Thứ Hai, 30 tháng 6, 2025

Câu chuyện con cò và bài học về cách yêu thương đúng cách

Một buổi chiều nọ, chúng tôi bắt gặp một con cò đang mắc kẹt trong một hồ nước cạn. Nó đứng bất động, đầu cúi gằm như một khúc củi khô, bởi trên đầu là một túi ni lông nặng trĩu nước làm nó không thể cất cánh. Cảnh tượng ấy khiến ai nhìn cũng phải động lòng. Chúng tôi vội bước nhanh đến để tìm cách giúp nó thoát nạn.

Thế nhưng, ngay khi nghe tiếng động, con cò giật mình, cố sức vỗ cánh bay đi trong dáng vẻ lảo đảo, mệt mỏi. Nó chỉ bay được vài mét rồi rớt xuống cách chúng tôi khoảng hai chục bước chân. Dường như nó quá sợ hãi con người nên toàn thân run rẩy, hoảng loạn.

Tôi nhẹ nhàng bước lại gần, nhưng chưa đến nửa đoạn đường thì nó lại vùng vẫy bay tiếp. Lần này, nó không bay xa mà chỉ sà xuống rồi chui vào một bụi rậm gần đó. Tôi từ tốn tiến lại gần hơn. Lạ thay, lần này con cò không bỏ chạy nữa. Tôi cúi xuống, nhẹ nhàng gỡ túi ni lông nặng nề trên đầu nó. Hai mắt nó đỏ ngầu, ánh nhìn mệt mỏi, tuyệt vọng. Có lẽ nó đã trải qua nỗi hoảng loạn tột cùng giữa sự sống và cái chết.

Nhìn con cò, tôi chợt tự hỏi: “Trong đời mình, ta đã từng gặp một 'con cò' như thế chưa? Một ai đó đang tuyệt vọng và cần được giúp đỡ, nhất là người thân yêu của mình?”

Chúng ta ai cũng có lòng muốn cứu giúp người khác, đặc biệt là người thân đang lầm đường lạc lối. Nhưng không phải chỉ có tình thương là đủ. Nếu ta đến với họ bằng cái nhìn phán xét, áp đặt, nhân danh đạo đức hay một lý tưởng nào đó, thì sự giúp đỡ ấy sẽ khiến họ thêm sợ hãi, chứ không thấy được cảm thông. Họ sẽ khép kín lòng mình, thậm chí phản kháng lại, như con cò kia – càng cố gắng tiếp cận, nó càng hoảng loạn và muốn trốn chạy.

Giúp người không chỉ là hành động xuất phát từ trái tim, mà còn cần sự hiểu biết, kỹ năng và sự tế nhị. Dù ta là người thân yêu nhất của họ, nếu không hiểu được nỗi đau, sự mặc cảm, tự ái hay kiệt sức của họ thì ta sẽ thất bại.

Nhưng ta cũng không thể bỏ mặc. Ta cần có mặt bằng sự lặng lẽ, kiên trì và chân thành – không áp đặt, không phán xét. Chỉ khi sự hiện diện của ta đủ bình an và tình thương ấy đủ sâu sắc, người kia mới cảm thấy an toàn mà cho phép ta giúp đỡ.

Nhớ lại thuở bé, có lần ta té ngã vì vấp ngạch cửa và òa khóc. Mẹ liền chạy đến, vừa đỡ ta dậy vừa... mắng yêu cái ngạch cửa đã làm con mẹ đau. Sau đó, mẹ mới dịu dàng dạy ta cẩn thận hơn. Mẹ không chê trách ta dù là vô ý. Đó là tình thương bao dung mà ta suốt đời không quên.

Trong lúc tuyệt vọng, có người vì không chịu nổi nỗi đau nên đã tìm đến cái chết. Có thể mất mát của họ chưa hẳn là điều quá lớn, nhưng trong giây phút tâm thức bị tổn thương nặng nề, họ không còn nhìn thấy được ánh sáng nào phía trước. Mọi thứ đều trở nên đen tối, bi quan. Họ cô đơn, lạc lõng, không còn thấy ý nghĩa cuộc sống.

Trên thực tế, gia đình và bạn bè có thể vẫn đang dang tay chờ họ quay về, nhưng họ không còn đủ sức để nhận ra. Họ tưởng rằng mình chỉ còn một mình trong cuộc đời vô tận này.

Cho nên, nếu bạn đang tuyệt vọng, xin hãy nhớ: người thân yêu của bạn vẫn ở đó, sẵn sàng yêu thương và nâng đỡ bạn – không phải bằng sự thương hại, mà bằng sự hiện diện chân thật, như tôi đã có mặt với con cò nhỏ kia trong khoảnh khắc cuối cùng của nó cần một ai đó.

Và nếu bạn muốn cứu một "con cò" nào đó, xin đừng chỉ đến bằng tình thương – mà hãy đến bằng cả sự hiểu biết, sự khiêm tốn và lòng nhẫn nại. Bởi đôi khi, thương mà không hiểu cũng có thể vô tình làm người kia tổn thương thêm.

Chủ Nhật, 29 tháng 6, 2025

Những Dấu Hiệu Cho Thấy Bạn Được Thần Phật Che Chở

Trong cuộc sống, hẳn bạn đã từng gặp một ai đó sống rất bình dị – không bon chen, không phô trương – nhưng luôn được mọi người yêu mến, việc lành thường đến, tai ương như được hóa giải, và cuộc sống của họ trôi chảy một cách kỳ diệu. Bạn có thể thắc mắc: "Phải chăng họ là người có phước?"

Câu trả lời nằm trong chính nhân quả mà mỗi người âm thầm gieo trồng mỗi ngày – từ suy nghĩ, lời nói đến hành động. Khi tâm ta thiện lành, vũ trụ cũng âm thầm sắp đặt những duyên lành để ta được bảo vệ và nâng đỡ. Đó chính là sự che chở nhiệm màu từ thần Phật. Nếu bạn có một vài dấu hiệu dưới đây, hãy trân quý và tiếp tục nuôi dưỡng tâm lành. Còn nếu chưa có, cũng đừng buồn – mà hãy bắt đầu hành trình tu tập từ chính giây phút này.

1. Luôn nghĩ cho người khác

Nếu bạn thường xuyên nghĩ đến lợi ích của người khác, giúp đỡ một cách âm thầm, không cầu danh, không khoe khoang – thì đó là biểu hiện rõ ràng của một trái tim từ bi. Khi bạn hiện diện, người khác cảm thấy an yên. Trong Phật giáo, đây là biểu hiện của người đang hành trì tâm từ: suy nghĩ thiện, lời nói thiện, và hành động thiện. Những hạt giống ấy rồi sẽ kết trái lành.

2. Giúp người mà không mong đáp lại

Bạn có từng giúp ai mà không cần họ biết ơn, không chờ họ trả ơn, thậm chí chẳng cần họ nhớ đến mình? Đó là dấu hiệu của tâm Bồ Tát. Trong luật nhân quả, phước báu lớn nhất đến từ sự cho đi vô điều kiện – một tấm lòng nhẹ nhàng, thanh thản, không dính mắc. Chính sự trong sạch của tâm là nền tảng cho sự che chở của chư Phật và Bồ Tát.

3. Tai qua nạn khỏi

Đã bao giờ bạn rơi vào tận cùng khốn khó – bệnh tật, mất mát, thất bại – nhưng rồi bất ngờ có người giúp đỡ, mở ra cánh cửa hy vọng? Đó không chỉ là may mắn, mà là phước báu hộ thân. Người có đức sẽ tự nhiên gặp duyên lành, như dân gian vẫn nói: “Người có đức mặc sức mà ăn.” Đức hạnh chính là tấm áo giáp vô hình bảo vệ bạn giữa dòng đời bất trắc.

4. Gặp được người tốt

Hãy nhìn lại quanh bạn – nếu gia đình, bạn bè, đồng nghiệp, hàng xóm đều là người tử tế, sẵn sàng giúp đỡ khi bạn khó khăn, thì đó chính là nhân lành bạn đã gieo. Người tốt đến để nâng đỡ, người xấu đến để dạy bài học. Cả hai đều là cơ hội để bạn trưởng thành và tích lũy phước báu.

5. Không oán giận lâu

Ai trong đời cũng từng bị tổn thương. Nhưng nếu bạn có thể buông bỏ oán giận, tha thứ cho người đã làm tổn hại mình – thì bạn đang thực hành tâm từ bi và hỷ xả. Đó là dấu hiệu của một người đang thực hành "buông xả" – một trong những hạnh cao quý của người học Phật, và cũng là lý do bạn luôn được thần Phật che chở.

6. Được người khác kính trọng và quý mến

Nếu bạn không cần phải lấy lòng ai, không xu nịnh ai, nhưng lại được nhiều người yêu quý, tôn trọng, muốn lắng nghe bạn chia sẻ – đó là vì bạn đang lan tỏa điều thiện lành. Người có phẩm chất đạo đức tự nhiên sẽ thu hút người tốt và trở thành nhân tố chuyển hóa tích cực cho cộng đồng. Đây không phải điều tự nhiên, mà là kết quả của nhiều đời tu tập và hành thiện.

7. Tâm an, ngủ ngon, dễ hài lòng

Trong một thế giới đầy biến động, nếu bạn có thể ngủ một giấc bình yên, sống hài lòng với những gì mình có, không đua chen nhưng vẫn thấy đủ đầy trong tâm – thì xin chúc mừng, bạn đã có dấu hiệu rõ ràng của một người đang được che chở. An lạc từ bên trong là món quà lớn nhất mà không tiền bạc nào mua được.


Kết luận

Nếu bạn thấy mình đang có một vài hoặc nhiều dấu hiệu kể trên, hãy biết rằng đó là kết quả từ những điều thiện lành bạn đã gieo. Hãy trân quý, tiếp tục sống tử tế, và lan tỏa những điều tốt đẹp ấy đến những người xung quanh.


Còn nếu bạn chưa thấy mình có những dấu hiệu đó, cũng đừng nản lòng. Việc bạn đang tìm đọc những bài viết như thế này, đang muốn hiểu đạo, sống thiện – chính là bước đầu tiên trên con đường tu tập và gieo duyên. Cứ kiên trì, rồi hoa thiện lành sẽ nở trong tâm bạn.


Nếu bạn thấy bài viết này hữu ích, hãy chia sẻ để lan tỏa những hạt giống bình an đến với nhiều người hơn. Vì biết đâu, bạn chính là cánh tay nối dài của sự che chở nhiệm màu từ chư Phật trong cuộc đời này.


Thứ Sáu, 27 tháng 6, 2025

Tạo Dựng Một Tâm Trí Linh Hoạt

Hầu hết mọi người thường cảm thấy bối rối hoặc khó chịu khi mọi việc không diễn ra theo kế hoạch. Bản thân tôi cũng từng như vậy — tôi có một kế hoạch cho cả ngày, rồi đủ thứ chuyện xảy đến làm gián đoạn, và điều đó khiến tôi thực sự bực bội.

Đây là kết quả của việc thiếu linh hoạt trong tư duy. Việc thiếu linh hoạt là điều rất tự nhiên — chúng ta thật sự muốn mọi thứ diễn ra theo kế hoạch vì điều đó khiến ta cảm thấy mình đang kiểm soát được mọi thứ, cuộc sống có trật tự. Thật không may, chúng ta hiếm khi có được sự kiểm soát hay trật tự như vậy, và điều đó có thể rất khó chịu.

Vì vậy, hãy cùng tìm hiểu cách rèn luyện một tâm trí linh hoạt.

Lợi Ích Của Tâm Trí Linh Hoạt

Tại sao lại cần có sự linh hoạt như vậy?

Dưới đây là những điều tôi nhận ra khi có một tâm trí linh hoạt:

Chúng ta có thể thích nghi nhanh hơn khi mọi việc không theo kế hoạch.

Ít cảm thấy bực bội hơn và tập trung hơn vào những việc cần làm.

Vẫn có thể tập trung và làm việc, ngay cả khi hoàn cảnh không hoàn hảo.

Dễ dàng thích nghi khi tình huống thay đổi nhanh chóng.

Ít phải lo lắng cho tương lai và sống nhiều hơn trong hiện tại.

Những điều khiến người khác hoảng loạn đôi khi lại không còn là vấn đề lớn với mình.

Tôi không nói rằng một tâm trí linh hoạt sẽ đảm bảo bạn luôn bình tĩnh, tập trung và trôi chảy... nhưng đó là một số lợi ích tôi đã thấy từ cách tiếp cận này.

Làm Sao Để Phát Triển Tâm Trí Linh Hoạt

Bước đầu tiên là đơn giản đặt ra một ý định rằng bạn sẽ tiếp cận cuộc sống một cách linh hoạt hơn. Bạn có thể viết từ “Linh hoạt” hoặc “Trôi chảy” lên một tờ giấy ghi chú và để ở nơi dễ thấy, để giữ điều đó trong tâm trí.

Bước thứ hai là thực hành. Khi mọi việc thay đổi, bạn có thể buông bỏ cách mà bạn nghĩ chúng nên diễn ra không? Khi ai đó cư xử theo cách khiến bạn thường bực bội, bạn có thể buông bỏ kỳ vọng về cách họ nên cư xử và thực hành sự chấp nhận không? Bạn có thể thuận theo sự thay đổi? Bạn không cần phải hoàn hảo — hãy xem đây là những kỹ năng để rèn luyện mỗi ngày. Thử làm, và cố gắng hết sức.

Bước thứ ba là nhận diện khi tâm trí bạn đang trở nên cứng nhắc. Cách để nhận ra điều đó là chú ý khi bạn cảm thấy bực bội, bối rối, hay thất vọng. Những điều này không phải là vấn đề — chỉ là dấu hiệu cho thấy tâm trí bạn đang bám chấp và thiếu linh hoạt. Khi điều đó xảy ra, hãy dừng lại, hít thở vài hơi sâu, để cảm xúc dịu xuống một chút. Sau đó, thử thực hành sự linh hoạt: làm thế nào bạn có thể buông bỏ những gì bạn nghĩ nên xảy ra, và mở lòng đón nhận những gì đang xảy ra? Làm thế nào để bạn có thể thuận theo dòng chảy?

Việc này sẽ dễ dàng hơn với một số chuyện và khó hơn với chuyện khác. Có thể bạn dễ buông bỏ với những điều không quá quan trọng, nhưng nếu bạn thật sự kỳ vọng vào điều gì đó, việc buông bỏ sẽ khó khăn hơn. Không sao cả — chỉ cần làm hết sức mình. Việc này không đòi hỏi sự hoàn hảo (suy nghĩ đòi hỏi hoàn hảo là một dạng tư duy cứng nhắc), mà là thực hành bất cứ khi nào có thể.

Mọi thứ sẽ cải thiện nếu bạn kiên trì luyện tập. Khi bạn cảm thấy bực bội hay thất vọng với chính mình, hãy nhận ra đó cũng là dấu hiệu của sự cứng nhắc, và xem bạn có thể làm dịu hệ thần kinh và buông bỏ điều bạn nghĩ mình phải làm không. Khi bạn vấp ngã, hãy dành một chút thời gian để nhìn lại, với sự tò mò, để học hỏi và hiểu rõ hơn.

Theo thời gian, bạn sẽ nhận thấy khả năng buông bỏ và thích nghi của mình được cải thiện. Bạn vẫn có thể bị khó chịu, nhưng có thể nó sẽ không còn là vấn đề lớn nữa. Bạn sẽ biết cách thích nghi khi hoàn cảnh thay đổi, và tìm được sự tập trung bình tĩnh ngay cả khi cuộc sống đang rối ren.

Tôi mong bạn có được một cuộc sống linh hoạt và hạnh phúc.


Tác giả: Leo Babauta

https://zenhabits.net/flexible-mind/

Thứ Năm, 26 tháng 6, 2025

Nghệ Thuật Sống: Giác Ngộ Giữa Đời Thường

 

Nghệ thuật sống không phải là chạy đua để đạt đến một lý tưởng xa vời, mà là biết dừng lại, thưởng thức vẻ đẹp của cuộc sống trong từng khoảnh khắc. Nếu ta mãi chạy theo điều "cao siêu", ta sẽ bỏ lỡ biết bao điều giản dị nhưng sâu sắc đang diễn ra ngay nơi thân tâm mình.

Cuộc đời không sinh ra để ta thành công, mà để ta giác ngộ. Thành công lớn nhất không phải là đạt được điều gì, mà là thấy rõ được những ảo tưởng mà ta từng bám víu. Khi cái tôi thất bại, cũng là lúc bản chất chân thật của sự sống có cơ hội được hiển lộ.

Chân lý không nằm trong lời nói, tôn giáo hay biểu tượng. Nó có mặt trong chính cuộc sống hằng ngày, nơi những điều bình dị nhất. Chân lý không dành riêng cho ai — ai sống với tâm hồn chân thật, trong sáng, tự tại, người ấy đang đi trên con đường giác ngộ, dù họ thuộc tôn giáo nào hay không thuộc tôn giáo nào cả.

