi bạn đi vòng quanh bên ngoài, bạn thấy những bức tường, nhưng chỉ một mặt; khi đó bạn đang nhìn bên ngoài của những bức tường. Khi bạn vào trong, những bức tường vẫn là những bức tường, nhưng bây giờ bạn sẽ thấy bên trong của những bức tường.

Bạn đã từng thấy cơ thể của mình chỉ từ bên ngoài. Bạn đã thấy cơ thể của mình trong gương, hoặc bạn đã nhìn thấy tay mình từ bên ngoài. Bạn không biết bên trong cơ thể của mình như thế nào. Bạn chưa bao giờ bước vào bản thân mình; bạn chưa bao giờ ở trung tâm cơ thể và bản thể của mình để nhìn xung quanh bên trong.

Kỹ thuật này rất hữu ích để nhìn từ bên trong, và điều đó biến đổi toàn bộ ý thức, toàn bộ sự tồn tại của bạn – bởi vì nếu bạn có thể nhìn từ bên trong, bạn ngay lập tức trở nên khác biệt với thế giới. Nhận diện sai lầm rằng “Tôi là cơ thể” chỉ tồn tại bởi vì chúng ta đã nhìn cơ thể của mình từ bên ngoài. Nếu bạn có thể nhìn từ bên trong, người nhìn sẽ trở nên khác biệt. Và sau đó bạn có thể di chuyển ý thức của mình trong cơ thể, từ ngón chân đến đầu; bạn có thể đi một vòng bên trong cơ thể. Và một khi bạn có khả năng nhìn từ bên trong và di chuyển ở đó, thì việc đi ra ngoài không còn khó khăn chút nào.

Cái chết xảy ra chỉ với thân thể chết – Ngài không còn ở đó để bị tìm thấy. Vì vậy, trong truyền thống Phật giáo, người ta nói rằng Ngài chưa bao giờ chết. Cái chết không thể chạm tới Ngài. Nó đi theo như nó đi theo mọi người, nhưng không thể giam cầm Ngài; Ngài đã vượt qua cái chết một cách tài tình. Ngài chắc hẳn đã cười – đứng vượt lên, và cái chết chỉ còn ở đó với một thân thể không còn sự sống.


Kỹ thuật này cũng tương tự. Hãy chia nó ra thành bốn phần và bắt đầu di chuyển. Và khi bạn có được một tia nhìn đầu tiên, toàn bộ quá trình sẽ trở nên dễ dàng và đơn giản. Sau đó, bất cứ lúc nào bạn cũng có thể di chuyển vào trong và ra ngoài, cứ như bạn đang ra khỏi nhà và trở lại vào nhà... ra ngoài và trở lại vào trong.

Osho

Trích từ The Book of Secrets, Diễn thuyết #21

Các bạn có thể đên trang web Sat Sangha Salon để đọc nguyên văn tiếng Anh.


Tóm tắt ý chính bài giảng của Thiền sư Osho:


Cái chết chỉ là sự chấm dứt của cơ thể, không phải của bản thể sâu thẳm:

Osho nhấn mạnh rằng chúng ta thường đồng nhất bản thân với cơ thể, nhưng thực tế, con người không chỉ là cơ thể. Khi cơ thể chết đi, cái "chân ngã" (bản thể thật sự) vẫn tiếp tục hiện hữu. Đức Phật không thực sự chết bởi Ngài đã vượt qua sự bám chấp vào thân thể và ý niệm về cái tôi.


Vượt qua nỗi sợ cái chết qua sự nhận thức bản thể:

Khi bạn khám phá được bản thể thật sự của mình, bạn sẽ nhận ra rằng cái chết chỉ là một hiện tượng tự nhiên, không ảnh hưởng đến bản chất cốt lõi. Đức Phật là ví dụ về việc vượt qua cái chết, vì Ngài đã hoàn toàn thoát ly khỏi thân xác và tâm trí, không còn bị chúng ràng buộc.

Phương pháp thực hành: Tách rời bản thân khỏi cơ thể và tâm trí:

Osho hướng dẫn rằng bạn có thể rèn luyện khả năng nhận thức bản thể qua các giai đoạn thiền định. Bằng cách này, bạn sẽ dần dần không còn bị đồng nhất với cơ thể hay suy nghĩ, mà tiếp cận được trạng thái tự do thật sự.

Khi nhận ra bản thể, bạn đạt được tự do tuyệt đối:

Một khi đã nhận thức được chân ngã, bạn có thể di chuyển vào và ra khỏi trạng thái hiện hữu với sự tự tại, giống như rời khỏi hay quay về một ngôi nhà, không còn sợ hãi hay bám víu.

Ý chính của Osho:

Nhận thức rằng cái chết chỉ ảnh hưởng đến thân xác, không phải bản thể sâu thẳm của bạn, sẽ giúp bạn vượt qua nỗi sợ hãi về cái chết và đạt được sự tự do tinh thần tuyệt đối.


Chủ Nhật, 26 tháng 1, 2025

Hạnh Phúc Thật Sự Là Gì?

Hạnh phúc là mẫu số chung và là lý do thực sự khiến con người, gia đình, và xã hội mơ ước. Tuy nhiên, bên cạnh hạnh phúc, con người còn muốn điều gì khác nữa?

Diện mạo của hạnh phúc là gì? Đây là một thuật ngữ triết học dùng để chỉ biểu hiện bên ngoài hoặc sự thể hiện niềm vui, 'khuôn mặt' mà hạnh phúc thể hiện ra thế giới. Đó là 'diện mạo' của hạnh phúc, điều mà tất cả chúng ta đều khao khát tìm kiếm.

Quan điểm về hạnh phúc rất khác nhau tùy thuộc vào con người, gia đình, thế hệ, thế kỷ và xã hội. Ví dụ, một số người cho rằng hạnh phúc là hài lòng với những gì mình có và sống theo nguyên tắc "đủ". Những người khác nghĩ rằng hạnh phúc là có sự chăm sóc chu đáo, một cơ thể khỏe mạnh, một gia đình ấm áp và những người bạn chân thành. Đôi khi hạnh phúc chỉ đơn giản là một công việc yêu thích, một người để yêu thương, và một nơi an toàn để gọi là nhà. Một số người khác đo lường hạnh phúc qua việc dậy sớm mỗi sáng, đi làm và trở về nhà.

Một số thiên tài lại có cách định nghĩa hạnh phúc riêng. Chẳng hạn, triết gia Mahatma Gandhi từng nói: “Hạnh phúc là khi những gì bạn nghĩ, nói và làm hòa quyện với nhau.” Câu nói này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hòa hợp giữa suy nghĩ, lời nói và hành động trong việc đạt được hạnh phúc. Đây cũng giống như lời dạy của Thiên Chúa giáo: “Bình an dưới thế cho những tâm hồn lành.” Hạnh phúc bắt đầu từ sự bình an trong tâm hồn, sự tĩnh lặng trong tim... Nhưng liệu có hạnh phúc không nếu suy nghĩ và hành động không đồng nhất? Có hạnh phúc không nếu chúng ta sống như những diễn viên luôn diễn trên sân khấu, ngay cả trong cuộc sống thật?

Anh hùng Che Guevara từng định nghĩa: “Hạnh phúc không phải là cảm giác đạt được mục tiêu, mà là từng khoảnh khắc trên hành trình đạt được nó.” Dù hành trình ngắn hay dài, nếu chúng ta cảm thấy mình đang tiến lên và đạt được những gì đã lên kế hoạch, thì lý tưởng trong cuộc sống chính là hạnh phúc. Triết lý Phật giáo cũng đề cập đến hạnh phúc: sự tĩnh lặng trong từng bước chân.

Làm sao để chạm tới hạnh phúc?

Nếu hạnh phúc không phải là "biết đủ," không phải là "thỏa mãn," mà là luôn vượt qua thử thách, chinh phục ước mơ hoặc đạt được mọi điều chúng ta mong muốn, thì câu hỏi vẫn là: Con người thực sự muốn gì?

Có lẽ con người có thể đặt chân lên sao Hỏa hoặc sở hữu mặt trăng, nhưng bên trong mỗi cá nhân vẫn tồn tại những mong muốn rất "nhân văn". Theo mô hình của triết gia và nhà tâm lý học Abraham Maslow, nhu cầu cơ bản nhất của con người là những thứ gần gũi như thức ăn, quần áo, nhà ở và giáo dục. Bên cạnh đó là các nhu cầu cao hơn như tinh thần, sự an toàn và kết nối xã hội… Và cuối cùng là nhu cầu tự định nghĩa bản thân. Hơn nữa, điều không thể thiếu là "sự tôn trọng" và "tầm quan trọng."

Liệu tiền bạc có mang lại sự tôn trọng?

Không hẳn. Chúng ta đều biết về Steve Jobs, người sở hữu khối tài sản khổng lồ nhưng được cả thế giới kính trọng. Trong khi đó, nhiều tỷ phú khác dù giàu có hơn lại không nhận được sự tôn trọng mà thay vào đó là sự đố kỵ và ghét bỏ.

Quyền lực có đi kèm với sự tôn trọng?

Lịch sử đã chứng minh rằng nhiều người quyền lực đã thực hiện những hành động xấu xa, dẫn đến tiếng xấu và sự phán xét nghiêm khắc từ thế hệ sau.

Tài năng liệu có đồng nghĩa với sự tôn trọng?

Tài năng là yếu tố quan trọng để tạo ra sự thay đổi, nhưng nếu tài năng không mang lại giá trị hữu ích, thì cũng không tạo ra sự tôn trọng.

Tâm hồn trong sáng có đủ không?

Nhiều người có tâm hồn trong sáng, không làm hại ai và yêu thương mọi người, nhưng nếu họ không hành động thêm, thì cũng khó nhận được sự tôn trọng.

Danh tiếng liệu có đảm bảo hạnh phúc và sự tôn trọng?

Danh tiếng đi kèm nhiều trở ngại và không đảm bảo hạnh phúc. Trở nên nổi tiếng theo cách tốt đẹp khác hẳn với việc được biết đến vì tiếng xấu.

Vì vậy, tiền bạc, quyền lực, danh tiếng, tài năng hay tâm hồn đều không phải con đường đúng đắn để đạt được hạnh phúc và sự tôn trọng cao nhất mà chúng ta khao khát.

Hãy nhìn vào Mẹ Teresa, người phụ nữ nghèo ở Ấn Độ. Dù không sở hữu tài sản lớn hay tài năng đặc biệt, bà đã được cả thế giới kính trọng vì những đóng góp của mình. Khi bà qua đời, không chỉ Ấn Độ mà nhiều quốc gia trên thế giới đã để tang.

Kết luận:

Những đóng góp và giá trị chúng ta để lại mới là con đường duy nhất dẫn đến hạnh phúc cao nhất. Mỗi người đều có tiềm năng trở thành một "tế bào hạnh phúc," góp phần vào lợi ích chung và tìm thấy sự thỏa mãn trong hành động của mình. Đây không chỉ là một khái niệm triết học mà còn là một lời kêu gọi hành động, khuyến khích chúng ta tạo ra những ảnh hưởng tích cực cho thế giới xung quanh.


Hãy để mỗi người trở thành một "tế bào hạnh phúc," đóng góp cho lợi ích chung và tìm thấy niềm vui trong chính những gì mình làm.


Tác giả: Giản Tư Trung

Thứ Bảy, 25 tháng 1, 2025

A-lại-da thức là gì?

Nếu bạn đã đang đọc bài viết này thì chào mừng bạn đã bước vào ngưỡng cửa của vườn hoa Phật Giáo . A-lại-da thức (Sanskrit: ālayavijñāna), còn gọi là Tàng thức, là một khái niệm cốt lõi trong Duy thức tông, một nhánh lớn của Phật giáo Đại thừa. Đây là thức thứ tám, bao gồm và làm nền tảng cho bảy thức trước (nhãn, nhĩ, tỷ, thiệt, thân, ý, và mạt-na thức). Đây là một kho tàng ẩn sâu trong tâm thức của mỗi con ngưòi chúng ta . Tàng thức được xem là kho chứa tất cả các "chủng tử" – những hạt giống nghiệp và kinh nghiệm sống – là nguồn gốc cho mọi hiện tượng tinh thần và vật chất trong quá trình sống của con người mở ra một cành cửa để chúng ta hiểu rỏ hơn về nghiệp lực và hành trình chuyển hoá hướng đến giác ngộ .

2. Chức năng của A-lại-da thức

-Năng tàng: A-lại-da thức lưu giữ mọi hạt giống của pháp (tâm và vật chất).

-Sở tàng: Là nơi mà các thức khác gieo trồng hoặc phát triển các hạt giống.

-Chấp tàng: Thức thứ tám bị thức mạt-na chấp làm "ngã", dẫn đến sai lầm về bản ngã và thực tại.

3. Vai trò trong nghiệp và phiền não

A-lại-da thức chứa các chủng tử nghiệp từ vô thủy, đợi đủ nhân duyên để hiển hiện thành hành động hoặc tư tưởng. Chính sự chấp trước này dẫn đến vòng luân hồi phiền não, làm chúng sinh tưởng rằng có một "cái tôi" tồn tại độc lập.

4. Quan hệ với thế giới và chân như

Duy thức tông khẳng định thế giới chỉ là sự phản ánh của tâm thức. A-lại-da thức là nguồn gốc của mọi hiện tượng, nhưng đồng thời cũng bị vô minh và vọng tưởng che lấp. Khi giác ngộ, thức này trở thành tâm thanh tịnh, gọi là Chân như hoặc A-ma-la thức (thức thứ chín).

5. Quan điểm phân nhánh

Phật giáo nguyên thủy: A-lại-da thức được giải thích như ái dục hay tham ái – nguồn gốc của phiền não.

Phật giáo Đại thừa: Các nhà tư tưởng như Mã Minh, Vô Trước, Thế Thân đã phát triển tư tưởng này thành triết học Duy thức.

6. Ảnh hưởng và ứng dụng

A-lại-da thức là nền tảng để giải thích sự duyên khởi, sự tồn tại của nghiệp, và mối quan hệ giữa tâm và vạn vật. Tư tưởng này ảnh hưởng sâu sắc đến Duy thức học tại Trung Quốc, Hàn Quốc, và Nhật Bản, được các luận sư như Huyền Trang và Khuy Cơ phát triển qua các tác phẩm như Thành Duy Thức Luận.

7.Ứng dụng thực tế của  A Lại Da Thức trong thiền định và tu tập để đạt được sự bình an nội tâm

A Lại Da Thức, hay Tàng Thức, là khái niệm quan trọng trong Duy Thức Học, được coi là nguồn gốc của mọi hiện tượng và trải nghiệm tinh thần. Trong thiền định và tu tập giúp chúng ta hiểu rỏ bản chất của tâm và nghiệp .Các suy nghĩ, lời nói và hành động của chúng ta đều để lại dấu ấn trong Tàng Thức, tạo thành nghiệp.

8. Quan sát tâm ý qua thiền chánh niệm (mindfulness) để nhận biết các hạt giống tiêu cực (sân hận, tham lam, si mê). Chuyển hóa những hạt giống tiêu cực này bằng cách gieo trồng các chủng tử thiện lành như từ bi, trí tuệ, và bình an.  Thực hành buông bỏ chấp ngã  và A Lại Da Thức thường bị thức Mạt Na (thức thứ bảy) chấp bám làm "ngã". Điều này khiến chúng ta luôn bị ràng buộc bởi những cảm xúc tiêu cực như lo âu, đau khổ.

9. Ứng dụng thực tế là dùng thiền định để quán chiếu rằng "ngã" chỉ là một sự giả lập, không có thực thể cố định. Từ đó, hành giả có thể giải thoát khỏi các chấp trước, giúp tâm trở nên nhẹ nhàng và an lạc hơn.  Trong thiền, quán vô thường để nhận biết rằng cảm xúc tiêu cực chỉ là tạm thời, không phải bản chất của tâm. Điều này giúp hành giả vượt qua được khổ đau do các xúc cảm không mong muốn gây ra.

10-.Gieo trồng hạt giống giác ngộ trong tàng thức có thể được chuyển hóa từ ô nhiễm thành thanh tịnh, từ vọng thức thành chân thức. Điều này được thực hiện thông qua việc huân tập các hạt giống thiện lành.Thực hành thiền từ bi (Metta Bhavana) để tăng trưởng tình thương yêu. Đọc kinh, tụng chú, hoặc quán tưởng các hình ảnh tích cực giúp thanh lọc Tàng Thức.

11.. Nhận thức thế giới là phản ánh của tâm Thế giới bên ngoài chỉ là sự phản ánh của A Lại Da Thức. Vì vậy, việc thay đổi tâm sẽ thay đổi cách chúng ta cảm nhận cuộc sống. Áp dụng thiền quán để nhìn rõ các hiện tượng bên ngoài không thực sự có tự tính (tính chất độc lập), mà chỉ là do tâm thức ta biến hiện. Điều này giúp giảm bớt sự bám víu và tạo ra cảm giác tự do nội tại.


Khi Tàng Thức được thanh lọc và các hạt giống thiện lành được gieo trồng, hành giả dần đạt đến trạng thái tâm bình lặng và trong sáng. Đây chính là nền tảng để đạt được sự giác ngộ và giải thoát khỏi khổ đau trong cuộc sống. A-lại-da thức vừa là nền tảng của thế giới hiện tượng, vừa là nơi tích lũy nghiệp và phiền não. Khi giác ngộ, thức này chuyển hóa thành chân thức, giúp chúng sinh giải thoát khỏi luân hồi.

Thứ Năm, 23 tháng 1, 2025

Biển Cả và Những Tặng Vật Của Cuộc Sống


Chỉ một tiếng "biển" đã gợi lên trong lòng mỗi người vô vàn cảm xúc. Biển – nơi chan chứa hỉ, nộ, ái, lạc – trở thành nơi trú ẩn cho tâm hồn. Có khi là sự phấn khích, lạc quan, đôi lúc chỉ là khoảng lặng để xoa dịu nỗi mệt mỏi. Đứng trước biển, con người dường như nhận ra sự nhỏ bé của mình giữa thiên nhiên vĩ đại, nhưng cũng từ đó mà tìm thấy giá trị đích thực của cuộc sống.

Một lần, đã từ rất lâu, khi chuyến vượt biên của tôi không thành công, tôi lại có cơ hội chứng kiến cảnh mặt trời lặn rơi trên biển. Ở tuổi 17, tôi còn rất trẻ, và nỗi sợ hãi khi đối diện với cảnh bị giam cầm hòa quyện với cảm giác bồi hồi khi ngồi thẫn thờ ngắm buổi hoàng hôn ảm đạm vì không biết tương lai của mình sẽ như thế nào. Trong khoảnh khắc ấy, tôi lẩm nhẩm hát lời của Phạm Duy: “Buồn đã tới rồi một chiều tím trên sông, làm cho úa vàng từng mộng ước tươi hồng.” Từ đó, biển trong tôi như mang một thách thức vô hình, như một lời mời gọi đầy bí ẩn nhưng cũng chất chứa những nỗi niềm khó diễn tả.

Giờ đây, khi đã bước vào cái tuổi mà người ta thường gọi là “tuổi về chiều,” với bao thăng trầm của cuộc sống, cái nhìn của tôi về biển đã khác xưa rất nhiều. Đặc biệt, sau khi đọc tác phẩm "Người đi tìm tặng vật của biển" của Richard Bode, tôi cảm nhận được một sự thay đổi sâu sắc trong tâm hồn. Biển không còn chỉ là biểu tượng của thử thách hay ký ức buồn bã, mà trở thành một nơi mang lại sự tĩnh lặng, như món quà vô hình nhưng quý giá mà biển trao tặng. Giữa tiếng sóng vỗ dạt dào và những cơn thủy triều bất tận, tôi tìm thấy sự bình yên sâu thẳm trong tâm hồn mình.

Từ biển tác giả đã cho ta  học được những bài học của cuộc sống với những cảm nhận rất riêng:

-Mâu thuẫn giữa đối cực: Biển vừa dữ dội vừa êm đềm, vừa cuồng nộ vừa bao dung.

-Giá trị của sự vô thường: Đứng trước biển, con người cảm nhận sâu sắc rằng mọi thứ đều có thể đổi thay, nhưng chính sự vô thường ấy lại dạy ta cách trân trọng từng khoảnh khắc hiện tại.

-Sức mạnh của ý chí: Biển cũng giống cuộc đời – có những lúc bình lặng, nhưng cũng đầy bão tố thử thách. Chỉ khi dũng cảm vượt qua, ta mới lĩnh hội được những bài học vô giá.

Bằng ngòi bút tinh tế, Richard Bode giúp người đọc chiêm nghiệm về những mặt đối lập của cuộc sống: thành công – thất bại, yêu thương – oán hận, sự sống – cái chết. Ông khuyến khích ta dừng lại, nhìn sâu vào bên trong, và chọn lựa một cuộc đời không hối tiếc.

Tác giả cũng cho chúng ta thấy rõ "Tâm linh"– chiếc la bàn của cuộc sống. Tâm linh, dù vô hình, lại là nguồn năng lượng dẫn dắt con người đến sự bình an. Đó không phải là sự mê tín hay huyễn hoặc, mà là một niềm tin sâu sắc xuất phát từ trái tim. Như lời Saint-Exupéry trong Hoàng tử bé: “Người ta chỉ nhìn rõ bằng trái tim. Những điều quan trọng nhất đều vô hình đối với mắt thường.”

Trong cuộc sống bộn bề, tâm linh hiện diện như một nguồn cảm hứng: Khi kiệt quệ, đôi khi một món quà nhỏ hoặc một lời cầu nguyện chân thành cũng có thể giúp ta khơi lại sức mạnh. Một chỗ dựa tinh thần,  là niềm tin mạnh mẽ, giúp ta vượt qua những đau khổ, mất mát, để tìm lại sự cân bằng và ý nghĩa trong cuộc đời.Tâm linh là sợi dây kết nối giữa con người và vũ trụ bao la, vượt lên mọi giới hạn của lý trí.

Cuộc sống giống như một hành trình trên biển lớn. Mỗi người đều là người lái con thuyền của chính mình, tự do chọn hướng đi: hoặc an phận với vùng biển êm đềm, hoặc dũng cảm tiến vào vùng sóng gió. Điều quan trọng nhất là sự sáng suốt trong lựa chọn và lòng kiên định trước nghịch cảnh.  "Người đi tìm tặng vật của biển" nhắc nhở chúng ta rằng , sự giàu có không nằm ở vật chất hữu hình, mà ở sự bình an trong tâm hồn. Hãy nuôi dưỡng ước mơ và khát vọng sống, như mặt trời trước khi tắt vẫn rực rỡ trên biển cả mênh mông.

Trong Người đi tìm tặng vật của biển này, với óc quan sát cùng những cảm nhận tinh tế trước cuộc đời và biển cả, Richard Bode mang đến một thông điệp thật sâu sắc: trước sự mênh mông của biển cả, con người thường cảm thấy mình bé nhỏ và đơn độc; nhưng cũng chính nơi ấy, giữa những cơn thủy triều đều đặn lên xuống và giữa những con sóng ào ạt xô bờ, ta sẽ tìm thấy giá trị đích thực của cuộc sống. Tặng vật mà chúng ta nhận được từ biển không chỉ là những chú ốc, những mảnh vỏ sò hay tất cả những gì thuộc về vật chất hữu hình. Có một tặng vật ý nghĩa hơn, quan trọng hơn, vô hình, nhưng là vô giá. Đó là sự tĩnh lặng trong tâm hồn.

Bằng trái tim đa cảm và ngòi bút tinh tế, Richard Bode mang đến cho chúng ta những cảm nghĩ nhẹ nhàng mà lắng đọng. Thành công – Thất bại, Yêu thương – Oán hờn, Sự sống – Cái chết… tất cả đều được tác giả đề cập và nhìn nhận bằng một quan điểm riêng, khác lạ nhưng thật thuyết phục. Tâm linh - con đường dẫn tới bình an là mạch ngầm cứ thế mà chảy âm ỉ trong đời sống. Dòng năng lượng ấy chưa bao giờ ngưng lại, thậm chí đang ngày một mạnh mẽ hơn, khi mà con người đang tiến dần vào một thời đại của mâu thuẫn đỉnh cao giữa giá trị vật chất và tinh thần. Nhưng tâm linh không phải là điều gì đó huyền bí, mê tín dẫn dắt con người đi sâu vào bóng tối mê man, mà đó là những điều ta tin bằng trái tim. Những linh cảm đẹp đẽ đến từ tâm hồn, cuối cùng, sẽ có vị trí xứng đáng trong mọi hình thức của sự sống.

Thế giới trong quyển sách này là nội tâm của chúng ta trong những sớm bình minh, những chiều hoàng hôn lặng ngắm mặt trời hay những đêm nằm nghe sóng dội vào bờ, thả hồn vào bầu trời bạt ngàn sao và chênh chếch ánh trăng. Và giữa thế giới bao la rộng lớn ấy, bạn sẽ tìm thấy và nhận biết đâu là “cuộc sống thực” của mình.

"Hãy nuôi dưỡng ước mơ và khát vọng sống, như bình minh rực sáng trên biển rộng bao la."

"Cuộc sống con người luôn có nhiều khó khăn thử thách và nhiều đổi thay. Biển cả rộng lớn và bí ẩn luôn cho ta những bài học vô giá và không bao giờ cũ.”

Hành trình của chúng ta trong cuộc sống có rất nhiều điểm giống như việc lèo lái, định hướng một con thuyền trên biển cả sóng gió. Trong cuộc hành trình đó, mỗi người đều được quyền phán đoán và có những chọn lựa khác nhau, hoặc an phận đi theo con đường dễ dàng, hoặc dũng cảm dấn thân đi qua vùng bão tố. Điều đó cũng có nghĩa là mỗi người đều có thể lựa chọn cuộc sống cho chính mình mà không phải phụ thuộc vào bất cứ điều gì và hoàn cảnh nào. Điều quan trọng nhất là chúng ta cần có là đưa ra những quyết định đúng đắn, sáng suốt để có thể thành công trên con đường của chính mình, hướng tới những ý nghĩa và giá trị đích thực của cuộc sống, tự lựa chọn hướng đi tương lai mà không phải phụ thuộc vào bất cứ ai, vào bất cứ điều gì và hoàn cảnh nào.

Qua từng trang sách của "Người đi tìm tặng vật của biển", chúng ta sẽ tìm thấy những bài học bổ ích về cuộc sống, về cách nuôi dưỡng ước mơ, cũng như lựa chọn hướng đi cho tương lai. Những bài học từ biển cả và những giá trị cuộc sống còn giúp ta hiểu được rằng cuộc sống là một hành trình không có điểm dừng chân cuối cùng, việc làm cách nào để có thể hướng đến đích còn quan trọng hơn là việc khi nào về đích, cảm nhận và sống với những hạnh phúc bình dị trong cuộc đời còn quan trọng hơn nhiều so với tham vọng sở hữu những tài sản vật chất to lớn.

Hãy đọc và cùng tác giả khám phá biển cả với những giá trị vô giá của cuộc sống ẩn chứa trong lòng đại dương bao la và tìm hướng đi thích hợp để lèo lái con thuyền cuộc đời của chính mình đến bến bờ thành công và hạnh phúc.


Im Lặng & Giải Thoát


Im lặng có hai dạng: im lặng bên ngoài và im lặng bên trong.

Khi đối diện với lời chỉ trích, phê phán, hoặc lên án từ người khác, chúng ta không phản ứng bằng lời nói, không giải thích hay biện minh. Đây gọi là im lặng bên ngoài. Tuy nhiên, dù không nói ra, tâm trí bên trong có thể đang dậy sóng, ấp ủ kế hoạch phản công hoặc chờ cơ hội đáp trả.

Thực hành im lặng bên ngoài đã là một bước tiến, nhưng để đạt được sự bình yên sâu sắc, chúng ta cần thực tập im lặng bên trong. Im lặng bên trong là khi tâm trí không phán xét, không nhìn người khác bằng định kiến hay tìm kiếm sự khác biệt để củng cố cái tôi.

Trong bản chất của vạn vật, mọi thứ đều vận động trong sự im lặng. Sự thật không thay đổi dù chúng ta có tranh luận, tô vẽ hay cố gắng định nghĩa. Sự thật ấy chính là tính vô thường – tất cả đều thay đổi. (Mặc như lôi: im lặng nhưng sâu sắc như sấm rền).

Im lặng chính là sự chấp nhận vô thường. Khi không tranh cãi hay chống đối những gì đang thay đổi, ta nhận ra vô thường không chỉ mang lại khổ đau mà còn hàm chứa sự bình yên. Chúng ta thường cho rằng vô thường là khổ vì đã gắn ý niệm khổ đau lên sự thay đổi. Nhưng khi thực sự im lặng, bình yên sẽ hiện diện, và giải thoát xuất hiện ngay trong khoảnh khắc đó.

Đức Phật đạt giải thoát vì Ngài im lặng trước sự xáo động của tham, sân, si, mạn, nghi, kiến. Khi tâm độc không thể làm tổn hại, ta được giải thoát – giải thoát khỏi sự ràng buộc và khống chế của chúng.

Người khác muốn làm ta giận, và khi ta nổi giận thật, ta đã rơi vào cái bẫy – không chỉ của họ mà còn của chính mình. Ý niệm rằng “người đó làm mình giận” chính là sợi lưới do ta tự giăng và tự trói mình.