Đức Phật từng dạy trong Kinh Kalama, đừng tin một điều chỉ vì nó được truyền miệng lâu đời. Hãy thấy rõ sự thật ngay nơi thân tâm mình, trong từng suy nghĩ, cảm xúc, hành vi, chứ đừng nhầm lẫn phương tiện hay biểu tượng là chân lý.

Sống hạnh phúc không nằm ở việc có tất cả, mà là biết dừng lại đúng lúc. Bạn vẫn có thể làm việc, lập kế hoạch, ước mơ… nhưng nếu làm trong chánh niệm, với sự tỉnh thức, bạn sẽ không đánh mất hiện tại quý giá này.

Dù cuộc đời có đau khổ đến đâu, nó vẫn vô cùng quý giá, bởi đó là nơi duy nhất ta có thể học ra được con đường giải thoát. Cuộc đời vốn không khổ — chỉ cái tôi ảo tưởng mới biến nó thành khổ.

Pháp Phật không tách rời đời sống. Khi tâm biết nhìn thẳng vào sự thật, không phán xét, không thêu dệt thêm, ta sẽ sống nhẹ nhàng giữa muôn vàn biến động.


Bài viết được truyền cảm hứng từ những bài pháp thoại của các vị thiền sư thầy Minh Niệm, Pháp Hòa , Viên Minh và thiền sư Nhất Hạnh. Hy vọng các bạn đọc bài viết này sẽ thay đổi được cuộc sống của mình bằng những triết lý nhẹ nhàng này 

Thứ Tư, 25 tháng 6, 2025

Chấp Nhận Người Khác – Dù Hợp Hay Không Hợp


Trong cuộc sống, mỗi người chúng ta đều đóng nhiều vai trò khác nhau – có lúc là cha mẹ, có lúc là đồng nghiệp, bạn bè, người lắng nghe hay người đưa ra quyết định. Để làm tốt các vai trò ấy, điều quan trọng là chúng ta cần có khả năng linh hoạt về mặt tâm lý – tức là biết “chuyển vai” một cách mềm mại, thay vì cố gắng giữ khư khư một hình ảnh cứng nhắc về bản thân.

Thế nhưng, nhiều người lại bị mắc kẹt trong một khuôn mẫu tính cách quá cố định. Họ chỉ thoải mái khi mọi thứ và mọi người xung quanh “vừa vặn” với cái tôi của mình. Khi điều đó không xảy ra – khi gặp người khó chịu, tình huống khó khăn hay những điều trái ý – họ rơi vào khổ sở, bức bối, thậm chí mất kiểm soát.

Muốn thoát khỏi sự cố thủ ấy, bạn cần luyện cho tâm trí mình một dạng "co giãn" mới. Một cách đơn giản nhưng rất hiệu quả: Hãy chọn một người mà bạn không ưa – và tập hợp tác với họ. Không phải để chịu đựng, mà là để học cách sống cùng sự khác biệt một cách tích cực. Hãy dành thời gian ở cạnh họ với thái độ cởi mở, tử tế và chân thành. Tập làm những việc bạn không thích một cách có ý thức – như một bài tập nội tâm.

Trong tâm lý học hiện đại, có một khái niệm gọi là “tính linh hoạt tâm lý” (psychological flexibility) – đó là khả năng thích nghi với hoàn cảnh, điều chỉnh hành vi dựa trên giá trị cá nhân, và chấp nhận những cảm xúc khó chịu mà không bị cuốn theo chúng. Đây là yếu tố then chốt trong nhiều phương pháp trị liệu hiện đại như Liệu pháp chấp nhận và cam kết (ACT).

Và một trong những biểu hiện thường gặp nhất của sự thiếu linh hoạt này chính là khó chấp nhận người khác – đặc biệt là những người không giống ta, không hợp với quan điểm hay phong cách sống của ta.

Tâm trí con người thường có xu hướng tìm sự quen thuộc và đồng nhất. Chúng ta thích những người giống mình, nghĩ giống mình, hành xử theo cách mình cho là “bình thường”. Vì thế, khi gặp ai đó khác biệt – khó chịu, ồn ào, chậm chạp, hay quá lý trí, quá cảm xúc – tâm trí ta sẽ bật lên cơ chế phòng vệ: từ né tránh, phán xét đến chống đối.

Càng cố “bảo vệ cái tôi” khỏi sự khác biệt, ta càng thu hẹp thế giới nội tâm của mình. Ta giới hạn sự phát triển của bản thân chỉ trong vùng an toàn tâm lý nhỏ bé. Và điều này khiến ta dễ bị tổn thương trước bất kỳ thay đổi nào của cuộc sống.

Sau đây là bài tập thực hành: sống chung với điều bạn không thích

Một trong những cách hiệu quả nhất để rèn luyện tính linh hoạt tâm lý là đối diện có ý thức với những điều mình không thích, thay vì né tránh.

Hãy chọn một người mà bạn cảm thấy không hợp.

Hãy quan sát họ một cách cởi mở, không phán xét.

Hãy thử làm việc cùng họ, hoặc đơn giản là trò chuyện với họ với một thái độ tôn trọng và tò mò.

Tập trung vào hiện diện, thay vì mong muốn thay đổi họ.

Ban đầu, bạn có thể cảm thấy căng thẳng. Nhưng dần dần, bạn sẽ nhận ra: chính mình đang thay đổi. Bạn đang học cách sống thoải mái với sự bất toàn của thế giới – và của con người.

Việc chấp nhận sự khác biệt sẽ có lợi ích làm tăng khả năng thấu cảm và lắng nghe. Bạn hiểu rằng mỗi người là một thế giới riêng với lịch sử và vết thương riêng. Mở rộng vùng an toàn tâm lý. Bạn ít bị ảnh hưởng bởi cảm xúc tiêu cực, ít phản ứng bốc đồng trước tình huống trái ý.

Cải thiện các mối quan hệ. Người khác cảm nhận được sự dễ chịu, không phán xét từ bạn.Tăng sự tự tin nội tại. Vì bạn không còn cần thế giới xung quanh phải “đúng như ý mình” thì mới cảm thấy ổn.

Chấp nhận không phải là đầu hàng, mà là tự do và càng không có nghĩa là từ bỏ tiêu chuẩn hay cho phép điều sai trái tiếp diễn. Mà đó là sự trưởng thành nội tâm, khi bạn có thể sống giữa mọi khác biệt mà vẫn giữ được lòng an vui, tỉnh táo và lòng yêu thương. Việc này không phải để thay đổi người khác, mà để bạn trở thành một phiên bản trưởng thành hơn của chính mình: Biết sống hòa hợp mà không cần ép buộc, biết giữ sự vui vẻ và lòng yêu thương ngay cả khi ở trong những hoàn cảnh khó chịu. Đó mới là tự do tâm lý đích thực.Và đôi khi, chính người bạn không ưa lại là “người thầy” lớn nhất giúp bạn khám phá giới hạn của bản thân – và vượt qua nó.

Thứ Ba, 24 tháng 6, 2025

Người tại gia nên tu như thế nào?

Người tại gia—sống giữa gia đình, công việc, xã hội—không rảnh rang như người xuất gia, nhưng vẫn có thể tu tập đúng theo lời Phật dạy, tùy theo hoàn cảnh của mình. Tu không nhất thiết phải vào chùa, mà bắt đầu từ việc sống tốt giữa đời thường.

1. Giữ 5 giới căn bản:

Phật dạy người tại gia nên giữ năm giới:

Không sát sinh

Không trộm cắp

Không tà dâm

Không nói dối

Không uống rượu và chất gây nghiện

Giữ giới là giữ gìn đạo đức, giúp đời sống an ổn, không gây khổ cho mình và người.

2. Nuôi tâm thiện, hành xử từ bi:

Dù bận rộn, người tại gia vẫn có thể tu tâm bằng cách điều phục nóng giận, tham lam, ganh ghét. Hằng ngày thực tập nói lời ái ngữ, giúp đỡ người khác, làm những việc thiện vừa sức mình.

3. Tạo thời khóa tu nhẹ nhàng:

Dành thời gian ngắn trong ngày để niệm Phật, tụng kinh, thiền tĩnh tâm hoặc đọc kinh sách. Quan trọng là duy trì đều đặn để tâm được soi sáng và an tịnh.

4. Biết buông xả và quán chiếu vô thường:

Cuộc sống nhiều lo toan, nhưng người tu nên tập nhìn mọi việc là vô thường, không chấp trước, không sân hận lâu. Biết buông xả những điều không đáng để lòng được nhẹ.

5. Học pháp và gần gũi người hiền:

Thường xuyên học giáo lý, nghe pháp thoại, sinh hoạt đạo tràng hoặc nhóm tu tập để được nhắc nhở và nuôi dưỡng chánh kiến.

Tu tại gia là tu trong đời sống thật. Chính trong công việc, gia đình, va chạm hằng ngày mà ta rèn được lòng từ, nhẫn nhục, trí tuệ. Chỉ cần có tâm chân thật tu, đi từng bước vững chắc, thì đời sống tại gia cũng có thể là con đường giải thoát.

1. Nghiệp là gì?

Nghiệp (karma) trong đạo Phật là hành động có ý thức phát sinh từ thân, khẩu, ý—tức là việc làm, lời nói và ý nghĩ. Mỗi hành động đều để lại “dấu ấn” trong tâm, gọi là chủng tử, và những dấu ấn này sẽ trổ quả khi đủ duyên, có thể trong đời này hoặc đời sau.

Ví dụ: Một người thường khởi tâm từ bi, nói lời lành, làm việc thiện thì sẽ tạo nghiệp tốt, đưa đến quả báo an vui. Ngược lại, nếu thường nói dối, sân giận, làm hại người khác thì tạo nghiệp xấu, dẫn đến khổ đau trong tương lai.

Nghiệp không phải là “phán xét”, mà là quy luật tự nhiên của nhân quả—gieo gì gặt nấy.

2. Vì sao có luân hồi?

Luân hồi là vòng sinh tử xoay chuyển không dừng: sinh ra, lớn lên, chết đi rồi lại tái sinh. Theo Phật giáo, nghiệp chính là lực kéo ta đi trong vòng luân hồi này.

Mỗi người khi chết đi, nghiệp cũ chưa dứt, tâm thức chưa thanh tịnh sẽ tiếp tục chiêu cảm một đời sống mới phù hợp với nghiệp đã tạo. Vì vậy, có người sinh ra đã giàu sang, thông minh; có người lại khổ đau, bệnh tật — không phải ngẫu nhiên, mà do nghiệp quá khứ chiêu cảm.

Luân hồi tồn tại vì chúng ta còn tham ái, chấp ngã, và tạo nghiệp mới, khiến tâm không được giải thoát. Chỉ khi nào tâm không còn tạo nghiệp, ta mới thoát khỏi luân hồi.

3. Vì sao phải điều phục ý?

Trong ba nghiệp (thân, khẩu, ý), ý nghiệp là gốc rễ, vì ý dẫn đầu mọi hành động. Một việc xấu hay tốt đều bắt đầu từ suy nghĩ: có ý nghĩ ác thì mới nói lời dữ, làm việc xấu; có ý nghĩ thiện thì mới sinh ra hành động lành.

Nếu không quản lý tâm ý, ta sẽ dễ buông theo giận hờn, tham lam, kiêu ngạo, từ đó tạo ra nhiều nghiệp bất thiện. Tu hành là quay về điều phục tâm, giữ tâm trong sáng, an định để không còn bị cuốn theo vọng tưởng.

Khi ý lặng, tâm định, ta không còn tạo nghiệp mới nữa — đó là bước đầu để đi đến giải thoát khỏi sinh tử luân hồi.


Theo bước chân Phật

Thứ Hai, 23 tháng 6, 2025

Tối ưu hóa các mối quan hệ và hạnh phúc trong cuộc sống

Tâm lý học của màu xanh – Vì sao bảo vệ thiên nhiên là chăm sóc bản thân trên quy mô lớn

Những điểm chính của bài viết :

Tiếp xúc với thiên nhiên cải thiện sức khỏe tinh thần.

Dành thời gian ngoài trời thay đổi cách ta gắn kết với người khác.

Bảo vệ thiên nhiên chính là bảo vệ nền tảng của hạnh phúc.

Chúng ta ai cũng có ít nhất một ký ức yêu thích khi ở ngoài thiên nhiên. Có thể là một khu rừng yên tĩnh bạn từng khám phá lúc nhỏ, một bãi biển nơi tiếng sóng làm tan biến mọi suy nghĩ, hay cánh đồng cỏ sau trường học nơi bạn cảm thấy mọi điều đều có thể xảy ra. Những ký ức đó không chỉ khiến ta mỉm cười — chúng còn là nơi neo đậu tinh thần, mang lại cảm giác an yên, cân bằng và dễ chịu.

Điều đó không phải ngẫu nhiên.

Trong hai thập kỷ qua, ngày càng nhiều nghiên cứu xác nhận điều mà nhiều người trong chúng ta cảm nhận theo bản năng: thời gian ở gần thiên nhiên giúp cải thiện sức khỏe tinh thần. Tác động tích cực của thiên nhiên không chỉ dừng lại ở tâm trạng — nó còn nâng cao khả năng tập trung, giảm hormone căng thẳng, điều hòa cảm xúc, thậm chí khiến ta trở nên hào phóng và dễ kết nối hơn với người khác.

Nhưng điều quan trọng hơn là: bảo vệ thiên nhiên không chỉ là cứu gấu Bắc Cực hay chống biến đổi khí hậu. Đó còn là bảo vệ một trong những công cụ mạnh mẽ nhất cho hạnh phúc cá nhân và cộng đồng.

Vì sao thiên nhiên khiến ta cảm thấy tốt hơn

Hãy bắt đầu từ điều cơ bản. Tiếp xúc với thiên nhiên — thông qua công viên, rừng, thậm chí là cây cảnh trong nhà — luôn được liên kết với việc giảm lo âu, trầm cảm và mệt mỏi tinh thần.

Một trong những lý thuyết nền tảng giải thích điều này là Thuyết Phục hồi Sự chú ý (Attention Restoration Theory) của các nhà tâm lý học môi trường Rachel và Stephen Kaplan. Họ cho rằng môi trường tự nhiên giúp các chức năng nhận thức bị quá tải — đặc biệt là sự chú ý có chủ đích — được nghỉ ngơi và phục hồi. Đó là lý do vì sao một buổi dạo bộ trong rừng lại có thể làm đầu óc bạn tỉnh táo hơn bất kỳ lúc nghỉ ngơi nào trước màn hình.

Tương tự, các nghiên cứu do Tiến sĩ Frances Kuo (Đại học Illinois) dẫn dắt chỉ ra rằng trẻ em bị rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) có biểu hiện giảm đáng kể các triệu chứng khi được vui chơi trong môi trường xanh. Không chỉ là tiêu hao năng lượng, mà là thiên nhiên giúp cân bằng hệ thần kinh. Về mặt sinh lý, tiếp xúc với thiên nhiên giúp giảm hormone cortisol (hormone gây căng thẳng), làm chậm nhịp tim và kích hoạt hệ thần kinh phó giao cảm — hệ thống giúp cơ thể "nghỉ ngơi và phục hồi" thay vì "chiến đấu hay bỏ chạy".

Tại Nhật Bản, những tác động tích cực này đã truyền cảm hứng cho liệu pháp tắm rừng (shinrin-yoku). Không nhằm mục đích vận động hay đạt thành tích, mà đơn giản là đắm mình vào không gian tự nhiên bằng mọi giác quan. Hiện nay, "tắm rừng" đã trở thành một biện pháp chăm sóc sức khỏe được công nhận chính thức tại Nhật, với nhiều nghiên cứu cho thấy nó giúp giảm lo âu, cải thiện giấc ngủ và tăng cường hệ miễn dịch.

Thiên nhiên không chỉ chữa lành – mà còn kết nối chúng ta

Tác động đáng kinh ngạc nhất của thiên nhiên không chỉ ở cấp độ cá nhân. Dành thời gian ngoài trời còn làm thay đổi cách ta gắn kết với người khác.

Nghiên cứu cho thấy rằng các khung cảnh thiên nhiên hùng vĩ có thể làm tăng cảm giác đồng cảm, hợp tác và hào phóng. Trong một thí nghiệm, những người xem hình ảnh thiên nhiên kỳ vĩ có xu hướng sẵn lòng giúp đỡ và cư xử hợp tác hơn — điều này cho thấy thiên nhiên không chỉ làm dịu tâm trí, mà còn hướng ta về phía cộng đồng.

Thực tế, khi sống gần gũi với thiên nhiên, chúng ta trở nên có xu hướng sống vì xã hội hơn (prosocial). Điều này rất quan trọng, bởi vì trong khi trị liệu tâm lý và chánh niệm giúp ta hiểu bản thân, thiên nhiên lại nhẹ nhàng đưa ta trở lại kết nối với thế giới xung quanh.

Trong các thành phố, việc tiếp cận không gian xanh còn liên quan đến giảm tội phạm và tăng sự gắn kết cộng đồng. Một nghiên cứu tại Đại học Illinois cho thấy cư dân tại các khu nhà công cộng ở Chicago có nhiều cây xanh quanh nơi ở thì báo cáo có mối quan hệ xã hội mạnh hơn và ít hành vi hung hăng hơn.