Im lặng với người khác là im lặng bên ngoài.

Im lặng với ý niệm của chính mình là im lặng bên trong.

Khi làm được cả hai, ta đạt được giải thoát – giải thoát khỏi cơn giận, và khỏi mọi trói buộc do tâm tạo ra.

Bài pháp thoại của thiền sư Nalanda-Bihar

Thứ Tư, 22 tháng 1, 2025

Tôi Thật Sự Muốn Gì?

Mỗi người chúng ta đều nên tự hỏi: “Tôi thật sự muốn gì trong cuộc sống?” Là trở thành người thành công số một hay đơn giản chỉ là người hạnh phúc? Trên hành trình theo đuổi thành công, đôi khi bạn có thể phải đánh đổi niềm hạnh phúc cá nhân. Như Thiền sư Thích Nhất Hạnh từng nói: “Bạn có thể trở thành nạn nhân của thành công, nhưng bạn không bao giờ là nạn nhân của hạnh phúc.”

Trong quá trình tìm hiểu và hoàn thiện bản thân, chúng ta thường phải đối mặt với nhiều câu hỏi sâu sắc. Những câu hỏi này, không ít lần, khiến chúng ta cảm thấy mơ hồ vì không thể tìm được câu trả lời thỏa đáng. Điều này không có gì lạ, bởi chúng ta đang sống trong một thế giới đầy hỗn loạn và biến động.

Tôi vừa có cơ hội đọc cuốn sách "Thực sự bạn muốn gì" của tác giả Beverly K. Rachel. Cuốn sách này tập trung vào việc giúp người đọc khám phá và xác định mục tiêu đích thực của cuộc đời mình. Bằng cách dẫn dắt người đọc nhìn sâu vào nội tâm, tác giả chia sẻ những phương pháp thiết thực để giúp chúng ta hiểu rõ bản thân, vượt qua những niềm tin giới hạn, và xây dựng một con đường sống phù hợp với giá trị cốt lõi mà mình trân trọng.

 Trong bài viết ngắn này, tôi không thể trình bày hết mọi khía cạnh sâu sắc mà tác giả truyền tải. Tuy nhiên, có một điều tôi muốn nhấn mạnh: việc lắng nghe bản thân để hiểu điều gì thực sự mang lại hạnh phúc và ý nghĩa trong cuộc sống là vô cùng quan trọng. Điều này không chỉ là lời khuyên, mà còn là bài học bạn có thể dễ dàng bắt gặp trong những bài giảng của các thiền sư. Những thói quen như viết nhật ký, thực hành thiền định, và tự đặt câu hỏi sâu sắc về bản thân là những cách thực hành đơn giản nhưng hiệu quả mà mỗi người có thể áp dụng.

Beverly K. Rachel cũng nhắc nhở chúng ta rằng hành trình đi đến mục tiêu không bao giờ là dễ dàng. Những rào cản như nỗi sợ thất bại, áp lực từ xã hội, hay sự nghi ngờ chính mình là những thử thách mà ai cũng phải đối mặt. Tuy nhiên, khi chúng ta hiểu và vượt qua được những trở ngại này, con đường đi đến sự viên mãn sẽ trở nên rõ ràng hơn.

Một trong những thông điệp tôi tâm đắc nhất trong cuốn sách là việc tác giả khuyến khích chúng ta bắt đầu từ những bước nhỏ. Thay vì theo đuổi những mục tiêu quá xa vời và áp lực, hãy hành động có ý nghĩa, từng chút một. Đồng thời, đừng quên giữ sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân, để bạn không đánh mất những giá trị quan trọng trên hành trình tìm kiếm ý nghĩa thật sự của cuộc đời mình.


Nếu có thời gian bạn hảy tìm đọc cuốn sách "Thực sự bạn muốn gì" bởi vì nó không chỉ giúp bạn xác định điều mình muốn, mà còn khơi gợi niềm cảm hứng để bạn sống một cuộc đời trọn vẹn, ý nghĩa và hạnh phúc.

Thứ Ba, 21 tháng 1, 2025

Đức Tin Là Gì Và Tại Sao Chúng Ta Cần Có Đức Tin?

Đức tin là một niềm tin vững chắc vào những điều cao cả, thiêng liêng, vượt lên trên những giá trị vật chất và hữu hạn của cuộc sống. Đức tin không chỉ là một khái niệm trừu tượng mà còn là động lực nội tâm giúp con người hướng đến những điều tốt đẹp, công bằng, và nhân ái giữa một thế giới đầy rẫy bất công, tội lỗi, và sự ô uế.

Tuy nhiên, chỉ có đức tin thôi là chưa đủ. Điều quan trọng hơn cả là sống đức tin thông qua những hành động cụ thể. Người có đức tin không chỉ giữ niềm tin trong tâm hồn mà còn phải thể hiện nó qua lối sống, tư tưởng, tình cảm, và hành động của mình. Những hành động đó cần phản ánh trung thực những giá trị của đấng thiêng liêng mà họ tôn thờ, như sự thiện hảo, tình yêu thương, sự tha thứ, và lòng bao dung.

Sống Đức Tin: Ánh Sáng Giữa Bóng Tối

Người sống có đức tin phải trở thành ánh sáng cho trần gian, phản chiếu những giá trị tích cực để soi đường cho những ai đang lạc lối. Điều này đặc biệt quan trọng khi sống giữa những người không có niềm tin, những người có thể thực hiện những hành động sai trái như gian lận, bóc lột,tham lam, trộm cắp, hay thậm chí đàn áp kẻ yếu thế.

Người có đức tin phải thể hiện sự khác biệt ở điểm mấu chốt: sống ngay thẳng, lương thiện, công bằng, yêu thương, và trong sạch. Qua lối sống của mình, họ trở thành nhân chứng cho những giá trị tốt đẹp, từ đó hy vọng có thể lay động và thức tỉnh những người đang lầm đường lạc lối, giúp họ từ bỏ những hành vi dẫn đến hậu quả đau khổ và sự hủy diệt đời đời.

Đức Tin Phải Đi Đôi Với Hành Động

Đức tin không thể chỉ dừng lại ở lời nói. Hành động là minh chứng rõ ràng nhất cho một niềm tin chân thành. Nếu một người rao giảng về tình yêu thương và bác ái nhưng lại không bao giờ giúp đỡ người khác, lời nói của họ sẽ không có sức thuyết phục. Ngược lại, một người âm thầm làm những việc thiện nhỏ bé mỗi ngày sẽ để lại ảnh hưởng sâu sắc hơn rất nhiều.

Ví dụ, nếu bạn kêu gọi người khác quyên góp giúp đỡ người nghèo nhưng bản thân lại không đóng góp gì dù có khả năng, lời nói đó sẽ trở nên vô nghĩa. Chính những hành động cụ thể mới chứng minh được đức tin của một người có thực sự chân thành hay không.

Đức tin không phải là tôn giáo mà chính xác là niềm tin vào đấng tối cao nó không chỉ giúp chúng ta vượt qua khó khăn mà còn là kim chỉ nam để sống một cuộc đời tốt đẹp và ý nghĩa hơn. Ngay cả khi bị lừa gạt hay đối diện với bất công, người có đức tin vững chắc vẫn không oán trách hay thù hận, mà luôn suy nghĩ tích cực, hướng đến điều tốt đẹp hơn. Những người có đức tin mạnh mẽ vào các đấng thiêng liêng thường có cuộc sống phong phú về tinh thần, tràn đầy ý nghĩa và giá trị. Đó chính là lý do vì sao đức tin là điều cần thiết, không chỉ cho bản thân mỗi người mà còn cho cả xã hội mà chúng ta đang sống.

Thứ Hai, 20 tháng 1, 2025

Hiểu đúng về cuộc sống và sự trưởng thành

 

Con người sinh ra để sống một cuộc đời ý nghĩa, nhưng không phải ai cũng đạt được điều đó. Nhiều người chỉ tồn tại, đi qua các giai đoạn như thở, ăn uống, già đi, và cuối cùng là cái chết, mà không thực sự sống. Đó không phải là cuộc sống mà là "cái chết chậm," một vòng lặp từ nôi đến mộ kéo dài hàng chục năm.

Hầu hết chúng ta bắt chước lối sống của những người xung quanh, mà đa phần họ cũng chỉ đang tồn tại chứ không thực sự sống. Vì vậy, câu hỏi đặt ra là: "Cuộc sống thực sự là gì?"

1. Sự khác biệt giữa "già đi" và "trưởng thành"

Già đi (growing old) là quá trình tự nhiên, ai cũng trải qua, kể cả động vật.

Trưởng thành (growing up) là quá trình phát triển tâm hồn và trí tuệ, điều chỉ con người mới có thể đạt được. Tuy nhiên, rất ít người thực sự đòi hỏi quyền được trưởng thành này.

Trưởng thành là sống từng khoảnh khắc với ý thức sâu sắc về sự sống. Khi bạn sống thực sự, bạn sẽ nhận ra sự bất tử của bản thân. Cái chết chỉ là một sự chuyển đổi, như thay quần áo hay đổi chỗ ở. Cái chết chỉ là ảo giác lớn nhất của loài người.

2. Trưởng thành là đi sâu vào chính mình

Hãy nhìn một cái cây: khi cây lớn lên, rễ của nó càng cắm sâu vào lòng đất để cân bằng. Tương tự, trưởng thành là đi sâu vào nội tâm của chính bạn. Để làm được điều này, bạn cần thiền định.

Thiền định là chìa khóa để khám phá bản chất bất tử và thần thánh trong bạn. Trẻ em dễ dàng đi vào trạng thái thiền vì chúng ngây thơ, chưa bị áp đặt bởi giáo dục, tôn giáo hay những thành kiến của xã hội.

3. Sự ngây thơ và sự không hiểu biết

Ngây thơ (innocence) là trạng thái không biết nhưng không khao khát tri thức. Ngây thơ là trọn vẹn và đầy ý nghĩa.

Không hiểu biết (ignorance) là không biết và khao khát tri thức, luôn chạy theo những ham muốn như giàu sang, quyền lực.

Sự nhầm lẫn giữa hai khái niệm này khiến chúng ta làm mất đi sự ngây thơ của trẻ em, lấp đầy chúng bằng tri thức, tham vọng, và sự cạnh tranh.

4. Tìm lại sự ngây thơ

Khi bạn cảm thấy mất phương hướng trong cuộc sống, hãy tìm lại sự ngây thơ:

Buông bỏ tri thức vay mượn.

Gạt bỏ những gì xã hội áp đặt lên bạn.

Quay lại trạng thái đơn thuần qua thiền định.

Thiền định là phương pháp "phẫu thuật" giúp loại bỏ mọi thứ không thuộc về bạn, để bạn trở lại bản chất thật của mình.

5. Cuộc sống là một cuộc hành trình khám phá

Thay vì cố gắng "trở thành" (becoming) một điều gì đó, hãy tập trung vào việc "hiện hữu" (being). Sống thực sự bắt đầu khi bạn nhận ra bản chất của mình. Mỗi khoảnh khắc sẽ trở thành một khám phá mới, đầy niềm vui và ý nghĩa.

6. Sự nhạy cảm và kết nối với thế giới

Trưởng thành sẽ làm bạn nhạy cảm hơn với mọi thứ xung quanh: một ngọn cỏ, một con chim, hay một ánh trăng cũng có thể mang đến niềm vui sâu sắc. Sự nhạy cảm này giúp bạn kết nối với toàn bộ thế giới, cảm nhận rằng bạn là một phần của vũ trụ rộng lớn.

7. Vai trò của thiền định trong nghệ thuật sống

Thiền định mang đến sự tĩnh lặng nội tâm, nơi mọi tri thức và suy nghĩ đều tan biến, để lại sự yên bình sâu sắc. Từ sự yên lặng này, nghệ thuật và sáng tạo được sinh ra. Những tác phẩm nghệ thuật như tượng Phật không chỉ để chiêm ngưỡng mà còn giúp bạn cảm nhận sự bình yên bên trong.

Kết luận

Cuộc sống thực sự là một hành trình khám phá bản thân, vượt qua ảo giác của cái chết và kết nối với vũ trụ. Qua thiền định, bạn có thể tìm lại sự ngây thơ, đạt được sự tĩnh lặng nội tâm, và biến mỗi khoảnh khắc sống thành một lễ hội đầy ý nghĩa.


Bài thuyết giảng này của thiền sư Osho. Tôi ghi chép lại theo sự hiểu biết của tôi. Bạn có thể vào trang web của ngài để đọc nguyên văn.

Thứ Bảy, 18 tháng 1, 2025

AN LẠC: LỐI SỐNG ĐƠN GIẢN

An lạc không phải là điều gì xa vời, mà chính là lối sống giản đơn, được lựa chọn một cách tự nguyện, để mang lại nhiều hạnh phúc và bình an hơn trong cuộc sống.

Những người theo đuổi phong cách sống này thường có vẻ ngoài đơn giản nhưng lại sở hữu một nội tâm phong phú và tràn đầy niềm vui. Chúng ta sẽ nhận ra hai điều quan trọng:

Không cần chạy theo lối sống tiêu thụ vật chất, vì hạnh phúc đích thực đến từ bên trong tâm hồn.

Cần đối xử công bằng với mọi người và mọi sinh vật, vì chúng ta cùng chia sẻ những món quà vô giá từ thiên nhiên.

1. Vì sao không cần chạy theo lối sống tiêu thụ vật chất mà vẫn hạnh phúc?

Hạnh phúc không đến từ việc sở hữu nhiều vật chất mà bắt nguồn từ sự bình yên bên trong tâm trí. Điều này đã được chứng minh qua thực tế:

Ở các quốc gia phát triển như Mỹ, dù thu nhập bình quân ngày càng tăng, tỷ lệ người cảm thấy hạnh phúc không thay đổi, chỉ khoảng 1/3. Đồng thời, tỷ lệ ly dị tăng gấp đôi và tỷ lệ tự sát ở thanh thiếu niên tăng gấp ba.

Khi chạy theo vật chất, con người dễ trở thành nô lệ của những thứ họ sở hữu. Mong muốn sở hữu nhiều hơn không bao giờ dừng lại, dẫn đến sự bất mãn và đau khổ. Ngược lại, hạnh phúc thực sự không bị phụ thuộc vào hoàn cảnh bên ngoài mà luôn hiện hữu trong chính chúng ta.

Một minh chứng thú vị là Bhutan, một quốc gia nhỏ bé nhưng có chỉ số hạnh phúc quốc gia (Gross National Happiness) cao, dù thu nhập bình quân thấp. Điều này cho thấy lối sống giản dị có thể mang lại niềm vui sâu sắc hơn là sự giàu có về vật chất.

Chọn cuộc sống đơn giản giúp giảm bớt trách nhiệm và các nhu cầu không cần thiết, từ đó cho phép chúng ta dành thời gian phát triển đời sống tinh thần phong phú hơn.