Chăm sóc bản thân trên quy mô lớn: Điều gì sẽ xảy ra khi thiên nhiên biến mất?

Nếu thiên nhiên không chỉ chữa lành tâm trí mà còn kết nối cộng đồng — thì chuyện gì sẽ xảy ra khi thiên nhiên biến mất?

Ngày nay, hơn một nửa dân số thế giới sống ở thành thị. Nhiều trẻ em dành nhiều thời gian trước màn hình hơn là ngoài trời. Trong khi đó, các không gian xanh thường là những thứ bị loại bỏ đầu tiên trong quy hoạch đô thị, đặc biệt tại các khu vực thu nhập thấp. Đây không chỉ là vấn đề môi trường — mà còn là khủng hoảng sức khỏe tinh thần công cộng đang diễn ra âm thầm.

Và đây là điểm mấu chốt: bảo vệ thiên nhiên chính là bảo vệ cơ sở hạ tầng cho hạnh phúc con người. Rừng, đầm lầy, và công viên đô thị mà chúng ta bảo tồn hôm nay chính là những "phòng khám tâm lý" và "chất keo kết nối xã hội" của tương lai.

Bạn có thể làm gì — cho chính mình và cho hành tinh

Bạn không cần phải leo núi Himalaya để tận hưởng lợi ích của thiên nhiên. Hãy thử:

Tắm rừng (forest bathing): Dành 20–30 phút trong không gian tự nhiên chỉ để quan sát và thở. Không điện thoại, không đếm bước, không podcast.

Đưa thiên nhiên vào nhà: Cây cảnh, ánh sáng tự nhiên, thậm chí âm thanh thiên nhiên có thể cải thiện tâm trạng và sự tập trung.

Đưa trẻ ra ngoài: Trẻ em chơi trong thiên nhiên có khả năng chú ý, cảm xúc vững vàng và kỹ năng xã hội tốt hơn.

Bảo vệ không gian xanh: Hãy ủng hộ các công viên địa phương, các nỗ lực bảo tồn, và chính sách ưu tiên phủ xanh đô thị. Đó là lá phiếu cho sức khỏe cộng đồng.

Có chủ đích: Hãy xem thời gian trong thiên nhiên là cần thiết như việc tập thể dục hay trị liệu. Lên lịch và thực hiện.

Cuối cùng, thiên nhiên không chỉ khiến ta cảm thấy tốt hơn — mà còn khiến ta trở nên tốt hơn. Và việc bảo vệ thiên nhiên không phải là điều vị tha — đó là chăm sóc bản thân. Trên quy mô lớn.

Tác giả Rebekka Grun von Jolk, Ph.D.: Happiness in Life: The Psychology of Green"

Đăng ngày 2 tháng 5, 2025 | Được duyệt bởi Monica Vilhauer, Ph.D.

Chủ Nhật, 22 tháng 6, 2025

Luân hồi và nghiệp báo

 

Nhiều người trách cha mẹ vì đã sinh mình ra trong hoàn cảnh khổ đau, nhưng thực ra, chính nghiệp quá khứ của mỗi người khiến ta tái sinh vào hoàn cảnh tương ứng. Cha mẹ chỉ là điều kiện phụ, còn gốc rễ là do nghiệp mình đã tạo.

Phật dạy, nếu hiểu rõ luật nhân quả và luân hồi, ta sẽ không dám tạo nghiệp ác nữa. Muốn đời sau tốt đẹp hơn, hãy siêng năng làm điều thiện, giữ giới, và tránh tạo nghiệp xấu qua thân, khẩu, ý. Trong đó, ý là gốc: mọi hành động và lời nói đều bắt nguồn từ suy nghĩ.

Mỗi người sinh ra có tính cách khác nhau—người hiền lành, người hung dữ—là do nghiệp tích lũy từ nhiều đời. Nghiệp này không mất khi thân hoại mạng chung, mà tiếp tục dẫn dắt ta trong vòng luân hồi.

Nếu trong tâm thường nảy sinh ý nghĩ xấu, thì miệng dễ nói lời ác, thân dễ làm điều xấu. Ngược lại, tâm lành sẽ dẫn đến hành động và lời nói thiện. Vì vậy, tu là điều phục tâm ý, giữ tâm thanh tịnh để không còn tạo nghiệp mới.

Có người sinh ra đã thích ăn chay, thích làm lành, không phải do học từ ai mà là do tập khí từ nhiều đời. Cảm xúc yêu ghét tự nhiên đối với một người nào đó cũng có thể do nghiệp duyên cũ chiêu cảm.

Phật và các vị Thánh nhờ tu chứng nên thấy rõ các cảnh giới luân hồi, thấy được nghiệp quá khứ. Chúng ta chưa thấy không có nghĩa là không có—như vi trùng mắt thường không thấy nhưng kính hiển vi thấy rõ. Đừng giới hạn niềm tin vào cái mà mắt tai phàm phu có thể cảm nhận.

Phật dạy tu là để giải thoát khỏi khổ đau, chấm dứt luân hồi. Tu đúng là biết kiểm tâm sửa mình, giữ tâm ý thanh tịnh, chọn việc làm lành, tránh điều dữ. Người tu tại gia hay xuất gia đều nên đi theo đúng lời Phật dạy, phù hợp khả năng, bền bỉ thực hành, không mong cầu suông.


Chọn đúng đường đi thì hiện đời an ổn, đời sau cũng an ổn.

Thứ Bảy, 21 tháng 6, 2025

Vô Minh là gì? Tại sao lại là gốc rễ của khổ đau?

Một trong những điều cốt lõi trong Phật pháp là sự nhận ra rằng mọi khổ đau, phiền não trong cuộc sống đều có nguyên nhân. Chúng không tự nhiên mà có, cũng không phải do hoàn toàn từ người khác hay hoàn cảnh gây nên. Nguyên nhân sâu xa nhất nằm ngay trong chính bản thân chúng ta, đặc biệt là ở sự vô minh – tức là sự không thấy rõ bản chất thật của sự việc.

Nhưng điều này không dễ chấp nhận. Bởi lẽ, phần lớn chúng ta thường có thói quen đổ lỗi ra bên ngoài: “Tôi buồn vì người ấy không yêu tôi”, “Tôi khổ vì cha mẹ không hiểu tôi”, “Tôi thất bại vì xã hội bất công”… Dĩ nhiên, môi trường và người khác có ảnh hưởng đến cuộc sống của ta. Nhưng theo lời dạy của Đức Phật, gốc rễ sâu xa hơn chính là thái độ của ta – cách ta nhận thức và phản ứng với hoàn cảnh.

Vô minh biểu hiện thế nào trong đời sống hằng ngày?

Không thấy rõ luật nhân quả

Chúng ta thường nghĩ rằng những việc mình làm sẽ không đem lại hậu quả, hoặc hậu quả sẽ như mình mong muốn. Ví dụ:

“Toi đến trễ hẹn cũng chẳng sao.”

“Tôi đối xử tốt, mua quà cho người ấy, thì người ấy phải yêu tôi.”

Nhưng đời sống không vận hành theo kiểu “tôi muốn gì, sẽ được nấy”. Đó là vô minh về nhân quả: không hiểu rằng mỗi hành động, dù nhỏ, đều tạo ra kết quả phù hợp – và kết quả đó không luôn như ta tưởng.

Không hiểu đúng bản chất con người và cuộc đời

Khi thấy mình già đi, có nếp nhăn, tóc bạc, bệnh tật, ta buồn, than thân trách phận. Nhưng già – bệnh – chết là quy luật tự nhiên của con người, là điều không thể tránh. Vô minh là khi ta chối bỏ thực tế này và đau khổ vì những điều vốn không thể khác đi.

Nhiều người cho rằng: “Tôi quan trọng, tôi đáng yêu – mọi người phải chú ý đến tôi, yêu thích tôi.” Khi người khác không quan tâm, không khen ngợi, ta dễ sinh ra buồn bực, giận hờn, tự ti. Đây chính là một biểu hiện khác của vô minh về “cái tôi” – cho mình là trung tâm, là đặc biệt, và mong người khác phải công nhận điều đó.

Vì sao phải hiểu và chuyển hóa vô minh?

Đức Phật dạy rằng mọi khổ đau đều bắt nguồn từ vô minh. Vậy nên, để giải thoát khỏi khổ đau, không phải là sửa người khác hay mong hoàn cảnh thay đổi, mà là quay về chính mình, nhìn thẳng vào tâm mình để thấy rõ:

Mình đang hiểu sai điều gì?

Mình đang bám víu, mong cầu điều gì?

Mình có đang phản ứng một cách vô lý với thực tế không?

Khi thấy rõ được những điều ấy, tức là bắt đầu có trí tuệ. Và từ đó, ta có thể thay đổi thái độ, sống nhẹ nhàng và hài hòa hơn với chính mình và người khác.

Thực hành Phật pháp là quá trình chuyển hóa từ vô minh sang trí tuệ. Khi gặp khó khăn trong một mối quan hệ, đừng vội trách người khác. Nhưng cũng đừng nghĩ mình là người duy nhất sai. Thay vào đó, hãy nhìn lại cả hai bên với tâm bình tĩnh, nhận ra rằng cả hai đều có thể bị chi phối bởi vô minh. Nếu có thể cùng nhau cởi mở, chia sẻ và làm rõ những hiểu lầm, thì đó chính là ứng dụng Phật pháp vào đời sống một cách thiết thực nhất.

Vô minh không phải là tội lỗi, mà là sự thiếu hiểu biết đúng đắn. Ai cũng có thể rơi vào trạng thái vô minh – đó là điều rất con người. Nhưng chìa khóa của con đường giác ngộ nằm ở chỗ: dám nhìn lại chính mình, nhận ra những hiểu lầm, từ đó chuyển hóa tâm trí bằng trí tuệ và chánh niệm.

Hiểu được như vậy, ta mới có thể thật sự giải thoát khỏi đau khổ – từ bên trong.

Thứ Sáu, 20 tháng 6, 2025

Trái tim và tâm trí: Khoa học và Phật giáo gặp nhau ở đâu?


Phật giáo từ lâu đã dạy rằng tâm trí và cơ thể có mối liên hệ mật thiết – đặc biệt là giữa trái tim và tâm trí. Ngày nay, các nhà nghiên cứu tại Đại học Hồng Kông đang cố gắng tìm ra bằng chứng khoa học cho điều đó.

Thiền định là một công cụ quan trọng trong các nghiên cứu này. Các kết quả cho thấy thiền có thể làm dịu hoạt động hỗn loạn của não và tim, đồng thời giúp chúng hoạt động hài hòa hơn. Những thay đổi này chủ yếu xảy ra ở các vùng như thùy chẩm trung tâm trái, não trước và vỏ não giữa bên phải.

Hòa thượng Sik Hin Hung, giám đốc Trung tâm Nghiên cứu Phật học tại Đại học Hồng Kông, nói rằng:


"Thiền chánh niệm có thể giúp trái tim và tâm trí liên kết chặt chẽ hơn."

Hòa thượng và nhóm nghiên cứu cũng đang tìm cách khám phá giác ngộ từ góc nhìn khoa học. Họ cho rằng một người càng ít tham, sân, si thì có thể càng gần với trạng thái giác ngộ. Ví dụ, nếu não không phản ứng mạnh với hình ảnh gây ham muốn hay sợ hãi, có thể người đó đã đạt đến tâm an định sâu sắc.

Một nghiên cứu thử nghiệm đã theo dõi hoạt động sóng não của một vị thiền sư khi ông nhập định trong thiền Jhana – một tầng thiền sâu trong Phật giáo. Họ phát hiện sóng alpha và gamma trở nên đồng bộ hơn, cho thấy có sự chuyển hóa rõ rệt trong ý thức. Tuy nhiên, đây mới chỉ là bước đầu.

Ngoài thiền, các nhà nghiên cứu còn xem xét tác dụng của tụng kinh như “Amitabha” hay “Om Mani Padme Hum”. Họ nhận thấy tụng kinh cũng giúp người thực hành giảm lo âu, tăng bình an nội tâm, tương tự như thiền định.

Nói tóm lại 

Phật giáo luôn linh hoạt và thích ứng với từng thời đại. Khi con người tìm kiếm lý trí, Phật giáo có giáo lý logic. Khi họ cần sự linh thiêng, Phật giáo có tụng kinh, trì chú. Và trong thời đại khoa học, Phật giáo sẵn sàng đối thoại bằng các phương pháp nghiên cứu hiện đại để làm rõ giá trị của thiền định và sự tỉnh thức. Phật giáo không bị lỗi thời – ngược lại, nó rất mở, rất gần gũi, có thể đồng hành với mọi người trong mọi hoàn cảnh. Tùy người cần gì, Phật giáo có cái đó, nhưng luôn hướng đến trí tuệ, từ bi và giải thoát.

Thứ Năm, 19 tháng 6, 2025

SỐNG AN NHIÊN GIỮA CUỘC ĐỜI BIẾN ĐỘNG – LỜI DẠY CỦA ĐỨC PHẬT CHO NGƯỜI MỚI TU HỌC


Ai trong chúng ta cũng mong cầu một đời sống bình an. An là sự yên tĩnh trong lòng, không tranh giành, không xao động. Nhiên là sống thuận theo tự nhiên, không gượng ép, không cưỡng cầu. "An nhiên" là khi tâm hồn trở nên nhẹ nhàng, buông xả những lo nghĩ, không còn bị trói buộc bởi hơn-thua, được-mất.

Cuộc sống an yên không phải là không có sóng gió, mà là có thể bước qua sóng gió mà lòng không xao động. Đó là trạng thái tự do nội tâm, không bị dẫn dắt bởi tham vọng, giận hờn hay dục vọng. Sự an yên ấy bắt đầu từ việc biết buông bỏ, biết chấp nhận, biết sống thuận duyên.

Trong đời, có người hơn thì phải có kẻ thiệt. Có người thắng thì phải có người thua. Nhưng Đức Phật dạy: sự tranh giành hơn thua ấy rốt cuộc chẳng mang lại bình an. Trái lại, nó chỉ nuôi lớn sân hận, ích kỷ và phiền não. Người thực hành chánh pháp cần học cách sống không gian xảo, không lừa lọc, không bon chen, vì tất cả đều là vô thường, có rồi sẽ mất.

Muốn sống an nhiên, trước hết cần dứt bỏ giận dữ, hạ bớt lòng kiêu căng, không đắm luyến vật chất, không chạy theo dục vọng. Khi tâm đã rũ bỏ được những ràng buộc ấy, thì tự nhiên sẽ có tự do – tự do thật sự từ bên trong.

Đức Phật cũng dạy: hãy làm việc với tâm thành, nhưng đừng chấp vào kết quả. Có nguyện thì tốt, nhưng đừng ràng buộc vào điều mình mong cầu. Chỉ nên phát tâm hành thiện, còn thành hay bại, được hay mất, đều tùy duyên. "Tùy duyên mà bất biến, bất biến mà tùy duyên" – chính là thái độ sống tỉnh thức, vừa linh hoạt vừa vững chãi trong giáo lý đạo Phật.

Mọi sự đến rồi đi đều là nhân duyên. Người gặp ta, thương ta, rời xa ta – tất cả đều không ngoài nhân duyên và nghiệp quả. Khi hiểu sâu điều này, ta không còn trách giận, không còn nuối tiếc, mà chỉ biết trân trọng từng khoảnh khắc hiện tại.

Lương tâm – chính là tòa án công minh nhất. Ta có thể nói dối người khác, nhưng không thể nào dối được chính mình. Tu học là quay vào soi sáng chính tâm mình – để không sống giả dối, không bị lạc lối giữa cuộc đời.

Người từng trải qua khổ đau mới có lòng cảm thông sâu sắc. Nếu muốn học hạnh cứu khổ cứu nạn của chư Phật, thì chính ta cũng phải có can đảm chịu đựng khổ nạn, học cách vượt qua, rồi mới có thể chìa tay ra cho người khác.

Và cuối cùng, Đức Phật dạy: nếu tâm ta chỉ đầy những định kiến, chấp trước, quan điểm cá nhân... thì sẽ không bao giờ lắng nghe được tiếng lòng của người khác. Tu học là hành trình làm cho lòng mình trở nên rộng mở – để có thể hiểu người, thương người, và từ đó, sống với tâm an nhiên giữa muôn trùng biến động.

Thứ Tư, 18 tháng 6, 2025

Lời dạy của Đức Phật về hôn nhân – Hiểu để sống trọn vẹn


Trong giáo lý Phật giáo, hôn nhân không bị bác bỏ hay xem thường. Đức Phật không lên án đời sống gia đình, nhưng Ngài nhấn mạnh rằng hôn nhân không chỉ là tình cảm lãng mạn mà là một trách nhiệm sâu sắc gắn với đời sống thực tế.

Ngài từng nói:

“Nếu một người đàn ông tìm được người vợ hiểu biết, và người phụ nữ tìm được người chồng hiểu biết, đó là một phước lành lớn.”

Tại sao là “hiểu biết”?