“Hầu như mọi người đều có cơ hội lựa chọn hạnh phúc theo ý của mình.” — Abraham Lincoln

2. Vì sao cần đối xử công bằng hơn với mọi người và mọi sinh vật khác?

Tất cả chúng ta đều mong muốn hạnh phúc. Nếu ta có quyền mưu cầu hạnh phúc, thì mọi sinh linh khác trên thế gian này cũng có quyền đó. Phân biệt đối xử không có cơ sở đạo đức và chỉ gây thêm đau khổ.

Trong thế giới toàn cầu hóa ngày nay, chúng ta phụ thuộc lẫn nhau rất lớn. Hạnh phúc của mỗi cá nhân liên quan mật thiết đến hạnh phúc của cộng đồng.

Hãy nhìn vào thực tế: chúng ta đang sử dụng rất nhiều tiện nghi vật chất như nước sạch, điện thoại, xe hơi... nhưng những thứ này không phải do một cá nhân tự làm ra, mà nhờ sự đóng góp của thiên nhiên và công sức chung của nhiều người. Do đó, thay vì tập trung vào lợi ích cá nhân, chúng ta cần hướng tới trách nhiệm toàn cầu, đặc biệt là bảo vệ môi trường và duy trì sự cân bằng tự nhiên.

Chia sẻ và sống vị tha không chỉ làm thế giới tốt đẹp hơn mà còn mang lại hạnh phúc cho chính chúng ta.

“Thế giới sẽ tốt đẹp hơn nếu ta dành cho người khác dù chỉ một ít cảm thông mà ta vẫn thường dành cho ta.” — Vô danh

Cuộc sống đơn giản và tự nguyện giúp chúng ta tháo bỏ những gánh nặng do chính mình tạo ra, để có nhiều thời gian hơn cho gia đình, thư giãn và thực hiện những điều mình yêu thích. Quan niệm này không phải là mới. Từ ngàn xưa, kinh Cựu Ước, triết lý Phật giáo và Đạo giáo đều nhấn mạnh rằng:

-Hạnh phúc không do hoàn cảnh hay vật chất quyết định.

-Sự chia sẻ mới chính là chìa khóa dẫn đến hạnh phúc.

-Hãy chọn lối sống giản đơn, để an lạc trở thành món quà dành cho chính mình và những người xung quanh.

Các bạn có thể tham khảo thêm trong tác phẩm The Dalai Lama's Book of Wisdom

Thứ Sáu, 17 tháng 1, 2025

Triết lý sống của Trang Tử

 1-Kiếp người ngắn ngủi như bóng câu qua cửa sổ Đời người, so với vạn vật, chỉ tựa như khoảnh khắc thoáng qua, như bóng ngựa phi qua khe cửa sổ. Lý Bạch từng viết: "Thềm cao gương soi rầu tóc bạc. Sớm như tơ xanh, chiều tựa tuyết." Bởi cuộc đời ngắn ngủi, chúng ta chẳng nên lãng phí thời gian dằn vặt hay so đo tính toán. Hãy sống cho chính mình, coi người khác như phong cảnh bên đường, đừng quá bận tâm đến lời họ nói hay cách họ đối xử với mình.

2-Hữu hạn đời người và vô hạn tri thức Sinh mệnh hữu hạn, nhưng tri thức thì vô hạn. Theo đuổi tri thức không điểm dừng chỉ khiến con người kiệt sức. Giống như nước cần vừa đủ để duy trì sự sống, tri thức cũng cần được tiếp thu có chừng mực. Chạy theo tri thức quá mức, con người dễ bị chính biển tri thức nhấn chìm.

3-Sự khác biệt giữa người với người Con người thường yêu thích sự đồng thuận và ghét bị phản đối. Nhưng như thuốc đắng chữa lành bệnh, lời thật tuy khó nghe lại hữu ích. Khi bị người khác nghi ngờ hoặc phản đối, hãy bình tĩnh nhìn lại bản thân. Sai thì sửa, đúng thì kiên trì.

4-Đau khổ nhất là nguội lòng, chứ không phải cái chết Trang Tử cho rằng sự nguội lòng, mất đi ý chí và cảm xúc, còn đáng sợ hơn cả cái chết. Một người sống mà không tư tưởng, không mục tiêu, chỉ là cái xác biết đi. Trái lại, có người tuy đã khuất, nhưng tâm hồn và di sản của họ vẫn sống mãi trong lòng nhân thế.

5-Giới hạn của nhận thức Không thể bàn chuyện biển cả với ếch ngồi đáy giếng, cũng như không thể nói về băng tuyết với côn trùng mùa hè. Hãy tránh tranh luận với người không cùng tầng nhận thức, bởi đó chỉ là sự lãng phí thời gian và sức lực.

6-Đánh giá bản chất không dựa vào vẻ bề ngoài Chó không phải sủa hay mà được coi là tốt, cũng như người không phải nói giỏi mà được xem là hiền. Chỉ qua thời gian và thử thách, ta mới biết rõ lòng người. "Đường xa biết sức ngựa, lâu ngày hiểu lòng người."

7-Lời khen giả tạo, lời nói xấu sau lưng Người hay xu nịnh trước mặt thường là kẻ hay nói xấu sau lưng. Kiểu người "miệng Nam Mô, bụng bồ dao găm" này cư xử theo cung cách tiểu nhân, chỉ biết lợi dụng người khác. Gặp họ, hãy giữ khoảng cách và không để lời nói giả tạo làm ảnh hưởng đến mình.

8-Mưu sự cần chủ kiến, hành sự cần chuẩn bị Người thiếu quyết đoán dễ bỏ lỡ cơ hội quý giá. Thời cơ không chờ đợi ai, và thành công chỉ đến với những người sẵn sàng. Cơ hội không phải sự may mắn từ trên trời rơi xuống, mà là kết quả của sự nỗ lực và chuẩn bị kỹ lưỡng.

9-Chân thành là gốc rễ của cảm hóa Cảm hóa người khác không chỉ cần sự khôn ngoan, mà còn cần sự chân thành từ tâm. Lời nói và hành động phải đồng nhất, trong ngoài như một, mới có thể lay động lòng người.

10-Tình bạn quân tử và tiểu nhân Tình bạn giữa người quân tử luôn nhạt như nước, nhưng bền bỉ và sâu sắc. Trong khi đó, tình bạn của tiểu nhân thường nồng nhiệt, nhưng dễ dàng tan rã khi lợi ích thay đổi. Tình bạn chân chính cần sự đồng cảm tinh thần, không phải sự hưởng lạc phù phiếm.

11-Dưỡng thân, dưỡng tâm Muốn khỏe mạnh, phải tiết chế ăn uống; muốn nuôi dưỡng lòng dũng cảm và trí tuệ, cần đọc nhiều sách. Thể chất và tinh thần đều quan trọng như nhau. Người trí tuệ thực sự là người biết cân bằng cả hai, đạt đến sự hài hòa giữa thân và tâm.

Kết Luận Trang Tử nhìn nhận nhân sinh với sự sâu sắc và trí tuệ, nhấn mạnh vào việc buông bỏ những điều nhỏ nhặt, sống chân thành, cân bằng thân tâm, và theo đuổi những giá trị thực chất. Đó là con đường để con người tìm thấy ý nghĩa trong cuộc sống ngắn ngủi nhưng quý giá này.

Đôi lời về Trang Tử 

Trang Tử (Zhuangzi) là một triết gia nổi tiếng của Trung Quốc cổ đại, sống vào khoảng thế kỷ 4 TCN. Ông là một trong những người sáng lập và phát triển Đạo giáo, cùng với Lão Tử. Trang Tử được biết đến với tác phẩm "Trang Tử" (còn gọi là "Nam Hoa Kinh"), một bộ sưu tập các bài viết triết học và truyện ngụ ngôn.

Triết lý của Trang Tử tập trung vào sự tự do cá nhân, sự hài hòa với tự nhiên, và sự vô vi (không can thiệp). Ông thường sử dụng các câu chuyện ngụ ngôn và hình ảnh để truyền đạt những ý tưởng sâu sắc về cuộc sống, sự tồn tại, và bản chất của thực tại. Một trong những câu chuyện nổi tiếng của ông là "Giấc mộng bướm," trong đó ông mơ mình là một con bướm và khi tỉnh dậy, ông không chắc liệu mình là Trang Tử mơ mình là bướm hay bướm mơ mình là Trang Tử.

Trang Tử đã để lại ảnh hưởng sâu sắc đến triết học và văn hóa Trung Quốc, và tác phẩm của ông vẫn được nghiên cứu và ngưỡng mộ cho đến ngày nay.


Thứ Năm, 16 tháng 1, 2025

Nhẫn Nhục Ba La Mật (Kshantiparamita)

 

“Nhẫn nhục là một đức hạnh,” như tục ngữ đã nói. Nhưng nhẫn nhục trong đạo Phật không chỉ đơn thuần là chịu đựng một cách thụ động. Đây là một pháp tu tích cực, giúp chúng ta chế ngự tâm sân hận và giữ tâm trí sáng suốt, không để phiền não làm chủ. Nhẫn nhục không chỉ mang lại lợi ích cho bản thân mà còn giúp ích cho người khác, góp phần dẫn dắt chúng ta đến giải thoát và giác ngộ.

Nhẫn nhục là ba la mật thứ ba trong lục độ (sáu hạnh hoàn hảo). Đó là tâm thái không sân hận, có khả năng chịu đựng mọi khó khăn và đau khổ, nhưng không có nghĩa là chúng ta không gặp những người làm hại mình hay không phải đối mặt với nghịch cảnh. Điểm cốt yếu nằm ở chỗ không để những cảm xúc tiêu cực như giận dữ, thất vọng chi phối. Nhẫn nhục bao gồm ba khía cạnh chính sau:

1. Không Bực Bội Với Những Người Làm Hại

Loại nhẫn nhục đầu tiên là giữ tâm không bực bội hay sân hận trước hành động làm hại của người khác. Điều này áp dụng không chỉ với những người cư xử tiêu cực mà còn với cả những người đối xử tệ bạc hoặc không cảm kích khi được giúp đỡ.

Ví dụ, khi giúp ai đó, nếu họ không nghe lời khuyên hoặc không biết ơn, chúng ta vẫn cần kiên nhẫn. Sự thiếu kiên nhẫn sẽ cản trở việc giúp đỡ và làm tổn hại mối quan hệ.

Một người thầy, khi dạy đệ tử, cần giữ tâm bình tĩnh, bất kể học trò chậm hiểu hay kém thông minh đến đâu. Cũng như dạy trẻ em, người thầy cần dùng sự thiện xảo, không thể mong đợi chúng học nhanh như người lớn.

2. Chịu Đựng Khổ Đau

Loại nhẫn nhục thứ hai là học cách chấp nhận và chịu đựng nỗi khổ của bản thân. Như ngài Tịch Thiên (Shantideva) đã dạy:

-Nếu có thể giải quyết vấn đề, thì không cần phải giận dữ hay lo âu.

-Nếu không có cách giải quyết, thì giận dữ cũng vô ích.

Ví dụ, khi trời lạnh, nếu có áo ấm, chúng ta chỉ cần mặc thêm để giữ ấm, thay vì phàn nàn về thời tiết. Nếu không có áo ấm, giận dữ cũng không làm cơ thể ấm lên.

Khổ đau cũng có thể được nhìn nhận như một cách tiêu trừ nghiệp xấu. Thay vì để nghiệp ác trổ quả xấu lớn trong tương lai, ta có thể hoan hỷ vì hiện tại chỉ chịu những đau khổ nhỏ. Ví dụ, nếu va chân vào bàn, thay vì giận dữ, hãy nghĩ rằng ít nhất mình chưa bị gãy chân.

Hơn nữa, khó khăn còn giúp ta giảm bớt tâm kiêu mạn và tăng lên sự khiêm tốn. tốn. Trong khi gặp khó khăn chúng ta có thể sẽ Phát triển lòng bi mẫn với những người có nỗi khổ tương tự.nmNhờ hiểu về nhân quả, mỗi khi gặp khó khăn, ta sẽ nhắc nhở bản thân tránh hành động tiêu cực và cố gắng tích cực hơn, vì hành vi tích cực là hạt nhân tạo hạnh phúc.

3. Chịu Đựng Khó Khăn Vì Giáo Pháp

Loại nhẫn nhục thứ ba là kiên nhẫn vượt qua khó khăn trong việc tu học và thực hành Giáo Pháp. Đạt được giác ngộ đòi hỏi rất nhiều công sức và nỗ lực. Vì vậy, cần thực tế và không nản lòng khi gặp trở ngại.

Chúng ta cũng cần hiểu rằng luân hồi là một vòng xoay của thăng trầm. Sẽ có những lúc tu tập suôn sẻ, nhưng cũng có lúc khó khăn. Nếu mất bình tĩnh hay bỏ cuộc chỉ vì một ngày không như ý, chúng ta sẽ không tiến xa trên con đường tu hành. Nhẫn nhục là chìa khóa để đối mặt với những thách thức này. Nó giúp chúng ta chấp nhận rằng mọi khó khăn đều là một phần của hành trình giác ngộ, không phải là điều để chùn bước.

Nói tóm lại nhẫn nhục Ba La Mật không phải là sự cam chịu một cách tiêu cực mà là sức mạnh nội tâm để đối mặt với nghịch cảnh. Nó giúp chúng ta giữ được sự bình an trong tâm, đồng thời mang lại lợi ích cho người khác. Đây là một pháp tu quan trọng để tiến gần hơn đến mục tiêu giải thoát và giác ngộ.


Bài viết được chỉnh sửa theo sự hiểu biết riêng của tôi. Các bạn có thể vào trang web Study Buddhism để tham khảo thêm.

Thứ Tư, 15 tháng 1, 2025

Tùy Duyên Để Cuộc Sống Tự Tại Thảnh Thơi

Sống tùy duyên, chấp nhận thực tại, và thuận theo tự nhiên là cách để chúng ta đạt được sự ung dung tự tại và tinh thần thư thái. Chỉ khi sống tỉnh thức và biết tùy duyên đối mặt với mọi hoàn cảnh, dù tốt hay xấu, ta mới có thể thực sự an nhiên trong cuộc sống.

Trong kho tàng truyện thiền có câu chuyện mà tôi rất tâm đắc chia sẻ với các bạn sau:

Ngày xưa, trên một ngọn núi cao có một ngôi chùa cổ, nơi một vị hòa thượng tu hành đã đắc Đạo. Một hôm, có một hành giả đến thăm chùa và hỏi:

"Trước khi đắc Đạo, ngài đã làm gì?"

Hòa thượng trả lời:

"Ta chẻ củi, gánh nước, nấu cơm."

Hành giả lại hỏi:

"Vậy sau khi đắc Đạo thì sao?"

Hòa thượng đáp:

"Ta vẫn chẻ củi, gánh nước, nấu cơm."

Ngạc nhiên, hành giả hỏi tiếp:

"Vậy điều gì gọi là đắc Đạo?"

Hòa thượng từ tốn trả lời:

"Trước khi đắc Đạo, khi chẻ củi thì ta nghĩ đến việc gánh nước, khi gánh nước lại nghĩ đến việc nấu cơm, và khi nấu cơm lại lo ngày mai phải chẻ củi, gánh nước. Nhưng sau khi đắc Đạo, chẻ củi thì chỉ là chẻ củi, gánh nước thì chỉ là gánh nước, nấu cơm thì chỉ là nấu cơm."

Lời Bàn:

Qua câu chuyện trên, điều cốt yếu để đạt Đạo không nằm ở hành động, mà ở chỗ "Tâm". Trước khi đắc Đạo, vị hòa thượng cũng giống như bao người phàm, tâm trí luôn vướng bận quá khứ và tương lai, không an nhiên với hiện tại. Chỉ khi tâm được khắc chế, con người mới có thể thực sự thư thái và tự tại.

Mọi phiền não trong cuộc sống đều xuất phát từ tâm chấp trước. Chỉ khi buông bỏ mọi dính mắc và dục vọng, chúng ta mới có thể giải thoát chính mình. Đạo Phật khuyên con người "xả" và "buông", bởi khi xem nhẹ mọi chuyện thăng trầm, tâm mới đạt được sự an nhiên. Tâm không an, đời sẽ mỏi mệt, vì tâm trạng dễ bị chi phối bởi những điều ngoài tầm kiểm soát như thời tiết, sự thay đổi của con người hay những biến đổi của hoàn cảnh. Nhưng khi đã buông nhẹ, dù bầu trời u ám hay trong xanh, dù hợp tan hay chia ly, lòng vẫn an nhiên, thuận theo tự nhiên mà sống.

Nỗi đau hôm nay bắt nguồn từ những lựa chọn của hôm qua, và khổ nạn đời này có thể do nghiệp chướng từ kiếp trước. Vì vậy, thay vì oán trách, hãy chấp nhận hoàn cảnh, sống thuận theo tự nhiên, để mọi buồn phiền tan biến và chỉ ghi lại lòng biết ơn và thấu hiểu.

Chỉ cần tùy duyên, sống tỉnh thức, và buông bỏ chấp trước, chúng ta sẽ tìm thấy sự tự tại và thảnh thơi thực sự trong cuộc sống.



Thứ Ba, 14 tháng 1, 2025

Chỉ số rung động và sức khỏe: Bí quyết sống lạc quan để khỏe mạnh

 

Chỉ số rung động và sức khỏe do tiến sĩ David Hawkins, một bác sĩ nổi tiếng tại Mỹ, đã nghiên cứu và kết luận rằng sức khỏe của con người gắn liền với chỉ số rung động của họ. Ông cho biết, cơ thể người bệnh thường biểu hiện các trạng thái tiêu cực như "khổ, hận, phiền muộn" thay vì "yêu thương."

Dựa trên 20 năm nghiên cứu về cơ học và vận động học, ông phát hiện rằng chỉ số rung động của con người dao động từ 1 đến 1000, phản ánh tần số từ trường của họ. Theo đó, những người có suy nghĩ tiêu cực, với chỉ số dưới 200, dễ mắc bệnh. Ngược lại, những người sống lạc quan và yêu đời, với chỉ số trên 200, thường khỏe mạnh.

 Những cảm xúc như căm ghét, chỉ trích, ích kỷ, hay oán giận có tác động của suy nghĩ đến sức khỏe  khiến chỉ số rung động giảm mạnh, thậm chí xuống mức 30-40. Tần số thấp này không chỉ tiêu hao năng lượng mà còn dẫn đến các bệnh nghiêm trọng như ung thư, tim mạch. Trong khi đó, các đức tính tích cực như lòng từ bi, bao dung, yêu thương, và biết ơn làm tăng chỉ số rung động lên mức 400-500, mang lại sức khỏe và năng lượng dồi dào.

Một ví dụ điển hình về tình yêu và sức khỏe có mối liên hệ là nghệ sĩ Violoncelle Sean người Nhật Bản. Khi mắc ung thư, ông đã thay đổi hoàn toàn cách nhìn nhận cuộc sống, chuyển từ chống chọi bệnh tật sang yêu thương các tế bào ung thư trong cơ thể mình. Nhờ sự lạc quan và tình yêu cuộc sống, ông đã khỏi bệnh một cách kỳ diệu, sau đó trở thành bác sĩ trị liệu nổi tiếng.

Bài học từ chỉ số rung động của tiến sĩ Hawkins nhấn mạnh, những người có năng lượng cao không chỉ cải thiện bản thân mà còn lan tỏa sự tích cực đến môi trường xung quanh. Điển hình như trường hợp của Mẹ Teresa khi nhận giải Nobel Hòa bình: sự hiện diện của bà tạo ra từ trường tràn ngập cảm xúc tốt đẹp cho cả hội trường.

Các nhà khoa học đồng ý rằng tình yêu và sự lạc quan là yếu tố cốt lõi để giữ gìn sức khỏe. Khi yêu thương bản thân, mọi người và mọi thứ xung quanh, chúng ta không chỉ nâng cao chỉ số rung động mà còn tạo điều kiện để cơ thể khỏe mạnh, đẩy lùi bệnh tật Ngược lại, suy nghĩ tiêu cực không chỉ làm tổn hại sức khỏe bản thân mà còn ảnh hưởng xấu đến môi trường xung quanh. Sống lạc quan và yêu đời chính là chìa khóa cho một cuộc sống khỏe mạnh và ý nghĩa.

Thứ Hai, 13 tháng 1, 2025

Những Tình Bạn Lành Mạnh Có Thể Kéo Dài Tuổi Thọ Chúng Ta

 Tình bạn có thể đi kèm với "ngày hết hạn," ngay cả khi trước đây chúng từng rất thân thiết.

Việc hàn gắn một tình bạn mà bạn đã để lãng quên có thể đáng nỗ lực nếu bạn giữ cho kỳ vọng của mình thực tế.

Tình bạn là yếu tố then chốt trong một cuộc sống lành mạnh và đáng giá, và những người bạn tốt cũng là yếu tố kéo dài tuổi thọ. Tuy nhiên, nghiên cứu cũng chỉ ra rằng các mối quan hệ tồi tệ hoặc xung đột có thể gây hại cho sức khỏe tinh thần hơn cả việc không có mối quan hệ nào, vì vậy việc đánh giá lại xem liệu tình bạn có còn phù hợp với cuộc sống hiện tại của bạn hay không là điều đáng cân nhắc.

Tình Bạn Đã Bắt Đầu Như Thế Nào?

Tình bạn thường được hình thành bởi một trong ba yếu tố sau:

Sở Thích Chung

Vì sở thích của chúng ta có thể thay đổi theo thời gian, những tình bạn dựa trên niềm đam mê nhảy dù, ca sĩ yêu thích, podcast về tội phạm, các buổi họp câu lạc bộ sách, hay chạy marathon, chẳng hạn, có thể không kéo dài nếu điểm tựa chính của mối quan hệ chỉ là sở thích chung đó.

Giai Đoạn Cuộc Sống Chung

Trong cuộc đời, chúng ta thường ở bên những người cùng giai đoạn sống, từ mẫu giáo, sân chơi, trường tiểu học, trung học, đến đại học hay sự nghiệp. Nhưng khi hai người bạn chọn những con đường khác nhau, tình bạn có thể nhạt dần khi khoảng cách giữa hai người trở nên quá lớn để lấp đầy.


Sự Gần Gũi Địa Lý

Sự gần gũi có thể xuất phát từ việc bạn làm việc cùng văn phòng, sống chung khu nhà, hay là hàng xóm của nhau. Tuy nhiên, nếu yếu tố chính trong tình bạn là khoảng cách địa lý gần gũi, việc chuyển đến nơi ở hoặc làm việc mới có thể báo hiệu sự kết thúc của mối quan hệ.

Tại Sao Một Tình Bạn Có Thể Không Còn Phù Hợp?

Khi một người cảm thấy họ "nợ" ai đó tình bạn của mình, mối quan hệ đó không còn mang lại niềm vui thực sự. Tình bạn không nên dẫn đến sự mất cân bằng, nơi một người cảm thấy mình kém quan trọng hơn người kia.

Làm Sao Biết Khi Nào Tình Bạn Đến "Hạn Sử Dụng"?

Khi bạn nhận ra mình không còn muốn gọi điện hay nhắn tin cho một người bạn mà đã lâu không liên lạc, đó có thể là dấu hiệu tình bạn đã kết thúc. Cả hai người có thể không còn coi trọng mối quan hệ như trước và đều đồng ý để tình bạn phai nhạt tự nhiên.

Có Thể Hàn Gắn Một Tình Bạn Đã Nhạt Phai Không?

Con người luôn thay đổi, và hoàn cảnh có thể khiến bạn muốn khôi phục một tình bạn đã phai nhạt. Hãy nhớ rằng tình bạn là tự nguyện, và việc cố gắng kết nối lại không phải lúc nào cũng mang lại kết quả như mong muốn. Nếu bạn muốn thử, đây là một số cách:

Gửi thiệp: Một lá thư tay với thông điệp ấm áp có thể mang lại niềm vui bất ngờ.

Nhắn tin: Gửi tin nhắn kèm một meme hài hước nếu bạn nghĩ họ sẽ thích.

Gọi điện: Hãy thể hiện sự quan tâm bằng cách hỏi thăm cuộc sống của họ.

Thừa nhận lỗi lầm: Nếu bạn đã vô tình làm tổn thương tình bạn, hãy xin lỗi chân thành.

Ngay cả khi tình bạn không được nối lại, việc cố gắng có thể mang lại cảm giác hài lòng và giải tỏa.


Khi Bạn Là Người Không Còn Phù Hợp

Đôi khi bạn cảm thấy mình không còn quan trọng với một người bạn như trước. Điều này có thể khó chấp nhận, nhưng không phải lỗi của bạn. Sự phát triển cá nhân đôi khi đòi hỏi chúng ta phải chấp nhận rằng một số mối quan hệ không còn phù hợp với cuộc sống hiện tại.

Hãy nhớ rằng, một trong những điều quan trọng nhất là trở thành người bạn tốt của chính mình. Bằng cách làm việc với bản thân, bạn có thể trở thành người bạn mà chính bạn cũng mong muốn có.

Tác giả Suzanne Degges-White Ph.D.

Lifetime Connections Friends

Margaret Foley đã đọc và chỉnh sửa lại 


Bài viết nguyên bản tiếng Anh đã được đăng trên trang mạng xã hội Spychology today.

Chủ Nhật, 12 tháng 1, 2025

Giải thoát trong Đạo Bụt

 Giải thoát là trọng tâm của triết lý Đạo Bụt, hướng đến sự chấm dứt khổ đau, giải phóng khỏi vòng luân hồi sinh tử, và đạt được trạng thái an lạc tuyệt đối - Niết Bàn. Để hiểu rõ hơn, cần nắm bắt ý nghĩa và hành trình tìm cầu giải thoát mà Thái tử Tất-Đạt-Đa (Siddhartha Gautama), sau này là Đức Phật, đã trải qua.

1. Hành trình giác ngộ của Thái tử Siddhartha

Thái tử Siddhartha, mặc dù sinh ra trong nhung lụa và quyền quý, sớm nhận thấy những bất toàn của kiếp nhân sinh: sinh, lão, bệnh, tử. Ngài nhận ra rằng con người bị trói buộc bởi vòng luân hồi và đau khổ, xoay quanh nhân duyên và nghiệp báo. Khát vọng giải thoát đã thúc đẩy Ngài từ bỏ cung vàng điện ngọc để tìm con đường chấm dứt khổ đau.

Ban đầu, Ngài học theo các bậc đạo sư, tu luyện khổ hạnh và thiền định sâu sắc. Tuy nhiên, những phương pháp này không mang lại giải thoát trọn vẹn, chỉ dẫn đến an lạc tạm thời hoặc tái sinh ở cõi trời, mà vẫn nằm trong vòng sinh tử. Nhận thấy hạn chế này, Ngài từ bỏ khổ hạnh cực đoan, chọn con đường Trung đạo - tránh xa hai cực đoan là hưởng lạc và khổ hạnh.

2. Thành đạo và sự chứng ngộ giải thoát

Dưới cội Bồ-đề tại Uruvela, Siddhartha đã đạt giác ngộ sau 49 ngày thiền định. Ngài trực tiếp thấy rõ bản chất của khổ đau, nguyên nhân của nó, con đường chấm dứt khổ đau, và trạng thái an lạc tuyệt đối (Niết Bàn). Đây chính là Tứ Diệu Đế:

Khổ: Thừa nhận sự hiện hữu của khổ đau.

Tập: Tìm hiểu nguyên nhân của khổ (tham, sân, si).

Diệt: Chấm dứt khổ, đạt Niết Bàn.

Đạo: Con đường dẫn đến giải thoát, được cụ thể hóa qua Bát Chánh Đạo.

Khi chứng ngộ, Đức Phật tuyên bố rằng :

“Đây là đời sống cuối cùng của ta, không còn tái sinh nữa.”


Lời khẳng định này thể hiện Ngài đã giải thoát hoàn toàn, vượt ra ngoài mọi ràng buộc của sinh tử luân hồi. Chúng ta nếu đi theo con đường giải thoát của đức Phật chúng ta cũng sẽ được như ngài.


3. Giá trị cách mạng của giải thoát


Sự giác ngộ của Đức Phật không chỉ là một sự kiện cá nhân mà còn mang ý nghĩa cách mạng, làm thay đổi tư duy và cấu trúc xã hội Ấn Độ thời bấy giờ:


-Vượt qua tôn giáo thần quyền: Thách thức quan niệm về Brahma (Đấng sáng tạo) và sự phụ thuộc vào thần quyền.

-Bình đẳng giai cấp: Đức Phật nhấn mạnh: “Không có giai cấp trong nước mắt cùng mặn, trong máu cùng đỏ.” Điều này bác bỏ sự phân biệt đẳng cấp trong xã hội Ấn Độ.

-Tự do tâm linh: Thay vì phụ thuộc vào nghi lễ và giáo điều, Ngài chỉ ra rằng mỗi cá nhân đều có khả năng giác ngộ thông qua tự thân nỗ lực.

4. Ý nghĩa giải thoát trong thực tại

Đạo Bụt không phải là một tôn giáo xa rời thực tế. Giáo lý của Ngài hướng đến việc áp dụng các nguyên tắc giác ngộ vào cuộc sống thường ngày để vượt qua khổ đau và tạo dựng một cuộc sống có ý nghĩa. Tinh thần này phản ánh sự linh hoạt và tính thực tiễn của Đạo Bụt, giúp con người tự giải phóng khỏi những ràng buộc của tâm thức và xã hội.