Vì tình yêu, nếu không đi cùng với hiểu biết và từ bi, sẽ sớm tan biến khi gặp khó khăn. Hiểu biết ở đây không chỉ là tri thức hay kiến thức, mà là khả năng lắng nghe, cảm thông và nâng đỡ nhau trong đời sống chung.

Trong đời sống vợ chồng, sẽ có lúc không như ý, có lúc mệt mỏi, bất đồng. Một người có hiểu biết sẽ không chỉ phản ứng bằng giận dữ hay đổ lỗi, mà biết quay vào bên trong để nuôi dưỡng lòng từ bi, khéo léo chuyển hóa nghịch cảnh thành bài học tu tập.

Hôn nhân – trong mắt người học Phật – không phải là nơi để thỏa mãn cá nhân, mà là một cơ hội để thực hành tình thương vô điều kiện, sự nhẫn nại và lòng vị tha. Chính trong đời sống gần gũi nhất, con người mới có thể thấy rõ nhất bản ngã và học cách vượt qua nó.

Kết hôn không phải để tìm người hoàn hảo, mà để cùng nhau trưởng thành.

Nếu tìm được một người đồng hành hiểu mình và cùng mình nuôi dưỡng đời sống tỉnh thức, đó thực sự là một phước lành lớn – như lời Đức Phật dạy.

Chủ Nhật, 15 tháng 6, 2025

Biết Trách Ai Đây?

 Khi đọc xong bài viết “Biết Trách Ai Đây?” của sư Toại Khanh là một tùy bút đậm chất suy tư, chất chứa nỗi niềm trước cảnh đời éo le, những trái ngang trong nhân tình thế thái, đồng thời đan xen chiều sâu của tư tưởng Phật giáo về luân hồi, nghiệp báo và lòng từ bi. Dưới đây là bản viết lại với văn phong mạch lạc, truyền cảm và dễ tiếp cận hơn, nhằm giúp người đọc đại chúng hoặc người mới học đạo như tôi có thể tiếp nhận và đồng cảm sâu sắc hơn hy vọng vẫn giữ nguyên ý từ với nội dung như sư Toại Khanh muốn truyền đạt. Các bạn có thể vào trang web của sư để đọc nguyên văn của sư như khi sư đang thuyết giảng vậy 


Mấy hôm nay, tôi tình cờ đọc vài trang báo mạng khiến lòng chùng xuống. Thật khó tin khi người ta có thể quay ngoắt thái độ nhanh đến thế: từ hết lời ca ngợi khi còn "cùng chiếu", bỗng chốc quay sang dè bỉu, chì chiết nhau khi chẳng còn lợi lộc gì ràng buộc. Đời người sao buồn đến vậy? Đã từng quý nhau, lẽ nào không thể giữ một chút nghĩa tình, dù không còn đồng hành?

Nhớ ngày xưa, khách giang hồ chỉ cần một chén rượu là dám thề sống chết có nhau. Còn bây giờ, lời thề cũng chóng vơi như giọt sương mai. Chẳng trách sao bao bi kịch cổ tích – từ chuyện An Dương Vương và Mỵ Châu, đến Kiều Phong và A Châu – đều lặp lại cái kết đau lòng vì những hiểu lầm, phản bội, nghi kỵ.

Tôi lại nhớ đến một câu chuyện trong kinh Phật: một đêm nọ, vị lão tăng vô tình làm mù mắt người học trò – một vị sa-di đã chứng quả La-hán – chỉ vì chiếc cán quạt lỡ chạm trúng. Biết mình gây ra tai họa, vị thầy hối hận khôn nguôi, nhưng người đệ tử chỉ nhẹ nhàng đáp: "Thưa thầy, đó không phải lỗi của thầy, mà là khổ thân trầm luân, có thân là có nạn." Một câu nói đơn sơ mà bao trùm cả nỗi thống khổ của kiếp người.

Trong kinh điển Nam Truyền, không thiếu những câu chuyện như thế: Tôn giả Mục-kiền-liên từng đọa làm ác ma, hành hạ cha mẹ chỉ vì nghe lời người vợ độc ác. Hay thiên chủ Tự Tại từng phát tâm cúng dường Phật Ca-diếp, lại quay sang ganh ghét Phật Cồ-đàm, tìm đủ cách quấy nhiễu. Và cả Đề-bà-đạt-đa – người tu hành suốt hai Tăng-kỳ kiếp – cuối cùng vẫn âm mưu sát hại Phật Thích-ca. Những nhân vật này cho thấy rõ: dù là bậc tu hành, nếu còn trong luân hồi thì vẫn có thể lầm lỗi, vẫn bị cuốn vào vòng xoáy thiện ác.

Tôi theo Phật giáo Nam Truyền, nên ít khi nhắc tới khái niệm “Phật tánh” của Bắc Phái. Nhưng trong lòng vẫn tin: ai cũng có khả năng giác ngộ. Đã từng qua vô lượng kiếp luân hồi, ai chưa từng là bậc hiền nhân, và cũng ai chưa từng làm kẻ ác? Thiện và ác như hai dòng năng lượng song hành trong mỗi người. Chúng không chỉ đối nghịch mà đôi khi còn sinh ra nhau – như sáng với tối, nóng với lạnh. Và cũng bởi vậy, chỉ khi vượt khỏi cả thiện lẫn ác thì mới thoát khỏi luân hồi, mới đạt được giải thoát.

Có lúc tôi nghĩ về Bồ-tát Thường Bất Khinh – vị Bồ-tát cả đời chỉ biết chắp tay cung kính với mọi người, vì thấy ai rồi cũng có thể thành Phật. Tôi cũng nhớ đến Bồ-tát Thường Đề – người chỉ biết khóc thương chúng sinh, áo ngực ướt đẫm vì bi mẫn khổ đau nhân thế. Hai hình ảnh ấy – một người luôn tin vào Phật tính trong mọi loài, một người khóc mãi vì lòng từ bi không thể nguôi – khiến tôi kính phục vô cùng. Dù là Nam hay Bắc truyền, thì tinh thần từ bi và trí tuệ vẫn luôn là cốt lõi của đạo Phật.

Vậy đó, mấy hôm nay tôi cũng muốn học theo ngài Thường Bất Khinh, để tiếp tục yêu thương, bao dung với đời. Nhưng rồi lại có lúc lòng chợt mềm, chỉ muốn bật khóc như ngài Thường Đề. Nhìn quanh đâu cũng thấy sự đời trái ngang, tình người chênh vênh, lòng tin mong manh quá đỗi. Có khi chợt thấy nhớ một điều gì đó mơ hồ, bâng khuâng, không rõ tên – như một câu vọng cổ nghèn nghẹn giữa chốn đời hư ảo.


Phải rồi, biết trách ai đây?

Thứ Bảy, 14 tháng 6, 2025

Trân quý kiếp người – Nhận thức để sống có ý nghĩa hơn

Có những lúc, giữa dòng đời bận rộn, ta nên dừng lại để tự hỏi: Mình đang làm gì với kiếp người quý giá này?

Theo lời dạy của Đức Phật, được làm người là một cơ hội vô cùng hy hữu và quý báu. Không phải ai cũng có được điều kiện như chúng ta hôm nay – có trí tuệ, có thân thể lành lặn, có khả năng phân biệt đúng sai, và đặc biệt, có cơ hội tiếp cận giáo pháp. Nhưng cơ hội này không kéo dài mãi mãi.

Vô thường là sự thật đầu tiên ta nên suy ngẫm. Mỗi hơi thở đi qua là một giây phút ít lại trong cuộc đời. Cái chết không hẹn trước, và chẳng ai biết ngày mai điều gì sẽ đến. Nếu ta cứ mãi đắm chìm trong lo toan, hưởng thụ hay giận hờn, thì liệu ta có đang phung phí cuộc sống quý báu này?

Thêm vào đó, luật nhân quả là điều không thể tránh khỏi. Mỗi hành động, lời nói, suy nghĩ hôm nay sẽ tạo ra kết quả cho tương lai – không chỉ trong đời này mà còn trong những đời sau. Nếu sống theo sự thiếu hiểu biết và vô minh, ta đang tự tạo ra khổ đau cho chính mình.

Đức Phật cũng chỉ ra rằng, luân hồi – vòng sinh tử lặp đi lặp lại – là chuỗi dài những khổ đau vì ta không làm chủ được nơi mình sẽ tái sinh. Nếu không chuyển hóa tâm thức ngay trong đời này, ta sẽ tiếp tục trôi lăn trong những cõi giới đầy bất an, bị dẫn dắt bởi nghiệp lực cũ.

Thân người tuy quý, nhưng không bền lâu. Hơi thở ra không chắc có hơi thở vào. Cái chết không hẹn trước, không đợi già mới đến, không đợi bệnh mới hiện. Do vậy, người hành giả chân chánh phải luôn quán niệm về vô thường, để thức tỉnh khỏi những mê lầm, buông bỏ sự tham đắm, biết tận dụng thời gian còn lại mà tinh tấn hành trì.

Kế đến, cần quán chiếu về nhân quả. Tất cả những gì ta đang trải nghiệm trong đời sống này—thành công hay thất bại, vui hay khổ—đều không nằm ngoài luật nhân quả. Hành vi của thân, khẩu, ý đều để lại dấu ấn, đưa đến quả báo tương ứng trong hiện tại và vị lai. Không một hành động nào mất đi, dù nhỏ như sợi tóc. Nếu không quán sâu sắc điều này, ta sẽ tiếp tục sống theo vô minh, để rồi tạo nghiệp xấu, phải chịu những quả báo khổ đau, không chỉ trong kiếp này mà còn trong vòng luân hồi bất tận.

Luân hồi là dòng chảy bất tận của sinh tử, nơi mà chúng sanh trôi lăn do nghiệp lực dẫn dắt, không có chủ quyền trong việc sinh về đâu. Một khi tái sinh không tự chủ, thì phần lớn chỉ là rơi vào những cảnh giới khổ đau. Càng trôi lăn lâu dài trong luân hồi, càng khó có cơ hội tu học và giải thoát.

Vì vậy, người có trí phải quán sát sâu xa rằng: nếu ta thấy được thân người là quý báu, nếu ta thật sự ý thức rằng cái chết đang đến từng sát-na, nếu ta hiểu rõ hành vi của mình chính là nguyên nhân của mọi kết quả trong đời sống, và nếu ta nhận ra rằng tái sinh luân hồi là bất ổn và đầy hiểm nguy—thì tâm ta sẽ khởi lên sự khẩn thiết hướng về Pháp.

Vì vậy, khi ta thật sự trân quý kiếp người, nhận ra cái chết là điều chắc chắn nhưng thời điểm thì bất định, hiểu rằng mọi hành vi đều gieo nhân cho tương lai, và thấy rõ sự nguy hiểm của luân hồi vô tận, thì tự nhiên ta sẽ hướng tâm về con đường thực tập – sống chánh niệm, hành trì đạo đức, và tìm đến ánh sáng của giáo pháp để chuyển hóa khổ đau.

Thứ Năm, 12 tháng 6, 2025

CÁCH NHÌN CUỘC ĐỜI DƯỚI GÓC NHÌN PHẬT GIÁO

Khi bước vào con đường học Phật, có lẽ ai trong chúng ta cũng từng tự hỏi: Phật pháp có ý nghĩa gì trong đời sống hằng ngày của mình? Liệu việc nghe pháp, tụng kinh, hành thiền có thật sự giúp ta sống tốt hơn, nhẹ nhàng hơn không? Hay đó chỉ là một thứ “thú vui tinh thần” để tạm quên đi những phiền muộn?

Thật ra, theo tinh thần Phật giáo Tây Tạng, việc tu học không phải để trốn tránh cuộc đời, mà là để hiểu rõ cuộc đời – để sống sáng suốt hơn, từ bi hơn, và an nhiên hơn. Pháp Phật không nằm ngoài cuộc sống. Ngược lại, pháp là để thực hành giữa cuộc đời, giữa những lúc bận rộn, áp lực, khổ đau, hay ngay cả trong những niềm vui nho nhỏ.

Đức Phật dạy những gì đơn giản nhất nhưng lại thiết thực nhất bao gồm một bài kệ ngắn thường được tụng trước các buổi giảng pháp Tây Tạng có câu:


Không làm các điều ác,

Siêng làm các việc lành,

Giữ tâm ý thanh tịnh –

Đó là lời chư Phật.


Ba câu kệ ấy gói trọn vào tinh thần tu học.


Không làm điều ác – tức là đừng làm tổn thương ai, kể cả chính mình.


Làm việc lành – là sống tử tế, rộng lòng, mang lại lợi ích cho người khác.


Giữ tâm ý thanh tịnh – là biết điều phục cảm xúc, suy nghĩ, không để tâm mình chạy theo sân hận, tham lam, lo âu, si mê.


Cốt lõi của đạo Phật là chuyển hóa nội tâm, vì tâm là gốc của tất cả hành động, lời nói, ý nghĩ. Nếu tâm trong sáng thì cuộc sống cũng sẽ dần sáng trong theo.


Ngoài ra sống theo luật nhân quả – không phải để phán xét, mà để hiểu và chuyển hóa. Trong đạo Phật, đạo đức không đến từ sợ hãi luật lệ hay hình phạt từ một đấng nào đó. Mà đạo đức dựa trên hiểu biết nhân quả: làm gì sẽ dẫn đến điều gì. Khi ta làm điều gây tổn hại – cho mình hay cho người – thì hậu quả khổ đau sẽ đến, không phải vì "bị phạt", mà vì đó là quy luật tự nhiên.


Do vậy, điều quan trọng không phải là tự trách móc mình khi lỡ làm điều gì sai, mà là hiểu vì sao mình hành xử như vậy – do vô minh, do sợ hãi, do thói quen? Khi hiểu rõ thì ta mới có thể sửa đổi. Học Phật là học để thấu hiểu và buông bỏ những điều mê lầm đang chi phối mình.

Người học Phật phải phân biệt giữa ảo tưởng và thực tại – học nhìn bằng con mắt tỉnh thức. Đức Dalai Lama thường nhắc đến hai sự thật mà người học Phật cần nhận ra – gọi là nhị đế:


Một là sự thật tương đối – tức những điều mà tâm vọng tưởng ta cho là thật (ví dụ: “Tôi vô dụng”, “Không ai thương tôi”, “Món ăn cháy là thảm họa”…).


Hai là sự thật tuyệt đối – đó là mọi thứ đều do nhân duyên mà sinh khởi, không có gì tồn tại độc lập, bền vững.


Ví dụ: khi bị kẹt xe, tâm ta có thể bực bội, cho rằng "thật tồi tệ", “không ai khổ như mình”. Nhưng thật ra, chuyện kẹt xe là do giờ cao điểm, đâu phải lỗi của riêng mình? Khi nhận ra như vậy, ta không bị cuốn theo cảm xúc tiêu cực nữa.


Học Phật là học nhìn cuộc đời bằng con mắt thực tế, không phóng đại, không huyễn hoặc – giống như hiểu rằng mọi thứ chỉ như bong bóng, như sương mai, như giấc mộng. Có đó, rồi tan biến. Và vì vậy, ta không cần phải đau khổ vì chúng quá lâu.


Trên thực tế tu không phải để trốn đời, mà để hiểu và sống trọn vẹn hơn. Cho nên thực tập tu học Phật Pháp một điều rất quan trọng: Pháp Phật là để giúp mình sống giữa đời một cách an lành hơn, không phải để tránh né hay đóng khung cuộc sống. Nếu thấy mình khổ, thấy tâm bất an – đó không phải vì mình kém cỏi, mà là vì mình chưa đủ hiểu sâu và chưa biết cách tháo gỡ. Và Phật pháp là con đường giúp ta tháo gỡ từng nút thắt một cách từ bi và trí tuệ.


Tóm lại:


Hãy sống có ý thức, tránh điều xấu ác, làm điều thiện lành.


Hãy điều phục tâm mình bằng sự tỉnh giác.


Hãy buông bỏ những ảo tưởng và quay về với thực tại.


Hãy học nhìn mọi chuyện bằng con mắt nhân duyên – và từ đó, mở lòng, bớt khổ, thêm hiểu.


Đó chính là cách nhìn cuộc đời từ quan điểm đạo Phật – giản dị, thực tế, và đầy yêu thương qua lăng kính của Phật Giáo Tây Tạng.

Thứ Tư, 11 tháng 6, 2025

Tỉnh thức là con đường dẫn đến sự sống – Osho

Một trong những điều quan trọng nhất cần hiểu về con người là con người đang ngủ. Ngay cả khi anh ta nghĩ mình đang tỉnh, anh ta vẫn không tỉnh. Sự tỉnh thức của anh ta rất mong manh; sự tỉnh thức của anh ta quá nhỏ bé đến nỗi không quan trọng chút nào. Sự tỉnh thức của anh ta chỉ là một cái tên đẹp, nhưng hoàn toàn trống rỗng.

Bạn ngủ vào ban đêm, bạn ngủ vào ban ngày; từ khi sinh ra cho đến khi chết, bạn liên tục thay đổi các kiểu ngủ của mình, nhưng bạn không bao giờ thực sự tỉnh thức. Chỉ cần mở mắt ra, đừng tự lừa dối mình rằng bạn đang tỉnh thức. Trừ khi đôi mắt bên trong mở ra, trừ khi bên trong bạn tràn ngập ánh sáng, trừ khi bạn có thể nhìn thấy chính mình, bạn là ai, đừng nghĩ rằng bạn đang tỉnh thức.