Kết luận :

Sau khi giác ngộ, Đức Phật ban đầu định im lặng, không thuyết pháp, vì chân lý Ngài chứng ngộ “thâm sâu, khó hiểu”. Tuy nhiên, vì lòng từ bi đối với chúng sinh, Ngài quyết định giảng dạy, giúp người khác tự mình nhận ra và thực hành con đường giải thoát. Trong suốt 49 năm, Ngài không ngừng hoằng pháp, mang giáo lý đi khắp nơi để cứu độ chúng sinh. Ngài dạy rằng giải thoát không phải là trốn tránh cuộc sống, mà là sống tỉnh thức, giác ngộ ngay trong đời thường. Hiểu rỏ giải thoát trong Đạo Bụt không chỉ là đích đến của một cá nhân mà còn là ánh sáng soi đường cho toàn nhân loại. Sự giác ngộ của Đức Phật không chỉ chấm dứt khổ đau cho riêng Ngài, mà còn mở ra con đường để tất cả chúng sinh hướng đến một cuộc sống an lạc và tỉnh thức.

Thứ Bảy, 11 tháng 1, 2025

Thảm Họa Cháy Rừng California: Bài Học Về Vô Thường

Ngày 8 tháng 1 năm 2025, những ngọn lửa nhỏ bắt đầu bùng lên tại khu vực Hollywood, Los Angeles và tiếp theo đó bùng lên tạo thành một thảm họa cháy rừng lớn nhất trọng lịch sử Hoa Kỳ . Trong chớp mắt, chúng đã thiêu rụi hàng loạt biệt thự xa hoa – biểu tượng của sự giàu có, danh vọng và thành công của nhiều ngôi sao nổi tiếng. Những tài sản trị giá hàng trăm triệu đô la phút chốc trở thành tro tàn, để lại trong lòng người chứng kiến một cảm giác bàng hoàng, và cũng là cơ hội để suy ngẫm về triết lý "vô thường" của đạo Phật.

Bài học về Vô Thường – Chân Lý Của Cuộc Sống

"Vô thường" là chân lý cơ bản mà Đức Phật đã chỉ ra: mọi thứ trong thế gian này đều không ngừng thay đổi. Từ vật chất hữu hình như nhà cửa, cây cối, đến cảm xúc, ý nghĩ vô hình – tất cả đều trải qua vòng tuần hoàn sinh, trụ, hoại, diệt. Điều này được phản ánh rõ ràng trong từng khía cạnh cuộc sống: những mùa trong năm qua đi, người sinh ra rồi cũng già nua, và ngay cả những cảm xúc – vui sướng hay buồn đau – cũng không bao giờ tồn tại mãi mãi.

Thảm họa cháy rừng tại California là một minh chứng rõ nét cho sự mong manh của mọi thứ. Những tài sản lộng lẫy, tưởng chừng như bất diệt, lại dễ dàng bị hủy hoại chỉ trong chốc lát. Qua đó, chúng ta học được rằng không nên bám víu vào những thứ vật chất tạm bợ, mà hãy chuẩn bị tâm hồn để đối mặt với những biến đổi không ngừng của cuộc sống.

Bài Học Từ Sự Mất Mát

Khi hiểu rằng tất cả đều vô thường, con người sẽ bớt đau khổ hơn khi đối diện với mất mát. Tài sản, tiền bạc, danh vọng – những thứ chúng ta dày công theo đuổi – cuối cùng cũng chỉ là tạm thời. Sự chấp nhận này không khiến chúng ta trở nên bi quan, mà ngược lại, giúp chúng ta sống một cách tự tại, trân trọng những gì đang có.

Thay vì dành cả đời để xây dựng những “căn nhà vật chất” dễ dàng bị thời gian hay tai họa hủy diệt, chúng ta nên quay về với “căn nhà tâm thức” bên trong – nơi chứa đựng sự bình an và trí tuệ. Nuôi dưỡng tâm hồn chính là chìa khóa để đạt được hạnh phúc thật sự, giúp chúng ta không còn bị lệ thuộc vào những biến động không ngừng của thế gian.

Bài học cho Hy Vọng Trong Khó Khăn

Thảm họa không chỉ mang đến mất mát, mà còn là cơ hội để tái tạo và đổi mới. Năm 2025, theo thần số học, mang con số 9 – biểu tượng của sự hoàn thành và kết thúc. Đây có thể là dấu hiệu của một khởi đầu mới. Những vùng đất bị thiêu hủy sẽ được tái thiết, và con người sẽ tìm ra cách sống bền vững hơn, cùng những lãnh đạo tài năng mang lại hy vọng cho tương lai.

Trong từng biến cố, hãy tin vào sự sắp đặt của vũ trụ, sống với lòng biết ơn và trân trọng từng khoảnh khắc hiện tại. Khi chúng ta không còn bám víu vào những gì không thể kéo dài, sự an lạc sẽ đến một cách tự nhiên.

Bài học cho con đường đi đến an lạc

Tham lam, sân hận và si mê chính là nguồn gốc của khổ đau – vì chúng khiến ta bám víu vào những điều không bền vững. Khi hiểu rõ bản chất vô thường, chúng ta sẽ buông bỏ được những dính mắc không cần thiết, mở lối cho sự bình an và hạnh phúc. Cuộc sống vốn dĩ đầy rẫy những thử thách và biến động, nhưng với một tâm thức được nuôi dưỡng, con người có thể vượt qua mọi nghịch cảnh một cách vững vàng.

Thảm họa cháy rừng tại Hollywood là một lời nhắc nhở về giá trị thực sự của cuộc sống. Đừng để những mất mát về vật chất làm ta chao đảo, mà hãy lấy đó làm động lực để xây dựng một cuộc đời ý nghĩa hơn – nơi tâm hồn thanh tịnh và tự do trước mọi sóng gió.

Thứ Sáu, 10 tháng 1, 2025

Mộng Du

 Tổng quát về Mộng du, tiếng Anh còn gọi là somnambulism, là hiện tượng người ta thức dậy và đi lại trong khi đang ngủ. Tình trạng này phổ biến hơn ở trẻ em so với người lớn, và trẻ em thường hết mộng du khi đến tuổi vị thành niên. Mộng du xảy ra đôi khi không phải là vấn đề nghiêm trọng và thường không cần điều trị, nhưng nếu xảy ra thường xuyên, có thể cho thấy một rối loạn giấc ngủ tiềm ẩn.

Mộng du ở người lớn có khả năng bị nhầm lẫn với, hoặc xảy ra như một phần của các rối loạn giấc ngủ khác. Các tình trạng y tế cũng có thể gây ra hiện tượng mộng du.

Nếu trong gia đình bạn có người bị mộng du, điều quan trọng là phải thực hiện các biện pháp phòng ngừa để tránh họ bị thương khi mộng du.

Triệu Chứng

Mộng du thường xảy ra vào đầu đêm — thường là 1 đến 2 giờ sau khi ngủ. Hiện tượng này ít xảy ra trong giấc ngủ ngắn, nhưng cũng có thể xảy ra. Một đợt mộng du có thể hiếm khi hoặc thường xuyên xuất hiện. Một đợt mộng du thường kéo dài vài phút, nhưng đôi khi có thể kéo dài hơn.

Những người bị mộng du có thể:

  Rời khỏi giường và đi lại.

Ngồi dậy trên giường và mở mắt.

Có ánh mắt đờ đẫn, lờ mờ.

Không đáp lại hoặc nói chuyện với người khác.

Khó bị đánh thức.

Bối rối trong một khoảng thời gian ngắn sau khi tỉnh dậy.

Không nhớ rằng họ đã mộng du vào buổi sáng.

Gặp khó khăn trong việc hoạt động ban ngày do giấc ngủ bị gián đoạn.

Cũng có thể trải qua cơn ác mộng khiến họ la hét và vung tay chân như đang đánh nhau.


Đôi khi, người mộng du sẽ:


Thực hiện các hoạt động thường ngày như mặc quần áo, nói chuyện hoặc ăn uống.

Rời khỏi nhà.

Lái xe.

Tham gia vào các hành vi kỳ lạ, chẳng hạn như đi tiểu trong tủ quần áo.

Tham gia vào hoạt động tình dục mà không ý thức được.

Bị thương, chẳng hạn như ngã cầu thang, đập đầu vào các vật khác hoặc nhảy ra khỏi cửa sổ.

Trở nên hung dữ trong thời gian ngắn sau khi tỉnh dậy hoặc khi mộng du.

Khi Nào Thì Nên Gặp Bác Sĩ

Những cơn mộng du thỉnh thoảng thường không đáng lo ngại và thường tự biến mất. Bạn có thể đề cập đến mộng du trong một lần khám sức khỏe định kỳ hoặc khám sức khỏe cho trẻ .


Hãy gặp bác sĩ nếu các cơn mộng du:


Xảy ra thường xuyên — hơn 1 đến 2 lần mỗi tuần hoặc nhiều lần trong một đêm.

Dẫn đến hành vi nguy hiểm hoặc chấn thương cho người mộng du hoặc người khác.

Gây rối loạn giấc ngủ của các thành viên trong gia đình hoặc người mộng du.

Dẫn đến mệt mỏi ban ngày hoặc gây vấn đề trong các hoạt động hàng ngày, chẳng hạn như ở trường hoặc nơi làm việc.

Tiếp tục xảy ra vào tuổi vị thành niên của trẻ hoặc bắt đầu lần đầu tiên ở người lớn.

Nguyên Nhân gây chứng mộng du

Mộng du được xếp vào loại rối loạn hành vi khi ngủ — những hành vi hoặc sự kiện không mong muốn trong giấc ngủ. Mộng du là một rối loạn kích thích, xảy ra trong giấc ngủ N3, giai đoạn sâu nhất của giấc ngủ không chuyển động nhanh của mắt (NREM). Một rối loạn NREM khác là ác mộng, có thể xảy ra cùng với mộng du.


Nhiều yếu tố có thể dẫn đến mộng du, bao gồm:


Không ngủ đủ giấc.

Căng thẳng.

Sốt cao.

Gián đoạn lịch trình ngủ, du lịch hoặc giấc ngủ bị gián đoạn.


Đôi khi, các bệnh lý tiềm ẩn ảnh hưởng đến giấc ngủ có thể gây mộng du, chẳng hạn như:


Rối loạn thở khi ngủ — nhóm rối loạn với kiểu thở bất thường trong giấc ngủ, chẳng hạn như ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn.

Sử dụng một số loại thuốc, như thuốc an thần, thuốc gây ngủ hoặc thuốc dùng trong các tình trạng tâm thần.

Sử dụng chất kích thích, như rượu.

Hội chứng chân không yên.

Bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD).

Yếu Tố Nguy Cơ

Các yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mộng du bao gồm:

Di truyền học: Mộng du có xu hướng di truyền trong gia đình. Nó phổ biến hơn nếu một trong hai cha mẹ có tiền sử mộng du, và phổ biến hơn nhiều nếu cả hai cha mẹ đều có tiền sử này.

Tuổi tác: Mộng du thường xảy ra ở trẻ em hơn người lớn. Khi bắt đầu ở người lớn, nó có khả năng liên quan đến các bệnh lý tiềm ẩn khác.

Biến Chứng

Mộng du không phải lúc nào cũng là một mối lo ngại, nhưng người mộng du có thể:


Bị thương, đặc biệt nếu họ đi lại gần đồ nội thất, cầu thang, lang thang ra ngoài, lái xe hoặc ăn thứ không nên ăn trong khi mộng du.

Gặp gián đoạn giấc ngủ kéo dài, có thể dẫn đến mệt mỏi ban ngày và các vấn đề học tập hoặc hành vi.

Rất xấu hổ về hành động của mình.

Làm phiền giấc ngủ của người khác.

Hiếm khi, người mộng du có thể làm người khác bị thương gần đó.


Bài viết được đăng trên trang web Mayo clinic

Trí Tuệ Là Nguồn Ánh Sáng

 Sướng hay khổ, thành công hay thất bại của một người đều không nằm ngoài sự chi phối của hai chữ “trí tuệ”. Chính trí tuệ quyết định cách chúng ta đối mặt với cuộc sống. Điểm khác biệt lớn nhất giữa bậc Thánh nhân và người thường cũng nằm ở đây. Một người sống trong ánh sáng của trí tuệ sẽ đạt được sự an nhiên tự tại.

Tâm thái chính là chủ nhân của mỗi con người. Như câu nói: “Đời người như dòng sông, có được cao nhân chỉ đường dẫn lối là một điều may mắn. Đời người như quyển sách, chứa đựng cả những thâm sâu khôn lường, nơi vui buồn đều được ghi lại.”

Lão Tử từng giảng: “Hiểu biết không đủ ắt sinh lo nghĩ; uy không đủ ắt sinh tức giận; tín không đủ ắt nói nhiều lời.” Ba yếu tố này không chỉ ảnh hưởng đến tâm thái mà còn quyết định mức độ an lành và thành công trong cuộc sống của mỗi người.

1. Hiểu Biết Không Đủ – Nguồn Gốc Lo Lắng

Khi kiến thức không đủ, con người thiếu khả năng quyết đoán, dễ sinh ra lo nghĩ và bất an. Nhiều người thường cảm thấy cuộc sống bất ổn không phải vì tác động từ bên ngoài, mà chính vì sự thiếu hụt trong nội tâm.

Để thay đổi điều này, mỗi người cần rèn luyện và nâng cao hiểu biết của mình. Đi từng bước thực tiễn, chắc chắn, mở rộng tầm nhìn qua việc học hỏi là cách hiệu quả nhất. Như câu nói: “Học kinh tăng học vấn, học sử tăng kiến thức.” Đọc sách của cổ nhân, tiếp thu trí huệ từ kinh nghiệm của người đi trước sẽ giúp chúng ta tìm ra kim chỉ nam trong những tình huống khó khăn.

2. Uy Không Đủ – Nguyên Nhân Tức Giận

Khi một người không đủ uy tín hoặc uy thế, họ thường sinh ra oán giận để bù đắp cho sự thiếu hụt đó. Tuy nhiên, hành động này thường phản tác dụng, bởi nó làm lộ rõ sự thiếu kiên nhẫn và đức hạnh.

Người có học vấn và đức hạnh thường biểu hiện sự khiêm nhường, nhẫn nại, và dùng lễ để đối đãi với người khác. Họ không dễ dàng bộc lộ sự tức giận, dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào. Sự nhẫn nại và đạo đức chính là nền tảng để chinh phục lòng người.

3. Tín Không Đủ – Hệ Lụy Nói Nhiều

Khi một người không đủ chữ tín, lời nói của họ thường không được lắng nghe. Điều này khiến họ nói nhiều hơn, mong muốn thuyết phục người khác. Tuy nhiên, như Dịch Kinh đã chỉ ra: “Người có uy đức thì không nói nhiều; kẻ giảo hoạt mới dùng lời lẽ rườm rà.”Người nói nhiều thường bộc lộ sự yếu kém trong uy danh và sự thiếu thuyết phục. Vì thế, để xây dựng lòng tin, chúng ta cần đặt chữ “tín” lên hàng đầu. 

Cho nên trí tuệ là ánh sáng soi đường, giúp con người sống an nhiên, vượt qua thử thách của cuộc đời. Muốn đạt được điều này, mỗi người cần không ngừng học hỏi, tu dưỡng đạo đức và sống trung thực. Chỉ khi thấm nhuần và thực hành những giá trị này, cuộc sống mới thực sự trở nên ý nghĩa và hạnh phúc.



Thứ Năm, 9 tháng 1, 2025

Sự Khác Biệt Giữa Chứng Mất Ngủ và Ngưng Thở Khi Ngủ

 

Mặc dù cả chứng mất ngủ và ngưng thở khi ngủ đều có thể ảnh hưởng đến khả năng ngủ ngon, nhưng có một số điểm khác biệt chính giúp dễ dàng phân biệt và chẩn đoán hai tình trạng này.

Câu trả lời ngắn gọn là gì?

Mất ngủ và ngưng thở khi ngủ là các rối loạn giấc ngủ phổ biến ở người lớn.

Mất ngủ: Đặc trưng bởi khó đi vào giấc ngủ hoặc khó duy trì giấc ngủ. Nguyên nhân có thể từ môi trường như giường không thoải mái hoặc tiếng ồn, hoặc từ các vấn đề sức khỏe như lo âu và trầm cảm.
Ngưng thở khi ngủ: Xảy ra khi đường hô hấp trên bị tắc nghẽn trong khi ngủ. Điều này có thể khiến hơi thở trở nên nông hoặc ngưng hoàn toàn. Ngưng thở trung tâm xảy ra khi cơ thể không nhận được tín hiệu để thở trong khi ngủ.
Nếu không được điều trị, cả hai tình trạng này đều có thể làm tăng nguy cơ gây ra các biến chứng sức khỏe khác.

Triệu chứng của từng tình trạng là gì?

Mất ngủ là gì?

Khó ngủ hoặc thường xuyên thức dậy giữa đêm.
Khó ngủ lại sau khi đã thức giấc.
Mất ngủ ngắn hạn (cấp tính): Kéo dài dưới 3 tháng.
Mất ngủ dài hạn (mãn tính): Kéo dài hơn 3 tháng.

Ngưng thở khi ngủ là gì?

Hơi thở không đều trong khi ngủ, dẫn đến cơ thể tự đánh thức để thở.
Ngáy kèm theo hiện tượng giật mình thở gấp là dấu hiệu của ngưng thở khi ngủ.
Hơi thở không đều làm cơ thể tỉnh giấc suốt đêm, gây mệt mỏi vào ngày hôm sau.

Triệu chứng chồng lấp là do cả hai tình trạng này đều có thể gây ra:

Đau đầu buổi sáng
Buồn ngủ ban ngày
Khó tập trung hoặc hoàn thành nhiệm vụ
Hay quên
Cáu gắt và thay đổi tâm trạng
Nguyên nhân và mối quan hệ giữa hai tình trạng
Mất ngủ không gây ngưng thở khi ngủ, nhưng ngưng thở khi ngủ có thể gây mất ngủ.


Nguyên nhân ngắn hạn mất ngủ: Căng thẳng, lịch làm việc thay đổi, uống caffeine hoặc rượu muộn, hoặc ngủ ở nơi lạ.
Nguyên nhân mất ngủ mãn tính: Do các bệnh lý như đau lưng, trào ngược dạ dày-thực quản (GERD), lo âu, trầm cảm, hoặc bệnh tim mạch.

Tình trạng ngưng thở tắc nghẽn: Liên quan đến béo phì, hen suyễn, hoặc suy tim.
Ngưng thở trung tâm: Liên quan đến opioid, đột quỵ, hoặc các bệnh thần kinh.
Chẩn đoán từng tình trạng như thế nào?


Tình trạng mất ngủ bác sĩ có thể yêu cầu bạn ghi chép thói quen ngủ trong 1–2 tuần để xác định các yếu tố gây mất ngủ.

Ngưng thở khi ngủ bác sĩ có thể đề nghị thực hiện nghiên cứu giấc ngủ tại phòng thí nghiệm để đo hoạt động tim, phổi, não, và mô hình thở khi ngủ.

Sau đây là các lựa chọn điều trị cho từng tình trạng

Mất ngủ

Cải thiện thói quen ngủ, tránh caffeine và thiết bị điện tử trước giờ ngủ.
Điều trị tâm lý hành vi nhận thức (CBT): Phương pháp hiệu quả nhất để điều trị mất ngủ mãn tính.

Ngưng thở khi ngủ

Máy CPAP: Đẩy không khí liên tục qua mũi và miệng để duy trì đường thở mở. Nếu không hiệu quả, có thể cần phẫu thuật.

Cả hai tình trạng đều có thể được kiểm soát thành công. Nếu nghi ngờ mắc chứng mất ngủ hoặc ngưng thở khi ngủ, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia y tế để nhận chẩn đoán và điều trị phù hợp.

Tác giả —Catasha Gord

Bài viết này được đăng trên trang mạng Healthlife. Được đánh giá về mặt y khoa bởi Nick Villalobos, MD.

Bài viết này rất đáng để nghiên cứu cho những bạn trên 60 tuổi hay mắc phải tình trạng nêu trên. Chúng ta để ý để chữa trị kịp thời.

Thứ Tư, 8 tháng 1, 2025

“Pháp Nhẹ Nhàng” và “Pháp Thực Thụ” trong Đạo Phật

Khái niệm “Pháp Nhẹ Nhàng”

“Pháp Nhẹ Nhàng” là một cách tiếp cận Phật pháp nhấn mạnh vào việc cải thiện đời sống hiện tại mà không đề cập đến khái niệm tái sinh. Đối với người phương Tây, nơi mà niềm tin vào luân hồi và tái sinh không phổ biến, “Pháp Nhẹ Nhàng” thường được xem như một giai đoạn khởi đầu trên con đường tu học. Mục tiêu chính của phương pháp này là giúp người tu học vượt qua các vấn đề tâm lý và cảm xúc, đồng thời nâng cao chất lượng cuộc sống.

Trong đạo Phật truyền thống, tái sinh là nền tảng quan trọng giúp hành giả hiểu được dòng tâm thức vô thủy vô chung, lý luận về nghiệp, và sự vận hành của nhân quả. có thể hiểu như sau: 

1-Luân hồi và nghiệp: Nhiều nghiệp quả không chín mùi ngay trong kiếp sống hiện tại mà kéo dài qua nhiều đời. Không có tái sinh, khái niệm nhân quả, lý duyên sinh, và tánh Không đều mất ý nghĩa.

2-Động lực tu tập: Tâm nguyện đạt giải thoát hay giác ngộ đều dựa trên sự tin tưởng vào tái sinh. Ví dụ, việc phát bồ đề tâm – nhận thức rằng tất cả chúng sinh từng là mẹ hiền trong tiền kiếp – không thể thực hiện nếu không thừa nhận sự tồn tại của kiếp trước.

3-Vô Thượng Du Già Mật Điển: Các phương pháp thiền quán về cái chết, cõi trung ấm và tái sinh nhằm tịnh hóa và vượt thoát luân hồi cũng đòi hỏi niềm tin vào tái sinh.

Do đó, tái sinh không chỉ là một khái niệm phụ mà là trụ cột của đạo Phật truyền thống.

Sự khác biệt giữa “Pháp Nhẹ Nhàng” và “Pháp Thực Thụ”.


++Pháp Nhẹ Nhàng: Thích hợp cho những người mới tiếp cận đạo Phật, đặc biệt là người phương Tây, nhằm cải thiện đời sống hiện tại. Tuy nhiên, nếu không được dẫn dắt đúng cách, cách tiếp cận này dễ biến Phật pháp thành một dạng tâm lý trị liệu và mất đi giá trị truyền thống.

++Pháp Thực Thụ: Là con đường tu tập đầy đủ, bao gồm niềm tin vào tái sinh, nghiệp, và các cõi luân hồi. Mục tiêu của người tu học là giải thoát khỏi sinh tử luân hồi hoặc đạt giác ngộ để cứu độ chúng sinh.

Hai cách thực hành “Pháp Nhẹ Nhàng”.

1-Như một giai đoạn khởi đầu: Người tu học thừa nhận tầm quan trọng của tái sinh, xem việc cải thiện đời sống hiện tại là bước đầu tiên trên hành trình dài hướng tới giải thoát và giác ngộ. Đây là cách tiếp cận phù hợp và công bằng với truyền thống Phật giáo.

2-Như một con đường độc lập: Người tu học chỉ tập trung vào cải thiện kiếp sống hiện tại, xem “Pháp Nhẹ Nhàng” như một hình thức Phật pháp hoàn chỉnh. Cách tiếp cận này không công bằng với truyền thống và có nguy cơ gây ra sự kiêu mạn hoặc hiểu sai giáo pháp.

Đặc điểm Mục tiêu của “Pháp Nhẹ Nhàng” 

-Cải thiện đời sống hiện tại

-Ít hoặc không quan tâm đến tái sinh

-Không nhắc đến địa ngục hay sáu cõi luân hồi

-Giáo pháp có thể bị giản lược thành trị liệu tâm lý

Đặc điểm Mục tiêu của "Pháp thực thụ

-Giải thoát và giác ngộ

-Thừa nhận và hiểu rỏ vai trò của tái sinh

-Bao gồm toàn bộ về giáo lý luân hồi 

-Giáo pháp giữ nguyên tình truyền thống


Kết luận


“Pháp Nhẹ Nhàng” có thể là một gạch nối hữu ích giúp người mới bắt đầu tiến gần hơn tới “Pháp Thực Thụ.” Tuy nhiên, cần cẩn trọng để không đánh mất giá trị cốt lõi của đạo Phật. Việc tu tập Phật pháp, khi được thực hiện với sự thấu hiểu và tôn trọng truyền thống, sẽ dẫn dắt hành giả đến con đường giải thoát và giác ngộ chân chính.


Bài viết này được viết lại theo sự hiểu biết của tôi. Các bạn có thể vào trang mạng Study Buddhism để đọc nguyên văn bài thuyết giảng này của Tiến sĩ Alexander Berzin.

Thứ Ba, 7 tháng 1, 2025

Hành Trình Cả Đời Để Hoàn Thiện Bản Thân

Người ta thường nói: "Học làm người là việc của cả đời, không có cách nào tốt nghiệp được." Thật đúng như vậy! Dù bạn thuộc tầng lớp nào trong xã hội – trí thức, nông dân, công nhân hay thương nhân – học tập luôn là con đường dẫn đến tiến bộ. Nếu cả đời người là hành trình học làm người, thì rõ ràng đây là một môn học vô cùng sâu sắc và quan trọng. Vậy, làm người cần học những gì?

1. Học Nhận Lỗi

Con người thường ngại nhận lỗi, dễ đổ trách nhiệm cho người khác và cho rằng mình luôn đúng. Tuy nhiên, không dám nhận lỗi chính là một sai lầm. Người biết nhận lỗi không những không mất đi điều gì mà còn thể hiện tấm lòng khoan dung và dũng khí.

Dũng khí lớn nhất không nằm ở sự tranh thắng, mà ở khả năng thừa nhận sai lầm và sửa đổi. Người như vậy không chỉ nâng cao đạo đức, phẩm chất của bản thân mà còn trở nên hoàn thiện hơn. Nhận lỗi chính là một biểu hiện của đạo đức tốt đẹp và sự tu hành sâu sắc.

2. Học Nhu Hòa

Răng cứng nhưng dễ rụng; lưỡi mềm nhưng bền lâu. Điều này dạy rằng sự nhu hòa giúp cuộc đời thêm bền vững. Tâm địa nhu hòa là dấu hiệu của sự trưởng thành. Người ôn hòa sẽ sống vui vẻ, thanh thản và dài lâu. Vì vậy, học cách trở nên nhu hòa, ôn nhã là điều ai cũng nên rèn luyện.

3. Học Tha Thứ

Nhẫn một chút, gió êm sóng lặng; lùi một bước, biển rộng trời cao. Tha thứ giúp hóa giải mâu thuẫn, mang lại bình an và tránh được tai họa. Người có lòng từ bi thường khoáng đạt, thản nhiên, không trách móc hay oán giận. Đây chính là cảnh giới cao nhất của sự tu tập: vừa bao dung vừa an lạc.

4. Học Lắng Nghe và Thấu Hiểu

Thiếu sự lắng nghe dễ dẫn đến hiểu lầm và tranh chấp. Trong cuộc sống, những gì mắt thấy tai nghe chưa chắc đã hoàn toàn đúng. Hãy luôn dành thời gian lắng nghe và thấu hiểu. Khi hiểu người khác, bạn sẽ trở nên vị tha hơn, biết yêu thương và trân trọng cuộc đời.

5. Học Buông Bỏ

Cuộc đời giống như một chiếc va li hành lý. Cần thì mang, không cần thì đặt xuống. Nếu cứ mãi ôm đồm những thứ không cần thiết, làm sao có thể tự do và hạnh phúc? Thời gian là hữu hạn, không ai biết trước ngày mai. Vì vậy, hãy dũng cảm nhận lỗi, bao dung với người khác, và học cách buông bỏ để được giải thoát.

6. Học biểu tỏ cảm xức

Thấy điều tốt đẹp, hãy biết vui mừng. Nhìn thấy việc thiện, hãy biết cảm động. Sự cảm động là sức mạnh lớn lao giúp chúng ta thay đổi bản thân và lan tỏa điều tốt đẹp đến mọi người.Những người tu hành thời xưa thường làm những việc lay động lòng người, qua đó cải hóa tâm tính của người khác. Chúng ta cũng nên làm điều tương tự trong cuộc sống.

7. Học Sống Khỏe Mạnh

Sức khỏe là nền tảng để bạn sống một cuộc đời như ý. Không chỉ vì bản thân, mà còn để những người thân yêu cảm thấy yên tâm. Sống khỏe mạnh chính là cách thể hiện sự quan tâm của bạn đến những ngưòi bạn yêu mến.


Cuộc đời là một hành trình tu hành, không phải để chạy theo vinh hoa phú quý, mà để tu tâm dưỡng tính. Người biết không ngừng học hỏi, nâng cao đạo đức, và rèn luyện tâm tính sẽ tìm thấy hạnh phúc thực sự và tương lai tốt đẹp.