Đó là ảo tưởng lớn nhất mà con người đang sống. Và một khi bạn chấp nhận rằng mình đã tỉnh thức, thì không có vấn đề gì phải nỗ lực để tỉnh thức.

Điều đầu tiên thấm sâu vào trái tim bạn là bạn đang ngủ, hoàn toàn ngủ. Bạn đang mơ, ngày này qua ngày khác. Đôi khi bạn mơ với đôi mắt mở và đôi khi nhắm, nhưng bạn đang mơ, bạn là một giấc mơ. Bạn vẫn chưa phải là hiện thực.

Và tất nhiên, trong giấc mơ, bất cứ điều gì bạn làm đều vô nghĩa, bất cứ điều gì bạn nghĩ là vô nghĩa, bất cứ điều gì bạn chiếu rọi vẫn là một phần của giấc mơ và không bao giờ cho phép bạn nhìn thấy điều thực sự là. Do đó, Đức Phật nhấn mạnh... và không chỉ Đức Phật Gautama mà tất cả các vị Phật đều nhấn mạnh vào một điều duy nhất: Hãy tỉnh thức! Liên tục, trong nhiều thế kỷ, toàn bộ giáo lý của họ có thể được gói gọn trong một từ duy nhất: Hãy tỉnh thức!

Và họ đã thiết kế các phương pháp, chiến lược, họ đã tạo ra các bối cảnh và không gian, và các trường năng lượng mà bạn có thể bị sốc để nhận thức. Đúng vậy, trừ khi bạn bị sốc, bị lay động đến tận gốc rễ, bạn sẽ không tỉnh dậy. Giấc ngủ đã kéo dài quá lâu, nó đã chạm đến tận cốt lõi của bản thể bạn; bạn đã đắm chìm trong giấc ngủ. Mỗi tế bào trong cơ thể bạn và mỗi sợi thần kinh trong tâm trí bạn đều tràn ngập giấc ngủ. Đây không phải là một hiện tượng nhỏ. Do đó, cần phải nỗ lực rất nhiều để cảnh giác, để chú ý, để cảnh giác, để trở thành một nhân chứng.


Nếu về bất kỳ một chủ đề duy nhất nào mà tất cả các vị Phật trên thế giới đều đồng ý, thì đây chính là chủ đề: con người như hiện tại, đang ngủ, và con người như họ nên như vậy, nên tỉnh thức. Tỉnh thức là mục tiêu, và tỉnh thức là hương vị của tất cả những lời dạy của họ. Zarathustra, Lão Tử, Chúa Jesus, Đức Phật, Bahauddin, Kabir, Nanak — tất cả những người đã giác ngộ đều giảng dạy một chủ đề duy nhất, bằng nhiều ngôn ngữ khác nhau, bằng nhiều ẩn dụ khác nhau, nhưng bài hát của họ thì giống nhau. Cũng giống như biển có vị mặn, dù biển được nếm từ phương bắc hay phương đông hay phương tây, biển luôn có vị mặn — hương vị của Phật quả là tỉnh thức.

Nhưng bạn sẽ không nỗ lực nếu bạn cứ tin rằng mình đã tỉnh thức; khi đó không cần phải nỗ lực nữa. Tại sao phải bận tâm? Và bạn đã tạo ra các tôn giáo, các vị thần, lời cầu nguyện, nghi lễ, từ những giấc mơ của mình — các vị thần của bạn cũng là một phần trong giấc mơ của bạn như bất kỳ thứ gì khác. Chính trị là một phần trong giấc mơ của bạn, tôn giáo là một phần trong giấc mơ của bạn, thơ ca, hội họa, nghệ thuật của bạn — bất kể bạn làm gì, vì bạn đang ngủ, bạn đều làm theo trạng thái tâm trí của riêng mình.

Kinh thánh nói rằng Chúa tạo ra con người theo hình ảnh của chính Người — sự thật có vẻ hoàn toàn ngược lại: con người đã tạo ra Chúa theo hình ảnh của chính Người. Các vị thần của bạn là giả dối vì bạn là giả dối. Tôn giáo của bạn là giả tạo vì bạn là giả tạo. Kinh thánh của bạn không thể có bất kỳ ý nghĩa nào vì bạn không có bất kỳ ý nghĩa nào.

Hai vị linh mục đang chơi gôn. Vị linh mục trẻ tuổi đánh trượt một cú đánh dễ dàng và nói, "Chết tiệt!" Vị linh mục lớn tuổi hơn mắng mỏ ông ta vì điều này, nói rằng nếu ông ta tiếp tục chửi thề như vậy, Chúa chắc chắn sẽ giáng cho ông ta một đòn sấm sét. Họ tiếp tục chơi và vị linh mục trẻ tuổi đánh trượt một cú đánh nữa, và một lần nữa nói, "Chết tiệt!"

Bầu trời đột nhiên mở ra: một tia sét lóe lên và đánh chết vị linh mục lớn tuổi hơn. Có một khoảng dừng, và giọng nói từ thiên đường vang lên với giọng sấm sét, "Chết tiệt!"

Các vị thần của bạn không thể khác với bạn. Ai sẽ tạo ra chúng? Ai sẽ tạo hình, tạo màu và tạo dáng cho chúng? Bạn tạo ra chúng, bạn tạo hình chúng; chúng có mắt giống bạn, mũi giống bạn — và trí óc giống bạn! Chúa trong Cựu Ước nói, "Ta là một vị thần rất hay ghen!" Vậy ai đã tạo ra vị thần hay ghen này? Chúa không thể ghen. Và nếu Chúa ghen, thì ghen có gì sai? Nếu ngay cả Chúa cũng ghen, tại sao bạn lại bị cho là làm điều gì đó sai khi bạn ghen? Vậy thì ghen là thiêng liêng.

Chúa trong Cựu Ước nói, "Ta là một vị thần rất hay giận dữ! Nếu các ngươi không tuân theo các điều răn của Ta, Ta sẽ hủy diệt các ngươi. Các ngươi sẽ bị ném vào lửa địa ngục mãi mãi. Và vì Ta rất hay ghen", Chúa nói, "đừng thờ phụng bất kỳ ai khác. Ta không thể chịu đựng được điều đó".

Ai đã tạo ra một vị thần như vậy? Chắc hẳn là vì chính sự ghen tị, vì chính sự tức giận của chúng ta mà chúng ta đã tạo ra hình ảnh này.

Một người Do Thái gặp nhiều xui xẻo đi vào rừng và cất tiếng cầu nguyện và chỉ trích. "Ôi, Chúa ơi", anh ta vừa khóc vừa hỏi trời, "chẳng phải con luôn là một người Do Thái tốt sao? Chẳng phải con luôn bố thí, ngay cả với những tên goyim khốn kiếp đó sao? Chẳng phải con đã nuôi dạy gia đình mình tử tế sao? Không bao giờ uống rượu, chửi thề, cờ bạc; không có phụ nữ xấu, không gì cả! Tại sao Chúa lại làm thế với con? Tại sao? Tại sao?"

Một đám mây đen đột nhiên xuất hiện trên đầu, và một giọng nói khủng khiếp đáp lại, "Ngươi làm ta tức điên!"

Chắc chắn Chúa không thể khác với bạn. Đó là hình ảnh phản chiếu của bạn; đó là cái bóng của bạn. Nó phản chiếu bạn và không ai khác. Đó là lý do tại sao có rất nhiều vị thần trên thế giới. Người Hindu có một ý niệm nhất định về Chúa — ý niệm của người Hindu — nó phản ánh tâm trí của người Hindu.

Nếu bạn quay lại kinh sách của người Hindu, bạn sẽ ngạc nhiên. Bạn sẽ không thể tin được những vị thần mà người Hindu đã tạo ra — rất gợi dục. Ngoại tình rất phổ biến giữa các vị thần Hindu, và họ không chỉ chơi trò ngoại tình trong thiên đường Hindu, họ thậm chí không thể rời khỏi trái đất một mình; họ cũng đến trái đất, để cưỡng hiếp phụ nữ, để quyến rũ những người phụ nữ giản dị. Họ thậm chí không để vợ của những nhà tiên tri vĩ đại được yên. Và vì họ có sức mạnh vô hạn nên họ thậm chí có thể xuất hiện như những người chồng; họ có thể trông giống như những người chồng. Và những người phụ nữ không biết ai đang ẩn sau vẻ ngoài đó.

Ai đã tạo ra những vị thần này? — chắc hẳn là một tâm trí rất ham muốn tình dục.

Và cũng giống như trường hợp của tất cả các vị thần khác của tất cả các tôn giáo khác. Chính vì lý do này mà Đức Phật không bao giờ nói về Chúa. Ngài nói: “Nói về Chúa với những người đang ngủ có ích gì? Họ sẽ lắng nghe trong khi ngủ. Họ sẽ mơ về bất cứ điều gì được nói với họ, và họ sẽ tạo ra các vị thần của riêng họ — điều đó hoàn toàn sai lầm, hoàn toàn bất lực, hoàn toàn vô nghĩa. Tốt hơn là không nên có những vị thần như vậy”.

Đó là lý do tại sao Đức Phật không quan tâm đến việc nói về các vị thần. Toàn bộ mối quan tâm của ngài là đánh thức bạn.

Người ta kể về một vị thầy Phật giáo giác ngộ đang ngồi bên bờ sông vào một buổi tối, thưởng thức âm thanh của dòng nước, âm thanh của gió thổi qua những hàng cây... Một người đàn ông đến và hỏi ông, "Ông có thể nói cho tôi biết bản chất của tôn giáo của ông bằng một từ không?"

Vị thầy vẫn im lặng, hoàn toàn im lặng, như thể ông không nghe thấy câu hỏi. Người hỏi nói, "Ông bị điếc hay sao vậy?"

Vị thầy nói, "Ta đã nghe câu hỏi của ông, và ta cũng đã trả lời rồi! Sự im lặng chính là câu trả lời. Ta vẫn im lặng — khoảng dừng đó, khoảng thời gian đó, chính là câu trả lời của ta."

Người đàn ông nói, "Ta không thể hiểu được một câu trả lời bí ẩn như vậy. Ông không thể nói rõ hơn một chút sao?"

Vì vậy, vị thầy đã viết trên cát chữ "thiền" bằng những chữ cái nhỏ bằng ngón tay của mình. Người đàn ông nói, "Bây giờ tôi có thể đọc được rồi. Nó khá hơn một chút so với lúc đầu. Ít nhất thì tôi cũng có một từ để suy ngẫm. Nhưng ông không thể nói rõ hơn một chút sao?"

Vị thầy lại viết "thiền". Tất nhiên, lần này ông viết chữ to hơn. Người đàn ông cảm thấy hơi xấu hổ, bối rối, bị xúc phạm, tức giận. Ông nói, "Lại viết thiền sao? Ông không thể nói rõ hơn cho tôi một chút sao?"

Và vị thầy viết bằng chữ rất to, chữ hoa, "THIỀN".

Người đàn ông nói, "Có vẻ như ông điên rồi".

Vị thầy nói, "Tôi đã xuống rất nhiều rồi. Câu trả lời đầu tiên là câu trả lời đúng, câu thứ hai không đúng lắm, câu thứ ba thậm chí còn sai hơn, câu thứ tư đã sai rất nhiều" — bởi vì khi bạn viết "THIỀN" bằng chữ hoa, bạn đã biến nó thành một vị thần.

Đó là lý do tại sao từ "Thượng đế" được viết hoa "G". Bất cứ khi nào bạn muốn biến một thứ gì đó trở nên tối cao, tuyệt đối, bạn hãy viết nó bằng chữ hoa.

Vị thầy nói, "Tôi đã phạm tội rồi". Ông xóa hết những từ đã viết, và nói, "Xin hãy lắng nghe câu trả lời đầu tiên của tôi - chỉ khi đó tôi mới là sự thật".

Sự im lặng là không gian mà người ta thức tỉnh, và tâm trí ồn ào là không gian mà người ta vẫn ngủ. Nếu tâm trí bạn tiếp tục huyên thuyên, bạn đang ngủ. Ngồi im lặng, nếu tâm trí biến mất và bạn có thể nghe thấy tiếng chim hót và không có tâm trí bên trong, một sự im lặng... tiếng chim hót, tiếng ríu rít, và không có tâm trí nào hoạt động trong đầu bạn, sự im lặng hoàn toàn... thì nhận thức sẽ trào dâng trong bạn. Nó không đến từ bên ngoài, nó nảy sinh trong bạn, nó lớn lên trong bạn. Nếu không, hãy nhớ rằng: bạn đang ngủ.

Một cặp vợ chồng đang ngủ. Khoảng 3 giờ sáng, người vợ mơ thấy mình bí mật gặp một người đàn ông khác. Sau đó, cô mơ thấy chồng mình đến.

Trong giấc ngủ, cô hét lên, "Trời ơi, chồng tôi!"

Chồng cô đột nhiên tỉnh dậy, nhảy ra khỏi cửa sổ.

Và hãy nhớ rằng, đó không phải là chuyện đùa; đó là thực tế, đó là cách bạn đang sống. Đó là cách con người tồn tại trong trạng thái bình thường của mình.

Một người vợ cố gắng giành lại tình yêu của chồng, theo lời khuyên của một người bạn nữ, bằng cách mang dép lê và tẩu thuốc cho anh ta khi anh ta về nhà muộn vào một đêm, rót cho anh ta một ly rượu cao, nằm gọn trong lòng anh ta khi chỉ mặc một chiếc áo choàng lụa, và kết thúc bằng lời đề nghị thì thầm, "Chúng ta lên lầu đi, cưng!"

"Em cũng vậy," người chồng sửng sốt nói, "Dù sao thì em cũng sẽ xuống địa ngục khi về nhà!"

Chúng ta tiếp tục sống mà hoàn toàn không để ý đến những gì đang diễn ra xung quanh mình. Đúng vậy, chúng ta đã trở nên rất hiệu quả trong việc làm mọi việc. Những gì chúng ta đang làm, chúng ta đã trở nên hiệu quả đến mức chúng ta không cần bất kỳ nhận thức nào để làm điều đó. Nó đã trở nên máy móc, tự động. Chúng ta hoạt động như những con rô bốt. Chúng ta chưa phải là đàn ông; chúng ta là những cỗ máy.

Đó là điều mà George Gurdjieff từng nói đi nói lại, rằng con người như anh ta tồn tại là một cỗ máy. Ông đã xúc phạm nhiều người vì không ai thích bị gọi là máy móc. Máy móc thích được gọi là thần thánh; khi đó họ cảm thấy rất vui vẻ, tự đắc. Gurdjieff từng gọi mọi người là máy móc, và ông ấy đã đúng. Nếu bạn tự quan sát, bạn sẽ biết mình hành xử máy móc như thế nào.

Nhà tâm lý học người Nga Pavlov và nhà tâm lý học người Mỹ Skinner đã đúng chín mươi chín phẩy chín phần trăm về con người: họ tin rằng con người là một cỗ máy tuyệt đẹp, thế thôi. Không có linh hồn trong con người. Tôi nói chín mươi chín phẩy chín phần trăm là họ đúng; họ chỉ sai một chút thôi. Trong khoảng sai nhỏ đó là các vị Phật, những người đã giác ngộ. Nhưng họ có thể được tha thứ, bởi vì Pavlov chưa bao giờ gặp một vị Phật — ông ấy đã gặp hàng triệu người giống như bạn.

Skinner đã nghiên cứu con người và loài chuột và không thấy có sự khác biệt nào. Chuột là những sinh vật đơn giản, thế thôi; con người phức tạp hơn một chút. Con người là một cỗ máy cực kỳ tinh vi; chuột là những cỗ máy đơn giản. Nghiên cứu chuột dễ hơn; đó là lý do tại sao các nhà tâm lý học vẫn tiếp tục nghiên cứu chuột. Họ nghiên cứu chuột và họ đưa ra kết luận về con người — và kết luận của họ gần như đúng. Tôi nói "gần như", bạn biết đấy, vì điểm một phần trăm đó là hiện tượng quan trọng nhất đã xảy ra: một Đức Phật, một Chúa Jesus, một Mohammed. Những người thức tỉnh ít ỏi này là những người đàn ông thực sự, nhưng B.F. Skinner có thể tìm thấy một vị Phật ở đâu? Chắc chắn là không phải ở Mỹ.

Tôi đã nghe:

Một người đàn ông hỏi một giáo sĩ Do Thái, "Tại sao Chúa Jesus không chọn sinh ra ở nước Mỹ thế kỷ XX?"

Giáo sĩ Do Thái nhún vai và nói, "Ở Mỹ ư? Điều đó là không thể. Trước hết, bạn có thể tìm thấy một trinh nữ ở đâu? Và thứ hai, bạn sẽ tìm thấy ba nhà thông thái ở đâu?"

Và nếu không có một người mẹ đồng trinh và ba nhà thông thái, làm sao Chúa Jesus có thể được sinh ra?

Tôi đã nghe:

Trong một nhà thờ, vị linh mục đã yêu cầu khán giả, "Xin hãy đứng lên, tất cả những người phụ nữ còn trinh!"

Chỉ có một người phụ nữ với một đứa con gái nhỏ đứng lên. Chắc chắn cô ấy là một người mẹ, và vị linh mục đã nói, "Bà có nghĩ mình là một trinh nữ không? Bà là một người mẹ!"

Cô ấy nói, “Vâng, tôi là vậy — nhưng cô gái này còn trinh, và cô ấy không thể tự đứng vững được.”

B.F. Skinner sẽ tìm thấy một vị Phật ở đâu? Và ngay cả khi ông ta có thể tìm thấy một vị Phật, thì những định kiến, ý tưởng cố hữu của ông ta cũng sẽ không cho phép ông ta nhìn thấy. Ông ta sẽ tiếp tục nhìn thấy những con chuột của mình. Ông ta không thể hiểu bất cứ điều gì mà những con chuột không thể làm. Bây giờ, những con chuột không thiền định, những con chuột không trở nên giác ngộ. Và quan niệm của ông ta về con người chỉ là một hình thức phóng đại của một con chuột. Và tôi vẫn nói rằng ông ta đúng về phần lớn mọi người; kết luận của ông ta không sai. Và các vị Phật sẽ đồng ý với ông ta về cái gọi là nhân loại bình thường: nhân loại bình thường hoàn toàn ngủ quên. Ngay cả động vật cũng không ngủ quên như vậy.

Bạn đã thấy một con nai trong rừng — trông nó tỉnh táo thế nào, nó đi bộ rất cẩn thận? Bạn đã thấy một con chim đậu trên cây — nó thông minh như thế nào khi tiếp tục quan sát những gì đang diễn ra xung quanh? Bạn tiến về phía con chim — có một khoảng không gian nhất định mà nó cho phép; vượt ra ngoài khoảng không gian đó, thêm một bước nữa, và nó bay đi. Anh ta có một sự cảnh giác nhất định về lãnh thổ của mình. Nếu ai đó bước vào lãnh thổ đó, thì đó là điều nguy hiểm.

Nếu bạn nhìn xung quanh, bạn sẽ ngạc nhiên: con người dường như là loài động vật ngủ nhiều nhất trên trái đất.

Một người phụ nữ mua một con vẹt tại một cuộc đấu giá đồ đạc của một nhà chứa sang trọng và giữ lồng của con vẹt được che phủ trong hai tuần để khiến nó quên đi vốn từ vựng tục tĩu của nó. Khi cuối cùng lồng được mở ra, con vẹt nhìn xung quanh và nhận xét, "Awrrk! Nhà mới. Bà chủ mới." Khi các con gái của người phụ nữ bước vào, anh ta nói thêm, "Awrrk! Các cô gái mới."

Khi chồng cô ấy về nhà vào đêm đó, con vẹt nói, "Awrrk! Awrrk! Vẫn là những khách hàng cũ. Xin chào, Joe!"

Con người đang ở trong tình trạng sa ngã rất nghiêm trọng. Trên thực tế, đó là ý nghĩa của câu chuyện ngụ ngôn của Cơ đốc giáo về sự sa ngã của Adam, sự trục xuất của ông. Nhưng tại sao Adam và Eva lại bị trục xuất khỏi thiên đường? Họ bị trục xuất vì họ đã ăn trái của tri thức. Họ bị trục xuất vì họ đã trở thành tâm trí và họ đã mất đi ý thức. Nếu bạn trở thành một tâm trí, bạn sẽ mất đi ý thức — tâm trí có nghĩa là ngủ, tâm trí có nghĩa là tiếng ồn, tâm trí có nghĩa là máy móc.

Nếu bạn trở thành một tâm trí, bạn sẽ mất đi ý thức. Do đó, toàn bộ công việc phải làm là: làm thế nào để trở thành ý thức một lần nữa và mất đi tâm trí. Bạn phải vứt bỏ khỏi hệ thống của mình tất cả những gì bạn đã thu thập được dưới dạng kiến ​​thức. Chính kiến ​​thức khiến bạn ngủ quên; do đó, một người càng hiểu biết thì càng ngủ quên.

Đó cũng là quan sát của riêng tôi. Những người dân làng vô tội tỉnh táo và sáng suốt hơn nhiều so với các giáo sư trong các trường đại học và các học giả trong các ngôi đền. Các học giả không gì khác ngoài những con vẹt; các học giả trong các trường đại học chỉ toàn là phân bò thánh, đầy những tiếng ồn hoàn toàn vô nghĩa — chỉ có tâm trí và không có ý thức.

Những người làm việc với thiên nhiên, nông dân, người làm vườn, thợ đốn gỗ, thợ mộc, họa sĩ — họ tỉnh táo hơn nhiều so với những người làm việc trong các trường đại học với tư cách là hiệu trưởng, phó hiệu trưởng và hiệu trưởng. Bởi vì khi bạn làm việc với thiên nhiên, thiên nhiên tỉnh táo, cây cối tỉnh táo; hình thức tỉnh táo của chúng chắc chắn khác nhau, nhưng chúng rất tỉnh táo.

Bây giờ đã có bằng chứng khoa học về sự tỉnh táo của chúng. Nếu người đốn củi cầm rìu trên tay và cố ý muốn chặt cây, tất cả những cái cây nhìn thấy anh ta đến đều run rẩy. Bây giờ đã có bằng chứng khoa học về điều đó; tôi không nói về thơ ca; tôi đang nói về khoa học khi tôi nói điều này. Bây giờ đã có những công cụ để đo xem cây có vui hay không, sợ hãi hay không sợ hãi, buồn hay sung sướng. Khi người đốn củi đến, tất cả những cái cây nhìn thấy anh ta bắt đầu run rẩy. Chúng nhận ra rằng cái chết đang đến gần. Và người đốn củi vẫn chưa chặt bất kỳ cây nào — chỉ là anh ta đến...

Và một điều nữa, kỳ lạ hơn nhiều: nếu người đốn củi chỉ đơn giản đi ngang qua đó mà không có ý định chặt cây, thì không có cây nào trở nên sợ hãi. Vẫn là người đốn củi đó, với cùng một chiếc rìu. Có vẻ như ý định chặt cây của anh ta ảnh hưởng đến những cái cây. Điều đó có nghĩa là ý định của anh ta đang được hiểu; điều đó có nghĩa là chính rung cảm đang được những cái cây giải mã.

Và một sự thật quan trọng nữa đã được khoa học quan sát thấy: nếu bạn vào rừng và giết một con vật, thì không chỉ vương quốc động vật xung quanh bị rung chuyển mà cả cây cối cũng vậy. Nếu bạn giết một con nai, tất cả những con nai xung quanh đều cảm thấy rung động của sự giết chóc, trở nên buồn bã; một cơn run rẩy lớn xuất hiện trong chúng. Đột nhiên chúng sợ hãi mà không có lý do cụ thể nào cả. Chúng có thể không nhìn thấy con nai bị giết, nhưng bằng cách nào đó, theo một cách tinh tế, chúng bị ảnh hưởng — theo bản năng, theo trực giác. Nhưng không chỉ những con nai bị ảnh hưởng — những cái cây bị ảnh hưởng, những con vẹt bị ảnh hưởng, những con hổ bị ảnh hưởng, những con đại bàng bị ảnh hưởng, những chiếc lá cỏ bị ảnh hưởng. Giết người đã xảy ra, sự hủy diệt đã xảy ra, cái chết đã xảy ra — mọi thứ xung quanh đều bị ảnh hưởng.

Con người dường như là loài ngủ say nhất...

Những lời kinh này của Đức Phật phải được thiền định sâu sắc, thấm nhuần, tuân theo.

Sự tỉnh thức là con đường dẫn đến sự sống.

Bạn chỉ sống trong tỷ lệ mà bạn nhận thức được. Nhận thức là sự khác biệt giữa cái chết và sự sống. Bạn không sống chỉ vì bạn đang thở, bạn không sống chỉ vì trái tim bạn đang đập. Về mặt sinh lý, bạn có thể được duy trì sự sống trong bệnh viện, mà không có bất kỳ ý thức nào. Trái tim bạn sẽ tiếp tục đập và bạn sẽ có thể thở. Bạn có thể được duy trì trong một sự sắp xếp cơ học như vậy để bạn có thể sống trong nhiều năm — theo nghĩa là thở và tim đập và máu lưu thông. Hiện nay, có rất nhiều người trên khắp thế giới ở các quốc gia tiên tiến chỉ sống thực vật trong bệnh viện vì công nghệ tiên tiến đã giúp cái chết của bạn có thể bị trì hoãn vô thời hạn — trong nhiều năm, nhiều thế kỷ, bạn có thể được duy trì sự sống. Nếu đây là cuộc sống, thì bạn có thể được duy trì sự sống. Nhưng đây không phải là cuộc sống. Chỉ sống thực vật không phải là cuộc sống.

Đức Phật có một định nghĩa khác. Định nghĩa của họ bao gồm nhận thức. Họ không nói rằng bạn sống vì bạn có thể thở, họ không nói rằng bạn sống vì máu của bạn lưu thông; họ nói rằng bạn sống nếu bạn tỉnh táo. Vì vậy, ngoại trừ những người đã thức tỉnh, không ai thực sự sống. Bạn là những xác chết — đi bộ, nói chuyện, làm mọi thứ — bạn là những người máy.

Đức Phật nói rằng sự tỉnh thức là con đường dẫn đến sự sống. Hãy tỉnh thức hơn và bạn sẽ trở nên sống động hơn. Và sự sống là Thượng đế — không có Thượng đế nào khác. Do đó, Đức Phật nói về sự sống và nhận thức. Sự sống là mục tiêu và nhận thức là phương pháp, kỹ thuật để đạt được nó.


-Osho

Trích từ Dhammapada: The Way of the Buddha, V.1, Discourse #5

Thứ Ba, 10 tháng 6, 2025

Phẩm vật cúng dường quý giá nhất dâng lên chư Phật là gì?

Khi nghĩ đến “cúng dường chư Phật”, nhiều người thường nghĩ đến việc mang hoa, quả, nhang đèn, thức ăn hay vật chất quý giá để dâng lên bàn thờ. Điều đó là đúng về mặt hình thức, thể hiện sự cung kính và lòng biết ơn. Tuy nhiên, theo lời Phật dạy, cúng dường quý giá nhất không nằm ở vật chất, mà nằm ở tấm lòng và cách sống của chúng ta.

1. Cúng dường bằng cách sống theo Chánh Pháp

Phật dạy rằng:

“Trong các sự cúng dường, cúng dường Pháp là tối thượng.” (Kinh Pháp Cú, câu 354)

Cúng dường Pháp là gì?

Đó là khi ta:

Giữ gìn giới hạnh (không sát sinh, không trộm cắp, không nói dối…)

Phát triển lòng từ bi, không làm tổn hại người khác

Sống tỉnh thức, hiểu biết nhân quả, biết quay về với chính mình để chuyển hóa tham – sân – si

Khi ta sống đúng theo lời Phật dạy, thì chính cuộc sống ấy là một đóa hoa đẹp nhất dâng lên chư Phật.

2. Cúng dường bằng tâm trong sạch và thành kính

Không phải lễ vật gì to lớn, mà chính tâm cung kính, biết ơn và chân thành của chúng ta mới là điều chư Phật cảm nhận được. Một bát nước sạch, một nén nhang đơn sơ, nếu được dâng lên bằng tất cả lòng thành, vẫn đáng quý hơn mọi vàng bạc

Tâm cung kính, biết ơn, khiêm hạ và quyết tâm buông xa điều ác, là một phẩm vật cao quý hơn mọi thứ hình thức bên ngoài. Không có tâm thanh tịnh, thì dù cúng dường cả kho tàng vàng cũng không có nghĩa.


3. Chuyển hóa bản thân là món quà cao quý nhất

Phật không cần chúng ta đem đến vật chất xa hoa. Phật chỉ mong chúng ta hiểu được khổ đau, và nỗ lực tu tập để chuyển hóa khổ đau ấy. Mỗi khi ta bỏ được một thói quen xấu, mỗi khi ta đối xử tử tế hơn với người khác – đó chính là một hành động cúng dường thực tế nhất. Khi một người từ bỏ tham, sân, si và hướng tới từ bi, trí tuệ, đó chính là sự cúng dường được chư Phật hoan hỉ nhất.


Cúng dường cao quý nhất là cúng dường bằng chánh hành và chánh tâm.

Cúng dường bằng chính sự thực hành Chánh Pháp – đó mới là đóa hoa tối thượng dâng lên chư Phật. Không phải vật chất quý giá mới là cúng dường. Tâm trong sạch, sống đúng đạo lý, biết tu sửa bản thân – đó mới là món quà quý nhất dâng lên chư Phật.

Thứ Hai, 9 tháng 6, 2025

Những bài học từ Tự Tính Tâm – Bầu Trời Rộng Mở Trong Bạn

Bài 1: Tự tính tâm

Tự tính tâm là bản chất trong sáng và tỉnh thức của mỗi người. Nó giống như bầu trời, còn những suy nghĩ, cảm xúc như mây trôi qua. Dù mây dày đặc đến đâu, bầu trời vẫn không bị ảnh hưởng.


Khi tâm không còn bị che phủ bởi buồn – giận – lo – sợ, bạn sẽ nhận ra một sự yên tĩnh sáng suốt luôn có sẵn bên trong mình. Đó là tự tính tâm – không phải điều gì huyền bí, mà chính là bạn, khi không còn vọng tưởng.


Bài 2: Vọng Tưởng – Đám Mây Che Mờ Tâm

Vọng tưởng là những suy nghĩ, phân biệt, lo lắng, tưởng tượng không dứt trong đầu ta. Chúng khiến tâm ta lúc nào cũng mệt mỏi, bất an.


Ví dụ: khi bạn nghĩ “họ không thích mình”, “tôi sẽ thất bại”, hay “mình thua người ta rồi”… Những ý nghĩ đó không phản ánh sự thật – chúng chỉ là thói quen suy nghĩ tiêu cực của tâm.


Buông vọng tưởng, ta sẽ thấy tâm mình trong sáng và nhẹ nhàng như gió sớm mai.


Bài 3: Minh Sát Tuệ – Thấy Rõ Mà Không Phán Xét

Minh sát tuệ (Vipashyana) là khả năng thấy mọi việc đúng như bản chất của nó, mà không thêm vào sự phán xét hay tưởng tượng.


Bạn không cần cố gắng suy nghĩ điều gì. Chỉ cần buông bỏ mọi vọng tưởng, tâm sẽ tự nhiên trong sáng và thấy rõ. Giống như khi nước lắng xuống, bạn sẽ thấy đáy hồ.


Minh sát tuệ không phải là suy nghĩ, mà là sự tỉnh thức lặng lẽ, giúp bạn sống rõ ràng, vững vàng giữa cuộc đời.


Bài 4: An Trú – Ở Yên Trong Sự Bình An

An trú nghĩa là “ở yên” trong tâm mình, không bị cuốn đi bởi dòng suy nghĩ.


Khi tâm bạn như mặt hồ phẳng lặng, bạn sẽ thấy rõ mọi thứ đang diễn ra – không cần chạy theo, không cần chống lại.


Bạn không phải làm gì to tát – chỉ cần ngồi yên, thở nhẹ, buông lỏng, và để tâm trở về với chính nó. Đó là thiền định thật sự.


Bài 5: Từ Bi Và Tính Không – Hai Mặt Của Một Đồng Xu

Khi bạn nhận ra rằng không có cái “tôi” nào là thật chắc, bạn cũng sẽ thấy rằng người khác cũng đang khổ vì bám víu vào cái tôi giống như mình.


Từ đó, lòng từ bi thật sự xuất hiện – không phải vì bạn “muốn tốt”, mà vì bạn hiểu rõ nỗi khổ của người khác từ chính trải nghiệm của mình.


Trong thiền Phật giáo, trí tuệ và từ bi luôn đi đôi, như hai cánh của một con chim. Không một bên nào có thể thiếu. 

Chủ Nhật, 8 tháng 6, 2025

An Trú Trong Tự Tính Tâm

 Trong quá trình tu học Phật pháp, sau khi đã sử dụng trí tuệ để quan sát và phân biệt đúng sai, hành giả bước vào giai đoạn cao hơn – đó là an trú trong tự tính tâm. Đây là trạng thái tâm bình thản, không còn bị dao động bởi vui buồn, được mất hay đúng sai.

1. Tự Tính Tâm Là Gì?

“Tự tính tâm” là bản chất trong sáng, không bị che lấp của tâm chúng ta – giống như bầu trời luôn rộng mở dù có thể bị mây mù che phủ tạm thời.

Theo lời dạy của Thượng sư Tịch Thiên (Shantideva):

“Khi tâm bạn không còn vọng tưởng rằng điều gì là thật hay không thật, khi đó bạn không cần nắm bắt bất kỳ điều gì trong tâm, mà chỉ an trú trong trạng thái không vọng tưởng ấy.”