Thiên Lan 

Thứ Hai, 6 tháng 1, 2025

Tiết Độ Ăn Uống

 Tiết độ trong ăn uống là sự chừng mực và kiểm soát trong việc thỏa mãn nhu cầu vật chất thiết yếu của cơ thể. Nhiều người hiểu lầm rằng "tiết độ" chỉ đơn thuần là không ăn quá no, nhưng ý nghĩa của nó sâu xa hơn thế. Tiết độ ở đây không chỉ dừng lại ở việc ăn vừa đủ mà còn bao hàm nhận thức rõ ràng về mục đích của việc ăn uống – để duy trì đời sống phạm hạnh, chứ không phải để hưởng thụ hay thỏa mãn dục vọng.

Trong đời sống của một vị tỳ kheo, vốn dĩ luôn đối mặt với sự thiếu thốn, những gì vừa miệng, ngon lành, hoặc bổ dưỡng dễ trở thành đối tượng của sự dính mắc. Những ai chưa từng sống trong hoàn cảnh khó khăn như ở tù, trong trại lính, ký túc xá sinh viên nghèo, hay đời sống xuất gia kham khổ, khó mà hiểu được sức hấp dẫn và sự cám dỗ của một miếng ăn. Người đời, với đầy đủ tiện nghi và sự nghiệp, khó hình dung được tại sao một miếng ăn lại có thể trở nên "to lớn" đến vậy.

Đời Sống Sa Môn Nguyên Thủy vào thời Đức Phật, các vị tỳ kheo không có nhà bếp hay người nấu ăn như ngày nay. Từ Đức Phật cho đến vị sa di nhỏ tuổi đều phải đúng giờ ôm bát đi khất thực. Trong mười ngày khất thực, may mắn lắm mới có một hoặc hai ngày được bữa ăn trọn vẹn. Điều kiện khất thực ngày xưa không giống với hoàn cảnh hiện đại, nơi một nhà sư có thể nuôi cả gia đình bằng bát khất thực đầy ắp.

Việc tiết độ trong ăn uống không chỉ đơn thuần là không nhận thức ăn dư thừa, mà còn tuân thủ quy định không giữ thức ăn qua đêm. Hơn thế nữa, người tu hành còn phải dừng ăn trước khi cảm thấy no. Theo kinh điển, khi ăn gần no – chỉ còn vài miếng nữa là đầy – tỳ kheo phải dừng lại. Điều này có nhiều lý do mà ngày nay đã được chứng minh theo khoa học là rất tốt cho sức khỏe:

1-Hỗ trợ tiêu hóa: Uống nước sau bữa ăn giúp tiêu hóa tốt hơn.

2-Giữ thân nhẹ nhàng: Khi ăn đến mức quá no, cơ thể trở nên nặng nề, gây khó khăn trong di chuyển và dễ dẫn đến buồn ngủ.

3-Tránh bệnh tật: Việc ăn quá nhiều có thể gây ra các vấn đề sức khỏe.

4-Khi thọ thực, tỳ kheo luôn phải quán tưởng rằng mỗi miếng ăn chỉ nhằm hỗ trợ cho đời sống phạm hạnh. Thức ăn chỉ có mục đích duy nhất là giải quyết nhu cầu cơ thể để duy trì việc tu tập, không vì bất kỳ lý do nào khác như người thế tục – ăn vì ngon miệng hay thỏa mãn dục vọng.

Trong khi ăn uống các tỳ kheo còn thực hành quán tưởng đó là cho rằng thức ăn, dù sạch sẽ trước khi tiêu thụ, khi vào cơ thể sẽ trở nên dơ bẩn. Mỗi miếng ăn được nhìn nhận không phải để thỏa mãn vị giác, mà để nuôi dưỡng thân mạng nhằm duy trì đời sống tu hành.Sự ngon miệng thực chất chỉ là ảo tưởng. Khi đói, ta cảm nhận thức ăn ngon, nhưng khi no, ngay cả cao lương mỹ vị cũng trở nên vô nghĩa. Nhận thức này giúp các tỳ kheo giữ sự chừng mực trong tiêu thụ và tránh những dính mắc không cần thiết.

Tiết độ trong ăn uống không chỉ là hành động bề ngoài mà còn là sự thực hành quán niệm sâu sắc về nhu cầu và mục đích của việc ăn uống. Sự chừng mực này giúp tỳ kheo duy trì đời sống phạm hạnh, vượt qua những cám dỗ vật chất, và hướng đến giải thoát.


+++Chú thích :Bài viết do sư Toại Khanh thuyết giảng. Tôi viết lại cho dễ hiều hơn theo sự hiểu biết của tôi. Các bạn có thể đến thăm trang nhà của sư để đọc lời giảng nguyên văn của sư

sưtoaikhanh.com

Chủ Nhật, 5 tháng 1, 2025

Sự mong cầu là con đường dẫn đến đau khổ


Đức Phật dạy rằng khổ đau là một phần không thể tách rời của cuộc sống, và con đường chấm dứt khổ đau chính là học cách buông bỏ những mong cầu. Chúng ta thường bám víu vào tình yêu, gia đình, danh vọng, quyền lực, tiền bạc, nhưng liệu có mấy ai thực sự buông bỏ được chúng? Lòng ham muốn của con người dường như vô tận. Chỉ khi biết quay về một cuộc sống giản đơn, chấp nhận những gì xảy ra như một phần tất yếu của cuộc đời, chúng ta mới có thể trải nghiệm sự an yên.

Đức Phật từng nói: "Ta chỉ dạy về khổ đau và con đường chấm dứt khổ đau." Tuy nhiên, Ngài không thể nắm tay dẫn dắt chúng ta đi hết con đường này. Mỗi người cần tự nhận thức rằng cuộc đời vốn dĩ là khổ đau. Chỉ khi không còn luân hồi, khổ đau mới thực sự kết thúc.

Cuộc sống có ba loại khổ: khổ khổ, hành khổ, và hoại khổ.

Khổ khổ

Đây là nỗi khổ chồng chất, khi hết nỗi đau này thì nỗi đau khác lại đến. Cuộc sống luôn bị quấy nhiễu bởi bệnh tật, đói khát, thiên tai, hay sự áp bức. Thân tâm vốn đã chịu khổ, nay lại chịu thêm những đau đớn khác.

Hành khổ

"Hành" ở đây mang nghĩa sự trôi chảy, biến đổi không ngừng của vạn vật. Mọi thứ trong vũ trụ đều do duyên sinh, luôn thay đổi và không có giây phút nào yên ổn. Sự vô thường này khiến chúng ta buồn phiền. Ngoài ra, "hành" còn chỉ những ý định, chủ tâm trong tâm thức, tạo ra hành động thân, khẩu, ý. Những hoạt động này, dù vi tế, luôn khiến tâm trí dao động, bất an.

Hoại khổ

Đây là sự đau khổ do sự hủy hoại và tiêu tán. Mọi thứ trong vũ trụ, từ dãy núi lớn đến hạt cát nhỏ, đều không thể trường tồn. Những mất mát, hư hoại, hoặc sự tiếc nuối khi thú vui qua đi đều làm chúng ta đau khổ. Ngay cả cơ thể, khi bốn yếu tố đất, nước, gió, lửa mất cân bằng, cũng trở thành nguồn đau đớn.

Khổ đế là sự thật đầu tiên mà Đức Phật chứng ngộ, khẳng định rằng khổ đau là bản chất của cuộc sống. Dù giàu hay nghèo, mỗi người đều có nỗi khổ riêng. Ngay cả khi chúng ta qua đời, khổ đau vẫn tiếp tục đi theo vào kiếp sau, bởi nghiệp mà ta đã gieo trong kiếp này.

Con đường duy nhất để chấm dứt khổ đau là tu tập hàng ngày, từ bỏ mong cầu, không chạy theo vọng tưởng và sống trong chánh niệm. Mỗi giây phút trôi qua đều vô cùng quý giá; do đó, chúng ta không nên phung phí thời gian cho những việc vô nghĩa. Hãy sống một cuộc đời có ý nghĩa, gieo trồng những nghiệp lành. Chính những hạt giống tốt đẹp ấy sẽ giúp chúng ta đạt được an lạc trong hiện tại và cả tương lai..

Thứ Bảy, 4 tháng 1, 2025

Lý Thuyết Về Bất Toại Nguyện và Nguyên Nhân

 Trong cuộc sống, bất toại nguyện xuất hiện ở nhiều mức độ. Một số người có thể dễ dàng chấp nhận điều này, nói rằng: “Đôi khi tâm trạng không tốt, đôi khi mọi thứ ổn, đó là cuộc đời.” Nếu sự hài lòng với hiện trạng mang lại sự an yên, đó là điều đáng quý. Tuy nhiên, nếu chúng ta mong muốn cải thiện chất lượng cuộc sống, điều này thúc đẩy ta khám phá nguyên nhân thực sự của bất toại nguyện.

Thông thường nguyên Nhân Bất Toại Nguyện đó là con người có xu hướng tìm kiếm nguồn gốc vấn đề từ bên ngoài. Ta đổ lỗi cho người khác: “Tôi khó chịu vì anh không hành xử như mong đợi.” Hoặc ta cho rằng các yếu tố kinh tế, xã hội, hay thậm chí những tổn thương từ thời thơ ấu đã tạo nên nỗi khổ hiện tại. Việc quy trách nhiệm cho hoàn cảnh hay người khác có thể mang lại cảm giác nhẹ nhõm tạm thời, nhưng không giải quyết triệt để vấn đề. Ngay cả khi ta chọn thái độ khoan dung và chấp nhận, sự bất hạnh hay vấn đề tâm lý vẫn có thể tiếp diễn nếu không đi sâu hơn vào bản chất của vấn đề.

Theo quan điểm của Phật giáo thì những yếu tố ngoại cảnh như con người, xã hội, hay hoàn cảnh chỉ góp phần tạo ra vấn đề, nhưng không phải là nguồn gốc sâu xa nhất. Thay vì tập trung vào bên ngoài, ta cần quay vào bên trong để tìm hiểu nguyên nhân thực sự gây ra bất toại nguyện. Cuối cùng, phản ứng của ta đối với hoàn cảnh chính là yếu tố quyết định. Cùng một tình huống, mỗi người lại phản ứng khác nhau, và ngay cả một cá nhân cũng có những phản ứng thay đổi tùy theo trạng thái tâm lý, hoàn cảnh nội tại.

Nếu quan sát kỹ, ta sẽ nhận thấy thái độ của mình đối với cuộc sống, bản thân, và hoàn cảnh ảnh hưởng mạnh mẽ đến cảm xúc. Ví dụ, vào những ngày vui vẻ, cảm giác tủi thân thường biến mất, nhưng vào ngày không tốt, nó lại quay trở lại. Thái độ cơ bản của ta đối với cuộc đời định hình cách ta trải nghiệm thực tại. Khi đi sâu hơn, ta nhận ra thái độ này thường được xây dựng trên nền tảng của sự vô minh – sự thiếu hiểu biết về bản chất thực sự của mọi sự vật, hiện tượng.

Thái Độ để chấp nhận sự việc chính là việc thấu hiểu và thay đổi thái độ căn bản này là bước đầu tiên để giải quyết tận gốc rễ của bất toại nguyện, mang lại sự an lạc bền vững.

Thứ Sáu, 3 tháng 1, 2025

Ác mộng gây nguy hiểm cho bản thân

Hiện tượng một người khỏe mạnh nhưng thỉnh thoảng gặp ác mộng, đặc biệt là khi những ác mộng này dẫn đến hành vi vô thức gây tổn thương cho chính họ hoặc người khác (ví dụ: đánh nhau trong khi mơ), có thể liên quan đến một số tình trạng hoặc yếu tố tâm lý và sinh lý. Dưới đây là những khả năng phổ biến:

1. Rối Loạn Hành Vi Giấc Mơ REM (REM Sleep Behavior Disorder - RBD)

Đặc điểm: Trong giấc ngủ REM, cơ thể thường "bất động" do cơ chế tê liệt cơ bắp tự nhiên. Tuy nhiên, ở những người mắc RBD, cơ chế này không hoạt động hiệu quả, dẫn đến việc họ thực hiện các hành động theo nội dung của giấc mơ, như đấm, đá, hoặc la hét.

Nguyên nhân: Có thể liên quan đến rối loạn thần kinh (như Parkinson hoặc các bệnh lý khác), nhưng đôi khi không có nguyên nhân rõ ràng.

Triệu chứng: Thường kèm theo cảm giác sống động, dữ dội trong giấc mơ, và người bệnh có thể tự làm tổn thương mình hoặc người xung quanh.

2. Căng Thẳng và Lo Âu

Đặc điểm: Ác mộng có thể là biểu hiện của trạng thái căng thẳng hoặc lo âu chưa được giải quyết trong đời sống hàng ngày. Các sự kiện gây áp lực tinh thần có thể tạo ra những giấc mơ bạo lực.

Triệu chứng: Ác mộng có nội dung liên quan đến cảm giác sợ hãi, bị đe dọa, hoặc không kiểm soát được.

3. Rối Loạn Ác Mộng (Nightmare Disorder)

Đặc điểm: Là tình trạng ác mộng lặp đi lặp lại, gây khó chịu và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Người bệnh có thể nhớ rõ nội dung ác mộng và cảm thấy lo sợ khi ngủ.

Nguyên nhân: Liên quan đến căng thẳng, chấn thương tâm lý (như PTSD), hoặc do dùng một số loại thuốc.

4. Ảnh Hưởng Từ Chế Độ Sinh Hoạt

Thiếu ngủ hoặc rối loạn chu kỳ giấc ngủ: Có thể làm tăng nguy cơ gặp ác mộng và hành vi bất thường trong giấc ngủ. Sử dụng chất kích thích: Caffeine, rượu, hoặc một số loại thuốc có thể ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ.

5. Các Rối Loạn Tâm Thần hoặc Thần Kinh

Một số trường hợp hiếm gặp, các triệu chứng này có thể liên quan đến rối loạn tâm thần (như rối loạn lưỡng cực, trầm cảm nặng) hoặc các rối loạn thần kinh.


Nếu tình trạng này cứ xuất hiện thường xuyên thì nên đi gặp bác sĩ để không ảnh hưởng đến sức khỏe và giấc ngủ để có thể tránh gây ra tổn thương cho bản thân hoặc người khác. Kèm theo các triệu chứng khác như căng thẳng, lo âu kéo dài, hoặc thay đổi tâm trạng. Hiện nay đã có nhiều bác sĩ chuyên khoa thần kinh hoặc tâm lý để được thăm khám và chẩn đoán chính xác. Thông qua xét nghiệm giấc ngủ (polysomnography) hoặc tư vấn tâm lý, các chuyên gia sẽ xác định nguyên nhân và đề xuất phương pháp điều trị phù hợp. 

Biết Trách Ai Đây?

 Khi đọc xong bài viết “Biết Trách Ai Đây?” của sư Toại Khanh là một tùy bút đậm chất suy tư, chất chứa nỗi niềm trước cảnh đời éo le, những...