Hiểu đơn giản: Khi bạn thấy rõ mọi hiện tượng đều giống như cầu vồng hay giấc mơ – đẹp đấy nhưng không thật chắc – thì không còn gì cần nắm giữ hay đẩy lùi. Chỉ đơn giản an trú trong sự tĩnh lặng và sáng rõ đó.

2. Cách Thực Hành An Trú

Bạn có thể bắt đầu thực hành như sau:

Ngồi thiền trong tư thế vững chãi (tư thế bảy điểm của Đức Phật Đại Nhật), và thở nhẹ nhàng để tâm được lắng dịu.

Nếu bạn đã quen với thiền định (shamatha), bạn sẽ nhận ra một trạng thái tâm không còn tán loạn, mà vẫn rất sáng tỏ.

Trong lúc đó, đừng cố gắng thay đổi điều gì – không thêm, không bớt, không cố hiểu, không trốn tránh.

Cứ để tâm bạn mở rộng như bầu trời, sáng rõ và không bị trói buộc bởi bất kỳ ý nghĩ nào.

3. Minh Sát Tuệ Không Phải Là Suy Nghĩ

Một điểm quan trọng: Trong giai đoạn này, minh sát tuệ (vipashyana) không phải là sự suy nghĩ hay phân tích gì cả. Nó không phải là một dạng trí tuệ được tạo tác. Thay vào đó, đó là sự hiện diện tỉnh thức, là trạng thái tự nhiên khi không còn vọng tưởng.

Kinh điển có nói:

“Khi tâm không còn vọng tưởng, không còn suy nghĩ lan man, chỉ an trú trong sự yên tĩnh đó – chính là kho báu của trí tuệ vô sinh.”

Nói cách khác, không cần cố làm gì cả, chỉ đơn giản giữ tâm an tịnh và sáng rõ, không bị cuốn theo bất cứ ý nghĩ nào.

4. Lòng Bi Mẫn và Trí Tuệ Không Hai

Khi đang an trú trong tự tính tâm, hành giả vẫn giữ lòng bi mẫn sâu sắc với tất cả chúng sinh – những người đang khổ đau vì tin rằng thế giới và bản thân là thật chắc, là không thay đổi.


Lòng bi mẫn đó không đến từ cái tôi, cũng không hướng đến một ai cụ thể – nó phát khởi tự nhiên từ sự hiểu biết rằng mọi thứ đều huyễn ảo, không có thật tính.


Chính khi bạn thực hành được như vậy, bạn đang hợp nhất trí tuệ và từ bi, không còn phân chia thành chủ thể và đối tượng nữa. Đây chính là con đường đi đến sự giác ngộ chân thật.


5. Đức Tara và Tự Tính Tâm

Phật Quan Âm Độ Mẫu Tara – biểu tượng cho lòng từ bi tỉnh thức – chính là hiện thân của trí tuệ vượt khỏi mọi phân biệt. Khi bạn an trú được trong tự tính tâm, bạn đang kết nối trực tiếp với năng lượng giác ngộ của Đức Tara.


Đó không phải là điều gì huyền bí. Đó là sự trở về với bản chất sáng trong sẵn có của chính bạn.


Lời Kết

Như các bậc Thầy giác ngộ đã dạy:

Hãy trì tụng và quán tưởng Đức Phật Quan Âm Độ Mẫu Tara một cách miên mật. Nhờ đó, bạn sẽ vượt qua được bệnh tật, sợ hãi, khó khăn – đồng thời khơi dậy trong tim mình tình yêu thương, lòng từ bi và trí tuệ sáng suốt.


Tự tính tâm ấy – không ở đâu xa, chính là bạn.




Bài viết được viết theo lối hành văn nhẹ nhàng dễ hiểu cho các bạn đến đây và cùng nhau tu học. Những ý tưởng này đều được các bậc thiền sư Tây Tạng huớng dẫn cho các đệ tử 

Thứ Bảy, 7 tháng 6, 2025

Tâm Bình Thản Trước Hạnh Phúc Và Khổ Đau

 

Khi tu học Phật pháp, một trong những điều quan trọng là học cách giữ tâm bình thản, dù cho ta đang cảm thấy vui sướng hay buồn khổ.

Trong cuộc sống, niềm vui và nỗi buồn luôn thay phiên nhau đến. Có khi ta thấy mình rất hạnh phúc, rồi đột nhiên lại cảm thấy bất an hay buồn bã mà không rõ lý do. Đó là điều hoàn toàn bình thường – vì bản chất của cuộc sống luân hồi là thăng trầm, lúc lên lúc xuống, không bao giờ đứng yên một chỗ.

Cho nên, khi mình cảm thấy vui hay buồn, đừng vội xem đó là điều quá quan trọng. Hãy nhắc nhở bản thân rằng: "Cũng chẳng có gì đặc biệt." Đây là một cái nhìn sâu sắc: hạnh phúc cũng đến rồi đi, đau khổ cũng vậy – nên ta không cần phản ứng thái quá.

Phản ứng thái quá nghĩa là:

Khi vui thì quá phấn khích, muốn giữ chặt cảm giác ấy mãi mãi.

Khi buồn thì than thở, trách móc cuộc đời, hoặc cảm thấy tuyệt vọng.

Cả hai cách phản ứng này đều khiến tâm không được an ổn, và khiến khổ đau kéo dài hơn. Cần học cách nhìn mọi cảm xúc như một cơn sóng đến rồi sẽ đi, chứ không phải là điều gì cố định hay vĩnh viễn.

Tu học không có nghĩa là phải trở nên vô cảm. Vui thì cứ vui, buồn thì cứ buồn – điều đó rất tự nhiên. Chẳng hạn:

Mình muốn gọi món ăn yêu thích ở quán, nhưng họ hết món đó. Buồn một chút cũng được.

Người thân mất đi, đau lòng là chuyện bình thường.

Nhưng điều quan trọng là đừng dính mắc vào cảm xúc ấy quá lâu, và đừng nghĩ rằng: "Tôi là người đau khổ" hay "Tôi là người hạnh phúc". Đó chỉ là cảm xúc thoáng qua, không phải là con người thật của mình.

Điều này có nghĩa chúng ta nên thực tập tâm bình đẳng có nghĩa là, khi hạnh phúc, mình cũng không quá đắm chìm. Khi buồn khổ, mình cũng không bị cuốn trôi theo.

Thay vì để cảm xúc dẫn dắt mình, ta học cách quan sát chúng nhẹ nhàng, như người đứng bên bờ nhìn dòng sông trôi chảy – không nhảy xuống, không vùng vẫy, chỉ thấy và hiểu rằng “nó cũng sẽ trôi qua”.

Đôi khi khi mọi chuyện không như ý, hãy dừng lại và quan sát lại chính mình:


Điều gì đã dẫn đến cảm xúc đó?

Có phải mình đang lặp lại một thói quen cũ?

Mình có đang suy nghĩ tiêu cực không?

Tu học là một quá trình nhận diện và điều chỉnh. Khi biết nhìn lại, mình sẽ dần học cách vượt qua khổ đau bằng trí tuệ và chánh niệm, thay vì bị cảm xúc kéo đi.

Vui hay buồn đều là một phần tự nhiên của cuộc sống.

Đừng quá bám vào cảm xúc đó và nghĩ rằng nó sẽ kéo dài mãi mãi.

Hãy học cách giữ tâm bình thản và tiếp tục tu tập đều đặn.

Điều quan trọng không phải là luôn hạnh phúc, mà là biết cách sống bình an dù trong hoàn cảnh nào.


Những lập luận trong bài viết này đựơc tìm hiểu qua những trang mạng xã hội về đừong tu, Hoa sen phật, Giác Ngộ v..v. Hy vọng sẽ làm cho bạn hiểu rỏ hơn về đừong tu giác ngộ 

Thứ Sáu, 6 tháng 6, 2025

Đừng Quá Nghĩ Về Tương Lai – Bài Học Sống Từ Triết Gia và Hiện Thực Cuộc Đời

Trong suốt cuộc đời, dù bạn đang ở độ tuổi 20 đầy hoài bão hay đã bước qua tuổi 80 với nhiều trải nghiệm, thời gian luôn trôi qua nhanh chóng. Thời gian không chờ đợi ai cả. Khi còn trẻ, chúng ta thường sống với nhiều ước mơ và mục tiêu hướng về tương lai. Điều đó không sai — con người có xu hướng tự nhiên là sống cho những điều phía trước. Chúng ta học hành, làm việc, tiết kiệm, và chờ đợi một “ngày mai” nào đó để được sống trọn vẹn với điều mình yêu thích.

Nhưng có bao giờ bạn tự hỏi: liệu ngày mai ấy có thực sự đến?

Căn bệnh thời đại của chúng ta chính là  trì hoãn hạnh phúc. Chúng ta thường tự an ủi: “Cố thêm một chút nữa, rồi sẽ có lúc mình được nghỉ ngơi, được làm điều mình thích.” Tuy nhiên, cuộc sống vốn bất định. Những dự tính cho tương lai có thể tan vỡ bất kỳ lúc nào vì bệnh tật, tai nạn, hay hoàn cảnh ngoài ý muốn. Khi ấy, những giấc mơ tưởng chừng gần trong tầm tay bỗng trở nên xa vời.

Tôi có một người bạn — anh rất thích viết văn. Anh dành cả đời làm việc cật lực với hy vọng khi nghỉ hưu sẽ sống trong một căn nhà gỗ giữa rừng, nơi ông Hemingway từng sống, và bắt đầu viết tiểu thuyết. Nhưng rồi khi ngày nghỉ hưu cận kề, anh phát hiện mình mắc bệnh nặng. Thể lực không còn, tâm trí cũng không đủ minh mẫn để sáng tác. Ước mơ cả đời chưa từng bắt đầu đã phải khép lại.

Đây là điều đáng tiếc mà rất nhiều người trong chúng ta đang lặp lại: trì hoãn hạnh phúc vì tin rằng “sau này” sẽ là thời điểm lý tưởng hơn.

Marcus Aurelius — vị hoàng đế đồng thời là một triết gia La Mã — đã từng viết trong quyển Suy tưởng khi trị vì đế chế hùng mạnh nhất thế giới lúc bấy giờ:

“Khoảng thời gian còn lại ngắn lắm.” Thật sự ông không viết câu ấy với sự bi quan, mà để nhắc nhở chính mình về sự quý giá và mong manh của hiện tại. Cũng như trong giáo lý nhà Phật, cuộc sống là vô thường — không có gì bền vững. Sống thuận theo tự nhiên, hòa hợp với hiện tại, chính là cách sống mang lại sự thanh thản sâu sắc nhất.

Chúng ta thường nghĩ “ở đây” chỉ là điểm tạm thời, còn “ở kia” – một tương lai lý tưởng nào đó – mới là nơi đáng sống. Nhưng chính Marcus Aurelius đã nhấn mạnh:

“Không có gì khác biệt giữa ở đây và ở đó.”


Nơi bạn đang sống — khoảnh khắc bạn đang thở — chính là cuộc sống. Đừng để cuộc đời bạn trôi qua trong khi bạn chỉ nhìn vào tương lai. Hãy tự hỏi:


“Tôi có đang tận hưởng giây phút này, hay tôi đang để nó vụt qua một cách vô nghĩa?”


Hạnh phúc không nằm ở đích đến mà là trên con đường chúng ta đi(Thầy Minh Niệm). 


Hạnh phúc không nằm ở cuối con đường, mà nằm ở từng bước chân bạn đang đi. Cuộc sống không chờ đợi bạn đến lúc “rảnh rỗi” hay “ổn định” mới bắt đầu. Hãy sống như thể hôm nay là ngày duy nhất bạn có — vì thật ra, nó là như vậy.


"Ngày mai có thể không đến, nhưng hôm nay thì đang ở ngay đây."

Vậy tại sao không sống hết mình cho ngày hôm nay?



Thứ Năm, 5 tháng 6, 2025

Vô Minh – Căn Gốc Mọi Rắc Rối

Khi nói đến vô minh trong đạo Phật, ta có thể hiểu đó là sự không hiểu rõ về bản thân, về người khác, và về cách thế giới vận hành. Một biểu hiện thường thấy của vô minh là ta không hiểu rõ nguyên nhân – kết quả trong hành động của mình. Chúng ta không chắc mình nên làm gì, chọn con đường nào, và cũng không biết điều gì sẽ xảy ra sau đó.

Ví dụ: ta phân vân có nên kết hôn hay không, chọn nghề gì, sinh con hay không… Ta tưởng tượng rằng mọi việc sẽ tốt đẹp nếu ta chọn đúng, nhưng thật ra tất cả chỉ là phỏng đoán. Ta tin rằng nếu yêu người này thì sẽ hạnh phúc mãi mãi, nhưng đâu ai biết chắc điều đó? Khi gặp chuyện bực bội, ta cho rằng hét lên sẽ làm mình nhẹ nhõm hơn — nhưng rốt cuộc có thể chỉ làm mọi thứ tệ hơn.

Vì không biết chắc kết quả, ta hay tìm cách kiểm soát tương lai bằng cách coi bói, xem tử vi hay hỏi I Ching (Kinh Dịch). Ta bám víu vào điều gì đó vì quá sợ hãi và bất an. Nhưng sự thật là ta không thể kiểm soát hết mọi thứ trong cuộc sống.

Hiểu Sâu Hơn về Vô Minh

Phật pháp dạy rằng vô minh sâu xa hơn là sự lầm tưởng về cách chúng ta và thế giới tồn tại. Ta tưởng mình có thể làm chủ hoàn toàn cuộc đời mình. Nhưng thực tế thì phức tạp hơn rất nhiều. Những gì xảy ra trong đời không chỉ do ta quyết định, mà còn do vô số yếu tố khác. Điều này không có nghĩa là ta bất lực, nhưng cũng không phải là người duy nhất điều khiển mọi chuyện.

Vì không hiểu rõ điều này, nên ta dễ rơi vào hành vi tiêu cực — đôi khi là với người khác, đôi khi là chính mình — mà không hề hay biết. Những hành vi này thường đến từ cảm xúc tiêu cực, thói quen cũ và sự thôi thúc không kiểm soát. Tóm lại, chính ta đang tự gây thêm rắc rối cho mình.

Muốn giảm bớt khổ đau, ta phải thành thật nhìn lại chính mình và nhận ra: nguồn gốc của khổ đau chính là sự vô minh.

Làm Sao Thoát Khỏi Vô Minh?

Nếu đã thấy rõ vô minh là vấn đề, câu hỏi tiếp theo là: "Tôi có thật sự tin mình có thể thoát khỏi nó không?" Đây là điều ta phải tự hỏi mình trước khi tham gia bất kỳ khóa học hay khóa tu nào. Nếu chỉ hy vọng mơ hồ rằng sẽ “may mắn được khai sáng” thì niềm tin đó không vững vàng — nó chỉ là ảo tưởng.

Nhiều người mong được ai đó cứu thoát. Có người đặt niềm tin vào một vị thần linh, một đấng toàn năng. Có người lại trông cậy vào một vị thầy, một người bạn đời, hay ai đó mình ngưỡng mộ. Nhưng nếu quá lệ thuộc, ta dễ trở nên mù quáng, thiếu sáng suốt khi chọn ai để nương tựa.

Đôi khi, ta trao niềm tin cho một người cũng đang vô minh, hoặc tệ hơn, là người lợi dụng sự tin tưởng ngây thơ của ta. Kết quả là ta thất vọng, đau đớn, và mất niềm tin. Do đó, đừng mong ai đó sẽ “giải thoát” mình. Chính ta phải là người làm điều đó.

gười Hỗ Trợ Chứ Không Phải Cứu Tinh

Một người thầy giỏi hay người bạn đời tốt có thể tạo ra môi trường thuận lợi để ta học hỏi và thay đổi. Nhưng chỉ khi mối quan hệ đó lành mạnh và tỉnh thức. Nếu không, nó chỉ khiến ta thêm mù mờ. Ta bắt đầu bằng sự ngưỡng mộ, cho rằng người kia hoàn hảo, nhưng rồi thất vọng khi nhận ra họ cũng có khuyết điểm và không thể gánh giúp ta thoát khỏi vô minh. Cảm giác bị lừa gạt là rất nặng nề.

Vì vậy, trước khi bắt đầu con đường tu học, ta nên hiểu rõ điều gì là khả dĩ và điều gì không. Người thầy tâm linh không phải là phép màu. Họ có thể hướng dẫn, khích lệ, nhưng không thể thay ta chuyển hóa nội tâm.

Thực Hành Để Chuyển Hóa Vô Minh

Điều quan trọng là ta phải rèn luyện một tâm trí sáng suốt. Sự hiểu biết — cái ngược lại với vô minh — là chiếc đèn soi đường.

Thực hành Pháp là quan sát chính mình: tâm mình đang như thế nào? Mình có đang bị cuốn theo cảm xúc không? Hành vi nào là bốc đồng, phiền não? Ta cần đủ dũng cảm để nhìn vào những điều chưa tốt đẹp bên trong mình, thay vì chối bỏ chúng.

Khi đã nhận ra điều gì khiến mình rối ren, ta phải biết cách đối trị nó — bằng hiểu biết, bằng thiền định, bằng học hỏi và rèn luyện mỗi ngày. Ta cần hiểu rõ những cảm xúc và nguồn gốc của chúng để không còn bị dẫn dắt bởi vô minh nữa.

Thứ Tư, 4 tháng 6, 2025

Vô ngã – Không có cái "tôi" cố định

Sau khi bạn hiểu về vô thường, chúng ta tiếp tục đến với một chân lý quan trọng khác trong đạo Phật – đó là vô ngã.

Vô ngã là gì?

“Ngã” có nghĩa là cái tôi, cái mà ta thường nghĩ là "tôi", "của tôi", "bản thân tôi". Còn “vô ngã” nghĩa là không có cái tôi cố định nào tồn tại thật sự.


Bạn thử nghĩ xem: bạn có phải là cùng một người với bạn 10 năm trước không? Không hoàn toàn phải không? Từ thể chất, cảm xúc, suy nghĩ, đến hoàn cảnh sống – tất cả đều thay đổi. Vậy thì "tôi" là ai? Cái “tôi” đó có thật không?

Đức Phật dạy rằng: Cái mà chúng ta gọi là “tôi” chỉ là sự kết hợp tạm thời của thân và tâm – gồm thân xác, cảm xúc, suy nghĩ, ký ức, ý chí... nhưng không có phần nào là "cái tôi" riêng biệt, độc lập.

Vì chính sự chấp vào “cái tôi” khiến chúng ta đau khổ.

Khi bị xúc phạm, ta giận vì nghĩ "người đó đang làm tổn thương tôi".

Khi mất tiền, ta khổ vì nghĩ "tài sản đó là của tôi".

Khi thất bại, ta buồn vì "cái tôi" bị tổn thương.

Nếu ta hiểu không có một cái tôi bền chắc để bị tổn thương, thì mọi khổ đau đó cũng nhẹ đi. Mình vẫn sống, vẫn có cảm xúc, nhưng không bị lệ thuộc vào bản ngã nữa.

Vô ngã không phải là phủ nhận chính mình

Nhiều người hiểu sai rằng vô ngã là không còn cảm xúc, không còn cá nhân. Không phải vậy.

Vô ngã là thấy rõ rằng cái tôi không phải là một thực thể độc lập, mà chỉ là tập hợp tạm thời của các yếu tố luôn thay đổi. Khi hiểu điều đó, ta sống khiêm tốn hơn, nhẹ nhàng hơn, không còn bám chặt vào danh, lợi, thành công hay thất bại.

Tóm lại:

Vô ngã nghĩa là không có một cái tôi cố định, vĩnh viễn.

Mọi thứ ta gọi là “tôi” đều là sự kết hợp tạm thời của thân – tâm.

Bám víu vào cái tôi khiến ta khổ; hiểu vô ngã giúp ta buông bỏ, sống an nhiên hơn.

Thứ Ba, 3 tháng 6, 2025

Phật A Di Đà có thật không? Làm sao để được vãng sanh về cõi Tịnh Độ?

Trong giáo lý Đại thừa, đặc biệt là Tịnh Độ Tông, Đức Phật A Di Đà (Amitābha) là một biểu tượng vĩ đại của từ bi và trí tuệ vô lượng. Tên Ngài có nghĩa là “Vô Lượng Quang” (ánh sáng vô tận) và “Vô Lượng Thọ” (thọ mệnh vô cùng), tượng trưng cho ánh sáng trí tuệ soi chiếu khắp pháp giới và đời sống trường cửu vượt ngoài thời gian.

Phật A Di Đà là ai?

Phật A Di Đà là vị Phật chủ trì cõi Tây Phương Cực Lạc – một thế giới thanh tịnh, không còn khổ đau, phiền não hay tái sinh luân hồi. Theo kinh Vô Lượng Thọ, trước khi thành Phật, Ngài là một vị Tỳ kheo có tên là Pháp Tạng, đã phát ra 48 đại nguyện để cứu độ tất cả chúng sinh. Trong đó, nguyện thứ 18 là cốt lõi của pháp môn Tịnh Độ:

“Nếu khi Ta thành Phật, chúng sinh trong mười phương chí tâm tin ưa, muốn sinh về cõi Ta, dù chỉ mười niệm mà không được sinh, thì Ta thề không thành Chánh Giác.”

Sau vô số kiếp tu hành và tích lũy công đức, Ngài đã thành tựu quả vị Phật và thiết lập nên cõi Cực Lạc – một thế giới lý tưởng để chúng sinh tu hành, tiến dần đến giác ngộ viên mãn.

Phật A Di Đà có thật không?

Vấn đề “Phật A Di Đà có thật không?” thường đến từ sự nghi hoặc của lý trí. Nhưng trong truyền thống Phật giáo, đặc biệt là lời dạy của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni – vị Phật lịch sử sáng lập đạo Phật – đã nhiều lần tuyên thuyết về Phật A Di Đà và cõi Tịnh Độ trong các kinh điển như:

Kinh A Di Đà

Kinh Vô Lượng Thọ

Kinh Quán Vô Lượng Thọ Phật

Nếu Đức Thích Ca là bậc Chánh Đẳng Chánh Giác, không bao giờ vọng ngữ, thì việc Ngài giảng về Phật A Di Đà cũng là sự thật đối với người có niềm tin và trí tuệ hướng về giác ngộ. Ngoài ra, chư Tổ sư Tịnh Độ như Ngài Thiện Đạo, Liên Trì, Ấn Quang... đều khẳng định sự hiện hữu của Phật A Di Đà và pháp môn niệm Phật là con đường thẳng và ngắn đưa đến giải thoát.

Niềm tin không đến từ sự mê tín, mà từ trí tuệ – khi ta nhận ra rằng trong thế giới này, không có gì là thường hằng, ngoại trừ con đường hướng về tâm thanh tịnh, vượt thoát sinh tử.

Làm sao để được vãng sanh về cõi Tịnh Độ?

Theo lời nguyện thứ 18 của Phật A Di Đà, điều kiện vãng sanh không phải là sự tu hành cao siêu, mà là:

Tín – Tin sâu vào ba điều:

Có cõi Cực Lạc

Có Phật A Di Đà

Có thể vãng sanh nhờ niệm danh hiệu Ngài

Nguyện – Phát nguyện chân thật được sinh về Cực Lạc sau khi xả bỏ thân này

Hạnh – Thực hành niệm Phật, thường bằng câu:

“Nam Mô A Di Đà Phật”

Niệm bằng tâm chân thành, không nghi ngờ, không xen tạp.

Chỉ cần chí thành niệm danh hiệu Phật, dù chỉ mười niệm lúc lâm chung – nếu đầy đủ tín, nguyện, hạnh – thì sẽ được vãng sanh về Cực Lạc.

Tại sao nên cầu vãng sanh Cực Lạc?

Cõi Cực Lạc không chỉ là “thiên đường” trong niềm tin, mà là một môi trường lý tưởng để tu tập:


Không có đau khổ, bệnh tật, sân hận hay chiến tranh

Có các bậc Thánh hiền, Bồ Tát làm bạn tu hành

Được Phật A Di Đà thuyết pháp mỗi ngày

Thân thể thanh tịnh, sống lâu vô lượng, không còn bị luân hồi chi phối

Nơi đó là bước trung gian giúp người tu dễ dàng thành Phật trong một đời, thay vì phải trải qua vô số kiếp trong thế giới Ta Bà đầy khổ đau này.

Kết luận


Phật A Di Đà là biểu tượng của lòng từ bi cứu độ không biên giới. Với tâm chân thành, tín nguyện và hành trì, mỗi người đều có thể nương vào danh hiệu Ngài mà được vãng sanh về cõi Tịnh Độ. Trong thời mạt pháp, pháp môn niệm Phật chính là chiếc thuyền vững chắc đưa chúng sinh vượt biển khổ sinh tử, trở về với ánh sáng trí huệ và an lạc vĩnh hằng.


+++ các bạn có thể vào các trang web như Hoa Sen Phật, Giác Ngộ, Tinh Tấn, Thư Viện Hoa Sen để tìm thêm chi tiết 

Thứ Hai, 2 tháng 6, 2025

Sự Mâu Thuẫn Giữa Con Người – Học Cách Điều Hòa Để Hạnh Phúc

Trong cuộc sống, con người thường xuyên đối diện với những mâu thuẫn – từ những mâu thuẫn trong gia đình cho đến ngoài xã hội. Đặc biệt, một trong những mối quan hệ dễ nảy sinh mâu thuẫn nhất chính là giữa người nam và người nữ, nhất là khi bước vào đời sống hôn nhân.

Mâu thuẫn giữa nam và nữ là điều khó tránh khỏi. Người ta thường nói: nam mạnh, nữ yếu. Sự khác biệt này đôi khi lại chính là nguyên nhân của xung đột. Trong hôn nhân, người chồng hay cho rằng mình là trụ cột, là phái mạnh, nên có xu hướng áp đặt; trong khi đó, người vợ lại có những mong muốn riêng, có khi không đồng thuận với cách nghĩ của chồng. Khi hai cá tính đối lập cùng chung sống, va chạm là điều khó tránh khỏi.

Vì vậy, muốn có một gia đình hạnh phúc, không thể chỉ dựa vào tình cảm mà cần đến sự hiểu biết, nhường nhịn và khéo léo điều hòa. Một bên mạnh quá thì dễ lấn át, một bên yếu quá thì dễ chịu thiệt. Cả hai phải biết cách phối hợp như nước và lửa trong việc nấu cơm – nếu nước nhiều quá thì cơm nhão, ít quá thì cơm sống. Cũng vậy, nếu mỗi người chỉ giữ phần đúng cho mình mà không nghĩ đến người kia, thì sớm muộn gì hạnh phúc cũng rạn nứt.

Luôn ghi nhớ rằng hạnh phúc là sự hòa hợp chứ không phải chiến thắng. Chúng ta thường sợ mâu thuẫn, nhưng thực ra, mâu thuẫn là điều tất yếu của cuộc sống. Không có mâu thuẫn thì không có phát triển, không có sự thay đổi. Nam và nữ tồn tại song hành để duy trì sự sống; nước và lửa tưởng chừng đối lập nhưng lại cùng tạo ra bữa cơm ấm áp. Mọi thứ đều cần được điều hòa để tạo ra giá trị.

Trong đời sống vợ chồng, nếu chỉ vì một bên muốn thắng, muốn được thì người còn lại sẽ mất – mất niềm vui, mất tiếng nói, mất sự tôn trọng. Tình cảm cũng từ đó mà nguội lạnh. Vì vậy, thay vì giành phần hơn, hãy học cách nhường nhịn và tha thứ. Hạnh phúc thật sự không đến từ việc ai đúng, ai sai, mà từ sự bao dung, cảm thông và đồng hành.


Không chỉ trong gia đình, ngoài xã hội cũng luôn tồn tại những mâu thuẫn giữa các cá nhân, tổ chức, hoặc tập thể. Mỗi người, mỗi nhóm đều có quan điểm, cách làm việc và mục tiêu riêng. Điều này khiến cho sự khác biệt là điều không thể tránh. Chính vì vậy, xã hội cần đến luật lệ, quy định để điều hòa và tạo sự đồng thuận. Nhưng trên hết, điều quan trọng là thái độ sống: thay vì xem người khác là kẻ đối đầu, hãy xem họ là người chưa hiểu mình, chưa thông cảm với mình. Nếu ai cũng có cái nhìn khoan dung như thế, thì những mâu thuẫn sẽ không trở thành mâu thuẫn nguy hiểm, mà chỉ là những khác biệt có thể dung hòa.


Biết điều hòa để sống hạnh phúc là điểm quan trọng đầu tiên và cuộc sống sẽ nhẹ nhàng hơn khi ta biết sống bằng trái tim hiểu biết. Trong gia đình, vợ chồng cần thương yêu, tôn trọng, và cùng nhau nuôi dưỡng sự cảm thông. Ngoài xã hội, hãy sống bao dung, không chấp nhặt, và đừng xem ai là kẻ thù, chỉ là người chưa hiểu mình mà thôi.


Nếu trong một mái nhà mà hai người xem nhau là đối thủ, thì chắc chắn gia đình sẽ đổ vỡ. Nhưng nếu biết trân trọng nhau, lắng nghe và cùng nhau điều chỉnh, thì gia đình sẽ là nơi bình yên nhất.


Theo tâm lý đường phố

Chủ Nhật, 1 tháng 6, 2025

TẬP SỐNG BẰNG LÒNG VỚI HIỆN TẠI

Khái niệm “bằng lòng với hiện tại” có thể mang những ý nghĩa khác nhau đối với mỗi người. Với người này, đó có thể là được ăn ngon, được vui chơi, hưởng thụ. Với người khác, lại là sự an nhiên trong đời sống tinh thần. Không có một định nghĩa chung nào cho tất cả, bởi mỗi cá nhân cần tự trả lời câu hỏi: “Điều gì khiến mình thấy đủ?”

Thật vậy, mỗi người có hoàn cảnh, sở thích và quan điểm sống khác nhau. Ví dụ, với một người chọn con đường tu hành, họ có thể nói rằng: “Tôi sống chỉ để tu.” Trong khi đó, người khác lại thấy ý nghĩa cuộc sống nằm ở việc chăm sóc gia đình, phát triển sự nghiệp, hay đơn giản là sống ngày qua ngày trong yên ổn.

Theo quan điểm Phật giáo, sự khác biệt trong xu hướng và sở thích cá nhân là kết quả của tập nghiệp – tức những thói quen được lặp đi lặp lại trong đời sống hằng ngày, từ đó hình thành nên tính cách và số phận. Nếu ta thường xuyên làm điều thiện, tâm thiện sẽ thành thói quen. Ngược lại, nếu nuôi dưỡng những thói tật xấu như rượu chè, cờ bạc, sân hận… thì chính ta đang tạo nghiệp xấu cho bản thân. Vì vậy, “nghiệp” không phải là điều đáng sợ – đó đơn giản là kết quả của những gì ta chọn làm mỗi ngày. Bạn nghĩ tiêu cực, bạn sống trong nghi ngờ và không tin ai – thì cuộc đời bạn cũng sẽ bị bao trùm bởi chính sự nghi ngờ đó.

Phật dạy: hãy tu thiện và tích đức không chỉ cho đời này mà còn cho những đời sau. Một người sẵn lòng hy sinh cho người thân, sống vị tha mà không toan tính thì khi nhắm mắt xuôi tay cũng không mang theo tiếc nuối. Của cải dù có nhiều đến đâu cũng không thể mang theo khi chết, nhưng tình thương và việc thiện sẽ để lại dấu ấn trong lòng người khác. Ngay cả khi không nhận được sự báo đáp, bạn vẫn có thể tự hào rằng mình đã sống trọn vẹn và đầy ý nghĩa.

Ngược lại, nếu sống chỉ vì bản thân, thờ ơ với mọi người xung quanh, thì suốt đời cũng khó nhận được sự kính trọng và yêu mến. Đời sống là vô thường, mong manh, và bản chất chỉ là một quá trình sinh tồn. Nhưng nhiều người thay vì chia sẻ, lại tranh giành, gây hận thù, dẫn đến bao tai họa như chiến tranh, chết chóc. Làm người là cơ hội quý giá trong luân hồi – hãy biết trân trọng và dùng cuộc đời này để phát triển lòng yêu thương, sự sẻ chia, để cùng nhau vượt qua những thử thách của kiếp sống.

Phật giáo đề cao sự hòa hợp – gọi là Tăng, tức sự sống chung an vui và hiểu biết. Khi con người biết đoàn kết, chan hòa, xã hội sẽ phát triển theo hướng tích cực hơn. Và cũng vì cuộc sống vô thường, chúng ta không biết ngày mai sẽ ra sao nên hãy tránh những mâu thuẫn, tranh chấp không cần thiết. Cảm thấy “đủ” là một trạng thái nội tâm sâu sắc, không dễ gì có được trong một thế giới đầy cạnh tranh, bon chen.

Chỉ khi bạn cảm thấy thân – tâm khỏe mạnh và cân bằng, bạn mới thực sự có thể mang lại hạnh phúc cho chính mình và những người xung quanh. Bằng lòng với những gì mình đang có không có nghĩa là ngừng cố gắng, mà là sống trân quý hiện tại trong khi vẫn nỗ lực vì tương lai.

Hãy thử hỏi: một giấc ngủ ngon để bắt đầu ngày mới có đáng quý hơn những đêm dài trằn trọc vì ganh tị và lo lắng về điều chưa đạt được? Khi bạn học được cách bằng lòng, bạn đang trao cho mình quyền được hạnh phúc.

Cuối cùng, tập sống bằng lòng với hiện tại không chỉ là một lựa chọn sống mà còn là con đường đưa chúng ta đến sự bình an nội tâm – một đỉnh cao của hạnh phúc mà không thứ tài sản nào có thể thay thế.


Phỏng theo lời giảng của thầy Pháp Hòa 

Cứu Vãn Hôn Nhân – Khi Hai Người Còn Muốn Đi Cùng Nhau

Mối quan hệ của bạn đang gặp trục trặc? Những cuộc cãi vã lặp đi lặp lại, sự im lặng ngày một dài hơn, hay cảm giác yêu thương dần phai nhạt...